Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105221736 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN THẢO ANH |
1.732.764.000 VND | 1.732.764.000 VND | 20 ngày | 16/11/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn5701599133 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÙNG THUẬN NAM | Giá cao hơn |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bán dẫn 2SCR574 |
10 | Chiếc | Mỹ | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Vi mạch LM358 |
13 | Chiếc | Nhật Bản | 24.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bán dẫn 2SCR586 |
8 | Chiếc | Mỹ | 49.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Vi mạch LM360MX |
8 | Chiếc | Nhật Bản | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bán dẫn 2SD468 |
12 | Chiếc | Nhật Bản | 84.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Vi mạch LM386 |
41 | Chiếc | Nhật Bản | 49.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bán dẫn 2SD880Y-TA3 |
14 | Chiếc | Nhật Bản | 84.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Vi mạch ADC0832 |
4 | Chiếc | Singapore | 124.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bán dẫn 2SK125 |
14 | Chiếc | Nhật Bản | 69.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Vi mạch LM3S6952-IQC50-A2 |
10 | Chiếc | Nhật Bản | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bán dẫn 2SK2036BE |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Vi mạch LM4558D |
20 | Chiếc | Nhật Bản | 59.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bán dẫn 2SK241-GR |
1 | Chiếc | Singapore | 24.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Vi mạch LM4562MA |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bán dẫn 2SK30AY |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 19.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Vi mạch LM5218 |
11 | Chiếc | Nhật Bản | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bán dẫn 3D6635 |
29 | Chiếc | Nhật Bản | 44.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Vi mạch LM723 |
24 | Chiếc | Singapore | 34.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bán dẫn 3DG122D |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 24.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Vi mạch LM7805 |
5 | Chiếc | Malaysia | 11.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bán dẫn 3DG130C vỏ bọc kim |
5 | Chiếc | Nhật Bản | 34.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Vi mạch LM7808M |
9 | Chiếc | Hàn Quốc | 15.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bán dẫn 3DK7D |
35 | Chiếc | Mỹ | 69.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Vi mạch LM7812 |
24 | Chiếc | Malaysia | 29.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bán dẫn 3SK324UG-TL-E |
8 | Chiếc | Nhật Bản | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Vi mạch LM7824 |
4 | Chiếc | Malaysia | 24.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bán dẫn 2N2907A |
38 | Chiếc | Nhật Bản | 126.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Vi mạch LMX2316TMX |
7 | Chiếc | Nhật Bản | 114.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bán dẫn 3SK74 |
12 | Chiếc | Nhật Bản | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Vi mạch LMZ12001 TZ-ADJ |
1 | Chiếc | Nhật Bản | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bán dẫn AOD4S60 |
7 | Chiếc | Nhật Bản | 42.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Vi mạch LMZ14203TZX-ADJ/NOPB |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 430.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bán dẫn AUIRFS4127 |
9 | Chiếc | Nhật Bản | 129.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Vi mạch LT1176CSW-5 |
22 | Chiếc | Singapore | 214.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bán dẫn BBS3002-TL-1E |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 125.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Vi mạch LT8610EMSE#TRPBF |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 283.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bán dẫn BFS17 |
16 | Chiếc | Nhật Bản | 95.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Vi mạch LTC4364HMS-2#TRPBF |
1 | Chiếc | Nhật Bản | 291.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bán dẫn BSS138 |
5 | Chiếc | Hàn Quốc | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Vi mạch M25P80 |
12 | Chiếc | Singapore | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bán dẫn C2383AL |
5 | Chiếc | Malaysia | 11.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Vi mạch M5218L |
1 | Chiếc | Nhật Bản | 289.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bán dẫn C8050 |
43 | Chiếc | Malaysia | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Vi mạch M54459L |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 84.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bán dẫn công suất cao tần chuyên dụng 2SC1945 |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 544.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Vi mạch MAX 7408 |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 144.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bán dẫn công suất cao tần chuyên dụng RD100HHF1 |
7 | Chiếc | Nhật Bản | 1.133.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Vi mạch MAX14841EASA+T |
1 | Chiếc | Nhật Bản | 157.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bán dẫn công suất chuyên dụng BLV11 |
8 | Chiếc | Nhật Bản | 847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Vi mạch MAX1556 |
27 | Chiếc | Nhật Bản | 129.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bán dẫn công suất chuyên dụng C1970 |
7 | Chiếc | Nhật Bản | 249.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Vi mạch MAX17017GTM+ |
8 | Chiếc | Mỹ | 279.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bán dẫn công suất chuyên dụng D1022UK |
1 | Chiếc | Nhật Bản | 2.585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Vi mạch MAX232ESE |
6 | Chiếc | Singapore | 84.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bán dẫn công suất chuyên dụng L2801 |
1 | Chiếc | Nhật Bản | 1.243.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Vi mạch MAX274 |
3 | Chiếc | Singapore | 154.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bán dẫn công suất RD15HVF1 |
8 | Chiếc | Nhật Bản | 194.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Vi mạch MAX3238 |
2 | Chiếc | Nhật Bản | 84.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bán dẫn công suất TIP36C |
9 | Chiếc | Nhật Bản | 101.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Vi mạch MAX3387E |
9 | Chiếc | Mỹ | 339.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Bán dẫn công suất TIP41C |
1 | Chiếc | Nhật Bản | 129.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Vi mạch MAX472SE |
5 | Chiếc | Nhật Bản | 74.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Bán dẫn công suất U310BE |
10 | Chiếc | Nhật Bản | 169.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Vi mạch MAX5741AUB+T |
1 | Chiếc | Nhật Bản | 212.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bán dẫn 2N3700 |
8 | Chiếc | Mỹ | 69.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Vi mạch MAX604 |
9 | Chiếc | Nhật Bản | 124.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bán dẫn DMA26104 |
2 | Chiếc | Singapore | 44.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Vi mạch MAX724 |
7 | Chiếc | Nhật Bản | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bán dẫn DTA144EUA |
24 | Chiếc | Nhật Bản | 114.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Vi mạch MAX7408EUA+ |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 205.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bán dẫn DTC124TK |
12 | Chiếc | Nhật Bản | 34.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Vi mạch MB501L |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bán dẫn FET RF MRF151G |
2 | Chiếc | Nhật Bản | 3.905.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Vi mạch MC14069UBC |
14 | Chiếc | Nhật Bản | 244.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Bán dẫn IRF4905 |
10 | Chiếc | Nhật Bản | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Vi mạch MC145156 |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 112.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bán dẫn IRF540 |
15 | Chiếc | Nhật Bản | 72.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Vi mạch MC1550B |
7 | Chiếc | Nhật Bản | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bán dẫn IRF840 |
25 | Chiếc | Nhật Bản | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Vi mạch MC34262 |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 44.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bán dẫn IRF935 |
21 | Chiếc | Singapore | 119.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Vi mạch TMS320VC5509APGE |
9 | Chiếc | Mỹ | 935.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bán dẫn IRFP244PBF |
7 | Chiếc | Nhật Bản | 81.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Vi mạch MC34911B |
8 | Chiếc | Singapore | 59.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bán dẫn IRFS3006 |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 119.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Vi mạch PIC24HJ |
11 | Chiếc | Nhật Bản | 249.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bán dẫn IRFS4321TRLPBF |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 114.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Vi mạch MC74HC374 |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Bán dẫn khuếch đại công suất RF SQ721 |
19 | Chiếc | Nhật Bản | 3.795.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Vi mạch MCF5272CVM66 |
7 | Chiếc | Malaysia | 449.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Bán dẫn MMBT3904 |
22 | Chiếc | Malaysia | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Vi mạch MET-35 |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 309.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Bán dẫn N50D060S |
11 | Chiếc | Nhật Bản | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Vi mạch MI301 |
18 | Chiếc | Nhật Bản | 44.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bán dẫn ND487C1-3R |
1 | Chiếc | Nhật Bản | 374.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Vi mạch MIC4680-3.3YM |
4 | Chiếc | Singapore | 69.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Bán dẫn PC817 |
42 | Chiếc | Nhật Bản | 69.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Vi mạch MIC47050YML TR |
1 | Chiếc | Nhật Bản | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Bán dẫn PC845 |
8 | Chiếc | Nhật Bản | 74.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Vi mạch MIC5841YWM |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 135.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Bán dẫn SI7850DP-T1-GE3 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 56.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Vi mạch DSP 320CV5409APGE |
10 | Chiếc | Nhật Bản | 1.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Bán dẫn SMD 2SC1815 |
430 | Chiếc | Nhật Bản | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Vi mạch MSA-1105 |
4 | Chiếc | Mỹ | 124.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Bán dẫn SMD 2SC9018 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 11.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Vi mạch MSM6255GS-BK |
12 | Chiếc | Malaysia | 224.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Bán dẫn SMD 3SK131 |
12 | Chiếc | Nhật Bản | 19.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Vi mạch MSM82C55A-2V |
6 | Chiếc | Malaysia | 374.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Bán dẫn SMD BCX70J |
32 | Chiếc | Nhật Bản | 35.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Vi mạch N4160-2802 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 94.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Bán dẫn SMD BCX71J |
31 | Chiếc | Nhật Bản | 35.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Vi mạch NEO-M8N-0-01 |
27 | Chiếc | Nhật Bản | 104.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Bán dẫn SUD50P04-09L-E3 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 82.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Vi mạch NH245-48K |
6 | Chiếc | Mỹ | 144.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Bán dẫn U310 |
30 | Chiếc | Nhật Bản | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Vi mạch NJM4558M |
5 | Chiếc | Nhật Bản | 184.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bán dẫn 2N918PBFR |
2 | Chiếc | Nhật Bản | 184.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Vi mạch OPA2237EA/250 |
1 | Chiếc | Nhật Bản | 100.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Bán dẫn UPB1509GV-E1 |
31 | Chiếc | Nhật Bản | 84.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Vi mạch OPA237NA/3K |
2 | Chiếc | Nhật Bản | 55.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Bán dẫn 3DG130CA |
3 | Chiếc | Singapore | 15.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Vi mạch OPAMP LF156H |
7 | Chiếc | Mỹ | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Biến áp phối hợp bọc kim |
20 | Chiếc | Malaysia | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Vi mạch PCEE532A |
11 | Chiếc | Malaysia | 144.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Biến áp âm tần |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 44.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Vi mạch PE4242 |
6 | Chiếc | Mỹ | 129.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Biến áp cao tần lõi ferit |
9 | Chiếc | Malaysia | 69.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Vi mạch PE43711A-Z |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 221.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Biến áp cộng công suất đầu ra |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 264.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Vi mạch PIC16F88 |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Biến áp lõi Ferit 5A |
7 | Chiếc | Hàn Quốc | 94.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Vi mạch PIC18F452 |
2 | Chiếc | Nhật Bản | 214.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Biến áp nguồn đầu ra chuyên dụng |
18 | Chiếc | Nhật Bản | 319.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Vi mạch PIC24EP512GP806-I/PT |
2 | Chiếc | Nhật Bản | 294.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Biến áp phối hợp công suất đầu ra |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 214.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Vi mạch POLYFET L2701 |
18 | Chiếc | Mỹ | 374.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Biến áp phối hợp công suất đầu vào |
6 | Chiếc | Malaysia | 144.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Vi mạch AIC23B1 |
1 | Chiếc | Nhật Bản | 89.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Biến áp phối hợp MCL-F-443 |
1 | Chiếc | Malaysia | 124.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Vi mạch PS2701 |
4 | Chiếc | Singapore | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Biến áp phối hợp, ghép tầng khuếch đại |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 184.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Vi mạch REG CTRLR SG2524D |
18 | Chiếc | Nhật Bản | 126.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Biến áp trích mẫu công suất lõi Ferit |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 184.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Vi mạch RTC CLK DS1302Z |
11 | Chiếc | Mỹ | 167.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Biến trở chuyên dụng WXWIB-4,7kΩ |
7 | Chiếc | Nhật Bản | 84.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Vi mạch S169 |
27 | Chiếc | Nhật Bản | 74.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Biến trở TRIMMER 10 kΩ |
13 | Chiếc | Hàn Quốc | 44.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Vi mạch S29AL016M90TF102 |
16 | Chiếc | Mỹ | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Biến trở TRIMMER 5,2 kΩ |
21 | Chiếc | Hàn Quốc | 17.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Vi mạch S8054HN |
5 | Chiếc | Nhật Bản | 74.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Bộ ghép định hướng SYDC-20-22HP |
1 | Chiếc | Hàn Quốc | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Vi mạch S8221 |
12 | Chiếc | Mỹ | 89.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Bộ lọc chế độ CW 10,239MHz chuyên dụng |
1 | Chiếc | Nhật Bản | 759.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Vi mạch SMD 8205A |
450 | Chiếc | Nhật Bản | 49.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Bộ lọc chế độ SSB 10,2385MHz chuyên dụng |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 889.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Vi mạch SMD AD7887ARMZ |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 159.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Bộ lọc NF03KD102 |
2 | Chiếc | Nhật Bản | 124.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Vi mạch SMD AD9831 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 474.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Bộ lọc ST-202A |
3 | Chiếc | Singapore | 94.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Vi mạch SMD BQ2000 |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 94.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Bộ lọc thạch anh 10,24MHz |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 594.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Vi mạch SMD CY62167EV1 |
1 | Chiếc | Hàn Quốc | 349.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Bộ lọc thạch anh 48,800 MHz |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 374.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Vi mạch SMD DWO 1 |
450 | Chiếc | Nhật Bản | 41.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Bộ lọc thạch anh 71,68 MHz |
5 | Chiếc | Nhật Bản | 239.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Vi mạch SMD MAX232ESE |
8 | Chiếc | Singapore | 124.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Cầu nắn GBP206 |
2 | Chiếc | Malaysia | 174.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Vi mạch SMD MAX296 |
11 | Chiếc | Singapore | 89.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Cầu nắn KBP3502 |
4 | Chiếc | Malaysia | 234.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Vi mạch SMD MC145170 |
3 | Chiếc | Mỹ | 349.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Cell Pin 3,7VDC/6000mAh |
600 | Chiếc | Trung Quốc | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Vi mạch SMD SC-1246 |
5 | Chiếc | Nhật Bản | 156.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Cell Pin Lithium 3,7VDC/1,2Ah |
800 | Chiếc | Nhật Bản | 379.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Vi mạch SMD TL494 |
6 | Chiếc | Hàn Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Chuyển mạch thu/phát RZ2G12ITT |
4 | Chiếc | Hàn Quốc | 264.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Vi mạch SMD ULN2003A |
6 | Chiếc | Malaysia | 124.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Cuộn biến đổi trở kháng |
8 | Chiếc | Nhật Bản | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Vi mạch SMD XC7A100T-1FTG256C |
1 | Chiếc | Mỹ | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Cuộn cảm lõi Ferit |
464 | Chiếc | Nhật Bản | 19.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Vi mạch SN74LS90 |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 89.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Cuộn trích mẫu |
12 | Chiếc | Nhật Bản | 189.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Vi mạch SN74LVCH16952 |
6 | Chiếc | Mỹ | 129.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Dao động CVCO55CL 0060-0110 |
2 | Chiếc | Nhật Bản | 825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Vi mạch so pha H140 |
14 | Chiếc | Nhật Bản | 279.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Dao động OSC TCXO T602-019.2M |
1 | Chiếc | Nhật Bản | 537.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Vi mạch so sánh LM2901 |
7 | Chiếc | Malaysia | 24.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Dao động TCXO 6,4MHz chuyên dụng |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 858.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Vi mạch SSM2166S |
15 | Chiếc | Singapore | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Dao động thạch anh 16MHz |
7 | Chiếc | Nhật Bản | 284.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Vi mạch TA75393S |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Dao động thạch anh 20,48 MHz |
5 | Chiếc | Nhật Bản | 48.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Vi mạch TC7SU04F |
1 | Chiếc | Nhật Bản | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Dao động thạch anh chuẩn 25MHz |
7 | Chiếc | Nhật Bản | 294.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Vi mạch TD26783AF |
18 | Chiếc | Malaysia | 129.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Dao động thạch anh TCXO 30,200MHz |
1 | Chiếc | Nhật Bản | 506.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Vi mạch TDA2003 |
47 | Chiếc | Nhật Bản | 84.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Dao động thạch anh TCXO 6,4MHz |
5 | Chiếc | Nhật Bản | 847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Vi mạch TL499BT |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 84.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Dao động VCO POS-100-8 chuyên dụng |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 858.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Vi mạch TMS320C203PZ |
8 | Chiếc | Mỹ | 524.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Dao động VCO T200 |
2 | Chiếc | Hàn Quốc | 737.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Vi mạch TPA2001D1PW |
2 | Chiếc | Nhật Bản | 85.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Dao động VCXO 10,24MHz chuyên dụng |
8 | Chiếc | Nhật Bản | 1.045.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Vi mạch TPA2016D2 |
7 | Chiếc | Mỹ | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Dây cao tần chống nhiễu 2 đầu chuẩn SSMB 30cm |
5 | Sợi | Nhật Bản | 154.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Vi mạch TPS73132DBVT |
2 | Chiếc | Malaysia | 28.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Dây nạp nguồn MYE45 |
150 | Chiếc | Trung Quốc | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Vi mạch TPS767D325 |
45 | Chiếc | Malaysia | 79.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Đi ốt 1N4148 |
415 | Chiếc | Mỹ | 990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Vi mạch trộn tần uPC1037 |
14 | Chiếc | Nhật Bản | 184.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Đi ốt 1N4153 |
45 | Chiếc | Malaysia | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Vi mạch UCN1511 |
32 | Chiếc | Mỹ | 349.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Đi ốt 1N4935 |
16 | Chiếc | Malaysia | 990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Vi mạch ULN2003 |
15 | Chiếc | Malaysia | 84.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Đi ốt 1N5711 |
14 | Chiếc | Mỹ | 44.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Vi mạch ULN5841 |
4 | Chiếc | Malaysia | 174.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Đi ốt 2RM075 |
36 | Chiếc | Malaysia | 49.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Vi mạch uPC1037GR-E1 |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 184.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Đi ốt B88069X2190S102 |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Vi mạch uPC1241H |
7 | Chiếc | Malaysia | 104.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Đi ốt BAT54C |
7 | Chiếc | Hàn Quốc | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Vi mạch uPD78212CW-613 |
1 | Chiếc | Malaysia | 134.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Đi ốt BAV116 |
3 | Chiếc | Malaysia | 15.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Vi mạch UPD80C35C |
2 | Chiếc | Malaysia | 409.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Đi ốt BAV99 |
3 | Chiếc | Malaysia | 24.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Vi mạch USB FS DUAL UART FT2232D-REEL |
1 | Chiếc | Nhật Bản | 212.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Đi ốt FR151 |
12 | Chiếc | Malaysia | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Vi mạch LM2575HVT |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 104.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Đi ốt JAN1N5806US |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 189.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Vi mạch X5645P |
2 | Chiếc | Nhật Bản | 34.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Đi ốt MA4P4006F-1091T |
8 | Chiếc | Nhật Bản | 621.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Vi mạch X9313-3-M |
24 | Chiếc | Nhật Bản | 79.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Đi ốt schotky 1SS53 |
4 | Chiếc | Mỹ | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Vi mạch XC6SLX150-2CSG484C |
2 | Chiếc | Mỹ | 7.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Đi ốt SMD BAV70 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 79.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Vi mạch XCF04S |
4 | Chiếc | Mỹ | 224.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Đi ốt SMD SVC251 |
31 | Chiếc | Singapore | 74.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Vi mạch XN1043SP |
7 | Chiếc | Nhật Bản | 74.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Đi ốt tách sóng 2AP9 |
7 | Chiếc | Nhật Bản | 14.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Vi mạch xử lý số TMS320VC5416PGE-160MIPS |
2 | Chiếc | Nhật Bản | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Đi ốt UK-46 |
8 | Chiếc | Nhật Bản | 14.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Vi mạch TD62783AF |
2 | Chiếc | Nhật Bản | 149.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Đi ốt xung MC1620 |
13 | Chiếc | Nhật Bản | 44.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Vi mạch LM258D |
16 | Chiếc | Nhật Bản | 89.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Đi ốt YS-301 |
8 | Chiếc | Mỹ | 44.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Vi mạch ZXCT1109SA-7 |
2 | Chiếc | Nhật Bản | 27.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Điện cảm 3,3 uH 300 mA |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Vi mạch LM293BT |
5 | Chiếc | Hàn Quốc | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Điện cảm dán 1008 các loại |
1200 | Chiếc | Trung Quốc | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Vi mạch LM339F |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 24.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Điện cảm Ferit chuyên dụng FT-240-FC |
160 | Chiếc | Mỹ | 616.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Vi xử lý PIC16F877A |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Điện cảm SMD 1008 1,8 uH 5% 300mA |
240 | Chiếc | Hàn Quốc | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Điện cảm SMD 1008 100 uH 5% 300mA |
296 | Chiếc | Hàn Quốc | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Điện trở SMD 0603 3,3 kΩ 1% |
240 | Chiếc | Hàn Quốc | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Điện trở SMD 0603 1 k kΩ 1% |
119 | Chiếc | Hàn Quốc | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Điện trở SMD 0603 1% các loại |
1407 | Chiếc | Trung Quốc | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Điện trở SMD 0603 2,7 kΩ 1% |
285 | Chiếc | Hàn Quốc | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Điốt 2K4E mạ vàng |
10 | Chiếc | Malaysia | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Điốt MCR100-6 |
8 | Chiếc | Mỹ | 11.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Điốt schotky 1SS86 |
17 | Chiếc | Mỹ | 14.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Điốt tách sóng 2AP9 |
3 | Chiếc | Malaysia | 14.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Dung dịch tẩm phủ A10 |
54 | Hộp | Việt Nam | 19.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Giắc cắm chuyên dụng CYB-12A |
1 | Chiếc | Trung Quốc | 114.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Giắc cắm chuyên dụng TCS5073-59-4151 |
1 | Chiếc | Nhật Bản | 124.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Giắc cắm DC đầu ra chuyên dụng CX5-4KZ |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 144.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Giắc cắm điều khiển chuyên dụng CYB18A |
4 | Chiếc | Hàn Quốc | 114.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Giắc cắm điều khiển chuyên dụng CYB-12A |
4 | Chiếc | Hàn Quốc | 114.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Giắc cắm VTM1-17VD |
49 | Chiếc | Trung Quốc | 279.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Giắc cắm VTM1-25VD |
9 | Chiếc | Trung Quốc | 309.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Giắc cắm VTM1-33VD |
8 | Chiếc | Trung Quốc | 349.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Giắc cắm VTM1-49VD |
9 | Chiếc | Trung Quốc | 364.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Giắc cắm VTM1-9VD |
13 | Chiếc | Trung Quốc | 204.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Giắc cao tần chuyên dụng C3ZH-50JW |
13 | Chiếc | Hàn Quốc | 184.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Giắc cao tần chuyên dụng SMB-50JHD |
18 | Chiếc | Hàn Quốc | 224.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Giắc cao tần chuyên dụng SSMB-50JHD |
113 | Chiếc | Hàn Quốc | 204.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Giắc cấp điện áp đầu ra MBBH1 |
160 | Chiếc | Trung Quốc | 334.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Giắc cấp điện áp đầu ra MYE45 |
150 | Chiếc | Trung Quốc | 254.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Giắc nạp chuyên dụng CX5-4KZ |
150 | Chiếc | Trung Quốc | 189.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Gioăng cao su |
489 | Chiếc | Việt Nam | 14.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | IC bảo vệ CTLR PROT SW 8-TDFN |
146 | Chiếc | Mỹ | 174.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | IC BQ24765 |
2 | Chiếc | Hàn Quốc | 214.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | IC điều chế độ rộng xung TOP227 |
12 | Chiếc | Nhật Bản | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Inductor RD7137-6 |
2 | Chiếc | Malaysia | 489.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Inductor RD8137-16 |
4 | Chiếc | Malaysia | 679.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Keo chuyên dụng xử lý kín khít 100g |
54 | Hộp | Hàn Quốc | 79.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Lá đồng tiếp Pin Ф 0,7 cm |
428 | Chiếc | Việt Nam | 44.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Lọc thạch anh chuyên dụng 14,5MHz |
21 | Chiếc | Nhật Bản | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Lọc thạch anh chuyên dụng LT455E |
2 | Chiếc | Nhật Bản | 544.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Lõi Ferrite 1934-1129-ND |
33 | Chiếc | Nhật Bản | 479.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Ốc vít inox M3*4 |
1750 | Chiếc | Việt Nam | 1.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Pin Panasonic BR1225 3V |
8 | Chiếc | Nhật Bản | 58.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Rơ le ADW1224HTW |
3 | Chiếc | Malaysia | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Rơ le AG202344-DC12V |
12 | Chiếc | Malaysia | 174.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Rơ le cao tần chuyên dụng FTR-H1CA012V |
4 | Chiếc | Malaysia | 324.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Rơ le cao tần G2R-1-E DC12V |
2 | Chiếc | Malaysia | 244.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Rơ le cao tần, cao áp AJS1345 |
2 | Chiếc | Malaysia | 294.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Rơ le cao tần, cao áp JZC-1MA |
7 | Chiếc | Malaysia | 304.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Rơ le chuyên dụng JQX-105F |
22 | Chiếc | Malaysia | 334.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Rơ le G2R-117P-V-US |
3 | Chiếc | Malaysia | 254.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Rơ le G4W-2214P-US-HP-DC24 |
3 | Chiếc | Malaysia | 364.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Rơ le GEN PURPOSE DPDT 12A 24V |
4 | Chiếc | Malaysia | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Rơ le JS1-9V-F AJS1315F |
8 | Chiếc | Malaysia | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Rơ le OMRORON G2 RL 14E |
14 | Chiếc | Malaysia | 94.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Rơ le PE014024 |
2 | Chiếc | Malaysia | 129.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Rơ le Shinmei RSBL-12-S |
24 | Chiếc | Trung Quốc | 134.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Rơ le TQ2-5V |
75 | Chiếc | Hàn Quốc | 89.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Rơ le VSB12SMB |
5 | Chiếc | Malaysia | 264.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Thiếc hàn 0,6mm loại 250g |
46 | Cuộn | Singapore | 89.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Transistor hiệu ứng trường AO4407A |
267 | Chiếc | Nhật Bản | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Trụ cấp nguồn P20J6Q |
12 | Chiếc | Hàn Quốc | 24.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Trụ tiếp Pin (1 x 3) cm |
300 | Chiếc | Việt Nam | 44.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Tụ băng CN7S822MB |
8 | Chiếc | Hàn Quốc | 114.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Tụ băng CY8103JM |
10 | Chiếc | Hàn Quốc | 114.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Tụ cao áp 180 pF/5 kV |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 669.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Tụ cao áp 220 pF/5 kV |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 764.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Tụ cao áp 27 pF/4 kV |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 382.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Tụ cao áp 330 pF/5 kV |
3 | Chiếc | Hàn Quốc | 761.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Tụ cao áp 68 pF/6 kV |
4 | Chiếc | Hàn Quốc | 489.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Tụ chống sét 8KV |
10 | Chiếc | Hàn Quốc | 19.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Tụ điện SMD 0603 1% các loại |
1482 | Chiếc | Hàn Quốc | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Tụ điện SMD 0805 100 nF 5 % |
106 | Chiếc | Nhật Bản | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Tụ điện SMD 0805 150 pF kΩ 5 % |
363 | Chiếc | Nhật Bản | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Tụ điện SMD 0805 2,2 nF 5 % |
158 | Chiếc | Nhật Bản | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Tụ hóa nhôm 10 uF/25V |
2 | Chiếc | Nhật Bản | 183.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Tụ hóa nhôm 47 uF/25V |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 145.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Tụ hóa nhôm 470 uF/25V |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 143.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Gioăng cao su |
600 | Chiếc | Việt Nam | 14.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Tụ MICA 1600PF 1% 500V RADIAL |
1 | Chiếc | Hàn Quốc | 779.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Tụ MICA 200PF 100V RADIAL |
2 | Chiếc | Hàn Quốc | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Tụ MICA 330PF 100V RADIAL |
1 | Chiếc | Hàn Quốc | 880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Tụ MICA 470PF 5% 1KV RADIAL |
1 | Chiếc | Hàn Quốc | 564.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Tụ xoay CCW12-3-5/20 |
15 | Chiếc | Hàn Quốc | 44.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Vi điều khiển PIC12LF1572 |
7 | Chiếc | Mỹ | 29.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Vi mạch 74HC132 |
9 | Chiếc | Nhật Bản | 124.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Vi mạch MSA-1105-STR |
11 | Chiếc | Nhật Bản | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Vi mạch 82C55 |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 904.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Vi mạch 8610-5F80 |
1 | Chiếc | Nhật Bản | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Vi mạch AD8302ARUZ-RL7 |
2 | Chiếc | Mỹ | 764.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Vi mạch AD8362ARUZ-REEL7 |
5 | Chiếc | Mỹ | 476.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Vi mạch AD9241ASZRL |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 409.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Vi mạch ADC082AC |
18 | Chiếc | Nhật Bản | 184.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Vi mạch ADF4350BCPZ-RL7 |
13 | Chiếc | Nhật Bản | 289.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | Vi mạch ADM2582E |
5 | Chiếc | Mỹ | 519.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | Vi mạch ADM7151ACPZ-04-R7 |
1 | Chiếc | Mỹ | 301.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Vi mạch ADP3336ARMZ-REEL7 |
2 | Chiếc | Mỹ | 90.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Vi mạch AIC23B |
29 | Chiếc | Nhật Bản | 129.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Vi mạch AM79C874VD |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 264.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | Vi mạch AMP WLAN HMC589AST89ETR |
2 | Chiếc | Nhật Bản | 331.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | Vi mạch AT89C52 |
2 | Chiếc | Nhật Bản | 184.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Vi mạch ATMEGA128-16AU |
8 | Chiếc | Mỹ | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | Vi mạch ATMEGA164P-15AZ |
1 | Chiếc | Mỹ | 649.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | Vi mạch ATMEL728 |
12 | Chiếc | Nhật Bản | 84.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Vi mạch bảo vệ ắc quy 8254AA |
134 | Chiếc | Nhật Bản | 84.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Vi mạch BQ25883 |
300 | Chiếc | Mỹ | 184.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Vi mạch BUFFER CD4050BE |
5 | Chiếc | Nhật Bản | 19.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Vi mạch CD4011 |
5 | Chiếc | Malaysia | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | Bán dẫn IRF9530 |
16 | Chiếc | Nhật Bản | 89.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | Vi mạch CD4066 |
6 | Chiếc | Malaysia | 74.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | Bán dẫn 2N2222A |
63 | Chiếc | Nhật Bản | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | Vi mạch CY62167EV3 |
12 | Chiếc | Mỹ | 639.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Bán dẫn 2N2907 |
56 | Chiếc | Mỹ | 59.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | Vi mạch CY7C1061DV33 |
18 | Chiếc | Singapore | 224.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Bán dẫn 2N3055 |
20 | Chiếc | Nhật Bản | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Vi mạch DAC5672 |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 244.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Bán dẫn 2N3700MS-ND |
47 | Chiếc | Nhật Bản | 134.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Vi mạch DAC56871PZP |
9 | Chiếc | Mỹ | 1.826.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Bán dẫn IRFDC20PBF |
14 | Chiếc | Nhật Bản | 69.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Vi mạch DDS AD9850 |
7 | Chiếc | Nhật Bản | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | Bán dẫn DTC114EUA |
2 | Chiếc | Malaysia | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | Vi mạch DG212BDY |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 104.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
372 | Bán dẫn 2N3908 |
15 | Chiếc | Nhật Bản | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
373 | Vi mạch điều khiển BQ29410P |
300 | Chiếc | Nhật Bản | 79.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | Bán dẫn 2N4150 |
9 | Chiếc | Nhật Bản | 299.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | Vi mạch DS1307 |
6 | Chiếc | Malaysia | 44.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
376 | Bán dẫn 2N5031 |
16 | Chiếc | Nhật Bản | 253.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | Vi mạch DS14C232TM |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 84.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | Bán dẫn 2N7002K-T1-E3 |
14 | Chiếc | Nhật Bản | 7.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | Vi mạch DS16027 |
11 | Chiếc | Mỹ | 119.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | Bán dẫn 2N918 |
27 | Chiếc | Nhật Bản | 59.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
381 | Vi mạch DSP 320CV5402PGE100 |
10 | Chiếc | Nhật Bản | 949.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | Bán dẫn 2SA1037K |
5 | Chiếc | Malaysia | 14.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | Vi mạch FPGA SPARTAN-6 XC6SLX9 |
4 | Chiếc | Nhật Bản | 1.232.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
384 | Bán dẫn 2SA1345DA |
19 | Chiếc | Nhật Bản | 59.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
385 | Vi mạch FPGA XC96144XL |
8 | Chiếc | Mỹ | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | Bán dẫn 2SC1576A |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | Vi mạch FRM SF1088A |
5 | Chiếc | Mỹ | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
388 | Bán dẫn 2SC1815 |
9 | Chiếc | Nhật Bản | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | Vi mạch HC374 |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 44.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | Bán dẫn 2SC1971 |
15 | Chiếc | Nhật Bản | 97.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | Vi mạch IS42S16400B-7TL |
12 | Chiếc | Nhật Bản | 224.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | Bán dẫn 2SC2053 |
10 | Chiếc | Nhật Bản | 49.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | Vi mạch IS61WV102416DBLL-10BLI |
1 | Chiếc | Mỹ | 455.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
394 | Bán dẫn 2SC2458-GR |
2 | Chiếc | Malaysia | 59.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | Vi mạch LA1150N |
3 | Chiếc | Malaysia | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | Bán dẫn 2SC2625 |
17 | Chiếc | Singapore | 44.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | Vi mạch LM239H |
16 | Chiếc | Nhật Bản | 84.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
398 | Bán dẫn 2SC3019 |
20 | Chiếc | Malaysia | 55.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
399 | Vi mạch LM2575 |
24 | Chiếc | Nhật Bản | 104.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
400 | Bán dẫn 2SC3281 |
2 | Chiếc | Nhật Bản | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
401 | Vi mạch LM258AMDREP |
27 | Chiếc | Nhật Bản | 62.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
402 | Bán dẫn 2SC3399-BT |
3 | Chiếc | Nhật Bản | 34.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
403 | Vi mạch LM2594 |
2 | Chiếc | Nhật Bản | 94.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
404 | Bán dẫn 2SC3402 |
33 | Chiếc | Nhật Bản | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
405 | Vi mạch LM293 |
11 | Chiếc | Nhật Bản | 89.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
406 | Bán dẫn 2SC3835 |
1 | Chiếc | Nhật Bản | 72.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
407 | Vi mạch LM339 |
51 | Chiếc | Singapore | 24.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có người nói, “Chậc, tôi không thể quan tâm tới người khác. Nhiều nhất tôi chỉ có thể chăm sóc bản thân mình mà thôi”. À, thế thì bạn sẽ mãi luôn nghèo. "
Jim Rohn
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...