Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T |
481.382.000 VND | 481.382.000 VND | 90 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sodium acetate anhydrous |
1 | 1KG | Mỹ | 858.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Toluen |
1 | 500ml | Trung Quốc | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Phenol crystals |
1 | 500G | Mỹ | 1.133.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Ethanol |
1 | 2.5L | Mỹ | 825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Methanol |
1 | 2.5L | Mỹ | 517.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Nước cất |
10 | Can/20L | Việt Nam | 407.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Sodium alginate |
1 | 500G | Ấn Độ | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Xanthan gum |
1 | 500G | Ấn Độ | 924.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Sulfuric acid |
2 | 2.5L | Mỹ | 891.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Sodium hydroxide |
1 | 1KG | Hàn Quốc | 484.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Potassium dichromate |
1 | 500G | Đức | 3.003.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Silver sulfate |
1 | 25G | Mỹ | 4.004.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Ammonium ferrous sulphate hexahydrate |
1 | 500G | Ấn Độ | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Mercuric Sulphate |
1 | 100G | Mỹ | 3.003.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | 1,10-Phenanthroline monohydrate |
1 | 10G | Đức | 2.178.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Ferrous sulphate heptahydrate |
1 | 500G | Ấn Độ | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Methylene blue, trihydrate |
1 | 25G | Ấn Độ | 528.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Methyl red |
1 | 25G | Ấn Độ | 319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Boric acid |
1 | 500G | Mỹ | 583.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Potassium nitrate |
1 | 1KG | Hà Lan | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Antimony potassium tartrate trihydrate |
1 | 500G | Ấn Độ | 1.221.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Ammonium molybdate tetrahydrate |
1 | 100G | Mỹ | 880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | L-Ascorbic acid |
1 | 100G | Mỹ | 803.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Nutrient Broth |
2 | 500G | Ấn Độ | 869.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Starch Casein Agar |
2 | 500G | Ấn Độ | 1.342.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Mueller Hinton Broth |
2 | 500G | Ấn Độ | 1.507.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | EMB Agar |
2 | 500G | Ấn Độ | 1.265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Plate count agar |
2 | 500G | Ấn Độ | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Tween® 20 |
1 | 500G | Ấn Độ | 649.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Agar powder, Bacteriological |
2 | 500G | Ấn Độ | 2.563.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Chloramphenicol |
2 | 25G | Mỹ | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Tryptone broth |
2 | 500G | Ấn Độ | 1.023.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Tryptone Soya Broth (Soyabean Casein Digest Medium) |
2 | 500G | Ấn Độ | 704.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Naphthol blue black |
1 | 25G | Ấn Độ | 462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | tri-Sodium citrate dihydrate |
1 | 1KG | Mỹ | 605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Lugol's Iodine |
1 | 500ml | Ấn Độ | 528.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Carboxymethylcellulose sodium salt |
1 | 500G | Ấn Độ | 748.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Congo red |
1 | 100G | Ấn Độ | 473.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Gordon-McLeod Reagent (Oxidase reagent) |
1 | 100ml | Ấn Độ | 462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Crystal violet |
1 | 25G | Ấn Độ | 308.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Gram’s iodine |
1 | 5G | Ấn Độ | 3.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Safranine |
1 | 10G | Ấn Độ | 473.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Lactophenol |
1 | 100mL | Đức | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Immersion oil for microscopy |
1 | 500ml | Đức | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cồn 70o |
5 | 1L | Việt Nam | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | 1,5-Diphenylcarbazide |
1 | 25G | Mỹ | 2.574.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | 4-(2-Pyridylazo)resorcinol |
2 | 1G | Mỹ | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Nickel (II) chloride hexahydrate |
1 | 25G | Mỹ | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Chromium (III) chloride hexahydrate |
1 | 500G | Mỹ | 2.222.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Lead (II) nitrate |
1 | 500G | Mỹ | 1.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Tetracycline |
2 | 100G | Mỹ | 7.744.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Streptomycin Sulfate |
1 | 100G | Anh | 2.596.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Ciprofloxacin |
4 | 25G | Mỹ | 3.476.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Lam kính nhám |
2 | Hộp/ 50c | Đức | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Lamen |
2 | Hộp/ 100c | Đức | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Thanh định danh vi khuẩn thủ công RapID NF Plus |
2 | Bộ/ 20 test | Anh | 4.114.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | HiAssorted™ Biochemical Test Kit (with Reagents and Index) |
3 | Hộp/ 20 Kit | Ấn Độ | 2.937.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Cuvette |
4 | Cái | Mỹ | 1.727.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bơm chân không |
1 | Cái | Trung Quốc | 3.146.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Dầu chân không |
1 | Can/ 5L | Leybold | 4.334.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Đầu dò DO |
3 | Cái | Mỹ | 13.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Đầu dò CO2 |
3 | Cái | Anh | 28.314.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Cảm biến CO |
1 | Cái | Anh | 31.515.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cuvette thạch anh 30 mm |
2 | Cái | Mỹ | 3.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Cuvette thạch anh 50 mm |
2 | Cái | Mỹ | 4.224.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Buồng đếm hồng cầu có tráng bạc |
1 | Cái | Đức | 2.409.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Module nhận tín hiệu analog ADAM 4019+ |
3 | Cái | Đài Loan | 17.941.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Module chuyển đổi tín hiệu ADAM 4561 |
3 | Cái | Đài Loan | 6.798.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | GC Syringe |
1 | Cái | Mỹ | 1.309.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | GC Syringe |
1 | Cái | Mỹ | 2.343.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | GC Syringe |
1 | Cái | Mỹ | 4.477.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | GC Syringe |
1 | Cái | Mỹ | 4.785.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Máy đo đa chỉ tiêu (pH/ORP/EC/TDS/Độ mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ) |
1 | Bộ | Mỹ | 41.294.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | D-Glucose anhydrous |
2 | 500G | Mỹ | 836.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | L-Glutamic acid |
4 | 100G | Mỹ | 847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Meat Peptone |
2 | 500G | Ấn Độ | 2.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Yeast Extract |
2 | 500G | Ấn Độ | 2.167.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Urea |
2 | 500G | Mỹ | 847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Sodium chloride |
1 | 1KG | Mỹ | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Calcium chloride dihydrate |
2 | 25G | Mỹ | 1.342.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | di-Potassium hydrogen orthophosphate anhydrous |
1 | 1KG | Mỹ | 924.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Sodium bicarbonate |
1 | 500G | Ấn Độ | 319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Sodium nitrate |
1 | 500G | Hà Lan | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Potassium sulphate |
1 | 500G | Ấn Độ | 638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | EDTA disodium salt dihydrate |
1 | 500G | Ấn Độ | 825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Manganese (II) chloride tetrahydrate |
1 | 500G | Ấn Độ | 825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Zinc sulfate heptahydrate |
1 | 500G | Đức | 946.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Copper (II) sulphate pentahydrate |
1 | 500G | Ấn Độ | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Molybdenum trioxide |
1 | 100G | Mỹ | 1.892.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Cobaltous nitrate hexahydrate |
1 | 100G | Mỹ | 1.463.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Potassium chloride |
1 | 1KG | Hàn Quốc | 616.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Magnesium chloride hexahydrate |
1 | 500G | Mỹ | 1.276.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Ammonium sulfate |
1 | 500G | Mỹ | 1.265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Magnesium sulfate heptahydrate |
2 | 500G | Ấn Độ | 352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Potassium dihydrogen phosphate anhydrous |
1 | 1KG | Mỹ | 869.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Sodium phosphate dibasic heptahydrate |
1 | 250G | Mỹ | 1.606.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Ammonium chloride |
1 | 500G | Ấn Độ | 506.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Ferric (III) Chloride Anhydrous |
1 | 250G | Mỹ | 880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Starch soluble |
1 | 500G | Ấn Độ | 1.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | trans-Cinnamic Acid |
1 | 100G | Mỹ | 1.067.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đây là thế giới để hành động, chứ không phải để nhăn nhó và lười nhác. "
Charles Dickens
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...