Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu có HSBG đáp ứng điều kiện và tiêu chuẩn về mặt kỹ thuật theo HSMT, có giá đề nghị trúng thầu thấp nhất và thấp hơn giá mời thầu
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0304128788 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP QUÂN PHẠM |
653.648.050 VND | 653.648.050 VND | 30 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng keo cách điện hạ thế 9mx18mm |
QBKH/QUÂN PHẠM
|
1.450 | Cuộn | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 6.600 | |
2 | Bu lông 14x250mm2 |
QBL14-250/QUÂN PHẠM
|
500 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 13.200 | |
3 | Bu lông móc 16x250mm2 |
QBLM16-250/QUÂN PHẠM
|
129 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 28.600 | |
4 | Kẹp dừng cáp ABC 4x50-95mm2 |
QKN4-50; QKN4-95/QUÂN PHẠM
|
92 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 35.200 | |
5 | Long đền vuông mạ kẽm ĐK 18 (50x50x3) |
QLĐV18/QUÂN PHẠM
|
3.300 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 2.200 | |
6 | Tắc kê nhựa |
QTKN/QUÂN PHẠM
|
500 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 550 | |
7 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 95-35 mm2 (2 boulon) |
QIPC1/QUÂN PHẠM
|
3.444 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 24.200 | |
8 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 150-25 mm2 (2 boulon) |
QIPC2/QUÂN PHẠM
|
80 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 31.900 | |
9 | Co nhựa góc 90 độ ĐK 34 |
MINH HÙNG
|
1.800 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 7.700 | |
10 | Dây đai Inox 20x0.4x1200 +khoá đai inox |
QKĐ; QĐT/QUÂN PHẠM
|
5.212 | Bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 12.100 | |
11 | Ống nối căng dây nhôm A 16 mm2 |
QON16/QUÂN PHẠM
|
160 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 3.300 | |
12 | Nối ép số 8 |
QONĐ8/QUÂN PHẠM
|
500 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 2.750 | |
13 | Nối ép đồng nhôm 16 |
QONĐN16/QUÂN PHẠM
|
500 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 7.700 | |
14 | Đinh vít 6x60 |
QĐV6x60/QUÂN PHẠM
|
500 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 770 | |
15 | Bakelit 500x400x5 |
QBKL/QUÂN PHẠM
|
2 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 127.600 | |
16 | Bass chữ T (gia cố LTD) |
QBST/QUÂN PHẠM
|
6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 275.000 | |
17 | Bát LI bắt LA+FCO |
QBLI/QUÂN PHẠM
|
42 | Bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 70.400 | |
18 | Bát LL bắt LA+FCO |
QBLL/QUÂN PHẠM
|
77 | Bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 82.500 | |
19 | Băng keo cách điện trung thế19mm-9,1m (ngoài trời) |
QBKT/QUÂN PHẠM
|
50 | Cuộn | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 200.200 | |
20 | Bu lông 16x50mm |
QBL16-50/QUÂN PHẠM
|
80 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 6.600 | |
21 | Bu lông 16x100mm |
QBL16-100/QUÂN PHẠM
|
2 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 11.000 | |
22 | Bu lông 16x150mm |
QBL16-150/QUÂN PHẠM
|
422 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 11.000 | |
23 | Bu lông 16x250mm |
QBL16-250/QUÂN PHẠM
|
554 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 19.800 | |
24 | Bu lông 16x300mm |
QBL16-300/QUÂN PHẠM
|
258 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 23.100 | |
25 | Bu lông 16x350mm |
QBL16-350/QUÂN PHẠM
|
141 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 24.200 | |
26 | Bu lông 16x400mm |
QBL16-400/QUÂN PHẠM
|
42 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 26.400 | |
27 | Bu lông 8x30mm |
QBL8-30/QUÂN PHẠM
|
52 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 2.200 | |
28 | Bu lông Inox 12x30mm |
QBLI12-30/QUÂN PHẠM
|
5 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 2.200 | |
29 | Bu lông mắt 16x250mm |
QBL16-250M/QUÂN PHẠM
|
5 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 30.800 | |
30 | Bu lông mắt 16x300mm |
QBL16-300M/QUÂN PHẠM
|
5 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 34.100 | |
31 | Bu lông móc 16x300mm |
QBLM16-300/QUÂN PHẠM
|
65 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 30.800 | |
32 | Bu lông VRS 16x300mm |
QBLV16-300/QUÂN PHẠM
|
10 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 19.800 | |
33 | Bu lông VRS 16x350mm |
QBLV16-350/QUÂN PHẠM
|
30 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 23.100 | |
34 | Bu lông VRS 16x400mm |
QBLV16-400/QUÂN PHẠM
|
4 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 24.200 | |
35 | Bu lông VRS 16x750mm |
QBLV16-750/QUÂN PHẠM
|
8 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 38.500 | |
36 | Cát vàng |
VIỆT NAM
|
14 | M3 | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 641.300 | |
37 | Cần FCO 100A |
VIỆT NAM
|
10 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 220.000 | |
38 | Co lơi ĐK 114 dày 5mm |
MINH HÙNG/VIỆT NAM
|
8 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 121.000 | |
39 | Co nhựa góc 90 độ ĐK 114 dày 5mm |
MINH HÙNG/VIỆT NAM
|
12 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 77.000 | |
40 | Co nhựa góc 90 độ ĐK 60 dày 5mm |
MINH HÙNG/VIỆT NAM
|
25 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 77.000 | |
41 | Cọ sơn (bể rộng bản 12cm) |
QUÂN PHẠM/VIỆT NAM
|
20 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 82.500 | |
42 | Co sừng DK 114 |
MINH HÙNG/VIỆT NAM
|
8 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 211.200 | |
43 | Coc tiếp địa D16x2400mm mạ đồng 16µm |
QCTĐ16-2,4/QUÂN PHẠM
|
510 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 232.100 | |
44 | Đá 1x2 |
VIỆT NAM
|
28 | M3 | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 385.000 | |
45 | Đầu Cosse ép đồng 120mm2 |
QPC120/QUÂN PHẠM
|
48 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 18.700 | |
46 | Đầu Cosse ép đồng 150mm2 |
QPC150/QUÂN PHẠM
|
12 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 24.200 | |
47 | Đầu Cosse ép đồng 240mm2 |
QPC240/QUÂN PHẠM
|
24 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 79.200 | |
48 | Đầu Cosse ép đồng 25mm2 |
QPC25/QUÂN PHẠM
|
445 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 3.850 | |
49 | Đầu Cosse ép đồng 50mm2 |
QPC50/QUÂN PHẠM
|
82 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 6.600 | |
50 | Đầu Cosse ép đồng 70mm2 |
QPC70/QUÂN PHẠM
|
24 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 13.200 | |
51 | Đầu Cosse ép đồng 95mm2 |
QPC95/QUÂN PHẠM
|
32 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 16.500 | |
52 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 120mm2 |
QPC-120/QUÂN PHẠM
|
28 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 40.700 | |
53 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 150mm2 |
QPC-150/QUÂN PHẠM
|
28 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 53.900 | |
54 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 185mm2 |
QPC-185/QUÂN PHẠM
|
12 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 69.300 | |
55 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 70mm2 |
QPC-70/QUÂN PHẠM
|
36 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 28.600 | |
56 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 95mm2 |
QPC-95/QUÂN PHẠM
|
28 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 36.300 | |
57 | Keo dán ống nhựa (200g/tuýp) |
QKD/QUÂN PHẠM
|
16 | Tuýp | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 66.000 | |
58 | Keo silicol |
QKS/QUÂN PHẠM
|
60 | Tuýp | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 108.900 | |
59 | Khánh tam giác |
QKTG/QUÂN PHẠM
|
154 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 154.000 | |
60 | Kẹp dừng dây 3U-4mm (50- 70mm2) |
QKN3U/QUÂN PHẠM
|
54 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 155.100 | |
61 | Kẹp cọc tiếp địa Cu |
QKC/QUÂN PHẠM
|
43 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 44.000 | |
62 | Kẹp hotline 4/0 |
QKHL4/0/QUÂN PHẠM
|
24 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 121.000 | |
63 | Kẹp ngừng cáp LV-ABC 4x120mm2 |
QKN4-120/QUÂN PHẠM
|
38 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 61.600 | |
64 | Kẹp ngừng cáp LV-ABC 4x70mm2 |
QKN4-70/QUÂN PHẠM
|
5 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 45.100 | |
65 | Kẹp quai 4/0 |
QKQ4/0/QUÂN PHẠM
|
24 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 72.600 | |
66 | Kẹp treo cáp ABC cỡ 4x120mm2 |
QKT4-120/QUÂN PHẠM
|
50 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 38.500 | |
67 | Kẹp treo cáp ABC cỡ 4x95mm2 |
QKT4-95/QUÂN PHẠM
|
56 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 31.900 | |
68 | Khâu VRN ĐK114 |
MINH HÙNG/VIỆT NAM
|
8 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 90.200 | |
69 | Khâu VRN ĐK60 |
MINH HÙNG/VIỆT NAM
|
13 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 34.100 | |
70 | Khâu VRT ĐK114 |
MINH HÙNG/VIỆT NAM
|
8 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 55.000 | |
71 | Khâu VRT ĐK60 |
MINH HÙNG/VIỆT NAM
|
13 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 90.200 | |
72 | Long đền tròn ĐK 14 |
QLĐT14/QUÂN PHẠM
|
104 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 2.750 | |
73 | Máng che dây chằng ( sơn vàng) 0,4x2000 |
QMCD/QUÂN PHẠM
|
2 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 44.000 | |
74 | Móc treo chữ A |
QMTA/QUÂN PHẠM
|
5 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 36.300 | |
75 | Móc treo chữ U dài D16 |
QMTU16/QUÂN PHẠM
|
218 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 36.300 | |
76 | Nắp chụp đầu COSSE 120MM2 |
QNC120/QUÂN PHẠM
|
16 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 7.700 | |
77 | Nắp chụp đầu COSSE 150MM2 |
QNC150/QUÂN PHẠM
|
40 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 9.900 | |
78 | Nắp chụp đầu COSSE 240MM2 |
QNC240/QUÂN PHẠM
|
24 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 13.200 | |
79 | Nắp chụp đầu COSSE 70MM2 |
QNC70/QUÂN PHẠM
|
24 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 6.600 | |
80 | Nắp chụp đầu COSSE 95MM2 |
QNC95/QUÂN PHẠM
|
40 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 7.700 | |
81 | Nắp chụp đầu COSSE 50MM2 |
QNC50/QUÂN PHẠM
|
52 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 5.500 | |
82 | Nắp chụp đầu cực FCO trên + dưới |
SONG HÀO/VIỆT NAM
|
23 | Bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 97.900 | |
83 | Nắp chụp kẹp quai cáp bọc 24KV |
SONG HÀO/VIỆT NAM
|
50 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 55.000 | |
84 | Nắp chụp LA |
SONG HÀO/VIỆT NAM
|
81 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 16.500 | |
85 | Nắp chụp MBA |
SONG HÀO/VIỆT NAM
|
42 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 28.600 | |
86 | NEO XÒE + ĐĨA SEN |
QNX; QĐS/QUÂN PHẠM
|
2 | Bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 110.000 | |
87 | Nối ép WR 279 |
WR279/QUÂN PHẠM
|
574 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 9.900 | |
88 | Nối ép WR 379 |
WR379/QUÂN PHẠM
|
97 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 11.000 | |
89 | Nối ép WR 399 |
WR399/QUÂN PHẠM
|
44 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 15.400 | |
90 | Nối ép WR 419 |
WR419/QUÂN PHẠM
|
266 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 12.100 | |
91 | Nối ép WR 815 |
WR815/QUÂN PHẠM
|
58 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 17.600 | |
92 | Nối ép WR 835 |
WR835/QUÂN PHẠM
|
44 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 17.600 | |
93 | Nối ép WR 875 |
WR875/QUÂN PHẠM
|
108 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 19.800 | |
94 | Nối ép WR 929 |
WR929/QUÂN PHẠM
|
68 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 25.300 | |
95 | Ốc xiết cáp Cu 1/0 |
QOXC1/0/QUÂN PHẠM
|
136 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 38.500 | |
96 | Ống co nhiệt 24KV DK 150/60 dày >1mm, chịu nhiệt 120-140độC |
SONG HÀO/VIỆT NAM
|
10 | Mét | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 243.100 | |
97 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 120mm2 ( không có lõi thép) |
QON120/QUÂN PHẠM
|
12 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 31.900 | |
98 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 150mm2 ( không có lõi thép) |
QON150/QUÂN PHẠM
|
12 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 44.000 | |
99 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 185mm2 ( không có lõi thép) |
QON185/QUÂN PHẠM
|
12 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 49.500 | |
100 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 240mm2 ( không có lõi thép) |
QON240/QUÂN PHẠM
|
6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 71.500 | |
101 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 50mm2 ( không có lõi thép) |
QON50/QUÂN PHẠM
|
6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 18.700 | |
102 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 70mm2 ( không có lõi thép) |
QON70/QUÂN PHẠM
|
6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 20.900 | |
103 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 95mm2 ( không có lõi thép) |
QON95/QUÂN PHẠM
|
10 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 23.100 | |
104 | Ống nối đồng 120mm2 |
QONĐ120/QUÂN PHẠM
|
4 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 26.400 | |
105 | Ống nối đồng 150mm2 |
QONĐ150/QUÂN PHẠM
|
4 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 33.000 | |
106 | Ống xoắn ruột gà ĐK 100 |
VIỆT NAM
|
22 | Mét | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 61.600 | |
107 | Que hàn |
KIM TÍN
|
900 | Que | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 12.100 | |
108 | Roon MBA 3 pha 160kVA |
VIỆT NAM
|
6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 18.700 | |
109 | Roon MBA 3 pha 250kVA |
VIỆT NAM
|
6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 18.700 | |
110 | Roon MBA 3 pha 320kVA |
VIỆT NAM
|
6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 18.700 | |
111 | Roon MBA 3 pha 400kVA |
VIỆT NAM
|
6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 18.700 | |
112 | Cây sắt tiếp địa đấu trung tính lưới (sắt tròn đường kính 10mm nhúng kẽm, dài 9m = 5,6kg, có bass bắt đầu cosse) |
QST10-9/QUÂN PHẠM
|
155 | Cây | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 251.900 | |
113 | Cây sắt tiếp địa vỏ tủ (sắt tròn đường kính 10mm nhúng kẽm, dài 1,5m = 0,93kg, có bass bắt đầu cosse) |
QST10-1,5/QUÂN PHẠM
|
10 | Cây | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 46.200 | |
114 | Sắt tròn đường kính 10mm (nhúng kẽm) |
QST10/QUÂN PHẠM
|
945 | Kg | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 44.000 | |
115 | Sơn đen |
QUÂN PHẠM
|
5 | Kg | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 123.200 | |
116 | Sơn đỏ |
QUÂN PHẠM
|
5 | Kg | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 123.200 | |
117 | Sơn trắng |
QUÂN PHẠM
|
20 | Kg | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 123.200 | |
118 | Ty đồng hạ thế MBA 3 pha 160kVA |
VIỆT NAM
|
6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 385.000 | |
119 | Ty đồng hạ thế MBA 3 pha 250kVA |
VIỆT NAM
|
6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 451.000 | |
120 | Ty đồng hạ thế MBA 3 pha 320kVA |
VIỆT NAM
|
6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 512.600 | |
121 | Ty đồng hạ thế MBA 3 pha 400kVA |
VIỆT NAM
|
6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 577.500 | |
122 | Ty neo nhúng kẽm 16x2400mm |
QUÂN PHẠM
|
7 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 640.200 | |
123 | Ubont cỡ 150mm2 |
QUÂN PHẠM
|
4 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 110.000 | |
124 | Ubont cỡ 240mm2 |
QUÂN PHẠM
|
4 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 110.000 | |
125 | Xi măng |
VIỆT NAM
|
10.100 | Kg | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 2.420 | |
126 | Giáp níu cáp bọc trung thế ACX 185mm2 |
MORSTAR/VIỆT NAM
|
18 | bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 248.600 | |
127 | yếm cáp |
QYC/QUÂN PHẠM
|
5 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | null | 46.200 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình yêu tìm hoa hồng, ghen tuông tìm cái gai. "
Tục ngữ Grudia
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...