Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5500374919 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN TRƯỜNG |
1.353.895.000 VND | 1.353.895.000 VND | 44 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy chiếu đa năng |
BenQ Mx580
|
4 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 26.340.000 | |
2 | Màn chiếu điện 100inch |
Delite
|
4 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 2.340.000 | |
3 | Giá treo nhôm 60cm |
Việt Nam
|
4 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 250.000 | |
4 | Cáp HDMI 15m |
Việt Nam
|
4 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 580.000 | |
5 | Nẹp nhựa kỹ thuật |
Việt Nam
|
75 | M | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 13.000 | |
6 | Bộ Micro trợ giảng |
Amber 888
|
4 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 4.940.000 | |
7 | Bàn trộn tín hiệu Mixer 16-kênh |
Yamaha MG16XU
|
1 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Malaysia | 20.890.000 | |
8 | Loa thùng |
DAS ACTION-M512A
|
2 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Tây Ban Nha | 32.890.000 | |
9 | Loa treo tường + Amply. (Bao gồm giá treo loa + dây tín hiệu) |
JBL K-350 + California Sp-999
|
4 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 24.490.000 | |
10 | Micro không dây. |
EW 100 G4-835-S-B
|
2 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Rumani | 28.770.000 | |
11 | Đèn chiếu mầu, chiếu mặt |
IPLF54W3
|
34 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 4.890.000 | |
12 | Dây tín hiệu |
Việt Nam
|
17 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 950.000 | |
13 | Điều hòa 2 chiều 18000BTU |
EH18TL22/Casper
|
10 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Thái Lan | 17.450.000 | |
14 | Dây điện 2x2,5 |
Việt Nam
|
250 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 15.000 | |
15 | Attomát 15A |
Việt Nam
|
10 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 130.000 | |
16 | Nẹp kỹ thuật |
Việt Nam
|
250 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 14.000 | |
17 | Ống thoát nước ruột gà ɸ16 |
Việt Nam
|
150 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 8.000 | |
18 | Ống đồng ɸ 12, độ dày 0,7mm |
Việt Nam
|
120 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 160.000 | |
19 | Ống bảo ôn ɸ 12 độ dày 13mm |
Việt Nam
|
120 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 40.000 | |
20 | Giá treo thép sơn tĩnh điện. KT: 400x400x4 |
Việt Nam
|
20 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 170.000 | |
21 | Vải bọc ống bảo ôn |
Việt Nam
|
120 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 15.000 | |
22 | Vật tư phụ (Đai, ốc vít, nở nhựa, nở sắt, băng dính điện..) |
Việt Nam
|
10 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 150.000 | |
23 | Nhân công lắp đặt điều hòa |
Việt Nam
|
10 | công | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 450.000 | |
24 | Điều hòa tủ đứng 2 chiều 48000 BTU |
FH48TL22/Casper
|
2 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Thái Lan | 43.890.000 | |
25 | Dây điện 2x2,5 |
Việt Nam
|
70 | M | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 210.000 | |
26 | Attomát 15A |
Việt Nam
|
2 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 1.600.000 | |
27 | Nẹp kỹ thuật |
Việt Nam
|
70 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 15.000 | |
28 | Ống thoát nước ruột gà ɸ16 |
Việt Nam
|
26 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 8.000 | |
29 | Ống đồng ɸ 22, độ dày 1,0mm |
Việt Nam
|
32 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 230.000 | |
30 | Ống bảo ôn ɸ 64 độ dày 20mm |
Việt Nam
|
32 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 40.000 | |
31 | Giá treo thép sơn tĩnh điện. KT: 405x505x1050 |
Việt Nam
|
4 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 350.000 | |
32 | Vải bọc ống bảo ôn |
Việt Nam
|
96 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 15.000 | |
33 | Vật tư phụ (Đai, ốc vít, nở nhựa, nở sắt, băng dính điện..) |
Việt Nam
|
2 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 220.000 | |
34 | Nhân công lắp đặt điều hòa |
Việt Nam
|
2 | công | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 950.000 | |
35 | Ghế khung gỗ sồi tự nhiên |
GHT04/Hoà Phát
|
10 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 1.110.000 | |
36 | Bàn phòng họp |
BHT-02-01PU/Xuân Hoà
|
18 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 2.949.000 | |
37 | Bục tượng bác gỗ công nghiệp |
BTB-02PU/Xuân Hoà
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 3.949.000 | |
38 | Tượng thạch cao |
Việt Nam
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 1.249.000 | |
39 | Rèm lá chắn nắng |
Việt Nam
|
10.2 | M2 | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 420.000 | |
40 | Tủ chuyên dụng âm ly |
Việt Nam
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 2.450.000 | |
41 | Giá để tài liệu 5 tầng |
GTV02/Xuân Hoà
|
17 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 2.545.000 | |
42 | Tượng thạch cao đại để vẽ |
Việt Nam
|
3 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 2.500.000 | |
43 | Tủ tài liệu gồm 3 khoang |
TU09K5CK/Hoà Phát
|
4 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 4.989.000 | |
44 | Tủ tài liệu 4 ngăn |
CA3AS/Xuân Hoà
|
10 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 4.349.000 | |
45 | Tủ tài liệu 6 ngăn |
CABS/Xuân Hoà
|
4 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 4.549.000 | |
46 | Tủ để đồ |
CACS1/Xuân Hoà
|
6 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 4.439.000 | |
47 | Bàn làm việc, mặt bàn chữ nhật |
BGĐ-11-01PU/Xuân Hoà
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 4.849.000 | |
48 | Tủ tài liệu 1 tầng |
TGĐ-01-00PU/Xuân Hoà
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 4.550.000 | |
49 | Tủ tài liệu 2 tầng |
TGĐ 02-01PU/Xuân Hoà
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 4.990.000 | |
50 | Tủ tài liệu gỗ công nghiệp |
TGĐ-2211-CT/Xuân Hoà
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 11.640.000 | |
51 | Tủ phụ bàn làm việc |
BHP-01-00PU/Xuân Hoà
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | VIệt Nam | 2.600.000 | |
52 | Giường 2 tầng |
GI-02-02/Xuân Hoà
|
8 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 4.150.000 | |
53 | Máy lọc nước bán công nghiệp |
Karofi KB30
|
3 | cây | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 16.440.000 | |
54 | Dây dẫn nước vào |
Việt Nam
|
60 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 12.000 | |
55 | Dây dẫn nước thải |
Việt Nam
|
60 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 12.000 | |
56 | Đầu nối nước vào dây cáp |
Việt Nam
|
3 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 30.000 | |
57 | Smart tivi 65" |
65UG6000/Casper
|
2 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Thái Lan | 20.799.000 | |
58 | Smart tivi 43" |
43FG5200//Casper
|
2 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Thái Lan | 8.600.000 | |
59 | Đèn pha led 150W |
Việt Nam
|
10 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 2.340.000 | |
60 | Dây điện 2x1,5mm |
Việt Nam
|
900 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 17.000 | |
61 | Công tắc 1 hạt |
Việt Nam
|
10 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 50.000 | |
62 | Cần đèn bắt tường -f49 |
Việt Nam
|
10 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 450.000 |