Mua sắm vật tư, phụ kiện MDĐĐ, SCTX, DPSC năm 2020

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
70
Số KHLCNT
Gói thầu
Mua sắm vật tư, phụ kiện MDĐĐ, SCTX, DPSC năm 2020
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
776.215.681 VND
Giá dự toán
776.215.681 VND
Hoàn thành
09:50 26/03/2020
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
30 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Lý do chọn nhà thầu

Nhà thầu có HSBG đáp ứng điều kiện và tiêu chuẩn về mặt kỹ thuật theo HSMT, có giá đề nghị trúng thầu thấp nhất và thấp hơn giá mời thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0304128788

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP QUÂN PHẠM

653.648.050 VND 653.648.050 VND 30 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Băng keo cách điện hạ thế 9mx18mm
QBKH/QUÂN PHẠM
1.450 Cuộn Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 6.600
2 Bu lông 14x250mm2
QBL14-250/QUÂN PHẠM
500 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 13.200
3 Bu lông móc 16x250mm2
QBLM16-250/QUÂN PHẠM
129 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 28.600
4 Kẹp dừng cáp ABC 4x50-95mm2
QKN4-50; QKN4-95/QUÂN PHẠM
92 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 35.200
5 Long đền vuông mạ kẽm ĐK 18 (50x50x3)
QLĐV18/QUÂN PHẠM
3.300 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 2.200
6 Tắc kê nhựa
QTKN/QUÂN PHẠM
500 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 550
7 Kẹp nối bọc cách điện IPC 95-35 mm2 (2 boulon)
QIPC1/QUÂN PHẠM
3.444 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 24.200
8 Kẹp nối bọc cách điện IPC 150-25 mm2 (2 boulon)
QIPC2/QUÂN PHẠM
80 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 31.900
9 Co nhựa góc 90 độ ĐK 34
MINH HÙNG
1.800 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 7.700
10 Dây đai Inox 20x0.4x1200 +khoá đai inox
QKĐ; QĐT/QUÂN PHẠM
5.212 Bộ Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 12.100
11 Ống nối căng dây nhôm A 16 mm2
QON16/QUÂN PHẠM
160 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 3.300
12 Nối ép số 8
QONĐ8/QUÂN PHẠM
500 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 2.750
13 Nối ép đồng nhôm 16
QONĐN16/QUÂN PHẠM
500 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 7.700
14 Đinh vít 6x60
QĐV6x60/QUÂN PHẠM
500 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 770
15 Bakelit 500x400x5
QBKL/QUÂN PHẠM
2 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 127.600
16 Bass chữ T (gia cố LTD)
QBST/QUÂN PHẠM
6 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 275.000
17 Bát LI bắt LA+FCO
QBLI/QUÂN PHẠM
42 Bộ Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 70.400
18 Bát LL bắt LA+FCO
QBLL/QUÂN PHẠM
77 Bộ Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 82.500
19 Băng keo cách điện trung thế19mm-9,1m (ngoài trời)
QBKT/QUÂN PHẠM
50 Cuộn Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 200.200
20 Bu lông 16x50mm
QBL16-50/QUÂN PHẠM
80 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 6.600
21 Bu lông 16x100mm
QBL16-100/QUÂN PHẠM
2 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 11.000
22 Bu lông 16x150mm
QBL16-150/QUÂN PHẠM
422 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 11.000
23 Bu lông 16x250mm
QBL16-250/QUÂN PHẠM
554 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 19.800
24 Bu lông 16x300mm
QBL16-300/QUÂN PHẠM
258 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 23.100
25 Bu lông 16x350mm
QBL16-350/QUÂN PHẠM
141 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 24.200
26 Bu lông 16x400mm
QBL16-400/QUÂN PHẠM
42 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 26.400
27 Bu lông 8x30mm
QBL8-30/QUÂN PHẠM
52 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 2.200
28 Bu lông Inox 12x30mm
QBLI12-30/QUÂN PHẠM
5 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 2.200
29 Bu lông mắt 16x250mm
QBL16-250M/QUÂN PHẠM
5 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 30.800
30 Bu lông mắt 16x300mm
QBL16-300M/QUÂN PHẠM
5 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 34.100
31 Bu lông móc 16x300mm
QBLM16-300/QUÂN PHẠM
65 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 30.800
32 Bu lông VRS 16x300mm
QBLV16-300/QUÂN PHẠM
10 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 19.800
33 Bu lông VRS 16x350mm
QBLV16-350/QUÂN PHẠM
30 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 23.100
34 Bu lông VRS 16x400mm
QBLV16-400/QUÂN PHẠM
4 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 24.200
35 Bu lông VRS 16x750mm
QBLV16-750/QUÂN PHẠM
8 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 38.500
36 Cát vàng
VIỆT NAM
14 M3 Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 641.300
37 Cần FCO 100A
VIỆT NAM
10 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 220.000
38 Co lơi ĐK 114 dày 5mm
MINH HÙNG/VIỆT NAM
8 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 121.000
39 Co nhựa góc 90 độ ĐK 114 dày 5mm
MINH HÙNG/VIỆT NAM
12 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 77.000
40 Co nhựa góc 90 độ ĐK 60 dày 5mm
MINH HÙNG/VIỆT NAM
25 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 77.000
41 Cọ sơn (bể rộng bản 12cm)
QUÂN PHẠM/VIỆT NAM
20 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 82.500
42 Co sừng DK 114
MINH HÙNG/VIỆT NAM
8 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 211.200
43 Coc tiếp địa D16x2400mm mạ đồng 16µm
QCTĐ16-2,4/QUÂN PHẠM
510 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 232.100
44 Đá 1x2
VIỆT NAM
28 M3 Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 385.000
45 Đầu Cosse ép đồng 120mm2
QPC120/QUÂN PHẠM
48 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 18.700
46 Đầu Cosse ép đồng 150mm2
QPC150/QUÂN PHẠM
12 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 24.200
47 Đầu Cosse ép đồng 240mm2
QPC240/QUÂN PHẠM
24 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 79.200
48 Đầu Cosse ép đồng 25mm2
QPC25/QUÂN PHẠM
445 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 3.850
49 Đầu Cosse ép đồng 50mm2
QPC50/QUÂN PHẠM
82 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 6.600
50 Đầu Cosse ép đồng 70mm2
QPC70/QUÂN PHẠM
24 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 13.200
51 Đầu Cosse ép đồng 95mm2
QPC95/QUÂN PHẠM
32 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 16.500
52 Đầu Cosse ép đồng nhôm 120mm2
QPC-120/QUÂN PHẠM
28 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 40.700
53 Đầu Cosse ép đồng nhôm 150mm2
QPC-150/QUÂN PHẠM
28 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 53.900
54 Đầu Cosse ép đồng nhôm 185mm2
QPC-185/QUÂN PHẠM
12 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 69.300
55 Đầu Cosse ép đồng nhôm 70mm2
QPC-70/QUÂN PHẠM
36 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 28.600
56 Đầu Cosse ép đồng nhôm 95mm2
QPC-95/QUÂN PHẠM
28 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 36.300
57 Keo dán ống nhựa (200g/tuýp)
QKD/QUÂN PHẠM
16 Tuýp Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 66.000
58 Keo silicol
QKS/QUÂN PHẠM
60 Tuýp Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 108.900
59 Khánh tam giác
QKTG/QUÂN PHẠM
154 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 154.000
60 Kẹp dừng dây 3U-4mm (50- 70mm2)
QKN3U/QUÂN PHẠM
54 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 155.100
61 Kẹp cọc tiếp địa Cu
QKC/QUÂN PHẠM
43 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 44.000
62 Kẹp hotline 4/0
QKHL4/0/QUÂN PHẠM
24 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 121.000
63 Kẹp ngừng cáp LV-ABC 4x120mm2
QKN4-120/QUÂN PHẠM
38 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 61.600
64 Kẹp ngừng cáp LV-ABC 4x70mm2
QKN4-70/QUÂN PHẠM
5 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 45.100
65 Kẹp quai  4/0
QKQ4/0/QUÂN PHẠM
24 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 72.600
66 Kẹp treo cáp ABC cỡ 4x120mm2
QKT4-120/QUÂN PHẠM
50 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 38.500
67 Kẹp treo cáp ABC cỡ 4x95mm2
QKT4-95/QUÂN PHẠM
56 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 31.900
68 Khâu VRN ĐK114
MINH HÙNG/VIỆT NAM
8 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 90.200
69 Khâu VRN ĐK60
MINH HÙNG/VIỆT NAM
13 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 34.100
70 Khâu VRT ĐK114
MINH HÙNG/VIỆT NAM
8 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 55.000
71 Khâu VRT ĐK60
MINH HÙNG/VIỆT NAM
13 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 90.200
72 Long đền tròn ĐK 14
QLĐT14/QUÂN PHẠM
104 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 2.750
73 Máng che dây chằng ( sơn vàng) 0,4x2000
QMCD/QUÂN PHẠM
2 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 44.000
74 Móc treo chữ A
QMTA/QUÂN PHẠM
5 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 36.300
75 Móc treo chữ U dài D16
QMTU16/QUÂN PHẠM
218 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 36.300
76 Nắp chụp đầu COSSE 120MM2
QNC120/QUÂN PHẠM
16 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 7.700
77 Nắp chụp đầu COSSE 150MM2
QNC150/QUÂN PHẠM
40 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 9.900
78 Nắp chụp đầu COSSE 240MM2
QNC240/QUÂN PHẠM
24 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 13.200
79 Nắp chụp đầu COSSE 70MM2
QNC70/QUÂN PHẠM
24 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 6.600
80 Nắp chụp đầu COSSE 95MM2
QNC95/QUÂN PHẠM
40 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 7.700
81 Nắp chụp đầu COSSE 50MM2
QNC50/QUÂN PHẠM
52 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 5.500
82 Nắp chụp đầu cực FCO trên + dưới
SONG HÀO/VIỆT NAM
23 Bộ Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 97.900
83 Nắp chụp kẹp quai cáp bọc 24KV
SONG HÀO/VIỆT NAM
50 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 55.000
84 Nắp chụp LA
SONG HÀO/VIỆT NAM
81 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 16.500
85 Nắp chụp MBA
SONG HÀO/VIỆT NAM
42 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 28.600
86 NEO XÒE + ĐĨA SEN
QNX; QĐS/QUÂN PHẠM
2 Bộ Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 110.000
87 Nối ép WR 279
WR279/QUÂN PHẠM
574 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 9.900
88 Nối ép WR 379
WR379/QUÂN PHẠM
97 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 11.000
89 Nối ép WR 399
WR399/QUÂN PHẠM
44 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 15.400
90 Nối ép WR 419
WR419/QUÂN PHẠM
266 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 12.100
91 Nối ép WR 815
WR815/QUÂN PHẠM
58 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 17.600
92 Nối ép WR 835
WR835/QUÂN PHẠM
44 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 17.600
93 Nối ép WR 875
WR875/QUÂN PHẠM
108 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 19.800
94 Nối ép WR 929
WR929/QUÂN PHẠM
68 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 25.300
95 Ốc xiết cáp Cu 1/0
QOXC1/0/QUÂN PHẠM
136 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 38.500
96 Ống co nhiệt 24KV DK 150/60 dày >1mm, chịu nhiệt 120-140độC
SONG HÀO/VIỆT NAM
10 Mét Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 243.100
97 Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 120mm2 ( không có lõi thép)
QON120/QUÂN PHẠM
12 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 31.900
98 Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 150mm2 ( không có lõi thép)
QON150/QUÂN PHẠM
12 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 44.000
99 Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 185mm2 ( không có lõi thép)
QON185/QUÂN PHẠM
12 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 49.500
100 Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 240mm2 ( không có lõi thép)
QON240/QUÂN PHẠM
6 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 71.500
101 Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 50mm2 ( không có lõi thép)
QON50/QUÂN PHẠM
6 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 18.700
102 Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 70mm2 ( không có lõi thép)
QON70/QUÂN PHẠM
6 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 20.900
103 Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 95mm2 ( không có lõi thép)
QON95/QUÂN PHẠM
10 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 23.100
104 Ống nối đồng 120mm2
QONĐ120/QUÂN PHẠM
4 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 26.400
105 Ống nối đồng 150mm2
QONĐ150/QUÂN PHẠM
4 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 33.000
106 Ống xoắn ruột gà ĐK 100
VIỆT NAM
22 Mét Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 61.600
107 Que hàn
KIM TÍN
900 Que Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 12.100
108 Roon MBA 3 pha 160kVA
VIỆT NAM
6 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 18.700
109 Roon MBA 3 pha 250kVA
VIỆT NAM
6 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 18.700
110 Roon MBA 3 pha 320kVA
VIỆT NAM
6 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 18.700
111 Roon MBA 3 pha 400kVA
VIỆT NAM
6 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 18.700
112 Cây sắt tiếp địa đấu trung tính lưới (sắt tròn đường kính 10mm nhúng kẽm, dài 9m = 5,6kg, có bass bắt đầu cosse)
QST10-9/QUÂN PHẠM
155 Cây Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 251.900
113 Cây sắt tiếp địa vỏ tủ (sắt tròn đường kính 10mm nhúng kẽm, dài 1,5m = 0,93kg, có bass bắt đầu cosse)
QST10-1,5/QUÂN PHẠM
10 Cây Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 46.200
114 Sắt tròn đường kính 10mm (nhúng kẽm)
QST10/QUÂN PHẠM
945 Kg Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 44.000
115 Sơn đen
QUÂN PHẠM
5 Kg Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 123.200
116 Sơn đỏ
QUÂN PHẠM
5 Kg Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 123.200
117 Sơn trắng
QUÂN PHẠM
20 Kg Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 123.200
118 Ty đồng hạ thế MBA 3 pha 160kVA
VIỆT NAM
6 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 385.000
119 Ty đồng hạ thế MBA 3 pha 250kVA
VIỆT NAM
6 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 451.000
120 Ty đồng hạ thế MBA 3 pha 320kVA
VIỆT NAM
6 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 512.600
121 Ty đồng hạ thế MBA 3 pha 400kVA
VIỆT NAM
6 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 577.500
122 Ty neo nhúng kẽm 16x2400mm
QUÂN PHẠM
7 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 640.200
123 Ubont cỡ 150mm2
QUÂN PHẠM
4 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 110.000
124 Ubont cỡ 240mm2
QUÂN PHẠM
4 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 110.000
125 Xi măng
VIỆT NAM
10.100 Kg Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 2.420
126 Giáp níu cáp bọc trung thế ACX 185mm2
MORSTAR/VIỆT NAM
18 bộ Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 248.600
127 yếm cáp
QYC/QUÂN PHẠM
5 Cái Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) null 46.200
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8338 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1144 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1863 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24365 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38616 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tình yêu tìm hoa hồng, ghen tuông tìm cái gai. "

Tục ngữ Grudia

Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây