Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0103689952 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐIỆN HÀ NỘI và CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP Á CHÂU và CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ĐẠI HOÀNG MINH và CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN HÀN QUỐC | 30.475.855.300 VND | 0 | 30.475.855.300 VND | 150 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐIỆN HÀ NỘI | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP Á CHÂU | Liên danh phụ |
3 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ĐẠI HOÀNG MINH | Liên danh phụ |
4 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN HÀN QUỐC | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV - 180kVA |
LE
|
1 | Máy | Máy biến áp 3 pha 180KVA-22/0.4kV | LE/ Việt Nam | 151.800.000 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
2 | Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV - 250kVA |
LE
|
7 | Máy | Máy biến áp 3 pha 250KVA-22/0.4kV | LE/ Việt Nam | 206.800.000 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
3 | Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV - 320kVA |
LE
|
15 | Máy | Máy biến áp 3 pha 320KVA-22/0.4kV | LE/ Việt Nam | 244.200.000 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
4 | Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV - 400kVA |
LE
|
6 | Máy | Máy biến áp 3 pha 400KVA-22/0.4kV | LE/ Việt Nam | 266.200.000 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
5 | Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV - 560kVA |
LE
|
7 | Máy | Máy biến áp 3 pha 560KVA-22/0.4kV | LE/ Việt Nam | 345.400.000 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
6 | Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV - 630kVA |
LE
|
1 | Máy | Máy biến áp 3 pha 630KVA-22/0.4kV | LE/ Việt Nam | 359.700.000 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
7 | Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV - 750kVA |
LE
|
1 | Máy | Máy biến áp 3 pha 750KVA-22/0.4kV | LE/ Việt Nam | 391.600.000 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
8 | Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV - 1000kVA |
LE
|
1 | Máy | Máy biến áp 3 pha 1000KVA-22/0.4kV | LE/ Việt Nam | 479.600.000 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
9 | Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV - 1250kVA |
LE
|
1 | Máy | Máy biến áp 3 pha 1250KVA-22/0.4kV | LE/ Việt Nam | 574.200.000 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
10 | Máy biến áp 3 pha 22/0,4kV - 1600kVA |
LE
|
2 | Máy | Máy biến áp 3 pha 1600KVA-22/0.4kV | LE/ Việt Nam | 679.800.000 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
11 | Tủ PP hạ thế - 500A, 3 lộ ra |
Tủ hạ thế 0,4kV
|
1 | Tủ | Tủ điện hạ áp trọn bộ 450V- 500A gồm: 01ATM tổng 500A có điều chỉnh dòng, 03 ATM nhánh cho 3 lộ ra (03 ATM nhánh 250A) | ACIT/Việt Nam | 50.956.400 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
12 | Máy cắt Recloser 35kV bao gồm (Recloser, tủ bảo vệ điều khiển và cáp điều khiển, MBA cấp nguồn, giá lắp Recloser, giá lắp MBA cấp nguồn, đai lắp tủ) |
E38
|
1 | Bộ | Máy cắt Recloser 35kV/630A-16kA/s hợp bộ, bao gồm: MC Recloser, tủ điều khiển; TU cấp nguồn; xà, giá đỡ; Cáp điều khiển, kẹp cực…và các phụ kiện trọn bộ | Schneider/Indonesia | 488.552.900 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
13 | Máy cắt Recloser 22kV - 630A (trọn bộ: Recloser,Tủ bảo vệ ĐK+cáp, Máy biến áp cấp nguồn, Giá lắp) |
U27
|
13 | Bộ | Máy cắt Recloser 24kV/630A-12,5kA/s hợp bộ, bao gồm: MC Recloser, tủ điều khiển; TU cấp nguồn; xà, giá đỡ; Cáp điều khiển, kẹp cực…và các phụ kiện trọn bộ | Schneider/Indonesia | 393.771.400 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
14 | Dao cắt tải LBS 24kV |
RL27
|
5 | Bộ | Dao cắt có tải (LBS) 22kV/630A-16kA/s hợp bộ, bao gồm: Dao cắt có tải (LBS), tủ điều khiển; TU cấp nguồn; xà, giá đỡ; Cáp điều khiển, giá đỡ tủ điều khiển, kẹp cực…và các phụ kiện trọn bộ | Schneider/Indonesia | 338.240.100 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
15 | Biến điện áp cấp nguồn 1 pha 2 sứ, ngoài trời ngâm dầu 22/0,22kV-100VA |
BU22/0,22
|
1 | Cái | Biến điện áp cấp nguồn 1 pha 2 sứ, ngoài trời ngâm dầu 22/0,22kV-100VA | EEMC/Việt Nam | 26.643.100 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
16 | Biến điện áp cấp nguồn 1 pha 1 sứ, loại ngoài trời cách điện bằng dầu, tỷ số biến áp 22.000:√3/110V:√3-cấp chính xác 0,5, dung lượng 30VA/01 pha |
BU22/0,1
|
12 | Cái | Biến điện áp cấp nguồn 1 pha 1 sứ, loại ngoài trời cách điện bằng dầu, tỷ số biến áp 22.000:√3/110V:√3-cấp chính xác 0,5, dung lượng 30VA/01 pha | EEMC/Việt Nam | 16.355.900 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
17 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 12,7/22(24)kV 3x240sqmm |
24kV CEVV 3x240
|
608 | Mét | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 12,7/22(24)kV 3x240sqmm | LIOA/Việt Nam | 2.789.600 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
18 | Cáp ngầm AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x240mm2-35kV |
35kV AEVV 3x240
|
223 | Mét | Cáp ngầm AL/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x240mm2-35kV | LIOA/Việt Nam | 1.290.300 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
19 | Cáp ngầm Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 12,7/22(24)kV 3x300sqmm |
24kV AEVV 3x300
|
1.289 | Mét | Cáp ngầm Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 12,7/22(24)kV 3x300sqmm | LIOA/Việt Nam | 1.150.600 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
20 | Cáp ngầm CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x120+1x95 - 0.6/1kV |
CXSV 3x120+1x95
|
30 | Mét | Cáp ngầm CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC 3x120+1x95 - 0.6/1kV | SUNWON/Việt Nam | 1.820.500 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
21 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x185 |
CXV 1x185
|
42 | Mét | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x185 | SUNWON/Việt Nam | 695.200 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
22 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x120 |
CXV 1x120
|
5 | Mét | Cáp tổng hạ thế Cu/XLPE/PVC-0,6kV- đơn fa-1x120 | SUNWON/Việt Nam | 456.500 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
23 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x70 |
CXV 1x70
|
3 | Mét | Cáp đồng Cu/XLPE/PVC M70 | SUNWON/Việt Nam | 260.700 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
24 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x50 |
CXV 1x50
|
18 | Mét | Dây đồng mềm nhiều sợi Cu/XLPE/PVC-50 | SUNWON/Việt Nam | 183.700 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
25 | Cáp Cu/PVC 1x50 |
CV 1x50
|
793 | Mét | Cáp Cu/PVC 1x50 | SUNWON/Việt Nam | 174.900 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
26 | Dây điện đồng mềm bọc PVC 2x2,5 |
CVV 2x2,5
|
230 | Mét | Cáp lực Cu/PVC-0,6/1kV-2x2,5mm2 | SUNWON/Việt Nam | 18.700 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
27 | Dây AC 150/24 XLPE2.5/HDPE |
ASXH-2,5 1x150
|
340 | Mét | Dây AC 150/24 XLPE2.5/HDPE | SUNWON/Việt Nam | 103.400 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
28 | Dây AC 120/19 XLPE4.3/HDPE |
ASXH-4,3 1x120
|
7.653 | Mét | Dây dẫn AC120/19-XLPE4.3/HDPE | SUNWON/Việt Nam | 100.100 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
29 | Dây AC 120/19 XLPE2.5/HDPE |
ASXH-2,5 1x120
|
1.799 | Mét | Dây AC 120/19 XLPE2.5/HDPE | SUNWON/Việt Nam | 85.800 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
30 | Dây AC 70/11 XLPE2.5/HDPE |
ASXH-2,5 1x70
|
42 | Mét | Dây AC 70/11 XLPE2.5/HDPE | SUNWON/Việt Nam | 60.500 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
31 | Dây nhôm lõi thép loại ACSR 150/24 |
ACSR 150/24
|
5.873 | kg | Dây ACSR-150/24 | SUNWON/Việt Nam | 90.200 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
32 | Cáp nhôm trần lõi thép AC 120 |
ACSR 120/19
|
53.672 | kg | Dây ACSR-120/19 | SUNWON/Việt Nam | 96.800 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
33 | Cáp nhôm trần có mỡ ACKP 70 |
ACSR 70/11
|
422 | kg | Dây ACSR-70/11 | SUNWON/Việt Nam | 93.500 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
34 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-2x25 |
ABC 2x25
|
11 | Mét | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-AL/XLPE 2x25 | SUNWON/Việt Nam | 23.100 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
35 | Cáp vặn xoắn AXLPE 4x25 |
ABC 4x25
|
6 | Mét | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-AL/XLPE 4x25 | SUNWON/Việt Nam | 44.000 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
36 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x95 |
ABC 4x95
|
272 | Mét | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x95 | SUNWON/Việt Nam | 138.600 | Chi tiết theo chương V, E-HSMT |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn không thể trở thành bạn dựa trên bất kỳ điều kiện nào khác ngoài điều kiện bình đẳng. "
Woodrow Wilson