Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu Công ty Cổ phần Máy và Công nghệ thông tin có E-HSDT đáp ứng yêu cầu về tính hợp lệ, năng lực kinh nghiệm và kỹ thuật và xếp hạng thứ nhất
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101391871 | CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
7.415.362.940 VND | 7.415.362.940 VND | 75 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Camera cố định dạng dome |
|
16 | cam | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Trung Quốc | 35.200.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 2 |
2 | Camera thân ống cố định |
|
20 | cam | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Trung Quốc | 36.500.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 2 |
3 | Máy chủ quản lý ghi hình camera |
|
1 | bộ | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Malaysia | 555.000.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 2 |
4 | Máy tính trạm |
|
2 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Malaysia | 43.000.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 2 |
5 | Màn hình máy tính trạm |
|
4 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Indonesia | 31.000.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 2 |
6 | Switch |
|
2 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Trung Quốc | 42.000.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 2 |
7 | Pach Panel |
|
2 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Trung Quốc | 4.650.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 2 |
8 | UPS |
|
1 | bộ | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Trung Quốc | 58.600.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 2 |
9 | Bộ cấp nguồn PoE chuẩn 802.3at |
|
36 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Đài Loan | 2.450.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 2 |
10 | Tủ Rack 42U |
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Việt Nam | 17.600.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 2 |
11 | Dây nhảy Cat6, 1,5 m |
|
74 | sợi | Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT | Trung Quốc | 98.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 2 |
12 | Cáp Cat6 |
|
1632.65 | m | Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT | Trung Quốc | 11.800 | Chi cục Kiểm định hải quan 2 |
13 | Ống nhựa D25 ( Bao gồm phụ kiện) |
|
640.89 | m | Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT | Việt Nam | 10.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 2 |
14 | Ổ cắm 6 lỗ 5m cho phòng máy chủ và máy trạm |
|
9 | bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT | Việt Nam | 156.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 2 |
15 | Camera cố định dạng dome |
|
31 | cam | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Trung Quốc | 35.200.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 3 |
16 | Camera thân ống cố định |
|
6 | cam | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Trung Quốc | 36.500.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 3 |
17 | Máy chủ quản lý ghi hình camera |
|
1 | bộ | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Malaysia | 555.000.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 3 |
18 | Máy tính trạm |
|
2 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Malaysia | 43.000.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 3 |
19 | Màn hình máy tính trạm |
|
4 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Indonesia | 31.000.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 3 |
20 | Switch |
|
2 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Trung Quốc | 42.000.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 3 |
21 | Pach Panel |
|
2 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Trung Quốc | 4.650.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 3 |
22 | UPS |
|
1 | bộ | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Trung Quốc | 58.600.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 3 |
23 | Bộ cấp nguồn PoE chuẩn 802.3at |
|
37 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Đài Loan | 2.450.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 3 |
24 | Tủ Rack 42U |
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Việt Nam | 17.600.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 3 |
25 | Dây nhảy Cat6, 1,5 m |
|
78 | sợi | Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT | Trung Quốc | 98.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 3 |
26 | Cáp Cat6 |
|
1114.28 | m | Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT | Trung Quốc | 11.800 | Chi cục Kiểm định hải quan 3 |
27 | Ống nhựa D25 ( Bao gồm phụ kiện) |
|
478.59 | m | Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT | Việt Nam | 10.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 3 |
28 | Ổ cắm 6 lỗ 5m cho phòng máy chủ và máy trạm |
|
9 | bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT | Việt Nam | 156.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 3 |
29 | Camera cố định dạng dome |
|
28 | cam | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Trung Quốc | 35.200.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 4 |
30 | Camera thân ống cố định |
|
10 | cam | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Trung Quốc | 36.500.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 4 |
31 | Máy chủ quản lý ghi hình camera |
|
1 | bộ | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Malaysia | 555.000.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 4 |
32 | Máy tính trạm |
|
2 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Malaysia | 43.000.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 4 |
33 | Màn hình máy tính trạm |
|
4 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Indonesia | 31.000.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 4 |
34 | Switch |
|
2 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Trung Quốc | 42.000.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 4 |
35 | Pach Panel |
|
2 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Trung Quốc | 4.650.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 4 |
36 | UPS |
|
1 | bộ | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Trung Quốc | 58.600.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 4 |
37 | Bộ cấp nguồn PoE chuẩn 802.3at |
|
38 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Đài Loan | 2.450.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 4 |
38 | Tủ Rack 42U |
|
1 | chiếc | Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT | Việt Nam | 17.600.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 4 |
39 | Dây nhảy Cat6, 1,5 m |
|
79 | sợi | Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT | Trung Quốc | 98.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 4 |
40 | Cáp Cat6 |
|
1696.87 | m | Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT | Trung Quốc | 11.800 | Chi cục Kiểm định hải quan 4 |
41 | Ống nhựa D25 ( Bao gồm phụ kiện) |
|
415.37 | m | Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT | Việt Nam | 10.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 4 |
42 | Ổ cắm 6 lỗ 5m cho phòng máy chủ và máy trạm |
|
9 | bộ | Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT | Việt Nam | 156.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 4 |
43 | Máng nhựa PVC 100x60mm |
|
55.3 | m | Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT | Việt Nam | 110.000 | Chi cục Kiểm định hải quan 4 |