Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20210569344-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20210569344-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bệnh viện Tim mạch thành phố Cần Thơ |
E-CDNT 1.2 |
Mua sắm vật tư văn phòng năm 2021 Mua sắm vật tư văn phòng năm 2021 của Bệnh viện Tim mạch thành phố Cần Thơ 12 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn Kinh phí hoạt động thường xuyên của đơn vị |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp kèm tập tin bảng so sánh thông số kỹ thuật hàng hóa dự thầu và các tài liệu theo yêu cầu của E-HSMT. |
E-CDNT 10.2(c) | - Có tài liệu nêu rõ (đối với từng loại hàng hóa): + Ký mã hiệu (theo quy định của nhà sản xuất); + Nhãn mác sản phẩm (theo quy định của nhà sản xuất); + Tên nhà sản xuất (Phải có); + Xuất xứ, nước sản xuất (Phải có). |
E-CDNT 12.2 | đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV - Biểu mẫu dự thầu. |
E-CDNT 14.3 | Theo quy định của nhà sản xuất. |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 4.500.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Bệnh viện Tim mạch Thành phố Cần Thơ, địa chỉ: Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ. Điện thoại: 02923832149. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Bệnh viện Tim mạch Thành phố Cần Thơ, địa chỉ: Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ. Điện thoại: 02923832149. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh, địa chỉ: 32 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1, TP.HCM, điện thoại: (028) 3829 3179. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Không có |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Giấy màu A4 xanh | 180 | Gram | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
2 | Giấy màu A4 hồng | 120 | Gram | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
3 | Giấy màu A4 vàng | 70 | Gram | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
4 | Giấy A3 | 20 | Gram | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
5 | Giấy A4 | 1.900 | Gram | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
6 | Giấy A5 | 2.400 | Gram | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
7 | Bút lông bảng màu xanh | 63 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
8 | Bấm kim 10 | 67 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
9 | Băng keo 2 mặt 24mm x 9 yards | 68 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
10 | Băng keo giấy 24mm x 18 yards | 16 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
11 | Băng keo OPP trong 48mm x 100 yards | 131 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
12 | Băng keo OPP đục 48mm x 100yards | 36 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
13 | Băng keo simili 36mm x 9 yards xanh dương | 9 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
14 | Băng keo văn phòng 18mm x 25 yards | 31 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
15 | Bìa 100 lá A4 | 20 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
16 | Bìa còng 9cm F4 | 9 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
17 | Bìa hộp 20F | 25 | Bìa | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
18 | Bìa lỗ A4 | 11 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
19 | Bìa màu A4 cam | 11 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
20 | Bìa màu A4 xanh dương | 16 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
21 | Bìa nút F4 | 502 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
22 | Bìa trình ký meca đơn | 68 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
23 | Bọc hồng hai quai | 889 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
24 | Bọc kiếng 7x14 | 29 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
25 | Bọc tím hai quai 24 | 119 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
26 | Bọc trắng hai quai 15 | 220 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
27 | Bọc trắng hai quai 30 | 50 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
28 | Bọc xanh hai quai 35 | 81 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
29 | Bút bi xanh | 2.016 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
30 | Bút bi đỏ | 252 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
31 | Bút cắm bàn | 121 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
32 | Bút chì deli 37013 (hoặc tương đương) | 63 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
33 | Bút dạ quang màu vàng | 52 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
34 | Bút lông kim màu xanh | 378 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
35 | Bút xóa | 25 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
36 | Chổi bông cỏ cán nhựa | 20 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
37 | Dây nylon 1kg | 7 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
38 | Dây thun khoanh lớn | 49 | Bịch | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
39 | Dây thun khoanh trung | 86 | Bịch | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
40 | Nước tẩy nhà tắm 900ml | 122 | Chai | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
41 | Giấy cuộn tính tiền 75mm | 2.477 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
42 | Giấy note 5 màu giấy nhỏ | 81 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
43 | Giấy vệ sinh không lõi | 4.091 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
44 | Giấy vuông | 189 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
45 | Giấy y tế (Khăn giấy 40cm x 50cm) | 104 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
46 | Kệ 4 tầng nhựa | 13 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
47 | Kéo văn phòng | 59 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
48 | Keo | 1.361 | Chai | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
49 | Kẹp giấy tam giác inox | 90 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
50 | Khăn ăn | 128 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
51 | Khăn trắng 20x20 | 450 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
52 | Khăn trắng 25x40 | 117 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
53 | Kim bấm số 10 | 1.980 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
54 | Lau sàn Sunlight (hoặc tương đương) hương hoa hạ 3,8kg | 11 | Can | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
55 | Ly nhựa 140ml | 88 | Lốc | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
56 | Ly nhựa sử dụng một lần | 54 | Lốc | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
57 | Máy tính Casio 12 số MX - 12B (hoặc tương đương) | 9 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
58 | Mực dấu màu xanh | 13 | Chai | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
59 | Mực dấu màu đỏ | 18 | Chai | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
60 | Nhựa ép plastic A4 80mic | 5 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
61 | Nước lau kính Gift (hoặc tương đương) 580ml | 31 | Chai | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
62 | Nước rửa chén Lix (hoặc tương đương) 4kg | 7 | Can | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
63 | Nước rửa tay Lifebuoy (hoặc tương đương) 450gr | 133 | Túi | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
64 | Nước rửa tay Lifebuoy (hoặc tương đương) 500gr | 95 | Chai | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
65 | Nước tẩy Javel 1.000ml | 448 | Chai | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
66 | Nước xả vải Comfort (hoặc tương đương) 1,6L da nhạy cảm | 58 | Túi | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
67 | Pin AAA đen | 365 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
68 | Pin AA xanh | 594 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
69 | Tập 200 trang 4 ôli | 121 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
70 | Tập 96 trang 4 ô | 261 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
71 | Tập sinh viên 200T | 101 | Quyển | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
72 | Xà bông cục Lifebuoy (hoặc tương đương) | 54 | Cục | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
73 | Xà bông Lix (hoặc tương đương) 6,0kg | 32 | Bịch | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
74 | Xịt muỗi JumBo (hoặc tương đương) 600ml. | 32 | Chai | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
75 | Xịt phòng Sumo (hoặc tương đương) 400ml. | 23 | Chai | Xem Mục 2 chương V E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Giấy màu A4 xanh | 180 | Gram | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
2 | Giấy màu A4 hồng | 120 | Gram | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
3 | Giấy màu A4 vàng | 70 | Gram | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
4 | Giấy A3 | 20 | Gram | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
5 | Giấy A4 | 1.900 | Gram | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
6 | Giấy A5 | 2.400 | Gram | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
7 | Bút lông bảng màu xanh | 63 | Cây | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
8 | Bấm kim 10 | 67 | Cái | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
9 | Băng keo 2 mặt 24mm x 9 yards | 68 | Cuộn | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
10 | Băng keo giấy 24mm x 18 yards | 16 | Cuộn | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
11 | Băng keo OPP trong 48mm x 100 yards | 131 | Cuộn | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
12 | Băng keo OPP đục 48mm x 100yards | 36 | Cuộn | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
13 | Băng keo simili 36mm x 9 yards xanh dương | 9 | Cuộn | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
14 | Băng keo văn phòng 18mm x 25 yards | 31 | Cuộn | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
15 | Bìa 100 lá A4 | 20 | Cái | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
16 | Bìa còng 9cm F4 | 9 | Cái | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
17 | Bìa hộp 20F | 25 | Bìa | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
18 | Bìa lỗ A4 | 11 | Xấp | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
19 | Bìa màu A4 cam | 11 | Xấp | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
20 | Bìa màu A4 xanh dương | 16 | Xấp | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
21 | Bìa nút F4 | 502 | Cái | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
22 | Bìa trình ký meca đơn | 68 | Cái | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
23 | Bọc hồng hai quai | 889 | Kg | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
24 | Bọc kiếng 7x14 | 29 | Kg | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
25 | Bọc tím hai quai 24 | 119 | Kg | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
26 | Bọc trắng hai quai 15 | 220 | Kg | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
27 | Bọc trắng hai quai 30 | 50 | Kg | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
28 | Bọc xanh hai quai 35 | 81 | Kg | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
29 | Bút bi xanh | 2.016 | Cây | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
30 | Bút bi đỏ | 252 | Cây | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
31 | Bút cắm bàn | 121 | Bộ | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
32 | Bút chì deli 37013 (hoặc tương đương) | 63 | Cây | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
33 | Bút dạ quang màu vàng | 52 | Cây | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
34 | Bút lông kim màu xanh | 378 | Cây | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
35 | Bút xóa | 25 | Cây | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
36 | Chổi bông cỏ cán nhựa | 20 | Cây | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
37 | Dây nylon 1kg | 7 | Cuộn | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
38 | Dây thun khoanh lớn | 49 | Bịch | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
39 | Dây thun khoanh trung | 86 | Bịch | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
40 | Nước tẩy nhà tắm 900ml | 122 | Chai | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
41 | Giấy cuộn tính tiền 75mm | 2.477 | Cuộn | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
42 | Giấy note 5 màu giấy nhỏ | 81 | Xấp | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
43 | Giấy vệ sinh không lõi | 4.091 | Cuộn | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
44 | Giấy vuông | 189 | Xấp | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
45 | Giấy y tế (Khăn giấy 40cm x 50cm) | 104 | Kg | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
46 | Kệ 4 tầng nhựa | 13 | Cái | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
47 | Kéo văn phòng | 59 | Cái | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
48 | Keo | 1.361 | Chai | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
49 | Kẹp giấy tam giác inox | 90 | Hộp | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
50 | Khăn ăn | 128 | Xấp | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
51 | Khăn trắng 20x20 | 450 | Cái | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
52 | Khăn trắng 25x40 | 117 | Cái | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
53 | Kim bấm số 10 | 1.980 | Hộp | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
54 | Lau sàn Sunlight (hoặc tương đương) hương hoa hạ 3,8kg | 11 | Can | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
55 | Ly nhựa 140ml | 88 | Lốc | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
56 | Ly nhựa sử dụng một lần | 54 | Lốc | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
57 | Máy tính Casio 12 số MX - 12B (hoặc tương đương) | 9 | Cái | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
58 | Mực dấu màu xanh | 13 | Chai | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
59 | Mực dấu màu đỏ | 18 | Chai | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
60 | Nhựa ép plastic A4 80mic | 5 | Xấp | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
61 | Nước lau kính Gift (hoặc tương đương) 580ml | 31 | Chai | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
62 | Nước rửa chén Lix (hoặc tương đương) 4kg | 7 | Can | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
63 | Nước rửa tay Lifebuoy (hoặc tương đương) 450gr | 133 | Túi | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
64 | Nước rửa tay Lifebuoy (hoặc tương đương) 500gr | 95 | Chai | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
65 | Nước tẩy Javel 1.000ml | 448 | Chai | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
66 | Nước xả vải Comfort (hoặc tương đương) 1,6L da nhạy cảm | 58 | Túi | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
67 | Pin AAA đen | 365 | Cái | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
68 | Pin AA xanh | 594 | Cái | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
69 | Tập 200 trang 4 ôli | 121 | Quyển | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
70 | Tập 96 trang 4 ô | 261 | Quyển | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
71 | Tập sinh viên 200T | 101 | Quyển | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
72 | Xà bông cục Lifebuoy (hoặc tương đương) | 54 | Cục | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
73 | Xà bông Lix (hoặc tương đương) 6,0kg | 32 | Bịch | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
74 | Xịt muỗi JumBo (hoặc tương đương) 600ml. | 32 | Chai | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
75 | Xịt phòng Sumo (hoặc tương đương) 400ml. | 23 | Chai | Số 204 Trần Hưng Đạo, Phường An Nghiệp, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ | - Thời gian thực hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. - Cung cấp hàng hóa từng đợt theo số lượng yêu cầu của Bệnh viện trong vòng 48 giờ kể từ khi nhận được yêu cầu giao hàng. |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ quản lý ≥ 01 ngườiGhi chú:Năm kinh nghiệm trong các công việc tương tự (theo bản kê khai webform trên Hệ thống) | 1 | Tốt nghiệp Đại học trở lên, chuyên ngành Quản trị kinh doanh hoặc Kinh tế hoặc Tài chính hoặc Kế toán. (Tổng số năm kinh nghiệm tính từ thời gian tốt nghiệp đến thời điểm đóng thầu). | 3 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy màu A4 xanh | 180 | Gram | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
2 | Giấy màu A4 hồng | 120 | Gram | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
3 | Giấy màu A4 vàng | 70 | Gram | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
4 | Giấy A3 | 20 | Gram | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
5 | Giấy A4 | 1.900 | Gram | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
6 | Giấy A5 | 2.400 | Gram | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
7 | Bút lông bảng màu xanh | 63 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
8 | Bấm kim 10 | 67 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
9 | Băng keo 2 mặt 24mm x 9 yards | 68 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
10 | Băng keo giấy 24mm x 18 yards | 16 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
11 | Băng keo OPP trong 48mm x 100 yards | 131 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
12 | Băng keo OPP đục 48mm x 100yards | 36 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
13 | Băng keo simili 36mm x 9 yards xanh dương | 9 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
14 | Băng keo văn phòng 18mm x 25 yards | 31 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
15 | Bìa 100 lá A4 | 20 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
16 | Bìa còng 9cm F4 | 9 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
17 | Bìa hộp 20F | 25 | Bìa | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
18 | Bìa lỗ A4 | 11 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
19 | Bìa màu A4 cam | 11 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
20 | Bìa màu A4 xanh dương | 16 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
21 | Bìa nút F4 | 502 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
22 | Bìa trình ký meca đơn | 68 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
23 | Bọc hồng hai quai | 889 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
24 | Bọc kiếng 7x14 | 29 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
25 | Bọc tím hai quai 24 | 119 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
26 | Bọc trắng hai quai 15 | 220 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
27 | Bọc trắng hai quai 30 | 50 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
28 | Bọc xanh hai quai 35 | 81 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
29 | Bút bi xanh | 2.016 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
30 | Bút bi đỏ | 252 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
31 | Bút cắm bàn | 121 | Bộ | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
32 | Bút chì deli 37013 (hoặc tương đương) | 63 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
33 | Bút dạ quang màu vàng | 52 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
34 | Bút lông kim màu xanh | 378 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
35 | Bút xóa | 25 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
36 | Chổi bông cỏ cán nhựa | 20 | Cây | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
37 | Dây nylon 1kg | 7 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
38 | Dây thun khoanh lớn | 49 | Bịch | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
39 | Dây thun khoanh trung | 86 | Bịch | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
40 | Nước tẩy nhà tắm 900ml | 122 | Chai | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
41 | Giấy cuộn tính tiền 75mm | 2.477 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
42 | Giấy note 5 màu giấy nhỏ | 81 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
43 | Giấy vệ sinh không lõi | 4.091 | Cuộn | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
44 | Giấy vuông | 189 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
45 | Giấy y tế (Khăn giấy 40cm x 50cm) | 104 | Kg | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
46 | Kệ 4 tầng nhựa | 13 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
47 | Kéo văn phòng | 59 | Cái | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
48 | Keo | 1.361 | Chai | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
49 | Kẹp giấy tam giác inox | 90 | Hộp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT | ||
50 | Khăn ăn | 128 | Xấp | Xem Mục 2 chương V E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỆNH VIỆN TIM MẠCH THÀNH PHỐ CẦN THƠ như sau:
- Có quan hệ với 172 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,68 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 81,43%, Xây lắp 2,86%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 15,71%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 199.262.441.815 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 128.577.436.404 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 35,47%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bất hợp tác với điều xấu cũng là nghĩa vụ như hợp tác với điều tốt. "
Mahatma Gandhi
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Tim mạch thành phố Cần Thơ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Tim mạch thành phố Cần Thơ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.