Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 |
PP2300500359 |
Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy và High-Density Lipoprotein (HDL), Low-Density Lipoprotein (LDL), Iron |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
vn0101268476 |
180 |
143.964.584 |
210 |
||||
1 |
PP2300500360 |
Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm C-Reactive Protein Latex (CRP Latex) |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
2 |
PP2300500361 |
Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm Creatine Kinase-Muscle and brain (CK-MB) |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
vn0101268476 |
180 |
143.964.584 |
210 |
||||
3 |
PP2300500362 |
Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm Ethanol |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
4 |
PP2300500363 |
Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm FERRITIN |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
5 |
PP2300500364 |
Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu |
vn0101268476 |
180 |
143.964.584 |
210 |
|
6 |
PP2300500365 |
Chất chuẩn mức cao dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải với mẫu huyết thanh/huyết tương |
vn0101268476 |
180 |
143.964.584 |
210 |
|
7 |
PP2300500366 |
Chất chuẩn mức thấp dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải với mẫu huyết thanh/huyết tương |
vn0101268476 |
180 |
143.964.584 |
210 |
|
8 |
PP2300500367 |
Chất chứng mức 1 dùng cho xét nghiệm NH3 |
vn0101268476 |
180 |
143.964.584 |
210 |
|
9 |
PP2300500368 |
Chất chứng mức 2 dùng cho xét nghiệm NH3 |
vn0101268476 |
180 |
143.964.584 |
210 |
|
10 |
PP2300500369 |
Chất kiểm chuẩn dùng cho xét nghiệm NH3 |
vn0101268476 |
180 |
143.964.584 |
210 |
|
11 |
PP2300500370 |
Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 1 |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
12 |
PP2300500371 |
Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 2 |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
13 |
PP2300500372 |
Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 3 |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
14 |
PP2300500373 |
Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy và High-Density Lipoprotein (HDL), Low-Density Lipoprotein (LDL), Iron mức 1 |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
15 |
PP2300500374 |
Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy và High-Density Lipoprotein (HDL), Low-Density Lipoprotein (LDL), Iron mức 2 |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
16 |
PP2300500375 |
Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Creatine Kinase-Muscle and brain (CK-MB) |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
17 |
PP2300500376 |
Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Ethanol |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
18 |
PP2300500377 |
Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PDH) |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
19 |
PP2300500378 |
Chất kiểm chứng xét nghiệm nước tiểu mức 1 và mức 2 |
vn0101268476 |
180 |
143.964.584 |
210 |
|
20 |
PP2300500379 |
Dung dịch đệm dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải |
vn0101268476 |
180 |
143.964.584 |
210 |
|
21 |
PP2300500380 |
Dung dịch ly giải
hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c |
vn0401774882 |
180 |
48.232.001 |
210 |
|
vn0101268476 |
180 |
143.964.584 |
210 |
||||
22 |
PP2300500381 |
Dung dịch rửa dùng cho xét nghiệm điện giải |
vn0101268476 |
180 |
143.964.584 |
210 |
|
23 |
PP2300500382 |
Dung Dịch rửa hệ thống |
vn0101268476 |
180 |
143.964.584 |
210 |
|
vn0401774882 |
180 |
48.232.001 |
210 |
||||
24 |
PP2300500383 |
Dung dịch tham chiếu dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải |
vn0101268476 |
180 |
143.964.584 |
210 |
|
25 |
PP2300500384 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm điện giải |
vn0101268476 |
180 |
143.964.584 |
210 |
|
26 |
PP2300500385 |
Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm CRP |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
vn0401774882 |
180 |
48.232.001 |
210 |
||||
27 |
PP2300500386 |
Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm Rheumatoid Factor (RF) |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
vn0401774882 |
180 |
48.232.001 |
210 |
||||
28 |
PP2300500387 |
Hóa chất chuẩn dùng cho xét nghiệm (MICROALBUMIN CALIBRATOR) |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
vn0401774882 |
180 |
48.232.001 |
210 |
||||
29 |
PP2300500388 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm (MICROALBUMIN ) |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
vn0401774882 |
180 |
48.232.001 |
210 |
||||
30 |
PP2300500389 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Alanine Aminotransferase (ALT) |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
vn0401774882 |
180 |
48.232.001 |
210 |
||||
31 |
PP2300500390 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
vn0101268476 |
180 |
143.964.584 |
210 |
||||
vn0401774882 |
180 |
48.232.001 |
210 |
||||
32 |
PP2300500391 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm AMYLASE |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
33 |
PP2300500392 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Aspartate Aminotransferase (AST) |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
vn0401774882 |
180 |
48.232.001 |
210 |
||||
34 |
PP2300500393 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin toàn phần |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
vn0401774882 |
180 |
48.232.001 |
210 |
||||
35 |
PP2300500394 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin trực tiếp |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
vn0401774882 |
180 |
48.232.001 |
210 |
||||
36 |
PP2300500395 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm CALCIUM |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
vn0401774882 |
180 |
48.232.001 |
210 |
||||
37 |
PP2300500396 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm CHOLESTEROL |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
vn0101268476 |
180 |
143.964.584 |
210 |
||||
38 |
PP2300500397 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm C-Reactive Protein (CRP) |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
39 |
PP2300500398 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm C-Reactive Protein Latex (CRP Latex) |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
40 |
PP2300500400 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatine Kinase-Nac (CK- Nac) |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
41 |
PP2300500401 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm CREATININE |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
vn0101268476 |
180 |
143.964.584 |
210 |
||||
42 |
PP2300500402 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng nồng độ cồn Alcohol (Ethanol) |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
43 |
PP2300500404 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Gamma Glutamyl Transferase (GGT) |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
44 |
PP2300500405 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm GLUCOSE |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
vn0401774882 |
180 |
48.232.001 |
210 |
||||
45 |
PP2300500406 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6-PDH) |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
46 |
PP2300500407 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm HbA1c |
vn0101268476 |
180 |
143.964.584 |
210 |
|
vn0401774882 |
180 |
48.232.001 |
210 |
||||
47 |
PP2300500408 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm High-Density Lipoprotein (HDL) CHOLESTEROL |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
vn0101268476 |
180 |
143.964.584 |
210 |
||||
vn0401774882 |
180 |
48.232.001 |
210 |
||||
48 |
PP2300500409 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
vn0401774882 |
180 |
48.232.001 |
210 |
||||
49 |
PP2300500410 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate Dehydrogenase (LDH L-P) |
vn4400979355 |
180 |
56.727.750 |
210 |
|
vn0101268476 |
180 |
143.964.584 |
210 |
||||
vn0401774882 |
180 |
48.232.001 |
210 |
1. PP2300500745 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu A (Anti A)
2. PP2300500746 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu AB (Anti AB)
3. PP2300500747 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu B (Anti B)
4. PP2300500748 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu D (Anti D) (IgM)
1. PP2300500751 - Túi máu ba 250 ml
2. PP2300500752 - Túi máu ba 350 ml
1. PP2300500745 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu A (Anti A)
2. PP2300500746 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu AB (Anti AB)
3. PP2300500747 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu B (Anti B)
4. PP2300500748 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu D (Anti D) (IgM)
5. PP2300500789 - Pipette 1 ml tiệt trùng
6. PP2300500790 - Pipette 10 ml tiệt trùng
7. PP2300500791 - Pipette 5 ml tiệt trùng
1. PP2300500641 - Chất chuẩn huyết học mức 1
2. PP2300500642 - Chất chuẩn huyết học mức 2
3. PP2300500643 - Chất chuẩn huyết học mức 3
4. PP2300500644 - Dung dịch đo hemoglobin
5. PP2300500645 - Dung dịch kiềm rửa máy huyết học
6. PP2300500646 - Dung dịch ly giải dùng đếm bạch cầu ưa bazơ
7. PP2300500647 - Dung dịch ly giải dùng đếm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit
8. PP2300500648 - Dung dịch nhuộm dùng đếm bạch cầu ưa bazơ
9. PP2300500649 - Dung dịch nhuộm dùng đểm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit
10. PP2300500650 - Dung dịch pha loãng dùng cho máy huyết học
1. PP2300500449 - Hóa chất ngoại kiểm, kiểm tra chất lượng xét nghiệm nước tiểu toàn phần
2. PP2300500688 - Cóng đo dùng thực hiện xét nghiệm
3. PP2300500689 - Đầu Col dùng hút mẫu xét nghiệm
4. PP2300500690 - Dung dịch rửa 1, rửa cóng đo trong quá trình thực hiện phản ứng hóa phát quang
5. PP2300500691 - Dung dịch rửa đầu dò 3
6. PP2300500692 - Dung dịch rửa đầu dò bổ sung 1
7. PP2300500693 - Dung dịch rửa máy
8. PP2300500694 - Hóa chất xét nghiệm giang mai
9. PP2300500695 - Hóa chất xét nghiệm HIV
10. PP2300500696 - Hóa chất xét nghiệm viêm gan siêu vi B
11. PP2300500697 - Hóa chất xét nghiệm viêm gan siêu vi C
12. PP2300500698 - Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm các bệnh truyền nhiễm
13. PP2300500699 - Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm các bệnh truyền nhiễm
14. PP2300500700 - Thuốc thử acid và thuốc thử base để bắt đầu phản ứng hóa phát quang
15. PP2300500701 - vật liệu kiếm soát dương tính xét nghiệm định tính anti-HAV và anti-Hbs
16. PP2300500702 - vật liệu kiếm soát dương tính xét nghiệm định tính anti-HAV, HAV IgM, và Hbc-IgM
17. PP2300500741 - Bộ kít chiết tách tiểu cầu đơn
18. PP2300500753 - Chương trình ngoại kiểm định nhóm máu, đợt A
19. PP2300500754 - Chương trình ngoại kiểm định nhóm máu, đợt B
20. PP2300500755 - Chương trình ngoại kiểm định nhóm máu, đợt C
21. PP2300500756 - Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học, đợt A
22. PP2300500757 - Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học, đợt B
23. PP2300500758 - Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học, đợt C
24. PP2300500759 - Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học, đợt D
25. PP2300500760 - Chương trình Ngoại kiểm Đông Máu
1. PP2300500751 - Túi máu ba 250 ml
2. PP2300500752 - Túi máu ba 350 ml
1. PP2300500659 - Chất hiệu chuẩn định tính HIV
2. PP2300500660 - Chất hiệu chuẩn định tính viêm gan siêu vi B
3. PP2300500661 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm giang mai
4. PP2300500662 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm viêm gan siêu vi C
5. PP2300500663 - Chất kiểm chứng định tính HIV
6. PP2300500664 - Chất kiểm chứng định tính viêm gan siêu vi B
7. PP2300500665 - Chất kiểm chứng xét nghiệm giang mai
8. PP2300500666 - Chất kiểm chứng xét nghiệm viêm gan siêu vi C
9. PP2300500667 - Cốc đựng mẫu
10. PP2300500668 - Cóng phản ứng
11. PP2300500669 - Dung dịch rửa dùng trên máy miễn dịch
12. PP2300500670 - Dung dịch tiền xúc tác
13. PP2300500671 - Dung dịch xúc tác
14. PP2300500672 - Hóa chất xét nghiệm định tính HIV
15. PP2300500673 - Hóa chất xét nghiệm định tính viêm gan siêu vi B
16. PP2300500674 - Hóa chất xét nghiệm giang mai
17. PP2300500675 - Hóa chất xét nghiệm viêm gan siêu vi C
18. PP2300500676 - Màng ngăn hóa chất
19. PP2300500677 - Nước rửa kim hút mẫu
# | Tên nhà thầu | Vai trò | So sánh |
---|---|---|---|
1 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | Liên danh chính | Thêm so sánh |
2 | GETZ | Liên danh phụ | Thêm so sánh |
1. PP2300500761 - Bao cao su không dầu
2. PP2300500762 - Bơm tiêm 10ml có khóa
3. PP2300500763 - Bơm tiêm 1ml
4. PP2300500764 - Catherter chuyển phôi
5. PP2300500765 - Catheter bơm tinh trùng
6. PP2300500766 - Dầu nuôi cấy
7. PP2300500767 - Đầu tip tiệt trùng 2 - 200 ul
8. PP2300500768 - Đĩa nuôi cấy phôi 4 giếng
9. PP2300500769 - Đĩa petri
10. PP2300500770 - Đĩa Petri
11. PP2300500772 - Dung dịch xử lý tinh trùng
12. PP2300500773 - Găng tay không bột
13. PP2300500774 - Keo dán phôi
14. PP2300500775 - Kim chọc hút trứng bằng tay
15. PP2300500776 - Kim giữ trứng
16. PP2300500777 - Kim ICSI
17. PP2300500778 - Lọ đựng mẫu tinh dịch
18. PP2300500779 - Môi trường đông phôi
19. PP2300500780 - Môi trường nuôi cấy phôi
20. PP2300500781 - Môi trường rã đông phôi
21. PP2300500782 - Môi trường rửa tinh trùng
22. PP2300500783 - Môi trường tách trứng
23. PP2300500784 - Môi trường thụ tinh
24. PP2300500785 - Môi trường xử lý và thao tác với trứng
25. PP2300500786 - Ống nghiệm 14ml đáy tròn
26. PP2300500787 - Ống nghiệm 15 ml đáy nhọn
27. PP2300500788 - Ống nghiệm 5 ml đáy tròn
28. PP2300500789 - Pipette 1 ml tiệt trùng
29. PP2300500790 - Pipette 10 ml tiệt trùng
30. PP2300500791 - Pipette 5 ml tiệt trùng
31. PP2300500792 - Pipette thủy tinh tiệt trùng 150 mm,
32. PP2300500793 - Thanh nhựa chứa dụng cụ trữ noãn/phôi
1. PP2300500588 - Cơ chất hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch
2. PP2300500589 - Dung dịch hoàn nguyên dùng cho xét nghiệm Thyroglobulin
3. PP2300500591 - Dung dịch rửa kim hút trong xét nghiệm miễn dịch
4. PP2300500592 - Dung dịch rửa máy trong xét nghiệm miễn dịch
5. PP2300500594 - Thuốc thử xét nghiệm ACTH
6. PP2300500595 - Thuốc thử xét nghiệm AFP
7. PP2300500596 - Thuốc thử xét nghiệm Anti-CCP
8. PP2300500597 - Thuốc thử xét nghiệm CA 125
9. PP2300500598 - Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3
10. PP2300500599 - Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9
11. PP2300500600 - Thuốc thử xét nghiệm Calcitonin
12. PP2300500601 - Thuốc thử xét nghiệm CEA
13. PP2300500602 - Thuốc thử xét nghiệm Cortisol
14. PP2300500603 - Thuốc thử xét nghiệm C-peptide
15. PP2300500604 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể IgG Rubella
16. PP2300500605 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể IgG Toxoplasma
17. PP2300500606 - Thuốc thử xet nghiệm Estradiol
18. PP2300500607 - Thuốc thử xét nghiệm free beta-hCG
19. PP2300500608 - Thuốc thử xét nghiệm FSH
20. PP2300500609 - Thuốc thử xét nghiệm FT3
21. PP2300500610 - Thuốc thử xét nghiệm Insulin
22. PP2300500611 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgM Rubella
23. PP2300500612 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgM Toxoplasma
24. PP2300500613 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)
25. PP2300500614 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng TPO
26. PP2300500615 - Thuốc thử xét nghiệm LH
27. PP2300500616 - Thuốc thử xét nghiệm PAP
28. PP2300500617 - Thuốc thử xét nghiệm PAPP-A
29. PP2300500618 - Thuốc thử xét nghiệm Progesterone
30. PP2300500619 - Thuốc thử xét nghiệm Prolactin
31. PP2300500620 - Thuốc thử xét nghiệm PSA
32. PP2300500621 - Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do
33. PP2300500622 - Thuốc thử xét nghiệm PTH
34. PP2300500623 - Thuốc thử xét nghiệm sàng lọc Syphilis
35. PP2300500624 - Thuốc thử xét nghiệm T4
36. PP2300500625 - Thuốc thử xét nghiệm Testosterone toàn phần
37. PP2300500626 - Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)
38. PP2300500627 - Vật liệu kiểm soát dùng cho xét nghiệm ACTH
39. PP2300500628 - Vật liệu kiểm soát dùng cho xét nghiệm Estradiol
40. PP2300500629 - Vật liệu kiểm soát dùng cho xét nghiệm PAP
41. PP2300500630 - Vật liệu kiểm soát dùng cho xét nghiệm Thyroglobulin
42. PP2300500631 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Free Beta HCG
43. PP2300500632 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Insulin
44. PP2300500633 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể tuyến giáp
45. PP2300500634 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PAPP-A
1. PP2300500359 - Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy và High-Density Lipoprotein (HDL), Low-Density Lipoprotein (LDL), Iron
2. PP2300500360 - Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm C-Reactive Protein Latex (CRP Latex)
3. PP2300500361 - Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm Creatine Kinase-Muscle and brain (CK-MB)
4. PP2300500362 - Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm Ethanol
5. PP2300500363 - Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm FERRITIN
6. PP2300500370 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 1
7. PP2300500371 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 2
8. PP2300500372 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 3
9. PP2300500373 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy và High-Density Lipoprotein (HDL), Low-Density Lipoprotein (LDL), Iron mức 1
10. PP2300500374 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy và High-Density Lipoprotein (HDL), Low-Density Lipoprotein (LDL), Iron mức 2
11. PP2300500375 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Creatine Kinase-Muscle and brain (CK-MB)
12. PP2300500376 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Ethanol
13. PP2300500377 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PDH)
14. PP2300500385 - Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm CRP
15. PP2300500386 - Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm Rheumatoid Factor (RF)
16. PP2300500387 - Hóa chất chuẩn dùng cho xét nghiệm (MICROALBUMIN CALIBRATOR)
17. PP2300500388 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm (MICROALBUMIN )
18. PP2300500389 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Alanine Aminotransferase (ALT)
19. PP2300500390 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin
20. PP2300500391 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm AMYLASE
21. PP2300500392 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Aspartate Aminotransferase (AST)
22. PP2300500393 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin toàn phần
23. PP2300500394 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
24. PP2300500395 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm CALCIUM
25. PP2300500396 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm CHOLESTEROL
26. PP2300500397 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm C-Reactive Protein (CRP)
27. PP2300500398 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm C-Reactive Protein Latex (CRP Latex)
28. PP2300500400 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatine Kinase-Nac (CK- Nac)
29. PP2300500401 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm CREATININE
30. PP2300500402 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng nồng độ cồn Alcohol (Ethanol)
31. PP2300500404 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Gamma Glutamyl Transferase (GGT)
32. PP2300500405 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm GLUCOSE
33. PP2300500406 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6-PDH)
34. PP2300500408 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm High-Density Lipoprotein (HDL) CHOLESTEROL
35. PP2300500409 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate
36. PP2300500410 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate Dehydrogenase (LDH L-P)
37. PP2300500411 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Low-Density Lipoprotein (LDL) CHOLESTEROL DIRECT
38. PP2300500412 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm MAGNESIUM
39. PP2300500414 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm PHOSPHORUS
40. PP2300500415 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Protein nước tiểu/dịch não tủy
41. PP2300500416 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Rheumatoid Factor
42. PP2300500417 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm TOTAL PROTEIN
43. PP2300500418 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglyceride
44. PP2300500419 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm UREA
45. PP2300500420 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm URIC ACID
46. PP2300500421 - Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm (MALB/UPROT CONTROL)
1. PP2300500750 - Thẻ định nhóm máu ABO tại giường
1. PP2300500422 - Dung dịch kiểm tra chất lượng xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu
2. PP2300500423 - Dung dịch rửa
3. PP2300500424 - Hộp carton đựng rác thải dùng cho máy phân tích nước tiểu
4. PP2300500425 - Que chuẩn dùng cho xét nghiệm nước tiểu
5. PP2300500426 - Que xét nghiệm nước tiểu
6. PP2300500427 - Dung dịch bảo dưỡng máy
7. PP2300500428 - Dung dịch bảo dưỡng, khử protein
8. PP2300500429 - Dung dịch kiểm tra chất lượng xét nghiệm máy điện giải
9. PP2300500430 - Dung dịch rửa điện cực Natri
10. PP2300500431 - Dung dịch tham chiếu
11. PP2300500451 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein)
12. PP2300500452 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AMH Plus
13. PP2300500453 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125
14. PP2300500454 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3
15. PP2300500455 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9
16. PP2300500456 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4
17. PP2300500457 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Calcitonin
18. PP2300500458 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA
19. PP2300500459 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol
20. PP2300500460 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm C-peptide
21. PP2300500461 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1
22. PP2300500462 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm DHEA-S
23. PP2300500463 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Estradiol
24. PP2300500464 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin
25. PP2300500465 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Free HCG
26. PP2300500466 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH
27. PP2300500467 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3
28. PP2300500468 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4
29. PP2300500469 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCG+beta
30. PP2300500470 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HE4
31. PP2300500471 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm hGH
32. PP2300500472 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IgE
33. PP2300500473 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IL 6
34. PP2300500474 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Insulin
35. PP2300500475 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)
36. PP2300500476 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng TPO
37. PP2300500477 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LH
38. PP2300500478 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE
39. PP2300500479 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PAPP-A
40. PP2300500480 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PIVKA‑II
41. PP2300500481 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PlGF
42. PP2300500482 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm proBNP
43. PP2300500483 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Progesterone
44. PP2300500484 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ProGRP
45. PP2300500485 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Prolactin
46. PP2300500486 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA
47. PP2300500487 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do
48. PP2300500488 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PTH
49. PP2300500489 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC
50. PP2300500490 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SHBG
51. PP2300500491 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3
52. PP2300500492 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T4
53. PP2300500493 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Testosterone
54. PP2300500494 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)
55. PP2300500495 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T hs
56. PP2300500496 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH
57. PP2300500497 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSHR
58. PP2300500498 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin B12
59. PP2300500499 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin D
60. PP2300500500 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm xét nghiệm sFlt-1
61. PP2300500501 - Chất pha loãng mẫu các xét nghiệm Estradiol, Progesterone
62. PP2300500502 - Chất pha loãng mẫu trong các xét nghiệm miễn dịch
63. PP2300500503 - Cốc chứa mẫu dùng cho hệ thống xét nghiệm miễn dịch
64. PP2300500504 - Cốc phản ứng và đầu côn dùng 1 lần trên hệ thống xét nghiệm miễn dịch
65. PP2300500505 - Dung dịch hệ thống để làm sạch bộ phận phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch
66. PP2300500506 - Dung dịch hệ thống để tạo tín hiệu điện hóa
67. PP2300500507 - Dung dịch làm sạch kim trên hệ thống xét nghiệm miễn dịch
68. PP2300500508 - Dung dịch phụ trợ cho vào thùng chứa nước cất trên máy phân tích miễn dịch
69. PP2300500509 - Dung dịch rửa trước phản ứng
70. PP2300500510 - Dung dịch vệ sinh điện cực
71. PP2300500511 - Thuốc thử xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein)
72. PP2300500512 - Thuốc thử xét nghiệm AMH Plus
73. PP2300500513 - Thuốc thử xét nghiệm CA 125
74. PP2300500514 - Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3
75. PP2300500515 - Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9
76. PP2300500516 - Thuốc thử xét nghiệm CA 72‑4
77. PP2300500517 - Thuốc thử xét nghiệm Calcitonin
78. PP2300500518 - Thuốc thử xét nghiệm CEA
79. PP2300500519 - Thuốc thử xét nghiệm CMV IgG
80. PP2300500520 - Thuốc thử xét nghiệm CMV IgM
81. PP2300500521 - Thuốc thử xét nghiệm Cortisol
82. PP2300500522 - Thuốc thử xét nghiệm C-peptide
83. PP2300500523 - Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1
84. PP2300500524 - Thuốc thử xét nghiệm DHEA-S
85. PP2300500525 - Thuốc thử xét nghiệm Estradiol
86. PP2300500526 - Thuốc thử xét nghiệm Ferritin
87. PP2300500527 - Thuốc thử xét nghiệm Free HCG
88. PP2300500528 - Thuốc thử xét nghiệm FSH
89. PP2300500529 - Thuốc thử xét nghiệm FT3
90. PP2300500530 - Thuốc thử xét nghiệm FT4
91. PP2300500531 - Thuốc thử xét nghiệm HCG+beta
92. PP2300500532 - Thuốc thử xét nghiệm HE4
93. PP2300500533 - Thuốc thử xét nghiệm hGH
94. PP2300500534 - Thuốc thử xét nghiệm IgE
95. PP2300500535 - Thuốc thử xét nghiệm IL 6
96. PP2300500536 - Thuốc thử xét nghiệm Insulin
97. PP2300500537 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng CCP
98. PP2300500538 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)
99. PP2300500539 - Thuốc thử xét nghiệm LH
100. PP2300500540 - Thuốc thử xét nghiệm NSE
101. PP2300500541 - Thuốc thử xét nghiệm PAPP-A
102. PP2300500542 - Thuốc thử xét nghiệm PCT
103. PP2300500543 - Thuốc thử xét nghiệm PIVKA‑II
104. PP2300500544 - Thuốc thử xét nghiệm PlGF
105. PP2300500545 - Thuốc thử xét nghiệm proBNP
106. PP2300500546 - Thuốc thử xét nghiệm Progesterone
107. PP2300500547 - Thuốc thử xét nghiệm ProGRP
108. PP2300500548 - Thuốc thử xét nghiệm Prolactin
109. PP2300500549 - Thuốc thử xét nghiệm PSA
110. PP2300500550 - Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do
111. PP2300500551 - Thuốc thử xét nghiệm PTH
112. PP2300500552 - Thuốc thử xét nghiệm Rubella IgG
113. PP2300500553 - Thuốc thử xét nghiệm Rubella IgM
114. PP2300500554 - Thuốc thử xét nghiệm SCC
115. PP2300500555 - Thuốc thử xét nghiệm sFlt1
116. PP2300500556 - Thuốc thử xét nghiệm SHBG
117. PP2300500557 - Thuốc thử xét nghiệm T3
118. PP2300500558 - Thuốc thử xét nghiệm T4
119. PP2300500559 - Thuốc thử xét nghiệm Testosterone
120. PP2300500560 - Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)
121. PP2300500561 - Thuốc thử xét nghiệm Toxo IgG
122. PP2300500562 - Thuốc thử xét nghiệm Toxo IgM
123. PP2300500563 - Thuốc thử xét nghiệm TPO
124. PP2300500564 - Thuốc thử xét nghiệm Troponin T hs
125. PP2300500565 - Thuốc thử xét nghiệm TSH
126. PP2300500566 - Thuốc thử xét nghiệm TSHR
127. PP2300500567 - Thuốc thử xét nghiệm Vitamin B12
128. PP2300500568 - Thuốc thử xét nghiệm Vitamin D
129. PP2300500569 - Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch
130. PP2300500570 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm AMH Plus
131. PP2300500571 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bộ ung thư
132. PP2300500572 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Cardiac
133. PP2300500573 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CCP
134. PP2300500574 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CMV IgG
135. PP2300500575 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CMV IgM
136. PP2300500576 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm C-peptide, IL6, ACTH, HCG, Sflt1
137. PP2300500577 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Vitamin D toàn phần
138. PP2300500578 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ferritin
139. PP2300500579 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HE4
140. PP2300500580 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)
141. PP2300500581 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PIVKA‑II
142. PP2300500582 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ProGRP, SCC, Cyfra 21-1, NSE
143. PP2300500583 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Rubella IgG
144. PP2300500584 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Rubella IgM
145. PP2300500585 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Toxo IgG
146. PP2300500586 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Toxo IgM
147. PP2300500587 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T hs
148. PP2300500651 - Bộ chứng âm/ dương cho xét nghiệm định tính in-vitro để phát hiện các vi-rút HIV, HBV, HCV trong huyết tương người.
149. PP2300500652 - Bộ kit xét nghiệm định tính in-vitro để phát hiện các vi-rut HIV, HBV, HCV trong huyết tương người.
150. PP2300500653 - Đầu côn có đầu lọc
151. PP2300500654 - Đầu Côn hút ADN đã tinh sạch
152. PP2300500655 - Dung dịch rửa hệ thống
153. PP2300500656 - Ống dẫn mẫu thử
154. PP2300500657 - Ống dẫn mẫu thử và thuốc thử
155. PP2300500658 - Ống xử lý mẫu phẩm
1. PP2300500359 - Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy và High-Density Lipoprotein (HDL), Low-Density Lipoprotein (LDL), Iron
2. PP2300500361 - Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm Creatine Kinase-Muscle and brain (CK-MB)
3. PP2300500364 - Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu
4. PP2300500365 - Chất chuẩn mức cao dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải với mẫu huyết thanh/huyết tương
5. PP2300500366 - Chất chuẩn mức thấp dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải với mẫu huyết thanh/huyết tương
6. PP2300500367 - Chất chứng mức 1 dùng cho xét nghiệm NH3
7. PP2300500368 - Chất chứng mức 2 dùng cho xét nghiệm NH3
8. PP2300500369 - Chất kiểm chuẩn dùng cho xét nghiệm NH3
9. PP2300500378 - Chất kiểm chứng xét nghiệm nước tiểu mức 1 và mức 2
10. PP2300500379 - Dung dịch đệm dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải
11. PP2300500380 - Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c
12. PP2300500381 - Dung dịch rửa dùng cho xét nghiệm điện giải
13. PP2300500382 - Dung Dịch rửa hệ thống
14. PP2300500383 - Dung dịch tham chiếu dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải
15. PP2300500384 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm điện giải
16. PP2300500390 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin
17. PP2300500396 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm CHOLESTEROL
18. PP2300500401 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm CREATININE
19. PP2300500407 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm HbA1c
20. PP2300500408 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm High-Density Lipoprotein (HDL) CHOLESTEROL
21. PP2300500410 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate Dehydrogenase (LDH L-P)
22. PP2300500411 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Low-Density Lipoprotein (LDL) CHOLESTEROL DIRECT
23. PP2300500412 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm MAGNESIUM
24. PP2300500413 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm NH3 (AMMONIA)
25. PP2300500415 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Protein nước tiểu/dịch não tủy
26. PP2300500418 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglyceride
27. PP2300500419 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm UREA
28. PP2300500678 - Bộ hồng cầu kiểm chuẩn
29. PP2300500679 - Dịch pha loãng hồng cầu bệnh nhân cho máy định nhóm máu tự động
30. PP2300500680 - Dịch rửa hệ thống cho máy định nhóm máu tự động
31. PP2300500681 - Dịch rửa kim cho máy định nhóm máu tự động
32. PP2300500682 - Gelcard Coombs trực tiếp, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu ở 37oC
33. PP2300500683 - Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng hai phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu
34. PP2300500684 - Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng phương pháp huyết thanh mẫu
35. PP2300500685 - Gelcard định nhóm máu bằng phương pháp hồng cầu mẫu, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu ở 22oC
36. PP2300500686 - Gelcard xét nghiệm nhóm máu trẻ sơ sinh và Coombs trực tiếp
37. PP2300500687 - Hồng cầu mẫu
38. PP2300500703 - Chất hiệu chuẩn dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
39. PP2300500704 - Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm định lượng Anti Xa trên máy phân tích đông máu
40. PP2300500705 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng Anti Xa (LMW Heparin) trên máy phân tích đông máu
41. PP2300500706 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng Anti Xa (UF Heparin) trên máy phân tích đông máu
42. PP2300500707 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng D-Dimer trên máy phân tích đông máu
43. PP2300500708 - Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
44. PP2300500709 - Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
45. PP2300500710 - Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
46. PP2300500711 - Cóng phản ứng dạng khối dùng cho hệ thống máy đông máu tự động
47. PP2300500712 - Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu
48. PP2300500713 - Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu
49. PP2300500714 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Anti Xa trên máy phân tích đông máu
50. PP2300500715 - Hóa chất dùng để pha loãng chất chuẩn máy trên hệ thống phân tích đông máu
51. PP2300500716 - Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng D-Dimer, theo phương pháp miễn dịch latex trên máy phân tích đông máu
52. PP2300500717 - Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu
53. PP2300500718 - Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động
54. PP2300500719 - Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động
55. PP2300500720 - Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động
56. PP2300500721 - Xét nghiệm định lượng yếu tố IX trên máy phân tích đông máu
57. PP2300500722 - Xét nghiệm định lượng yếu tố VIII trên máy phân tích đông máu
1. PP2300500742 - Bộ kít tách tiểu cầu đôi
2. PP2300500743 - Bộ kít tách tiểu cầu đơn
3. PP2300500749 - Test xét nghiệm Hemoglobin để sàng lọc người hiến máu
4. PP2300500751 - Túi máu ba 250 ml
5. PP2300500752 - Túi máu ba 350 ml
1. PP2300500380 - Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c
2. PP2300500382 - Dung Dịch rửa hệ thống
3. PP2300500385 - Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm CRP
4. PP2300500386 - Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm Rheumatoid Factor (RF)
5. PP2300500387 - Hóa chất chuẩn dùng cho xét nghiệm (MICROALBUMIN CALIBRATOR)
6. PP2300500388 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm (MICROALBUMIN )
7. PP2300500389 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Alanine Aminotransferase (ALT)
8. PP2300500390 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin
9. PP2300500392 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Aspartate Aminotransferase (AST)
10. PP2300500393 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin toàn phần
11. PP2300500394 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
12. PP2300500395 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm CALCIUM
13. PP2300500405 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm GLUCOSE
14. PP2300500407 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm HbA1c
15. PP2300500408 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm High-Density Lipoprotein (HDL) CHOLESTEROL
16. PP2300500409 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate
17. PP2300500410 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate Dehydrogenase (LDH L-P)
18. PP2300500411 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Low-Density Lipoprotein (LDL) CHOLESTEROL DIRECT
19. PP2300500412 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm MAGNESIUM
20. PP2300500417 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm TOTAL PROTEIN
21. PP2300500418 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglyceride
22. PP2300500419 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm UREA
23. PP2300500420 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm URIC ACID
24. PP2300500436 - Hóa chất chạy mẫu có Lactate
1. PP2300500444 - Chương trình ngoại kiểm dấu ấn tim mạch
2. PP2300500445 - Chương trình ngoại kiểm hóa sinh
3. PP2300500446 - Chương trình ngoại kiểm khí máu
4. PP2300500447 - Chương trình ngoại kiểm miễn dịch
5. PP2300500448 - Hóa chất ngoại kiểm, kiểm tra chất lượng xét nghiệm HbA1c
6. PP2300500449 - Hóa chất ngoại kiểm, kiểm tra chất lượng xét nghiệm nước tiểu toàn phần
7. PP2300500450 - Hóa chất ngoại kiểm, kiểm tra chất lượng xét nghiệm sinh hóa nước tiểu
8. PP2300500641 - Chất chuẩn huyết học mức 1
9. PP2300500642 - Chất chuẩn huyết học mức 2
10. PP2300500643 - Chất chuẩn huyết học mức 3
11. PP2300500708 - Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
12. PP2300500709 - Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
13. PP2300500710 - Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
14. PP2300500756 - Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học, đợt A
15. PP2300500757 - Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học, đợt B
16. PP2300500758 - Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học, đợt C
17. PP2300500759 - Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học, đợt D
18. PP2300500760 - Chương trình Ngoại kiểm Đông Máu
1. PP2300500432 - Bộ hóa chất vận hành hệ thống phân tích HbA1c
2. PP2300500433 - Chất kiểm chứng cho xét nghiệm - HbA1c
3. PP2300500434 - Cột gel phân tích HbA1c
4. PP2300500435 - Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm - HbA1c
5. PP2300500750 - Thẻ định nhóm máu ABO tại giường
1. PP2300500744 - Sinh phẩm dùng xác định kháng Globulin người
2. PP2300500745 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu A (Anti A)
3. PP2300500746 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu AB (Anti AB)
4. PP2300500747 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu B (Anti B)
5. PP2300500748 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu D (Anti D) (IgM)
6. PP2300500750 - Thẻ định nhóm máu ABO tại giường
1. PP2300500635 - Cốc đựng mẫu sử dụng trên máy điện di
2. PP2300500636 - Dung dịch dùng để thực hiện xét nghiệm phân tách protein bằng điện di
3. PP2300500637 - Hóa chất chuẩn AA2
4. PP2300500638 - Hóa chất chuẩn AFSC
5. PP2300500639 - Lược lấy mẫu
6. PP2300500640 - Miếng gel của xét nghiệm Alkaline Hemoglobin
1. PP2300500441 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Ca, Li
2. PP2300500442 - IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm điện giải
3. PP2300500443 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số điện giải
1. PP2300500436 - Hóa chất chạy mẫu có Lactate
2. PP2300500437 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 cho pH, khí máu, điện giải, Co-ox và các chất chuyển hóa
3. PP2300500438 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 cho pH, khí máu, điện giải, Co-ox và các chất chuyển hóa
4. PP2300500439 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 3 cho pH, khí máu, điện giải, Co-ox và các chất chuyển hóa
5. PP2300500440 - Hóa chất rửa thải toàn bộ
6. PP2300500593 - Ống phản ứng
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nỗi sợ hãi là cái bóng hắt dài của sự dốt nát. "
Arnold H. Glasow
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...