Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0312694138 | CÔNG TY TNHH GIA LONG PHƯỚC |
242.995.000 VND | 242.995.000 VND | 30 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aptomat Sino 1P 6A SC68N/C1006 |
Panasonic
|
100 | cái | - Số cực: 3; Dòng định mức: 250A; Dòng ngắn mạch: 42kA | Nhật Bản | 67.000 | |
2 | Aptomat Sino 3P 6A SC68N/C3006 |
Panasonic
|
30 | cái | - Số cực: 3; Dòng định mức: 6A-25A; Dòng ngắn mạch: 6kA; Dòng điện danh định: 6A; điện áp định danh: 240/415VAC | Nhật Bản | 228.000 | |
3 | Bóng đèn tròn ốp trần |
Rạng Đông
|
50 | cái | - Công suất: 18W; Điện áp: 220 V/50 Hz; Nhiệt độ màu: 6500K/3000K; Quang thông: 1100 lm; Kích thước (ØxH): (220x30)mm; Chất lượng ánh sáng CRI> 85; Dòng điện (Max): 120 mA; Tuổi thọ ≥ 20 000 giờ; Đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 8782:2011/IEC 62560 | Việt Nam | 295.000 | |
4 | Bóng đèn tuýp LED 1,2 |
Rạng Đông
|
80 | bộ | - Công suất: 2x40W; Hiệu suất: 95Lm/W; Quang thông: 3800 Lm; Điện áp: AC220~240V/50-60Hz; Hệ số công suất: 0.9;Tuổi thọ: 50000 giờ; Chip LED: Bridgelux/Epistar; Màu ánh sáng: 6500K. Đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 8782:2011/IEC 62560: quy định về an toàn và TCVN 8783: 2011/IEC 62612: yêu cầu về tính năng | Việt Nam | 585.000 | |
5 | Bóng đèn LED BULB Tròn 15W |
Rạng Đông
|
120 | cái | - Công suất: 15W; Điện áp: 220V/50Hz; Quang thông: 1350/1270 lm; Nhiệt độ màu: 6500/3000K; Tuổi thọ: 20.000 giờ; Kích thước (ØxH): (80x155)mm; Chất lượng ánh sáng CRI> 85; Dòng điện (Max): 120 Ma; Tuổi thọ ≥ 20 000 giờ; Đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 8782:2011/IEC 62560: quy định về an toàn và TCVN 8783: 2011/IEC 62612: | Việt Nam | 125.000 | |
6 | Hộp số quạt trần |
Mỹ Phong
|
70 | cái | - Điện áp : 220v - 50 Hz; Hãng: Mỹ Phong; Công suất 75w | Việt Nam | 115.000 | |
7 | Dây điện đơn Cadivi 1.5mm2 |
Cadivi
|
15 | cuộn | - Kết cấu: 1/1,38; Điện trở DC tối đa ở 20ºC: 12,1Ω/km; Chiều dày cách điện danh nghĩa: 0,7mm; Đường kính tổng gần đúng: 2,8mm; Khối lượng dây gần đúng: 20kg/km; Điện áp danh nghĩa: 450/750 V; Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6610-3/IEC 60227-3 | Việt Nam | 995.000 | |
8 | Dây điện đơn Cadivi 2.5mm2 |
Cadivi
|
12 | cuộn | - Kết cấu: 1/1,77 N0/mm; Điện trở DC tối đa ở 20ºC: 7,41Ω/km; Chiều dày cách điện danh nghĩa: 0,8mm; Đường kính tổng gần đúng: 3,4mm; Khối lượng dây gần đúng: 31kg/km; Điện áp danh nghĩa: 450/750 V; Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6610-3/IEC 60227-3 | Việt Nam | 520.000 | |
9 | Ống nhựa PVC Ø21 |
Bình Minh
|
200 | mét | - Qui cách: 21x1,7mm; PN (par): 15; Ống uPVC hệ Inch theo tiêu chuẩn TCVN 4891:2011 và tiêu chuẩn ISO 1452:2009 (TCCS 207:2022) | Việt Nam | 11.000 | |
10 | Ống nhựa PVC Ø27 |
Bình Minh
|
200 | mét | - Qui cách: 27x1,9mm; PN (par): 22; Ống uPVC hệ Inch theo tiêu chuẩn TCVN 4891:2011 và tiêu chuẩn ISO 1452:2009 (TCCS 207:2022) | Việt Nam | 15.000 | |
11 | Ống nhựa PVC Ø34 |
Bình Minh
|
250 | mét | - Qui cách: 34x2,2mm; PN (par): 15; Ống uPVC hệ Inch theo tiêu chuẩn TCVN 4891:2011 và tiêu chuẩn ISO 1452:2009 (TCCS 207:2022) | Việt Nam | 21.000 | |
12 | Ống nhựa PVC Ø42 |
Bình Minh
|
150 | mét | - Qui cách: 42x2,2mm; PN (par): 12; Ống uPVC hệ Inch theo tiêu chuẩn TCVN 4891:2011 và tiêu chuẩn ISO 1452:2009 (TCCS 207:2022) | Việt Nam | 28.000 | |
13 | Ống nhựa PVC Ø49 |
Bình Minh
|
150 | mét | - Qui cách: 49x2,5mm; PN (par): 12; Ống uPVC hệ Inch theo tiêu chuẩn TCVN 4891:2011 và tiêu chuẩn ISO 1452:2009 (TCCS 207:2022) | Việt Nam | 34.500 | |
14 | Ống nhựa PVC Ø60 |
Bình Minh
|
150 | mét | - Qui cách: 60x2,5mm; PN (par): 9; Ống uPVC hệ Inch theo tiêu chuẩn TCVN 4891:2011 và tiêu chuẩn ISO 1452:2009 (TCCS 207:2022) | Việt Nam | 46.500 | |
15 | Ống nhựa PVC Ø90 |
Bình Minh
|
130 | mét | - Qui cách: 90x2,6mm; PN (par): 6; Ống uPVC hệ Inch theo tiêu chuẩn TCVN 4891:2011 và tiêu chuẩn ISO 1452:2009 (TCCS 207:2022) | Việt Nam | 73.000 | |
16 | Sen cây nóng lạnh Inox 304 tăng áp |
TTCERA
|
10 | bộ | - Thương Hiệu: TTCERA; Công Nghệ : Thái Lan; Chất liệu: inox 304+bát nhựa ABS cao cấp; gồm: 1 củ sen có vòi xả phụ; 2 bát sen tăng áp; 1 dây dẫn nước; 1 ống cần đứng; 2 chân sen ,bắt thân,zoăng đi kèm. | Thai Lan | 1.300.000 | |
17 | Tay Sen đồng thau mạ Crome tăng áp |
TTCERA
|
30 | bộ | - Thương Hiệu: TTCERA; Công Nghệ : Thái Lan; Chất liệu: inox 304+bát nhựa ABS cao cấp; gồm: 1 tay sen; 1 dây sen; 1 gài tay sen lên tường; | Thai Lan | 220.000 | |
18 | Vòi xịt vệ sinh Inox 304 |
TTCERA
|
35 | cái | - Thương Hiệu: TTCERA; Công Nghệ : Thái Lan; Chất liệu Inox 304; Chống gỉ sét, oxi hóa ở mọi môi trường nước; Chống chịu được va đập mạnh, không bị móp méo. Cần bấm chống trơn trượt dễ dàng cầm nắm. | Thai Lan | 210.000 | |
19 | Bộ xả nước Bồn cầu 2 nút nhấn |
TTCERA
|
50 | bộ | - Thương Hiệu: TTCERA; Công Nghệ : Thái Lan; gồm: 01 Cột cấp nước; 01 Cột xả; 01 Nút nhấn; 01 Dây cấp nước; Chất liệu: Nhựa ABS cao cấp; Các gioăng cao su chống lão hóa tăng độ bền | Thai Lan | 195.000 | |
20 | Máy bơm đẩy 1.5KW (2HP) |
Pentax
|
5 | cái | - Model: Pentax CS 200/3; Điện áp: 1P/220V-50HZ; Công xuất : 1.5KW (2hp); Cột áp : 13.8 – 6m; Lưu lượng : 6 – 54m3/h.; Họng hút xả : 76 – 76mm; Tốc độ vòng quay: 2.900 vòng/phút; Nhiệt độ chất lỏng bơm: 90 độ C; Xuất xứ: Italy; Các tiêu chí khác quy định theo tiêu chuẩn TCVN 7447 (IEC 60364) và tiêu chuẩn TCVN 5699-1 (IEC 60335-1). | Italia | 1.820.000 | |
21 | Máy bơm 3 pha (5.5KW) |
Pentax
|
2 | cái | - Model: Pentax CM 50-160B; Công suất: 5.500W; Lưu lượng nước: 78 m3/giờ; Đường kính họng xả: 60mm; Đường kính họng hút: 76mm; Cột áp: Max (38m); Tốc độ vòng quay: 2.900 vòng/phút; Nhiệt độ chất lỏng bơm: 90 độ; Nguồn điện áp: 380V/50Hz; Xuất xứ: Italy; Các tiêu chí khác quy định theo tiêu chuẩn TCVN 7447 (IEC 60364) và tiêu chuẩn TCVN 5699-1 (IEC 60335-1) | Italia | 4.500.000 | |
22 | Bồn chứa nước inox 3000l |
Toàn Mỹ
|
2 | cái | - Dung tích chứa: ≈ 3m³; Chịu được áp lực tối thiểu là: 0,16 (KG/cm2); Độ dày thân bồn: 0.95mm ± 5%; Thân bồn: Inox SUS.304BA; Chân bồn: Thép V.201 không gỉ, chống oxy hoá; Kiểu dáng nằm ngang; Các tiêu chí khác quy định theo tiêu chuẩn TCVN 5834 – 1994 về Bồn chứa nước bằng thép không gỉ | Việt Nam | 12.500.000 | |
23 | Bồn chứa nước inox 2000l |
Toàn Mỹ
|
1 | cái | - Dung tích chứa: ≈ 2m³; Chịu được áp lực tối thiểu là: 0,19 (KG/cm2); Độ dày thân bồn: 0.95mm ± 5%; Thân bồn: Inox SUS.304BA; Chân bồn: Thép V.201 không gỉ, chống oxy hoá; Kiểu dáng nằm ngang; Các tiêu chí khác quy định theo tiêu chuẩn TCVN 5834 - 1994. | Việt Nam | 7.600.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đi cho biết đó biết đây, ở nhà với mẹ biết ngày nào khôn. "
Khuyết Danh