Mua sắm vắc xin tiêm chủng dịch vụ sử dụng năm 2024-2025 của Trung tâm Y tế Thị xã Quảng Trị

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
17
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua sắm vắc xin tiêm chủng dịch vụ sử dụng năm 2024-2025 của Trung tâm Y tế Thị xã Quảng Trị
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
4.982.329.850 VND
Ngày đăng tải
09:35 12/06/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
87/QĐ-TTYT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trung tâm Y tế thị xã Quảng Trị
Ngày phê duyệt
06/06/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 3.100.209.500 3.100.209.500 11 Xem chi tiết
2 vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 800.355.500 800.355.500 6 Xem chi tiết
3 vn0400459581 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHUÊ 396.640.200 396.640.200 7 Xem chi tiết
4 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 509.516.400 509.516.400 3 Xem chi tiết
Tổng cộng: 4 nhà thầu 4.806.721.600 4.806.721.600 27

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
VX01 Infanrix Hexa Sau khi hoàn nguyên 01 liều (0,5ml) chứa: Giải độc tố bạch hầu ≥ 30IU; Giải độc tố uốn ván ≥ 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà 25mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi 25mcg và Pertactin 8mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B 10mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt (chủng Mahoney) 40DU; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt (chủng MEF-1) 8DU; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt (chủng Saukett) 32DU; Polysaccharide của Haemophilus influenza týp b 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván như protein chất mang 300310036823 CSSX: Pháp ; CSXX: Bỉ Liều 750 648.000.000
VX02 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 100 27.000.000
VX03 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa Rotavirus ở người sống giảm độc lực, chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 540310037023 (QLVX-1049-17) CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 500 350.359.500
VX04 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 450 373.455.000
VX05 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX dạng bào chế & CS đóng gói sơ cấp: Đức ; CS đóng gói thứ cấp & CS xuất xưởng: Bỉ Hộp 80 37.592.000
VX06 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 CSSX: Mỹ; CSSX ống dung môi: Bỉ / Pháp; CS xuất xưởng: Bỉ; CS đóng gói: Bỉ Hộp 500 382.000.000
VX07 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 100 257.250.000
VX08 Gardasil Mỗi liều 0,5 ml vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi-rút HPV ở người týp 6,11,16,18 chứa protein L1 HPV6: 20mcg; protein L1 HPV11: 40mcg; protein L1 HPV16: 40mcg và protein L1 HPV18: 20mcg QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, CSĐG thứ cấp: Hà Lan Lọ 80 120.768.000
VX09 M-M-R II Lọ (0.5ml): Vi-rút sởi >= 1.000 CCID50; Vi rút Quai bị >=12.500 CCID50; Vi rút Rubella >=1.000 CCID50 QLVX-878-15 CSSX: Mỹ, CSĐG cấp 2 & XX: Hà Lan, CSSX Dung môi: Mỹ Lọ 500 94.235.000
VX10 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 Cơ sở sản xuất và đóng gói cấp 1: Ai Len, Cơ sở đóng gói cấp 2 và xuất xưởng: : Bỉ Bơm tiêm 700 754.110.000
VX11 Heberbiovac HB (20mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 100 6.678.000
VX12 Rotavin Virus Rota sống, giảm độc lực typ G1P [8] QLVX-1039-17 Việt Nam Lọ 500 169.890.000
VX13 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 1.500 359.887.500
VX14 Abhayrab Virus dại bất hoạt (chủng L. Pasteur 2061/Vero được nhân giống trên tế bào Vero) QLVX-0805-14 Ấn Độ Lọ 500 82.400.000
VX16 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) 890310108424 (VX3-1178-20) Ấn Độ Lọ 300 75.900.000
VX17 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) 890310108324 (VX3-1179-20) Ấn Độ Lọ 300 105.600.000
VX18 VA-MENGOC-BC Vắc xin phòng Não mô cầu 850310110724 (QLVX-H02-985-16) Cu Ba Lọ 500 87.696.000
VX19 Gene - HBvax Vắc xin phòng Viêm gan B 893310036423 (QLVX-1043-17) Việt Nam Lọ 100 5.607.000
VX20 Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp Gene - HBvax Vắc xin phòng Viêm gan B 893310036523 (QLVX-1044-17) Việt Nam Lọ 150 12.096.000
VX21 Vắc xin viêm não Nhật Bản - JEVAX Vắc xin phòng Viêm não Nhật Bản QLVX-0763-13 Việt Nam Lọ 150 8.946.000
VX22 Influvac Tetra Vắc xin phòng cúm mùa 870310304024 (VX3-1228-21) Hà Lan Xy lanh 1.000 264.000.000
VX23 Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT) Vắc xin phòng Uốn ván QLVX-881-15 Việt Nam Ống 300 4.435.200
VX24 Vắc xin phòng lao (BCG) Vắc xin phòng Lao 893310251023 (QLVX-996-17) Việt Nam Ống 200 13.860.000
VX26 Avaxim 80U Pediatric Mỗi liều 0,5ml chứa Virus viêm gan A (chủng GBM) bất hoạt 80U 300310250723 (QLVX-1050-17) Pháp Bơm tiêm 50 21.816.400
VX27 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. 300310038123 Pháp Bơm tiêm 500 432.600.000
VX28 Imojev Mỗi liều 0,5 ml vắc xin hoàn nguyên chứa: Virus Viêm não Nhật Bản chủng SA14-14-2 tái tổ hợp, sống, giảm độc lực QLVX-1108-18 Thái Lan Lọ 100 55.440.000
VX29 Menactra 1 liều (0,5 ml): - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4 µg (mcg); - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4 µg (mcg); - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4 µg (mcg); - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) (đơn giá cộng hợp) 4 µg (mcg); - Protein giải độc tố Bạch hầu (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh)*(* Lượng giải độc tố Bạch hầu là lượng ước tính và phụ thuộc vào tỉ số giữa polysaccharide cộng hợp và protein) 48 µg (mcg) QLVX-H03-1111-18 Mỹ Lọ 50 55.100.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 7931 dự án đang đợi nhà thầu
  • 673 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1125 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23976 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37940 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Ngu dốt không đáng xấu hổ như không chịu học hỏi. "

Benjamin Franklin

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây