Mua sắm vật tư y tế, hoá chất xét nghiệm Huyết học - Hoá sinh - IVF.

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
39
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua sắm vật tư y tế, hoá chất xét nghiệm Huyết học - Hoá sinh - IVF.
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
64.869.386.806 VND
Giá dự toán
64.869.386.806 VND
Ngày đăng tải
17:24 15/05/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
876/QĐ-BVĐKT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Định
Ngày phê duyệt
13/05/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 8.125.742.436 8.201.442.402 42 Xem chi tiết
2 vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 2.572.407.374 2.577.874.572 45 Xem chi tiết
3 vn0309781158 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 16.961.771.218 16.961.997.226 154 Xem chi tiết
4 vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 993.324.600 993.326.064 4 Xem chi tiết
5 vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 1.141.955.940 1.141.959.940 6 Xem chi tiết
6 vn0316155458 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN TÂM 1.558.997.160 1.559.000.000 3 Xem chi tiết
7 vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 237.014.904 242.922.892 9 Xem chi tiết
8 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 5.093.822.780 5.101.477.778 24 Xem chi tiết
9 vn0309110047 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN 2.546.807.000 2.546.807.000 45 Xem chi tiết
10 vn0302832734 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT A.V.L 131.945.600 131.945.600 6 Xem chi tiết
11 vn0304504714 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH 5.788.620.000 6.642.301.100 10 Xem chi tiết
12 vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 6.700.382.400 6.700.405.900 19 Xem chi tiết
13 vn0106223574 CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH 3.313.310.000 3.471.650.000 4 Xem chi tiết
14 vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 124.000.000 130.000.000 1 Xem chi tiết
15 vn0400459581 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHUÊ 106.460.000 197.500.000 2 Xem chi tiết
16 vn0102800460 Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB 109.000.000 193.500.000 5 Xem chi tiết
17 vn0101837789 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 493.920.000 537.600.000 1 Xem chi tiết
18 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 785.000.000 1.260.000.000 1 Xem chi tiết
19 vn0102046331 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC 1.744.677.000 1.777.847.000 25 Xem chi tiết
Tổng cộng: 19 nhà thầu 58.528.996.844 60.369.557.474 406

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Creatine Kinase-Muscle and brain (CK-MB)
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1578-0295 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 13.588.722
2 Hóa chất chuẩn AA2
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 9.765.000
3 Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Ethanol
16 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1478-1125 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 42.399.840
4 Hóa chất chuẩn AFSC
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 15.876.000
5 Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PDH)
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1578-0910 Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 15.431.976
6 Lược lấy mẫu
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 21.236.250
7 Chất kiểm chứng xét nghiệm nước tiểu mức 1 và mức 2
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Microgenics Corporation, Mỹ +Ký mã hiệu: UR-MP + Quy cách: Hộp/ 6x15mL 2.913.372
8 Miếng gel của xét nghiệm Alkaline Hemoglobin
50 Miếng Theo quy định tại Chương V. Mỹ 72.985.500
9 Dung dịch đệm dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len +Ký mã hiệu: 66320 + Quy cách: Hộp/ 4x2000ml 42.909.300
10 Chất chuẩn huyết học mức 1
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. BV661822/ Streck/ Hoa Kỳ /Lọ 3ml 96.000.000
11 Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c
11 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ +Ký mã hiệu: 472137 + Quy cách: Hộp (Lọ)/ 1000ml 52.899.000
12 Chất chuẩn huyết học mức 2
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. AK060533/ Streck/ Hoa Kỳ /Lọ 3ml 96.000.000
13 Dung dịch rửa dùng cho xét nghiệm điện giải
5 Bình Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len +Ký mã hiệu: 66039 + Quy cách: Bình/ 450ml 3.024.000
14 Chất chuẩn huyết học mức 3
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. BR875289/ Streck/ Hoa Kỳ /Lọ 3ml 96.000.000
15 Dung Dịch rửa hệ thống
24 Can Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ +Ký mã hiệu: ODR2000 + Quy cách: Can/ 1x5l 87.519.600
16 Dung dịch đo hemoglobin
216 Chai Theo quy định tại Chương V. P90411317/ Sysmex/ Singapore /Chai 500 ml 421.200.000
17 Hóa chất dùng cho xét nghiệm điện giải
36 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len +Ký mã hiệu: 66319 + Quy cách: Hộp/ 4x2000ml 66.648.960
18 Dung dịch kiềm rửa máy huyết học
400 Lọ Theo quy định tại Chương V. CF579595/ Sysmex/ Nhật Bản /Lọ 4 ml 58.700.000
19 Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm CRP
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1478-0522 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 16.269.876
20 Dung dịch ly giải dùng đếm bạch cầu ưa bazơ
80 Thùng Theo quy định tại Chương V. ZPPBL121531/ Sysmex/ Singapore /Thùng 5 lít 287.040.000
21 Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm Rheumatoid Factor (RF)
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1478‐1030 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 15.979.992
22 Dung dịch ly giải dùng đếm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit
80 Thùng Theo quy định tại Chương V. ZPPAL337564/ Sysmex/ Singapore /Thùng 5 lít 868.000.000
23 Hóa chất chuẩn dùng cho xét nghiệm (MICROALBUMIN CALIBRATOR)
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1578-0852 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 17.999.394
24 Dung dịch nhuộm dùng đếm bạch cầu ưa bazơ
60 Lọ Theo quy định tại Chương V. CP066715/ Sysmex/ Nhật Bản /Lọ 82 ml 254.040.000
25 Hóa chất dùng cho xét nghiệm (MICROALBUMIN )
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418-0850 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 36.747.900
26 Dung dịch nhuộm dùng đểm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit
120 Lọ Theo quy định tại Chương V. CV377552/ Sysmex/ Nhật Bản /Lọ 42 ml 2.398.440.000
27 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Alanine Aminotransferase (ALT)
120 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418-0087 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 139.917.960
28 Dung dịch pha loãng dùng cho máy huyết học
400 Thùng Theo quy định tại Chương V. ZPPCT661628/ Sysmex/ Singapore /Thùng 20 lít 1.213.200.000
29 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin
68 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1418-0197 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 37.263.660
30 Bộ chứng âm/ dương cho xét nghiệm định tính in-vitro để phát hiện các vi-rút HIV, HBV, HCV trong huyết tương người.
252 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Molecular Systems, Inc., Mỹ 854.327.376
31 Hóa chất dùng cho xét nghiệm AMYLASE
28 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418-0167 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 50.705.004
32 Bộ kit xét nghiệm định tính in-vitro để phát hiện các vi-rut HIV, HBV, HCV trong huyết tương người.
63 Kit Theo quy định tại Chương V. Roche Molecular Systems, Inc., Mỹ 3.701.517.750
33 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Aspartate Aminotransferase (AST)
120 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418-0077 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 139.975.920
34 Đầu côn có đầu lọc
30.720 Cái Theo quy định tại Chương V. Nolato Treff AG, Thụy Sỹ / Hamilton Bonaduz AG, Thụy Sỹ 134.062.080
35 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin toàn phần
32 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418-0149 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 44.626.848
36 Đầu Côn hút ADN đã tinh sạch
6.048 Cái Theo quy định tại Chương V. Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH, Đức 37.969.344
37 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
32 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418-0159 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 35.100.576
38 Dung dịch rửa hệ thống
80 Thùng Theo quy định tại Chương V. Roche Molecular Systems, Inc., Mỹ 144.648.000
39 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CALCIUM
40 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1418-0207 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 41.959.680
40 Ống dẫn mẫu thử
6.048 Cái Theo quy định tại Chương V. Weidmann Medical Technology AG, Thụy Sỹ 41.767.488
41 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CHOLESTEROL
40 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1418‐0047 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 39.759.720
42 Ống dẫn mẫu thử và thuốc thử
6.048 Cái Theo quy định tại Chương V. Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, Thụy Sỹ 56.954.016
43 Hóa chất dùng cho xét nghiệm C-Reactive Protein (CRP)
92 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418-0527 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 226.631.328
44 Ống xử lý mẫu phẩm
6.048 Cái Theo quy định tại Chương V. Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, Thụy Sỹ 265.791.456
45 Hóa chất dùng cho xét nghiệm C-Reactive Protein Latex (CRP Latex)
16 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418-0524 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 34.556.592
46 Chất hiệu chuẩn định tính HIV
4 Chai Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức; Mã hàng: 4J27-03; Tên thương mại: Architect HIV Ag/Ab Combo Calibrator; Hãng sản xuất: Abbott GmbH 10.981.600
47 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatine Kinase-Nac (CK- Nac)
8 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418‐0097 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 14.195.160
48 Chất hiệu chuẩn định tính viêm gan siêu vi B
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ai Len; Mã hàng: 2G22-01; Tên thương mại: Architect HBsAg Qualitative II Calibrators; Hãng sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division 10.400.000
49 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CREATININE
120 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418-0037 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 83.278.440
50 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm giang mai
4 Chai Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức; Mã hàng: 8D06-04; Tên thương mại: Architect Syphilis TP Calibrator; Hãng sản xuất: Abbott GmbH 10.400.000
51 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng nồng độ cồn Alcohol (Ethanol)
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418-1120 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 177.676.800
52 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm viêm gan siêu vi C
4 Chai Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức; Mã hàng: 6C37-02; Tên thương mại: Architect Anti-HCV Calibrator; Hãng sản xuất: Abbott GmbH 10.560.000
53 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Gamma Glutamyl Transferase (GGT)
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418-0107 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 24.478.000
54 Chất kiểm chứng định tính HIV
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức; Mã hàng: 4J27-12; Tên thương mại: Architect HIV Ag/Ab Combo Controls; Hãng sản xuất: Abbott GmbH 11.251.200
55 Hóa chất dùng cho xét nghiệm GLUCOSE
144 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418‐0017 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 130.143.888
56 Chất kiểm chứng định tính viêm gan siêu vi B
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ai Len; Mã hàng: 2G22-10; Tên thương mại: Architect HBsAg Qualitative II Controls; Hãng sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division 11.600.000
57 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6-PDH)
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418‐0910 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 15.072.435
58 Chất kiểm chứng xét nghiệm giang mai
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức; Mã hàng: 8D06-13; Tên thương mại: Architect Syphilis TP Controls; Hãng sản xuất: Abbott GmbH 11.200.000
59 Hóa chất dùng cho xét nghiệm HbA1c
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH, Centralised and Point of Care Solutions, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ +Ký mã hiệu: B00389 + Quy cách: Hộp (Bộ)/ 2x37.5ml+2x7.5ml+2x34.5ml+5x2mlcal 632.247.000
60 Chất kiểm chứng xét nghiệm viêm gan siêu vi C
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức; Mã hàng: 6C37-15; Tên thương mại: Architect Anti-HCV Controls; Hãng sản xuất: Abbott GmbH 11.840.000
61 Hóa chất dùng cho xét nghiệm High-Density Lipoprotein (HDL) CHOLESTEROL
52 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418-0247 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 122.979.948
62 Cốc đựng mẫu
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Mã hàng: 7C14-01; Tên thương mại: Architect Sample cups; Hãng sản xuất: Abbott Laboratories Diagnostics Division 650.000
63 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate
72 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418-1092 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 141.651.720
64 Cóng phản ứng
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Mã hàng: 7C15-03; Tên thương mại: Architect Reaction Vessels; Hãng sản xuất: Abbott Laboratories Diagnostics Division 138.400.000
65 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate Dehydrogenase (LDH L-P)
8 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418-0118 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 15.111.936
66 Dung dịch rửa dùng trên máy miễn dịch
400 Chai Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ai Len; Mã hàng: 6C54-58; Tên thương mại: Architect Concentrated Wash Buffer; Hãng sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division 136.500.000
67 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Low-Density Lipoprotein (LDL) CHOLESTEROL DIRECT
72 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418-0227 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 326.159.568
68 Dung dịch tiền xúc tác
40 Chai Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ai Len; Mã hàng: 6E23-68; Tên thương mại: Architect Pre-Trigger Solution; Hãng sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division 35.996.000
69 Hóa chất dùng cho xét nghiệm MAGNESIUM
12 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418-0257 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 10.198.692
70 Dung dịch xúc tác
60 Chai Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ai Len; Mã hàng: 6C55-63; Tên thương mại: Architect Trigger solution; Hãng sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division 22.500.000
71 Hóa chất dùng cho xét nghiệm PHOSPHORUS
8 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418-0217 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 5.871.936
72 Hóa chất xét nghiệm định tính HIV
220 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức; Mã hàng: 4J27-27; Tên thương mại: Architect HIV Ag/Ab Combo Reagent kit; Hãng sản xuất: Abbott GmbH 1.298.000.000
73 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Protein nước tiểu/dịch não tủy
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418-0189 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 28.494.900
74 Hóa chất xét nghiệm định tính viêm gan siêu vi B
220 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ai Len; Mã hàng: 2G22-25; Tên thương mại: Architect HBsAg Qualitative II Reagent kit; Hãng sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division 965.800.000
75 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Rheumatoid Factor
16 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418‐1030 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 26.751.648
76 Hóa chất xét nghiệm giang mai
220 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức; Mã hàng: 8D06-32; Tên thương mại: Architect Syphilis TP Reagent kit; Hãng sản xuất: Abbott GmbH 1.278.310.000
77 Hóa chất dùng cho xét nghiệm TOTAL PROTEIN
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418-0186 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 15.980.800
78 Hóa chất xét nghiệm viêm gan siêu vi C
220 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức; Mã hàng: 6C37-28; Tên thương mại: Architect Anti-HCV Reagent kit; Hãng sản xuất: Abbott GmbH 2.698.036.000
79 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglyceride
52 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418-0067 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 125.553.792
80 Màng ngăn hóa chất
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ; Mã hàng: 4D18-03; Tên thương mại: Architect Septum; Hãng sản xuất: Abbott Laboratories Diagnostics Division 25.420.000
81 Hóa chất dùng cho xét nghiệm UREA
60 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418-0027 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 107.968.140
82 Nước rửa kim hút mẫu
8 Chai Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ai Len; Mã hàng: 1L56-40; Tên thương mại: Architect probe conditioning solution; Hãng sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division 12.537.600
83 Hóa chất dùng cho xét nghiệm URIC ACID
32 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1418-0057 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 76.395.648
84 Bộ hồng cầu kiểm chuẩn
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Medion Grifols Diagnostics AG, Thụy Sĩ +Ký mã hiệu: 213286 + Quy cách: Hộp (Bộ)/ 4x6ml 124.126.800
85 Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm (MALB/UPROT CONTROL)
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1478-0188 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 3.496.185
86 Dịch pha loãng hồng cầu bệnh nhân cho máy định nhóm máu tự động
300 Chai Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha +Ký mã hiệu: 210354-21 + Quy cách: Hộp/ 2x100ml 240.660.000
87 Dung dịch kiểm tra chất lượng xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Quantimetrix Corporation, Mỹ 12.603.780
88 Dịch rửa hệ thống cho máy định nhóm máu tự động
600 Chai Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha +Ký mã hiệu: 213678-21 + Quy cách: Hộp/ 12x125ml 216.342.000
89 Dung dịch rửa
2 Chai Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd., Trung Quốc 1.665.300
90 Dịch rửa kim cho máy định nhóm máu tự động
300 Chai Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha +Ký mã hiệu: 213679-21 + Quy cách: Hộp/ 12x125ml 108.171.000
91 Hộp carton đựng rác thải dùng cho máy phân tích nước tiểu
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.300.000
92 Gelcard Coombs trực tiếp, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu ở 37oC
2.500 Card Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha +Ký mã hiệu: 210342-21 + Quy cách: Hộp/ 2x25cards 303.502.500
93 Que chuẩn dùng cho xét nghiệm nước tiểu
25 Que Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 683.550
94 Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng hai phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu
25.000 Card Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha +Ký mã hiệu: 210126-21 + Quy cách: Hộp/ 2x25cards 1.616.475.000
95 Que xét nghiệm nước tiểu
42.000 Que Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 300.048.000
96 Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng phương pháp huyết thanh mẫu
8.750 Card Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha +Ký mã hiệu: 210351-21 + Quy cách: Hộp/ 2x25cards 561.356.250
97 Dung dịch bảo dưỡng máy
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. Roche, Thụy Sỹ 7.155.225
98 Gelcard định nhóm máu bằng phương pháp hồng cầu mẫu, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu ở 22oC
5.000 Card Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha +Ký mã hiệu: 210343-21 + Quy cách: Hộp/ 2x25cards 417.060.000
99 Dung dịch bảo dưỡng, khử protein
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Roche, Thụy Sỹ 981.250
100 Gelcard xét nghiệm nhóm máu trẻ sơ sinh và Coombs trực tiếp
100 Card Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha +Ký mã hiệu: 210353-21 + Quy cách: Hộp/ 2x25cards 8.290.800
101 Dung dịch kiểm tra chất lượng xét nghiệm máy điện giải
60 Bộ Theo quy định tại Chương V. Bionostics Inc., Mỹ 12.343.620
102 Hồng cầu mẫu
167 Bộ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha +Ký mã hiệu: 213659-21 + Quy cách: Hộp (Bộ)/ 2x10ml 276.176.250
103 Dung dịch rửa điện cực Natri
4 Lọ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics International Ltd., Thụy Sỹ 4.277.700
104 Cóng đo dùng thực hiện xét nghiệm
82.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Carclo Technical Plastics Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 10309546 91.758.000
105 Dung dịch tham chiếu
60 Bình Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics, A Division of Fisher Scientific Company, LLC, A Part of Thermo Fisher Scientific, Inc., Mỹ 262.929.600
106 Đầu Col dùng hút mẫu xét nghiệm
71.280 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Carclo Technical Plastics Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 10309547 104.068.800
107 Bộ hóa chất vận hành hệ thống phân tích HbA1c
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Tosoh/ Nhật Bản/ 0023161 654.078.600
108 Dung dịch rửa 1, rửa cóng đo trong quá trình thực hiện phản ứng hóa phát quang
320 Chai Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Fisher Diagnostics Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 10310032 337.280.000
109 Chất kiểm chứng cho xét nghiệm - HbA1c
16 Bộ Theo quy định tại Chương V. Tosoh/ Nhật Bản/ 0021974 24.696.000
110 Dung dịch rửa đầu dò 3
7 Chai Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 10334314 14.350.000
111 Cột gel phân tích HbA1c
9 Cái Theo quy định tại Chương V. Tosoh/ Nhật Bản/ 0023160 286.200.000
112 Dung dịch rửa đầu dò bổ sung 1
18 Chai Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 10309060 18.234.000
113 Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm - HbA1c
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Tosoh/ Nhật Bản/ 0018767 28.350.000
114 Dung dịch rửa máy
60 Chai Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Fisher Diagnostics Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 10310041 19.999.980
115 Hóa chất chạy mẫu có Lactate
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd/Vương quốc Anh 796.180.000
116 Hóa chất xét nghiệm giang mai
63 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 10492493 962.766.000
117 Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 cho pH, khí máu, điện giải, Co-ox và các chất chuyển hóa
60 Lọ Theo quy định tại Chương V. Bionostics, Inc./ Mỹ 5.731.980
118 Hóa chất xét nghiệm HIV
120 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 10283020 691.200.000
119 Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 cho pH, khí máu, điện giải, Co-ox và các chất chuyển hóa
60 Lọ Theo quy định tại Chương V. Bionostics, Inc./ Mỹ 5.731.980
120 Hóa chất xét nghiệm viêm gan siêu vi B
63 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 10994742 569.016.000
121 Hóa chất kiểm chuẩn mức 3 cho pH, khí máu, điện giải, Co-ox và các chất chuyển hóa
60 Lọ Theo quy định tại Chương V. Bionostics, Inc./ Mỹ 5.731.980
122 Hóa chất xét nghiệm viêm gan siêu vi C
63 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 10309061 1.506.519.000
123 Hóa chất rửa thải toàn bộ
80 Lọ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd/Vương quốc Anh 192.500.000
124 Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm các bệnh truyền nhiễm
7 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 00106 24.710.000
125 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Ca, Li
120 Bộ Theo quy định tại Chương V. 2124 / Medica/Mỹ 1.511.997.480
126 Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm các bệnh truyền nhiễm
7 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 00100C 22.470.000
127 IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm điện giải
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. 7118 / Medica/Mỹ 22.999.830
128 Thuốc thử acid và thuốc thử base để bắt đầu phản ứng hóa phát quang
56 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Fisher Diagnostics Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 10313526 49.896.000
129 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số điện giải
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. 2814 / Medica/Mỹ 23.999.850
130 vật liệu kiếm soát dương tính xét nghiệm định tính anti-HAV và anti-Hbs
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 00104B 6.420.000
131 Chương trình ngoại kiểm dấu ấn tim mạch
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Randox - Anh, RQ9190 18.756.000
132 vật liệu kiếm soát dương tính xét nghiệm định tính anti-HAV, HAV IgM, và Hbc-IgM
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 00110C 19.260.000
133 Chương trình ngoại kiểm hóa sinh
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Randox - Anh, RQ9128 14.559.996
134 Chất hiệu chuẩn dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
40 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020003700 + Quy cách: Hộp/ 10x1mL 14.023.800
135 Chương trình ngoại kiểm khí máu
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Randox - Anh, RQ9134 14.679.000
136 Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm định lượng Anti Xa trên máy phân tích đông máu
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020300600 + Quy cách: Hộp/ 3x1mL+3x1mL+3x1mL 25.531.758
137 Chương trình ngoại kiểm miễn dịch
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Randox - Anh, RQ9130 24.399.996
138 Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng Anti Xa (LMW Heparin) trên máy phân tích đông máu
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020300200 + Quy cách: Hộp/ 5x1mL+5x1mL 14.191.800
139 Hóa chất ngoại kiểm, kiểm tra chất lượng xét nghiệm HbA1c
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. Randox - Anh, RQ9129 13.309.992
140 Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng Anti Xa (UF Heparin) trên máy phân tích đông máu
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020300300 + Quy cách: Hộp/ 5x1mL+5x1mL 14.154.000
141 Hóa chất ngoại kiểm, kiểm tra chất lượng xét nghiệm nước tiểu toàn phần
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 12000810 9.075.000
142 Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng D-Dimer trên máy phân tích đông máu
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020013100 + Quy cách: Hộp/ 5x1mL+5x1mL 26.430.600
143 Hóa chất ngoại kiểm, kiểm tra chất lượng xét nghiệm sinh hóa nước tiểu
24 Lọ Theo quy định tại Chương V. Randox - Anh, RQ9115 22.999.920
144 Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
200 Lọ Theo quy định tại Chương V. Randox - Anh, CG5023 57.500.000
145 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein)
8 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 4.895.104
146 Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
200 Lọ Theo quy định tại Chương V. Randox - Anh, CG5022 57.500.000
147 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AMH Plus
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 12.505.580
148 Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
200 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020003110 + Quy cách: Hộp/ 10x1mL 49.665.000
149 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 4.405.590
150 Cóng phản ứng dạng khối dùng cho hệ thống máy đông máu tự động
168.000 Cái Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Sunrise Technologies SA, Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0029400100 + Quy cách: Hộp/ 2400cuvette 677.376.000
151 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 4.405.590
152 Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020006800 + Quy cách: Hộp/ 5x10mL+5x10mL 135.534.000
153 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 4.405.590
154 Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu
600 Bộ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020002950 + Quy cách: Hộp/ 5x8mL+5x8mL 660.240.000
155 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 5.532.930
156 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Anti Xa trên máy phân tích đông máu
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020302601 + Quy cách: Hộp/ 5x3mL+5x2.5mL 108.133.200
157 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Calcitonin
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 15.419.564
158 Hóa chất dùng để pha loãng chất chuẩn máy trên hệ thống phân tích đông máu
20 Chai Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0009757600 + Quy cách: Hộp (Chai)/ 1x100mL 14.511.000
159 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA
8 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 4.895.104
160 Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng D-Dimer, theo phương pháp miễn dịch latex trên máy phân tích đông máu
9 Bộ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020500100 + Quy cách: Hộp (Bộ)/ 3x4mL+3x6mL+2x1mL 200.755.800
161 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 4.405.590
162 Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu
500 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020301800 + Quy cách: Hộp/ 10x2mL 485.100.000
163 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm C-peptide
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 4.405.588
164 Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động
72 Chai Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0009831700 + Quy cách: Hộp (Chai)/ 1x500mL 161.784.000
165 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 5.506.986
166 Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động
48 Chai Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0009832700 + Quy cách: Hộp (Chai)/ 1x80mL 34.070.400
167 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm DHEA-S
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 4.895.100
168 Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động
180 Bình Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020302400 + Quy cách: Bình/ 1x4000mL 687.771.000
169 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Estradiol
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.671.322
170 Xét nghiệm định lượng yếu tố IX trên máy phân tích đông máu
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020011900 + Quy cách: Hộp/ 10x1mL 11.516.400
171 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 6.118.880
172 Xét nghiệm định lượng yếu tố VIII trên máy phân tích đông máu
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020012800 + Quy cách: Hộp/ 10x1mL 13.958.700
173 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Free HCG
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 12.600.000
174 Bộ kít chiết tách tiểu cầu đơn
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Terumo BCT Vietnam Co., Ltd. Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: 80330 594.000.000
175 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.638.250
176 Bộ kít tách tiểu cầu đôi
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Sichuan Nigale Biotechnology Co., Ltd/Trung Quốc Ký mã hiệu: P-2000IF 428.400.000
177 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.671.322
178 Bộ kít tách tiểu cầu đơn
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Sichuan Nigale Biotechnology Co., Ltd/Trung Quốc Ký mã hiệu: P-2000IE 539.000.000
179 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 6.118.880
180 Sinh phẩm dùng xác định kháng Globulin người
200 Lọ Theo quy định tại Chương V. Diagast; 76318; AGH MAESTRIA IGG+C3D; Pháp 124.000.000
181 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCG+beta
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 6.118.880
182 Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu A (Anti A)
500 Lọ Theo quy định tại Chương V. Voxtur-Ấn Độ 37.500.000
183 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HE4
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 12.348.000
184 Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu AB (Anti AB)
500 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập; 816002; Anti - AB (IgM); Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) - Spectrum Diagnostics 38.000.000
185 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm hGH
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 6.118.876
186 Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu B (Anti B)
500 Lọ Theo quy định tại Chương V. Voxtur-Ấn Độ 37.500.000
187 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IgE
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.181.816
188 Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu D (Anti D) (IgM)
500 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập; 822002; Anti - D (IgM+IgG); Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) - Spectrum Diagnostics 68.460.000
189 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IL 6
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 9.790.200
190 Test xét nghiệm Hemoglobin để sàng lọc người hiến máu
25.000 Test Theo quy định tại Chương V. HemoCue AB/ Thụy Điển Ký mã hiệu: 111801 320.250.000
191 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Insulin
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.671.328
192 Thẻ định nhóm máu ABO tại giường
32.000 Test Theo quy định tại Chương V. Đan Mạch, 430-06, EldonCard 2551V, Eldon Biologicals A/S 493.920.000
193 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 4.410.000
194 Túi máu ba 250 ml
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiaxing Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd/ Trung Quốc Ký mã hiệu: OTSP-250SS 2.025.660.000
195 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng TPO
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 4.410.000
196 Túi máu ba 350 ml
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Shandong Weigao Group Medical Polymer Co.,Ltd./ Trung Quốc 785.000.000
197 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LH
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.671.322
198 Chương trình ngoại kiểm định nhóm máu, đợt A
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 12000837 13.200.000
199 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.671.324
200 Chương trình ngoại kiểm định nhóm máu, đợt B
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 12000838 13.200.000
201 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PAPP-A
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 12.600.000
202 Chương trình ngoại kiểm định nhóm máu, đợt C
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 12000839 13.200.000
203 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PIVKA‑II
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 2.976.748
204 Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học, đợt A
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: BC90A 3.300.000
205 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PlGF
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 12.127.500
206 Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học, đợt B
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: BC90B 3.300.000
207 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm proBNP
8 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 5.292.000
208 Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học, đợt C
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: BC90C 3.300.000
209 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Progesterone
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.671.328
210 Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học, đợt D
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: BC90D 3.300.000
211 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ProGRP
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 13.174.876
212 Chương trình Ngoại kiểm Đông Máu
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Randox - Anh, RQ9135 13.310.000
213 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Prolactin
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.671.322
214 Bao cao su không dầu
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 10340 Hãng sản xuất/ Hãng sản xuất/ xuất xứ: Sheathing Technologies/Mỹ 129.750.000
215 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.671.322
216 Bơm tiêm 10ml có khóa
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 302149 Hãng sản xuất/ Hãng sản xuất/ xuất xứ: Becton Dickinson Medical (S) Pte Ltd.,/ Singapore 4.200.000
217 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.671.322
218 Bơm tiêm 1ml
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 302101 Hãng sản xuất/ Hãng sản xuất/ xuất xứ: Becton Dickinson Medical (S) Pte Ltd.,/ Singapore 9.660.000
219 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PTH
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 2.447.552
220 Catherter chuyển phôi
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 13369 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Labotect/ Đức 102.000.000
221 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 9.790.576
222 Catheter bơm tinh trùng
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 770113 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Rimos / Italy 17.500.000
223 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SHBG
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 6.118.872
224 Đĩa nuôi cấy phôi 4 giếng
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: OOPW-FW04 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Sparmed/ Đan Mạch 76.650.000
225 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3
8 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 4.895.104
226 Đĩa petri
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: OOPW-TF06 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Sparmed/ Đan Mạch 16.200.000
227 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T4
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.671.328
228 Đĩa Petri
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: OOPW-HD10 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Sparmed/ Đan Mạch 45.000.000
229 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Testosterone
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.671.322
230 Dung dịch xử lý tinh trùng
20 Kit Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 4PVP0001-5 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Gynemed/ Đức 138.700.000
231 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 2.564.100
232 Găng tay không bột
500 Đôi Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: USEW078 Hãng sản xuất/ xuất xứ: TG Medical/ Malaysia 5.400.000
233 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T hs
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 5.512.500
234 Keo dán phôi
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 10085 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Vitrolife/ Thuỵ Điển 193.200.000
235 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 6.118.860
236 Kim chọc hút trứng bằng tay
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 317001 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Kitazato/ Nhật Bản 25.100.000
237 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSHR
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 6.118.876
238 Kim giữ trứng
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 001-120-35 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Gynemed/ Đức 77.000.000
239 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin B12
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 2.447.552
240 Kim ICSI
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 002-5-35-S Hãng sản xuất/ xuất xứ: Gynemed/ Đức 101.500.000
241 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin D
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 4.200.000
242 Môi trường đông phôi
30 Kit Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: VT621 ( mã cũ VT601) Hãng sản xuất/ xuất xứ: Kitazato/ Nhật Bản 154.500.000
243 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm xét nghiệm sFlt-1
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 12.127.500
244 Môi trường nuôi cấy phôi
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 4GM501H+G-50 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Gynemed/ Đức 91.600.000
245 Chất pha loãng mẫu các xét nghiệm Estradiol, Progesterone
4 Lọ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.157.340
246 Môi trường rã đông phôi
30 Kit Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: VT622 ( mã cũ VT602) Hãng sản xuất/ xuất xứ: Kitazato/ Nhật Bản 154.500.000
247 Chất pha loãng mẫu trong các xét nghiệm miễn dịch
72 Lọ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 61.678.080
248 Môi trường rửa tinh trùng
20 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: GM501AIR + PR + G -50 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Gynemed/ Đức 58.000.000
249 Cốc chứa mẫu dùng cho hệ thống xét nghiệm miễn dịch
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Greiner Bio-One GmbH, Áo 16.800.000
250 Môi trường thụ tinh
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 10136 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Vitrolife/ Thuỵ Điển 145.467.000
251 Cốc phản ứng và đầu côn dùng 1 lần trên hệ thống xét nghiệm miễn dịch
177.408 Cái Theo quy định tại Chương V. Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, Thụy Sỹ / Nypro Plastics & Metal Products (Shenzhen) Co., Ltd, Trung Quốc / MM C.P. Schmidt GmbH, Đức / Balda Medical GmbH, Đức / Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH, Đức 142.103.808
252 Môi trường xử lý và thao tác với trứng
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 10126 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Vitrolife/ Thuỵ Điển 122.100.000
253 Dung dịch hệ thống để làm sạch bộ phận phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch
360 Chai Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd., Trung Quốc 343.224.000
254 Ống nghiệm 14ml đáy tròn
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 352001 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Corning/Mỹ 9.110.000
255 Dung dịch hệ thống để tạo tín hiệu điện hóa
360 Chai Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 289.440.000
256 Ống nghiệm 15 ml đáy nhọn
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 352099 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Corning/Mỹ 15.680.000
257 Dung dịch làm sạch kim trên hệ thống xét nghiệm miễn dịch
24 Lọ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.299.304
258 Ống nghiệm 5 ml đáy tròn
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 352003 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Corning/Mỹ 13.960.000
259 Dung dịch phụ trợ cho vào thùng chứa nước cất trên máy phân tích miễn dịch
15 Chai Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 20.541.060
260 Pipette 1 ml tiệt trùng
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Benoy-Trung Quốc 13.600.000
261 Dung dịch rửa trước phản ứng
900 Chai Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 228.420.000
262 Pipette 10 ml tiệt trùng
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Benoy-Trung Quốc 13.600.000
263 Dung dịch vệ sinh điện cực
15 Lọ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 4.891.500
264 Pipette 5 ml tiệt trùng
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Benoy-Trung Quốc 6.800.000
265 Thuốc thử xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein)
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 198.250.000
266 Pipette thủy tinh tiệt trùng 150 mm,
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: D810/VA Hãng sản xuất/ xuất xứ: Poulten & Graf/ Đức 26.400.000
267 Thuốc thử xét nghiệm AMH Plus
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 112.550.226
268 Thanh nhựa chứa dụng cụ trữ noãn/phôi
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 16980/1201 16980/1202 16980/1203 16980/1204 16980/1205 16980/1206 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Minitube/ Slovakia 11.500.000
269 Thuốc thử xét nghiệm CA 125
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 231.293.490
270 Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 231.293.490
271 Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 231.293.490
272 Thuốc thử xét nghiệm CA 72‑4
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 231.293.490
273 Thuốc thử xét nghiệm Calcitonin
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 28.551.894
274 Thuốc thử xét nghiệm CEA
50 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 220.279.500
275 Thuốc thử xét nghiệm CMV IgG
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 14.685.300
276 Thuốc thử xét nghiệm CMV IgM
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 22.027.950
277 Thuốc thử xét nghiệm Cortisol
35 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 138.775.000
278 Thuốc thử xét nghiệm C-peptide
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd., Trung Quốc 52.867.080
279 Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1
36 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 220.279.500
280 Thuốc thử xét nghiệm DHEA-S
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 13.216.770
281 Thuốc thử xét nghiệm Estradiol
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 23.790.186
282 Thuốc thử xét nghiệm Ferritin
70 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 308.391.300
283 Thuốc thử xét nghiệm Free HCG
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 50.400.000
284 Thuốc thử xét nghiệm FSH
12 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 47.580.372
285 Thuốc thử xét nghiệm FT3
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 80.769.150
286 Thuốc thử xét nghiệm FT4
130 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 734.999.330
287 Thuốc thử xét nghiệm HCG+beta
120 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 484.614.960
288 Thuốc thử xét nghiệm HE4
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd., Trung Quốc 105.840.000
289 Thuốc thử xét nghiệm hGH
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 23.129.349
290 Thuốc thử xét nghiệm IgE
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 14.685.300
291 Thuốc thử xét nghiệm IL 6
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 58.741.200
292 Thuốc thử xét nghiệm Insulin
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd., Trung Quốc 88.111.800
293 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng CCP
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 88.111.800
294 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 32.307.600
295 Thuốc thử xét nghiệm LH
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 23.790.186
296 Thuốc thử xét nghiệm NSE
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 23.129.349
297 Thuốc thử xét nghiệm PAPP-A
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 50.400.000
298 Thuốc thử xét nghiệm PCT
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 587.412.000
299 Thuốc thử xét nghiệm PIVKA‑II
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 224.910.000
300 Thuốc thử xét nghiệm PlGF
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 127.338.750
301 Thuốc thử xét nghiệm proBNP
60 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 1.534.680.000
302 Thuốc thử xét nghiệm Progesterone
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 23.790.000
303 Thuốc thử xét nghiệm Prolactin
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 23.790.186
304 Thuốc thử xét nghiệm PSA
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 183.566.250
305 Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do
36 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 220.279.500
306 Thuốc thử xét nghiệm PTH
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 33.041.928
307 Thuốc thử xét nghiệm Rubella IgG
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 16.153.800
308 Thuốc thử xét nghiệm Rubella IgM
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 23.129.349
309 Thuốc thử xét nghiệm SCC
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 60.249.714
310 Thuốc thử xét nghiệm sFlt1
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 127.338.750
311 Thuốc thử xét nghiệm SHBG
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 23.129.349
312 Thuốc thử xét nghiệm T3
40 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 215.384.000
313 Thuốc thử xét nghiệm T4
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 76.923.000
314 Thuốc thử xét nghiệm Testosterone
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 23.790.186
315 Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 57.103.788
316 Thuốc thử xét nghiệm Toxo IgG
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 16.153.800
317 Thuốc thử xét nghiệm Toxo IgM
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 23.129.349
318 Thuốc thử xét nghiệm TPO
12 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 64.615.320
319 Thuốc thử xét nghiệm Troponin T hs
80 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 739.200.000
320 Thuốc thử xét nghiệm TSH
130 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 699.998.000
321 Thuốc thử xét nghiệm TSHR
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 165.375.000
322 Thuốc thử xét nghiệm Vitamin B12
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 13.216.770
323 Thuốc thử xét nghiệm Vitamin D
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 51.502.500
324 Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 14.685.300
325 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm AMH Plus
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 12.505.580
326 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bộ ung thư
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 26.923.060
327 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Cardiac
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 7.991.240
328 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CCP
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 9.790.200
329 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CMV IgG
16 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 5.604.896
330 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CMV IgM
16 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 5.604.880
331 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm C-peptide, IL6, ACTH, HCG, Sflt1
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 17.640.000
332 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Vitamin D toàn phần
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.418.800
333 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ferritin
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 5.384.612
334 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HE4
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 8.820.000
335 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 15.419.564
336 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PIVKA‑II
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 7.276.500
337 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ProGRP, SCC, Cyfra 21-1, NSE
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 5.766.916
338 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Rubella IgG
16 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.426.560
339 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Rubella IgM
8 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.589.736
340 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Toxo IgG
16 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.426.560
341 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Toxo IgM
16 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 3.426.560
342 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T hs
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics GmbH, Đức 4.410.000
343 Cơ chất hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch
24 Lọ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Inc/ Mỹ 10385232 303.960.000
344 Dung dịch hoàn nguyên dùng cho xét nghiệm Thyroglobulin
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381639 11.490.000
345 Dung dịch rửa kim hút trong xét nghiệm miễn dịch
48 Lọ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/ Đức 10385231 127.008.000
346 Dung dịch rửa máy trong xét nghiệm miễn dịch
8 Lọ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/ Đức 10385229 27.336.000
347 Ống phản ứng
30.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Carclo Technical Plastics/ Mỹ 136.080.000
348 Thuốc thử xét nghiệm ACTH
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381468 60.868.000
349 Thuốc thử xét nghiệm AFP
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381187 66.714.000
350 Thuốc thử xét nghiệm Anti-CCP
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10368607 98.936.000
351 Thuốc thử xét nghiệm CA 125
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10380972 89.520.000
352 Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10380983 159.126.000
353 Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10380988 89.520.000
354 Thuốc thử xét nghiệm Calcitonin
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381446 30.052.000
355 Thuốc thử xét nghiệm CEA
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10380994 42.172.000
356 Thuốc thử xét nghiệm Cortisol
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381476 46.956.000
357 Thuốc thử xét nghiệm C-peptide
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381450 59.564.000
358 Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể IgG Rubella
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381338 60.976.000
359 Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể IgG Toxoplasma
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381323 50.876.000
360 Thuốc thử xet nghiệm Estradiol
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381178 49.468.000
361 Thuốc thử xét nghiệm free beta-hCG
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381175 57.824.000
362 Thuốc thử xét nghiệm FSH
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381201 49.468.000
363 Thuốc thử xét nghiệm FT3
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381675 19.542.000
364 Thuốc thử xét nghiệm Insulin
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381455 28.386.000
365 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgM Rubella
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381327 55.432.000
366 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgM Toxoplasma
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381298 53.001.000
367 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381659 64.344.000
368 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng TPO
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381650 64.344.000
369 Thuốc thử xét nghiệm LH
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381211 49.468.000
370 Thuốc thử xét nghiệm PAP
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10380975 136.302.000
371 Thuốc thử xét nghiệm PAPP-A
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381213 55.608.000
372 Thuốc thử xét nghiệm Progesterone
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381181 55.376.000
373 Thuốc thử xét nghiệm Prolactin
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381200 49.468.000
374 Thuốc thử xét nghiệm PSA
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10380986 70.432.000
375 Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy và High-Density Lipoprotein (HDL), Low-Density Lipoprotein (LDL), Iron
15 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1578-0891 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 8.129.520
376 Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10380984 78.280.000
377 Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm C-Reactive Protein Latex (CRP Latex)
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1478-0529 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 10.475.073
378 Thuốc thử xét nghiệm PTH
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381441 16.958.000
379 Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm Creatine Kinase-Muscle and brain (CK-MB)
6 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len +Ký mã hiệu: ODR30034 + Quy cách: Lọ/ 1x1ml 3.446.100
380 Thuốc thử xét nghiệm sàng lọc Syphilis
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10489085 54.456.000
381 Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm Ethanol
8 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1478-1120 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 34.239.912
382 Thuốc thử xét nghiệm T4
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381685 19.564.000
383 Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm FERRITIN
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. 1478-0275 / Medicon Hellas S.A /Hy Lạp 10.999.968
384 Thuốc thử xét nghiệm Testosterone toàn phần
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381190 49.468.000
385 Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu
5 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: SERO AS, Na Uy sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len +Ký mã hiệu: B64606 + Quy cách: Hộp/ 6x8ml 9.687.090
386 Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381648 40.000.000
387 Chất chuẩn mức cao dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải với mẫu huyết thanh/huyết tương
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len +Ký mã hiệu: 66316 + Quy cách: Hộp/ 4x100ml 2.644.425
388 Vật liệu kiểm soát dùng cho xét nghiệm ACTH
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10385382 9.872.000
389 Chất chuẩn mức thấp dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải với mẫu huyết thanh/huyết tương
3 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len +Ký mã hiệu: 66317 + Quy cách: Hộp/ 4x100ml 3.177.531
390 Vật liệu kiểm soát dùng cho xét nghiệm Estradiol
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10389765 2.042.000
391 Chất chứng mức 1 dùng cho xét nghiệm NH3
9 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Biosystems S.A., Tây Ban Nha +Ký mã hiệu: 18063 + Quy cách: Hộp/ 3x5mL 4.299.750
392 Vật liệu kiểm soát dùng cho xét nghiệm PAP
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10385588 17.610.000
393 Chất chứng mức 2 dùng cho xét nghiệm NH3
9 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Biosystems S.A., Tây Ban Nha +Ký mã hiệu: 18064 + Quy cách: Hộp/ 3x5mL 4.299.750
394 Vật liệu kiểm soát dùng cho xét nghiệm Thyroglobulin
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10385246 18.888.000
395 Chất kiểm chuẩn dùng cho xét nghiệm NH3
10 Lọ Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Biosystems S.A., Tây Ban Nha +Ký mã hiệu: 18065 + Quy cách: Hộp/ 2x5mL 3.118.500
396 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Free Beta HCG
6 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10385385 24.000.000
397 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 1
7 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1578-1195 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 14.839.944
398 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Insulin
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10286614 7.768.000
399 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 2
7 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1578-1196 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 14.839.944
400 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể tuyến giáp
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10385381 10.452.000
401 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 3
7 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1578-1197 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 23.449.881
402 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PAPP-A
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10385317 13.912.000
403 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy và High-Density Lipoprotein (HDL), Low-Density Lipoprotein (LDL), Iron mức 1
45 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1578-0901 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 26.998.650
404 Cốc đựng mẫu sử dụng trên máy điện di
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.472.850
405 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy và High-Density Lipoprotein (HDL), Low-Density Lipoprotein (LDL), Iron mức 2
45 Lọ Theo quy định tại Chương V. 1578-0902 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp 27.898.290
406 Dung dịch dùng để thực hiện xét nghiệm phân tách protein bằng điện di
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 8.610.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8543 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23693 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tôi đã học được rằng… Vẻ đẹp thật sự của một người không chỉ được nhận biết bằng mắt mà bằng cả trái tim, và dù thời gian cùng nỗi khổ có thể tàn phá hình hài thì chúng cũng đồng thời làm tăng nhân cách và giá trị con người. "

Luôn mỉm cười với cuộc sống

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây