Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 8.125.742.436 | 8.201.442.402 | 42 | Xem chi tiết |
2 | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 2.572.407.374 | 2.577.874.572 | 45 | Xem chi tiết |
3 | vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 16.961.771.218 | 16.961.997.226 | 154 | Xem chi tiết |
4 | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 993.324.600 | 993.326.064 | 4 | Xem chi tiết |
5 | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 1.141.955.940 | 1.141.959.940 | 6 | Xem chi tiết |
6 | vn0316155458 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN TÂM | 1.558.997.160 | 1.559.000.000 | 3 | Xem chi tiết |
7 | vn0311733313 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 237.014.904 | 242.922.892 | 9 | Xem chi tiết |
8 | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 5.093.822.780 | 5.101.477.778 | 24 | Xem chi tiết |
9 | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 2.546.807.000 | 2.546.807.000 | 45 | Xem chi tiết |
10 | vn0302832734 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT A.V.L | 131.945.600 | 131.945.600 | 6 | Xem chi tiết |
11 | vn0304504714 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH | 5.788.620.000 | 6.642.301.100 | 10 | Xem chi tiết |
12 | vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 6.700.382.400 | 6.700.405.900 | 19 | Xem chi tiết |
13 | vn0106223574 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 3.313.310.000 | 3.471.650.000 | 4 | Xem chi tiết |
14 | vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 124.000.000 | 130.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
15 | vn0400459581 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHUÊ | 106.460.000 | 197.500.000 | 2 | Xem chi tiết |
16 | vn0102800460 | Công ty TNHH khoa học kỹ thuật VIETLAB | 109.000.000 | 193.500.000 | 5 | Xem chi tiết |
17 | vn0101837789 | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG | 493.920.000 | 537.600.000 | 1 | Xem chi tiết |
18 | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 785.000.000 | 1.260.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
19 | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 1.744.677.000 | 1.777.847.000 | 25 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 19 nhà thầu | 58.528.996.844 | 60.369.557.474 | 406 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Creatine Kinase-Muscle and brain (CK-MB) |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1578-0295 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 13.588.722 | |
2 | Hóa chất chuẩn AA2 |
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 9.765.000 | |
3 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Ethanol |
|
16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1478-1125 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 42.399.840 | |
4 | Hóa chất chuẩn AFSC |
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 15.876.000 | |
5 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PDH) |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1578-0910 Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 15.431.976 | |
6 | Lược lấy mẫu |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 21.236.250 | |
7 | Chất kiểm chứng xét nghiệm nước tiểu mức 1 và mức 2 |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Microgenics Corporation, Mỹ +Ký mã hiệu: UR-MP + Quy cách: Hộp/ 6x15mL | 2.913.372 | |
8 | Miếng gel của xét nghiệm Alkaline Hemoglobin |
|
50 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 72.985.500 | |
9 | Dung dịch đệm dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải |
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len +Ký mã hiệu: 66320 + Quy cách: Hộp/ 4x2000ml | 42.909.300 | |
10 | Chất chuẩn huyết học mức 1 |
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | BV661822/ Streck/ Hoa Kỳ /Lọ 3ml | 96.000.000 | |
11 | Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c |
|
11 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ +Ký mã hiệu: 472137 + Quy cách: Hộp (Lọ)/ 1000ml | 52.899.000 | |
12 | Chất chuẩn huyết học mức 2 |
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | AK060533/ Streck/ Hoa Kỳ /Lọ 3ml | 96.000.000 | |
13 | Dung dịch rửa dùng cho xét nghiệm điện giải |
|
5 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len +Ký mã hiệu: 66039 + Quy cách: Bình/ 450ml | 3.024.000 | |
14 | Chất chuẩn huyết học mức 3 |
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | BR875289/ Streck/ Hoa Kỳ /Lọ 3ml | 96.000.000 | |
15 | Dung Dịch rửa hệ thống |
|
24 | Can | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ +Ký mã hiệu: ODR2000 + Quy cách: Can/ 1x5l | 87.519.600 | |
16 | Dung dịch đo hemoglobin |
|
216 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | P90411317/ Sysmex/ Singapore /Chai 500 ml | 421.200.000 | |
17 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm điện giải |
|
36 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len +Ký mã hiệu: 66319 + Quy cách: Hộp/ 4x2000ml | 66.648.960 | |
18 | Dung dịch kiềm rửa máy huyết học |
|
400 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | CF579595/ Sysmex/ Nhật Bản /Lọ 4 ml | 58.700.000 | |
19 | Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm CRP |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1478-0522 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 16.269.876 | |
20 | Dung dịch ly giải dùng đếm bạch cầu ưa bazơ |
|
80 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | ZPPBL121531/ Sysmex/ Singapore /Thùng 5 lít | 287.040.000 | |
21 | Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm Rheumatoid Factor (RF) |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1478‐1030 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 15.979.992 | |
22 | Dung dịch ly giải dùng đếm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit |
|
80 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | ZPPAL337564/ Sysmex/ Singapore /Thùng 5 lít | 868.000.000 | |
23 | Hóa chất chuẩn dùng cho xét nghiệm (MICROALBUMIN CALIBRATOR) |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1578-0852 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 17.999.394 | |
24 | Dung dịch nhuộm dùng đếm bạch cầu ưa bazơ |
|
60 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | CP066715/ Sysmex/ Nhật Bản /Lọ 82 ml | 254.040.000 | |
25 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm (MICROALBUMIN ) |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418-0850 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 36.747.900 | |
26 | Dung dịch nhuộm dùng đểm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit |
|
120 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | CV377552/ Sysmex/ Nhật Bản /Lọ 42 ml | 2.398.440.000 | |
27 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Alanine Aminotransferase (ALT) |
|
120 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418-0087 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 139.917.960 | |
28 | Dung dịch pha loãng dùng cho máy huyết học |
|
400 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | ZPPCT661628/ Sysmex/ Singapore /Thùng 20 lít | 1.213.200.000 | |
29 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin |
|
68 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1418-0197 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 37.263.660 | |
30 | Bộ chứng âm/ dương cho xét nghiệm định tính in-vitro để phát hiện các vi-rút HIV, HBV, HCV trong huyết tương người. |
|
252 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Molecular Systems, Inc., Mỹ | 854.327.376 | |
31 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm AMYLASE |
|
28 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418-0167 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 50.705.004 | |
32 | Bộ kit xét nghiệm định tính in-vitro để phát hiện các vi-rut HIV, HBV, HCV trong huyết tương người. |
|
63 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Roche Molecular Systems, Inc., Mỹ | 3.701.517.750 | |
33 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Aspartate Aminotransferase (AST) |
|
120 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418-0077 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 139.975.920 | |
34 | Đầu côn có đầu lọc |
|
30.720 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nolato Treff AG, Thụy Sỹ / Hamilton Bonaduz AG, Thụy Sỹ | 134.062.080 | |
35 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin toàn phần |
|
32 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418-0149 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 44.626.848 | |
36 | Đầu Côn hút ADN đã tinh sạch |
|
6.048 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH, Đức | 37.969.344 | |
37 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin trực tiếp |
|
32 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418-0159 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 35.100.576 | |
38 | Dung dịch rửa hệ thống |
|
80 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Roche Molecular Systems, Inc., Mỹ | 144.648.000 | |
39 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm CALCIUM |
|
40 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1418-0207 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 41.959.680 | |
40 | Ống dẫn mẫu thử |
|
6.048 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Weidmann Medical Technology AG, Thụy Sỹ | 41.767.488 | |
41 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm CHOLESTEROL |
|
40 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1418‐0047 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 39.759.720 | |
42 | Ống dẫn mẫu thử và thuốc thử |
|
6.048 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, Thụy Sỹ | 56.954.016 | |
43 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm C-Reactive Protein (CRP) |
|
92 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418-0527 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 226.631.328 | |
44 | Ống xử lý mẫu phẩm |
|
6.048 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, Thụy Sỹ | 265.791.456 | |
45 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm C-Reactive Protein Latex (CRP Latex) |
|
16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418-0524 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 34.556.592 | |
46 | Chất hiệu chuẩn định tính HIV |
|
4 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Mã hàng: 4J27-03; Tên thương mại: Architect HIV Ag/Ab Combo Calibrator; Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 10.981.600 | |
47 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatine Kinase-Nac (CK- Nac) |
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418‐0097 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 14.195.160 | |
48 | Chất hiệu chuẩn định tính viêm gan siêu vi B |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ai Len; Mã hàng: 2G22-01; Tên thương mại: Architect HBsAg Qualitative II Calibrators; Hãng sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division | 10.400.000 | |
49 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm CREATININE |
|
120 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418-0037 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 83.278.440 | |
50 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm giang mai |
|
4 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Mã hàng: 8D06-04; Tên thương mại: Architect Syphilis TP Calibrator; Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 10.400.000 | |
51 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng nồng độ cồn Alcohol (Ethanol) |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418-1120 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 177.676.800 | |
52 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm viêm gan siêu vi C |
|
4 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Mã hàng: 6C37-02; Tên thương mại: Architect Anti-HCV Calibrator; Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 10.560.000 | |
53 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Gamma Glutamyl Transferase (GGT) |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418-0107 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 24.478.000 | |
54 | Chất kiểm chứng định tính HIV |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Mã hàng: 4J27-12; Tên thương mại: Architect HIV Ag/Ab Combo Controls; Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 11.251.200 | |
55 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm GLUCOSE |
|
144 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418‐0017 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 130.143.888 | |
56 | Chất kiểm chứng định tính viêm gan siêu vi B |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ai Len; Mã hàng: 2G22-10; Tên thương mại: Architect HBsAg Qualitative II Controls; Hãng sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division | 11.600.000 | |
57 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6-PDH) |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418‐0910 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 15.072.435 | |
58 | Chất kiểm chứng xét nghiệm giang mai |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Mã hàng: 8D06-13; Tên thương mại: Architect Syphilis TP Controls; Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 11.200.000 | |
59 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm HbA1c |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Roche Diagnostics GmbH, Centralised and Point of Care Solutions, Đức sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ +Ký mã hiệu: B00389 + Quy cách: Hộp (Bộ)/ 2x37.5ml+2x7.5ml+2x34.5ml+5x2mlcal | 632.247.000 | |
60 | Chất kiểm chứng xét nghiệm viêm gan siêu vi C |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Mã hàng: 6C37-15; Tên thương mại: Architect Anti-HCV Controls; Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 11.840.000 | |
61 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm High-Density Lipoprotein (HDL) CHOLESTEROL |
|
52 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418-0247 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 122.979.948 | |
62 | Cốc đựng mẫu |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Mã hàng: 7C14-01; Tên thương mại: Architect Sample cups; Hãng sản xuất: Abbott Laboratories Diagnostics Division | 650.000 | |
63 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate |
|
72 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418-1092 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 141.651.720 | |
64 | Cóng phản ứng |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Mã hàng: 7C15-03; Tên thương mại: Architect Reaction Vessels; Hãng sản xuất: Abbott Laboratories Diagnostics Division | 138.400.000 | |
65 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate Dehydrogenase (LDH L-P) |
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418-0118 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 15.111.936 | |
66 | Dung dịch rửa dùng trên máy miễn dịch |
|
400 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ai Len; Mã hàng: 6C54-58; Tên thương mại: Architect Concentrated Wash Buffer; Hãng sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division | 136.500.000 | |
67 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Low-Density Lipoprotein (LDL) CHOLESTEROL DIRECT |
|
72 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418-0227 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 326.159.568 | |
68 | Dung dịch tiền xúc tác |
|
40 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ai Len; Mã hàng: 6E23-68; Tên thương mại: Architect Pre-Trigger Solution; Hãng sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division | 35.996.000 | |
69 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm MAGNESIUM |
|
12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418-0257 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 10.198.692 | |
70 | Dung dịch xúc tác |
|
60 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ai Len; Mã hàng: 6C55-63; Tên thương mại: Architect Trigger solution; Hãng sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division | 22.500.000 | |
71 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm PHOSPHORUS |
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418-0217 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 5.871.936 | |
72 | Hóa chất xét nghiệm định tính HIV |
|
220 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Mã hàng: 4J27-27; Tên thương mại: Architect HIV Ag/Ab Combo Reagent kit; Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 1.298.000.000 | |
73 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Protein nước tiểu/dịch não tủy |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418-0189 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 28.494.900 | |
74 | Hóa chất xét nghiệm định tính viêm gan siêu vi B |
|
220 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ai Len; Mã hàng: 2G22-25; Tên thương mại: Architect HBsAg Qualitative II Reagent kit; Hãng sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division | 965.800.000 | |
75 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Rheumatoid Factor |
|
16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418‐1030 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 26.751.648 | |
76 | Hóa chất xét nghiệm giang mai |
|
220 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Mã hàng: 8D06-32; Tên thương mại: Architect Syphilis TP Reagent kit; Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 1.278.310.000 | |
77 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm TOTAL PROTEIN |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418-0186 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 15.980.800 | |
78 | Hóa chất xét nghiệm viêm gan siêu vi C |
|
220 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Mã hàng: 6C37-28; Tên thương mại: Architect Anti-HCV Reagent kit; Hãng sản xuất: Abbott GmbH | 2.698.036.000 | |
79 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglyceride |
|
52 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418-0067 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 125.553.792 | |
80 | Màng ngăn hóa chất |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Mã hàng: 4D18-03; Tên thương mại: Architect Septum; Hãng sản xuất: Abbott Laboratories Diagnostics Division | 25.420.000 | |
81 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm UREA |
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418-0027 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 107.968.140 | |
82 | Nước rửa kim hút mẫu |
|
8 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ai Len; Mã hàng: 1L56-40; Tên thương mại: Architect probe conditioning solution; Hãng sản xuất: Abbott Ireland Diagnostics Division | 12.537.600 | |
83 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm URIC ACID |
|
32 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1418-0057 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 76.395.648 | |
84 | Bộ hồng cầu kiểm chuẩn |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Medion Grifols Diagnostics AG, Thụy Sĩ +Ký mã hiệu: 213286 + Quy cách: Hộp (Bộ)/ 4x6ml | 124.126.800 | |
85 | Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm (MALB/UPROT CONTROL) |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1478-0188 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 3.496.185 | |
86 | Dịch pha loãng hồng cầu bệnh nhân cho máy định nhóm máu tự động |
|
300 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha +Ký mã hiệu: 210354-21 + Quy cách: Hộp/ 2x100ml | 240.660.000 | |
87 | Dung dịch kiểm tra chất lượng xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Quantimetrix Corporation, Mỹ | 12.603.780 | |
88 | Dịch rửa hệ thống cho máy định nhóm máu tự động |
|
600 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha +Ký mã hiệu: 213678-21 + Quy cách: Hộp/ 12x125ml | 216.342.000 | |
89 | Dung dịch rửa |
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd., Trung Quốc | 1.665.300 | |
90 | Dịch rửa kim cho máy định nhóm máu tự động |
|
300 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha +Ký mã hiệu: 213679-21 + Quy cách: Hộp/ 12x125ml | 108.171.000 | |
91 | Hộp carton đựng rác thải dùng cho máy phân tích nước tiểu |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.300.000 | |
92 | Gelcard Coombs trực tiếp, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu ở 37oC |
|
2.500 | Card | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha +Ký mã hiệu: 210342-21 + Quy cách: Hộp/ 2x25cards | 303.502.500 | |
93 | Que chuẩn dùng cho xét nghiệm nước tiểu |
|
25 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 683.550 | |
94 | Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng hai phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu |
|
25.000 | Card | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha +Ký mã hiệu: 210126-21 + Quy cách: Hộp/ 2x25cards | 1.616.475.000 | |
95 | Que xét nghiệm nước tiểu |
|
42.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 300.048.000 | |
96 | Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng phương pháp huyết thanh mẫu |
|
8.750 | Card | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha +Ký mã hiệu: 210351-21 + Quy cách: Hộp/ 2x25cards | 561.356.250 | |
97 | Dung dịch bảo dưỡng máy |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Roche, Thụy Sỹ | 7.155.225 | |
98 | Gelcard định nhóm máu bằng phương pháp hồng cầu mẫu, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu ở 22oC |
|
5.000 | Card | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha +Ký mã hiệu: 210343-21 + Quy cách: Hộp/ 2x25cards | 417.060.000 | |
99 | Dung dịch bảo dưỡng, khử protein |
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Roche, Thụy Sỹ | 981.250 | |
100 | Gelcard xét nghiệm nhóm máu trẻ sơ sinh và Coombs trực tiếp |
|
100 | Card | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha +Ký mã hiệu: 210353-21 + Quy cách: Hộp/ 2x25cards | 8.290.800 | |
101 | Dung dịch kiểm tra chất lượng xét nghiệm máy điện giải |
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Bionostics Inc., Mỹ | 12.343.620 | |
102 | Hồng cầu mẫu |
|
167 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Diagnostic Grifols, S.A., Tây Ban Nha +Ký mã hiệu: 213659-21 + Quy cách: Hộp (Bộ)/ 2x10ml | 276.176.250 | |
103 | Dung dịch rửa điện cực Natri |
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics International Ltd., Thụy Sỹ | 4.277.700 | |
104 | Cóng đo dùng thực hiện xét nghiệm |
|
82.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Carclo Technical Plastics Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 10309546 | 91.758.000 | |
105 | Dung dịch tham chiếu |
|
60 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics, A Division of Fisher Scientific Company, LLC, A Part of Thermo Fisher Scientific, Inc., Mỹ | 262.929.600 | |
106 | Đầu Col dùng hút mẫu xét nghiệm |
|
71.280 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Carclo Technical Plastics Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 10309547 | 104.068.800 | |
107 | Bộ hóa chất vận hành hệ thống phân tích HbA1c |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Tosoh/ Nhật Bản/ 0023161 | 654.078.600 | |
108 | Dung dịch rửa 1, rửa cóng đo trong quá trình thực hiện phản ứng hóa phát quang |
|
320 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Fisher Diagnostics Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 10310032 | 337.280.000 | |
109 | Chất kiểm chứng cho xét nghiệm - HbA1c |
|
16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Tosoh/ Nhật Bản/ 0021974 | 24.696.000 | |
110 | Dung dịch rửa đầu dò 3 |
|
7 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 10334314 | 14.350.000 | |
111 | Cột gel phân tích HbA1c |
|
9 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tosoh/ Nhật Bản/ 0023160 | 286.200.000 | |
112 | Dung dịch rửa đầu dò bổ sung 1 |
|
18 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 10309060 | 18.234.000 | |
113 | Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm - HbA1c |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Tosoh/ Nhật Bản/ 0018767 | 28.350.000 | |
114 | Dung dịch rửa máy |
|
60 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Fisher Diagnostics Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 10310041 | 19.999.980 | |
115 | Hóa chất chạy mẫu có Lactate |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd/Vương quốc Anh | 796.180.000 | |
116 | Hóa chất xét nghiệm giang mai |
|
63 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 10492493 | 962.766.000 | |
117 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 cho pH, khí máu, điện giải, Co-ox và các chất chuyển hóa |
|
60 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Bionostics, Inc./ Mỹ | 5.731.980 | |
118 | Hóa chất xét nghiệm HIV |
|
120 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 10283020 | 691.200.000 | |
119 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 cho pH, khí máu, điện giải, Co-ox và các chất chuyển hóa |
|
60 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Bionostics, Inc./ Mỹ | 5.731.980 | |
120 | Hóa chất xét nghiệm viêm gan siêu vi B |
|
63 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 10994742 | 569.016.000 | |
121 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 3 cho pH, khí máu, điện giải, Co-ox và các chất chuyển hóa |
|
60 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Bionostics, Inc./ Mỹ | 5.731.980 | |
122 | Hóa chất xét nghiệm viêm gan siêu vi C |
|
63 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Siemens Healthcare Diagnostics Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 10309061 | 1.506.519.000 | |
123 | Hóa chất rửa thải toàn bộ |
|
80 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Manufacturing Ltd/Vương quốc Anh | 192.500.000 | |
124 | Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm các bệnh truyền nhiễm |
|
7 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 00106 | 24.710.000 | |
125 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Ca, Li |
|
120 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 2124 / Medica/Mỹ | 1.511.997.480 | |
126 | Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm các bệnh truyền nhiễm |
|
7 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 00100C | 22.470.000 | |
127 | IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 7118 / Medica/Mỹ | 22.999.830 | |
128 | Thuốc thử acid và thuốc thử base để bắt đầu phản ứng hóa phát quang |
|
56 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Fisher Diagnostics Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 10313526 | 49.896.000 | |
129 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số điện giải |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 2814 / Medica/Mỹ | 23.999.850 | |
130 | vật liệu kiếm soát dương tính xét nghiệm định tính anti-HAV và anti-Hbs |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 00104B | 6.420.000 | |
131 | Chương trình ngoại kiểm dấu ấn tim mạch |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Randox - Anh, RQ9190 | 18.756.000 | |
132 | vật liệu kiếm soát dương tính xét nghiệm định tính anti-HAV, HAV IgM, và Hbc-IgM |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 00110C | 19.260.000 | |
133 | Chương trình ngoại kiểm hóa sinh |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Randox - Anh, RQ9128 | 14.559.996 | |
134 | Chất hiệu chuẩn dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu |
|
40 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020003700 + Quy cách: Hộp/ 10x1mL | 14.023.800 | |
135 | Chương trình ngoại kiểm khí máu |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Randox - Anh, RQ9134 | 14.679.000 | |
136 | Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm định lượng Anti Xa trên máy phân tích đông máu |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020300600 + Quy cách: Hộp/ 3x1mL+3x1mL+3x1mL | 25.531.758 | |
137 | Chương trình ngoại kiểm miễn dịch |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Randox - Anh, RQ9130 | 24.399.996 | |
138 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng Anti Xa (LMW Heparin) trên máy phân tích đông máu |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020300200 + Quy cách: Hộp/ 5x1mL+5x1mL | 14.191.800 | |
139 | Hóa chất ngoại kiểm, kiểm tra chất lượng xét nghiệm HbA1c |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Randox - Anh, RQ9129 | 13.309.992 | |
140 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng Anti Xa (UF Heparin) trên máy phân tích đông máu |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020300300 + Quy cách: Hộp/ 5x1mL+5x1mL | 14.154.000 | |
141 | Hóa chất ngoại kiểm, kiểm tra chất lượng xét nghiệm nước tiểu toàn phần |
|
6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 12000810 | 9.075.000 | |
142 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng D-Dimer trên máy phân tích đông máu |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020013100 + Quy cách: Hộp/ 5x1mL+5x1mL | 26.430.600 | |
143 | Hóa chất ngoại kiểm, kiểm tra chất lượng xét nghiệm sinh hóa nước tiểu |
|
24 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Randox - Anh, RQ9115 | 22.999.920 | |
144 | Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu |
|
200 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Randox - Anh, CG5023 | 57.500.000 | |
145 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) |
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 4.895.104 | |
146 | Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu |
|
200 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Randox - Anh, CG5022 | 57.500.000 | |
147 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AMH Plus |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 12.505.580 | |
148 | Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu |
|
200 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020003110 + Quy cách: Hộp/ 10x1mL | 49.665.000 | |
149 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125 |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 4.405.590 | |
150 | Cóng phản ứng dạng khối dùng cho hệ thống máy đông máu tự động |
|
168.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Sunrise Technologies SA, Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0029400100 + Quy cách: Hộp/ 2400cuvette | 677.376.000 | |
151 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3 |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 4.405.590 | |
152 | Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020006800 + Quy cách: Hộp/ 5x10mL+5x10mL | 135.534.000 | |
153 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9 |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 4.405.590 | |
154 | Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu |
|
600 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020002950 + Quy cách: Hộp/ 5x8mL+5x8mL | 660.240.000 | |
155 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4 |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 5.532.930 | |
156 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Anti Xa trên máy phân tích đông máu |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020302601 + Quy cách: Hộp/ 5x3mL+5x2.5mL | 108.133.200 | |
157 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Calcitonin |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 15.419.564 | |
158 | Hóa chất dùng để pha loãng chất chuẩn máy trên hệ thống phân tích đông máu |
|
20 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0009757600 + Quy cách: Hộp (Chai)/ 1x100mL | 14.511.000 | |
159 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA |
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 4.895.104 | |
160 | Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng D-Dimer, theo phương pháp miễn dịch latex trên máy phân tích đông máu |
|
9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Biokit, S.A., Tây Ban Nha sản xuất cho Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020500100 + Quy cách: Hộp (Bộ)/ 3x4mL+3x6mL+2x1mL | 200.755.800 | |
161 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 4.405.590 | |
162 | Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu |
|
500 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020301800 + Quy cách: Hộp/ 10x2mL | 485.100.000 | |
163 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm C-peptide |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 4.405.588 | |
164 | Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động |
|
72 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0009831700 + Quy cách: Hộp (Chai)/ 1x500mL | 161.784.000 | |
165 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1 |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 5.506.986 | |
166 | Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động |
|
48 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0009832700 + Quy cách: Hộp (Chai)/ 1x80mL | 34.070.400 | |
167 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm DHEA-S |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 4.895.100 | |
168 | Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động |
|
180 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020302400 + Quy cách: Bình/ 1x4000mL | 687.771.000 | |
169 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Estradiol |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.671.322 | |
170 | Xét nghiệm định lượng yếu tố IX trên máy phân tích đông máu |
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020011900 + Quy cách: Hộp/ 10x1mL | 11.516.400 | |
171 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 6.118.880 | |
172 | Xét nghiệm định lượng yếu tố VIII trên máy phân tích đông máu |
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Instrumentation Laboratory Company, Mỹ +Ký mã hiệu: 0020012800 + Quy cách: Hộp/ 10x1mL | 13.958.700 | |
173 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Free HCG |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 12.600.000 | |
174 | Bộ kít chiết tách tiểu cầu đơn |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Terumo BCT Vietnam Co., Ltd. Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: 80330 | 594.000.000 | |
175 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.638.250 | |
176 | Bộ kít tách tiểu cầu đôi |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sichuan Nigale Biotechnology Co., Ltd/Trung Quốc Ký mã hiệu: P-2000IF | 428.400.000 | |
177 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3 |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.671.322 | |
178 | Bộ kít tách tiểu cầu đơn |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sichuan Nigale Biotechnology Co., Ltd/Trung Quốc Ký mã hiệu: P-2000IE | 539.000.000 | |
179 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 6.118.880 | |
180 | Sinh phẩm dùng xác định kháng Globulin người |
|
200 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Diagast; 76318; AGH MAESTRIA IGG+C3D; Pháp | 124.000.000 | |
181 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCG+beta |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 6.118.880 | |
182 | Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu A (Anti A) |
|
500 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Voxtur-Ấn Độ | 37.500.000 | |
183 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HE4 |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 12.348.000 | |
184 | Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu AB (Anti AB) |
|
500 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập; 816002; Anti - AB (IgM); Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) - Spectrum Diagnostics | 38.000.000 | |
185 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm hGH |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 6.118.876 | |
186 | Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu B (Anti B) |
|
500 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Voxtur-Ấn Độ | 37.500.000 | |
187 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IgE |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.181.816 | |
188 | Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu D (Anti D) (IgM) |
|
500 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập; 822002; Anti - D (IgM+IgG); Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) - Spectrum Diagnostics | 68.460.000 | |
189 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IL 6 |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 9.790.200 | |
190 | Test xét nghiệm Hemoglobin để sàng lọc người hiến máu |
|
25.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | HemoCue AB/ Thụy Điển Ký mã hiệu: 111801 | 320.250.000 | |
191 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Insulin |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.671.328 | |
192 | Thẻ định nhóm máu ABO tại giường |
|
32.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Đan Mạch, 430-06, EldonCard 2551V, Eldon Biologicals A/S | 493.920.000 | |
193 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 4.410.000 | |
194 | Túi máu ba 250 ml |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiaxing Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd/ Trung Quốc Ký mã hiệu: OTSP-250SS | 2.025.660.000 | |
195 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng TPO |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 4.410.000 | |
196 | Túi máu ba 350 ml |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Shandong Weigao Group Medical Polymer Co.,Ltd./ Trung Quốc | 785.000.000 | |
197 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LH |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.671.322 | |
198 | Chương trình ngoại kiểm định nhóm máu, đợt A |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 12000837 | 13.200.000 | |
199 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.671.324 | |
200 | Chương trình ngoại kiểm định nhóm máu, đợt B |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 12000838 | 13.200.000 | |
201 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PAPP-A |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 12.600.000 | |
202 | Chương trình ngoại kiểm định nhóm máu, đợt C |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: 12000839 | 13.200.000 | |
203 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PIVKA‑II |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 2.976.748 | |
204 | Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học, đợt A |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: BC90A | 3.300.000 | |
205 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PlGF |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 12.127.500 | |
206 | Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học, đợt B |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: BC90B | 3.300.000 | |
207 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm proBNP |
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 5.292.000 | |
208 | Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học, đợt C |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: BC90C | 3.300.000 | |
209 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Progesterone |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.671.328 | |
210 | Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học, đợt D |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Bio-Rad Laboratories Inc. Nước sản xuất: Mỹ Ký mã hiệu: BC90D | 3.300.000 | |
211 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ProGRP |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 13.174.876 | |
212 | Chương trình Ngoại kiểm Đông Máu |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Randox - Anh, RQ9135 | 13.310.000 | |
213 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Prolactin |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.671.322 | |
214 | Bao cao su không dầu |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 10340 Hãng sản xuất/ Hãng sản xuất/ xuất xứ: Sheathing Technologies/Mỹ | 129.750.000 | |
215 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.671.322 | |
216 | Bơm tiêm 10ml có khóa |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 302149 Hãng sản xuất/ Hãng sản xuất/ xuất xứ: Becton Dickinson Medical (S) Pte Ltd.,/ Singapore | 4.200.000 | |
217 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.671.322 | |
218 | Bơm tiêm 1ml |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 302101 Hãng sản xuất/ Hãng sản xuất/ xuất xứ: Becton Dickinson Medical (S) Pte Ltd.,/ Singapore | 9.660.000 | |
219 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PTH |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 2.447.552 | |
220 | Catherter chuyển phôi |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 13369 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Labotect/ Đức | 102.000.000 | |
221 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 9.790.576 | |
222 | Catheter bơm tinh trùng |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 770113 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Rimos / Italy | 17.500.000 | |
223 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SHBG |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 6.118.872 | |
224 | Đĩa nuôi cấy phôi 4 giếng |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: OOPW-FW04 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Sparmed/ Đan Mạch | 76.650.000 | |
225 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3 |
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 4.895.104 | |
226 | Đĩa petri |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: OOPW-TF06 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Sparmed/ Đan Mạch | 16.200.000 | |
227 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T4 |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.671.328 | |
228 | Đĩa Petri |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: OOPW-HD10 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Sparmed/ Đan Mạch | 45.000.000 | |
229 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Testosterone |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.671.322 | |
230 | Dung dịch xử lý tinh trùng |
|
20 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 4PVP0001-5 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Gynemed/ Đức | 138.700.000 | |
231 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 2.564.100 | |
232 | Găng tay không bột |
|
500 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: USEW078 Hãng sản xuất/ xuất xứ: TG Medical/ Malaysia | 5.400.000 | |
233 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T hs |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 5.512.500 | |
234 | Keo dán phôi |
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 10085 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Vitrolife/ Thuỵ Điển | 193.200.000 | |
235 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 6.118.860 | |
236 | Kim chọc hút trứng bằng tay |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 317001 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Kitazato/ Nhật Bản | 25.100.000 | |
237 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSHR |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 6.118.876 | |
238 | Kim giữ trứng |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 001-120-35 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Gynemed/ Đức | 77.000.000 | |
239 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin B12 |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 2.447.552 | |
240 | Kim ICSI |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 002-5-35-S Hãng sản xuất/ xuất xứ: Gynemed/ Đức | 101.500.000 | |
241 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin D |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 4.200.000 | |
242 | Môi trường đông phôi |
|
30 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: VT621 ( mã cũ VT601) Hãng sản xuất/ xuất xứ: Kitazato/ Nhật Bản | 154.500.000 | |
243 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm xét nghiệm sFlt-1 |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 12.127.500 | |
244 | Môi trường nuôi cấy phôi |
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 4GM501H+G-50 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Gynemed/ Đức | 91.600.000 | |
245 | Chất pha loãng mẫu các xét nghiệm Estradiol, Progesterone |
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.157.340 | |
246 | Môi trường rã đông phôi |
|
30 | Kit | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: VT622 ( mã cũ VT602) Hãng sản xuất/ xuất xứ: Kitazato/ Nhật Bản | 154.500.000 | |
247 | Chất pha loãng mẫu trong các xét nghiệm miễn dịch |
|
72 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 61.678.080 | |
248 | Môi trường rửa tinh trùng |
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: GM501AIR + PR + G -50 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Gynemed/ Đức | 58.000.000 | |
249 | Cốc chứa mẫu dùng cho hệ thống xét nghiệm miễn dịch |
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Greiner Bio-One GmbH, Áo | 16.800.000 | |
250 | Môi trường thụ tinh |
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 10136 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Vitrolife/ Thuỵ Điển | 145.467.000 | |
251 | Cốc phản ứng và đầu côn dùng 1 lần trên hệ thống xét nghiệm miễn dịch |
|
177.408 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, Thụy Sỹ / Nypro Plastics & Metal Products (Shenzhen) Co., Ltd, Trung Quốc / MM C.P. Schmidt GmbH, Đức / Balda Medical GmbH, Đức / Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH, Đức | 142.103.808 | |
252 | Môi trường xử lý và thao tác với trứng |
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 10126 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Vitrolife/ Thuỵ Điển | 122.100.000 | |
253 | Dung dịch hệ thống để làm sạch bộ phận phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch |
|
360 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd., Trung Quốc | 343.224.000 | |
254 | Ống nghiệm 14ml đáy tròn |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 352001 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Corning/Mỹ | 9.110.000 | |
255 | Dung dịch hệ thống để tạo tín hiệu điện hóa |
|
360 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 289.440.000 | |
256 | Ống nghiệm 15 ml đáy nhọn |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 352099 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Corning/Mỹ | 15.680.000 | |
257 | Dung dịch làm sạch kim trên hệ thống xét nghiệm miễn dịch |
|
24 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.299.304 | |
258 | Ống nghiệm 5 ml đáy tròn |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 352003 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Corning/Mỹ | 13.960.000 | |
259 | Dung dịch phụ trợ cho vào thùng chứa nước cất trên máy phân tích miễn dịch |
|
15 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 20.541.060 | |
260 | Pipette 1 ml tiệt trùng |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Benoy-Trung Quốc | 13.600.000 | |
261 | Dung dịch rửa trước phản ứng |
|
900 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 228.420.000 | |
262 | Pipette 10 ml tiệt trùng |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Benoy-Trung Quốc | 13.600.000 | |
263 | Dung dịch vệ sinh điện cực |
|
15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 4.891.500 | |
264 | Pipette 5 ml tiệt trùng |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Benoy-Trung Quốc | 6.800.000 | |
265 | Thuốc thử xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 198.250.000 | |
266 | Pipette thủy tinh tiệt trùng 150 mm, |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: D810/VA Hãng sản xuất/ xuất xứ: Poulten & Graf/ Đức | 26.400.000 | |
267 | Thuốc thử xét nghiệm AMH Plus |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 112.550.226 | |
268 | Thanh nhựa chứa dụng cụ trữ noãn/phôi |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 16980/1201 16980/1202 16980/1203 16980/1204 16980/1205 16980/1206 Hãng sản xuất/ xuất xứ: Minitube/ Slovakia | 11.500.000 | |
269 | Thuốc thử xét nghiệm CA 125 |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 231.293.490 | |
270 | Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3 |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 231.293.490 | |
271 | Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9 |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 231.293.490 | |
272 | Thuốc thử xét nghiệm CA 72‑4 |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 231.293.490 | |
273 | Thuốc thử xét nghiệm Calcitonin |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 28.551.894 | |
274 | Thuốc thử xét nghiệm CEA |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 220.279.500 | |
275 | Thuốc thử xét nghiệm CMV IgG |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 14.685.300 | |
276 | Thuốc thử xét nghiệm CMV IgM |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 22.027.950 | |
277 | Thuốc thử xét nghiệm Cortisol |
|
35 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 138.775.000 | |
278 | Thuốc thử xét nghiệm C-peptide |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd., Trung Quốc | 52.867.080 | |
279 | Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1 |
|
36 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 220.279.500 | |
280 | Thuốc thử xét nghiệm DHEA-S |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 13.216.770 | |
281 | Thuốc thử xét nghiệm Estradiol |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 23.790.186 | |
282 | Thuốc thử xét nghiệm Ferritin |
|
70 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 308.391.300 | |
283 | Thuốc thử xét nghiệm Free HCG |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 50.400.000 | |
284 | Thuốc thử xét nghiệm FSH |
|
12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 47.580.372 | |
285 | Thuốc thử xét nghiệm FT3 |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 80.769.150 | |
286 | Thuốc thử xét nghiệm FT4 |
|
130 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 734.999.330 | |
287 | Thuốc thử xét nghiệm HCG+beta |
|
120 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 484.614.960 | |
288 | Thuốc thử xét nghiệm HE4 |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd., Trung Quốc | 105.840.000 | |
289 | Thuốc thử xét nghiệm hGH |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 23.129.349 | |
290 | Thuốc thử xét nghiệm IgE |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 14.685.300 | |
291 | Thuốc thử xét nghiệm IL 6 |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 58.741.200 | |
292 | Thuốc thử xét nghiệm Insulin |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd., Trung Quốc | 88.111.800 | |
293 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng CCP |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 88.111.800 | |
294 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 32.307.600 | |
295 | Thuốc thử xét nghiệm LH |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 23.790.186 | |
296 | Thuốc thử xét nghiệm NSE |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 23.129.349 | |
297 | Thuốc thử xét nghiệm PAPP-A |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 50.400.000 | |
298 | Thuốc thử xét nghiệm PCT |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 587.412.000 | |
299 | Thuốc thử xét nghiệm PIVKA‑II |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 224.910.000 | |
300 | Thuốc thử xét nghiệm PlGF |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 127.338.750 | |
301 | Thuốc thử xét nghiệm proBNP |
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 1.534.680.000 | |
302 | Thuốc thử xét nghiệm Progesterone |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 23.790.000 | |
303 | Thuốc thử xét nghiệm Prolactin |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 23.790.186 | |
304 | Thuốc thử xét nghiệm PSA |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 183.566.250 | |
305 | Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do |
|
36 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 220.279.500 | |
306 | Thuốc thử xét nghiệm PTH |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 33.041.928 | |
307 | Thuốc thử xét nghiệm Rubella IgG |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 16.153.800 | |
308 | Thuốc thử xét nghiệm Rubella IgM |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 23.129.349 | |
309 | Thuốc thử xét nghiệm SCC |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 60.249.714 | |
310 | Thuốc thử xét nghiệm sFlt1 |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 127.338.750 | |
311 | Thuốc thử xét nghiệm SHBG |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 23.129.349 | |
312 | Thuốc thử xét nghiệm T3 |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 215.384.000 | |
313 | Thuốc thử xét nghiệm T4 |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 76.923.000 | |
314 | Thuốc thử xét nghiệm Testosterone |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 23.790.186 | |
315 | Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 57.103.788 | |
316 | Thuốc thử xét nghiệm Toxo IgG |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 16.153.800 | |
317 | Thuốc thử xét nghiệm Toxo IgM |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 23.129.349 | |
318 | Thuốc thử xét nghiệm TPO |
|
12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 64.615.320 | |
319 | Thuốc thử xét nghiệm Troponin T hs |
|
80 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 739.200.000 | |
320 | Thuốc thử xét nghiệm TSH |
|
130 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 699.998.000 | |
321 | Thuốc thử xét nghiệm TSHR |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 165.375.000 | |
322 | Thuốc thử xét nghiệm Vitamin B12 |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 13.216.770 | |
323 | Thuốc thử xét nghiệm Vitamin D |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 51.502.500 | |
324 | Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 14.685.300 | |
325 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm AMH Plus |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 12.505.580 | |
326 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bộ ung thư |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 26.923.060 | |
327 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Cardiac |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 7.991.240 | |
328 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CCP |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 9.790.200 | |
329 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CMV IgG |
|
16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 5.604.896 | |
330 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CMV IgM |
|
16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 5.604.880 | |
331 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm C-peptide, IL6, ACTH, HCG, Sflt1 |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 17.640.000 | |
332 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Vitamin D toàn phần |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.418.800 | |
333 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ferritin |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 5.384.612 | |
334 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HE4 |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 8.820.000 | |
335 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 15.419.564 | |
336 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PIVKA‑II |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 7.276.500 | |
337 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ProGRP, SCC, Cyfra 21-1, NSE |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 5.766.916 | |
338 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Rubella IgG |
|
16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.426.560 | |
339 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Rubella IgM |
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.589.736 | |
340 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Toxo IgG |
|
16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.426.560 | |
341 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Toxo IgM |
|
16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 3.426.560 | |
342 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T hs |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics GmbH, Đức | 4.410.000 | |
343 | Cơ chất hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch |
|
24 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Inc/ Mỹ 10385232 | 303.960.000 | |
344 | Dung dịch hoàn nguyên dùng cho xét nghiệm Thyroglobulin |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381639 | 11.490.000 | |
345 | Dung dịch rửa kim hút trong xét nghiệm miễn dịch |
|
48 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/ Đức 10385231 | 127.008.000 | |
346 | Dung dịch rửa máy trong xét nghiệm miễn dịch |
|
8 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products GmbH/ Đức 10385229 | 27.336.000 | |
347 | Ống phản ứng |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Carclo Technical Plastics/ Mỹ | 136.080.000 | |
348 | Thuốc thử xét nghiệm ACTH |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381468 | 60.868.000 | |
349 | Thuốc thử xét nghiệm AFP |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381187 | 66.714.000 | |
350 | Thuốc thử xét nghiệm Anti-CCP |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10368607 | 98.936.000 | |
351 | Thuốc thử xét nghiệm CA 125 |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10380972 | 89.520.000 | |
352 | Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3 |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10380983 | 159.126.000 | |
353 | Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9 |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10380988 | 89.520.000 | |
354 | Thuốc thử xét nghiệm Calcitonin |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381446 | 30.052.000 | |
355 | Thuốc thử xét nghiệm CEA |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10380994 | 42.172.000 | |
356 | Thuốc thử xét nghiệm Cortisol |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381476 | 46.956.000 | |
357 | Thuốc thử xét nghiệm C-peptide |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381450 | 59.564.000 | |
358 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể IgG Rubella |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381338 | 60.976.000 | |
359 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể IgG Toxoplasma |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381323 | 50.876.000 | |
360 | Thuốc thử xet nghiệm Estradiol |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381178 | 49.468.000 | |
361 | Thuốc thử xét nghiệm free beta-hCG |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381175 | 57.824.000 | |
362 | Thuốc thử xét nghiệm FSH |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381201 | 49.468.000 | |
363 | Thuốc thử xét nghiệm FT3 |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381675 | 19.542.000 | |
364 | Thuốc thử xét nghiệm Insulin |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381455 | 28.386.000 | |
365 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgM Rubella |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381327 | 55.432.000 | |
366 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgM Toxoplasma |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381298 | 53.001.000 | |
367 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381659 | 64.344.000 | |
368 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng TPO |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381650 | 64.344.000 | |
369 | Thuốc thử xét nghiệm LH |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381211 | 49.468.000 | |
370 | Thuốc thử xét nghiệm PAP |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10380975 | 136.302.000 | |
371 | Thuốc thử xét nghiệm PAPP-A |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381213 | 55.608.000 | |
372 | Thuốc thử xét nghiệm Progesterone |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381181 | 55.376.000 | |
373 | Thuốc thử xét nghiệm Prolactin |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381200 | 49.468.000 | |
374 | Thuốc thử xét nghiệm PSA |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10380986 | 70.432.000 | |
375 | Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy và High-Density Lipoprotein (HDL), Low-Density Lipoprotein (LDL), Iron |
|
15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1578-0891 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 8.129.520 | |
376 | Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10380984 | 78.280.000 | |
377 | Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm C-Reactive Protein Latex (CRP Latex) |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1478-0529 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 10.475.073 | |
378 | Thuốc thử xét nghiệm PTH |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381441 | 16.958.000 | |
379 | Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm Creatine Kinase-Muscle and brain (CK-MB) |
|
6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Aalto Scientific Ltd., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len +Ký mã hiệu: ODR30034 + Quy cách: Lọ/ 1x1ml | 3.446.100 | |
380 | Thuốc thử xét nghiệm sàng lọc Syphilis |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10489085 | 54.456.000 | |
381 | Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm Ethanol |
|
8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1478-1120 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 34.239.912 | |
382 | Thuốc thử xét nghiệm T4 |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381685 | 19.564.000 | |
383 | Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm FERRITIN |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1478-0275 / Medicon Hellas S.A /Hy Lạp | 10.999.968 | |
384 | Thuốc thử xét nghiệm Testosterone toàn phần |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381190 | 49.468.000 | |
385 | Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: SERO AS, Na Uy sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len +Ký mã hiệu: B64606 + Quy cách: Hộp/ 6x8ml | 9.687.090 | |
386 | Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10381648 | 40.000.000 | |
387 | Chất chuẩn mức cao dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải với mẫu huyết thanh/huyết tương |
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len +Ký mã hiệu: 66316 + Quy cách: Hộp/ 4x100ml | 2.644.425 | |
388 | Vật liệu kiểm soát dùng cho xét nghiệm ACTH |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10385382 | 9.872.000 | |
389 | Chất chuẩn mức thấp dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải với mẫu huyết thanh/huyết tương |
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len +Ký mã hiệu: 66317 + Quy cách: Hộp/ 4x100ml | 3.177.531 | |
390 | Vật liệu kiểm soát dùng cho xét nghiệm Estradiol |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10389765 | 2.042.000 | |
391 | Chất chứng mức 1 dùng cho xét nghiệm NH3 |
|
9 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Biosystems S.A., Tây Ban Nha +Ký mã hiệu: 18063 + Quy cách: Hộp/ 3x5mL | 4.299.750 | |
392 | Vật liệu kiểm soát dùng cho xét nghiệm PAP |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10385588 | 17.610.000 | |
393 | Chất chứng mức 2 dùng cho xét nghiệm NH3 |
|
9 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Biosystems S.A., Tây Ban Nha +Ký mã hiệu: 18064 + Quy cách: Hộp/ 3x5mL | 4.299.750 | |
394 | Vật liệu kiểm soát dùng cho xét nghiệm Thyroglobulin |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10385246 | 18.888.000 | |
395 | Chất kiểm chuẩn dùng cho xét nghiệm NH3 |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Biosystems S.A., Tây Ban Nha +Ký mã hiệu: 18065 + Quy cách: Hộp/ 2x5mL | 3.118.500 | |
396 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Free Beta HCG |
|
6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10385385 | 24.000.000 | |
397 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 1 |
|
7 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1578-1195 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 14.839.944 | |
398 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Insulin |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10286614 | 7.768.000 | |
399 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 2 |
|
7 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1578-1196 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 14.839.944 | |
400 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể tuyến giáp |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10385381 | 10.452.000 | |
401 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 3 |
|
7 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1578-1197 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 23.449.881 | |
402 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PAPP-A |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Siemens Healthcare Diagnostics Products Limited/ Anh Quốc 10385317 | 13.912.000 | |
403 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy và High-Density Lipoprotein (HDL), Low-Density Lipoprotein (LDL), Iron mức 1 |
|
45 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1578-0901 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 26.998.650 | |
404 | Cốc đựng mẫu sử dụng trên máy điện di |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.472.850 | |
405 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy và High-Density Lipoprotein (HDL), Low-Density Lipoprotein (LDL), Iron mức 2 |
|
45 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 1578-0902 / Medicon Hellas S.A/Hy Lạp | 27.898.290 | |
406 | Dung dịch dùng để thực hiện xét nghiệm phân tách protein bằng điện di |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 8.610.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi đã học được rằng… Vẻ đẹp thật sự của một người không chỉ được nhận biết bằng mắt mà bằng cả trái tim, và dù thời gian cùng nỗi khổ có thể tàn phá hình hài thì chúng cũng đồng thời làm tăng nhân cách và giá trị con người. "
Luôn mỉm cười với cuộc sống
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...