Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0104121834 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
3.092.595.775 VND | 3.092.595.775 VND | 50 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bơm nước thải cạn |
CM50
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Pentax/ Italia | 14.500.000 | |
2 | Thiết bị báo mực nước |
TECNO
|
3 | Bộ | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Faes/ Italia | 1.760.000 | |
3 | Bơm nước thải cạn |
CM50
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Pentax/ Italia | 14.500.000 | |
4 | Thiết bị điều hòa |
MEETVN
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | VIệt Nam | 186.300.000 | |
5 | Thiết bị Static Mixer |
MEETVN
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Việt Nam | 19.800.000 | |
6 | Thiết bị phản ứng |
MEETVN
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Việt Nam | 95.040.000 | |
7 | Thiết bị khuấy trộn |
PF18-0100-30S3
|
2 | Bộ | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Tung Lee/ Trung Quốc | 25.740.000 | |
8 | Thiết bị lắng trung tâm |
MEETVN
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Việt Nam | 148.315.000 | |
9 | Bơm nước thải cạn |
CM50
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Pentax/ Italia | 14.500.000 | |
10 | Bơm nước thải cạn |
CM50
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Pentax/ Italia | 14.500.000 | |
11 | Thiết bị lọc thô |
MEETVN
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Việt Nam | 44.550.000 | |
12 | Thiết bị lọc hấp phụ |
MEETVN
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Việt Nam | 65.340.000 | |
13 | Ejector |
MEETVN
|
1 | Bộ | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Việt Nam | 1.100.000 | |
14 | Thiết bị đo pH online |
BL 981411-1
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Hanna/ EU | 24.750.000 | |
15 | Bơm nước thải cạn |
CM100
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Pentax/ Italia | 17.028.000 | |
16 | Tank chứa hóa chất: nâng, hạ PH, Keo tụ, Trợ lắng |
MEETVN
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Việt Nam | 1.700.000 | |
17 | Bơm định lượng hóa chất: Axit, Bazơ, Keo tụ, Trợ lắng |
BL5
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Hanna/ Romania | 13.305.600 | |
18 | Hệ thống điện động lực và điện điều khiển |
MEETVN
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Việt Nam | 87.120.000 | |
19 | Tủ điện pH. |
MEETVN
|
2 | Cái | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Việt Nam | 2.000.000 | |
20 | Đồng hồ đo lưu lượng. |
CMK40
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Asahi/ Thái Lan | 21.780.000 | |
21 | Chụp hút cơ khí |
MEETVN
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Việt Nam | 24.750.000 | |
22 | Chụp hút lưu động |
MEETVN
|
4 | Cái | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Việt Nam | 12.375.000 | |
23 | Quạt hút khí |
CPL-1-2.8D
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Phương Linh/ Việt Nam | 29.700.000 | |
24 | Quạt hút âm trần |
FV-32CD9
|
6 | Cái | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Panasonic/ Việt Nam | 12.870.000 | |
25 | Bơm tuần hoàn dung môi |
CM50
|
10 | Cái | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Pentax/ Italia | 14.500.000 | |
26 | Thiết bị đo pH online |
BL 981411-1
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Hanna/ EU | 24.750.000 | |
27 | Thiết bị xử lý khí thải |
MEETVN
|
5 | Cái | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Việt Nam | 131.537.290 | |
28 | Bồn pha hóa chất |
MEETVN
|
1 | Cái | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Việt Nam | 26.611.200 | |
29 | Hệ thống đường ống hóa chất |
MEETVN
|
1 | HT | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Việt Nam | 24.200.000 | |
30 | Hệ thống điện điều khiển |
MEETVN
|
1 | HT | Dẫn chiếu đến Chương V- Yêu cầu kỹ thuật, và Bản vẽ đính kèm E-HSMT | Việt Nam | 115.560.000 |