Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0302597576 | NATIONAL PHYTOPHARMA JOINT-STOCK COMPANY | 3.100.209.500 | 3.100.209.500 | 11 | See details |
2 | vn0102756236 | AMVGROUP MEDICAL CORPORATION | 800.355.500 | 800.355.500 | 6 | See details |
3 | vn0400459581 | TUONG KHUE PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 396.640.200 | 396.640.200 | 7 | See details |
4 | vn0301140748 | HOANG DUC PHARMACEUTICAL & MEDICAL SUPPLIES CO., LTD | 509.516.400 | 509.516.400 | 3 | See details |
Total: 4 contractors | 4.806.721.600 | 4.806.721.600 | 27 |
Medicine Code | Drug name/Ingredient name | Active name | GDKLH or GPNK | Country of manufacture | Calculation Unit | Amount | into money |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VX01 | Infanrix Hexa | Sau khi hoàn nguyên 01 liều (0,5ml) chứa: Giải độc tố bạch hầu ≥ 30IU; Giải độc tố uốn ván ≥ 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà 25mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi 25mcg và Pertactin 8mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B 10mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt (chủng Mahoney) 40DU; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt (chủng MEF-1) 8DU; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt (chủng Saukett) 32DU; Polysaccharide của Haemophilus influenza týp b 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván như protein chất mang | 300310036823 | CSSX: Pháp ; CSXX: Bỉ | Liều | 750 | 648.000.000 |
VX02 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 100 | 27.000.000 |
VX03 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa Rotavirus ở người sống giảm độc lực, chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | 540310037023 (QLVX-1049-17) | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 500 | 350.359.500 |
VX04 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 450 | 373.455.000 |
VX05 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX dạng bào chế & CS đóng gói sơ cấp: Đức ; CS đóng gói thứ cấp & CS xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 80 | 37.592.000 |
VX06 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | CSSX: Mỹ; CSSX ống dung môi: Bỉ / Pháp; CS xuất xưởng: Bỉ; CS đóng gói: Bỉ | Hộp | 500 | 382.000.000 |
VX07 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 100 | 257.250.000 |
VX08 | Gardasil | Mỗi liều 0,5 ml vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi-rút HPV ở người týp 6,11,16,18 chứa protein L1 HPV6: 20mcg; protein L1 HPV11: 40mcg; protein L1 HPV16: 40mcg và protein L1 HPV18: 20mcg | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, CSĐG thứ cấp: Hà Lan | Lọ | 80 | 120.768.000 |
VX09 | M-M-R II | Lọ (0.5ml): Vi-rút sởi >= 1.000 CCID50; Vi rút Quai bị >=12.500 CCID50; Vi rút Rubella >=1.000 CCID50 | QLVX-878-15 | CSSX: Mỹ, CSĐG cấp 2 & XX: Hà Lan, CSSX Dung môi: Mỹ | Lọ | 500 | 94.235.000 |
VX10 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | Cơ sở sản xuất và đóng gói cấp 1: Ai Len, Cơ sở đóng gói cấp 2 và xuất xưởng: : Bỉ | Bơm tiêm | 700 | 754.110.000 |
VX11 | Heberbiovac HB (20mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 100 | 6.678.000 |
VX12 | Rotavin | Virus Rota sống, giảm độc lực typ G1P [8] | QLVX-1039-17 | Việt Nam | Lọ | 500 | 169.890.000 |
VX13 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 1.500 | 359.887.500 |
VX14 | Abhayrab | Virus dại bất hoạt (chủng L. Pasteur 2061/Vero được nhân giống trên tế bào Vero) | QLVX-0805-14 | Ấn Độ | Lọ | 500 | 82.400.000 |
VX16 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | 890310108424 (VX3-1178-20) | Ấn Độ | Lọ | 300 | 75.900.000 |
VX17 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | 890310108324 (VX3-1179-20) | Ấn Độ | Lọ | 300 | 105.600.000 |
VX18 | VA-MENGOC-BC | Vắc xin phòng Não mô cầu | 850310110724 (QLVX-H02-985-16) | Cu Ba | Lọ | 500 | 87.696.000 |
VX19 | Gene - HBvax | Vắc xin phòng Viêm gan B | 893310036423 (QLVX-1043-17) | Việt Nam | Lọ | 100 | 5.607.000 |
VX20 | Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp Gene - HBvax | Vắc xin phòng Viêm gan B | 893310036523 (QLVX-1044-17) | Việt Nam | Lọ | 150 | 12.096.000 |
VX21 | Vắc xin viêm não Nhật Bản - JEVAX | Vắc xin phòng Viêm não Nhật Bản | QLVX-0763-13 | Việt Nam | Lọ | 150 | 8.946.000 |
VX22 | Influvac Tetra | Vắc xin phòng cúm mùa | 870310304024 (VX3-1228-21) | Hà Lan | Xy lanh | 1.000 | 264.000.000 |
VX23 | Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT) | Vắc xin phòng Uốn ván | QLVX-881-15 | Việt Nam | Ống | 300 | 4.435.200 |
VX24 | Vắc xin phòng lao (BCG) | Vắc xin phòng Lao | 893310251023 (QLVX-996-17) | Việt Nam | Ống | 200 | 13.860.000 |
VX26 | Avaxim 80U Pediatric | Mỗi liều 0,5ml chứa Virus viêm gan A (chủng GBM) bất hoạt 80U | 300310250723 (QLVX-1050-17) | Pháp | Bơm tiêm | 50 | 21.816.400 |
VX27 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | 300310038123 | Pháp | Bơm tiêm | 500 | 432.600.000 |
VX28 | Imojev | Mỗi liều 0,5 ml vắc xin hoàn nguyên chứa: Virus Viêm não Nhật Bản chủng SA14-14-2 tái tổ hợp, sống, giảm độc lực | QLVX-1108-18 | Thái Lan | Lọ | 100 | 55.440.000 |
VX29 | Menactra | 1 liều (0,5 ml): - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4 µg (mcg); - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4 µg (mcg); - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4 µg (mcg); - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) (đơn giá cộng hợp) 4 µg (mcg); - Protein giải độc tố Bạch hầu (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh)*(* Lượng giải độc tố Bạch hầu là lượng ước tính và phụ thuộc vào tỉ số giữa polysaccharide cộng hợp và protein) 48 µg (mcg) | QLVX-H03-1111-18 | Mỹ | Lọ | 50 | 55.100.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.