Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Băng keo cách điện hạ thế 9mx18mm | 1.450 | Cuộn | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
2 | Bu lông 14x250mm2 | 500 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
3 | Bu lông móc 16x250mm2 | 129 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
4 | Kẹp dừng cáp ABC 4x50-95mm2 | 92 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
5 | Long đền vuông mạ kẽm ĐK 18 (50x50x3) | 3.300 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
6 | Tắc kê nhựa | 500 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
7 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 95-35 mm2 (2 boulon) | 3.444 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
8 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 150-25 mm2 (2 boulon) | 80 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
9 | Co nhựa góc 90 độ ĐK 34 | 1.800 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
10 | Dây đai Inox 20x0.4x1200 +khoá đai inox | 5.212 | Bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
11 | Ống nối căng dây nhôm A 16 mm2 | 160 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
12 | Nối ép số 8 | 500 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
13 | Nối ép đồng nhôm 16 | 500 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
14 | Đinh vít 6x60 | 500 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
15 | Bakelit 500x400x5 | 2 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
16 | Bass chữ T (gia cố LTD) | 6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
17 | Bát LI bắt LA+FCO | 42 | Bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
18 | Bát LL bắt LA+FCO | 77 | Bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
19 | Băng keo cách điện trung thế19mm-9,1m (ngoài trời) | 50 | Cuộn | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
20 | Bu lông 16x50mm | 80 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
21 | Bu lông 16x100mm | 2 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
22 | Bu lông 16x150mm | 422 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
23 | Bu lông 16x250mm | 554 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
24 | Bu lông 16x300mm | 258 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
25 | Bu lông 16x350mm | 141 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
26 | Bu lông 16x400mm | 42 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
27 | Bu lông 8x30mm | 52 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
28 | Bu lông Inox 12x30mm | 5 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
29 | Bu lông mắt 16x250mm | 5 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
30 | Bu lông mắt 16x300mm | 5 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
31 | Bu lông móc 16x300mm | 65 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
32 | Bu lông VRS 16x300mm | 10 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
33 | Bu lông VRS 16x350mm | 30 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
34 | Bu lông VRS 16x400mm | 4 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
35 | Bu lông VRS 16x750mm | 8 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
36 | Cát vàng | 14 | M3 | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
37 | Cần FCO 100A | 10 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
38 | Co lơi ĐK 114 dày 5mm | 8 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
39 | Co nhựa góc 90 độ ĐK 114 dày 5mm | 12 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
40 | Co nhựa góc 90 độ ĐK 60 dày 5mm | 25 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
41 | Cọ sơn (bể rộng bản 12cm) | 20 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
42 | Co sừng DK 114 | 8 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
43 | Coc tiếp địa D16x2400mm mạ đồng 16µm | 510 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
44 | Đá 1x2 | 28 | M3 | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
45 | Đầu Cosse ép đồng 120mm2 | 48 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
46 | Đầu Cosse ép đồng 150mm2 | 12 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
47 | Đầu Cosse ép đồng 240mm2 | 24 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
48 | Đầu Cosse ép đồng 25mm2 | 445 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
49 | Đầu Cosse ép đồng 50mm2 | 82 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
50 | Đầu Cosse ép đồng 70mm2 | 24 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
51 | Đầu Cosse ép đồng 95mm2 | 32 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
52 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 120mm2 | 28 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
53 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 150mm2 | 28 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
54 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 185mm2 | 12 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
55 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 70mm2 | 36 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
56 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 95mm2 | 28 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
57 | Keo dán ống nhựa (200g/tuýp) | 16 | Tuýp | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
58 | Keo silicol | 60 | Tuýp | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
59 | Khánh tam giác | 154 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
60 | Kẹp dừng dây 3U-4mm (50- 70mm2) | 54 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
61 | Kẹp cọc tiếp địa Cu | 43 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
62 | Kẹp hotline 4/0 | 24 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
63 | Kẹp ngừng cáp LV-ABC 4x120mm2 | 38 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
64 | Kẹp ngừng cáp LV-ABC 4x70mm2 | 5 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
65 | Kẹp quai 4/0 | 24 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
66 | Kẹp treo cáp ABC cỡ 4x120mm2 | 50 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
67 | Kẹp treo cáp ABC cỡ 4x95mm2 | 56 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
68 | Khâu VRN ĐK114 | 8 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
69 | Khâu VRN ĐK60 | 13 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
70 | Khâu VRT ĐK114 | 8 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
71 | Khâu VRT ĐK60 | 13 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
72 | Long đền tròn ĐK 14 | 104 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
73 | Máng che dây chằng ( sơn vàng) 0,4x2000 | 2 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
74 | Móc treo chữ A | 5 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
75 | Móc treo chữ U dài D16 | 218 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
76 | Nắp chụp đầu COSSE 120MM2 | 16 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
77 | Nắp chụp đầu COSSE 150MM2 | 40 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
78 | Nắp chụp đầu COSSE 240MM2 | 24 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
79 | Nắp chụp đầu COSSE 70MM2 | 24 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
80 | Nắp chụp đầu COSSE 95MM2 | 40 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
81 | Nắp chụp đầu COSSE 50MM2 | 52 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
82 | Nắp chụp đầu cực FCO trên + dưới | 23 | Bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
83 | Nắp chụp kẹp quai cáp bọc 24KV | 50 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
84 | Nắp chụp LA | 81 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
85 | Nắp chụp MBA | 42 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
86 | NEO XÒE + ĐĨA SEN | 2 | Bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
87 | Nối ép WR 279 | 574 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
88 | Nối ép WR 379 | 97 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
89 | Nối ép WR 399 | 44 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
90 | Nối ép WR 419 | 266 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
91 | Nối ép WR 815 | 58 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
92 | Nối ép WR 835 | 44 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
93 | Nối ép WR 875 | 108 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
94 | Nối ép WR 929 | 68 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
95 | Ốc xiết cáp Cu 1/0 | 136 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
96 | Ống co nhiệt 24KV DK 150/60 dày >1mm, chịu nhiệt 120-140độC | 10 | Mét | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
97 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 120mm2 ( không có lõi thép) | 12 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
98 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 150mm2 ( không có lõi thép) | 12 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
99 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 185mm2 ( không có lõi thép) | 12 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
100 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 240mm2 ( không có lõi thép) | 6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
101 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 50mm2 ( không có lõi thép) | 6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
102 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 70mm2 ( không có lõi thép) | 6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
103 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 95mm2 ( không có lõi thép) | 10 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
104 | Ống nối đồng 120mm2 | 4 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
105 | Ống nối đồng 150mm2 | 4 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
106 | Ống xoắn ruột gà ĐK 100 | 22 | Mét | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
107 | Que hàn | 900 | Que | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
108 | Roon MBA 3 pha 160kVA | 6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
109 | Roon MBA 3 pha 250kVA | 6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
110 | Roon MBA 3 pha 320kVA | 6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
111 | Roon MBA 3 pha 400kVA | 6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
112 | Cây sắt tiếp địa đấu trung tính lưới (sắt tròn đường kính 10mm nhúng kẽm, dài 9m = 5,6kg, có bass bắt đầu cosse) | 155 | Cây | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
113 | Cây sắt tiếp địa vỏ tủ (sắt tròn đường kính 10mm nhúng kẽm, dài 1,5m = 0,93kg, có bass bắt đầu cosse) | 10 | Cây | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
114 | Sắt tròn đường kính 10mm (nhúng kẽm) | 945 | Kg | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
115 | Sơn đen | 5 | Kg | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
116 | Sơn đỏ | 5 | Kg | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
117 | Sơn trắng | 20 | Kg | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
118 | Ty đồng hạ thế MBA 3 pha 160kVA | 6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
119 | Ty đồng hạ thế MBA 3 pha 250kVA | 6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
120 | Ty đồng hạ thế MBA 3 pha 320kVA | 6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
121 | Ty đồng hạ thế MBA 3 pha 400kVA | 6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
122 | Ty neo nhúng kẽm 16x2400mm | 7 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
123 | Ubont cỡ 150mm2 | 4 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
124 | Ubont cỡ 240mm2 | 4 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
125 | Xi măng | 10.100 | Kg | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
126 | Giáp níu cáp bọc trung thế ACX 185mm2 | 18 | bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
127 | yếm cáp | 5 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Băng keo cách điện hạ thế 9mx18mm | 1.450 | Cuộn | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
2 | Bu lông 14x250mm2 | 500 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
3 | Bu lông móc 16x250mm2 | 129 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
4 | Kẹp dừng cáp ABC 4x50-95mm2 | 92 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
5 | Long đền vuông mạ kẽm ĐK 18 (50x50x3) | 3.300 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
6 | Tắc kê nhựa | 500 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
7 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 95-35 mm2 (2 boulon) | 3.444 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
8 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 150-25 mm2 (2 boulon) | 80 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
9 | Co nhựa góc 90 độ ĐK 34 | 1.800 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
10 | Dây đai Inox 20x0.4x1200 +khoá đai inox | 5.212 | Bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
11 | Ống nối căng dây nhôm A 16 mm2 | 160 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
12 | Nối ép số 8 | 500 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
13 | Nối ép đồng nhôm 16 | 500 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
14 | Đinh vít 6x60 | 500 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
15 | Bakelit 500x400x5 | 2 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
16 | Bass chữ T (gia cố LTD) | 6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
17 | Bát LI bắt LA+FCO | 42 | Bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
18 | Bát LL bắt LA+FCO | 77 | Bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
19 | Băng keo cách điện trung thế19mm-9,1m (ngoài trời) | 50 | Cuộn | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
20 | Bu lông 16x50mm | 80 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
21 | Bu lông 16x100mm | 2 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
22 | Bu lông 16x150mm | 422 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
23 | Bu lông 16x250mm | 554 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
24 | Bu lông 16x300mm | 258 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
25 | Bu lông 16x350mm | 141 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
26 | Bu lông 16x400mm | 42 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
27 | Bu lông 8x30mm | 52 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
28 | Bu lông Inox 12x30mm | 5 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
29 | Bu lông mắt 16x250mm | 5 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
30 | Bu lông mắt 16x300mm | 5 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
31 | Bu lông móc 16x300mm | 65 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
32 | Bu lông VRS 16x300mm | 10 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
33 | Bu lông VRS 16x350mm | 30 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
34 | Bu lông VRS 16x400mm | 4 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
35 | Bu lông VRS 16x750mm | 8 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
36 | Cát vàng | 14 | M3 | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
37 | Cần FCO 100A | 10 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
38 | Co lơi ĐK 114 dày 5mm | 8 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
39 | Co nhựa góc 90 độ ĐK 114 dày 5mm | 12 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
40 | Co nhựa góc 90 độ ĐK 60 dày 5mm | 25 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
41 | Cọ sơn (bể rộng bản 12cm) | 20 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
42 | Co sừng DK 114 | 8 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
43 | Coc tiếp địa D16x2400mm mạ đồng 16µm | 510 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
44 | Đá 1x2 | 28 | M3 | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
45 | Đầu Cosse ép đồng 120mm2 | 48 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
46 | Đầu Cosse ép đồng 150mm2 | 12 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
47 | Đầu Cosse ép đồng 240mm2 | 24 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
48 | Đầu Cosse ép đồng 25mm2 | 445 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
49 | Đầu Cosse ép đồng 50mm2 | 82 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
50 | Đầu Cosse ép đồng 70mm2 | 24 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
51 | Đầu Cosse ép đồng 95mm2 | 32 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
52 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 120mm2 | 28 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
53 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 150mm2 | 28 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
54 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 185mm2 | 12 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
55 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 70mm2 | 36 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
56 | Đầu Cosse ép đồng nhôm 95mm2 | 28 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
57 | Keo dán ống nhựa (200g/tuýp) | 16 | Tuýp | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
58 | Keo silicol | 60 | Tuýp | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
59 | Khánh tam giác | 154 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
60 | Kẹp dừng dây 3U-4mm (50- 70mm2) | 54 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
61 | Kẹp cọc tiếp địa Cu | 43 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
62 | Kẹp hotline 4/0 | 24 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
63 | Kẹp ngừng cáp LV-ABC 4x120mm2 | 38 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
64 | Kẹp ngừng cáp LV-ABC 4x70mm2 | 5 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
65 | Kẹp quai 4/0 | 24 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
66 | Kẹp treo cáp ABC cỡ 4x120mm2 | 50 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
67 | Kẹp treo cáp ABC cỡ 4x95mm2 | 56 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
68 | Khâu VRN ĐK114 | 8 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
69 | Khâu VRN ĐK60 | 13 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
70 | Khâu VRT ĐK114 | 8 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
71 | Khâu VRT ĐK60 | 13 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
72 | Long đền tròn ĐK 14 | 104 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
73 | Máng che dây chằng ( sơn vàng) 0,4x2000 | 2 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
74 | Móc treo chữ A | 5 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
75 | Móc treo chữ U dài D16 | 218 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
76 | Nắp chụp đầu COSSE 120MM2 | 16 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
77 | Nắp chụp đầu COSSE 150MM2 | 40 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
78 | Nắp chụp đầu COSSE 240MM2 | 24 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
79 | Nắp chụp đầu COSSE 70MM2 | 24 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
80 | Nắp chụp đầu COSSE 95MM2 | 40 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
81 | Nắp chụp đầu COSSE 50MM2 | 52 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
82 | Nắp chụp đầu cực FCO trên + dưới | 23 | Bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
83 | Nắp chụp kẹp quai cáp bọc 24KV | 50 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
84 | Nắp chụp LA | 81 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
85 | Nắp chụp MBA | 42 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
86 | NEO XÒE + ĐĨA SEN | 2 | Bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
87 | Nối ép WR 279 | 574 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
88 | Nối ép WR 379 | 97 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
89 | Nối ép WR 399 | 44 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
90 | Nối ép WR 419 | 266 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
91 | Nối ép WR 815 | 58 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
92 | Nối ép WR 835 | 44 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
93 | Nối ép WR 875 | 108 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
94 | Nối ép WR 929 | 68 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
95 | Ốc xiết cáp Cu 1/0 | 136 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
96 | Ống co nhiệt 24KV DK 150/60 dày >1mm, chịu nhiệt 120-140độC | 10 | Mét | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
97 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 120mm2 ( không có lõi thép) | 12 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
98 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 150mm2 ( không có lõi thép) | 12 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
99 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 185mm2 ( không có lõi thép) | 12 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
100 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 240mm2 ( không có lõi thép) | 6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
101 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 50mm2 ( không có lõi thép) | 6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
102 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 70mm2 ( không có lõi thép) | 6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
103 | Ống nối căng dây nhôm lõi thép (ACSR) 95mm2 ( không có lõi thép) | 10 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
104 | Ống nối đồng 120mm2 | 4 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
105 | Ống nối đồng 150mm2 | 4 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
106 | Ống xoắn ruột gà ĐK 100 | 22 | Mét | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
107 | Que hàn | 900 | Que | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
108 | Roon MBA 3 pha 160kVA | 6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
109 | Roon MBA 3 pha 250kVA | 6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
110 | Roon MBA 3 pha 320kVA | 6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
111 | Roon MBA 3 pha 400kVA | 6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
112 | Cây sắt tiếp địa đấu trung tính lưới (sắt tròn đường kính 10mm nhúng kẽm, dài 9m = 5,6kg, có bass bắt đầu cosse) | 155 | Cây | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
113 | Cây sắt tiếp địa vỏ tủ (sắt tròn đường kính 10mm nhúng kẽm, dài 1,5m = 0,93kg, có bass bắt đầu cosse) | 10 | Cây | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
114 | Sắt tròn đường kính 10mm (nhúng kẽm) | 945 | Kg | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
115 | Sơn đen | 5 | Kg | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
116 | Sơn đỏ | 5 | Kg | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
117 | Sơn trắng | 20 | Kg | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
118 | Ty đồng hạ thế MBA 3 pha 160kVA | 6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
119 | Ty đồng hạ thế MBA 3 pha 250kVA | 6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
120 | Ty đồng hạ thế MBA 3 pha 320kVA | 6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
121 | Ty đồng hạ thế MBA 3 pha 400kVA | 6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
122 | Ty neo nhúng kẽm 16x2400mm | 7 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
123 | Ubont cỡ 150mm2 | 4 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
124 | Ubont cỡ 240mm2 | 4 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
125 | Xi măng | 10.100 | Kg | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
126 | Giáp níu cáp bọc trung thế ACX 185mm2 | 18 | bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | |
127 | yếm cáp | 5 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng keo cách điện hạ thế 9mx18mm | 1.450 | Cuộn | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
2 | Bu lông 14x250mm2 | 500 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
3 | Bu lông móc 16x250mm2 | 129 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
4 | Kẹp dừng cáp ABC 4x50-95mm2 | 92 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
5 | Long đền vuông mạ kẽm ĐK 18 (50x50x3) | 3.300 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
6 | Tắc kê nhựa | 500 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
7 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 95-35 mm2 (2 boulon) | 3.444 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
8 | Kẹp nối bọc cách điện IPC 150-25 mm2 (2 boulon) | 80 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
9 | Co nhựa góc 90 độ ĐK 34 | 1.800 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
10 | Dây đai Inox 20x0.4x1200 +khoá đai inox | 5.212 | Bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
11 | Ống nối căng dây nhôm A 16 mm2 | 160 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
12 | Nối ép số 8 | 500 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
13 | Nối ép đồng nhôm 16 | 500 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
14 | Đinh vít 6x60 | 500 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
15 | Bakelit 500x400x5 | 2 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
16 | Bass chữ T (gia cố LTD) | 6 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
17 | Bát LI bắt LA+FCO | 42 | Bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
18 | Bát LL bắt LA+FCO | 77 | Bộ | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
19 | Băng keo cách điện trung thế19mm-9,1m (ngoài trời) | 50 | Cuộn | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
20 | Bu lông 16x50mm | 80 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
21 | Bu lông 16x100mm | 2 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
22 | Bu lông 16x150mm | 422 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
23 | Bu lông 16x250mm | 554 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
24 | Bu lông 16x300mm | 258 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
25 | Bu lông 16x350mm | 141 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
26 | Bu lông 16x400mm | 42 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
27 | Bu lông 8x30mm | 52 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
28 | Bu lông Inox 12x30mm | 5 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
29 | Bu lông mắt 16x250mm | 5 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
30 | Bu lông mắt 16x300mm | 5 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
31 | Bu lông móc 16x300mm | 65 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
32 | Bu lông VRS 16x300mm | 10 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
33 | Bu lông VRS 16x350mm | 30 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
34 | Bu lông VRS 16x400mm | 4 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
35 | Bu lông VRS 16x750mm | 8 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
36 | Cát vàng | 14 | M3 | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
37 | Cần FCO 100A | 10 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
38 | Co lơi ĐK 114 dày 5mm | 8 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
39 | Co nhựa góc 90 độ ĐK 114 dày 5mm | 12 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
40 | Co nhựa góc 90 độ ĐK 60 dày 5mm | 25 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
41 | Cọ sơn (bể rộng bản 12cm) | 20 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
42 | Co sừng DK 114 | 8 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
43 | Coc tiếp địa D16x2400mm mạ đồng 16µm | 510 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
44 | Đá 1x2 | 28 | M3 | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
45 | Đầu Cosse ép đồng 120mm2 | 48 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
46 | Đầu Cosse ép đồng 150mm2 | 12 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
47 | Đầu Cosse ép đồng 240mm2 | 24 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
48 | Đầu Cosse ép đồng 25mm2 | 445 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
49 | Đầu Cosse ép đồng 50mm2 | 82 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) | ||
50 | Đầu Cosse ép đồng 70mm2 | 24 | Cái | Theo Bảng Phụ lục Yêu cầu đặc tính kỹ thuật của các loại hàng hoá (đính kèm cùng Hồ sơ yêu cầu) |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Điện lực Trị An, Công ty TNHH Một Thành Viên Điện lực Đồng Nai như sau:
- Có quan hệ với 94 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,18 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 14,44%, Xây lắp 36,36%, Tư vấn 40,64%, Phi tư vấn 8,56%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 75.234.117.716 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 67.637.672.071 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,10%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy trung tín với những lời hứa, những hợp đồng với người khác và với bản thân mình. Chúng ta phải là hạng người không bao giờ làm cho người khác thất vọng vì ta. Trung tín không phải là đức tín dễ dàng đâu. Có cả ngàn cái quyến rũ xen vào ngăn cản ta giữ lời hứa. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Điện lực Trị An, Công ty TNHH Một Thành Viên Điện lực Đồng Nai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Điện lực Trị An, Công ty TNHH Một Thành Viên Điện lực Đồng Nai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.