Procurement and installation of CCTV systems for machine rooms and laboratories, Customs Inspection Sub-Department 2, Customs Inspection Sub-Department 3 and Customs Inspection Sub-Department 4

        Watching
Tender ID
Views
186
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Procurement and installation of CCTV systems for machine rooms and laboratories, Customs Inspection Sub-Department 2, Customs Inspection Sub-Department 3 and Customs Inspection Sub-Department 4
Bidding method
Online bidding
Tender value
7.693.872.462 VND
Estimated price
7.693.872.462 VND
Completion date
10:29 21/10/2019
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
75 ngày
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

Nhà thầu Công ty Cổ phần Máy và Công nghệ thông tin có E-HSDT đáp ứng yêu cầu về tính hợp lệ, năng lực kinh nghiệm và kỹ thuật và xếp hạng thứ nhất

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0101391871

CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

7.415.362.940 VND 7.415.362.940 VND 75 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Camera cố định dạng dome
16 cam Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Trung Quốc 35.200.000 Chi cục Kiểm định hải quan 2
2 Camera thân ống cố định
20 cam Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Trung Quốc 36.500.000 Chi cục Kiểm định hải quan 2
3 Máy chủ quản lý ghi hình camera
1 bộ Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Malaysia 555.000.000 Chi cục Kiểm định hải quan 2
4 Máy tính trạm
2 chiếc Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Malaysia 43.000.000 Chi cục Kiểm định hải quan 2
5 Màn hình máy tính trạm
4 chiếc Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Indonesia 31.000.000 Chi cục Kiểm định hải quan 2
6 Switch
2 chiếc Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Trung Quốc 42.000.000 Chi cục Kiểm định hải quan 2
7 Pach Panel
2 chiếc Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Trung Quốc 4.650.000 Chi cục Kiểm định hải quan 2
8 UPS
1 bộ Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Trung Quốc 58.600.000 Chi cục Kiểm định hải quan 2
9 Bộ cấp nguồn PoE chuẩn 802.3at
36 chiếc Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Đài Loan 2.450.000 Chi cục Kiểm định hải quan 2
10 Tủ Rack 42U
1 chiếc Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Việt Nam 17.600.000 Chi cục Kiểm định hải quan 2
11 Dây nhảy Cat6, 1,5 m
74 sợi Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT Trung Quốc 98.000 Chi cục Kiểm định hải quan 2
12 Cáp Cat6
1632.65 m Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT Trung Quốc 11.800 Chi cục Kiểm định hải quan 2
13 Ống nhựa D25 ( Bao gồm phụ kiện)
640.89 m Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT Việt Nam 10.000 Chi cục Kiểm định hải quan 2
14 Ổ cắm 6 lỗ 5m cho phòng máy chủ và máy trạm
9 bộ Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT Việt Nam 156.000 Chi cục Kiểm định hải quan 2
15 Camera cố định dạng dome
31 cam Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Trung Quốc 35.200.000 Chi cục Kiểm định hải quan 3
16 Camera thân ống cố định
6 cam Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Trung Quốc 36.500.000 Chi cục Kiểm định hải quan 3
17 Máy chủ quản lý ghi hình camera
1 bộ Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Malaysia 555.000.000 Chi cục Kiểm định hải quan 3
18 Máy tính trạm
2 chiếc Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Malaysia 43.000.000 Chi cục Kiểm định hải quan 3
19 Màn hình máy tính trạm
4 chiếc Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Indonesia 31.000.000 Chi cục Kiểm định hải quan 3
20 Switch
2 chiếc Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Trung Quốc 42.000.000 Chi cục Kiểm định hải quan 3
21 Pach Panel
2 chiếc Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Trung Quốc 4.650.000 Chi cục Kiểm định hải quan 3
22 UPS
1 bộ Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Trung Quốc 58.600.000 Chi cục Kiểm định hải quan 3
23 Bộ cấp nguồn PoE chuẩn 802.3at
37 chiếc Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Đài Loan 2.450.000 Chi cục Kiểm định hải quan 3
24 Tủ Rack 42U
1 chiếc Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Việt Nam 17.600.000 Chi cục Kiểm định hải quan 3
25 Dây nhảy Cat6, 1,5 m
78 sợi Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT Trung Quốc 98.000 Chi cục Kiểm định hải quan 3
26 Cáp Cat6
1114.28 m Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT Trung Quốc 11.800 Chi cục Kiểm định hải quan 3
27 Ống nhựa D25 ( Bao gồm phụ kiện)
478.59 m Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT Việt Nam 10.000 Chi cục Kiểm định hải quan 3
28 Ổ cắm 6 lỗ 5m cho phòng máy chủ và máy trạm
9 bộ Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT Việt Nam 156.000 Chi cục Kiểm định hải quan 3
29 Camera cố định dạng dome
28 cam Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Trung Quốc 35.200.000 Chi cục Kiểm định hải quan 4
30 Camera thân ống cố định
10 cam Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Trung Quốc 36.500.000 Chi cục Kiểm định hải quan 4
31 Máy chủ quản lý ghi hình camera
1 bộ Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Malaysia 555.000.000 Chi cục Kiểm định hải quan 4
32 Máy tính trạm
2 chiếc Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Malaysia 43.000.000 Chi cục Kiểm định hải quan 4
33 Màn hình máy tính trạm
4 chiếc Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Indonesia 31.000.000 Chi cục Kiểm định hải quan 4
34 Switch
2 chiếc Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Trung Quốc 42.000.000 Chi cục Kiểm định hải quan 4
35 Pach Panel
2 chiếc Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Trung Quốc 4.650.000 Chi cục Kiểm định hải quan 4
36 UPS
1 bộ Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Trung Quốc 58.600.000 Chi cục Kiểm định hải quan 4
37 Bộ cấp nguồn PoE chuẩn 802.3at
38 chiếc Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Đài Loan 2.450.000 Chi cục Kiểm định hải quan 4
38 Tủ Rack 42U
1 chiếc Chi tiết tại Mục 2, chương V, phần 2, E-HSMT Việt Nam 17.600.000 Chi cục Kiểm định hải quan 4
39 Dây nhảy Cat6, 1,5 m
79 sợi Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT Trung Quốc 98.000 Chi cục Kiểm định hải quan 4
40 Cáp Cat6
1696.87 m Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT Trung Quốc 11.800 Chi cục Kiểm định hải quan 4
41 Ống nhựa D25 ( Bao gồm phụ kiện)
415.37 m Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT Việt Nam 10.000 Chi cục Kiểm định hải quan 4
42 Ổ cắm 6 lỗ 5m cho phòng máy chủ và máy trạm
9 bộ Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT Việt Nam 156.000 Chi cục Kiểm định hải quan 4
43 Máng nhựa PVC 100x60mm
55.3 m Chi tiết tại chương V, phần 2, E-HSMT Việt Nam 110.000 Chi cục Kiểm định hải quan 4
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second