Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1801222912 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TIA CHỚP |
394.768.200 VND | 394.768.200 VND | 12 tháng |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy màu A4 xanh |
Giấy in A4 màu xanh, Khổ A4 ( 210x279 )mm ,Định lượng: 70gsm, 100% bột giấy nguyên chất, Quy cách: 500tờ/Ream,
|
180 | Gram | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 67.000 | |
2 | Giấy màu A4 hồng |
Giấy in màu hồng, Hiệu : VMH, Khổ A4 (210x297) mm, Hiệu : VMH, Quy cách: 500tờ/Ream, Bột giấy nguyên chất 100 %
|
120 | Gram | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 67.000 | |
3 | Giấy màu A4 vàng |
Giấy in A4 màu vàng , Khổ A4 210x279mm, Hiệu : VMH, Định lượng 70gms, 500 tờ / ream
|
70 | Gram | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 67.000 | |
4 | Giấy A3 |
Giấy In A3 hiệu Natural , Định lượng 70, khổ giấy 297x420mm, 500 tờ / ream giấy
|
20 | Gram | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Indonexia | 125.000 | |
5 | Giấy A4 |
Giấy in A4 hiệu A One Copier paper, Khổ giấy A4 210x279mm, Định lượng giấy : 70gms, 500 tờ / ream giấy
|
1.900 | Gram | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 54.300 | |
6 | Giấy A5 |
Giấy in A5 hiệu A One copier paper, khỏ A5 210x148mm, Định lượng : 70gms, 500 tờ/ ream giấy
|
2.400 | Gram | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 27.700 | |
7 | Bút lông bảng màu xanh |
Bút lông bản WB 03 màu xanh, Hiệu Thiên Long, loại 1 đầu lông, nét bút 2.5mm, mực ra đều
|
63 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 6.800 | |
8 | Bấm kim 10 |
Bấm kim số 10 plus CH 10ps, Dùng kim số 10, Hiệu Plus
|
67 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 28.000 | |
9 | Băng keo 2 mặt 24mm x 9 yards |
Băng keo 2 mặt 24mm, Hiệu Khánh Việt, dài 9 yard
|
68 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 6.500 | |
10 | Băng keo giấy 24mm x 18 yards |
Băng keo giấy 24mm, Hiệu khánh Việt, dài 18 yard
|
16 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 7.700 | |
11 | Băng keo OPP trong 48mm x 100 yards |
Băng keo 48mm, Hiệu khánh việt, dài 100 yard, màu trong suốt
|
131 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 15.000 | |
12 | Băng keo OPP đục 48mm x 100yards |
Băng keo 48mm, Hiệu khánh việt, dài 100 yard, màu đục
|
36 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 15.000 | |
13 | Băng keo simili 36mm x 9 yards xanh dương |
Băng keo simili 36mm, , hiệu Khánh Việt, dài 9 yard
|
9 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 13.000 | |
14 | Băng keo văn phòng 18mm x 25 yards |
Băng keo văn phòng 18mm, Hiệu Khánh Việt , dài 25 yard
|
31 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 2.700 | |
15 | Bìa 100 lá A4 |
Bìa 100 lá A4, Hiệu Vĩnh Cường, Bìa trong, VC- 10VC
|
20 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
16 | Bìa còng 9cm F4 |
Bìa còng 9cm , Hiệu Plus, còng cao 9cm, ký hiệu : 84-v18
|
9 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 57.000 | |
17 | Bìa hộp 20F |
Bìa hộp 20cm, Hiệu : Eagless, Gáy cao 20cm, màu xnah dương
|
25 | Bìa | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
18 | Bìa lỗ A4 |
Bìa lỗ A4, nhựa PP, 100 tờ / xấp, Hiệu Vĩnh Cường, màu trong suốt
|
11 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 28.000 | |
19 | Bìa màu A4 cam |
Bìa màu cam A4, Hiệu VMH, Khổ 210x279mm, ĐL 160gsm, 100 tờ / xấp, màu cam
|
11 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 75.000 | |
20 | Bìa màu A4 xanh dương |
Bìa màu A4, hiệu : VMH , Khổ A4 210x279mm, 100 tờ/ xấp, Đl 160gsm, màu xanh dương
|
16 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 31.000 | |
21 | Bìa nút F4 |
Bìa nút F4, nhựa PP, Hiệu : My clear, khổ F4
|
502 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 3.300 | |
22 | Bìa trình ký meca đơn |
Bìa trình ký meca đơn , Hiệu Xukiva, Ký hiệu : 188, khổ A4, nhựa trong suốt, khổ 23x32mm
|
68 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 34.000 | |
23 | Bọc hồng hai quai |
Bọc hai quai màu hồng, kích thước đáy 20cm, nhựa PP , hiệu : lộc phát
|
889 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 41.100 | |
24 | Bọc kiếng 7x14 |
Bọc kiếng 7x14cm, không có keo dán miệng, Hiệu Lộc phát
|
29 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 52.100 | |
25 | Bọc tím hai quai 24 |
Bọc hai quai màu tím, kích thước đáy bọc 24cm, hiệu lộc phát, nhựa pp
|
119 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 41.100 | |
26 | Bọc trắng hai quai 15 |
Bọc hai quai màu trắng, đáy bọc 15cm, nhựa PP, hiệu Lộc phát
|
220 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 41.100 | |
27 | Bọc trắng hai quai 30 |
Bọc hai quai màu trắng, đáy bọc 30cm, nhựa pp, hiệu lộc phát,
|
50 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 41.000 | |
28 | Bọc xanh hai quai 35 |
Bọc hai quai màu xanh, đáy bọc 35cm, hiệu lộc phát, nhựa PP
|
81 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 41.100 | |
29 | Bút bi xanh |
Bút bi màu xanh, ký hiệu : FO 03, hiệu: Thiên long ( Flex offic mực xanh, đầu bi 0.5mm
|
2.016 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 2.900 | |
30 | Bút bi đỏ |
Bút bi màu đỏ hiệu : FO 03, hiệu: Thiên long ( Flex offic mực đỏu bi 0.5mm
|
252 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 2.900 | |
31 | Bút cắm bàn |
Bút cắm bàn, Ký hiệu : PH - 02, hiệu : Thiên Long, đầu bi 0.8mm, đế có miếng dán, bút đôi có lò xo
|
121 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 14.000 | |
32 | Bút chì deli 37013 (hoặc tương đương) |
Bút chì deli 37013, Hiệu : Deli , chuốt không gãy
|
63 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 3.500 | |
33 | Bút dạ quang màu vàng |
Bút dạ quang HL 03, Hiệu thiên Long, 2 đầu, mực ra đều, độ phản quang cao
|
52 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 7.000 | |
34 | Bút lông kim màu xanh |
Bút lông kim pm 04, Hiệu Thiên long, mực màu xanh, 2 đầu bút là 0.4mm và 1.0mm
|
378 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 8.500 | |
35 | Bút xóa |
Bút xóa CP - 02, Hiệu Thiên Long, thân tròn, màu trắng, dung tích 8ml
|
25 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 19.000 | |
36 | Chổi bông cỏ cán nhựa |
Chổi bông cỏ cán nhựa, rộng 60cm, trọng lượng 600 g
|
20 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 27.000 | |
37 | Dây nylon 1kg |
Dây ny long màu trắng, đóng gói 1 kg, ít bị đứt khi sử dụng, hiệu Lộc phát
|
7 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 35.000 | |
38 | Dây thun khoanh lớn |
dây thun khoanh lớn, đóng gói 0.5 kg/ bọc, vòng lớn, dai, hiệu lộc phát
|
49 | Bịch | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 36.000 | |
39 | Dây thun khoanh trung |
dây thun khoanh trung gói 0.5 kg/ bọc, vòng trung, hiệu lộc phát
|
86 | Bịch | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 36.000 | |
40 | Nước tẩy nhà tắm 900ml |
Nước tẩy nhà tắm Duck 900ml, Gồm HCL 12%, Ethoxylated Linear, Nước, Hương liệu, Màu, chai 900ml
|
122 | Chai | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 34.000 | |
41 | Giấy cuộn tính tiền 75mm |
Giấy cuộn tính tiền K75mm, Định lượng 58gsm, chiều dài 30m, Hiệu Vĩnh thịnh
|
2.477 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 7.200 | |
42 | Giấy note 5 màu giấy nhỏ |
Giấy note 5 màu giấy nhỏ, kích thước 1.9x7.6cm, 5 màu ( H, V, c, XL, XD), hiệu UNC
|
81 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 10.500 | |
43 | Giấy vệ sinh không lõi |
Giấy vệ sinh không lõi, hiệu sài gòn, ĐL : 17g/m2, Kích thước : 19m
|
4.091 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 3.000 | |
44 | Giấy vuông |
Giấy vuông, Hiệu Sài gòn Eco, đóng gói 100 tờ / bọc, 300x300mm
|
189 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 11.000 | |
45 | Giấy y tế (Khăn giấy 40cm x 50cm) |
Giấy y tế 40x50cm, Hiệu Linh xuân, trọng lượng 1kg/ xấp
|
104 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 35.000 | |
46 | Kệ 4 tầng nhựa |
Kệ 4 tầng nhựa, hiệu xukiva, kích thước 25x35cm, màu xanh
|
13 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 137.000 | |
47 | Kéo văn phòng |
kéo văn phòng SC 01, Hiệu thiên long, thép tốt, dài 15cm
|
59 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 18.000 | |
48 | Keo |
Keo dán dạng lỏng, GL 08, Hiệu Thiên long, dung tích 30ml
|
1.361 | Chai | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 3.100 | |
49 | Kẹp giấy tam giác inox |
Kẹp giấy đầu tam giác C62 , Hiệu ATP, 1 hộp 80 cái.
|
90 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 3.500 | |
50 | Khăn ăn |
Khăn ăn hiệu sài gòn, quy cách : 190x100mm, trọng lượng 380g/ gói, thấm hút tốt
|
128 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 16.000 | |
51 | Khăn trắng 20x20 |
khăn trắng kích thước 20x20cm, 100% cotton tự nhiên, hiệu Phong phú
|
450 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 4.000 | |
52 | Khăn trắng 25x40 |
kích thước 25x40cm,100% cotton tự nhiên, hiệu Phong phú
|
117 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 11.500 | |
53 | Kim bấm số 10 |
Kim bấm số 10 , Hiệu Plus, kim bằng thép không gãy, 1 hộp 1.000 kim, dùng cho máy bấm số 10
|
1.980 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 2.900 | |
54 | Lau sàn Sunlight (hoặc tương đương) hương hoa hạ 3,8kg |
Nước lau sàn sunlight, khối lượng : 3.8kg , hương hoa hạ,
|
11 | Can | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 89.000 | |
55 | Ly nhựa 140ml |
ly nhựa 140ml, quy cách 50 cái/ lốc, sản xuất từ nhựa PP nguyên sinh
|
88 | Lốc | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 11.500 | |
56 | Ly nhựa sử dụng một lần |
ly nhựa sử dụng 1 lần, 1 lốc 50 cái, nhựa pp, pet nguyên sinh
|
54 | Lốc | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 9.900 | |
57 | Máy tính Casio 12 số MX - 12B (hoặc tương đương) |
Máy tính casio mx 12B, kích thước : 14.7cmx10.65cmx29cm, thiết kế màn hình lớn, hiển thị 12 số
|
9 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 178.000 | |
58 | Mực dấu màu xanh |
Mực đóng dấu màu xanh, hiệu shiny, dung tích 28ml
|
13 | Chai | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 35.000 | |
59 | Mực dấu màu đỏ |
Mực đóng dấu màu đỏệu shiny, dung tích 28ml
|
18 | Chai | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 35.000 | |
60 | Nhựa ép plastic A4 80mic |
Nhựa ép A4 plastic, khổ A4 , độ dày 80 mic, chất lượng : đẹp trắng, mịn, quy cách : 100 tờ/ xấp, Định lượng 1.2kg, kích thước : 220x310mm
|
5 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 105.000 | |
61 | Nước lau kính Gift (hoặc tương đương) 580ml |
Nước lau kính 580ml, hiệu Gift, chai xịt, có hương thơm
|
31 | Chai | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 23.000 | |
62 | Nước rửa chén Lix (hoặc tương đương) 4kg |
Nước rửa chén Lix 4 kg, hiệu : lix, dung tích 3.92lít
|
7 | Can | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 62.000 | |
63 | Nước rửa tay Lifebuoy (hoặc tương đương) 450gr |
Nước rửa tay 450gr, Hiệu : life bouy, dung tích 443ml, cso hương thơm, diệt khuẩn 99.99%
|
133 | Túi | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 49.000 | |
64 | Nước rửa tay Lifebuoy (hoặc tương đương) 500gr |
Nước rửa tay 500 Hiệu : life bouy, dung tích 49ml, có hương thơm, diệt 99.9%
|
95 | Chai | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 63.000 | |
65 | Nước tẩy Javel 1.000ml |
nước tẩy javenm Hiệu : Lix, Dung tích : 1.000 ml, Diệt trùng khử mùi
|
448 | Chai | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 17.600 | |
66 | Nước xả vải Comfort (hoặc tương đương) 1,6L da nhạy cảm |
Nước xả vải hiệu comfort, dung tích ; 1.6 lít, dùng cho da nhạy cảm
|
58 | Túi | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 121.000 | |
67 | Pin AAA đen |
Pin AAA 1.5v, hiệu panasonic, độ xả pin chậm, chống rò rỉ
|
365 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 3.100 | |
68 | Pin AA xanh |
Pin AA 1.5v, hiệu panasonic, độ xả pin chậm, chống rò rỉ
|
594 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 3.100 | |
69 | Tập 200 trang 4 ôli |
Tập 200 trang hiệu Thiên long, 4 ô ly, kích thước 15x20.5cm, chất lượng giấy tốt, trắng sáng, số trang : 200 trang
|
121 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 10.000 | |
70 | Tập 96 trang 4 ô |
Tập 200 trang hiệu Thiên long, 4 ô ly, kích thước 15x20.5cm, chất lượng giấy tốt, trắng sáng, số trang : 96trang
|
261 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 5.500 | |
71 | Tập sinh viên 200T |
Tập sinh viên 200 trang, kích thước 17.5x25.2cm, chất lượng giấy tốt, trắng sáng, số trang : 200 trang
|
101 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 15.500 | |
72 | Xà bông cục Lifebuoy (hoặc tương đương) |
xà bông cục, hiệu life bouy, khối lượng 90g
|
54 | Cục | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 13.000 | |
73 | Xà bông Lix (hoặc tương đương) 6,0kg |
Xà bông 6kg, hiệu lix, tẩy sạch mọi vết bẩn
|
32 | Bịch | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 135.000 | |
74 | Xịt muỗi JumBo (hoặc tương đương) 600ml. |
Xịt muỗi 600ml, hiệu Jumbo, hương cam và chanh
|
32 | Chai | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 59.000 | |
75 | Xịt phòng Sumo (hoặc tương đương) 400ml. |
Xịt phòng 400ml, hiệu sumo, hương : charming
|
23 | Chai | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | Việt Nam | 49.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khám phá ra điều gì đúng và thực hành điều gì tốt, đó là hai mục tiêu quan trọng nhất của triết học. "
Voltaire
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...