Procurement of vaccines and vaccination services for use in 2024-2025 from Quang Tri Town Medical Center

        Watching
Tender ID
Views
4
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of vaccines and vaccination services for use in 2024-2025 from Quang Tri Town Medical Center
Bidding method
Online bidding
Tender value
4.982.329.850 VND
Publication date
09:35 12/06/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
87/QĐ-TTYT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Quang Tri Town Medical Center
Approval date
06/06/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0302597576 NATIONAL PHYTOPHARMA JOINT-STOCK COMPANY 3.100.209.500 3.100.209.500 11 See details
2 vn0102756236 AMVGROUP MEDICAL CORPORATION 800.355.500 800.355.500 6 See details
3 vn0400459581 TUONG KHUE PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 396.640.200 396.640.200 7 See details
4 vn0301140748 HOANG DUC PHARMACEUTICAL & MEDICAL SUPPLIES CO., LTD 509.516.400 509.516.400 3 See details
Total: 4 contractors 4.806.721.600 4.806.721.600 27

List of goods

Medicine Code Drug name/Ingredient name Active name GDKLH or GPNK Country of manufacture Calculation Unit Amount into money
VX01 Infanrix Hexa Sau khi hoàn nguyên 01 liều (0,5ml) chứa: Giải độc tố bạch hầu ≥ 30IU; Giải độc tố uốn ván ≥ 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà 25mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi 25mcg và Pertactin 8mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B 10mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt (chủng Mahoney) 40DU; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt (chủng MEF-1) 8DU; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt (chủng Saukett) 32DU; Polysaccharide của Haemophilus influenza týp b 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván như protein chất mang 300310036823 CSSX: Pháp ; CSXX: Bỉ Liều 750 648.000.000
VX02 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 100 27.000.000
VX03 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa Rotavirus ở người sống giảm độc lực, chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 540310037023 (QLVX-1049-17) CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 500 350.359.500
VX04 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 450 373.455.000
VX05 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX dạng bào chế & CS đóng gói sơ cấp: Đức ; CS đóng gói thứ cấp & CS xuất xưởng: Bỉ Hộp 80 37.592.000
VX06 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 CSSX: Mỹ; CSSX ống dung môi: Bỉ / Pháp; CS xuất xưởng: Bỉ; CS đóng gói: Bỉ Hộp 500 382.000.000
VX07 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 100 257.250.000
VX08 Gardasil Mỗi liều 0,5 ml vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi-rút HPV ở người týp 6,11,16,18 chứa protein L1 HPV6: 20mcg; protein L1 HPV11: 40mcg; protein L1 HPV16: 40mcg và protein L1 HPV18: 20mcg QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, CSĐG thứ cấp: Hà Lan Lọ 80 120.768.000
VX09 M-M-R II Lọ (0.5ml): Vi-rút sởi >= 1.000 CCID50; Vi rút Quai bị >=12.500 CCID50; Vi rút Rubella >=1.000 CCID50 QLVX-878-15 CSSX: Mỹ, CSĐG cấp 2 & XX: Hà Lan, CSSX Dung môi: Mỹ Lọ 500 94.235.000
VX10 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 Cơ sở sản xuất và đóng gói cấp 1: Ai Len, Cơ sở đóng gói cấp 2 và xuất xưởng: : Bỉ Bơm tiêm 700 754.110.000
VX11 Heberbiovac HB (20mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 100 6.678.000
VX12 Rotavin Virus Rota sống, giảm độc lực typ G1P [8] QLVX-1039-17 Việt Nam Lọ 500 169.890.000
VX13 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 1.500 359.887.500
VX14 Abhayrab Virus dại bất hoạt (chủng L. Pasteur 2061/Vero được nhân giống trên tế bào Vero) QLVX-0805-14 Ấn Độ Lọ 500 82.400.000
VX16 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) 890310108424 (VX3-1178-20) Ấn Độ Lọ 300 75.900.000
VX17 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) 890310108324 (VX3-1179-20) Ấn Độ Lọ 300 105.600.000
VX18 VA-MENGOC-BC Vắc xin phòng Não mô cầu 850310110724 (QLVX-H02-985-16) Cu Ba Lọ 500 87.696.000
VX19 Gene - HBvax Vắc xin phòng Viêm gan B 893310036423 (QLVX-1043-17) Việt Nam Lọ 100 5.607.000
VX20 Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp Gene - HBvax Vắc xin phòng Viêm gan B 893310036523 (QLVX-1044-17) Việt Nam Lọ 150 12.096.000
VX21 Vắc xin viêm não Nhật Bản - JEVAX Vắc xin phòng Viêm não Nhật Bản QLVX-0763-13 Việt Nam Lọ 150 8.946.000
VX22 Influvac Tetra Vắc xin phòng cúm mùa 870310304024 (VX3-1228-21) Hà Lan Xy lanh 1.000 264.000.000
VX23 Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT) Vắc xin phòng Uốn ván QLVX-881-15 Việt Nam Ống 300 4.435.200
VX24 Vắc xin phòng lao (BCG) Vắc xin phòng Lao 893310251023 (QLVX-996-17) Việt Nam Ống 200 13.860.000
VX26 Avaxim 80U Pediatric Mỗi liều 0,5ml chứa Virus viêm gan A (chủng GBM) bất hoạt 80U 300310250723 (QLVX-1050-17) Pháp Bơm tiêm 50 21.816.400
VX27 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. 300310038123 Pháp Bơm tiêm 500 432.600.000
VX28 Imojev Mỗi liều 0,5 ml vắc xin hoàn nguyên chứa: Virus Viêm não Nhật Bản chủng SA14-14-2 tái tổ hợp, sống, giảm độc lực QLVX-1108-18 Thái Lan Lọ 100 55.440.000
VX29 Menactra 1 liều (0,5 ml): - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4 µg (mcg); - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4 µg (mcg); - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4 µg (mcg); - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) (đơn giá cộng hợp) 4 µg (mcg); - Protein giải độc tố Bạch hầu (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh)*(* Lượng giải độc tố Bạch hầu là lượng ước tính và phụ thuộc vào tỉ số giữa polysaccharide cộng hợp và protein) 48 µg (mcg) QLVX-H03-1111-18 Mỹ Lọ 50 55.100.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8152 Projects are waiting for contractors
  • 991 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1629 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24228 Tender notices posted in the past month
  • 38399 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second