Mua sắm vật tư y tế, hoá chất xét nghiệm Huyết học - Hoá sinh - IVF.

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở hồ sơ tài chính
Tên gói thầu
Mua sắm vật tư y tế, hoá chất xét nghiệm Huyết học - Hoá sinh - IVF.
Chủ đầu tư
Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Định
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua sắm vật tư y tế, hoá chất phục vụ công tác khám, chữa bệnh của Bệnh viện đa khoa tỉnh năm 2024.
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Nguồn vốn
Nguồn Ngân sách nhà nước cấp, nguồn quỹ Bảo hiểm Y tế, nguồn thu từ dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh và các nguồn thu hợp pháp khác của Bệnh viện đa khoa tỉnh.
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Trọn gói
Mở thầu vào
09:00 18/01/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
09:27 18/01/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
21
Giá gói thầu
64.869.386.806 VND
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày)
0
PP2300500359
Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy và High-Density Lipoprotein (HDL), Low-Density Lipoprotein (LDL), Iron
vn4400979355
180
56.727.750
210
vn0101268476
180
143.964.584
210
1
PP2300500360
Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm C-Reactive Protein Latex (CRP Latex)
vn4400979355
180
56.727.750
210
2
PP2300500361
Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm Creatine Kinase-Muscle and brain (CK-MB)
vn4400979355
180
56.727.750
210
vn0101268476
180
143.964.584
210
3
PP2300500362
Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm Ethanol
vn4400979355
180
56.727.750
210
4
PP2300500363
Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm FERRITIN
vn4400979355
180
56.727.750
210
5
PP2300500364
Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu
vn0101268476
180
143.964.584
210
6
PP2300500365
Chất chuẩn mức cao dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải với mẫu huyết thanh/huyết tương
vn0101268476
180
143.964.584
210
7
PP2300500366
Chất chuẩn mức thấp dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải với mẫu huyết thanh/huyết tương
vn0101268476
180
143.964.584
210
8
PP2300500367
Chất chứng mức 1 dùng cho xét nghiệm NH3
vn0101268476
180
143.964.584
210
9
PP2300500368
Chất chứng mức 2 dùng cho xét nghiệm NH3
vn0101268476
180
143.964.584
210
10
PP2300500369
Chất kiểm chuẩn dùng cho xét nghiệm NH3
vn0101268476
180
143.964.584
210
11
PP2300500370
Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 1
vn4400979355
180
56.727.750
210
12
PP2300500371
Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 2
vn4400979355
180
56.727.750
210
13
PP2300500372
Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 3
vn4400979355
180
56.727.750
210
14
PP2300500373
Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy và High-Density Lipoprotein (HDL), Low-Density Lipoprotein (LDL), Iron mức 1
vn4400979355
180
56.727.750
210
15
PP2300500374
Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy và High-Density Lipoprotein (HDL), Low-Density Lipoprotein (LDL), Iron mức 2
vn4400979355
180
56.727.750
210
16
PP2300500375
Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Creatine Kinase-Muscle and brain (CK-MB)
vn4400979355
180
56.727.750
210
17
PP2300500376
Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Ethanol
vn4400979355
180
56.727.750
210
18
PP2300500377
Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PDH)
vn4400979355
180
56.727.750
210
19
PP2300500378
Chất kiểm chứng xét nghiệm nước tiểu mức 1 và mức 2
vn0101268476
180
143.964.584
210
20
PP2300500379
Dung dịch đệm dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải
vn0101268476
180
143.964.584
210
21
PP2300500380
Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c
vn0401774882
180
48.232.001
210
vn0101268476
180
143.964.584
210
22
PP2300500381
Dung dịch rửa dùng cho xét nghiệm điện giải
vn0101268476
180
143.964.584
210
23
PP2300500382
Dung Dịch rửa hệ thống
vn0101268476
180
143.964.584
210
vn0401774882
180
48.232.001
210
24
PP2300500383
Dung dịch tham chiếu dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải
vn0101268476
180
143.964.584
210
25
PP2300500384
Hóa chất dùng cho xét nghiệm điện giải
vn0101268476
180
143.964.584
210
26
PP2300500385
Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm CRP
vn4400979355
180
56.727.750
210
vn0401774882
180
48.232.001
210
27
PP2300500386
Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm Rheumatoid Factor (RF)
vn4400979355
180
56.727.750
210
vn0401774882
180
48.232.001
210
28
PP2300500387
Hóa chất chuẩn dùng cho xét nghiệm (MICROALBUMIN CALIBRATOR)
vn4400979355
180
56.727.750
210
vn0401774882
180
48.232.001
210
29
PP2300500388
Hóa chất dùng cho xét nghiệm (MICROALBUMIN )
vn4400979355
180
56.727.750
210
vn0401774882
180
48.232.001
210
30
PP2300500389
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Alanine Aminotransferase (ALT)
vn4400979355
180
56.727.750
210
vn0401774882
180
48.232.001
210
31
PP2300500390
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin
vn4400979355
180
56.727.750
210
vn0101268476
180
143.964.584
210
vn0401774882
180
48.232.001
210
32
PP2300500391
Hóa chất dùng cho xét nghiệm AMYLASE
vn4400979355
180
56.727.750
210
33
PP2300500392
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Aspartate Aminotransferase (AST)
vn4400979355
180
56.727.750
210
vn0401774882
180
48.232.001
210
34
PP2300500393
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin toàn phần
vn4400979355
180
56.727.750
210
vn0401774882
180
48.232.001
210
35
PP2300500394
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
vn4400979355
180
56.727.750
210
vn0401774882
180
48.232.001
210
36
PP2300500395
Hóa chất dùng cho xét nghiệm CALCIUM
vn4400979355
180
56.727.750
210
vn0401774882
180
48.232.001
210
37
PP2300500396
Hóa chất dùng cho xét nghiệm CHOLESTEROL
vn4400979355
180
56.727.750
210
vn0101268476
180
143.964.584
210
38
PP2300500397
Hóa chất dùng cho xét nghiệm C-Reactive Protein (CRP)
vn4400979355
180
56.727.750
210
39
PP2300500398
Hóa chất dùng cho xét nghiệm C-Reactive Protein Latex (CRP Latex)
vn4400979355
180
56.727.750
210
40
PP2300500400
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatine Kinase-Nac (CK- Nac)
vn4400979355
180
56.727.750
210
41
PP2300500401
Hóa chất dùng cho xét nghiệm CREATININE
vn4400979355
180
56.727.750
210
vn0101268476
180
143.964.584
210
42
PP2300500402
Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng nồng độ cồn Alcohol (Ethanol)
vn4400979355
180
56.727.750
210
43
PP2300500404
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Gamma Glutamyl Transferase (GGT)
vn4400979355
180
56.727.750
210
44
PP2300500405
Hóa chất dùng cho xét nghiệm GLUCOSE
vn4400979355
180
56.727.750
210
vn0401774882
180
48.232.001
210
45
PP2300500406
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6-PDH)
vn4400979355
180
56.727.750
210
46
PP2300500407
Hóa chất dùng cho xét nghiệm HbA1c
vn0101268476
180
143.964.584
210
vn0401774882
180
48.232.001
210
47
PP2300500408
Hóa chất dùng cho xét nghiệm High-Density Lipoprotein (HDL) CHOLESTEROL
vn4400979355
180
56.727.750
210
vn0101268476
180
143.964.584
210
vn0401774882
180
48.232.001
210
48
PP2300500409
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate
vn4400979355
180
56.727.750
210
vn0401774882
180
48.232.001
210
49
PP2300500410
Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate Dehydrogenase (LDH L-P)
vn4400979355
180
56.727.750
210
vn0101268476
180
143.964.584
210
vn0401774882
180
48.232.001
210
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 21
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400459581
Tỉnh
Đà Nẵng
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300500745 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu A (Anti A)

2. PP2300500746 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu AB (Anti AB)

3. PP2300500747 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu B (Anti B)

4. PP2300500748 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu D (Anti D) (IgM)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401321018
Tỉnh
Đà Nẵng
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300500751 - Túi máu ba 250 ml

2. PP2300500752 - Túi máu ba 350 ml

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102800460
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300500745 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu A (Anti A)

2. PP2300500746 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu AB (Anti AB)

3. PP2300500747 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu B (Anti B)

4. PP2300500748 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu D (Anti D) (IgM)

5. PP2300500789 - Pipette 1 ml tiệt trùng

6. PP2300500790 - Pipette 10 ml tiệt trùng

7. PP2300500791 - Pipette 5 ml tiệt trùng

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304504714
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2300500641 - Chất chuẩn huyết học mức 1

2. PP2300500642 - Chất chuẩn huyết học mức 2

3. PP2300500643 - Chất chuẩn huyết học mức 3

4. PP2300500644 - Dung dịch đo hemoglobin

5. PP2300500645 - Dung dịch kiềm rửa máy huyết học

6. PP2300500646 - Dung dịch ly giải dùng đếm bạch cầu ưa bazơ

7. PP2300500647 - Dung dịch ly giải dùng đếm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit

8. PP2300500648 - Dung dịch nhuộm dùng đếm bạch cầu ưa bazơ

9. PP2300500649 - Dung dịch nhuộm dùng đểm các bạch cầu trung tính, lympho, mono và ưa axit

10. PP2300500650 - Dung dịch pha loãng dùng cho máy huyết học

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101088272
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 25

1. PP2300500449 - Hóa chất ngoại kiểm, kiểm tra chất lượng xét nghiệm nước tiểu toàn phần

2. PP2300500688 - Cóng đo dùng thực hiện xét nghiệm

3. PP2300500689 - Đầu Col dùng hút mẫu xét nghiệm

4. PP2300500690 - Dung dịch rửa 1, rửa cóng đo trong quá trình thực hiện phản ứng hóa phát quang

5. PP2300500691 - Dung dịch rửa đầu dò 3

6. PP2300500692 - Dung dịch rửa đầu dò bổ sung 1

7. PP2300500693 - Dung dịch rửa máy

8. PP2300500694 - Hóa chất xét nghiệm giang mai

9. PP2300500695 - Hóa chất xét nghiệm HIV

10. PP2300500696 - Hóa chất xét nghiệm viêm gan siêu vi B

11. PP2300500697 - Hóa chất xét nghiệm viêm gan siêu vi C

12. PP2300500698 - Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm các bệnh truyền nhiễm

13. PP2300500699 - Mẫu nội kiểm cho xét nghiệm các bệnh truyền nhiễm

14. PP2300500700 - Thuốc thử acid và thuốc thử base để bắt đầu phản ứng hóa phát quang

15. PP2300500701 - vật liệu kiếm soát dương tính xét nghiệm định tính anti-HAV và anti-Hbs

16. PP2300500702 - vật liệu kiếm soát dương tính xét nghiệm định tính anti-HAV, HAV IgM, và Hbc-IgM

17. PP2300500741 - Bộ kít chiết tách tiểu cầu đơn

18. PP2300500753 - Chương trình ngoại kiểm định nhóm máu, đợt A

19. PP2300500754 - Chương trình ngoại kiểm định nhóm máu, đợt B

20. PP2300500755 - Chương trình ngoại kiểm định nhóm máu, đợt C

21. PP2300500756 - Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học, đợt A

22. PP2300500757 - Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học, đợt B

23. PP2300500758 - Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học, đợt C

24. PP2300500759 - Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học, đợt D

25. PP2300500760 - Chương trình Ngoại kiểm Đông Máu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4100259564
Tỉnh
Bình Định
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300500751 - Túi máu ba 250 ml

2. PP2300500752 - Túi máu ba 350 ml

#7 LIÊN DANH TATA - GETZ
Đạt kỹ thuật
Mã định danh (theo MSC mới)
vn3301338775
Tỉnh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 19

1. PP2300500659 - Chất hiệu chuẩn định tính HIV

2. PP2300500660 - Chất hiệu chuẩn định tính viêm gan siêu vi B

3. PP2300500661 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm giang mai

4. PP2300500662 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm viêm gan siêu vi C

5. PP2300500663 - Chất kiểm chứng định tính HIV

6. PP2300500664 - Chất kiểm chứng định tính viêm gan siêu vi B

7. PP2300500665 - Chất kiểm chứng xét nghiệm giang mai

8. PP2300500666 - Chất kiểm chứng xét nghiệm viêm gan siêu vi C

9. PP2300500667 - Cốc đựng mẫu

10. PP2300500668 - Cóng phản ứng

11. PP2300500669 - Dung dịch rửa dùng trên máy miễn dịch

12. PP2300500670 - Dung dịch tiền xúc tác

13. PP2300500671 - Dung dịch xúc tác

14. PP2300500672 - Hóa chất xét nghiệm định tính HIV

15. PP2300500673 - Hóa chất xét nghiệm định tính viêm gan siêu vi B

16. PP2300500674 - Hóa chất xét nghiệm giang mai

17. PP2300500675 - Hóa chất xét nghiệm viêm gan siêu vi C

18. PP2300500676 - Màng ngăn hóa chất

19. PP2300500677 - Nước rửa kim hút mẫu

Hệ thống đã phân tích tìm ra các nhà thầu liên danh sau:
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102046331
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 32

1. PP2300500761 - Bao cao su không dầu

2. PP2300500762 - Bơm tiêm 10ml có khóa

3. PP2300500763 - Bơm tiêm 1ml

4. PP2300500764 - Catherter chuyển phôi

5. PP2300500765 - Catheter bơm tinh trùng

6. PP2300500766 - Dầu nuôi cấy

7. PP2300500767 - Đầu tip tiệt trùng 2 - 200 ul

8. PP2300500768 - Đĩa nuôi cấy phôi 4 giếng

9. PP2300500769 - Đĩa petri

10. PP2300500770 - Đĩa Petri

11. PP2300500772 - Dung dịch xử lý tinh trùng

12. PP2300500773 - Găng tay không bột

13. PP2300500774 - Keo dán phôi

14. PP2300500775 - Kim chọc hút trứng bằng tay

15. PP2300500776 - Kim giữ trứng

16. PP2300500777 - Kim ICSI

17. PP2300500778 - Lọ đựng mẫu tinh dịch

18. PP2300500779 - Môi trường đông phôi

19. PP2300500780 - Môi trường nuôi cấy phôi

20. PP2300500781 - Môi trường rã đông phôi

21. PP2300500782 - Môi trường rửa tinh trùng

22. PP2300500783 - Môi trường tách trứng

23. PP2300500784 - Môi trường thụ tinh

24. PP2300500785 - Môi trường xử lý và thao tác với trứng

25. PP2300500786 - Ống nghiệm 14ml đáy tròn

26. PP2300500787 - Ống nghiệm 15 ml đáy nhọn

27. PP2300500788 - Ống nghiệm 5 ml đáy tròn

28. PP2300500789 - Pipette 1 ml tiệt trùng

29. PP2300500790 - Pipette 10 ml tiệt trùng

30. PP2300500791 - Pipette 5 ml tiệt trùng

31. PP2300500792 - Pipette thủy tinh tiệt trùng 150 mm,

32. PP2300500793 - Thanh nhựa chứa dụng cụ trữ noãn/phôi

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309110047
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 45

1. PP2300500588 - Cơ chất hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch

2. PP2300500589 - Dung dịch hoàn nguyên dùng cho xét nghiệm Thyroglobulin

3. PP2300500591 - Dung dịch rửa kim hút trong xét nghiệm miễn dịch

4. PP2300500592 - Dung dịch rửa máy trong xét nghiệm miễn dịch

5. PP2300500594 - Thuốc thử xét nghiệm ACTH

6. PP2300500595 - Thuốc thử xét nghiệm AFP

7. PP2300500596 - Thuốc thử xét nghiệm Anti-CCP

8. PP2300500597 - Thuốc thử xét nghiệm CA 125

9. PP2300500598 - Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3

10. PP2300500599 - Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9

11. PP2300500600 - Thuốc thử xét nghiệm Calcitonin

12. PP2300500601 - Thuốc thử xét nghiệm CEA

13. PP2300500602 - Thuốc thử xét nghiệm Cortisol

14. PP2300500603 - Thuốc thử xét nghiệm C-peptide

15. PP2300500604 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể IgG Rubella

16. PP2300500605 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể IgG Toxoplasma

17. PP2300500606 - Thuốc thử xet nghiệm Estradiol

18. PP2300500607 - Thuốc thử xét nghiệm free beta-hCG

19. PP2300500608 - Thuốc thử xét nghiệm FSH

20. PP2300500609 - Thuốc thử xét nghiệm FT3

21. PP2300500610 - Thuốc thử xét nghiệm Insulin

22. PP2300500611 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgM Rubella

23. PP2300500612 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể IgM Toxoplasma

24. PP2300500613 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)

25. PP2300500614 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng TPO

26. PP2300500615 - Thuốc thử xét nghiệm LH

27. PP2300500616 - Thuốc thử xét nghiệm PAP

28. PP2300500617 - Thuốc thử xét nghiệm PAPP-A

29. PP2300500618 - Thuốc thử xét nghiệm Progesterone

30. PP2300500619 - Thuốc thử xét nghiệm Prolactin

31. PP2300500620 - Thuốc thử xét nghiệm PSA

32. PP2300500621 - Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do

33. PP2300500622 - Thuốc thử xét nghiệm PTH

34. PP2300500623 - Thuốc thử xét nghiệm sàng lọc Syphilis

35. PP2300500624 - Thuốc thử xét nghiệm T4

36. PP2300500625 - Thuốc thử xét nghiệm Testosterone toàn phần

37. PP2300500626 - Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)

38. PP2300500627 - Vật liệu kiểm soát dùng cho xét nghiệm ACTH

39. PP2300500628 - Vật liệu kiểm soát dùng cho xét nghiệm Estradiol

40. PP2300500629 - Vật liệu kiểm soát dùng cho xét nghiệm PAP

41. PP2300500630 - Vật liệu kiểm soát dùng cho xét nghiệm Thyroglobulin

42. PP2300500631 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Free Beta HCG

43. PP2300500632 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Insulin

44. PP2300500633 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể tuyến giáp

45. PP2300500634 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PAPP-A

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4400979355
Tỉnh
Phú Yên
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 46

1. PP2300500359 - Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy và High-Density Lipoprotein (HDL), Low-Density Lipoprotein (LDL), Iron

2. PP2300500360 - Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm C-Reactive Protein Latex (CRP Latex)

3. PP2300500361 - Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm Creatine Kinase-Muscle and brain (CK-MB)

4. PP2300500362 - Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm Ethanol

5. PP2300500363 - Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm FERRITIN

6. PP2300500370 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 1

7. PP2300500371 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 2

8. PP2300500372 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục mức 3

9. PP2300500373 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy và High-Density Lipoprotein (HDL), Low-Density Lipoprotein (LDL), Iron mức 1

10. PP2300500374 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy và High-Density Lipoprotein (HDL), Low-Density Lipoprotein (LDL), Iron mức 2

11. PP2300500375 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Creatine Kinase-Muscle and brain (CK-MB)

12. PP2300500376 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Ethanol

13. PP2300500377 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PDH)

14. PP2300500385 - Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm CRP

15. PP2300500386 - Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm Rheumatoid Factor (RF)

16. PP2300500387 - Hóa chất chuẩn dùng cho xét nghiệm (MICROALBUMIN CALIBRATOR)

17. PP2300500388 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm (MICROALBUMIN )

18. PP2300500389 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Alanine Aminotransferase (ALT)

19. PP2300500390 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin

20. PP2300500391 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm AMYLASE

21. PP2300500392 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Aspartate Aminotransferase (AST)

22. PP2300500393 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin toàn phần

23. PP2300500394 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin trực tiếp

24. PP2300500395 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm CALCIUM

25. PP2300500396 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm CHOLESTEROL

26. PP2300500397 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm C-Reactive Protein (CRP)

27. PP2300500398 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm C-Reactive Protein Latex (CRP Latex)

28. PP2300500400 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatine Kinase-Nac (CK- Nac)

29. PP2300500401 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm CREATININE

30. PP2300500402 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng nồng độ cồn Alcohol (Ethanol)

31. PP2300500404 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Gamma Glutamyl Transferase (GGT)

32. PP2300500405 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm GLUCOSE

33. PP2300500406 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6-PDH)

34. PP2300500408 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm High-Density Lipoprotein (HDL) CHOLESTEROL

35. PP2300500409 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate

36. PP2300500410 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate Dehydrogenase (LDH L-P)

37. PP2300500411 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Low-Density Lipoprotein (LDL) CHOLESTEROL DIRECT

38. PP2300500412 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm MAGNESIUM

39. PP2300500414 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm PHOSPHORUS

40. PP2300500415 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Protein nước tiểu/dịch não tủy

41. PP2300500416 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Rheumatoid Factor

42. PP2300500417 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm TOTAL PROTEIN

43. PP2300500418 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglyceride

44. PP2300500419 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm UREA

45. PP2300500420 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm URIC ACID

46. PP2300500421 - Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm (MALB/UPROT CONTROL)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101837789
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300500750 - Thẻ định nhóm máu ABO tại giường

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309781158
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 155

1. PP2300500422 - Dung dịch kiểm tra chất lượng xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu

2. PP2300500423 - Dung dịch rửa

3. PP2300500424 - Hộp carton đựng rác thải dùng cho máy phân tích nước tiểu

4. PP2300500425 - Que chuẩn dùng cho xét nghiệm nước tiểu

5. PP2300500426 - Que xét nghiệm nước tiểu

6. PP2300500427 - Dung dịch bảo dưỡng máy

7. PP2300500428 - Dung dịch bảo dưỡng, khử protein

8. PP2300500429 - Dung dịch kiểm tra chất lượng xét nghiệm máy điện giải

9. PP2300500430 - Dung dịch rửa điện cực Natri

10. PP2300500431 - Dung dịch tham chiếu

11. PP2300500451 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein)

12. PP2300500452 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AMH Plus

13. PP2300500453 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125

14. PP2300500454 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3

15. PP2300500455 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9

16. PP2300500456 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4

17. PP2300500457 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Calcitonin

18. PP2300500458 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA

19. PP2300500459 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol

20. PP2300500460 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm C-peptide

21. PP2300500461 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1

22. PP2300500462 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm DHEA-S

23. PP2300500463 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Estradiol

24. PP2300500464 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin

25. PP2300500465 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Free HCG

26. PP2300500466 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FSH

27. PP2300500467 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3

28. PP2300500468 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4

29. PP2300500469 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCG+beta

30. PP2300500470 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HE4

31. PP2300500471 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm hGH

32. PP2300500472 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IgE

33. PP2300500473 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IL 6

34. PP2300500474 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Insulin

35. PP2300500475 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)

36. PP2300500476 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng TPO

37. PP2300500477 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm LH

38. PP2300500478 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE

39. PP2300500479 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PAPP-A

40. PP2300500480 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PIVKA‑II

41. PP2300500481 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PlGF

42. PP2300500482 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm proBNP

43. PP2300500483 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Progesterone

44. PP2300500484 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ProGRP

45. PP2300500485 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Prolactin

46. PP2300500486 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA

47. PP2300500487 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA tự do

48. PP2300500488 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PTH

49. PP2300500489 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC

50. PP2300500490 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SHBG

51. PP2300500491 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3

52. PP2300500492 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T4

53. PP2300500493 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Testosterone

54. PP2300500494 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)

55. PP2300500495 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T hs

56. PP2300500496 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH

57. PP2300500497 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSHR

58. PP2300500498 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin B12

59. PP2300500499 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin D

60. PP2300500500 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm xét nghiệm sFlt-1

61. PP2300500501 - Chất pha loãng mẫu các xét nghiệm Estradiol, Progesterone

62. PP2300500502 - Chất pha loãng mẫu trong các xét nghiệm miễn dịch

63. PP2300500503 - Cốc chứa mẫu dùng cho hệ thống xét nghiệm miễn dịch

64. PP2300500504 - Cốc phản ứng và đầu côn dùng 1 lần trên hệ thống xét nghiệm miễn dịch

65. PP2300500505 - Dung dịch hệ thống để làm sạch bộ phận phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch

66. PP2300500506 - Dung dịch hệ thống để tạo tín hiệu điện hóa

67. PP2300500507 - Dung dịch làm sạch kim trên hệ thống xét nghiệm miễn dịch

68. PP2300500508 - Dung dịch phụ trợ cho vào thùng chứa nước cất trên máy phân tích miễn dịch

69. PP2300500509 - Dung dịch rửa trước phản ứng

70. PP2300500510 - Dung dịch vệ sinh điện cực

71. PP2300500511 - Thuốc thử xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein)

72. PP2300500512 - Thuốc thử xét nghiệm AMH Plus

73. PP2300500513 - Thuốc thử xét nghiệm CA 125

74. PP2300500514 - Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3

75. PP2300500515 - Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9

76. PP2300500516 - Thuốc thử xét nghiệm CA 72‑4

77. PP2300500517 - Thuốc thử xét nghiệm Calcitonin

78. PP2300500518 - Thuốc thử xét nghiệm CEA

79. PP2300500519 - Thuốc thử xét nghiệm CMV IgG

80. PP2300500520 - Thuốc thử xét nghiệm CMV IgM

81. PP2300500521 - Thuốc thử xét nghiệm Cortisol

82. PP2300500522 - Thuốc thử xét nghiệm C-peptide

83. PP2300500523 - Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1

84. PP2300500524 - Thuốc thử xét nghiệm DHEA-S

85. PP2300500525 - Thuốc thử xét nghiệm Estradiol

86. PP2300500526 - Thuốc thử xét nghiệm Ferritin

87. PP2300500527 - Thuốc thử xét nghiệm Free HCG

88. PP2300500528 - Thuốc thử xét nghiệm FSH

89. PP2300500529 - Thuốc thử xét nghiệm FT3

90. PP2300500530 - Thuốc thử xét nghiệm FT4

91. PP2300500531 - Thuốc thử xét nghiệm HCG+beta

92. PP2300500532 - Thuốc thử xét nghiệm HE4

93. PP2300500533 - Thuốc thử xét nghiệm hGH

94. PP2300500534 - Thuốc thử xét nghiệm IgE

95. PP2300500535 - Thuốc thử xét nghiệm IL 6

96. PP2300500536 - Thuốc thử xét nghiệm Insulin

97. PP2300500537 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng CCP

98. PP2300500538 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)

99. PP2300500539 - Thuốc thử xét nghiệm LH

100. PP2300500540 - Thuốc thử xét nghiệm NSE

101. PP2300500541 - Thuốc thử xét nghiệm PAPP-A

102. PP2300500542 - Thuốc thử xét nghiệm PCT

103. PP2300500543 - Thuốc thử xét nghiệm PIVKA‑II

104. PP2300500544 - Thuốc thử xét nghiệm PlGF

105. PP2300500545 - Thuốc thử xét nghiệm proBNP

106. PP2300500546 - Thuốc thử xét nghiệm Progesterone

107. PP2300500547 - Thuốc thử xét nghiệm ProGRP

108. PP2300500548 - Thuốc thử xét nghiệm Prolactin

109. PP2300500549 - Thuốc thử xét nghiệm PSA

110. PP2300500550 - Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do

111. PP2300500551 - Thuốc thử xét nghiệm PTH

112. PP2300500552 - Thuốc thử xét nghiệm Rubella IgG

113. PP2300500553 - Thuốc thử xét nghiệm Rubella IgM

114. PP2300500554 - Thuốc thử xét nghiệm SCC

115. PP2300500555 - Thuốc thử xét nghiệm sFlt1

116. PP2300500556 - Thuốc thử xét nghiệm SHBG

117. PP2300500557 - Thuốc thử xét nghiệm T3

118. PP2300500558 - Thuốc thử xét nghiệm T4

119. PP2300500559 - Thuốc thử xét nghiệm Testosterone

120. PP2300500560 - Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)

121. PP2300500561 - Thuốc thử xét nghiệm Toxo IgG

122. PP2300500562 - Thuốc thử xét nghiệm Toxo IgM

123. PP2300500563 - Thuốc thử xét nghiệm TPO

124. PP2300500564 - Thuốc thử xét nghiệm Troponin T hs

125. PP2300500565 - Thuốc thử xét nghiệm TSH

126. PP2300500566 - Thuốc thử xét nghiệm TSHR

127. PP2300500567 - Thuốc thử xét nghiệm Vitamin B12

128. PP2300500568 - Thuốc thử xét nghiệm Vitamin D

129. PP2300500569 - Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch

130. PP2300500570 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm AMH Plus

131. PP2300500571 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bộ ung thư

132. PP2300500572 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Cardiac

133. PP2300500573 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CCP

134. PP2300500574 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CMV IgG

135. PP2300500575 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm CMV IgM

136. PP2300500576 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm C-peptide, IL6, ACTH, HCG, Sflt1

137. PP2300500577 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Vitamin D toàn phần

138. PP2300500578 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ferritin

139. PP2300500579 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HE4

140. PP2300500580 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin)

141. PP2300500581 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm PIVKA‑II

142. PP2300500582 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ProGRP, SCC, Cyfra 21-1, NSE

143. PP2300500583 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Rubella IgG

144. PP2300500584 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Rubella IgM

145. PP2300500585 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Toxo IgG

146. PP2300500586 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Toxo IgM

147. PP2300500587 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T hs

148. PP2300500651 - Bộ chứng âm/ dương cho xét nghiệm định tính in-vitro để phát hiện các vi-rút HIV, HBV, HCV trong huyết tương người.

149. PP2300500652 - Bộ kit xét nghiệm định tính in-vitro để phát hiện các vi-rut HIV, HBV, HCV trong huyết tương người.

150. PP2300500653 - Đầu côn có đầu lọc

151. PP2300500654 - Đầu Côn hút ADN đã tinh sạch

152. PP2300500655 - Dung dịch rửa hệ thống

153. PP2300500656 - Ống dẫn mẫu thử

154. PP2300500657 - Ống dẫn mẫu thử và thuốc thử

155. PP2300500658 - Ống xử lý mẫu phẩm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101268476
Tỉnh
Hà Nội
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 57

1. PP2300500359 - Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy và High-Density Lipoprotein (HDL), Low-Density Lipoprotein (LDL), Iron

2. PP2300500361 - Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm Creatine Kinase-Muscle and brain (CK-MB)

3. PP2300500364 - Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu

4. PP2300500365 - Chất chuẩn mức cao dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải với mẫu huyết thanh/huyết tương

5. PP2300500366 - Chất chuẩn mức thấp dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải với mẫu huyết thanh/huyết tương

6. PP2300500367 - Chất chứng mức 1 dùng cho xét nghiệm NH3

7. PP2300500368 - Chất chứng mức 2 dùng cho xét nghiệm NH3

8. PP2300500369 - Chất kiểm chuẩn dùng cho xét nghiệm NH3

9. PP2300500378 - Chất kiểm chứng xét nghiệm nước tiểu mức 1 và mức 2

10. PP2300500379 - Dung dịch đệm dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải

11. PP2300500380 - Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c

12. PP2300500381 - Dung dịch rửa dùng cho xét nghiệm điện giải

13. PP2300500382 - Dung Dịch rửa hệ thống

14. PP2300500383 - Dung dịch tham chiếu dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải

15. PP2300500384 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm điện giải

16. PP2300500390 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin

17. PP2300500396 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm CHOLESTEROL

18. PP2300500401 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm CREATININE

19. PP2300500407 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm HbA1c

20. PP2300500408 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm High-Density Lipoprotein (HDL) CHOLESTEROL

21. PP2300500410 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate Dehydrogenase (LDH L-P)

22. PP2300500411 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Low-Density Lipoprotein (LDL) CHOLESTEROL DIRECT

23. PP2300500412 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm MAGNESIUM

24. PP2300500413 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm NH3 (AMMONIA)

25. PP2300500415 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Protein nước tiểu/dịch não tủy

26. PP2300500418 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglyceride

27. PP2300500419 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm UREA

28. PP2300500678 - Bộ hồng cầu kiểm chuẩn

29. PP2300500679 - Dịch pha loãng hồng cầu bệnh nhân cho máy định nhóm máu tự động

30. PP2300500680 - Dịch rửa hệ thống cho máy định nhóm máu tự động

31. PP2300500681 - Dịch rửa kim cho máy định nhóm máu tự động

32. PP2300500682 - Gelcard Coombs trực tiếp, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu ở 37oC

33. PP2300500683 - Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng hai phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu

34. PP2300500684 - Gelcard định nhóm máu ABO/Rh bằng phương pháp huyết thanh mẫu

35. PP2300500685 - Gelcard định nhóm máu bằng phương pháp hồng cầu mẫu, thực hiện phản ứng hòa hợp nhóm máu ở 22oC

36. PP2300500686 - Gelcard xét nghiệm nhóm máu trẻ sơ sinh và Coombs trực tiếp

37. PP2300500687 - Hồng cầu mẫu

38. PP2300500703 - Chất hiệu chuẩn dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu

39. PP2300500704 - Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm định lượng Anti Xa trên máy phân tích đông máu

40. PP2300500705 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng Anti Xa (LMW Heparin) trên máy phân tích đông máu

41. PP2300500706 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng Anti Xa (UF Heparin) trên máy phân tích đông máu

42. PP2300500707 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng D-Dimer trên máy phân tích đông máu

43. PP2300500708 - Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu

44. PP2300500709 - Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu

45. PP2300500710 - Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu

46. PP2300500711 - Cóng phản ứng dạng khối dùng cho hệ thống máy đông máu tự động

47. PP2300500712 - Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu

48. PP2300500713 - Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu

49. PP2300500714 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng Anti Xa trên máy phân tích đông máu

50. PP2300500715 - Hóa chất dùng để pha loãng chất chuẩn máy trên hệ thống phân tích đông máu

51. PP2300500716 - Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng D-Dimer, theo phương pháp miễn dịch latex trên máy phân tích đông máu

52. PP2300500717 - Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu

53. PP2300500718 - Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động

54. PP2300500719 - Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động

55. PP2300500720 - Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động

56. PP2300500721 - Xét nghiệm định lượng yếu tố IX trên máy phân tích đông máu

57. PP2300500722 - Xét nghiệm định lượng yếu tố VIII trên máy phân tích đông máu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106223574
Tỉnh
Bắc Ninh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300500742 - Bộ kít tách tiểu cầu đôi

2. PP2300500743 - Bộ kít tách tiểu cầu đơn

3. PP2300500749 - Test xét nghiệm Hemoglobin để sàng lọc người hiến máu

4. PP2300500751 - Túi máu ba 250 ml

5. PP2300500752 - Túi máu ba 350 ml

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401774882
Tỉnh
Đà Nẵng
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 24

1. PP2300500380 - Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c

2. PP2300500382 - Dung Dịch rửa hệ thống

3. PP2300500385 - Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm CRP

4. PP2300500386 - Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm Rheumatoid Factor (RF)

5. PP2300500387 - Hóa chất chuẩn dùng cho xét nghiệm (MICROALBUMIN CALIBRATOR)

6. PP2300500388 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm (MICROALBUMIN )

7. PP2300500389 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Alanine Aminotransferase (ALT)

8. PP2300500390 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin

9. PP2300500392 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Aspartate Aminotransferase (AST)

10. PP2300500393 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin toàn phần

11. PP2300500394 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin trực tiếp

12. PP2300500395 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm CALCIUM

13. PP2300500405 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm GLUCOSE

14. PP2300500407 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm HbA1c

15. PP2300500408 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm High-Density Lipoprotein (HDL) CHOLESTEROL

16. PP2300500409 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate

17. PP2300500410 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Lactate Dehydrogenase (LDH L-P)

18. PP2300500411 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Low-Density Lipoprotein (LDL) CHOLESTEROL DIRECT

19. PP2300500412 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm MAGNESIUM

20. PP2300500417 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm TOTAL PROTEIN

21. PP2300500418 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglyceride

22. PP2300500419 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm UREA

23. PP2300500420 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm URIC ACID

24. PP2300500436 - Hóa chất chạy mẫu có Lactate

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311733313
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 18

1. PP2300500444 - Chương trình ngoại kiểm dấu ấn tim mạch

2. PP2300500445 - Chương trình ngoại kiểm hóa sinh

3. PP2300500446 - Chương trình ngoại kiểm khí máu

4. PP2300500447 - Chương trình ngoại kiểm miễn dịch

5. PP2300500448 - Hóa chất ngoại kiểm, kiểm tra chất lượng xét nghiệm HbA1c

6. PP2300500449 - Hóa chất ngoại kiểm, kiểm tra chất lượng xét nghiệm nước tiểu toàn phần

7. PP2300500450 - Hóa chất ngoại kiểm, kiểm tra chất lượng xét nghiệm sinh hóa nước tiểu

8. PP2300500641 - Chất chuẩn huyết học mức 1

9. PP2300500642 - Chất chuẩn huyết học mức 2

10. PP2300500643 - Chất chuẩn huyết học mức 3

11. PP2300500708 - Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu

12. PP2300500709 - Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu

13. PP2300500710 - Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu

14. PP2300500756 - Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học, đợt A

15. PP2300500757 - Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học, đợt B

16. PP2300500758 - Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học, đợt C

17. PP2300500759 - Chương trình Ngoại kiểm Huyết Học, đợt D

18. PP2300500760 - Chương trình Ngoại kiểm Đông Máu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312728274
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300500432 - Bộ hóa chất vận hành hệ thống phân tích HbA1c

2. PP2300500433 - Chất kiểm chứng cho xét nghiệm - HbA1c

3. PP2300500434 - Cột gel phân tích HbA1c

4. PP2300500435 - Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm - HbA1c

5. PP2300500750 - Thẻ định nhóm máu ABO tại giường

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310913521
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300500744 - Sinh phẩm dùng xác định kháng Globulin người

2. PP2300500745 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu A (Anti A)

3. PP2300500746 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu AB (Anti AB)

4. PP2300500747 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu B (Anti B)

5. PP2300500748 - Sinh phẩm dùng xác định nhóm máu D (Anti D) (IgM)

6. PP2300500750 - Thẻ định nhóm máu ABO tại giường

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302832734
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300500635 - Cốc đựng mẫu sử dụng trên máy điện di

2. PP2300500636 - Dung dịch dùng để thực hiện xét nghiệm phân tách protein bằng điện di

3. PP2300500637 - Hóa chất chuẩn AA2

4. PP2300500638 - Hóa chất chuẩn AFSC

5. PP2300500639 - Lược lấy mẫu

6. PP2300500640 - Miếng gel của xét nghiệm Alkaline Hemoglobin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316155458
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300500441 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Ca, Li

2. PP2300500442 - IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm điện giải

3. PP2300500443 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số điện giải

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315806114
Tỉnh
TP.Hồ Chí Minh
Hiệu lực HSĐXKT
180 ngày
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Thực hiện trong
0
Bảo đảm dự thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Lý do chọn nhà thầu
Đạt yêu cầu kỹ thuật
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Điểm kỹ thuật
0
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300500436 - Hóa chất chạy mẫu có Lactate

2. PP2300500437 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 cho pH, khí máu, điện giải, Co-ox và các chất chuyển hóa

3. PP2300500438 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 cho pH, khí máu, điện giải, Co-ox và các chất chuyển hóa

4. PP2300500439 - Hóa chất kiểm chuẩn mức 3 cho pH, khí máu, điện giải, Co-ox và các chất chuyển hóa

5. PP2300500440 - Hóa chất rửa thải toàn bộ

6. PP2300500593 - Ống phản ứng

Đã xem: 15

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8544 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23694 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37142 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nỗi sợ hãi là cái bóng hắt dài của sự dốt nát. "

Arnold H. Glasow

Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây