Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0110206099 | CÔNG TY TNHH HMKT VIỆT NAM |
448.798.000 VND | 448.798.000 VND | 20 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0109986711 | CÔNG TY TNHH MINH THƯ VIỆT NAM | Nhà thầu không đáp ứng yêu cầu về năng lực, kinh nghiệm. Bên mời thầu có yêu cầu làm rõ nhưng đến thời hạn nhà thầu không trả lời | |
2 | vn0110468778 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ MINH ANH | Nhà thầu chưa đáp ứng giá chào thầu thấp nhất |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vi mạch NOIL1SM0300A-QDC |
1 | Chiếc | Mỹ | 4.065.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | IC ADBT1002BSWZ |
1 | Chiếc | Nhật Bản | 724.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | IC THS7368IPW |
2 | Chiếc | Nhật Bản | 95.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | IC ICL3221CAZ-T |
2 | Chiếc | Nhật Bản | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | IC AD829SE/883B |
1 | Chiếc | Nhật Bản | 5.357.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Đầu Mic FG-23742-D65 |
1 | Chiếc | Thái Lan | 1.149.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | IC OPA698MJD |
1 | Chiếc | Thái Lan | 2.235.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Biến áp âm thanh TG110-S050N2RL |
2 | Chiếc | Đài Loan | 171.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | IC EPM7064AETC100-7 |
1 | Chiếc | Thái Lan | 924.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Tụ M39003/03-2001/HSD |
1 | Chiếc | Đài Loan | 289.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Quạt ebm-papst 8214J/2H3 |
10 | Chiếc | Đài Loan | 3.256.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | IC MC78M05BDTRKG |
2 | Chiếc | Đài Loan | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Diode MBRD340T4G |
2 | Chiếc | Đài Loan | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Tụ điện dán 0805 1uF |
10 | Chiếc | Đài Loan | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Ferit 1206 220uH |
2 | Chiếc | Đài Loan | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cầu chì dán 1808 7A |
4 | Chiếc | Đài Loan | 67.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | IC LM3485MM/NOPB |
3 | Chiếc | Mỹ | 114.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | IC IRF9Z34NPBF |
3 | Chiếc | Mỹ | 139.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Diode STPS5H100 |
3 | Chiếc | Mỹ | 114.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Điện trở dán 0805 220kΩ |
3 | Chiếc | Đài Loan | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Tụ điện dán 0805 100uF/50V |
6 | Chiếc | Đài Loan | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cuộn cảm 68uH |
3 | Chiếc | Đài Loan | 79.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bộ nguồn 300W ARN1-6300F |
1 | Chiếc | Đài Loan | 9.086.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | ATA Flash PC Card PCMCIA 64MB |
4 | Chiếc | Mỹ | 1.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | IC ATF22V10C-10NM/883 |
3 | Chiếc | Mỹ | 3.674.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | IC CY7C1049B-20VIT |
96 | Chiếc | Mỹ | 319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | IC SN74ACT16245QDLREP |
2 | Chiếc | Đài Loan | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | IC A42MX24 PLG84 |
2 | Chiếc | Mỹ | 10.670.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | IC A42MX09 VQG100 |
1 | Chiếc | Mỹ | 4.989.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | M/A COM MRF158 0606 |
2 | Chiếc | Mỹ | 1.249.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | M/A COM MRF166C |
1 | Chiếc | Mỹ | 2.035.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | M/A COM MRF275G |
3 | Chiếc | Mỹ | 9.097.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Thiếc hàn loại 250g/cuộn |
1 | Hộp | Trung Quốc | 256.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Dung dịch nhựa thông |
1 | Hộp | Trung Quốc | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Mỡ hàn chuyên dụng 100g |
1 | Hộp | Hàn Quốc | 79.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | IC 25LC256-M/MF |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 1.023.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | IC ADM1026JST |
3 | Chiếc | Đài Loan | 279.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | IC Bel S558-5999-Q3-F |
4 | Chiếc | Mỹ | 279.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | IC DSP TMS320C6455BCTZ |
4 | Chiếc | Mỹ | 6.754.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | IC EPC4QC100 |
3 | Chiếc | Mỹ | 1.059.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | IC Ethernet VSC8664XIC-03 |
2 | Chiếc | Mỹ | 1.463.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | IC 74LVTH244MTCX |
4 | Chiếc | Đài Loan | 82.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | IC Flash Spansion S29GL256N10TFI01 |
6 | Chiếc | Hàn Quốc | 489.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | IC IS42S32800J-6BLI |
5 | Chiếc | Đài Loan | 237.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | IC ISPLSI 2032E-110LT44 |
2 | Chiếc | Mỹ | 256.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | IC LC4256V-10TN144I |
5 | Chiếc | Mỹ | 1.375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | IC LCX244 |
6 | Chiếc | Đài Loan | 193.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | IC LVTH16245 |
4 | Chiếc | Đài Loan | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | IC LVTH16373 |
3 | Chiếc | Đài Loan | 421.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | IC MAX3232EEUE+ |
4 | Chiếc | Đài Loan | 422.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | IC PEX8632-BB50RBC G |
2 | Chiếc | Mỹ | 4.296.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | IC H5TQ4G63EFR |
6 | Chiếc | Hàn Quốc | 421.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | IC TPS2044AD |
4 | Chiếc | Đài Loan | 174.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | IC UFX6000-VE |
3 | Chiếc | Đài Loan | 847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | IC VSC7388XYU |
4 | Chiếc | Đài Loan | 610.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | IC W83627HG-AW |
3 | Chiếc | Đài Loan | 157.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | IC WJ972MA4 |
6 | Chiếc | Hàn Quốc | 291.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Modul Flex Power PKM4304PI |
1 | Chiếc | Mỹ | 1.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Module nguồn ABB PIM400Z |
1 | Chiếc | Mỹ | 2.035.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Thẻ nhớ CF 2Gb |
1 | Chiếc | Đài Loan | 509.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | IC EP4CGX30CF19C8N |
1 | Chiếc | Mỹ | 3.102.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | IC BCM53128KQLEG |
4 | Chiếc | Singapore | 551.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | IC RTL8306SD-GR |
1 | Chiếc | Singapore | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | IC EP2AGX95EF35C6N |
1 | Chiếc | Mỹ | 9.251.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | IC TMS320DM368ZCE |
1 | Chiếc | Mỹ | 1.166.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | IC PEX8632BB60RBC |
1 | Chiếc | Mỹ | 4.010.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | IC VCBUP8168CCYGH |
3 | Chiếc | Mỹ | 4.216.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | IC ADV7842KBCZ-5P |
1 | Chiếc | Mỹ | 1.155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | IC D9NZR |
4 | Chiếc | Đài Loan | 188.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Cuộn cảm 74439344047 |
2 | Chiếc | Đài Loan | 136.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | IC PCM1803ADB |
6 | Chiếc | Đài Loan | 178.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Cuộn cảm 744325120 |
3 | Chiếc | Đài Loan | 138.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | IC TUSB7340IRKMT |
1 | Chiếc | Singapore | 458.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | IC TPS65253RHDT |
3 | Chiếc | Singapore | 160.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | IC SI5356A-B-GM |
2 | Chiếc | Singapore | 312.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | IC UCD90320ZWST |
2 | Chiếc | Mỹ | 775.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Cuộn cảm B82422A1103J100 |
13 | Chiếc | Đài Loan | 15.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Cuộn cảm MPXV1D2213L100 |
6 | Chiếc | Đài Loan | 376.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | IC 74LS247N |
9 | Chiếc | Đài Loan | 26.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | IC ADV7511KSTZ |
4 | Chiếc | Đài Loan | 328.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | IC ADV7604BBCZ-5 |
16 | Chiếc | Singapore | 600.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | IC BCM54214EB1KMLG |
6 | Chiếc | Đài Loan | 254.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | IC EP4CE15F17C8N |
5 | Chiếc | Singapore | 1.240.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | IC H5TQ4G63CFR-RDC |
16 | Chiếc | Singapore | 693.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | IC MT47H128M16RT-25E XIT:C TR |
6 | Chiếc | Singapore | 575.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | IC RS43EC TRS3243ECRHBR QFN |
2 | Chiếc | Đài Loan | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | IC SDRAM 512M K4T51163QJ-BCE6 |
4 | Chiếc | Hàn Quốc | 1.595.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | IC SI5338K-B-GMR |
4 | Chiếc | Hàn Quốc | 748.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | IC SI5345B-D08735-GMR |
6 | Chiếc | Singapore | 728.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | IC SN7400 DIP-14 |
4 | Chiếc | Đài Loan | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | IC TLV2474AIN |
4 | Chiếc | Đài Loan | 157.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | IC TMS320DM8168CCYGH |
5 | Chiếc | Mỹ | 3.905.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | IC TPS2561DRCR |
2 | Chiếc | Đài Loan | 42.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | IC TPS51315RGFT |
4 | Chiếc | Đài Loan | 272.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | IC TPS62111MRSAREP |
6 | Chiếc | Đài Loan | 214.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | IC TPS65251-1RHAR |
3 | Chiếc | Đài Loan | 134.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | IC TPS73718DCQ |
6 | Chiếc | Singapore | 610.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Quạt NYW06025012BH-W-12 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 630.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Tụ 47uF 100V 875105945001 |
6 | Chiếc | Đài Loan | 61.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Cuộn cảm 10uH 74435561100 |
14 | Chiếc | Đài Loan | 179.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Cuộn cảm PWR_2.2uH 744311220 |
15 | Chiếc | Đài Loan | 119.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | IC 08-0873-02 Cisco BGA |
4 | Chiếc | Đài Loan | 1.511.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | IC BCM5248UA4KQMG |
12 | Chiếc | Đài Loan | 271.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | IC MAX3232CAE+ |
12 | Chiếc | Đài Loan | 294.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | IC MAX378EPE+ |
3 | Chiếc | Đài Loan | 1.135.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | IC MAX8527EUD+T |
8 | Chiếc | Trung Quốc | 204.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | IC MAX8556E |
12 | Chiếc | Đài Loan | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | IC S29GL512S10TFI01 |
12 | Chiếc | Đài Loan | 360.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | IC SN74LVC126APWR |
8 | Chiếc | Đài Loan | 15.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | IC SN74LVC245ADW |
8 | Chiếc | Đài Loan | 42.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Quạt Nidec GAMMA30 A34123-57 |
4 | Chiếc | Trung Quốc | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Tụ điện Oscon 560µF 4,0V 4SVP560M |
6 | Chiếc | Trung Quốc | 67.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Tụ điện TAJA106M010RNJ |
8 | Chiếc | Đài Loan | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | IC XC3S1000-4FG320I |
1 | Bộ | Mỹ | 5.359.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | IC BCM5396KFBG |
3 | Chiếc | Thái Lan | 1.139.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | IC FPGA LFXP2-17E-6FTN256C |
2 | Chiếc | Đài Loan | 2.709.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bộ chuyển đổi DC/DC CHS120483R3-B |
2 | Chiếc | Mỹ | 2.607.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | IC Ethernet LAN9210-ABZJ |
2 | Chiếc | Đài Loan | 325.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | IC DC/DC I7A4W033A033V-001-R |
2 | Chiếc | Singapore | 2.239.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | IC DSP TMS320C6748EZWT4 |
3 | Chiếc | Đài Loan | 719.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | IC FPGA A3P1000-FG144I |
2 | Chiếc | Đài Loan | 3.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | IC xử lý trung tâm MPC8343EVRAGDB |
2 | Chiếc | Nhật Bản | 2.549.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | IC chuyển mạch PCI PI7C8150BMAE |
3 | Chiếc | Thái Lan | 579.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | IC FPGA AFS600-FG256I |
1 | Chiếc | Singapore | 9.444.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | IC EPM2210F324C4 |
1 | Chiếc | Thái Lan | 4.059.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại