Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Là nhà thầu có giá thấp nhất và đạt yêu cầu kỹ thuật theo yêu cầu của E-HSMT
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0305145828 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÂN ANH |
2.482.252.400 VND | 2.482.252.400 VND | 3 tháng |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảng phụ |
Bảng phụ
|
10 | cái | Bảng phụ bằng nhựa (700x900x0,5)mm | Việt Nam | 233.000 | Dùng chung |
2 | Nam châm |
Nam châm
|
10 | Viên | Nam châm bọc sắt d=32 | Việt Nam | 22.000 | Dùng chung |
3 | Nẹp treo tranh 60cm |
Nẹp treo tranh 60cm
|
10 | Cây | Nẹp treo tranh 60cm | Việt Nam | 49.000 | Dùng chung |
4 | Nẹp treo tranh 78cm |
Nẹp treo tranh 78cm
|
10 | Cây | Nẹp treo tranh 78cm | Việt Nam | 22.000 | Dùng chung |
5 | Nẹp treo tranh 85cm |
Nẹp treo tranh 85cm
|
10 | Cây | Nẹp treo tranh 85cm | Việt Nam | 25.000 | Dùng chung |
6 | Nẹp treo tranh 108cm |
Nẹp treo tranh 108cm
|
10 | Cây | Nẹp treo tranh 108cm | Việt Nam | 29.000 | Dùng chung |
7 | Nẹp treo tranh 115cm |
Nẹp treo tranh 115cm
|
10 | Cây | Nẹp treo tranh 115cm | Việt Nam | 32.000 | Dùng chung |
8 | Bản đồ hành chính VN |
Bản đồ hành chính VN
|
5 | tờ | Bản đồ hành chính VN | Việt Nam | 96.000 | Dùng chung |
9 | Bộ TH Toán - Tiếng Việt |
Bộ TH Toán - Tiếng Việt
|
40 | bộ | Bộ TH Toán - Tiếng Việt L1 (HS) | Việt Nam | 294.000 | Tiếng việt - toán lớp 1 |
10 | CD-Âm nhạc L3 |
CD-Âm nhạc L3
|
1 | đĩa | CD-Âm nhạc L3: các bài hát | Việt Nam | 59.000 | Âm nhạc lớp 3 |
11 | Tranh Thủ Công L3 |
Tranh Thủ Công L3
|
1 | bộ | Tranh Thủ Công L3 -tranh nhựa | Việt Nam | 1.403.000 | Thủ công lớp 3 |
12 | Tranh Thủ Công L3 |
Tranh Thủ Công L3
|
1 | bộ | Tranh Thủ Công L3 -tranh giấy | Việt Nam | 365.000 | Thủ công lớp 3 |
13 | Tranh Thể Dục L3 |
Tranh Thể Dục L3
|
1 | bộ | Tranh Thể Dục L3 (10tờ) -tranh giấy couche | Việt Nam | 186.000 | Thể dục lớp 3 |
14 | Bóng đá số 4 |
Bóng đá số 4
|
5 | trái | Bóng đá số 4 | Việt Nam | 175.000 | Thể dục lớp 3 |
15 | Bóng rổ số 5 |
Bóng rổ số 5
|
5 | trái | Bóng rổ số 5 | Việt Nam | 201.000 | Thể dục lớp 3 |
16 | Ghế băng thể dục |
Ghế băng thể dục
|
1 | cái | Ghế băng thể dục (5 chỗ) | Việt Nam | 4.118.000 | Thể dục lớp 3 |
17 | Cờ đuôi nheo |
Cờ đuôi nheo
|
10 | cái | Cờ đuôi nheo | Việt Nam | 98.000 | Thể dục lớp 3 |
18 | Dây nhảy dài tập thể |
Dây nhảy dài tập thể
|
1 | sợi | Dây nhảy dài tập thể | Việt Nam | 51.000 | Thể dục lớp 3 |
19 | Dây nhảy cá nhân |
Dây nhảy cá nhân
|
10 | sợi | Dây nhảy cá nhân | Việt Nam | 51.000 | Thể dục lớp 3 |
20 | Còi Thể dục |
Còi Thể dục
|
2 | cái | Còi Thể dục | Việt Nam | 36.000 | Thể dục lớp 3 |
21 | Thước dây 20m |
Thước dây 20m
|
1 | sợi | Thước dây 20m | Việt Nam | 292.000 | Thể dục lớp 3 |
22 | Tranh Tiếng Việt L4 |
Tranh Tiếng Việt L4
|
1 | bộ | Tranh Tiếng Việt L4 - tranh nhựa | Việt Nam | 4.641.000 | Tiếng việt lớp 4 |
23 | Tranh Kể chuyện L4 |
Tranh Kể chuyện L4
|
1 | bộ | Tranh Kể chuyện L4 - tranh giấy | Việt Nam | 263.000 | Tiếng việt lớp 4 |
24 | Tranh Tập Làm Văn L4 |
Tranh Tập Làm Văn L4
|
1 | bộ | Tranh Tập Làm Văn L4 - tranh giấy | Việt Nam | 160.000 | Tiếng việt lớp 4 |
25 | Bộ hình học nhựa Toán 4 (GV) |
Bộ hình học nhựa Toán 4 (GV)
|
1 | bộ | Bộ hình học nhựa Toán 4 (GV) | Việt Nam | 409.000 | Toán lớp 4 |
26 | Bảng Mét vuông - kẻ ô vuông |
Bảng Mét vuông - kẻ ô vuông
|
1 | cái | Bảng Mét vuông - kẻ ô vuông | Việt Nam | 248.000 | Toán lớp 4 |
27 | Ê-ke nhựa |
Ê-ke nhựa
|
1 | cái | Ê-ke nhựa 30-40-50 | Việt Nam | 44.000 | Toán lớp 4 |
28 | Compa dùng cho GV |
Compa dùng cho GV
|
1 | cái | Compa dùng cho GV | Việt Nam | 71.000 | Toán lớp 4 |
29 | Thước nhôm 0,5m |
Thước nhôm 0,5m
|
1 | cái | Thước nhôm 0,5m | Việt Nam | 51.000 | Toán lớp 4 |
30 | Thước nhôm 1m dẹp |
Thước nhôm 1m dẹp
|
1 | cái | Thước nhôm 1m dẹp | Việt Nam | 74.000 | Toán lớp 4 |
31 | Bộ Toán TH Lớp 4 (HS) |
Bộ Toán TH Lớp 4 (HS)
|
40 | bộ | Bộ Toán TH Lớp 4 (HS) | Việt Nam | 22.000 | Toán lớp 4 |
32 | Tranh Đạo Đức L4 |
Tranh Đạo Đức L4
|
1 | bộ | Tranh Đạo Đức L4 - tranh nhựa | Việt Nam | 263.000 | Đạo đức lớp 4 |
33 | Tranh Đạo Đức L4 |
Tranh Đạo Đức L4
|
1 | bộ | Tranh Đạo Đức L4 - tranh giấy | Việt Nam | 194.000 | Đạo đức lớp 4 |
34 | Tranh Khoa học L4 |
Tranh Khoa học L4
|
1 | bộ | Tranh Khoa học L4 -tranh nhựa | Việt Nam | 242.000 | Khoa học lớp 4 |
35 | Tranh Khoa học L4 |
Tranh Khoa học L4
|
1 | bộ | Tranh Khoa học L4 - tranh giấy | Việt Nam | 225.000 | Khoa học lớp 4 |
36 | Bộ DC Khoa học Lớp 4 |
Bộ DC Khoa học Lớp 4
|
1 | bộ | Bộ DC Khoa học Lớp 4 | Việt Nam | 3.285.000 | Khoa học lớp 4 |
37 | Bộ tranh Lịch sử L4 |
Bộ tranh Lịch sử L4
|
1 | bộ | Bộ tranh Lịch sử L4 (bộ/3tờ) -tranh giấy couche | Việt Nam | 204.000 | Lịch sử - địa lý lớp 4 |
38 | Bộ bản đồ Lịch sử L4 |
Bộ bản đồ Lịch sử L4
|
1 | bộ | Bộ bản đồ Lịch sử L4 (bộ/5tờ)-tranh giấy couche | Việt Nam | 230.000 | Lịch sử - địa lý lớp 4 |
39 | Bộ bản đồ Địa Lý L4 |
Bộ bản đồ Địa Lý L4
|
1 | bộ | Bộ bản đồ Địa Lý L4 (2 tờ)-tranh giấy couche | Việt Nam | 233.000 | Lịch sử - địa lý lớp 4 |
40 | Bộ tranh Địa lý L4 |
Bộ tranh Địa lý L4
|
1 | bộ | Bộ tranh Địa lý L4 (bộ/4tờ)-tranh giấy couche | Việt Nam | 233.000 | Lịch sử - địa lý lớp 4 |
41 | Tranh LS và Địa Lý L4 |
Tranh LS và Địa Lý L4
|
1 | bộ | Tranh LS và Địa Lý L4 -tranh nhựa | Việt Nam | 1.583.000 | Lịch sử - địa lý lớp 4 |
42 | Bộ lắp ghép MH kỹ thuật (GV) L4 |
Bộ lắp ghép MH kỹ thuật (GV) L4
|
1 | bộ | Bộ lắp ghép MH kỹ thuật (GV) L4 | Việt Nam | 961.000 | Kỹ thuật lớp 4 |
43 | Bộ lắp ghép MH kỹ thuật L4 (HS) |
Bộ lắp ghép MH kỹ thuật L4 (HS)
|
40 | bộ | Bộ lắp ghép MH kỹ thuật L4 (HS) | Việt Nam | 219.000 | Kỹ thuật lớp 4 |
44 | Bộ DC,VL cắt, khâu, thêu L4 (GV) |
Bộ DC,VL cắt, khâu, thêu L4 (GV)
|
1 | bộ | Bộ DC,VL cắt, khâu, thêu L4 (GV) | Việt Nam | 468.000 | Kỹ thuật lớp 4 |
45 | Bộ DC,VL cắt, khâu, thêu L4 (HS) |
Bộ DC,VL cắt, khâu, thêu L4 (HS)
|
40 | bộ | Bộ DC,VL cắt, khâu, thêu L4 (HS) | Việt Nam | 409.000 | Kỹ thuật lớp 4 |
46 | Bộ DC,VL cắt, khâu, thêu học sinh lớp 4,5 |
Bộ DC,VL cắt, khâu, thêu học sinh lớp 4,5
|
1 | bộ | Bộ DC,VL cắt, khâu, thêu học sinh lớp 4,5 (nhỏ) | Việt Nam | 468.000 | Kỹ thuật lớp 4 |
47 | Bộ tranh Mỹ Thuật L4 |
Bộ tranh Mỹ Thuật L4
|
1 | bộ | Bộ tranh Mỹ Thuật L4 (bộ/7tờ) | Việt Nam | 263.000 | Kỹ thuật lớp 4 |
48 | Tranh dân gian VN |
Tranh dân gian VN
|
1 | bộ | Tranh dân gian VN (thưởng thức MT4) | Việt Nam | 263.000 | Kỹ thuật lớp 4 |
49 | Bộ tranh Âm Nhạc L4 |
Bộ tranh Âm Nhạc L4
|
1 | bộ | Bộ tranh Âm Nhạc L4 (bộ/8tờ) | Việt Nam | 288.000 | Âm nhạc lớp 4 |
50 | Audio CD Âm Nhạc L4 |
Audio CD Âm Nhạc L4
|
1 | cái | Audio CD Âm Nhạc L\4 | Việt Nam | 59.000 | Âm nhạc lớp 4 |
51 | Kèn Melodion |
Kèn Melodion
|
3 | cái | Kèn Melodion | Việt Nam | 1.471.000 | Âm nhạc lớp 4 |
52 | Song loan |
Song loan
|
10 | cái | Song loan | Việt Nam | 80.000 | Âm nhạc lớp 4 |
53 | Trống nhỏ |
Trống nhỏ
|
5 | cái | Trống nhỏ nhựa 2 mặt + dùi | Việt Nam | 271.000 | Âm nhạc lớp 4 |
54 | Mõ |
Mõ
|
10 | cái | Mõ | Việt Nam | 160.000 | Âm nhạc lớp 4 |
55 | Thanh phách |
Thanh phách
|
10 | cặp | Thanh phách | Việt Nam | 48.000 | Âm nhạc lớp 4 |
56 | Bộ tranh Thể dục L4 |
Bộ tranh Thể dục L4
|
1 | bộ | Bộ tranh Thể dục L4 (bộ/10tờ) | Việt Nam | 242.000 | Thể dục lớp 4 |
57 | Bóng đá số 4 |
Bóng đá số 4
|
5 | quả | Bóng đá số 4 | Việt Nam | 175.000 | Thể dục lớp 4 |
58 | Bóng rổ số 5 |
Bóng rổ số 5
|
5 | trái | Bóng rổ số 5 | Việt Nam | 201.000 | Thể dục lớp 4 |
59 | Dây nhảy tập thể |
Dây nhảy tập thể
|
1 | cái | Dây nhảy tập thể | Việt Nam | 48.000 | Thể dục lớp 4 |
60 | Dây nhảy cá nhân |
Dây nhảy cá nhân
|
10 | cái | Dây nhảy cá nhân | Việt Nam | 51.000 | Thể dục lớp 4 |
61 | Quả cầu đá |
Quả cầu đá
|
10 | quả | Quả cầu đá | Việt Nam | 42.000 | Thể dục lớp 4 |
62 | Còi Thể dục |
Còi Thể dục
|
2 | cái | Còi Thể dục | Việt Nam | 36.000 | Thể dục lớp 4 |
63 | Thước dây |
Thước dây
|
1 | cái | Thước dây 30m | Việt Nam | 172.000 | Thể dục lớp 4 |
64 | Tranh Tiếng Việt L5 |
Tranh Tiếng Việt L5
|
1 | bộ | Tranh Tiếng Việt L5 -tranh nhựa | Việt Nam | 242.000 | Tiếng việt lớp 5 |
65 | Tranh kể chuyện L5 |
Tranh kể chuyện L5
|
1 | bộ | Tranh kể chuyện L5 - tranh giấy | Việt Nam | 389.000 | Tiếng việt lớp 5 |
66 | Hình tròn L5 |
Hình tròn L5
|
1 | bộ | Hình tròn L5 (bộ 6 hình) | Việt Nam | 219.000 | Toán lớp 5 |
67 | Hình thang L5 |
Hình thang L5
|
1 | bộ | Hình thang L5 (bộ 2 hình) | Việt Nam | 74.000 | Toán lớp 5 |
68 | Hình tam giác L5 |
Hình tam giác L5
|
1 | bộ | Hình tam giác L5 (bộ 2 hình) | Việt Nam | 59.000 | Toán lớp 5 |
69 | Hình chữ nhật biểu diễn tính thể tích L5 |
Hình chữ nhật biểu diễn tính thể tích L5
|
1 | cái | Hình chữ nhật biểu diễn tính thể tích L5 | Việt Nam | 160.000 | Toán lớp 5 |
70 | Hình chữ nhật L5 |
Hình chữ nhật L5
|
1 | cái | Hình chữ nhật (200x160x100) mm L5 | Việt Nam | 66.000 | Toán lớp 5 |
71 | Hình lập phương biểu diễn tính thể tích |
Hình lập phương biểu diễn tính thể tích
|
1 | cái | Hình lập phương biểu diễn tính thể tích | Việt Nam | 51.000 | Toán lớp 5 |
72 | Hình lập phương cạnh 40mm L5 |
Hình lập phương cạnh 40mm L5
|
1 | bộ | Hình lập phương cạnh 40mm L5 | Việt Nam | 66.000 | Toán lớp 5 |
73 | Hình lập phương cạnh 200mm L5 |
Hình lập phương cạnh 200mm L5
|
1 | cái | Hình lập phương cạnh 200mm L5 | Việt Nam | 248.000 | Toán lớp 5 |
74 | Hình trụ cao 150mm L5 |
Hình trụ cao 150mm L5
|
1 | cái | Hình trụ cao 150mm L5 | Việt Nam | 88.000 | Toán lớp 5 |
75 | Hình cầu d=200mm L5 |
Hình cầu d=200mm L5
|
1 | cái | Hình cầu d=200mm L5 | Việt Nam | 103.000 | Toán lớp 5 |
76 | Ê-ke nhựa |
Ê-ke nhựa
|
1 | cái | Ê-ke nhựa (30-40-50) | Việt Nam | 29.000 | Toán lớp 5 |
77 | Compa (M) |
Compa (M)
|
1 | cái | Compa (M) | Việt Nam | 41.000 | Toán lớp 5 |
78 | Thước nhôm 0,5m |
Thước nhôm 0,5m
|
1 | cái | Thước nhôm 0,5m | Việt Nam | 51.000 | Toán lớp 5 |
79 | Thước nhôm 1m dẹp |
Thước nhôm 1m dẹp
|
1 | cái | Thước nhôm 1m dẹp | Việt Nam | 74.000 | Toán lớp 5 |
80 | CD-Audio Đạo Đức L5 |
CD-Audio Đạo Đức L5
|
1 | cái | CD-Audio Đạo Đức L5 | Việt Nam | 59.000 | Đạo đức lớp 5 |
81 | Tranh Đạo Đức L5 |
Tranh Đạo Đức L5
|
1 | bộ | Tranh Đạo Đức L5 -tranh nhựa | Việt Nam | 175.000 | Đạo đức lớp 5 |
82 | Tranh Đạo Đức L5 |
Tranh Đạo Đức L5
|
1 | tờ | Tranh Đạo Đức L5 - tranh giấy | Việt Nam | 22.000 | Đạo đức lớp 5 |
83 | Tranh Khoa Học L5 |
Tranh Khoa Học L5
|
1 | bộ | Tranh Khoa Học L5 - tranh nhựa | Việt Nam | 175.000 | Khoa học lớp 5 |
84 | Tranh Khoa Học L5 |
Tranh Khoa Học L5
|
1 | bộ | Tranh Khoa Học L5 - tranh giấy | Việt Nam | 56.000 | Khoa học lớp 5 |
85 | Bộ mẫu tơ sợi Lớp 5 |
Bộ mẫu tơ sợi Lớp 5
|
7 | bộ | Bộ mẫu tơ sợi Lớp 5 | Việt Nam | 80.000 | Khoa học lớp 5 |
86 | Mô hình " Bánh xe nước" Lớp 5 |
Mô hình " Bánh xe nước" Lớp 5
|
1 | bộ | Mô hình " Bánh xe nước" Lớp 5 | Việt Nam | 342.000 | Khoa học lớp 5 |
87 | Bộ lắp rắp mạch điện đơn giản (HS) |
Bộ lắp rắp mạch điện đơn giản (HS)
|
40 | bộ | Bộ lắp rắp mạch điện đơn giản (HS) | Việt Nam | 94.000 | Khoa học lớp 5 |
88 | Bản đồ Lịch Sử L5 |
Bản đồ Lịch Sử L5
|
1 | bộ | Bản đồ Lịch Sử Lớp 5 (3 tờ)-mới | Việt Nam | 110.000 | Lịch sử - địa lý lớp 5 |
89 | Tranh Lịch Sử L5 |
Tranh Lịch Sử L5
|
1 | bộ | Tranh Lịch Sử L5 -tranh nhựa | Việt Nam | 218.000 | Lịch sử - địa lý lớp 5 |
90 | Tranh Lịch Sử L5 |
Tranh Lịch Sử L5
|
1 | bộ | Tranh Lịch Sử L5 -tranh giấy couche | Việt Nam | 116.000 | Lịch sử - địa lý lớp 5 |
91 | Tranh Địa Lý L5 |
Tranh Địa Lý L5
|
1 | bộ | Tranh Địa Lý L5 -tranh nhựa | Việt Nam | 242.000 | Lịch sử - địa lý lớp 5 |
92 | Tranh Địa Lý L5 |
Tranh Địa Lý L5
|
1 | bộ | Tranh Địa Lý L5 -tranh giấy couche | Việt Nam | 156.000 | Lịch sử - địa lý lớp 5 |
93 | Bộ bản đồ Địa Lý Lớp 5 |
Bộ bản đồ Địa Lý Lớp 5
|
1 | bộ | Bộ bản đồ Địa Lý Lớp 5 (6tờ) | Việt Nam | 260.000 | Lịch sử - địa lý lớp 5 |
94 | Bộ DC,VL cắt, khâu, thêu 5 (HS) |
Bộ DC,VL cắt, khâu, thêu 5 (HS)
|
40 | bộ | Bộ DC,VL cắt, khâu, thêu 5 (HS) | Việt Nam | 559.000 | Kỹ thuật lớp 5 |
95 | Bộ DC,VL cắt, khâu, thêu học sinh lớp 4,5 |
Bộ DC,VL cắt, khâu, thêu học sinh lớp 4,5
|
1 | bộ | Bộ DC,VL cắt, khâu, thêu học sinh lớp 4,5 (nhỏ) | Việt Nam | 662.000 | Kỹ thuật lớp 5 |
96 | Bộ DC, VL cắt, khâu, thêu Lớp 5 (GV) |
Bộ DC, VL cắt, khâu, thêu Lớp 5 (GV)
|
1 | bộ | Bộ DC, VL cắt, khâu, thêu Lớp 5 (GV) | Việt Nam | 476.000 | Kỹ thuật lớp 5 |
97 | Bộ lắp ghép MH kỹ thuật (GV) Lớp 5 |
Bộ lắp ghép MH kỹ thuật (GV) Lớp 5
|
1 | bộ | Bộ lắp ghép MH kỹ thuật (GV) Lớp 5 | Việt Nam | 1.556.000 | Kỹ thuật lớp 5 |
98 | Bộ lắp ghép MH kỹ thuật Lớp 5 (HS) |
Bộ lắp ghép MH kỹ thuật Lớp 5 (HS)
|
40 | bộ | Bộ lắp ghép MH kỹ thuật Lớp 5 (HS) | Việt Nam | 232.000 | Kỹ thuật lớp 5 |
99 | Tranh Kỹ Thuật L5 -tranh nhựa |
Tranh Kỹ Thuật L5 -tranh nhựa
|
1 | bộ | Tranh Kỹ Thuật L5 -tranh nhựa | Việt Nam | 1.192.000 | Kỹ thuật lớp 5 |
100 | Bộ tranh Mỹ Thuật L5 |
Bộ tranh Mỹ Thuật L5
|
1 | bộ | Bộ tranh Mỹ Thuật L5 | Việt Nam | 288.000 | Mỹ thuật lớp 5 |
101 | Tranh họa sĩ thế giới |
Tranh họa sĩ thế giới
|
1 | bộ | Tranh họa sĩ thế giới (thưởng thức MT5) | Việt Nam | 2.206.000 | Mỹ thuật lớp 5 |
102 | Hộp màu vẽ dùng cho GV (L5) |
Hộp màu vẽ dùng cho GV (L5)
|
1 | bộ | Hộp màu vẽ dùng cho GV (L5) | Việt Nam | 666.000 | Mỹ thuật lớp 5 |
103 | Cặp vẽ KT |
Cặp vẽ KT
|
1 | cái | Cặp vẽ KT (45x60)cm | Việt Nam | 180.000 | Mỹ thuật lớp 5 |
104 | Bộ tranh âm Nhạc L5 |
Bộ tranh âm Nhạc L5
|
1 | bộ | Bộ tranh âm Nhạc 5 (8 tờ)-tranh giấy | Việt Nam | 288.000 | Âm nhạc lớp 5 |
105 | Đĩa CD-Audio Âm Nhạc L5 |
Đĩa CD-Audio Âm Nhạc L5
|
1 | cái | Đĩa CD-Audio Âm Nhạc Lớp 5 | Việt Nam | 59.000 | Âm nhạc lớp 5 |
106 | Kèn Melodion |
Kèn Melodion
|
3 | cái | Kèn Melodion | Việt Nam | 1.471.000 | Âm nhạc lớp 5 |
107 | Bộ tranh Thể Dục L5 |
Bộ tranh Thể Dục L5
|
1 | bộ | Bộ tranh Thể Dục Lớp 5 (8 tờ)-tranh giấy | Việt Nam | 277.000 | Thể dục lớp 5 |
108 | CD-Audio Thể Dục L5 |
CD-Audio Thể Dục L5
|
1 | cái | CD-Audio Thể Dục Lớp 5 | Việt Nam | 62.000 | Thể dục lớp 5 |
109 | Dây nhảy tập thể |
Dây nhảy tập thể
|
1 | cái | Dây nhảy tập thể | Việt Nam | 48.000 | Thể dục lớp 5 |
110 | Dây nhảy cá nhân |
Dây nhảy cá nhân
|
10 | cái | Dây nhảy cá nhân | Việt Nam | 51.000 | Thể dục lớp 5 |
111 | Quả cầu đá |
Quả cầu đá
|
10 | quả | Quả cầu đá | Việt Nam | 42.000 | Thể dục lớp 5 |
112 | Bóng ném 150gr |
Bóng ném 150gr
|
4 | trái | Bóng ném 150gr | Việt Nam | 51.000 | Thể dục lớp 5 |
113 | Bộ cột bảng ném bóng rổ |
Bộ cột bảng ném bóng rổ
|
1 | bộ | Bộ cột bảng ném bóng rổ (bộ 2 cột) | Việt Nam | 9.930.000 | Thể dục lớp 5 |
114 | Bảng nhóm đứng |
Bảng nhóm đứng
|
10 | cái | Bảng nhóm đứng bằng nhựa (0,4x0,6)m | Việt Nam | 186.000 | Dùng chung |
115 | Bảng nhóm ngang |
Bảng nhóm ngang
|
10 | cái | Bảng nhóm ngang bằng nhựa (0,6x0,4)m | Việt Nam | 93.000 | Dùng chung |
116 | Bộ Toán thực hành Lớp 5 (HS) |
Bộ Toán thực hành Lớp 5 (HS)
|
40 | bộ | Bộ Toán thực hành Lớp 5 (HS) | Việt Nam | 175.000 | Toán lớp 5 |
117 | Máy tính |
FPT Elead T9700BD
|
1 | bộ | Máy tính đồng bộ thương hiệu Việt Nam: Chất lượng sản xuất trên dây chuyền công nghiệp (ISO 9001:2015; ISO 14001:2015; 17025:2017; TCVN 7189:2009) - FPT Elead T9700BD. - CPU: Intel® Core™ i3-8100 6M bộ nhớ đệm, up to 3.50 GHz; - Mainboard Chipset Intel H310 Express LGA1151 S/p Intel Core i7 + i5 + i3, 4xDDR4 upto 64GB, 2x PCI, 1xDisplay port , 1 x DVI-D, 1 x HDMI port, 1x Dsub, 1 Lan RJ45,2 xUSB 3.1 Gen 1ports; 1xCOM port; (đồng bộ thương hiệu): 1.Tính năng Cập nhật danh sách virus tự động; Tự cập nhật các bản vá lỗi. 2. Tính năng bảo vệ máy tính: Nhận dạng hàng triệu mẫu Virus, 3.Chống mất cắp linh kiện và máy: thông qua hiển thị trạng thái khóa/mở bằng đèn LED điện tử, Gửi email cảnh báo cho Admin khi KHOÁ điện tử khoá/mở. 4.Xác định vị trí cụ thể máy tính từ xa khi KHOÁ điện tử thay đổi trạng thái, Thiết lập mật khẩu từ xa qua email. -DDR4 4GB bus 2400; -HDD: 1TB SATA3 (7200rpm); -FPT mATX front with PSU 450W (đồng bộ thương hiệu); -FPT 19.5" LED (Kích thước: 19.5", Độ phân giải: 1600 x 900, Thời gian đáp ứng: 5ms, Tỷ lệ tương phản động (DCR): 120.000.000:1, Góc nhìn: 170°/160°, Số màu hiển thị: 16.7M; Mouse: FPT Optical (USB); Keyboard: FPT Standard (USB) | Việt Nam | 12.871.000 | Phòng hiệu trưởng |
118 | Máy in |
Canon LBP 6230DN
|
1 | cái | Máy in laser Canon LBP 6230DN (hoặc tương đương): -Tốc độ in 25 trang/phút (A4) In mạng. Độ phân giải 1200 x 600dpi. Khay giấy vào: 50 tờ khay tay, 250 tờ khay 2. Giấy ra 150 tờ, in hai mặt tự động. | trung quốc được phân phối bán tại thị trường Việt Nam | 4.901.000 | Phòng hiệu trưởng |
119 | Điện thoại mẹ bồng con; |
Panasonic KXTGC410
|
1 | cái | Điện thoại mẹ bồng con: Model: KXTGC410, Panasonic (hoặc tương đương); Thời gian bảo hành: 12 tháng; Hiển thị số gọi đến: Có; Danh bạ: 50 tên và số; Màn hình hiển thị: LCD 1.6 inch; Thời gian đàm thoại: Lên đến 16 h; Chế độ chờ: Lên đến 200 h; Loa ngoài: Có; Mở rộng tay con: tối đa 6 tay con; Nhớ số đã gọi: Lên đến 10 số; Đàm thoại: mở rộng tối đa 6 tay con; Mất điện dùng được | Malaysia được phân phối bán tại thị trường Việt Nam | 1.188.000 | Phòng hiệu trưởng |
120 | Máy tính |
FPT Elead T9700BD
|
1 | bộ | Máy tính đồng bộ thương hiệu Việt Nam: Chất lượng sản xuất trên dây chuyền công nghiệp (ISO 9001:2015; ISO 14001:2015; 17025:2017; TCVN 7189:2009) - FPT Elead T9700BD. - CPU: Intel® Core™ i3-8100 6M bộ nhớ đệm, up to 3.50 GHz; - Mainboard Chipset Intel H310 Express LGA1151 S/p Intel Core i7 + i5 + i3, 4xDDR4 upto 64GB, 2x PCI, 1xDisplay port, 1 x DVI-D, 1 x HDMI port, 1x Dsub, 1 Lan RJ45,2 xUSB 3.1 Gen 1ports; 1x COM port; (đồng bộ thương hiệu): 1.Tính năng Cập nhật danh sách virus tự động; Tự cập nhật các bản vá lỗi; 2. Tính năng bảo vệ máy tính: Nhận dạng hàng triệu mẫu Virus, 3.Chống mất cắp linh kiện và máy: thông qua hiển thị trạng thái khóa/mở bằng đèn LED điện tử, Gửi email cảnh báo cho Admin khi KHOÁ điện tử khoá/mở 4.Xác định vị trí cụ thể máy tính từ xa khi KHOÁ điện tử thay đổi trạng thái, Thiết lập mật khẩu từ xa qua email; -DDR4 4GB bus 2400; -HDD : 1TB SATA3 (7200rpm); -FPT mATX front with PSU 450W (đồng bộ thương hiệu); -FPT 19.5" LED (Kích thước: 19.5", Độ phân giải: 1600 x 900,Thời gian đáp ứng: 5ms, Tỷ lệ tương phản động (DCR): 120.000.000:1, Góc nhìn: 170°/160°, Số màu hiển thị: 16.7M; Mouse: FPT Optical (USB); Keyboard: FPT Standard (USB). | Việt Nam | 12.871.000 | Phòng hiệu phó |
121 | Máy in laser |
Canon LBP 6230DN
|
1 | bộ | Máy in laser Canon LBP 6230DN (hoặc tương đương): -Tốc độ in 25 trang/phút (A4) In mạng. Độ phân giải 1200 x 600dpi. Khay giấy vào: 50 tờ khay tay, 250 tờ khay 2. Giấy ra 150 tờ, in hai mặt tự động. | trung quốc được phân phối bán tại thị trường Việt Nam | 4.901.000 | Phòng hiệu phó |
122 | Điện thoại bàn |
Panasonic KX-T7350CID
|
1 | cái | Điện thoại bàn Panasonic KX-T7350CID (hoặc tương đương): Màn hình LCD hiển thị số gọi đến và gọi đi: - Nhớ được 50 số gọi đến và 20 số gọi đi. | Malaysia được phân phối bán tại thị trường Việt Nam | 688.000 | Phòng hiệu phó |
123 | Máy tính |
FPT Elead T9700BD
|
3 | bộ | Máy tính đồng bộ thương hiệu Việt Nam: Chất lượng sản xuất trên dây chuyền công nghiệp (ISO 9001:2015; ISO 14001:2015; 17025:2017; TCVN 7189:2009) - FPT Elead T9700BD: - CPU: Intel® Core™ i3-8100 6M bộ nhớ đệm, up to 3.50 GHz; - Mainboard Chipset Intel H310 Express LGA1151 S/p Intel Core i7 + i5 + i3, 4xDDR4 upto 64GB, 2x PCI, 1xDisplay port, 1 x DVI-D, 1 x HDMI port, 1x Dsub, 1 Lan RJ45,2 xUSB 3.1 Gen 1ports; 1x COM port; (đồng bộ thương hiệu): 1.Tính năng Cập nhật danh sách virus tự động; Tự cập nhật các bản vá lỗi; 2. Tính năng bảo vệ máy tính: Nhận dạng hàng triệu mẫu Virus, 3.Chống mất cắp linh kiện và máy: thông qua hiển thị trạng thái khóa/mở bằng đèn LED điện tử, Gửi email cảnh báo cho Admin khi KHOÁ điện tử khoá/mở 4.Xác định vị trí cụ thể máy tính từ xa khi KHOÁ điện tử thay đổi trạng thái, Thiết lập mật khẩu từ xa qua email. -DDR4 4GB bus 2400; -HDD: 1TB SATA3 (7200rpm); -FPT mATX front with PSU 450W (đồng bộ thương hiệu); -FPT 19.5" LED (Kích thước: 19.5", Độ phân giải: 1600 x 900,Thời gian đáp ứng: 5ms, Tỷ lệ tương phản động (DCR): 120.000.000:1, Góc nhìn: 170°/160°, Số màu hiển thị: 16.7M, ; Mouse : FPT Optical (USB); Keyboard: FPT Standard (USB). | Việt Nam | 12.871.000 | Phòng văn phòng |
124 | Máy PHOTOCOPY |
Máy PHOTOCOPY BIZHUB 308E
|
1 | bộ | Máy PHOTOCOPY BIZHUB 308E (hoặc tương đương): Máy đa chức năng photo/ in mạng/ scan mạng; Kiểu sao chụp: Laser digita; Bộ nhớ chuẩn: 2 GB, Ổ cứng: 250 GB (có sẵn); Thời gian khởi động máy: 18giây; Thời gian copy bản đầu tiên: ≥ 4,8 giây; Mã người sử dụng: 1000 mã, Công suất tiêu thụ: 1,95 kW; Kiểu bản gốc: Tờ rời, sách, vật thể, Khổ bản gốc: Tối đa A3; Khay giấy: 500 trang x 2 khay; Khay tay đa năng: 150 trang; Tốc độ sao chụp: 30 trang/phút; Độ phân giải 600 x 600 dpi; Mức phóng to thu nhỏ 25% - 400% (+/- 0,1%); Sao chụp liên tục: 1-9999 bản Chế độ sao chụp; Chia bộ điện tử: Chia bộ ngang dọc; Chức năng nạp và đảo bản gốc tự động: Có sẵn (DF-629); Chức năng đảo bản sao tự động: Có sẵn; In mạng (Có sẵn); Tốc độ in: 30 trang/phút; Bộ nhớ: 4 GB Độ phân giải: 1800 (Equivalent) x 600 dpi, 1200 x 1200dpi: Scan mạng màu (Có sẵn); Loại: Quét màu đa sắc A3; Tốc độ scan (đơn sắc/đa sắc): 80 ipm Scan to Email, scan to SMB, scan to FTP, scan to WebDAV, scan to User Box (HDD), Scan to USB, Scan to Me and Scan to Home… - In trực tếp từ thiết bị di động thông minh (Android/IOS); - Scan trực tếp từ thiết bị di động thông minh (Android/ IOS); - Màn hình cảm ứng màu 9 inch; - In và copy bảo mật; | trung quốc được phân phối bán tại thị trường Việt Nam | 69.307.000 | Phòng văn phòng |
125 | Máy in laser |
Canon LBP 6230DN
|
1 | bộ | Máy in laser Canon LBP 6230DN (hoặc tương đương): -Tốc độ in 25 trang/phút (A4) In mạng. Độ phân giải 1200 x 600dpi. Khay giấy vào: 50 tờ khay tay, 250 tờ khay 2. Giấy ra 150 tờ, in hai mặt tự động. | trung quốc được phân phối bán tại thị trường Việt Nam | 4.901.000 | Phòng văn phòng |
126 | Điện thoại bàn |
Panasonic KX-T7350CID
|
1 | cái | Điện thoại bàn Panasonic KX-T7350CID (hoặc tương đương): Màn hình LCD hiển thị số gọi đến và gọi đi.- Nhớ được 50 số gọi đến và 20 số gọi đi. | Malaysia được phân phối bán tại thị trường Việt Nam | 693.000 | Phòng văn phòng |
127 | Loa, Ampli, micro, phụ kiện |
OMATON
|
1 | bộ | - Ampli OMATON 600w: 1 cái; Kích Thước: 42cm (Ngang) x13cm (Cao) x33cm (Sâu); kết hợp sử dụng dễ dàng với tất cả các dòng Mixer - Lọc xì - Vang hoặc các dòng Loa để nghe nhạc và hát karaoke. Sử dụng mạch bảo vệ chống nhồi loa ECHO kỹ thuật số chống hú cao. Power Transistor: 12 Còng công suất; Chức năng SUBWOOFER riêng cho Sub; - Loa thùng OMATON 300w/cái: 2 cái; tần số thấp nhất (Hz)20Hz, Tần số cao nhất (kHz)20kHz, Màu sắc Màu xám, Trở kháng(Ω) 8Ω, Mức độ âm thanh (db) 94dB, Chiều rộng (mm) 520 x Chiều cao (mm) 315 x Chiều dài (mm) 295 - Micro không dây OMATON (2 mic): 1 bộ; Kỹ thuật nhận được hai lần chuyển đổi tần số có tính năng chống nhiễu cao: + Kỹ thuật âm thanh chuyên nghiệp để giảm độ nhiễu và tăng phạm vi hoạt động; Nút khóa chức năng trên bộ thu tránh bị điều chỉnh sai; + Micro có chức năng chuyển đổ bức xạ sóng sang truyền tải thấp để kéo dài tuổi thọ pin khi sử dụng. - Micro dây: 1 bộ - Chân Micro 1 cái - phụ kiện + dây tín hiệu + dây điện + nẹp | trung quốc được phân phối bán tại thị trường Việt Nam | 35.548.000 | Phòng hội đồng |
128 | Ti vi 49" |
Ti vi 49" LED Samsung UA49N5500
|
1 | cái | Ti vi 49" LED Samsung: Độ phân giải Full HD gấp 2 lần HD mang đến hình ảnh sắc nét; Màu sắc sống động, rực rỡ với công nghệ PurColor. Công nghệ Micro Dimming Pro tăng cường độ nét cho hình ảnh hiển thị chi tiết hơn. Âm thanh vòm lan tỏa, sống động với công nghệ Dolby Digital Plus. Hệ điều hành TizenOS dễ dàng sử dụng với nhiều ứng dụng. Hỗ trợ chiếu màn hình điện thoại lên tivi và điều khiển tivi bằng điện thoại qua ứng dụng SmartThings. | Việt Nam | 16.733.000 | Kho giáo cụ |
129 | Loa, Ampli, micro, phụ kiện |
OMATON / LOA DI ĐỘNG DALTON
|
1 | bộ | - Loa di động DALTON 800W: Kích thước: 81 x 51 x 45 cm, loa di động có bánh xe và tay kéo kết nối bluetooth; + Chức năng điều chỉnh Âm thanh nhạc nền: bass, treble, volume; + Chức năng điều chỉnh Âm thanh giọng hát tiếng nói micro: m.bass, m.treble, m.vol; + Chức năng điều chỉnh hiệu ứng hát karaoke: echo, delay; Các cổng kết nối: Cổng USB/SD Card/MMC, Bluetooth, GT.IN (cổng cắm nhạc cụ), Audio input (cổng nhận và phát âm thanh), Audio out (cổng xuất âm thanh, kết nối thêm loa Sub để tăng công suất), MIC1/ MIC2 (cổng cắm microphone 6.5mm). - Ampli OMATON 1200w: 1 cái; kích thước 42 x 13 x 33 cm; Sử dụng mạch bảo vệ chống nhồi loa ECHO kỹ thuật số chống hú cao. Power Transistor: 12 Còng công suất Chức năng SUBWOOFER riêng cho Sub. - Loa thùng OMATON 600w/cái: 2 cái; kích thước 43 x 91x 40 cm. - Micro không dây OMATON (2 mic): 1 bộ; Kỹ thuật nhận được hai lần chuyển đổi tần số có tính năng chống nhiễu cao: + Kỹ thuật âm thanh chuyên nghiệp để giảm độ nhiễu và tăng phạm vi hoạt động; + Nút khóa chức năng trên bộ thu tránh bị điều chỉnh sai; + Micro có chức năng chuyển đổ bức xạ sóng sang truyền tải thấp để kéo dài tuổi thọ pin khi sử dụng. - Micro dây: 1 bộ; Chân Micro 1 cái - Phụ kiện + dây tín hiệu + dây điện + nẹp | trung quốc được phân phối bán tại thị trường Việt Nam | 65.149.000 | Kho giáo cụ |
130 | Máy tính (quầy thủ thư) |
FPT Elead T9700BD
|
1 | bộ | Máy tính đồng bộ thương hiệu Việt Nam : Chất lượng sản xuất trên dây chuyền công nghiệp (ISO 9001:2015; ISO 14001:2015; 17025:2017; TCVN 7189:2009) - FPT Elead T9700BD: - CPU: Intel® Core™ i3-8100 6M bộ nhớ đệm, up to 3.50 GHz; - Mainboard Chipset Intel H310 Express LGA1151 S/p Intel Core i7 + i5 + i3, 4xDDR4 upto 64GB, 2x PCI, 1xDisplay port , 1 x DVI-D, 1 x HDMI port, 1x Dsub, 1 Lan RJ45,2 xUSB 3.1 Gen 1ports ; 1x COM port; (đồng bộ thương hiệu): 1.Tính năng Cập nhật danh sách virus tự động; Tự cập nhật các bản vá lỗi; 2. Tính năng bảo vệ máy tính: Nhận dạng hàng triệu mẫu Virus, 3.Chống mất cắp linh kiện và máy : thông qua hiển thị trạng thái khóa/mở bằng đèn LED điện tử, Gửi email cảnh báo cho Admin khi KHOÁ điện tử khoá/mở. 4.Xác định vị trí cụ thể máy tính từ xa khi KHOÁ điện tử thay đổi trạng thái, Thiết lập mật khẩu từ xa qua email. -DDR4 4GB bus 2400; -HDD : 1TB SATA3 (7200rpm); -FPT mATX front with PSU 450W (đồng bộ thương hiệu) -FPT 19.5" LED (Kích thước: 19.5", Độ phân giải: 1600 x 900,Thời gian đáp ứng: 5ms, Tỷ lệ tương phản động (DCR): 120.000.000:1, Góc nhìn: 170°/160°, Số màu hiển thị: 16.7M; Mouse : FPT Optical (USB); Keyboard: FPT Standard (USB). | Việt Nam | 12.871.000 | Thư viện |
131 | Máy tính (phòng đọc học sinh) |
FPT Elead T9700BD
|
4 | cái | Máy tính đồng bộ thương hiệu Việt Nam: Chất lượng sản xuất trên dây chuyền công nghiệp (ISO 9001:2015; ISO 14001:2015; 17025:2017; TCVN 7189:2009) - FPT Elead T9700BD: -CPU: Intel® Pentium® Processor G4400 (3.3GHz/3MB SmartCache/2C/2T). -Mainboard Chipset Intel H110 Express LGA1151 S/p Intel Core i7 + i5 + i3, 4 x DDR4 DIMM upto 64GB, VGA & Sound 08 Channel & Lan Gigabit onboard, 1 x Headphone, 1 x Microphone, 2 x PCIe (16x), 2 x PCI, 1 x Parallel port header, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI Connector, 1 x Display port, 2 x COM, 12 USB (4 x USB 3.1, 8 x USB 2.0 ports), 4 x SATA 6.0 Gb/s Ports, 1 x SPDIF out header; (đồng bộ thương hiệu): 1.Tính năng Cập nhật danh sách virus tự động; Tự cập nhật các bản vá lỗi; 2. Tính năng bảo vệ máy tính: Nhận dạng hàng triệu mẫu Virus, 3.Chống mất cắp linh kiện và máy: thông qua hiển thị trạng thái khóa/mở bằng đèn Led điện tử, Gửi email cảnh báo cho Admin khi Khoá điện tử khoá/mở. 4.Xác định vị trí cụ thể máy tính từ xa khi Khoá điện tử thay đổi trạng thái, Thiết lập mật khẩu từ xa qua email. -DDR4 4GB bus 2400; -HDD: 1TB Sata3 (7200rpm); -FPT mATX front with PSU 450W (đồng bộ thương hiệu) -FPT 19.5" Led (Kích thước: 19.5", Độ phân giải: 1600 x 900), Thời gian đáp ứng: 5ms, Tỷ lệ tương phản động (DCR): 120.000.000:1, Góc nhìn: 170°/160°, Số màu hiển thị: 16.7M. -Mouse: FPT Optical (USB). -Keyboard: FPT Standard (USB). | Việt Nam | 10.792.000 | Thư viện |
132 | Ổn áp |
Lioa 30KVA
|
1 | cái | Ổn áp Lioa 30KVA | Việt Nam | 19.604.000 | Phòng học vi tính |
133 | Máy lạnh |
Máy lạnh 1.5 HP Reetech RTV 12-BF-A
|
2 | cái | Máy lạnh 1.5 HP (hoặc tương đương): Công suất làm lạnh: 1.5 HP - 11.900 BTU; Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm; Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 - 20 m2 (từ 40 đến 60 m3); Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter; Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh) Tiêu thụ điện: Khoảng 1 kW/h. + Hệ thống ống đồng, dây điện, công lắp đặt. | trung quốc được phân phối bán tại thị trường Việt Nam | 12.772.000 | Phòng học vi tính |
134 | Máy tính (giáo viên) |
FPT Elead T9400ED
|
1 | bộ | Máy tính chủ thương hiệu Việt Nam: (Máy chủ) Chất lượng sản xuất trên dây chuyền công nghiệp (ISO 9001:2015; ISO 14001:2015; 17025:2017; TCVN 7189:2009) - FPT Elead T9400ED: -CPU: Intel® Core™ i5-7400 3.00GHz 6M Cache, up to 3.50 GHz; - Mainboard Chipset Intel H310 Express LGA1151 S/p Intel Core i7 + i5 + i3, 4xDDR4 upto 64GB, 2x PCI, 1xDisplay port, 1 x DVI-D, 1 x HDMI port, 1x Dsub, 1 Lan RJ45,2 xUSB 3.1 Gen 1ports; 1x COM port; (đồng bộ thương hiệu): 1.Tính năng cập nhật danh sách virus tự động; Tự cập nhật các bản vá lỗi; 2. Tính năng bảo vệ máy tính: Nhận dạng hàng triệu mẫu Virus, 3.Chống mất cắp linh kiện và máy: thông qua hiển thị trạng thái khóa/mở bằng đèn LED điện tử, Gửi email cảnh báo cho Admin khi KHOÁ điện tử khoá/mở. 4.Xác định vị trí cụ thể máy tính từ xa khi KHOÁ điện tử thay đổi trạng thái, Thiết lập mật khẩu từ xa qua email. -DDRAM4: 4Gb DDR4 bus 2400MHz; -HDD: 1TB SATA3 (7200rpm); -Case/ Power: FPT mATX front USB With PSU 550W -Monitor: -FPT 21.5" LED (Kích thước: 21.5", Độ phân giải: 1920 x 1080 (Full HD),Thời gian đáp ứng: 2ms, Tỷ lệ tương phản động (DCR): 150.000.000:1, Góc nhìn: 170°/160°, Số màu hiển thị: 16.7M, Tỉ lệ khung hình: 16:9 Wide) (đồng bộ thương hiệu); -Mouse: FPT Optical (USB); -Keyboard: FPT Standard (USB). | Việt Nam | 14.851.000 | Phòng học vi tính |
135 | Máy tính (học sinh) |
FPT Elead T9700BD
|
36 | bộ | Máy tính đồng bộ thương hiệu Việt Nam: (Máy con) Chất lượng sản xuất trên dây chuyền công nghiệp (ISO 9001:2015; ISO 14001:2015; 17025:2017; TCVN 7189:2009) - FPT Elead T9700BD: -CPU: Intel® Pentium® Processor G4400 (3.3GHz/3MB SmartCache/2C/2T); -Mainboard Chipset Intel H110 Express LGA1151 S/p Intel Core i7 + i5 + i3, 4 x DDR4 DIMM upto 64GB, VGA & Sound 08 Channel & Lan Gigabit onboard, 1 x Headphone, 1 x Microphone, 2 x PCIe (16x), 2 x PCI, 1 x Parallel port header, 1 x D-Sub, 1 x DVI-D, 1 x HDMI Connector, 1 x Display port, 2 x COM , 12 USB (4 x USB 3.1, 8 x USB 2.0 ports), 4 x SATA 6.0 Gb/s Ports, 1 x SPDIF out header.; (đồng bộ thương hiệu) 1.Tính năng Cập nhật danh sách virus tự động; Tự cập nhật các bản vá lỗi; 2. Tính năng bảo vệ máy tính: Nhận dạng hàng triệu mẫu Virus, 3.Chống mất cắp linh kiện và máy : thông qua hiển thị trạng thái khóa/mở bằng đèn Led điện tử, Gửi email cảnh báo cho Admin khi Khoá điện tử khoá/mở 4.Xác định vị trí cụ thể máy tính từ xa khi Khoá điện tử thay đổi trạng thái, Thiết lập mật khẩu từ xa qua email. -DDR4 4GB bus 2400; -HDD: 1TB Sata3 (7200rpm); -FPT mATX front with PSU 450W (đồng bộ thương hiệu) -FPT 19.5" Led (Kích thước: 19.5", Độ phân giải: 1600 x 900), Thời gian đáp ứng: 5ms, Tỷ lệ tương phản động (DCR): 120.000.000:1, Góc nhìn: 170°/160°, Số màu hiển thị: 16.7M; -Mouse: FPT Optical (USB); -Keyboard: FPT Standard (USB). | Việt Nam | 10.792.000 | Phòng học vi tính |
136 | Swich 24 Port |
Swich DLINK 24 Port
|
1 | cái | Swich DLINK 24 Port 10/100 Mbps | trung quốc được phân phối bán tại thị trường Việt Nam | 4.931.000 | Phòng học vi tính |
137 | Swich 16 Port |
Swich DLINK 16 Port
|
1 | cái | Swich DLINK 16 Port 10/100 Mbps | trung quốc được phân phối bán tại thị trường Việt Nam | 3.465.000 | Phòng học vi tính |
138 | Cable Cat |
AMP
|
4 | cái | Cable Cat 5 UTP RJ45 AMP, (305m/thùng); | trung quốc được phân phối bán tại thị trường Việt Nam | 2.950.000 | Phòng học vi tính |
139 | Thiết bị điện |
Thiết bị điện
|
36 | bộ | Thiết bị điện: Ổ điện + Dây điện + fít cắm + nẹp | Việt Nam | 297.000 | Phòng học vi tính |
140 | Công lắp đặt |
Công lắp đặt
|
1 | Ht | Công lắp đặt thi công mạng và cài đặt chương trình mạng | Việt Nam | 11.881.000 | Phòng học vi tính |
141 | Máy chiếu |
Máy Chiếu Viewsonic Pa503xp
|
1 | cái | Máy Chiếu Viewsonic Pa503xp + Công lắp đặt và phụ kiện treo máy chiếu: Công nghệ: 0.55" DLP; Độ phân giải thực: XGA (1024x768); Cường độ sang: 3600 ANSI lumen; Khoảng cách chiếu: 1.2 - 13.2 m (100" @ 3.9m); Tiêu cự: 1.96 ~ 2.15; Kích thước hiển thị: 30 - 300 inch (đường chéo); Keystone: Điều chỉnh theo chiều dọc (±40°); Ống kính: 1.1x điều chỉnh zoom/lấy nét bằng tay; Bóng đèn: 190 watt; Tuổi thọ bóng đèn: 4.500/15.000 hours* (Normal/Eco-mode); Chiều sâu màu sắc: 10 bits, 1.07 tỷ màu (10+10+10); Độ tương phản: 22.000:1; Tần số quét: Ngang: 15K~102KHz, Dọc: 23~120Hz: Tín hiệu tương thích; PC: VGA (640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200); MAC: VGA (640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200); Cổng kết nối: HDMI 1.4 x1, VGA in x2, VGA out x1, Video x1, Audio in x1, Audio out x1, RS232, Mini USB x1 Loa:2W; | trung quốc được phân phối bán tại thị trường Việt Nam | 27.525.000 | Phòng học ngoại ngữ |
142 | Màn chiếu |
Dalite
|
1 | cái | Màn chiếu điện có điều khiển: KT 2,44 X 2,44 M Dalite + Phụ kiện treo màn chiếu | trung quốc được phân phối bán tại thị trường Việt Nam | 5.743.000 | Phòng học ngoại ngữ |
143 | Máy tính |
FPT Elead T9700BD
|
1 | bộ | Máy tính đồng bộ thương hiệu Việt Nam: Chất lượng sản xuất trên dây chuyền công nghiệp (ISO 9001:2015; ISO 14001:2015; 17025:2017; TCVN 7189:2009) - FPT Elead T9700BD; - CPU: Intel® Core™ i3-8100 6M bộ nhớ đệm, up to 3.50 GHz; - Mainboard Chipset Intel H310 Express LGA1151 S/p Intel Core i7 + i5 + i3, 4xDDR4 upto 64GB, 2x PCI, 1xDisplay port, 1 x DVI-D, 1 x HDMI port, 1x Dsub, 1 Lan RJ45,2 xUSB 3.1 Gen 1ports; 1x COM port; (đồng bộ thương hiệu): 1. Tính năng Cập nhật danh sách virus tự động; Tự cập nhật các bản vá lỗi; 2. Tính năng bảo vệ máy tính: Nhận dạng hàng triệu mẫu Virus, 3. Chống mất cắp linh kiện và máy: thông qua hiển thị trạng thái khóa/mở bằng đèn LED điện tử, Gửi email cảnh báo cho Admin khi KHOÁ điện tử khoá/mở 4. Xác định vị trí cụ thể máy tính từ xa khi KHOÁ điện tử thay đổi trạng thái, Thiết lập mật khẩu từ xa qua email. - DDR4 4GB bus 2400; - HDD: 1TB SATA3 (7200rpm); - FPT mATX front with PSU 450W (đồng bộ thương hiệu) - FPT 19.5" LED (Kích thước: 19.5", Độ phân giải: 1600 x 900, Thời gian đáp ứng: 5ms, Tỷ lệ tương phản động (DCR): 120.000.000:1, Góc nhìn: 170°/160°, Số màu hiển thị: 16.7M; Mouse: FPT Optical (USB); Keyboard: FPT Standard (USB). | Việt Nam | 12.871.000 | Phòng học ngoại ngữ |
144 | Máy Cassette |
Máy Cassette Sony Zs-Rs60bt
|
1 | máy | Máy Cassette Sony Zs-Rs60bt: '- Thông số: Model ZS-RS60BT; Phát CD, USB, Nghe đài: AM/FM, Kết nối: Bluetooth, Công suất: 2Wx2, KT: 345x150x235 mm | trung quốc được phân phối bán tại thị trường Việt Nam | 2.465.000 | Phòng học ngoại ngữ |
145 | Đàn Organ |
Đàn Organ Yamaha PSR E463
|
2 | cái | Đàn Organ Yamaha PSR E463 + chân, bao- (Hoặc tương đương) | trung quốc được phân phối bán tại thị trường Việt Nam | 10.396.000 | Phòng học âm nhạc |
146 | Bàn giáo viên |
Bàn giáo viên
|
10 | cái | Bàn giáo viên: Gia công bằng gỗ tự nhiên ghép dày 17mm; + KT: (1,2 x 0,6 x 0,75)m; + Vật liệu: gia công bằng gỗ tự nhiên ghép dày 17mm, bo cạnh, có kệ để CPU, có ván để bàn phím gắn trên thanh trượt bằng bi, 1 hộc tủ 2 tầng, trên ngăn kéo, có khoá. Phun PU 03 lớp. Chân bằng gỗ; | Việt Nam | 3.210.000 | 10 phòng học |
147 | Ghế giáo viên |
Ghế giáo viên
|
10 | cái | Ghế giáo viên: KT: (0,43 x 0,43 x 1,05)m; - Gia công bằng gỗ tự nhiên ghép dày 17mm,sơn PU 3 lớp, tựa ghế 3 nan . | Việt Nam | 792.000 | 10 phòng học |
148 | Bàn + ghế học sinh |
Bàn + ghế học sinh
|
180 | bộ | Bàn + ghế học sinh (2 chỗ ngồi - 1 bàn 2 ghế); Mặt bàn, mặt ghế làm bằng gỗ tự nhiên ghép dày 17mm, - KT: mặt bàn 120x50cm, bằng gỗ tự nhiên ghép dày 17mm, sơn PU 03 lớp, phủ PU bóng.- Khung sắt hộp 25x50, dày 1,2mm, vuông 25x25 dày 1,2mm. Chiều cao ghế và bàn tùy vào lứa tuổi.- Khung sắt tiếp xúc với mặt sàn bằng nút nhựa. Mặt bàn có rảnh để bút. - Kích thước bàn ghế học sinh: * Lớp 1+2: + KT: bàn: (D1,2 x R0,5 x C0,65)m + KT ghế: (D1,2 x R0,25 x C0,35 - L0,63-0,65)m * Lớp 3: + KT: bàn: (D1,2 x R0,5 x C0,70)m + KT ghế: (D1,2 x R0,25 x C0,40 - L0,65-0,70)m * Lớp 4+5: + KT: bàn: (D1,2 x R0,5 x C0,75)m + KT ghế: (D1,2 x R0,25 x C0,45 - L0,70-0,75)m | Việt Nam | 2.569.000 | 10 phòng học |
149 | Bảng viết |
Bảng viết
|
10 | cái | Bảng viết phấn chống lóa Hàn Quốc DxR = 3600x1200 (mm) ; | Việt Nam | 3.267.000 | 10 phòng học |
150 | Bảng “Nội quy học sinh” |
Bảng “Nội quy học sinh”
|
10 | bộ | Bảng “Nội quy học sinh”, KT: (80 x 60)cm, nền mica, chữ Decal loại 1. | Việt Nam | 842.000 | 10 phòng học |
151 | Bảng “Năm điều Bác Hồ dạy”. |
Bảng “Năm điều Bác Hồ dạy”.
|
10 | bộ | Bảng “Năm điều Bác Hồ dạy”, KT: (80 x 60)cm, nền mica, chữ Decal loại 1. | Việt Nam | 842.000 | 10 phòng học |
152 | Khung + ảnh Bác Hồ |
Khung + ảnh Bác Hồ
|
10 | bộ | Khung + ảnh Bác Hồ | Việt Nam | 198.000 | 10 phòng học |
153 | Bảng tên phòng |
Bảng tên phòng
|
10 | cái | Bảng tên phòng | Việt Nam | 198.000 | 10 phòng học |
154 | Bảng học tốt - dạy tốt |
Bảng học tốt - dạy tốt
|
10 | cái | Bảng học tốt - dạy tốt (KT 15*40 )cm; | Việt Nam | 248.000 | 10 phòng học |
155 | Bàn oval |
Bàn oval
|
2 | cái | Bàn oval: KT: (2,4 x 1,2 x 0,76)mm; Gia công bằng gỗ tự nhiên ghép dày 17mm, sơn PU 3 lớp | Việt Nam | 8.515.000 | 02 phòng nghỉ giáo viên |
156 | Ghế |
Ghế
|
16 | cái | Ghế: Ghế xếp khung Inox, mặt ghế bọc nệm | Việt Nam | 594.000 | 02 phòng nghỉ giáo viên |
157 | Khung + ảnh Bác Hồ |
Khung + ảnh Bác Hồ
|
2 | bộ | Khung + ảnh Bác Hồ | Việt Nam | 198.000 | 02 phòng nghỉ giáo viên |
158 | Rèm cửa sổ |
Rèm cửa sổ
|
9.6 | m² | Rèm cửa sổ: rèm vải thun sọc dày (bao gồm phụ kiên + nhân công) | Việt Nam | 198.000 | 02 phòng nghỉ giáo viên |
159 | Bảng tên phòng |
Bảng tên phòng
|
2 | cái | Bảng tên phòng | Việt Nam | 198.000 | 02 phòng nghỉ giáo viên |
160 | Bàn làm việc |
Bàn làm việc
|
1 | cái | Bàn làm việc: làm từ gỗ công nghiệp bề mặt Venner phủ sơn PU cao cấp chống trầy xướt, kệ phím treo, hộc kéo 3 ngăn. Kích thước: 1600x800x760mm | Việt Nam | 4.455.000 | Phòng hiệu trưởng |
161 | Ghế hiệu trưởng |
Ghế hiệu trưởng
|
1 | cái | Ghế hiệu trưởng: ghế xoay cao cấp. Chân kim loại, chế độ nghiêng ngữa, tay bọc da công nghiệp. Kích thước: 660x730x1250-1305 | Việt Nam | 2.772.000 | Phòng hiệu trưởng |
162 | Bộ Salon (lớn) tiếp khách |
Bộ Salon (lớn) tiếp khách
|
1 | bộ | Bộ Salon (lớn) tiếp khách: Loại 1 ghế dài, 2 ghế đơn, 1 bàn nhỏ + bình thuỷ điện + bộ chén ấm pha trà phòng khách (loại 1). | Việt Nam | 17.822.000 | Phòng hiệu trưởng |
163 | Khung + ảnh Bác Hồ |
Khung + ảnh Bác Hồ
|
1 | cái | Khung + ảnh Bác Hồ | Việt Nam | 198.000 | Phòng hiệu trưởng |
164 | Tủ hồ sơ |
Tủ hồ sơ
|
1 | cái | Tủ hồ sơ: Kích thước: (1 x 0,45 x 1,8)m, gia công sắt sơn tỉnh điện; + Cửa kính lùa 5ly, có khoá và tay nắm | Việt Nam | 4.752.000 | Phòng hiệu trưởng |
165 | Rèm cửa sổ |
Rèm cửa sổ
|
14.4 | m² | Rèm cửa sổ: rèm vải thun sọc dày (bao gồm phụ kiên + nhân công) | Việt Nam | 198.000 | Phòng hiệu trưởng |
166 | Bảng tên phòng |
Bảng tên phòng
|
1 | cái | Bảng tên phòng | Việt Nam | 198.000 | Phòng hiệu trưởng |
167 | Bàn làm việc |
Bàn làm việc
|
1 | cái | Bàn làm việc: làm từ gỗ công nghiệp bề mặt Venner phủ sơn PU cao cấp chống trầy xướt, kệ phím treo, hộc kéo 3 ngăn. Kích thước: 1600x800x760mm | Việt Nam | 4.455.000 | Phòng hiệu phó |
168 | Ghế hiệu phó |
Ghế hiệu phó
|
1 | cái | Ghế hiệu phó: ghế xoay cao cấp; Chân kim loại, chế độ nghiêng ngữa, thông thoáng. | Việt Nam | 2.574.000 | Phòng hiệu phó |
169 | Bộ Salon (lớn) tiếp khách |
Bộ Salon (lớn) tiếp khách
|
1 | bộ | Bộ Salon (lớn) tiếp khách: Loại 1 ghế dài, 2 ghế đơn, 1 bàn nhỏ + bình thuỷ điện + bộ chén ấm pha trà phòng khách (loại 1). | Việt Nam | 17.822.000 | Phòng hiệu phó |
170 | Tủ hồ sơ |
Tủ hồ sơ
|
1 | cái | Tủ hồ sơ: Kích thước: (1 x 0,45 x 1,8)m, gia công sắt sơn tỉnh điện; + Cửa kính lùa 5ly, có khoá và tay nắm | Việt Nam | 4.752.000 | Phòng hiệu phó |
171 | Rèm cửa sổ |
Rèm cửa sổ
|
14.4 | m² | Rèm cửa sổ: rèm vải thun sọc dày (bao gồm phụ kiên + nhân công) | Việt Nam | 198.000 | Phòng hiệu phó |
172 | Bảng tên phòng |
Bảng tên phòng
|
1 | cái | Bảng tên phòng | Việt Nam | 198.000 | Phòng hiệu phó |
173 | Bàn giáo viên |
Bàn giáo viên
|
3 | bộ | Bàn giáo viên: + Gia công bằng gỗ tự nhiên ghép dày 17mm; + KT: (1,2 x 0,6 x 0,75)m; + Vật liệu: gia công bằng gỗ tự nhiên ghép dày 17mm, bo cạnh, có kệ để CPU, có ván để bàn phím gắn trên thanh trượt bằng bi, 1 hộc tủ 2 tầng, trên ngăn kéo, có khoá. Phun PU 03 lớp. Chân bằng gỗ; | Việt Nam | 3.210.000 | Phòng văn phòng |
174 | Ghế xoay |
Ghế xoay
|
3 | cái | Ghế xoay: vải bố hoặc simili, điều chỉnh cao độ; | Việt Nam | 941.000 | Phòng văn phòng |
175 | Tủ hồ sơ |
Tủ hồ sơ
|
3 | cái | Tủ hồ sơ: Kích thước: (1 x 0,45 x 1,8)m, gia công sắt sơn tỉnh điện; + Cửa kính lùa 5ly, có khoá và tay nắm | Việt Nam | 4.752.000 | Phòng văn phòng |
176 | Bảng trắng |
Bảng trắng
|
1 | cái | Bảng trắng Hàn Quốc, viết bút lông 1,2 * 2,4 m; | Việt Nam | 1.386.000 | Phòng văn phòng |
177 | Kệ đặt máy photocopy |
Kệ đặt máy photocopy
|
1 | bộ | Kệ đặt máy photocopy có 2 tầng, có bánh xe dưới | Việt Nam | 1.584.000 | Phòng văn phòng |
178 | Rèm cửa sổ |
Rèm cửa sổ
|
9.6 | m² | Rèm cửa sổ: rèm vải thun sọc dày (bao gồm phụ kiên + nhân công) | Việt Nam | 198.000 | Phòng văn phòng |
179 | Khung + ảnh Bác Hồ |
Khung + ảnh Bác Hồ
|
1 | cái | Khung + ảnh Bác Hồ | Việt Nam | 198.000 | Phòng văn phòng |
180 | Bảng tên phòng |
Bảng tên phòng
|
1 | cái | Bảng tên phòng | Việt Nam | 198.000 | Phòng văn phòng |
181 | Bàn giáo viên |
Bàn giáo viên
|
1 | cái | Bàn giáo viên: Gia công bằng gỗ tự nhiên ghép dày 17mm; + KT: (1,2 x 0,6 x 0,75)m; + Vật liệu: gia công bằng gỗ tự nhiên ghép dày 17mm, bo cạnh, có kệ để CPU, có ván để bàn phím gắn trên thanh trượt bằng bi, 1 hộc tủ 2 tầng, trên ngăn kéo, có khoá. Phun PU 03 lớp. Chân bằng gỗ; | Việt Nam | 3.210.000 | Phòng y tế |
182 | Ghế xoay |
Ghế xoay
|
1 | cái | Ghế xoay: vải bố hoặc simili, điều chỉnh cao độ; | Việt Nam | 941.000 | Phòng y tế |
183 | Ghế xếp |
Ghế xếp
|
1 | cái | Ghế xếp khung Inox, mặt ghế bọc nệm | Việt Nam | 594.000 | Phòng y tế |
184 | Tủ hồ sơ |
Tủ hồ sơ
|
1 | cái | Tủ hồ sơ: Kích thước: (1 x 0,45 x 1,8)m, gia công sắt sơn tỉnh điện; + Cửa kính lùa 5ly, có khoá và tay nắm | Việt Nam | 4.752.000 | Phòng y tế |
185 | Giường y tế |
Giường y tế
|
1 | cái | Giường y tế: 'Kích thước: Rộng 2020 – sâu 900 – cao 1700. Giường khung Inox, nan giát giường bằng Inox tấm gấp hộp, có cơ cấu nâng hạ đầu giường bằng trục vít me. Chân giường sử dụng bánh xe dễ dàng di chuyển. Bánh xe có hệ thống phanh hãm khi để giường cố định; + Nệm + chăn ra + gối | Việt Nam | 7.921.000 | Phòng y tế |
186 | Cân đo sức khỏe |
Cân đo sức khỏe
|
1 | cái | Cân đo sức khỏe: loại cân đồng hồ | Việt Nam | 495.000 | Phòng y tế |
187 | Khung + ảnh Bác Hồ |
Khung + ảnh Bác Hồ
|
1 | cái | Khung + ảnh Bác Hồ | Việt Nam | 198.000 | Phòng y tế |
188 | Tủ để thuốc |
Tủ để thuốc
|
1 | cái | Tủ để thuốc: '- Kích thước: Rộng 800 – sâu 400 – cao 1700, chất liệu nhôm kính; - Tủ nhôm kính được thiết kế chuyên dụng cho để thuốc và các dụng cụ y tế. Tủ chia làm 02 khoang: khoang trên cánh kính có 2 đợt di động, khoang dưới chia 2 ngăn nhỏ. | Việt Nam | 3.485.000 | Phòng y tế |
189 | Bộ dụng cụ Y tế |
Bộ dụng cụ Y tế
|
1 | bộ | Bộ dụng cụ Y tế (Gồm: Máy đo huyết áp, Ống nghe, nhiệt kế, nẹp sơ cứu, nhíp lấy dị vật, đèn soi tai, khay đựng inox, que đè lưỡi, kéo cắt thuốc, đồ nghiền thuốc) | Việt Nam | 9.406.000 | Phòng y tế |
190 | Ghế băng 4 chỗ |
Ghế băng 4 chỗ
|
1 | cái | Ghế băng 4 chỗ: - Kích thước: Rộng 2380 – sâu 700 – cao (420-810); - Chất liệu: khung thép sơn tĩnh điện, kiểu dáng chắc chắn, hiện đại. | Việt Nam | 4.158.000 | Phòng y tế |
191 | Rèm cửa sổ |
Rèm cửa sổ
|
14.4 | m² | Rèm cửa sổ: rèm vải thun sọc dày (bao gồm phụ kiên + nhân công) | Việt Nam | 198.000 | Phòng y tế |
192 | Bảng tên phòng |
Bảng tên phòng
|
1 | cái | Bảng tên phòng | Việt Nam | 198.000 | Phòng y tế |
193 | Bộ Salon (lớn) tiếp khách |
Bộ Salon (lớn) tiếp khách
|
1 | bộ | Bộ Salon (lớn) tiếp khách: + Loại 1 ghế dài, 2 ghế đơn , 1 bàn nhỏ+ bình thuỷ điện + bộ chén ấm pha trà phòng khách (loại 1). | Việt Nam | 17.822.000 | Phòng tiếp khách |
194 | Khung + ảnh Bác Hồ |
Khung + ảnh Bác Hồ
|
1 | cái | Khung + ảnh Bác Hồ | Việt Nam | 198.000 | Phòng tiếp khách |
195 | Rèm cửa sổ |
Rèm cửa sổ
|
14.4 | m² | Rèm cửa sổ: rèm vải thun sọc dày (bao gồm phụ kiên + nhân công) | Việt Nam | 198.000 | Phòng tiếp khách |
196 | Bảng tên phòng |
Bảng tên phòng
|
1 | cái | Bảng tên phòng | Việt Nam | 198.000 | Phòng tiếp khách |
197 | Ghế băng 4 chỗ |
Ghế băng 4 chỗ
|
2 | cái | Ghế băng 4 chỗ: - Kích thước: Rộng 2380 – sâu 700 – cao (420-810); - Chất liệu: khung thép sơn tĩnh điện, kiểu dáng chắc chắn, hiện đại. | Việt Nam | 4.158.000 | Phòng truyền thống - sinh hoạt đội |
198 | Tủ trưng bày nằm |
Tủ trưng bày nằm
|
4 | cái | Tủ trưng bày nằm: KT cao 2000*ngan 1200* sâu 450mm khung bằng nhôm, thân bịt kính trắng 5mm. | Việt Nam | 4.752.000 | Phòng truyền thống - sinh hoạt đội |
199 | Bàn giáo viên |
Bàn giáo viên
|
1 | cái | Bàn giáo viên: Gia công bằng gỗ tự nhiên ghép dày 17mm; + KT: (1,2 x 0,6 x 0,75)m; + Vật liệu: gia công bằng gỗ tự nhiên ghép dày 17mm, bo cạnh, có kệ để CPU, có ván để bàn phím gắn trên thanh trượt bằng bi, 1 hộc tủ 2 tầng, trên ngăn kéo, có khoá. Phun PU 03 lớp. Chân bằng gỗ; | Việt Nam | 3.210.000 | Phòng truyền thống - sinh hoạt đội |
200 | Ghế |
Ghế
|
1 | cái | Ghế: - KT: (0,43 x 0,43 x 1,05)m; - Gia công bằng gỗ tự nhiên ghép, sơn PU 3 lớp, tựa ghế 3 nan. | Việt Nam | 792.000 | Phòng truyền thống - sinh hoạt đội |
201 | Tủ hồ sơ |
Tủ hồ sơ
|
2 | cái | Tủ hồ sơ: - Kích thước: (1 x 0,45 x 1,8)m, gia công sắt sơn tỉnh điện; - Cửa kính lùa 5ly, có khoá và tay nắm | Việt Nam | 4.752.000 | Phòng truyền thống - sinh hoạt đội |
202 | Khung + ảnh Bác Hồ |
Khung + ảnh Bác Hồ
|
1 | cái | Khung + ảnh Bác Hồ | Việt Nam | 198.000 | Phòng truyền thống - sinh hoạt đội |
203 | Rèm cửa sổ |
Rèm cửa sổ
|
14.4 | m² | Rèm cửa sổ: rèm vải thun sọc dày (bao gồm phụ kiên + nhân công) | Việt Nam | 198.000 | Phòng truyền thống - sinh hoạt đội |
204 | Bảng tên phòng |
Bảng tên phòng
|
1 | cái | Bảng tên phòng | Việt Nam | 198.000 | Phòng truyền thống - sinh hoạt đội |
205 | Bàn hội trường |
Bàn hội trường
|
30 | cái | Bàn hội trường: Loại kích thước: 1,2x0,45x0,75m, mặt trước có yếm lững và có đợt để tài liệu. Chất liệu gỗ tự nhiên ghép sơn pu màu Hạt dẻ. | Việt Nam | 2.900.000 | Phòng hội đồng |
206 | Ghế |
Ghế
|
60 | cái | Ghế: Ghế xếp khung Inox, mặt ghế bọc nệm | Việt Nam | 594.000 | Phòng hội đồng |
207 | Bục phát biểu |
Bục phát biểu
|
1 | cái | Bục phát biểu: KT 800x600x1200 mm chất liệu gỗ ghép tự nhiên dày 18mm phun PU. Bục thích hợp sử dụng trong hội trường. | Việt Nam | 4.455.000 | Phòng hội đồng |
208 | Bục tượng Bác |
Bục tượng Bác
|
1 | cái | Bục tượng Bác: KT 900x600x1450mm; chất liệu gỗ ghép tự nhiên dày 18mm phun PU. Bục thích hợp sử dụng trong hội trường. | Việt Nam | 4.455.000 | Phòng hội đồng |
209 | Tượng Bác |
Tượng Bác
|
1 | cái | Tượng Bác: KT (0,63 x 0,33 x 0,8) m. Vật liệu: bột thạch cao. | Việt Nam | 1.782.000 | Phòng hội đồng |
210 | Đầu RJ 45 |
RJ 45 AMP
|
1 | cái | Đầu RJ 45 (hộp 100 cái) | trung quốc được phân phối bán tại thị trường Việt Nam | 495.000 | Phòng học vi tính |
211 | Phông màn sân khấu |
Phông màn sân khấu
|
7 | m | Phông màn sân khấu: vải thun sọc dày (bao gồm phụ kiên + nhân công) | Việt Nam | 1.782.000 | Phòng hội đồng |
212 | Bộ ngôi sao, búa liềm |
Bộ ngôi sao, búa liềm
|
1 | bộ | Bộ ngôi sao, búa liềm: KT: 0.8 x 0.8m; Meca dày 2mm, cuốn nổi. | Việt Nam | 1.881.000 | Phòng hội đồng |
213 | Bảng Meca “ Vì lợi ích mười năm trồng cây……” |
Bảng Meca “ Vì lợi ích mười năm trồng cây……”
|
1 | bộ | Bảng Meca “ Vì lợi ích mười năm trồng cây……”: - KT: 0,5 x 11,7m; - Chất liệu Meca đỏ dày 2mm, khung sắt vuông 20mm, viền nhôm; - Bộ chữ nổi Meca, Kt: 0,2 x 10,4 m | Việt Nam | 8.416.000 | Phòng hội đồng |
214 | Bảng tên phòng |
Bảng tên phòng
|
1 | cái | Bảng tên phòng | Việt Nam | 198.000 | Phòng hội đồng |
215 | Dụng cụ học sinh chuyên dụng cho trẻ khuyết tật |
Dụng cụ học sinh chuyên dụng cho trẻ khuyết tật
|
2 | bộ | Dụng cụ học sinh chuyên dụng cho trẻ khuyết tật: trẻ khiếm thính, trẻ khiếm thị.. | Việt Nam | 5.743.000 | Phòng hỗ trợ HS khuyết tật |
216 | Rèm cửa sổ |
Rèm cửa sổ
|
9.6 | m² | Rèm cửa sổ: vải thun sọc dày (bao gồm phụ kiên + nhân công) | Việt Nam | 198.000 | Phòng hỗ trợ HS khuyết tật |
217 | Bảng tên phòng |
Bảng tên phòng
|
1 | cái | Bảng tên phòng | Việt Nam | 198.000 | Phòng hỗ trợ HS khuyết tật |
218 | Kệ 4 ngăn bằng gỗ |
Kệ 4 ngăn bằng gỗ
|
2 | cái | Kệ 4 ngăn bằng gỗ KT: 1200x450x2000 mm; cửa lùa bằng kính trắng 5mm, ngăn dưới có hộc hai bên, hai ngăn kéo ở giữa, tủ bằng gỗ tự nhiên ghép dày 17mm, khóa kính khóa hộc Đài loan | Việt Nam | 7.129.000 | Kho giáo cụ |
219 | Giá treo tranh 15 móc |
Giá treo tranh 15 móc
|
5 | cái | Giá treo tranh 15 móc: - Mã hàng: DGIA08BA: Kích thước: (1,45x0,5)m; - Vật liệu: Khung bằng sắt vuông 25mm, vuông 20mm, sắt phi đặt. Tòan bộ sơn tĩnh điện; - Điều chỉnh độ cao từ 1,2m à 2m bằng tay nắm bọc nhựa; - Di chuyển bằng 4 bánh xe. | Việt Nam | 1.188.000 | Kho giáo cụ |
220 | Bảng tên phòng |
Bảng tên phòng
|
1 | cái | Bảng tên phòng | Việt Nam | 198.000 | Kho giáo cụ |
221 | Tủ để thiết bị |
Tủ để thiết bị
|
2 | cái | Tủ để thiết bị: + Kích thước: 1,2x0,4x1,8 m, có 4 tầng, gia công bằng ván gỗ tự nhiên 17mm, sơn PU 2 lớp; + Kính trắng 5ly (có khoá) trượt nhẹ trên rãnh nhôm; + Cửa Panô có khoá và tay nắm | Việt Nam | 7.129.000 | Kho giáo cụ |
222 | Ghế nhựa nhỏ dành cho học sinh chào cờ |
Ghế nhựa nhỏ dành cho học sinh chào cờ
|
380 | cái | Ghế nhựa nhỏ dành cho học sinh chào cờ | Việt Nam | 40.000 | Kho giáo cụ |
223 | Ghế chào cờ dành cho giáo viên |
Ghế chào cờ dành cho giáo viên
|
16 | cái | Ghế chào cờ dành cho giáo viên: Ghế xếp khung Inox, mặt ghế bọc nệm | Việt Nam | 594.000 | Kho giáo cụ |
224 | Khung ảnh Bác Hồ |
Khung ảnh Bác Hồ
|
1 | cái | Khung ảnh Bác Hồ | Việt Nam | 198.000 | Kho giáo cụ |
225 | Bảng tên phòng |
Bảng tên phòng
|
1 | cái | Bảng tên phòng | Việt Nam | 198.000 | Kho giáo cụ |
226 | Bàn giáo viên |
Bàn giáo viên
|
1 | cái | Bàn giáo viên: Gia công bằng gỗ tự nhiên ghép dày 17mm; + KT: (1,2 x 0,6 x 0,75)m; + Vật liệu: gia công bằng gỗ tự nhiên ghép dày 17mm, bo cạnh, có kệ để CPU, có ván để bàn phím gắn trên thanh trượt bằng bi, 1 hộc tủ 2 tầng, trên ngăn kéo, có khoá. Phun PU 03 lớp. Chân bằng gỗ; | Việt Nam | 3.210.000 | Thư viện (thủ thư) |
227 | Ghế giáo viên |
Ghế giáo viên
|
1 | cái | Ghế ngồi cho thủ thư, Ghế xoay: vải bố hoặc simili; | Việt Nam | 941.000 | Thư viện (thủ thư) |
228 | Bàn thư viện |
Bàn thư viện
|
1 | cái | Bàn thư viện bằng gỗ tự nhiên ghép dày 17mm, kích thước 2,4x1,2x0,75 m | Việt Nam | 8.515.000 | Thư viện (phòng đọc GV) |
229 | Ghế giáo viên |
Ghế giáo viên
|
8 | cái | Ghế: KT: (0,43 x 0,43 x 1,05)m; Gia công bằng gỗ tự nhiên ghép, sơn PU 3 lớp, tựa ghế 3 nan . | Việt Nam | 792.000 | Thư viện (phòng đọc GV) |
230 | Kệ đựng báo, tạp chí, truyện thiếu nhi, 5 tầng |
Kệ đựng báo, tạp chí, truyện thiếu nhi, 5 tầng
|
2 | cái | Kệ đựng báo, tạp chí, truyện thiếu nhi, 5 tầng. KT 0,65m*0,295m*1,53m, làm bằng chất liệu gỗ tự nhiên dày 17mm; | Việt Nam | 2.475.000 | Thư viện (phòng đọc GV) |
231 | Bàn vi tính |
Bàn vi tính
|
2 | cái | Bàn vi tính KT: (1,2 x 0,6 x 0,75)m, 2 máy/bàn, mặt bàn gia công bằng gỗ tự nhiên ghép dày 17mm, sơn Pu 03 lớp, có kệ để cpu, bàn phím ray bi trượt, khung chân sắt mạ kẽm 25 x 25 mm dày 1,2 mm. | Việt Nam | 2.871.000 | Thư viện (phòng đọc HS) |
232 | Ghế học sinh |
Ghế học sinh
|
4 | cái | Ghế học sinh: Ghế xếp khung Inox, mặt ghế bọc nệm | Việt Nam | 594.000 | Thư viện (phòng đọc HS) |
233 | Bảng hướng dẫn sử dụng |
Bảng hướng dẫn sử dụng
|
1 | cái | Bảng hướng dẫn sử dụng mục lục thư viện (0,6 x 0,8m); | Việt Nam | 842.000 | Thư viện (phòng đọc HS) |
234 | Bàn thư viện |
Bàn thư viện
|
4 | cái | Bàn thư viện bằng gỗ cao su ghép dày 17mm, kích thước 2,4x1,2x0,75 m | Việt Nam | 8.515.000 | Thư viện (phòng đọc HS) |
235 | Ghế |
Ghế
|
32 | cái | Ghế: Ghế xếp khung Inox, mặt ghế bọc nệm | Việt Nam | 594.000 | Thư viện (phòng đọc HS) |
236 | Tủ thư viện |
Tủ thư viện
|
2 | cái | Tủ thư viện: - Gia công bằng gỗ tự nhiên ghép có khoá riêng cho từng hộc, lưu hành lý, túi xách, chia làm 12 hộc; - Kích thước: DxRxC = 1800x1200x400 (mm); | Việt Nam | 8.416.000 | Thư viện (phòng đọc HS) |
237 | Khung + ảnh Bác Hồ |
Khung + ảnh Bác Hồ
|
1 | cái | Khung + ảnh Bác Hồ; | Việt Nam | 198.000 | Thư viện (phòng đọc HS) |
238 | Rèm cửa sổ |
Rèm cửa sổ
|
28.8 | m² | Rèm cửa sổ: vải thun sọc dày (bao gồm phụ kiên + nhân công) | Việt Nam | 198.000 | Thư viện (phòng đọc HS) |
239 | Bảng tên phòng |
Bảng tên phòng
|
1 | cái | Bảng tên phòng ; | Việt Nam | 198.000 | Thư viện (phòng đọc HS) |
240 | Giá sách thư viện |
Giá sách thư viện
|
8 | cái | Giá sách thư viện: - Kệ làm bằng Khung sắt sơn tĩnh điện (chia 5 tầng); - Kích thước: DxR = 2000x2000 sâu 400 (mm); | Việt Nam | 5.743.000 | Kho sách |
241 | Rèm cửa sổ |
Rèm cửa sổ
|
9.6 | m² | Rèm cửa sổ: vải thun sọc dày (bao gồm phụ kiên + nhân công) | Việt Nam | 198.000 | Kho sách |
242 | Bảng tên phòng |
Bảng tên phòng
|
1 | cái | Bảng tên phòng | Việt Nam | 198.000 | Kho sách |
243 | Bàn giáo viên |
Bàn giáo viên
|
1 | cái | Bàn giáo viên: - Gia công bằng gỗ tự nhiên ghép dày 17mm; - KT: (1,2 x 0,6 x 0,75)m; - Vật liệu: gia công bằng gỗ tự nhiên ghép dày 17mm, bo cạnh, có kệ để CPU, có ván để bàn phím gắn trên thanh trượt bằng bi, 1 hộc tủ 2 tầng, trên ngăn kéo, có khoá. Phun PU 03 lớp. Chân bằng gỗ; | Việt Nam | 3.210.000 | Phòng học vi tính |
244 | Ghế giáo viên |
Ghế giáo viên
|
1 | cái | Ghế: - KT: (0,43 x 0,43 x 1,05)m; - Gia công bằng gỗ tự nhiên ghép, sơn PU 3 lớp, tựa ghế 3 nan. | Việt Nam | 792.000 | Phòng học vi tính |
245 | Bàn học sinh |
Bàn học sinh
|
18 | cái | Bàn KT: (1,2 x 0,6 x 0,75)m, 2 máy/bàn, mặt bàn gia công bằng gỗ tự nhiên ghép dày 17mm, sơn Pu 03 lớp, có kệ để cpu, bàn phím ray bi trượt, khung chân sắt mạ kẽm 25 x 25 mm dày 1,2 mm, | Việt Nam | 2.871.000 | Phòng học vi tính |
246 | Ghế học sinh |
Ghế học sinh
|
36 | cái | Ghế học sinh: Ghế xếp khung Inox, mặt ghế bọc nệm | Việt Nam | 594.000 | Phòng học vi tính |
247 | Bảng viết phấn |
Bảng viết phấn
|
1 | cái | Bảng viết phấn chống lóa Hàn Quốc DxR = 3600x1200 (mm); | Việt Nam | 3.267.000 | Phòng học vi tính |
248 | Khung + ảnh Bác Hồ |
Khung + ảnh Bác Hồ
|
1 | bộ | Khung + ảnh Bác Hồ | Việt Nam | 198.000 | Phòng học vi tính |
249 | Rèm cửa sổ |
Rèm cửa sổ
|
19.2 | m² | Rèm cửa sổ: vải thun sọc dày (bao gồm phụ kiên + nhân công) | Việt Nam | 198.000 | Phòng học vi tính |
250 | Bảng tên phòng |
Bảng tên phòng
|
1 | cái | Bảng tên phòng | Việt Nam | 198.000 | Phòng học vi tính |
251 | Bàn giáo viên |
Bàn giáo viên
|
1 | cái | Bàn giáo viên: + Gia công bằng gỗ tự nhiên ghép dày 17mm; + KT: (1,2 x 0,6 x 0,75)m; + Vật liệu: gia công bằng gỗ tự nhiên ghép dày 17mm, bo cạnh, có kệ để CPU, có ván để bàn phím gắn trên thanh trượt bằng bi, 1 hộc tủ 2 tầng, trên ngăn kéo, có khoá. Phun PU 03 lớp. Chân bằng gỗ; | Việt Nam | 3.210.000 | Phòng học ngoại ngữ |
252 | Ghế giáo viên |
Ghế giáo viên
|
1 | cái | Ghế: - KT: (0,43 x 0,43 x 1,05)m; - Gia công bằng gỗ tự nhiên ghép, sơn PU 3 lớp, tựa ghế 3 nan. | Việt Nam | 792.000 | Phòng học ngoại ngữ |
253 | Bàn + ghế học sinh |
Bàn + ghế học sinh
|
18 | bộ | Bàn + ghế học sinh (2 chỗ ngồi); Mặt bàn, mặt ghế làm bằng gỗ tự nhiên (gỗ cao su) ghép dày 17mm,- KT: mặt bàn 120x50cm, bằng gỗ cao su ghép dày 17mm, sơn PU 03 lớp, phủ PU bóng.- Khung sắt hộp 25x50, dày 1,2mm, vuông 25x25 dày 1,2mm. Chiều cao ghế và bàn tùy vào lứa tuổi.- Khung sắt tiếp xúc với mặt sàn bằng nút nhựa. Mặt bàn có rảnh để bút. - Kích thước bàn ghế học sinh: + KT: bàn: (D1,2 x R0,5 x C0,75)m + KT ghế: (D1,2 x R0,25 x C0,45 - L0,70-0,75)m | Việt Nam | 2.569.000 | Phòng học ngoại ngữ |
254 | Bảng viết phấn |
Bảng viết phấn
|
1 | cái | Bảng viết phấn chống lóa Hàn Quốc DxR = 3,6x1,2 (m) ; | Việt Nam | 3.267.000 | Phòng học ngoại ngữ |
255 | Khung + ảnh Bác Hồ |
Khung + ảnh Bác Hồ
|
1 | cái | Khung + ảnh Bác Hồ | Việt Nam | 198.000 | Phòng học ngoại ngữ |
256 | Rèm cửa sổ |
Rèm cửa sổ
|
19.2 | m² | Rèm cửa sổ: vải thun sọc dày (bao gồm phụ kiên + nhân công) | Việt Nam | 198.000 | Phòng học ngoại ngữ |
257 | Bảng tên phòng |
Bảng tên phòng
|
1 | cái | Bảng tên phòng | Việt Nam | 198.000 | Phòng học ngoại ngữ |
258 | Ghế học sinh |
Ghế học sinh
|
36 | cái | Ghế học sinh: - KT ghế: (0,28 x 0,33 x [0,41-0,75])m; - Gia công bằng gỗ tự nhiên ghép, dày 17mm, sơn PU 3 lớp, chân ghế bằng gỗ | Việt Nam | 554.000 | Phòng học âm nhạc |
259 | Ghế giáo viên |
Ghế giáo viên
|
1 | cái | Ghế giáo viên: - KT: (0,43 x 0,43 x 1,05)m; - Gia công bằng gỗ tự nhiên ghép, sơn PU 3 lớp, tựa ghế 3 nan. | Việt Nam | 792.000 | Phòng học âm nhạc |
260 | Bảng viết phấn |
Bảng viết phấn
|
1 | cái | Bảng viết phấn chống lóa Hàn Quốc DxR = 3,6x1,2(m) | Việt Nam | 3.267.000 | Phòng học âm nhạc |
261 | Rèm cửa sổ |
Rèm cửa sổ
|
19.2 | m² | Rèm cửa sổ: vải thun sọc dày (bao gồm phụ kiên + nhân công) | Việt Nam | 198.000 | Phòng học âm nhạc |
262 | Khung + ảnh Bác Hồ |
Khung + ảnh Bác Hồ
|
1 | cái | Khung + ảnh Bác Hồ | Việt Nam | 198.000 | Phòng học âm nhạc |
263 | Bảng tên phòng |
Bảng tên phòng
|
1 | cái | Bảng tên phòng | Việt Nam | 198.000 | Phòng học âm nhạc |
264 | Bảng tên phòng |
Bảng tên phòng
|
1 | cái | Bảng tên phòng | Việt Nam | 198.000 | Phòng thể chất |
265 | Bàn giáo viên |
Bàn giáo viên
|
1 | cái | Bàn giáo viên: + Gia công bằng gỗ tự nhiên ghép dày 17mm; + KT: (1,2 x 0,6 x 0,75)m; + Vật liệu: gia công bằng gỗ tự nhiên ghép dày 17mm, bo cạnh, có kệ để CPU, có ván để bàn phím gắn trên thanh trượt bằng bi, 1 hộc tủ 2 tầng, trên ngăn kéo, có khoá. Phun PU 03 lớp. Chân bằng gỗ; | Việt Nam | 3.210.000 | Nhà bảo vệ |
266 | Ghế xếp |
Ghế xếp
|
1 | cái | Ghế xếp khung Inox, mặt ghế bọc nệm | Việt Nam | 594.000 | Nhà bảo vệ |
267 | Bảng tên phòng |
Bảng tên phòng
|
1 | cái | Bảng tên phòng | Việt Nam | 198.000 | Nhà bảo vệ |
268 | Bộ mẫu chữ dạy tập viết |
Bộ mẫu chữ dạy tập viết
|
1 | bộ | Bộ mẫu chữ dạy tập viết (40tờ)-tranh giấy couche | Việt Nam | 216.000 | Tiếng việt - toán lớp 1 |
269 | Bộ mẫu chữ viết trong trường tiểu học |
Bộ mẫu chữ viết trong trường tiểu học
|
1 | bộ | Bộ mẫu chữ viết trong trường tiểu học (8tờ)-tranh giấy couche | Việt Nam | 231.000 | Tiếng việt - toán lớp 1 |
270 | Bộ tranh dạy âm vần |
Bộ tranh dạy âm vần
|
1 | bộ | Bộ tranh dạy âm vần L1-tranh giấy couche | Việt Nam | 437.000 | Tiếng việt - toán lớp 1 |
271 | Bộ tranh dạy luyện nói |
Bộ tranh dạy luyện nói
|
1 | bộ | Bộ tranh dạy luyện nói L1-tranh giấy couche | Việt Nam | 437.000 | Tiếng việt - toán lớp 1 |
272 | Bộ tranh kể chuyện |
Bộ tranh kể chuyện
|
1 | bộ | Bộ tranh kể chuyện -tranh giấy couche - mới (23 tờ) | Việt Nam | 892.000 | Tiếng việt - toán lớp 1 |
273 | Tranh T/V L1_P1 |
Tranh T/V L1_P1
|
1 | bộ | Tranh T/V L1_P1(B1->B41) - HK1 - tranh nhựa | Việt Nam | 3.451.000 | Tiếng việt - toán lớp 1 |
274 | Tranh T/V L1_P1' |
Tranh T/V L1_P1'
|
1 | bộ | Tranh T/V L1_P1(B42->B83) - HK1- tranh nhựa | Việt Nam | 3.824.000 | Tiếng việt - toán lớp 1 |
275 | Tranh T/V L1_P2 |
Tranh T/V L1_P2
|
1 | bộ | Tranh T/V L1_P2(B84->B103) - HK2 - tranh nhựa | Việt Nam | 1.863.000 | Tiếng việt - toán lớp 1 |
276 | Tranh Tập đọc L1 |
Tranh Tập đọc L1
|
1 | bộ | Tranh Tập đọc L1 (42tr) - HK2 - tranh nhựa | Việt Nam | 1.020.000 | Tiếng việt - toán lớp 1 |
277 | Tranh TN XH |
Tranh TN XH
|
1 | bộ | Tranh TN XH 1 (66 tranh) - tranh nhựa | Việt Nam | 1.520.000 | Tiếng việt - toán lớp 1 |
278 | Bộ TH Toán - Tviệt |
Bộ TH Toán - Tviệt
|
1 | bộ | Bộ TH Toán - TViệt L1(GV) không nỉ | Việt Nam | 141.000 | Tiếng việt - toán lớp 1 |
279 | Bảng nỉ từ |
Bảng nỉ từ
|
1 | cái | Bảng nỉ từ toán 1,2,3 (GV) | Việt Nam | 431.000 | Tiếng việt - toán lớp 1 |
280 | Bộ tranh Đạo Đức |
Bộ tranh Đạo Đức
|
1 | bộ | Bộ tranh Đạo Đức L1 (15 tờ)-tranh giấy | Việt Nam | 445.000 | Đạo đức lớp 1 |
281 | Đĩa các bài hát đạo đức |
Đĩa các bài hát đạo đức
|
1 | cái | Đĩa các bài hát đạo đức L1 | Việt Nam | 59.000 | Đạo đức lớp 1 |
282 | Đĩa hình họat cảnh đạo đức |
Đĩa hình họat cảnh đạo đức
|
1 | cái | Đĩa hình họat cảnh đạo đức L1(bộ 4 đĩa) | Việt Nam | 109.000 | Đạo đức lớp 1 |
283 | Đĩa CD ghi các bài hát |
Đĩa CD ghi các bài hát
|
1 | cái | Đĩa CD ghi các bài hát L1 | Việt Nam | 59.000 | Âm nhạc lớp 1 |
284 | Song loan |
Song loan
|
10 | cái | Song loan | Việt Nam | 80.000 | Âm nhạc lớp 1 |
285 | Thanh phách |
Thanh phách
|
10 | cặp | Thanh phách | Việt Nam | 47.000 | Âm nhạc lớp 1 |
286 | Mõ |
Mõ
|
10 | cái | Mõ | Việt Nam | 160.000 | Âm nhạc lớp 1 |
287 | Trống nhỏ |
Trống nhỏ
|
3 | cái | Trống nhỏ nhựa 2 mặt + dùi | Việt Nam | 270.000 | Âm nhạc lớp 1 |
288 | Bộ tranh hướng dẫn cách vẽ |
Bộ tranh hướng dẫn cách vẽ
|
1 | bộ | Bộ tranh hướng dẫn cách vẽ (19 tờ)-tranh giấy | Việt Nam | 467.000 | Mỹ thuật lớp 1 |
289 | Đĩa hình môn thủ công L1 |
Đĩa hình môn thủ công L1
|
1 | bộ | Đĩa hình môn thủ công L1 (bộ/5 ) | Việt Nam | 437.000 | Thủ công lớp 1 |
290 | Bộ tranh Thể Dục |
Bộ tranh Thể Dục
|
1 | bộ | Bộ tranh Thể Dục L1 (17 tờ)-tranh giấy couche | Việt Nam | 437.000 | Thể dục lớp 1 |
291 | Đệm nhảy |
Đệm nhảy
|
4 | cái | Đệm nhảy (25X100X100)cm | Việt Nam | 1.401.000 | Thể dục lớp 1 |
292 | Đồng hồ bấm giây |
Đồng hồ bấm giây
|
1 | cái | Đồng hồ bấm giây | Việt Nam | 459.000 | Thể dục lớp 1 |
293 | Bóng chuyền hơi số 3 |
Bóng chuyền hơi số 3
|
5 | Quả | Bóng chuyền hơi số 3 | Việt Nam | 292.000 | Thể dục lớp 1 |
294 | Còi TDTT nhựa |
Còi TDTT nhựa
|
2 | cái | Còi TDTT nhựa | Việt Nam | 36.000 | Thể dục lớp 1 |
295 | Mẫu chữ viết trong trường tiểu học |
Mẫu chữ viết trong trường tiểu học
|
1 | bộ | Mẫu chữ viết trong trường tiểu học (8tờ) -tranh giấy | Việt Nam | 324.000 | Tiếng việt lớp 2 |
296 | Bộ chữ dạy tập viết |
Bộ chữ dạy tập viết
|
1 | bộ | Bộ chữ dạy tập viết (40 tờ)-tranh giấy | Việt Nam | 335.000 | Tiếng việt lớp 2 |
297 | Tranh T/V L2 (tập 1) |
Tranh T/V L2 (tập 1)
|
1 | bộ | Tranh T/V L2 (tập 1) - HK1 - tranh nhựa | Việt Nam | 1.652.000 | Tiếng việt lớp 2 |
298 | Tranh T/V L2 (tập 2) |
Tranh T/V L2 (tập 2)
|
1 | bộ | Tranh T/V L2 (tập 2) - HK2- tranh nhựa | Việt Nam | 1.289.000 | Tiếng việt lớp 2 |
299 | Bộ biểu diễn Toán L2 (GV) |
Bộ biểu diễn Toán L2 (GV)
|
1 | bộ | Bộ biểu diễn Toán lớp 2 (GV) - không nỉ | Việt Nam | 1.328.000 | Toán lớp 2 |
300 | Bảng nỉ toán L1,2,3 (GV) |
Bảng nỉ toán L1,2,3 (GV)
|
1 | cái | Bảng nỉ toán L1,2,3 (GV) | Việt Nam | 468.000 | Toán lớp 2 |
301 | Bộ TH Toán L2 (HS) |
Bộ TH Toán L2 (HS)
|
40 | bộ | Bộ TH Toán L2 (HS) | Việt Nam | 175.000 | Toán lớp 2 |
302 | Cân Roberval Toán L2 |
Cân Roberval Toán L2
|
1 | bộ | Cân Roberval Toán L2 | Việt Nam | 598.000 | Toán lớp 2 |
303 | Bộ quả cân 6kg |
Bộ quả cân 6kg
|
1 | bộ | Bộ quả cân 6kg | Việt Nam | 948.000 | Toán lớp 2 |
304 | Ca 1 lít |
Ca 1 lít
|
1 | cái | Ca 1 lít | Việt Nam | 56.000 | Toán lớp 2 |
305 | Chai 1 lít |
Chai 1 lít
|
1 | cái | Chai 1 lít | Việt Nam | 56.000 | Toán lớp 2 |
306 | Thước nhôm 1m |
Thước nhôm 1m
|
2 | cây | Thước nhôm 1m | Việt Nam | 74.000 | Toán lớp 2 |
307 | Thước nhôm 0,5m |
Thước nhôm 0,5m
|
1 | cây | Thước nhôm 0,5m | Việt Nam | 51.000 | Toán lớp 2 |
308 | Tranh Tự nhiên XH L2 |
Tranh Tự nhiên XH L2
|
1 | bộ | Tranh Tự nhiên XH L2-tranh nhựa | Việt Nam | 263.000 | Tự nhiên XH lớp 2 |
309 | Tranh Tự nhiên XH L2 |
Tranh Tự nhiên XH L2
|
1 | bộ | Tranh Tự nhiên XH L2-tranh giấy couche | Việt Nam | 155.000 | Tự nhiên XH lớp 2 |
310 | Tranh Đạo Đức L2 |
Tranh Đạo Đức L2
|
1 | bộ | Tranh Đạo Đức L2 -tranh nhựa | Việt Nam | 438.000 | Đạo đức lớp 2 |
311 | Bộ tranh Mỹ Thuật L2 |
Bộ tranh Mỹ Thuật L2
|
1 | bộ | Bộ tranh Mỹ Thuật L2 | Việt Nam | 292.000 | Mỹ thuật lớp 2 |
312 | Bộ tranh thiếu nhi |
Bộ tranh thiếu nhi
|
1 | bộ | Bộ tranh thiếu nhi (thưởng thức MT 2) | Việt Nam | 267.000 | Mỹ thuật lớp 2 |
313 | Kèn Melodion |
Kèn Melodion
|
3 | cái | Kèn Melodion | Việt Nam | 1.471.000 | Âm nhạc lớp 2 |
314 | Đĩa âm nhạc L2 |
Đĩa âm nhạc L2
|
1 | cái | Đĩa âm nhạc L2 | Việt Nam | 59.000 | Âm nhạc lớp 2 |
315 | Song loan |
Song loan
|
10 | cái | Song loan | Việt Nam | 80.000 | Âm nhạc lớp 2 |
316 | Trống nhỏ |
Trống nhỏ
|
5 | cái | Trống nhỏ nhựa 2 mặt + dùi | Việt Nam | 271.000 | Âm nhạc lớp 2 |
317 | Mõ |
Mõ
|
10 | cái | Mõ | Việt Nam | 160.000 | Âm nhạc lớp 2 |
318 | Thanh phách |
Thanh phách
|
10 | cặp | Thanh phách | Việt Nam | 48.000 | Âm nhạc lớp 2 |
319 | Bộ tranh Thủ Công L2 |
Bộ tranh Thủ Công L2
|
1 | bộ | Bộ tranh Thủ Công L2 - tranh giấy | Việt Nam | 613.000 | Thủ công lớp 2 |
320 | Bộ tranh dạy Thể Dục L2 |
Bộ tranh dạy Thể Dục L2
|
1 | bộ | Bộ tranh dạy Thể Dục L2 | Việt Nam | 363.000 | Thể dục lớp 2 |
321 | Đệm nhảy |
Đệm nhảy
|
4 | cái | Đệm nhảy (25x100x100)cm | Việt Nam | 1.401.000 | Thể dục lớp 2 |
322 | Bóng đá số 4 |
Bóng đá số 4
|
5 | quả | Bóng đá số 4 | Việt Nam | 173.000 | Thể dục lớp 2 |
323 | Đồng hồ bấm giây |
Đồng hồ bấm giây
|
1 | Cái | Đồng hồ bấm giây | Việt Nam | 461.000 | Thể dục lớp 2 |
324 | Ghế băng thể dục |
Ghế băng thể dục
|
1 | cái | Ghế băng thể dục (5 chỗ) | Việt Nam | 4.118.000 | Thể dục lớp 2 |
325 | Cờ đuôi nheo |
Cờ đuôi nheo
|
10 | cái | Cờ đuôi nheo | Việt Nam | 98.000 | Thể dục lớp 2 |
326 | Bóng chuyền hơi số 3 |
Bóng chuyền hơi số 3
|
5 | quả | Bóng chuyền hơi số 3 | Việt Nam | 292.000 | Thể dục lớp 2 |
327 | Còi TDTT nhựa |
Còi TDTT nhựa
|
2 | cái | Còi TDTT nhựa | Việt Nam | 36.000 | Thể dục lớp 2 |
328 | Bộ mẫu chữ dạy tập viết |
Bộ mẫu chữ dạy tập viết
|
1 | bộ | Bộ mẫu chữ dạy tập viết (40tờ) | Việt Nam | 306.000 | Tiếng việt lớp 3 |
329 | Mẫu chữ viết trong trường T.học |
Mẫu chữ viết trong trường T.học
|
1 | bộ | Mẫu chữ viết trong trường T.học (8tờ) | Việt Nam | 292.000 | Tiếng việt lớp 3 |
330 | Bộ chữ viết mẫu tên riêng |
Bộ chữ viết mẫu tên riêng
|
1 | bộ | Bộ chữ viết mẫu tên riêng (32tờ/bộ) | Việt Nam | 438.000 | Tiếng việt lớp 3 |
331 | Tranh T/V L3 (tập 1) - HK1 |
Tranh T/V L3 (tập 1) - HK1
|
1 | bộ | Tranh T/V L3 (tập 1) - HK1 - tranh nhựa | Việt Nam | 3.285.000 | Tiếng việt lớp 3 |
332 | Tranh T/V L3 (tập 2) - HK2 |
Tranh T/V L3 (tập 2) - HK2
|
1 | bộ | Tranh T/V L3 (tập 2) - HK2- tranh nhựa | Việt Nam | 3.316.000 | Tiếng việt lớp 3 |
333 | Bộ Toán L3 (GV) |
Bộ Toán L3 (GV)
|
1 | bộ | Bộ Toán Lớp 3 (GV) - không nỉ | Việt Nam | 743.000 | Toán lớp 3 |
334 | Ê-ke nhựa |
Ê-ke nhựa
|
1 | cái | Ê-ke nhựa 30-40-50 | Việt Nam | 44.000 | Toán lớp 3 |
335 | Compa dùng cho GV |
Compa dùng cho GV
|
1 | cái | Compa dùng cho GV | Việt Nam | 71.000 | Toán lớp 3 |
336 | Thước nhôm 0,5m |
Thước nhôm 0,5m
|
1 | cái | Thước nhôm 0,5m | Việt Nam | 51.000 | Toán lớp 3 |
337 | Thước nhôm 1m |
Thước nhôm 1m
|
1 | cái | Thước nhôm 1m | Việt Nam | 74.000 | Toán lớp 3 |
338 | Bộ Toán L3 (HS) |
Bộ Toán L3 (HS)
|
40 | bộ | Bộ Toán L3 (HS) | Việt Nam | 131.000 | Toán lớp 3 |
339 | Tranh TNXH L3 |
Tranh TNXH L3
|
1 | bộ | Tranh TNXH L3 (52tr)-tranh nhựa | Việt Nam | 2.353.000 | Tự nhiên XH lớp 3 |
340 | Tranh TNXH L3 |
Tranh TNXH L3
|
1 | bộ | Tranh TNXH L3 -tranh giấy | Việt Nam | 233.000 | Tự nhiên XH lớp 3 |
341 | MH trái đất |
MH trái đất
|
1 | bộ | MH trái đất...., mặt trăng quay quanh... | Việt Nam | 1.095.000 | Tự nhiên XH lớp 3 |
342 | Bộ tranh Mỹ Thuật 3 |
Bộ tranh Mỹ Thuật 3
|
1 | bộ | Bộ tranh Mỹ Thuật 3 (8tờ/bộ) | Việt Nam | 292.000 | Mỹ thuật lớp 3 |
343 | Bộ tranh các họa sĩ VN |
Bộ tranh các họa sĩ VN
|
1 | bộ | Bộ tranh các họa sĩ VN (thưởng thức MT3) | Việt Nam | 263.000 | Mỹ thuật lớp 3 |
344 | Tranh Đạo Đức L3 |
Tranh Đạo Đức L3
|
1 | bộ | Tranh Đạo Đức L3 - tranh nhựa | Việt Nam | 263.000 | Đạo đức lớp 3 |
345 | Tranh Đạo Đức L3 |
Tranh Đạo Đức L3
|
1 | bộ | Tranh Đạo Đức L3 - tranh giấy | Việt Nam | 194.000 | Đạo đức lớp 3 |
346 | Bộ tranh Âm Nhạc L3 |
Bộ tranh Âm Nhạc L3
|
1 | bộ | Bộ tranh Âm Nhạc L3 (1tờ/bộ) | Việt Nam | 167.000 | Âm nhạc lớp 3 |
347 | Kèn Melodion |
Kèn Melodion
|
3 | cái | Kèn Melodion | Việt Nam | 1.471.000 | Âm nhạc lớp 3 |
348 | Song loan |
Song loan
|
10 | cái | Song loan | Việt Nam | 80.000 | Âm nhạc lớp 3 |
349 | Trống nhỏ |
Trống nhỏ
|
5 | cái | Trống nhỏ nhựa 2 mặt + dùi | Việt Nam | 271.000 | Âm nhạc lớp 3 |
350 | Mõ |
Mõ
|
10 | cái | Mõ | Việt Nam | 160.000 | Âm nhạc lớp 3 |
351 | Thanh phách |
Thanh phách
|
10 | cặp | Thanh phách | Việt Nam | 48.000 | Âm nhạc lớp 3 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con người phải học cách làm đẹp cho mình, bất luận là học thức hay vẻ bề ngoài. Chỉ khi bạn sống cho bản thân mình thì người khác mới thích bạn. "
Lục Xu