Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đạt các tiêu chuẩn Hồ sơ mời thầu
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0103005646 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG TRUYỀN HÌNH |
1.669.800.000 VND | 1.669.800.000 VND | 90 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy phát thanh FM Stereo công suất 100W dải tần 54÷68 MHz |
MP2210200413
|
3 | Máy | Dùng để thực hiện phát sóng FM Stereo công suất 100W dải tần 54÷68 MHz | TECOM | 49.500.000 | |
2 | Tủ rack 12U - 19" |
12UD600
|
3 | Cái | Dùng để chứa Máy phát thanh và các vật dụng khác | TECOM | 4.070.000 | |
3 | Bộ thu chuyên dụng FM Stereo |
BT2210200413
|
4 | Bộ | Dùng để thu sóng FM | TECOM | 6.600.000 | |
4 | Bộ mã hoá điều khiển đóng mở cụm thu bằng công nghệ kỹ thuật số RDS |
BM2210200416
|
5 | Bộ | Dùng đóng mở cụm thu bằng công nghệ kỹ thuật số RDS | TECOM | 9.900.000 | |
5 | Anten phát FM dải tần 54÷68 MHz |
AT2210200416
|
5 | Bộ | Hệ thống Anten phát FM dải tần 54÷68 MHz | TECOM | 5.500.000 | |
6 | Cáp phát 8D-FB 50W hai đầu kèm giắc Connector U/N |
8A/U
|
225 | Mét | Cáp phát nối Ang ten phát và Máy phát thanh | RF TAIWAN | 110.000 | |
7 | Cụm thu truyền thanh không dây có Card giải mã RDS |
CT221020041620
|
77 | Cụm | Dùng để thu sóng từ Máy phát thanh (MPT) | TECOM | 5.280.000 | |
8 | Loa nén 35W vành nhôm PEAK hoặc Horn Speaker |
LN2210200416
|
231 | Cái | Dùng để phát âm thanh thu được từ Cụm thu truyền thanh (CT) | TECOM | 924.000 | |
9 | Dây điện |
Dây
|
3.560 | Mét | Dây điện đấu loa bưu điện 1mm dùng đấu loa với Cụm thu để ngoài trời có trợ lực | LIOA | 6.600 | |
10 | Cọc đỡ loa Φ40 mạ kẽm dài 2,5m |
Cọc
|
86 | Cọc | Dùng để đỡ loa tại các vị trí đặt loa | TECOM | 440.000 | |
11 | Mixer |
DS-200
|
6 | Cái | Mixer chuyên dụng | TECOM | 5.500.000 | |
12 | Micro có dây |
DM-1200
|
3 | Cái | Micro để bàn có dây | TOA | 2.200.000 | |
13 | Micro không dây |
Shure UR 32D Plus
|
3 | Cái | Micro không dây | TOA | 6.050.000 | |
14 | Máy ghi âm |
TX650
|
3 | Cái | Máy ghi âm | SONY | 4.950.000 | |
15 | Ổn áp |
DRII-1000
|
3 | Cái | Dùng để ổn định điện | LIOA | 1.980.000 | |
16 | Ổ cắm 6 |
6D52N
|
6 | Cái | Ổ cắm 6 | LIOA | 275.000 | |
17 | Đầu đĩa |
DVP-SR760HP
|
3 | Cái | Đầu đĩa DVD | SONY | 1.650.000 | |
18 | Dây điện loại 2x1,5 V.Nam |
Dây
|
1.100 | Mét | Dây điện đấu phòng máy + đấu cụm thu | LIOA | 7.700 | |
19 | Dây giắc RF 5W chuyển đổi cao tần |
Dây
|
5 | Dây | Dây giắc RF 5W chuyển đổi cao tần | TECOM | 220.000 | |
20 | Dây giắc đấu nối các khối máy 220V, 2 đầu khớp nối |
Dây
|
10 | Cái | Dây giắc đấu nối các khối máy 220V, 2 đầu khớp nối | TECOM | 110.000 | |
21 | Dây thép buộc không gỉ |
Kg
|
60 | Kg | Dây thép buộc không gỉ | Việt Nam | 55.000 | |
22 | Dây thít loại to 40cm |
Túi
|
6 | Túi | Dây thít loại to dùng ngoài trời | Việt Nam | 220.000 | |
23 | Dây thít loại nhỏ 30cm |
Túi
|
6 | Túi | Dây thít loại nhỏ dùng ngoài trời | Việt Nam | 110.000 | |
24 | Băng tan bọc cáp cao tần + anten, băng dính các loại, dây nguồn 3 chân 220V, vít nở, bu lông, ốc vít các loại,... |
Bộ
|
6 | Bộ | Băng tan bọc cáp cao tần + anten, băng dính các loại, dây nguồn 3 chân 220V, vít nở, bu lông, ốc vít các loại,... | Việt Nam | 330.000 | |
25 | Lắp đặt cụm thu truyền thanh FM + loa phóng thanh + gá treo loa |
Cụm
|
77 | Cụm | Lắp đặt cụm thu truyền thanh FM + loa phóng thanh + gá treo loa | TECOM | 660.000 | |
26 | Lắp đặt máy phát thanh FM |
Máy
|
5 | Bộ | Lắp đặt máy phát thanh FM | TECOM | 3.300.000 | |
27 | Vận chuyển, xếp dỡ toàn bộ thiết bị truyền thanh lắp đặt mới |
Chuyến
|
6 | Gói | Vận chuyển, xếp dỡ toàn bộ thiết bị truyền thanh lắp đặt mới | TECOM | 5.610.000 | |
28 | Sửa chữa, nâng cấp công suất máy phát thanh FM STEREO chuyển sang công nghệ kỹ thuật số RDS từ 50W lên 150W |
Máy
|
2 | Máy | Sửa chữa, nâng cấp công suất máy phát thanh FM STEREO chuyển sang công nghệ kỹ thuật số RDS từ 50W lên 150W | TECOM | 29.700.000 | |
29 | Bộ chia 2 dải tần 54÷68 MHz |
Bộ
|
2 | Bộ | Bộ chia 2 dải tần 54÷68 MHz | TECOM | 6.050.000 | |
30 | Sửa chữa nâng cấp cụm thu truyền thanh FM |
Cụm
|
29 | Cụm | Sửa chữa nâng cấp cụm thu truyền thanh FM | TECOM | 2.640.000 | |
31 | Tháo dỡ và lắp đặt lại cụm thu |
Bộ
|
29 | Bộ | Tháo dỡ và lắp đặt lại cụm thu | TECOM | 330.000 | |
32 | Cụm thu truyền thanh Internet |
CTIP2210200419
|
12 | Cụm | Cụm thu truyền thanh Internet | TECOM | 12.980.000 | |
33 | Loa nén 8Ω/25W |
SC-630
|
36 | Cái | Dùng để phát âm thanh thu được từ Cụm thu truyền thanh (CT) | TOA | 1.430.000 | |
34 | Bộ định tuyến 4G router |
FDD/E-UTRAFDD
|
10 | Bộ | Bộ định tuyến 4G router | TECOM/TEMATEX | 3.300.000 | |
35 | Micro mạng IP thông báo trực tiếp |
MICIP20201
|
1 | Cái | Micro mạng IP thông báo trực tiếp | TECOM | 16.500.000 | |
36 | Không gian lưu trữ dữ liệu ứng dụng trên Internet dùng tối đa cho 100 cụm |
Năm
|
2 | Năm | Dùng lưu trữ dữ liệu ứng dụng trên Internet | Việt Nam | 5.500.000 | |
37 | Phần mềm phát thanh Internet (trọn đời) |
Gói
|
1 | Gói | Phần mềm phát thanh Internet (trọn đời) | TECOM | 33.000.000 | |
38 | Thuê bao dữ liệu điện thoại, thuê bao từng năm cho 10 cụm thu dung lượng 4GB/tháng/cụm |
Vina/Mobi/Viettel
|
2 | Năm | Thuê bao dữ liệu điện thoại, thuê bao từng năm | Việt Nam | 4.950.000 | |
39 | Tủ đựng cụm thu treo ngoài trời |
TUIP20201
|
10 | Cái | Tủ đựng cụm thu treo ngoài trời | TECOM | 660.000 | |
40 | Bộ hẹn giờ đóng mở điện áp 220V cho cụm thu |
HG20201
|
10 | Bộ | Bộ hẹn giờ đóng mở điện áp 220V cho cụm thu | TECOM | 660.000 | |
41 | Chi phí lắp đặt cụm thu truyền thanh Internet |
Bộ
|
12 | Bộ | Triển khai lắp đặt cụm thu truyền thanh Internet | TECOM | 715.000 | |
42 | Chi phí lắp đặt thiết bị trung tâm, hướng dẫn sử dụng, chuyển giao công nghệ, cân chỉnh các tham số kỹ thuật của toàn bộ thiết bị hệ thống truyền thanh Internet |
HT
|
1 | Hệ thống | Thực hiện lắp đặt thiết bị trung tâm, hướng dẫn sử dụng, chuyển giao công nghệ, cân chỉnh các tham số kỹ thuật của toàn bộ thiết bị hệ thống truyền thanh Internet | TECOM | 5.500.000 |