Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG NGỌC LINH TÂY BẮC |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm tài sản, thiết bị phục vụ công tác chuyên môn và dạy học Mua sắm thiết bị phục vụ công tác chuyên môn và dậy học Trường Trung cấp văn hóa nghệ thuật và Du lịch tỉnh năm 2021 45 Ngày |
E-CDNT 3 | NSNN năm 2021, đã giao tại Quyết định 2788/QĐ-UBND ngày 10/12/2020 của UBND tỉnh (Sở VHTTDL đã phân bổ tại Quyết định số 566/QĐ-SVHTTDL ngày 25/12/2020) |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | File Excel giá dự thầu; Giấy đăng ký kinh doanh; catalogue/tài liệu kỹ thuật thiết bị nội thất, điện tử, nhà thầu có thể gửi về địa chỉ: [email protected] hoặc địa chỉ của Bên mời thầu (Công ty TNHH đầu tư và xây dựng Ngọc Linh Tây Bắc; SĐT: Tổ 3 (Khu ngã tư Quyết Thắng), Phường Chiềng Cơi, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La; SĐT: 0931 666 556) hoặc địa chỉ chủ đầu tư (Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La). |
E-CDNT 10.2(c) | Có bảng nêu đầy đủ rõ ràng các chỉ tiêu kỹ thuật của từng loại thiết bị, số lượng, chủng loại, ký mã hiệu, suất sứ, nhãn mác và có catalogue/tài liệu kỹ thuật thiết bị nội thất, điện tử tương ứng với các tiêu chuẩn kỹ thuật của các loại thiết bị. Tiêu chuẩn sản xuất của thiết bị, vật tư lắp đặt có chất lượng mới 100%, sản xuất năm 2020 trở về đây. |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam, yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Dự kiến 05 năm. |
E-CDNT 15.2 | Trong quá trình đánh giá E-HSDT, bên mời thầu có thể yêu cầu bổ sung làm rõ năng lực kinh nghiệm thực hiện hợp đồng, nhà thầu phải chịu trách nhiệm cung cấp hồ sơ theo yêu cầu. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã cung cấp cho bên mời thầu đầy đủ các tài liệu trên. Dịch vụ sau bán hàng: nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được quy định tại Phần 2. |
E-CDNT 16.1 | 40 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 20.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 70 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty TNHH đầu tư và xây dựng Ngọc Linh Tây Bắc; Địa chỉ: Tổ 3 (Khu ngã tư Quyết Thắng), Phường Chiềng Cơi, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La; Chủ đầu tư: Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La. Địa chỉ: Toà nhà 9 tầng, Trung tâm hành chính tỉnh, Khu quảng trường Tây Bắc, Phường Tô Hiệu, TP Sơn La, tỉnh Sơn La. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty TNHH đầu tư và xây dựng Ngọc Linh Tây Bắc; Địa chỉ: Tổ 3 (Khu ngã tư Quyết Thắng), Phường Chiềng Cơi, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La; SĐT: 0931 666 556. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La; SĐT: 02123.852.645 |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Máy chiếu đa năng | 4 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
2 | Màn chiếu điện 100inch | 4 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
3 | Giá treo nhôm 60cm | 4 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
4 | Cáp HDMI 15m | 4 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
5 | Nẹp nhựa kỹ thuật | 75 | M | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
6 | Bộ Micro trợ giảng | 4 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
7 | Bàn trộn tín hiệu Mixer 16-kênh | 1 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
8 | Loa thùng | 2 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
9 | Loa treo tường + Amply. (Bao gồm giá treo loa + dây tín hiệu) | 4 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
10 | Micro không dây. | 2 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
11 | Đèn chiếu mầu, chiếu mặt | 34 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
12 | Dây tín hiệu | 17 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
13 | Điều hòa 2 chiều 18000BTU | 10 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
14 | Dây điện 2x2,5 | 250 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
15 | Attomát 15A | 10 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
16 | Nẹp kỹ thuật | 250 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
17 | Ống thoát nước ruột gà ɸ16 | 150 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
18 | Ống đồng ɸ 12, độ dày 0,7mm | 120 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
19 | Ống bảo ôn ɸ 12 độ dày 13mm | 120 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
20 | Giá treo thép sơn tĩnh điện. KT: 400x400x4 | 20 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
21 | Vải bọc ống bảo ôn | 120 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
22 | Vật tư phụ (Đai, ốc vít, nở nhựa, nở sắt, băng dính điện..) | 10 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
23 | Nhân công lắp đặt điều hòa | 10 | công | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
24 | Điều hòa tủ đứng 2 chiều 48000 BTU | 2 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
25 | Dây điện 2x2,5 | 70 | M | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
26 | Attomát 15A | 2 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
27 | Nẹp kỹ thuật | 70 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
28 | Ống thoát nước ruột gà ɸ16 | 26 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
29 | Ống đồng ɸ 22, độ dày 1,0mm | 32 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
30 | Ống bảo ôn ɸ 64 độ dày 20mm | 32 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
31 | Giá treo thép sơn tĩnh điện. KT: 405x505x1050 | 4 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
32 | Vải bọc ống bảo ôn | 96 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
33 | Vật tư phụ (Đai, ốc vít, nở nhựa, nở sắt, băng dính điện..) | 2 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
34 | Nhân công lắp đặt điều hòa | 2 | công | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
35 | Ghế khung gỗ sồi tự nhiên | 10 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
36 | Bàn phòng họp | 18 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
37 | Bục tượng bác gỗ công nghiệp | 1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
38 | Tượng thạch cao | 1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
39 | Rèm lá chắn nắng | 10,2 | M2 | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
40 | Tủ chuyên dụng âm ly | 1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
41 | Giá để tài liệu 5 tầng | 17 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
42 | Tượng thạch cao đại để vẽ | 3 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
43 | Tủ tài liệu gồm 3 khoang | 4 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
44 | Tủ tài liệu 4 ngăn | 10 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
45 | Tủ tài liệu 6 ngăn | 4 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
46 | Tủ để đồ | 6 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
47 | Bàn làm việc, mặt bàn chữ nhật | 1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
48 | Tủ tài liệu 1 tầng | 1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
49 | Tủ tài liệu 2 tầng | 1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
50 | Tủ tài liệu gỗ công nghiệp | 1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
51 | Tủ phụ bàn làm việc | 1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
52 | Giường 2 tầng | 8 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
53 | Máy lọc nước bán công nghiệp | 3 | cây | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
54 | Dây dẫn nước vào | 60 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
55 | Dây dẫn nước thải | 60 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
56 | Đầu nối nước vào dây cáp | 3 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
57 | Smart tivi 65" | 2 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
58 | Smart tivi 43" | 2 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
59 | Đèn pha led 150W | 10 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
60 | Dây điện 2x1,5mm | 900 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
61 | Công tắc 1 hạt | 10 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
62 | Cần đèn bắt tường -f49 | 10 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Máy chiếu đa năng | 4 | Cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
2 | Màn chiếu điện 100inch | 4 | Cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
3 | Giá treo nhôm 60cm | 4 | Cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
4 | Cáp HDMI 15m | 4 | Cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
5 | Nẹp nhựa kỹ thuật | 75 | M | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
6 | Bộ Micro trợ giảng | 4 | Cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
7 | Bàn trộn tín hiệu Mixer 16-kênh | 1 | Bộ | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
8 | Loa thùng | 2 | Cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
9 | Loa treo tường + Amply. (Bao gồm giá treo loa + dây tín hiệu) | 4 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
10 | Micro không dây. | 2 | Bộ | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
11 | Đèn chiếu mầu, chiếu mặt | 34 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
12 | Dây tín hiệu | 17 | Bộ | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
13 | Điều hòa 2 chiều 18000BTU | 10 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
14 | Dây điện 2x2,5 | 250 | m | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
15 | Attomát 15A | 10 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
16 | Nẹp kỹ thuật | 250 | m | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
17 | Ống thoát nước ruột gà ɸ16 | 150 | m | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
18 | Ống đồng ɸ 12, độ dày 0,7mm | 120 | m | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
19 | Ống bảo ôn ɸ 12 độ dày 13mm | 120 | m | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
20 | Giá treo thép sơn tĩnh điện. KT: 400x400x4 | 20 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
21 | Vải bọc ống bảo ôn | 120 | m | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
22 | Vật tư phụ (Đai, ốc vít, nở nhựa, nở sắt, băng dính điện..) | 10 | Bộ | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
23 | Nhân công lắp đặt điều hòa | 10 | công | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
24 | Điều hòa tủ đứng 2 chiều 48000 BTU | 2 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
25 | Dây điện 2x2,5 | 70 | M | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
26 | Attomát 15A | 2 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
27 | Nẹp kỹ thuật | 70 | m | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
28 | Ống thoát nước ruột gà ɸ16 | 26 | m | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
29 | Ống đồng ɸ 22, độ dày 1,0mm | 32 | m | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
30 | Ống bảo ôn ɸ 64 độ dày 20mm | 32 | m | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
31 | Giá treo thép sơn tĩnh điện. KT: 405x505x1050 | 4 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
32 | Vải bọc ống bảo ôn | 96 | m | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
33 | Vật tư phụ (Đai, ốc vít, nở nhựa, nở sắt, băng dính điện..) | 2 | Bộ | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
34 | Nhân công lắp đặt điều hòa | 2 | công | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
35 | Ghế khung gỗ sồi tự nhiên | 10 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
36 | Bàn phòng họp | 18 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
37 | Bục tượng bác gỗ công nghiệp | 1 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
38 | Tượng thạch cao | 1 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
39 | Rèm lá chắn nắng | 10,2 | M2 | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
40 | Tủ chuyên dụng âm ly | 1 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
41 | Giá để tài liệu 5 tầng | 17 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
42 | Tượng thạch cao đại để vẽ | 3 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
43 | Tủ tài liệu gồm 3 khoang | 4 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
44 | Tủ tài liệu 4 ngăn | 10 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
45 | Tủ tài liệu 6 ngăn | 4 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
46 | Tủ để đồ | 6 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
47 | Bàn làm việc, mặt bàn chữ nhật | 1 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
48 | Tủ tài liệu 1 tầng | 1 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
49 | Tủ tài liệu 2 tầng | 1 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
50 | Tủ tài liệu gỗ công nghiệp | 1 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
51 | Tủ phụ bàn làm việc | 1 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
52 | Giường 2 tầng | 8 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
53 | Máy lọc nước bán công nghiệp | 3 | cây | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
54 | Dây dẫn nước vào | 60 | m | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
55 | Dây dẫn nước thải | 60 | m | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
56 | Đầu nối nước vào dây cáp | 3 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
57 | Smart tivi 65" | 2 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
58 | Smart tivi 43" | 2 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
59 | Đèn pha led 150W | 10 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
60 | Dây điện 2x1,5mm | 900 | m | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
61 | Công tắc 1 hạt | 10 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
62 | Cần đèn bắt tường -f49 | 10 | cái | Trường Trung cấp Văn hóa nghệ thuật và Du lich; Địa chỉ: Khu đô thị mới Chiềng Ngần, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | 45 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng - điều hành dự án | 1 | Có trình độ đại học tài chính, kế toán, quản trị kinh doanh có chứng chỉ nghiệp vụ an toàn lao động; chứng chỉ chỉ huy trưởng công trìnhĐã làm chỉ huy trưởng điều hành dự án tối thiểu 03 công trình có quy mô tương tự trong 03 năm gần đây. (Gửi kèm bản sao công chứng dấu đỏ: bằng đại học; CMTND hoặc CCCD; hợp đồng lao động còn hiệu lực hoặc bản cam kết tham gia thực hiện gói thầu của nhân sự đối với nhà thầu (trong trường hợp nhà thầu sử dụng nhân sự không thuộc quyền quản lý của mình); xác nhận của chủ đầu tư đã tham gia với tư cách là chỉ huy trưởng- điều hành dự án của 03 công trình tương tự (yêu cầu cung cấp tài liệu chứng minh tính chất tương tự công trình nhân sự chủ chốt đã tham gia bao gồm: Hợp đồng, BBNT, Hoá đơn thanh toán của hợp đồng được kê khai về kinh nghiệm của nhân sự chủ chốt bản dấu đỏ ) | 5 | 3 |
2 | cán bộ trợ lý điều hành dự án | 1 | Có trình độ đại học tài chính ngân hàng, kinh tếĐã làm trợ lý điều hành dự án tối thiểu 01 công trình trong 03 năm gần đây. (Gửi kèm bản sao công chứng dấu đỏ: bằng đại học; CMTND hoặc CCCD; hợp đồng lao động còn hiệu lực hoặc bản cam kết tham gia thực hiện gói thầu của nhân sự đối với nhà thầu (trong trường hợp nhà thầu sử dụng nhân sự không thuộc quyền quản lý của mình); xác nhận của chủ đầu tư đã tham gia với tư cách là trợ lý điều hành dự án/hoặc chỉ huy trưởng/hoặc giám sát lắp đặt thiết bị của 01 công trình (yêu cầu cung cấp tài liệu chứng minh công trình nhân sự chủ chốt đã tham gia bao gồm: Hợp đồng, BBNT, Hoá đơn thanh toán của hợp đồng được kê khai về kinh nghiệm của nhân sự chủ chốt bản dấu đỏ) | 3 | 3 |
3 | cán bộ trực tiếp thi công lắp đặt hệ thống điện, điều hòa | 1 | Trình độ từ trung cấp trở lên một trong các chuyên ngành điện/hoặc điện tử/hoặc điện lạnhĐã làm cán bộ kỹ thuật thi công lắp đặt hệ thống điều hòa tối thiểu của 01 công trình có quy mô tương tự trong 03 năm gần đây; (gửi kèm bản sao công chứng dấu đỏ: bằng đại học, cao đẳng, trung cấp, hợp đồng lao động còn hiệu lực hoặc bản cam kết tham gia thực hiện gói thầu của nhân sự đối với nhà thầu (trong trường hợp nhà thầu sử dụng nhân sự không thuộc quyền quản lý của mình) để chứng minh; xác nhận của chủ đầu tư đã tham gia với tư cách là cán bộ kỹ thuật thi công lắp đặt điều hòa của 01 công trình tương tự (yêu cầu cung cấp tài liệu chứng minh tính chất tương tự công trình nhân sự chủ chốt đã tham gia bao gồm: Hợp đồng, BBNT, Hoá đơn thanh toán của hợp đồng được kê khai về kinh nghiệm của nhân sự chủ chốt bản dấu đỏ) | 4 | 3 |
4 | cán bộ trực tiếp thi công lắp đặt hệ thống âm thanh | 1 | Có trình độ từ cao đẳng trở lên chuyên ngành âm thanhĐã làm cán bộ kỹ thuật thi công lắp đặt hệ thống âm thanh tối thiểu của 03 công trình có quy mô tương tự trong 03 năm gần đây; (gửi kèm bản sao công chứng dấu đỏ: bằng đại học, cao đẳng, hợp đồng lao động còn hiệu lực hoặc bản cam kết tham gia thực hiện gói thầu của nhân sự đối với nhà thầu (trong trường hợp nhà thầu sử dụng nhân sự không thuộc quyền quản lý của mình) để chứng minh; xác nhận của chủ đầu tư đã tham gia với tư cách là cán bộ kỹ thuật thi công lắp đặt điều hòa của 03 công trình tương tự (yêu cầu cung cấp tài liệu chứng minh tính chất tương tự công trình nhân sự chủ chốt đã tham gia bao gồm: Hợp đồng, BBNT, Hoá đơn thanh toán của hợp đồng được kê khai về kinh nghiệm của nhân sự chủ chốt bản dấu đỏ) | 3 | 3 |
5 | công nhân kỹ thuật phụ trách lắp đặt thiết bị bàn ghế nội thất | 4 | Có chứng chỉ đào tạo nghề mộc hoặc chứng nhận thi công lắp đặt thiết bị nội thatĐã làm cán bộ kỹ thuật thi công lắp đặt thiết bị nội thất tối thiểu của 03 công trình có quy mô tương tự trong 03 năm gần đây; (gửi kèm bản sao công chứng dấu đỏ: CMND hoặc CCCD, hợp đồng lao động còn hiệu lực hoặc bản cam kết tham gia thực hiện gói thầu của nhân sự đối với nhà thầu (trong trường hợp nhà thầu sử dụng nhân sự không thuộc quyền quản lý của mình) để chứng minh; xác nhận của chủ đầu tư đã tham gia với tư cách là công nhân kỹ thuật thi công lắp đặt thiết bị nội thất của 03 công trình tương tự (yêu cầu cung cấp tài liệu chứng minh tính chất tương tự công trình nhân sự chủ chốt đã tham gia bao gồm: Hợp đồng, BBNT, Hoá đơn thanh toán của hợp đồng được kê khai về kinh nghiệm của nhân sự chủ chốt bản dấu đỏ) | 4 | 3 |
6 | cán bộ phụ trách thanh toán | 1 | Có trình độ đại học chuyên ngành tài chính/hoặc tài chính, kế toánĐã làm cán bộ thanh toán tối thiểu của 03 công trình có quy mô tương tự trong 03 năm gần đây, (gửi kèm bản sao công chứng dấu đỏ: bằng đại học, CMTND hoặc CCCD, hợp đồng lao động còn hiệu lực hoặc bản cam kết tham gia thực hiện gói thầu của nhân sự đối với nhà thầu (trong trường hợp nhà thầu sử dụng nhân sự không thuộc quyền quản lý của mình) để chứng minh; xác nhận của chủ đầu tư đã tham gia với tư cách là cán bộ phụ trách thanh toán của 03 công trình tương tự (yêu cầu cung cấp tài liệu chứng minh tính chất tương tự công trình nhân sự chủ chốt đã tham gia bao gồm: Hợp đồng, BBNT, Hoá đơn thanh toán của hợp đồng được kê khai về kinh nghiệm của nhân sự chủ chốt bản dấu đỏ) | 5 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy chiếu đa năng | 4 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
2 | Màn chiếu điện 100inch | 4 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
3 | Giá treo nhôm 60cm | 4 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
4 | Cáp HDMI 15m | 4 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
5 | Nẹp nhựa kỹ thuật | 75 | M | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
6 | Bộ Micro trợ giảng | 4 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
7 | Bàn trộn tín hiệu Mixer 16-kênh | 1 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
8 | Loa thùng | 2 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
9 | Loa treo tường + Amply. (Bao gồm giá treo loa + dây tín hiệu) | 4 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
10 | Micro không dây. | 2 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
11 | Đèn chiếu mầu, chiếu mặt | 34 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
12 | Dây tín hiệu | 17 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
13 | Điều hòa 2 chiều 18000BTU | 10 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
14 | Dây điện 2x2,5 | 250 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
15 | Attomát 15A | 10 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
16 | Nẹp kỹ thuật | 250 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
17 | Ống thoát nước ruột gà ɸ16 | 150 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
18 | Ống đồng ɸ 12, độ dày 0,7mm | 120 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
19 | Ống bảo ôn ɸ 12 độ dày 13mm | 120 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
20 | Giá treo thép sơn tĩnh điện. KT: 400x400x4 | 20 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
21 | Vải bọc ống bảo ôn | 120 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
22 | Vật tư phụ (Đai, ốc vít, nở nhựa, nở sắt, băng dính điện..) | 10 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
23 | Nhân công lắp đặt điều hòa | 10 | công | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
24 | Điều hòa tủ đứng 2 chiều 48000 BTU | 2 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
25 | Dây điện 2x2,5 | 70 | M | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
26 | Attomát 15A | 2 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
27 | Nẹp kỹ thuật | 70 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
28 | Ống thoát nước ruột gà ɸ16 | 26 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
29 | Ống đồng ɸ 22, độ dày 1,0mm | 32 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
30 | Ống bảo ôn ɸ 64 độ dày 20mm | 32 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
31 | Giá treo thép sơn tĩnh điện. KT: 405x505x1050 | 4 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
32 | Vải bọc ống bảo ôn | 96 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
33 | Vật tư phụ (Đai, ốc vít, nở nhựa, nở sắt, băng dính điện..) | 2 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
34 | Nhân công lắp đặt điều hòa | 2 | công | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
35 | Ghế khung gỗ sồi tự nhiên | 10 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
36 | Bàn phòng họp | 18 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
37 | Bục tượng bác gỗ công nghiệp | 1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
38 | Tượng thạch cao | 1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
39 | Rèm lá chắn nắng | 10,2 | M2 | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
40 | Tủ chuyên dụng âm ly | 1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
41 | Giá để tài liệu 5 tầng | 17 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
42 | Tượng thạch cao đại để vẽ | 3 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
43 | Tủ tài liệu gồm 3 khoang | 4 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
44 | Tủ tài liệu 4 ngăn | 10 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
45 | Tủ tài liệu 6 ngăn | 4 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
46 | Tủ để đồ | 6 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
47 | Bàn làm việc, mặt bàn chữ nhật | 1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
48 | Tủ tài liệu 1 tầng | 1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
49 | Tủ tài liệu 2 tầng | 1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | ||
50 | Tủ tài liệu gỗ công nghiệp | 1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG NGỌC LINH TÂY BẮC như sau:
- Có quan hệ với 8 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,45 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 57,14%, Xây lắp 42,86%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 30.553.674.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 30.252.514.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,99%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ai yêu mãnh liệt thì ít lời. "
C. Caxtilơnê
Sự kiện ngoài nước: Ngày 31-10-1952, Mỹ đã cho nổ bom khinh khí đầu...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG NGỌC LINH TÂY BẮC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG NGỌC LINH TÂY BẮC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.