Mua thuốc Generic

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
18
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua thuốc Generic
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
116.981.667.428 VND
Ngày đăng tải
16:33 14/06/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
số 1487/QĐ-BVVTN
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện đa khoa vùng Tây Nguyên
Ngày phê duyệt
07/06/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 4.945.458.000 5.371.112.500 27 Xem chi tiết
2 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 2.465.843.400 2.466.643.400 27 Xem chi tiết
3 vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 6.710.750.920 6.718.101.950 25 Xem chi tiết
4 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 4.251.027.800 4.283.987.900 36 Xem chi tiết
5 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 3.824.330.000 3.857.438.000 12 Xem chi tiết
6 vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 12.070.447.500 12.127.587.500 39 Xem chi tiết
7 vn0312000164 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN 109.500.000 109.500.000 1 Xem chi tiết
8 vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 1.791.880.400 1.812.128.400 24 Xem chi tiết
9 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 4.163.602.970 4.258.732.970 22 Xem chi tiết
10 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 5.994.347.500 7.341.697.500 21 Xem chi tiết
11 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 1.687.230.150 1.691.580.150 14 Xem chi tiết
12 vn0311194365 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT 183.500.000 188.400.000 3 Xem chi tiết
13 vn0303207412 CÔNG TY TNHH HỒNG PHÚC BẢO 14.400.000 16.200.000 1 Xem chi tiết
14 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 1.240.153.200 1.240.153.200 8 Xem chi tiết
15 vn0304142207 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG CHÂU 96.000.000 96.000.000 1 Xem chi tiết
16 vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 981.518.000 1.013.740.000 5 Xem chi tiết
17 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 4.630.490.310 4.674.827.210 22 Xem chi tiết
18 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 169.053.600 169.053.600 2 Xem chi tiết
19 vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 480.621.000 517.030.800 7 Xem chi tiết
20 vn0313369758 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C 687.729.000 688.149.000 6 Xem chi tiết
21 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 590.052.000 627.252.000 5 Xem chi tiết
22 vn6000706406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG 1.110.000.000 1.167.000.000 4 Xem chi tiết
23 vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 466.062.000 496.949.300 9 Xem chi tiết
24 vn0104628198 CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ 496.410.000 526.080.000 4 Xem chi tiết
25 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 392.196.000 426.186.000 5 Xem chi tiết
26 vn0303317510 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MƯỜI THÁNG BA 1.170.500.000 1.175.700.000 4 Xem chi tiết
27 vn0313483718 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM SAGORA 876.200.000 878.600.000 4 Xem chi tiết
28 vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 103.200.000 103.200.000 3 Xem chi tiết
29 vn6001580837 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC AVISPHARM BMT 113.480.000 134.280.000 4 Xem chi tiết
30 vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 686.430.000 744.300.000 8 Xem chi tiết
31 vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 46.200.000 46.200.000 1 Xem chi tiết
32 vn0315066082 CÔNG TY TNHH DP THUẬN PHONG 2.113.447.000 2.119.330.000 8 Xem chi tiết
33 vn0400102077 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 207.180.000 207.180.000 2 Xem chi tiết
34 vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 1.223.395.000 1.241.275.000 6 Xem chi tiết
35 vn0312461951 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á 1.071.899.700 1.085.400.000 3 Xem chi tiết
36 vn0301160832 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔ THÀNH 18.000.000 17.400.000 1 Xem chi tiết
37 vn0304528578 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 78.000.000 78.000.000 1 Xem chi tiết
38 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 159.600.000 159.600.000 1 Xem chi tiết
39 vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 165.000.000 165.000.000 1 Xem chi tiết
40 vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 3.813.367.400 4.184.613.200 17 Xem chi tiết
41 vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 694.591.800 698.146.000 9 Xem chi tiết
42 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 773.204.400 775.726.800 7 Xem chi tiết
43 vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 1.008.210.000 1.008.250.000 3 Xem chi tiết
44 vn0316222859 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC 1.080.093.000 1.080.300.000 2 Xem chi tiết
45 vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 1.315.000.000 1.315.000.000 2 Xem chi tiết
46 vn0313319676 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH 1.538.424.000 1.538.424.000 2 Xem chi tiết
47 vn0400533877 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH NGUYÊN ĐỨC 2.229.380.000 2.229.380.000 6 Xem chi tiết
48 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 1.206.000.000 1.206.000.000 3 Xem chi tiết
49 vn0301046079 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH HIỀN 1.028.800.000 1.028.800.000 4 Xem chi tiết
50 vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 1.123.000.000 1.123.000.000 4 Xem chi tiết
51 vn0312087239 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT 2.059.100.000 2.083.400.000 8 Xem chi tiết
52 vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 61.275.000 61.290.000 2 Xem chi tiết
53 vn0315086882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH 613.819.500 724.600.000 4 Xem chi tiết
54 vn0400556842 Công ty TNHH Chánh Tâm 252.000.000 252.000.000 1 Xem chi tiết
55 vn0304124198 CÔNG TY CỔ PHẦN SUNDIAL PHARMA 595.980.000 677.760.000 2 Xem chi tiết
56 vn6001510163 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AHT 24.000.000 24.000.000 1 Xem chi tiết
57 vn0302975997 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN 439.950.000 440.000.000 1 Xem chi tiết
58 vn0311961542 Công ty TNHH Thương Mại HAMI 174.900.000 175.000.000 1 Xem chi tiết
59 vn0313515938 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE 7.300.000 7.300.000 1 Xem chi tiết
60 vn0102183916 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI 1.094.838.000 1.094.838.000 5 Xem chi tiết
61 vn0101160289 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT NGA 335.110.000 336.590.000 2 Xem chi tiết
62 vn0316241844 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THERA 39.600.000 39.600.000 1 Xem chi tiết
63 vn6001672887 CÔNG TY TNHH QUYÊN THANH 514.280.000 517.232.000 4 Xem chi tiết
64 vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 805.500.000 805.500.000 3 Xem chi tiết
65 vn3603605868 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DƯỢC PHẨM ISAKA 24.000.000 24.000.000 1 Xem chi tiết
66 vn1801675824 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC SỨC KHỎE VÀNG FPL 290.400.000 290.400.000 3 Xem chi tiết
67 vn0107008643 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B 385.000.000 392.000.000 2 Xem chi tiết
68 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 2.052.000.000 2.095.650.000 4 Xem chi tiết
69 vn0309537209 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG TÍN 317.700.000 317.700.000 1 Xem chi tiết
70 vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 722.944.000 724.072.000 2 Xem chi tiết
71 vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 919.485.000 919.485.000 2 Xem chi tiết
72 vn0312897850 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG 7.730.000 14.500.500 1 Xem chi tiết
73 vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 135.000.000 135.000.000 1 Xem chi tiết
74 vn6001509993 CÔNG TY TNHH UNITED PHARMA 530.550.000 552.735.000 3 Xem chi tiết
75 vn0314744987 CÔNG TY CỔ PHẦN EUTICAL 351.600.000 351.600.000 1 Xem chi tiết
76 vn0101651992 CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT 25.800.000 25.800.000 1 Xem chi tiết
77 vn0313373602 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOVINA 113.950.000 113.950.000 2 Xem chi tiết
78 vn0303234399 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH 320.256.000 320.256.000 2 Xem chi tiết
79 vn0309938345 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINPHARCO 36.000.000 36.000.000 1 Xem chi tiết
80 vn0312567933 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SALA 43.680.000 43.680.000 1 Xem chi tiết
81 vn0600206147 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ 124.800.000 124.800.000 1 Xem chi tiết
82 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 483.600.000 483.600.000 3 Xem chi tiết
83 vn0312594302 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE 29.951.250 30.800.000 1 Xem chi tiết
84 vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 220.850.000 220.850.000 2 Xem chi tiết
85 vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 918.498.000 918.498.000 3 Xem chi tiết
86 vn0315069100 CÔNG TY TNHH LEVO PHARMA 234.000.000 234.000.000 1 Xem chi tiết
87 vn3900244043 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂY NINH 224.480.000 224.480.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 87 nhà thầu 98.886.006.806 102.061.602.880 512

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
G4001 Atropin sulfat Atropin sulfat VD-24897-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 18.000 9.000.000
G4002 Uni-Atropin Atropin sulfat VD-34673-20 Việt Nam Ống 500 6.300.000
G1003 Suprane Desflurane VN-17261-13 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Mỹ Chai 400 1.080.000.000
G1006 Seduxen 5mg Diazepam 599112027923 (VN-19162-15) Hungary Viên 3.000 3.780.000
G1008 Etomidate-Lipuro Etomidat VN-22231-19 Germany Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 500 60.000.000
G1012 Levobupivacaina Bioindustria L.I.M Levobupivacaine (dưới dạng Levobupivacaine hydrochloride) VN-22960-21 Italy Ống 1.000 109.500.000
G1013 Lidocain Lidocain (hydroclorid) VN-20499-17 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 62) Hungary Chai/Lọ/Bịch/Túi/Ống/Tuýp 45 7.155.000
G4014 Lidonalin Lidocain hydroclorid + Adrenalin VD-21404-14 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 7.800 34.398.000
G1015 Paciflam Midazolam VN-19061-15 (CV gia hạn số 232/QĐ-QLD) Germany Ống 2.000 40.992.000
G4016 Zodalan Midazolam 893112265523 (VD-27704-17) Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 3.000 47.250.000
G1017 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol VN-17438-13 Áo Ống 18.000 454.140.000
G1018 Fresofol 1% MCT/LCT Propofol VN-17438-13 Áo Lọ 1.000 110.000.000
G1019 Sevoflurane Sevoflurane VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Mỹ Chai 2.100 3.259.200.000
G4022 Vincurium Atracurium besylat 893114306823 (VD-29228-18) (QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) Việt Nam Ống 500 19.950.000
G1023 Neostigmine-hameln Neostigmin metylsulfat (bromid) VN-22085-19 Germany Ống 11.000 140.800.000
G4024 Vinstigmin Neostigmin methylsulfat VD-30606-18 (QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Việt Nam Ống 18.000 90.360.000
G1025 Rocuronium Kabi 10mg/ml Rocuronium bromide VN-22745-21 Áo Lọ 12.000 558.000.000
G1026 Cofidec 200mg Celecoxib VN-16821-13 Slovenia Viên 1.200 10.920.000
G1027 Elaria 100mg Diclofenac VN-20017-16 Cyprus Viên 1.000 14.000.000
G5029 Asodinac Diclofenac VN-22247-19 Ai Cập Viên 1.500 14.400.000
G1031 Fastum Gel Ketoprofen VN-12132-11 Ý Tuýp 30 1.425.000
G4032 Etonsaid 10 Ketorolac tromethamin VD-33902-19 Việt Nam viên 54.000 81.000.000
G1033 Algesin - N Ketorolac VN-21533-18 Romani Ống 16.000 560.000.000
G4035 Morphin 30mg Morphin (sulfat) VD-19031-13 (CV gia hạn số 574/QĐ-QLD) Việt Nam Viên 7.100 50.694.000
G1036 Opiphine Morphin sulfat VN-19415-15 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD) Germany Ống 4.300 120.099.000
G4037 Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) Morphin 893111093823 (VD-24315-16) (CV gia hạn số 352/QĐ-QLD) Việt Nam Ống 4.300 30.069.900
G2038 SavNopain 250 Naproxen VD-29129-18 Việt Nam Viên 32.000 96.000.000
G4039 Meyerproxen 500 Naproxen VD-31368-18 Việt Nam Viên 32.000 59.808.000
G1040 Acupan (Xuất xưởng: Biocodex, địa chỉ: 1, Avenue Blaise Pascal-60000 Beauvais-France) Nefopam hydrochloride VN-18589-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Pháp Ống 1.500 39.600.000
G4041 Biragan 150 Paracetamol (acetaminophen) VD-21236-14 ; Quyết định số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 về việc công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc Hội (Đợt 1) Việt Nam Viên 10.000 15.960.000
G4042 Tahero 650 Paracetamol (acetaminophen) VD-29082-18 (CV gia hạn số 136/QĐ-QLD) Việt Nam Ống 8.000 61.440.000
G4043 Tahero 325 Paracetamol (acetaminophen) VD-29080-18 (CV gia hạn số 136/QĐ-QLD) Việt Nam Ống 8.000 38.400.000
G4044 Pallas 250mg Paracetamol VD-34660-20 Việt Nam Ống 8.000 16.800.000
G4045 Befadol Kid Paracetamol micronized VD-22446-15 Việt Nam Gói 8.000 19.152.000
G4046 Pacephene Paracetamol 893110120723 Việt Nam Chai 60.000 555.000.000
G4047 Paracetamol A.T inj Paracetamol (acetaminophen) VD-26757-17 Việt Nam Ống 60.000 378.000.000
G4048 Grial-E Paracetamol + Chlorpheniramin VD-28003-17 Việt Nam Gói/Túi/Chai/Lọ/Ống 8.000 8.000.000
G4049 Rhetanol Paracetamol + Chlorpheniramin VD-24090-16 Việt Nam Viên 60.000 21.240.000
G4051 Effer - paralmax codein 10 Paracetamol + Codein phosphat VD-29694-18 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) Việt Nam Viên 12.000 25.200.000
G2052 Hapacol pain Paracetamol + Ibuprofen VD-26598-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 12.000 9.456.000
G2053 SaViMetoc Paracetamol + methocarbamol 893110371523 (VD-30501-18) Việt Nam Viên 110.000 335.500.000
G2054 Nakibu Paracetamol; Methocarbamol VD-34233-20 Việt Nam Viên 110.000 330.000.000
G4055 Meyerexcold Paracetamol + phenylephrin + dextromethorphan VD-33828-19 Việt Nam Viên 8.000 15.200.000
G1057 Tramadol-hameln 50mg/ml Tramadol (hydrochlorid) VN-19416-15 (CV gia hạn số 853/QĐ-QLD) Germany Ống 7.800 108.927.000
G4058 Trasolu Tramadol (hydrochlorid) VD-33290-19 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 7.800 54.545.400
G1059 Sadapron 100 Allopurinol VN-20971-18 (QĐ 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Cyprus Viên 18.000 31.500.000
G4060 Colchicin Colchicin VD-24788-16 Việt Nam Viên 15.000 4.080.000
G4061 Auzitane Probenecid VD-29772-18 (CV gia hạn số 225/QĐ-QLD) Việt Nam Viên 5.000 23.000.000
G2062 Vorifend 500 Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương 392,6mg glucosamin base) VD-32594-19 Việt Nam Viên 72.000 108.000.000
G2064 Hadubamol 750 Methocarbamol 893110168023 Việt Nam Viên 150.000 600.000.000
G2065 SaViRisone 35 Risedronat VD-24277-16 Việt Nam Viên 3.000 75.000.000
G5066 ZOLED Zoledronic acid VN-22776-21 India Lọ 90 23.220.000
G4070 Clorpheniramin maleat 4mg Chlorpheniramin (hydrogen maleat) 893100307823 (VD-29267-18) Việt Nam Viên 100.000 3.000.000
G4071 Allerpa Loratadin VD-31462-19 Việt Nam Ống 30.000 157.500.000
G4072 Deslobaby Desloratadin VD-33824-19 Việt Nam Gói 15.000 57.960.000
G1073 Aerius Desloratadin VN-22025-19 Bỉ Chai 600 47.340.000
G4074 Anticlor Dexchlorpheniramin VD-24738-16 Việt Nam Ống 15.000 60.000.000
G4075 Dimedrol Diphenhydramin hydroclorid VD-24899-16 (QĐ duy trì số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 9.000 4.770.000
G4076 Fexofenadin 30 ODT Fexofenadin (hydroclorid) VD-25404-16 Việt Nam Viên 12.000 17.400.000
G2077 Telfor 180 Fexofenadin HCL VD-25504-16 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD Việt Nam Viên 30.000 32.400.000
G4078 Ketofen-Drop Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarat) 0,5mg VD-31073-18 Việt Nam Ống 300 1.650.000
G1079 Pipolphen Promethazin hydroclorid VN-19640-16 (gia hạn đến 11/05/2027, QĐ 265) Hungary Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 100 1.500.000
G1080 Rupafin Rupatadin (dưới dạng Rupatadine fumarate) VN-19193-15 Tây Ban Nha Viên 12.000 78.000.000
G4081 Nobstruct Acetylcystein VD-25812-16 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 75 2.362.500
G2082 Growpone 10% Calci gluconat VN-16410-13 (302/QĐ-QLD ngày 27/04/2023) Ukraine Ống 12.000 159.600.000
G1083 Demoferidon Deferoxamine mesylate 520110006524 (VN-21008-18) Greece lọ 1.000 165.000.000
G4084 Vinroxamin Deferoxamin mesylat VD-34793-20 Việt Nam Lọ 4.400 558.800.000
G1085 Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ephedrin (HCl) VN-19221-15 Pháp Ống 2.200 127.050.000
G1086 Ephedrine Aguettant 30mg/10ml Ephedrin (HCl) 300113029623(VN-20793-17) Pháp Ống 1.200 99.000.000
G4087 Calci folinat 50mg/5ml Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) VD-24226-16 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 200 3.787.000
G4088 Calci Folinat 10ml Acid folinic (dưới dạng Calci folinat 108mg/10ml) 893110303823 (VD-29224-18) (QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) Việt Nam Ống 100 2.905.000
G4089 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid (dưới dạng Naloxon hydroclorid dihydrat) VD-23379-15 Việt Nam Ống 110 3.234.000
G4090 NATRI BICARBONAT 1,4% Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) VD-25877-16 Việt Nam Chai 600 19.200.000
G4091 NATRI BICARBONAT 1,4% Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) VD-25877-16 Việt Nam Chai 500 20.000.000
G1092 4.2% w/v Sodium Bicarbonate Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) VN-18586-15 (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 30/12/2027) Germany Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 2.000 190.000.000
G4093 Noradrenalin Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) VD-24902-16 (QĐ Gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 37.500 590.250.000
G1094 Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml Noradrenalin base (dưới dạng noradrenalin tartrat) VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Pháp Ống 12.400 483.600.000
G4095 BFS-Noradrenaline 10mg Nor-adrenalin (dưới dạng Nor-adrenalin tartrat 20mg) VD-26771-17 Việt Nam Lọ 600 87.000.000
G1096 Phenylephrine Aguettant 50 microgrammes/mL Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) VN-21311-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Pháp Bơm tiêm 300 58.350.000
G4099 Sugam-BFS Sugammadex (dưới dạng sugammadex natri) VD-34671-20 Việt Nam Ống 225 354.375.000
G1100 Tegretol 200 Carbamazepine VN-18397-14 Ý Viên 1.000 1.554.000
G4101 Mezapentin 600 Gabapentin 893110286223 (VD-27886-17) Việt Nam Viên 15.000 37.485.000
G1102 Remebentin 100 Gabapentin VN-9825-10 (QĐ 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Cyprus Viên 15.000 46.500.000
G4105 Phenytoin 100 mg Phenytoin VD-23443-15 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 62) Việt Nam Viên 18.000 5.220.000
G3106 Ausvair 75 Pregabalin VD-30928-18 Việt Nam Viên 27.000 141.615.000
G4107 Topgalin 300 Pregabalin VD-34850-20 Việt Nam Viên 12.000 75.600.000
G5108 Braiporin syrup Valproat natri VN-22277-19 India Gói/Túi/Chai/Lọ/Ống 65 7.800.000
G1109 Depakine 200mg Natri valproat VN-21128-18 Tây Ban Nha Viên 2.400 5.949.600
G4110 Milepsy 200 Valproat natri VD-33912-19 Việt Nam viên 2.400 3.175.200
G4111 Epilepmat EC 500mg Valproat natri 893114129023 Việt Nam Viên 2.400 5.997.600
G3113 Klamentin 250/31.25 Amoxicilin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) + Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) VD-24615-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Gói 60.000 187.740.000
G2115 Biocemet DT 500mg/62,5mg Amoxicilin + acid clavulanic VD-31719-19 Việt Nam Viên 15.000 141.750.000
G4116 Midantin 875/125 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-25214-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 120.000 251.640.000
G4117 Vigentin 875/125 DT. Amoxicilin + acid clavulanic VD-29862-18 Việt Nam Viên 15.000 160.641.306
G1118 Axuka Amoxicilin + acid clavulanic 594110072523 (VN-20700-17) Romania Lọ 10.000 420.000.000
G2119 Claminat 1,2g Amoxicilin + acid clavulanic VD-20745-14 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 20.000 729.960.000
G4120 Midantin Amoxicilin + Acid clavulanic VD-25724-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 30.000 720.000.000
G4121 Midagentin 0,6g Amoxicilin + Acid clavulanic VD-28672-18 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 10.000 188.000.000
G2122 Imefed 250mg/31,25mg Amoxicilin + acid clavulanic VD-31714-19 Việt Nam Gói/Túi/Chai/Lọ/Ống 15.000 112.500.000
G1123 Augmentin 250mg/31,25mg Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) VN-17444-13 Pháp Gói 10.000 106.700.000
G4124 Senitram 1g/0,5g Ampicilin + Sulbactam VD-34944-21 Việt Nam Lọ 20.000 460.000.000
G4125 Senitram 0,5g/0,25g Ampicilin + Sulbactam VD-26910-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 10.000 154.980.000
G2126 Nerusyn 3g Ampicilin + sulbactam VD-26159-17 Việt Nam Lọ 18.000 1.422.000.000
G4127 Bipisyn 3g Ampicilin + sulbactam VD-36109-22 Việt Nam Lọ 10.000 519.960.000
G4128 Benzylpenicillin 1.000.000 IU Benzylpenicilin VD-24794-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 1.000 3.790.000
G4129 TV-Zidim 1g Ceftazidim VD-18396-13 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 15.000 142.500.000
G1130 Medoclor 500mg Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) VN-17744-14 (gia hạn đến 23/09/2027) Cyprus Viên 16.000 159.936.000
G4131 Cefadroxil 1000mg Cefadroxil VD-34199-20 Việt Nam Viên 19.000 51.300.000
G3132 Fabadroxil Cefadroxil VD-30523-18 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) Việt Nam Gói/Túi/Chai/Lọ/Ống 20.000 89.000.000
G2133 Tenafathin 1000 Cefalothin VD-23661-15 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 10.000 749.910.000
G2134 Cefamandol 0,5g Cefamandol VD-31705-19 Việt Nam Lọ 10.000 520.000.000
G2135 Tenadol 1000 Cefamandol VD-35454-21 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 9.000 585.000.000
G4136 Vicimadol 2g Cefamandol VD-32020-19 Việt Nam Lọ 12.000 1.044.000.000
G2137 Zolifast 2000 Cefazolin VD-23022-15 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 9.000 330.183.000
G4138 Glencinone Cefdinir VD-29581-18 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 225) Việt Nam Viên 30.000 179.700.000
G4139 Midanat 100 Cefdinir VD-26901-17 (QĐ 62/QĐ_QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Gói/Túi/Chai/Lọ/Ống 50.000 255.000.000
G3141 Osvimec Cefdinir VD-22240-15 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD) Việt Nam Viên 6.000 63.900.000
G2142 IMEXIME 50 Cefixim VD-31116-18 Việt Nam Gói 20.000 100.000.000
G2143 Imexime 100 Cefixim VD-30398-18 Việt Nam Gói/Túi/Chai/Lọ/Ống 20.000 136.500.000
G2145 Cefoperazone 0,5g Cefoperazon VD-31708-19 Việt Nam Lọ 18.000 630.000.000
G2146 Cefoperazone 1g Cefoperazon VD-31709-19 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 28.000 1.234.800.000
G4147 Bifopezon 2g Cefoperazon VD-35406-21 Việt Nam Lọ 18.000 1.079.946.000
G2148 Bacsulfo 1g/1g Cefoperazon + sulbactam VD-32834-19 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 9.000 703.710.000
G4149 Spreabac 2g Cefoperazon + sulbactam VD-32785-19 Việt Nam Lọ 18.000 895.320.000
G4150 Cefotaxime 1g Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) VD-24229-16 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 78.000 419.094.000
G2151 Kontiam Inj. Cefotiam VN-19470-15 Có (CV số 62/QĐ-QLD ngày 8/2/23 Về việc công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 ghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 9/1/2023 của Quốc hội (Đợt 1)) Hàn Quốc Lọ 9.000 567.000.000
G3153 Bospicine 200 Cefpodoxim VD-31761-19 Việt Nam Viên 40.000 308.000.000
G3154 Cefradin 500mg Cefradin VD-31212-18 Việt Nam Viên 15.000 67.200.000
G2155 Ceftizoxim 0,5g Ceftizoxim VD-26843-17 Việt Nam Lọ 9.000 405.000.000
G4156 Ceftizoxim 0,5g Ceftizoxim 893110303123 (VD-23726-15) Việt Nam Lọ 9.000 234.000.000
G2157 Ceftibiotic 1000 Ceftizoxim (dưới dạng ceftizoxim natri) VD-23016-15 Việt Nam Lọ 10.000 640.000.000
G4159 Zasemer 2g Ceftizoxim VD-23501-15 Việt Nam Lọ 10.000 847.980.000
G4160 Midazoxim 1g Ceftizoxim VD-20452-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 12.000 516.000.000
G4161 Ceftriaxone 1g Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) VD-24797-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 78.000 494.676.000
G2162 Cloxacillin 1g Cloxacilin VD-26156-17 Có (CV số 62/QĐ-QLD ngày 8/2/23 Về việc công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 ghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 9/1/2023 của Quốc hội (Đợt 1)) Việt Nam Lọ 9.000 405.000.000
G4163 Cloxacilin 1g Cloxacilin VD-30589-18 (Gia hạn đến 31/12/2024 theo 528/QĐ-QLD) Việt Nam Lọ 3.000 120.000.000
G4164 Cloxacilin 2g Cloxacilin VD-30590-18 (Gia hạn đến 31/12/2024 theo 528/QĐ-QLD) Việt Nam Lọ 3.000 216.000.000
G4165 Doripenem (dưới dạng Doripenem monohyrat) 0,5g VD-36159-22 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 100 61.200.000
G4166 Ertapenem VCP Ertapenem VD-33638-19 Việt Nam Lọ 600 312.000.000
G4167 Vicimlastatin 500mg Imipenem + cilastatin VD-28695-18 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 18.000 1.116.000.000
G4168 Mizapenem 1g Meropenem VD-20774-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 8.400 432.054.000
G4169 Oxacilin 1g Oxacilin VD-31240-18 Việt Nam Lọ 9.000 243.000.000
G2170 Piperacillin/Tazobactam Kabi 2g/0,25g Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri); Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) VN-21200-18 CSSX: Bồ Đào Nha; CSTG: Ý Lọ 5.000 340.000.000
G4171 Tazopelin 4,5g Piperacilin + tazobactam VD-20673-14 ; Quyết định số: 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 về việc ban hành Danh mục 179 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng lưu hành tại Việt Nam - Đợt 182 Việt Nam Lọ 5.000 283.500.000
G1172 Piperacillin Panpharma 1g Piperacilin VN-21834-19 France Lọ 5.000 445.000.000
G2173 Piperacillin 2g Piperacilin VD-26851-17 Việt Nam Lọ 5.000 332.500.000
G2174 Piperacillin 4g Piperacilin VD-26852-17 Việt Nam Lọ 5.000 499.000.000
G4175 Vicefmix Ticarcillin + acid clavulanic VD-27145-17 (Gia hạn đến 31/12/2024 theo 62/QĐ-QLD) Việt Nam Lọ 6.000 576.000.000
G4176 Itamekacin 1000 Amikacin VD-28606-17 Việt Nam Ống 12.000 441.600.000
G1177 Maxitrol Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat VN-21435-18 (Có QĐ gia hạn số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) Bỉ Lọ 660 27.588.000
G4178 Hỗn dịch nhỏ mắt vô trùng Videtrol Neomycin + polymyxin B + dexamethason VD-34173-20 Việt Nam Lọ 660 24.387.000
G4179 Nelcin 200 Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) VD-23089-15 (QĐ Gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) Việt Nam Ống 24.000 1.360.800.000
G4180 Tobidex Tobramycin + dexamethason VD-28242-17 ; Quyết định số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 về việc công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc Hội (Đợt 1) Việt Nam Lọ 6.000 40.068.000
G4181 Gelacmeigel Metronidazol VD-28279-17 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD) Việt Nam Tuýp 40 579.600
G1182 Neo-Tergynan Metronidazol + Neomycin + Nystatin 300115082323 (VN-18967-15) Pháp Viên 3.000 35.640.000
G4183 Tinidazol Tinidazol VD-34615-20 Việt Nam Chai 18.000 312.984.000
G4184 Tinidazol Tinidazol VD-22177-15 Việt Nam Viên 6.000 2.280.000
G2185 Azicine Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) VD-20541-14 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 2.700 9.720.000
G3186 Azicine 250 mg Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 893110352023 (VD-19693-13) (có CV gia hạn) Việt Nam Gói/Túi/Chai/Lọ/Ống 2.700 9.180.000
G4187 Agi- Ery 500 Erythromycin VD-18220-13 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 62) Việt Nam Viên 1.000 1.260.000
G4188 Spydmax 1.5 M.IU Spiramycin VD-22930-15 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD) Việt Nam Gói 12.000 51.600.000
G1190 Rodogyl Spiramycin + metronidazol VN-21829-19 Italy Viên 3.000 20.400.000
G1192 Erylik Tretinoin + erythromycin VN-10603-10 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 62) Pháp Chai/Lọ/Bịch/Túi/Ống/Tuýp 36 4.068.000
G4193 Ciprofloxacin Ciprofloxacin VD-32956-19 Việt Nam Viên 36.000 19.800.000
G1194 Cetraxal Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) VN-18541-14 Tây Ban Nha Ống 1.200 10.320.000
G4196 Moxieye Moxifloxacin (Dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) VD-22001-14 Việt Nam Ống 1.000 5.500.000
G4197 Moxieye Moxifloxacin (Dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) VD-22001-14 Việt Nam Lọ 2.100 136.500.000
G1198 Ratida 400mg/250ml Moxifloxacin VN-22380-19 Slovenia Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 1.000 318.150.000
G4199 Agoflox Ofloxacin VD-24706-16 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 62) Việt Nam Viên 30.000 9.900.000
G1200 Oflovid ophthalmic ointment Ofloxacin VN-18723-15 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Nhật Tuýp 950 70.803.500
G4201 Ofloxacin 200mg/40ml Ofloxacin VD-31782-19 Việt Nam Lọ 3.000 252.000.000
G4202 Ofloxacin 200mg/ 100ml Ofloxacin VD-31781-19 Việt Nam Lọ 1.000 88.000.000
G4203 Sulfadiazin bạc Sulfadiazin bạc VD-28280-17 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD) Việt Nam Tuýp 1.400 30.576.000
G4204 Cotrimoxazol 800/160 Sulfamethoxazol + Trimethoprim VD-34201-20 Việt Nam Viên 6.000 2.562.000
G4206 Tetracyclin 1% Tetracyclin hydroclorid VD-24846-16 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) Việt Nam Chai/Lọ/Bịch/Túi/Ống/Tuýp 10.000 33.000.000
G4207 Colistimed Colistin VD-24642-16 Việt Nam Lọ 2.400 504.000.000
G2208 Colistin 1 MIU Colistin VD-35188-21 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 2.400 724.800.000
G4209 Colirex 1MIU Colistin VD-21825-14 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 về việc duy trì hiệu lực giấy đăng ký lưu hành) Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 2.400 514.584.000
G4211 Colisodi 4,5MIU Colistin VD-35576-22 Việt Nam Lọ 500 439.950.000
G4212 Myfoscin Fosfomycin calci (dưới dạng Fosfomycin calci monohydrat) VD-34040-20 Việt Nam Viên 3.000 43.200.000
G4213 FOSFOMED 2G Fosfomycin VD-24036-15 VIỆT NAM Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 300 24.000.000
G4214 Fosfomed 500 Fosfomycin VD-28605-17 Việt Nam Lọ 300 12.600.000
G2215 Linod Linezolid VN-14446-12 (Gia hạn đến 31/12/2024 theo 62/QĐ-QLD) Ấn Độ Lọ 800 286.000.000
G4216 Inlezone 600 Linezolid VD-32784-19 Việt Nam Túi 800 163.200.000
G5217 Nirzolid Linezolid VN-22054-19 Ấn Độ Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 1.000 174.900.000
G4218 Line-BFS 600mg Linezolid VD-28878-18 Việt Nam Ống 800 156.000.000
G2219 Lamivudine SaVi 100 Lamivudin VD-34229-20 Việt Nam Viên 21.000 46.200.000
G4220 Aciclovir Aciclovir VD-28139-17 Việt Nam Viên 10.800 4.482.000
G4223 A.T Acyclovir 250mg Aciclovir 893110149523 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 600 88.792.200
G4225 Gifuldin 500 Griseofulvin VD-28828-18 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 136) Việt Nam viên 1.000 1.260.000
G2226 Itranstad Itraconazol (dưới dạng Itraconazol vi hạt 22%) VD-22671-15 (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 12.000 88.080.000
G5227 Bifitacine Terbinafin (hydroclorid) VD-34497-20 Việt Nam Viên 1.000 7.300.000
G4228 Lobetasol Clotrimazol + betamethason VD-33668-19 Việt Nam Tuýp 2.000 29.400.000
G1229 Polygynax Nystatin + neomycin + polymyxin B 300110010524 (VN-21788-19) France Viên 1.200 11.400.000
G4230 Valygyno Nystatin + neomycin + polymyxin B VD-25203-16 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) Việt Nam Viên 5.200 20.540.000
G4231 Bleomycin Bidiphar Bleomycin 893114092923 (QLĐB-768-19) ; Quyết định số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023 về việc ban hành Danh mục 231 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng lưu hành tại Việt Nam - Đợt 184 Việt Nam Lọ 54 22.680.000
G4234 Bocartin 50 Carboplatin VD-21241-14 ; Quyết định số: 447/QĐ-QLD ngày 02/08/2022 về việc ban hành Danh mục 133 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng lưu hành tại Việt Nam - Đợt 178 Việt Nam Lọ 600 80.388.000
G4237 Bestdocel 20mg/1ml Docetaxel 893114114823 (QLĐB-766-19) ; Quyết định số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023 về việc ban hành Danh mục 231 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng lưu hành tại Việt Nam - Đợt 184 Việt Nam Lọ 270 76.941.900
G4238 Bestdocel 80mg/4ml Docetaxel 893114092823 (QLĐB-767-19) ; Quyết định số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023 về việc ban hành Danh mục 231 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng lưu hành tại Việt Nam - Đợt 184 Việt Nam Lọ 780 425.880.000
G4239 Epirubicin Bidiphar 10 Epirubicin hydroclorid 893114092723 (QLĐB-636-17) ; Quyết định số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023 về việc ban hành Danh mục 231 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng lưu hành tại Việt Nam - Đợt 184 Việt Nam Lọ 100 12.379.500
G4240 Epirubicin Bidiphar 50 Epirubicin hydroclorid 893114115023 (QLĐB-666-18) ; Quyết định số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023 về việc ban hành Danh mục 231 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng lưu hành tại Việt Nam - Đợt 184 Việt Nam Lọ 600 201.600.000
G1241 Sintopozid Etoposid VN-18127-14 Romania Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 60 9.000.000
G4242 Etoposid Bidiphar Etoposid VD-29306-18 ; Quyết định số: 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 về việc công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc Hội (Đợt 2) Việt Nam Lọ 60 6.923.700
G4243 Bigemax 1g Gemcitabin VD-21233-14 ; Quyết định số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 về việc công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc Hội (Đợt 1) Việt Nam Lọ 360 124.195.680
G4244 Ifosfamid bidiphar 1g Ifosfamid 893114093423 (QLĐB-709-18) ; Quyết định số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023 về việc ban hành Danh mục 231 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng lưu hành tại Việt Nam - Đợt 184 Việt Nam Lọ 30 11.834.550
G4245 Irinotecan bidiphar 40mg/2ml Irinotecan 893114115123 (QLĐB-695-18) ; Quyết định số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023 về việc ban hành Danh mục 231 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng lưu hành tại Việt Nam - Đợt 184 Việt Nam Lọ 120 32.999.400
G4246 Irinotecan bidiphar 100mg/5ml Irinotecan 893114093523 (QLĐB-637-17) ; Quyết định số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023 về việc ban hành Danh mục 231 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng lưu hành tại Việt Nam - Đợt 184 Việt Nam Lọ 600 329.994.000
G4248 Lyoxatin 100mg/20ml Oxaliplatin QLĐB-593-17 ; Quyết định số: 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022 về việc ban hành Danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 Việt Nam Lọ 1.200 431.991.600
G4249 Canpaxel 150 Paclitaxel 893114248123 (QLĐB-582-16) ; Quyết định số: 622/QĐ-QLD ngày 28/08/2023 về việc ban hành Danh mục 12 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng lưu hành tại Việt Nam - Đợt 186 bổ sung Việt Nam Lọ 600 325.684.800
G1250 Paclitaxelum Actavis Paclitaxel VN-11619-10 Romania Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 200 294.000.000
G1252 Alvotinib 100mg Imatinib VN2-517-16 Cyprus Viên 3.900 89.680.500
G1253 Rixathon Rituximab SP3-1232-21 Slovenia Lọ 30 414.018.750
G2254 Hertraz 150 Trastuzumab 890410249423 (QLSP-H03-1174-19) Ấn Độ Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 68 702.576.000
G2255 Hertraz 440 Trastuzumab 890410249523 (QLSP-H03-1175-19) Ấn Độ Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 2 52.542.000
G1257 Fulvestrant "Ebewe" Mỗi bơm tiêm đóng sẵn 5ml chứa Fulvestrant 250mg VN-22177-19 Áo Bơm tiêm 30 131.744.820
G1258 Zoladex Goserelin (dưới dạng Goserelin acetat) VN-20226-17 Anh Bơm tiêm 150 385.244.550
G1259 Zoladex Goserelin (dưới dạng goserelin acetat) VN3-331-21 Anh Bơm tiêm 10 64.050.000
G1260 Lezra 2,5mg Letrozol VN-20367-17 Romania Viên 2.160 36.720.000
G1261 Diphereline P.R 3,75mg Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) VN-19986-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Pháp Lọ 30 76.709.970
G1262 Xatral XL 10mg Alfuzosin HCl VN-22467-19 Pháp Viên 6.000 91.746.000
G3263 Prolufo Alfuzosin VN-23223-22 India Viên 72.000 494.424.000
G1264 Permixon 160mg Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens VN-22575-20 Pháp Viên 500 3.746.500
G3265 Xalgetz 0,4mg Tamsulosin HCl VN-11880-11 Pakistan Viên 12.000 39.600.000
G4266 Molpadia 250 mg/25 mg Levodopa + carbidopa 893110450223 Việt Nam Viên 2.500 8.295.000
G4267 Prodertonic Sắt fumarat + acid folic VD-32294-19 Việt Nam Viên 12.000 8.280.000
G4268 Femancia Sắt fumarat + acid folic VD-27929-17 Việt Nam Viên 15.000 9.135.000
G4269 Hemafolic Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic VD-25593-16 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 về việc duy trì hiệu lực giấy đăng ký lưu hành) Việt Nam Gói/Túi/Chai/Lọ/Ống 12.000 81.396.000
G1271 Gemapaxane Enoxaparin natri VN-16312-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) Ý Bơm tiêm 6.000 420.000.000
G1272 Cyclonamine 12,5% Etamsylat VN-21709-19 Poland Ống 5.000 124.950.000
G4273 Vincynon 500 Etamsylat VD-27155-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 5.000 159.450.000
G2274 Vik 1 inj. Phytomenadion VN-21634-18 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) Korea Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 10.000 110.000.000
G4275 Vinphyton 1mg Phytomenadion (vitamin K1) VD3-76-20 Việt Nam Ống 12.000 12.600.000
G4276 BFS-Tranexamic 500mg/10ml Tranexamic acid VD-24750-16 Việt Nam Ống 39.000 546.000.000
G4277 Acid tranexamic 500mg Acid tranexamic VD-26894-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 6.800 16.993.200
G1280 Advate Octocog alfa (recombinant human coagulation factor VIII (rFVIII)) QLSP-H03-1167-19 CSSX: Thụy Sỹ; Cơ sở xuất xưởng, dán nhãn, đóng gói và kiểm soát chất lượng: Bỉ; Cơ sở sản xuất dung môi: Đức Bộ 1.050 840.000.000
G1281 Immunine 600 Human Coagulation Factor IX QLSP-1062-17 Áo Lọ 10 47.880.000
G1282 Geloplasma Mỗi túi 500ml chứa: Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính) 15g; NaCl 2,691g; Magnesi clorid hexahydrat 0,1525g; KCl 0,1865g; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) 1,6800g VN-19838-16 Pháp Túi 600 66.000.000
G5283 Gelofusine Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd VN-20882-18 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) Malaysia Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 600 69.600.000
G4285 Cruderan 500 Deferipron VD-32407-19 Việt Nam viên 6.000 16.002.000
G4286 Nanokine 2000 IU Erythropoietin QLSP-920-16 (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 17/06/2027) Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 20.000 2.400.000.000
G4288 Ficocyte Filgrastim QLSP-1003-17 (gia hạn SĐK đến 31/12/2024) Việt Nam Bơm tiêm 120 39.600.000
G1289 Glyceryl Trinitrate- Hameln 1mg/ml Glyceryl trinitrat VN-18845-15 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD) Germany Ống 1.000 80.283.000
G4290 A.T Nitroglycerin inj Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% trong Propylen glycol) VD-25659-16 Việt Nam Ống 6.000 299.880.000
G1291 Nitromint Glyceryl trinitrat VN-20270-17 (gia hạn đến 30/12/2027, QĐ 853) Hungary Bình/Hộp/Chai/Lọ/Ống/Tuýp 100 15.000.000
G3293 Vasotrate-30 OD Isosorbid VN- 12691- 11 Ấn Độ Viên 60.000 153.180.000
G1294 Metazydyna Trimetazidin VN-21630-18 Ba Lan Viên 220.000 415.800.000
G1295 Vastarel OD 80mg Trimetazidin VN3-389-22 Hungary Viên 30.000 162.300.000
G4297 BFS - Amiron Amiodaron hydroclorid VD-28871-18 Việt Nam Lọ 920 22.080.000
G4298 Propranolol Propranolol hydroclorid 893110045423 Việt Nam Viên 900 540.000
G4299 Cardio-BFS Propranolol hydroclorid VD-31616-19 Việt Nam Lọ 150 3.750.000
G1300 Cordamil 40mg Verapamil hydroclorid VN-23264-22 Romania Viên 6.000 24.000.000
G3301 Kavasdin 10 Amlodipin VD-20760-14 Việt Nam Viên 140.000 42.000.000
G2302 Amdepin Duo Amlodipin + atorvastatin VN-20918-18 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 225) Ấn Độ Viên 176.000 686.400.000
G3303 Troysar AM Amlodipin + losartan VN-23093-22 Ấn Độ Viên 3.000 15.600.000
G1305 Natrixam 1.5mg/5mg Amlodipin + indapamid 300110029823 (VN3-7-17) (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 02/03/2028) France Viên 72.000 359.064.000
G1306 TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg Amlodipin + indapamid + perindopril VN3-11-17 (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 23/09/2027) Ireland Viên 30.000 256.710.000
G3307 Tenocar 100 Atenolol VD-23231-15 Việt Nam Viên 200.000 208.000.000
G1309 Bisoplus HCT 5/12.5 Bisoprolol + hydroclorothiazid 893110049223 (SĐK cũ: 18530-13) (Gia hạn đến 24/03/2028 theo 198/QĐ-QLD) Việt Nam Viên 180.000 432.000.000
G2310 SaviProlol Plus HCT 5/6.25 Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid VD-20814-14 (Gia hạn 05 năm kể từ ngày 20/04/2022; Số QĐ: 201/QĐ-QLD) Việt Nam Viên 200.000 460.000.000
G4311 Nady-Candesartan HCT 8/12,5 Candesartan + hydrochlorothiazid VD-35337-21 Việt Nam Viên 30.000 89.460.000
G4312 Doxazosin DWP 4mg Doxazosin 893110117823 Việt Nam Viên 12.000 22.680.000
G2313 Schaaf Doxazosin VD-30348-18 Việt Nam Viên 12.000 50.400.000
G3314 Flodicar 5 mg MR Felodipin VD-26412-17 Việt Nam Viên 140.000 175.000.000
G1315 Diuresin SR Indapamide 590110403123 (VN-15794-12) Poland Viên 20.000 60.000.000
G2316 RIOSART 300MG Irbesartan VN-17573-13 kèm công văn số 11795/QLD-ĐK ngày 09/08/2017 V/v thay đổi tên nhà sản xuất, cách ghi địa chỉ nhà sản xuất và mẫu nhãn; quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 90.000 162.000.000
G2317 IRBEZYD H 300/12.5 Irbesartan, Hydrochlorothiazide VN-15749-12 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1); Công văn số 4775/QLD-ĐK ngày 03/4/2013 V/v Tăng hạn dùng; Công văn số 1734/QLD-ĐK ngày 17/02/2017 V/v thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn; Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) India Viên 90.000 317.700.000
G2318 Irbelorzed 150/12,5 Irbesartan; Hydroclorothiazid VD-27039-17 Việt Nam Viên 90.000 149.310.000
G4321 Thyperopa forte Methyldopa VD-26833-17 Việt Nam Viên 5.500 10.395.000
G1322 Carmotop 25mg Metoprolol VN-21529-18 (Gia hạn đến 31/12/2024 theo 809/QĐ-QLD ) Romania Viên 30.000 48.300.000
G1323 Carmotop 50mg Metoprolol VN -21530-18 (Gia hạn đến 31/12/2024 theo 809/QĐ-QLD ) Romania Viên 30.000 68.400.000
G1324 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Nicardipin hydrochlorid VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Pháp Ống 1.000 124.999.000
G4325 Sun-Nicar 10mg/50ml Nicardipin VD-32436-19 Việt Nam Chai 7.400 617.160.000
G1326 Viacoram 7mg/5mg Perindopril + amlodipin VN3-47-18 (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 29/04/2027) Ireland Viên 3.000 19.767.000
G1327 Beatil 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) Perindopril tert- butylamin; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VN-20510-17 Ba Lan Viên 60.000 220.200.000
G2329 SaViDopril Plus Perindopril erbumin + Indapamid hemihydrat VD-26260-17 (Gia hạn đến hết ngày 31/12/2024; Số QĐ: 62/QĐ-QLD) Việt Nam Viên 150.000 315.000.000
G2330 Ramifix 5 Ramipril VD-26254-17 Việt Nam Viên 50.000 127.500.000
G4331 Telmisartan OD DWP 40 Telmisartan VD-35746-22 Việt Nam Viên 150.000 185.850.000
G1332 Twynsta Telmisartan + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate 6,935mg) VN-16589-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Ấn Độ Viên 3.000 37.446.000
G3333 Mibetel HCT Telmisartan + Hydroclorothiazid VD-30848-18 (CV gia hạn: 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023, gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam viên 30.000 126.000.000
G4334 Valsartan cap DWP 80mg Valsartan VD-35593-22 Việt Nam Viên 250.000 493.500.000
G4335 Digoxin-BFS Digoxin VD-31618-19 Việt Nam Lọ 580 9.280.000
G4336 DigoxineQualy Digoxin VD-31550-19 Việt Nam Viên 14.000 8.960.000
G1337 Medfari 5 Ivabradin 840110185223 Tây Ban Nha Viên 3.000 21.600.000
G4338 Milrinone - BFS Milrinon 893110363923 (VD3-43-20) Việt Nam Lọ 10 9.000.000
G4339 Vincerol 4mg Acenocoumarol VD-24906-16 (QĐ Gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Viên 85.000 32.300.000
G2340 Aspirin Stella 81 mg Aspirin (Acetylsalicylic acid) 893110337023 (VD-27517-17) (có CV gia hạn) Việt Nam Viên 450.000 153.000.000
G4342 Daklife 75mg Clopidogrel 893110301723 (VD-27392-17) Việt Nam Viên 500.000 138.000.000
G4343 Xatoban 20 Rivaroxaban 893110063723 Việt Nam Viên 500 7.730.000
G2344 Vaslor-40 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) VD-28487-17 Việt Nam Viên 30.000 34.440.000
G1345 Zafular Bezafibrat VN-19248-15 Cyprus Viên 30.000 135.000.000
G1346 COLESTRIM SUPRA Fenofibrate (dưới dạng fenofibrate nanonized) VN-18373-14 kèm công văn số 18548/QLD-ĐK ngày 30/10/2014 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài, kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) France Viên 30.000 210.000.000
G4347 Adofebrat Fenofibrat 893110464723 Việt Nam Viên 135.000 413.100.000
G4348 Fluvastatin 40mg Fluvastatin VD-30435-18 (QĐ 528/QĐ_QLD ngày 24/07/2023) Việt Nam Viên 60.000 345.000.000
G2349 SaVi Gemfibrozil 600 Gemfibrozil 893110293923 (VD-28033-17) Việt Nam Viên 60.000 261.000.000
G4350 Lovastatin 20mg Lovastatin 893110301923 (VD-22237-15) Việt Nam Viên 100.000 144.800.000
G4351 Lovastatin DWP 10mg Lovastatin VD-35744-22 Việt Nam Viên 260.000 283.920.000
G2352 Pravastatin SaVi 40 Pravastatin natri VD-30492-18 Việt Nam Viên 30.000 204.000.000
G4353 A.T Simvastatin 40 Simvastatin VD-34653-20 Việt Nam Viên 30.000 31.500.000
G4354 Vinmotop Nimodipin VD-21405-14 (QĐ gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) Việt Nam Viên 1.200 7.320.000
G1355 Nimovac-V Nimodipin VN-18714-15 Hy Lạp Lọ 600 351.600.000
G5356 Cytoflavin Succinic acid + nicotinamid + inosine + riboflavin natri phosphat VN-22033-19 Nga Ống 200 25.800.000
G4357 Sovasol Clotrimazol VD-28045-17 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD) Việt Nam Chai 180 12.228.300
G4358 Neutasol Clobetasol propionat VD-23820-15 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD) Việt Nam Tuýp 170 4.675.000
G4359 Panthenol Dexpanthenol VD-26394-17 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD) Việt Nam Tuýp 80 1.440.000
G4360 Bifudin Fusidic acid 893110145123 Việt Nam Tuýp 500 6.499.500
G4361 Myspa Isotretinoin VD-22926-15 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) Việt Nam Viên 1.400 3.528.000
G4363 Nước oxy già 3% Nước oxy già VD-33500-19 Việt Nam Chai/Lọ/Bịch/Túi/Ống/Tuýp 12.000 19.920.000
G4364 Dibetalic Salicylic acid + betamethason dipropionat VD-23251-15 (gia hạn đến 22/03/2026, QĐ 132) Việt Nam Chai/Lọ/Bịch/Túi/Ống/Tuýp 1.200 17.040.000
G1365 Biafine Trolamin VN-9416-09 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 62) Pháp Chai/Lọ/Bịch/Túi/Ống/Tuýp 300 27.000.000
G1366 Lipiodol Ultra Fluide Ethyl Este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện (hàm lượng iod 48%) 300110076323 (VN-19673-16) Pháp Ống 10 62.000.000
G1367 Multihance Gadobenic acid VN3-146-19 Italy Lọ 330 169.785.000
G1369 Iopamiro Iopamidol VN-18199-14 Italy Chai 3.000 749.700.000
G4370 Alcool 70° Cồn 70° VD-31793-19 Việt Nam Chai/Lọ/Bịch/Túi/Ống/Tuýp 16.000 488.000.000
G4372 Spinolac fort Furosemid + spironolacton VD-29489-18 (CV gia hạn: 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023, gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam viên 72.000 176.328.000
G2374 Entacron 50 Spironolacton VD-25262-16 Việt Nam Viên 160.000 366.240.000
G4377 Atirlic Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd VD-26749-17 Việt Nam Gói 30.000 89.460.000
G4378 Varogel Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-18848-13 Việt Nam Gói 30.000 88.200.000
G4379 Biviantac Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-22395-15 Việt Nam Gói 72.000 248.400.000
G4380 Atirlic forte Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-26750-17 Việt Nam Gói 30.000 117.000.000
G4382 Pamagel Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-34563-20 Việt Nam Gói 72.000 277.056.000
G4384 Vinxium Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) VD-22552-15 (QĐ gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) Việt Nam Lọ 15.000 121.500.000
G4385 A.T Pantoprazol Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) VD-24732-16 Việt Nam Lọ 15.000 89.775.000
G1386 Beprasan 20mg Rabeprazol natri VN-21085-18 Slovenia Viên 1.200 11.760.000
G4387 SPM-Sucralfat 1000 Sucralfat VD-29494-18 Việt Nam Gói 5.000 14.500.000
G4389 Apidom Domperidon VD-30933-18 Việt Nam Gói 10.800 49.680.000
G1390 Domperidona GP Domperidon 560110011423 Bồ Đào Nha Viên 10.800 13.500.000
G1392 Elitan Metoclopramid VN-19239-15 (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 30/12/2027) Cyprus Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 4.500 63.900.000
G4393 Vincomid Metoclopramid HCl VD-21919-14 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022) Việt Nam Ống 4.500 4.581.000
G4395 Ondatil 4mg/5ml Ondansetron (Dưới dạng Ondansetron hydrochloride) VD-36210-22 Việt Nam Ống 1.500 22.050.000
G1396 Dloe 8 Ondansetron VN-17006-13 Spain Viên 1.500 35.850.000
G3397 Drotusc Forte Drotaverin clohydrat VD-24789-16 Việt Nam Viên 7.200 7.560.000
G3398 Mebever MR 200mg Capsules Mebeverin HCL VN-10704-10 Pakistan Viên 6.000 20.700.000
G4399 Papaverin 2% Papaverin hydroclorid VD-26681-17 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 62) Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 6.500 20.150.000
G4400 Stiprol Glycerol VD-21083-14 Việt Nam Tuýp 330 2.286.900
G4403 Coliet Macrogol + Natri sulfat + Natri bicarbonat + Natri clorid + Kali clorid VD-32852-19 Việt Nam Gói 3.800 106.134.000
G1404 Fleet Enema Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat VN-21175-18 (CV gia hạn số 528/QĐ-QLD USA Chai 2.100 123.900.000
G4405 Golistin-enema Monobasic natri phosphat +Dibasic natri phosphat VD-25147-16 Việt Nam Lọ 2.100 109.147.500
G4408 DOMUVAR Bacillus subtilis 893400090523 (QLSP-902-15) Việt Nam Ống 45.000 247.500.000
G4409 Enterogran Bacillus clausii QLSP-954-16 Việt Nam Gói 70.000 235.200.000
G4410 Progermila Bacillus clausii 893400090623 (QLSP-903-15) Việt Nam Ống 45.000 245.700.000
G4411 Atisyrup zinc Kẽm sulfat VD-31070-18 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) Việt Nam Gói/Túi/Chai/Lọ/Ống 10.000 48.000.000
G4412 Zinc 15 Kẽm gluconat VD-27425-17 Việt Nam Gói 10.000 44.800.000
G4413 Conipa Pure Kẽm gluconat VD-24551-16 Việt Nam Ống 10.000 45.000.000
G4414 Zinc-kid inmed Kẽm gluconat VD-18674-13 Việt Nam Gói 14.000 43.680.000
G4415 Phuzibi Kẽm gluconat VD-34529-20 Việt Nam Viên 14.000 7.700.000
G2416 Zinc Kẽm Gluconat VD-21787-14 CV gia hạn số 574/QĐ-QLD Việt Nam Viên 14.000 8.820.000
G4417 Soshydra Racecadotril VD-28847-18 Việt Nam Gói 8.000 8.944.000
G1418 Bioflora 100mg Saccharomyces boulardii CNCM I-745 VN-16392-13 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) Pháp Gói 12.000 66.000.000
G4420 MICEZYM 100 Saccharomyces boulardii QLSP-947-16 (CV gia hạn: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023, gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam gói 110.000 471.240.000
G4421 Agiosmin Diosmin + hesperidin VD-34645-20 Việt Nam Viên 100.000 79.300.000
G2423 Savidimin 1000 Diosmin + hesperidin VD-34734-20 Việt Nam Viên 100.000 590.000.000
G1424 Itomed Itoprid VN-23045-22 Czech Republic Viên 12.600 54.180.000
G4426 Octreotid Octreotid (dưới dạng Octreotid acetat) VD-35840-22 Việt Nam Ống 6.000 480.000.000
G1427 Espumisan Capsules (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany) Simeticone VN-14925-12 Đức Viên 2.400 2.011.200
G1428 Espumisan L Simethicon VN-22001-19 Đức Lọ 2.400 127.920.000
G4429 Simecol Simethicon VD-33279-19 Việt Nam Chai 2.400 43.200.000
G4431 Silymarin 70mg Silymarin VD-32934-19 Việt Nam Viên 90.000 52.200.000
G1432 Silygamma Silymarin VN-16542-13 Đức Viên 90.000 358.200.000
G1433 Glypressin Terlipressin acetate VN-19154-15 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) Đức Lọ 280 208.563.600
G4434 Terlipressin Bidiphar 0,12mg/ml Terlipressin VD-35646-22 Việt Nam Ống 280 145.594.680
G4435 DECOLIC Trimebutin maleat VD-19304-13 Việt Nam Gói 90.000 189.000.000
G1436 pms -Ursodiol C 500mg Ursodeoxycholic acid VN- 18409- 14 Canada Viên 8.200 164.000.000
G4437 Hemprenol Betamethason 893110266923 (VD-28796-18) (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 09/10/2028) Việt Nam Chai/Lọ/Bịch/Túi/Ống/Tuýp 2.500 67.500.000
G4439 Dexamethasone Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) VD-27152-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 30.000 21.300.000
G1441 Duphaston Dydrogesterone VN-21159-18 Hà Lan Viên 800 6.182.400
G1443 Utrogestan 200mg Progesterone (dạng hạt mịn) VN-19020-15 CSSX bán thành phẩm: Pháp; Đóng gói, kiểm nghiệm, xuất xưởng: Bỉ Viên 2.700 40.089.600
G1444 Forxiga Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) VN3-37-18 CSSX: Mỹ, CSĐG và xuất xưởng lô: Anh Viên 3.000 57.000.000
G3445 Melanov-M Gliclazid + Metformin VN-20575-17 Ấn Độ Viên 60.000 224.400.000
G2446 Glumerif 4 Glimepiride VD-22032-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD Việt Nam Viên 220.000 153.780.000
G3447 PERGLIM M-2 Glimepiride + Metformin hydrochloride VN-20807-17 kèm công văn số 10253/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v: bổ sung qui cách đóng gói; thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) India Viên 120.000 360.000.000
G4448 Comiaryl 2mg/500mg Glimepirid + Metformin hydroclorid VD-33885-19 Việt Nam viên 120.000 299.880.000
G2449 SaVi Glipizide 5 Glipizid VD-29120-18 Việt Nam Viên 60.000 171.000.000
G1450 Scilin R Insulin người tác dụng nhanh, ngắn QLSP-0650-13 (Công văn gia hạn 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Poland Lọ 1.200 124.800.000
G1451 Toujeo Solostar Insulin glargine QLSP-1113-18 Đức Bút tiêm 720 298.800.000
G5452 INSUNOVA -G PEN Insulin Glargine (rDNA origin) - 100IU/ml QLSP-907-15 kèm công văn số 1728/QLD-ĐK ngày 2/2/2016 V/v bổ sung quy cách đóng gói, thay đổi hạn dùng sản phẩm và công văn số 14039/QLD-ĐK ngày 19/08/2019 V/v thay đổi một số nội dung đôi với thuốc đã được cấp số đăng ký; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022); công văn số 13878/QLD-ĐK ngày 30/12/2022 V/v thay đổi tên, địa chỉ cơ sở sản xuất thành phẩm. India Bút tiêm 6.000 1.320.000.000
G4453 Metformin Stella 1000 mg Metformin (hydrochlorid) 893110337923 (VD-27526-17) (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 09/10/2028) Việt Nam Viên 220.000 356.400.000
G1454 Enyglid Tablet Repaglinid VN-22613-20 Slovenia Viên 220.000 858.000.000
G2455 Gliptinestad 50 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) VD-35707-22 Việt Nam Viên 30.000 105.000.000
G4456 Disthyrox Levothyroxin (muối natri) VD-21846-14 Việt Nam Viên 480.000 141.120.000
G4457 Basethyrox Propylthiouracil VD-21287-14 Việt Nam Viên 220.000 161.700.000
G4458 Mezamazol Thiamazol VD-21298-14 Việt Nam Viên 23.400 10.810.800
G1459 Thyrozol 10mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) Thiamazole VN-21906-19 CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo Viên 1.200 2.689.200
G4460 Aticolcide 4 Thiocolchicosid 893110277223 (VD-30301-18) Việt Nam Viên 15.000 13.380.000
G4463 Laci-eye Hydroxypropyl methylcellulose VD-27827-17 Việt Nam Ống 2.400 13.200.000
G4464 SYSEYE Hydroxypropyl methylcellulose VD-25905-16 Việt Nam Lọ 5.400 162.000.000
G4465 Dexamoxi Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid) + Dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat) VD-26542-17 Việt Nam Ống 1.000 5.500.000
G4466 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 4.800 6.672.000
G1468 Diquas Natri diquafosol VN-21445-18 (Có QĐ gia hạn số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) Nhật Lọ 150 19.451.250
G4469 Hylaform 0,1% Natri hyaluronat VD-28530-17 Việt Nam Ống 5.400 108.000.000
G4470 Hylaform 0,1% Natri hyaluronat VD-28530-17 Việt Nam Ống 600 19.350.000
G2471 Hyasyn Forte Natri hyaluronat 880110006723 (VN-16906-13) Hàn Quốc Bơm tiêm 50 25.750.000
G4472 Tavulop Olopatadin hydroclorid VD-35926-22 Việt Nam Lọ 350 29.951.250
G1473 Taflotan Tafluprost VN-20088-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Nhật Lọ 80 19.583.920
G1474 Taflotan-S Tafluprost VN2-424-15 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Nhật Lọ 100 1.190.000
G4475 Tetracain 0,5% Tetracain VD-31558-19 Việt Nam Chai/Lọ/Ống 800 12.012.000
G1477 TimoTrav Travoprost + timolol VN-23179-22 Bulgaria Chai/Lọ/Ống 400 117.196.800
G1478 Mydrin-P Tropicamid + Phenylephrin hydroclorid VN-21339-18 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Nhật Lọ 360 24.300.000
G4479 Agihistine 24 Betahistin VD-32774-19 Việt Nam Viên 20.000 57.960.000
G1480 Kernhistine 8mg Tablet Betahistin VN-20143-16 (QĐ 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Spain Viên 15.000 25.200.000
G4481 Cehitas 8 Betahistin VD-30186-18 (CV gia hạn số 225/QĐ-QLD) Việt Nam Viên 15.000 19.800.000
G4482 MESECA Fluticason propionat VD-23880-15 Việt Nam Lọ 350 33.600.000
G1483 Duratocin Carbetocin VN-19945-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Đức Lọ 180 64.481.940
G4484 Hemotocin Carbetocin VD-26774-17 Việt Nam Lọ 180 62.280.000
G4485 Vinphatoxin Oxytocin 893114039523 (VD-26323-17) (QĐ Gia hạn số 198/QĐ-QLD ngày 24/03/2023) Việt Nam Ống 15.000 94.500.000
G2486 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate VN-21178-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Singapore Túi 1.440 112.576.320
G2487 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate VN-21180-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Singapore Túi 1.440 112.576.320
G1488 Duosol without potassium solution for haemofiltration Dung dịch lọc máu liên tục 400110020123 (VN-20914-18) (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 02/03/2028) Germany Chai/Lọ/Túi/Bịch 2.100 1.386.000.000
G4490 Aminazin 1,25% Clorpromazin VD-30228-18 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 528) Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 650 1.365.000
G4491 Haloperidol 5mg VD-35278-21 Việt Nam Viên 50 75.000
G4492 Haloperidol 0,5% Haloperidol VD-28791-18 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 136) Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 50 105.000
G4493 Levomepromazin 25 mg Levomepromazin VD-24685-16 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 62) Việt Nam Viên 1.500 900.000
G4494 Sulpirid DWP 100mg Sulpirid VD-35226-21 Việt Nam Viên 14.800 6.526.800
G1496 Mirzaten 30 mg Mirtazapin VN-17922-14 Slovenia Viên 14.800 210.160.000
G1497 Tanganil 500mg Acetylleucine VN-22534-20 Pháp Viên 14.800 68.257.600
G4498 Gikanin Acetyl leucin VD-22909-15 Việt Nam Viên 260.000 99.320.000
G4499 Vintanil 1g Acetylleucin (N-Acetyl – DL – Leucin) VD-35633-22 Việt Nam Lọ 7.000 168.000.000
G4500 Vintanil 500 Acetylleucin (N-Acetyl – DL – Leucin) VD-35634-22 Việt Nam Lọ 1.000 13.734.000
G4502 BFS-Galantamine 5.0 mg Galantamin hydrobromid VD-29703-18 Việt Nam Lọ 1.500 94.500.000
G3504 Lifecita 400 Piracetam VD-30533-18 Việt Nam Viên 90.000 108.000.000
G1505 Biotropil 1200 Piracetam VN-20257-17 (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 23/09/2027) Poland Viên 48.000 117.600.000
G2506 Pracetam 400 Piracetam VD-22675-15 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) Việt Nam Viên 90.000 81.000.000
G4507 Vinphylin Aminophylin VD-32552-19 Việt Nam Ống 60 630.000
G4508 Bambuterol 20 A.T Bambuterol hydroclorid VD-34137-20 Việt Nam Viên 7.200 7.236.000
G4509 BENITA Budesonide 893100314323 (VD-23879-15) Việt Nam Lọ 3.200 288.000.000
G4510 Zensonid Budesonid 893110281923 (VD-27835-17) Việt Nam Lọ 12.000 151.200.000
G1511 Pulmicort Respules Budesonid VN-21666-19 Thụy Điển Ống 3.000 74.718.000
G5512 Fortraget Inhaler 200mcg + 6mcg Mỗi liều hít chứa Budesonide 200mcg; Formoterol fumarat dihydrat 6mcg VN-22022-19 Pakistan Bình xịt 600 92.100.000
G4513 Zinkast Natri montelukast VD3-59-20 Việt Nam Gói/Túi/Chai/Lọ/Ống 1.000 5.750.000
G4514 Sallet Salbutamol (sulfat) VD-34495-20 Việt Nam Ống 29.000 115.710.000
G4515 Zensalbu nebules 2.5 Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) VD-21553-14 Việt Nam Ống 30.000 132.300.000
G4516 Vinsalmol 5 Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 893115305623 (VD-30605-18) (QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) Việt Nam Ống 30.000 252.000.000
G4517 Vinsalpium salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat); Ipratropium bromid (Ipratropium bromid monohydrat) VD-33654-19 Việt Nam Ống 40.000 504.000.000
G4518 Vinterlin 1mg Terbutalin sulfat VD-35463-21 Việt Nam Ống 18.000 356.400.000
G1519 Halixol Ambroxol hydrochloride VN-16748-13 Hungary Viên 9.000 13.500.000
G4520 Ambroxol-H Ambroxol VD-30742-18 (CV gia hạn số 528/QĐ-QLD) Việt Nam Chai 12.000 348.000.000
G4521 Ambroxol Ambroxol VD-21200-14 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 62) Việt Nam Gói/Túi/Chai/Lọ/Ống 3.000 75.000.000
G2522 Amxolstad 30 Ambroxol hydrochloride 893100064023 Việt Nam Viên 9.000 9.450.000
G4523 Agi-Bromhexine 16 Bromhexin hydroclorid VD-30270-18 Việt Nam Viên 60.000 37.800.000
G4524 Brosuvon Bromhexin hydroclorid VD-27220-17 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD) Việt Nam Chai 1.200 27.480.000
G4525 Brometic 2mg/10ml Bromhexin hydroclorid VD-23326-15 Việt Nam Ống 9.000 35.910.000
G4526 Anbabrom Bromhexin hydroclorid VD-35419-21 Việt Nam Ống 9.000 36.450.000
G4527 Carbocistein tab DWP 250mg Carbocistein VD-35354-21 Việt Nam Viên 60.000 45.000.000
G4528 Xalermus 250 Carbocistein VD-34273-20 Việt Nam Gói 9.000 24.750.000
G4529 Phabalysin 600 Acetylcystein VD-33598-19 Việt Nam Gói 9.000 40.500.000
G4530 Oribier 200 mg N-acetylcystein VD-25254-16 Việt Nam Ống 9.000 23.760.000
G1532 ACC 200 Mỗi gói 3g chứa: Acetylcystein 200mg VN-19978-16 Đức Gói 9.000 15.030.000
G4533 BFS-Cafein Cafein (tương đương 60mg Cafein citrat) VD-24589-16 Việt Nam Ống 2.400 100.800.000
G1534 Curosurf Mỗi lọ 1,5ml chứa: Phospholipid chiết từ phổi lợn 120mg VN-18909-15 Ý Lọ 40 559.600.000
G1536 Panangin Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat VN-21152-18 Hungary Viên 60.000 102.000.000
G4537 MEYERAPAGIL Magnesi aspartat + kali aspartat VD-34036-20 Việt Nam Viên 150.000 154.350.000
G4538 Oresol hương cam Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan VD-30671-18 Việt Nam Gói 54.000 81.000.000
G2539 Oresol Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan VD-33206-19 Việt Nam Gói 54.000 113.400.000
G1542 Neoamiyu L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine + L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Glutamic acid + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + L-Tyrosine + Glycine VN-16106-13 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Nhật Túi 1.500 174.387.000
G1543 Nephrosteril L-Alanin 1,575g, L-Arginin 1,225g, Amino-acetic acid (Glycin) 0,80g, L-Histidin 1,075g, L-Isoleucin 1,275g, L-Leucin 2,575g, L-Lysin monoacetat 2,5025g (tương đương 1,775g L-Lysin), L-Methionin 0,70g, L-Phenylalanin 0,95g, L-Prolin 1,075g, L-Serin 1,125g, L-Threonin 1,20g, L-Tryptophan 0,475g, L-Valin 1,55g, Acetylcystein 0,125g (tương đương 0,0925g L-Cystein), L-Malic acid 0,375g, Acid acetic 99% (acid acetic băng) 0,345g VN-17948-14 Áo Chai 1.500 157.500.000
G4544 Kidmin Acid amin VD-35943-22 Việt Nam Túi 9.000 1.035.000.000
G1546 Aminic Acid amin VN-22857-21 Nhật Bản Túi 6.800 714.000.000
G1548 Nutriflex peri Acid amin + glucose + điện giải (*) VN-18157-14 (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 29/04/2027) Switzerland Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 2.500 1.011.675.000
G4550 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid dihydrat VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 4.400 3.819.200
G4551 GLUCOSE 5% Glucose VD-28252-17 Việt Nam Chai 5.000 36.850.000
G1552 Dextrose Glucose VN-22248-19 Hy Lạp Chai 3.000 51.000.000
G4553 GLUCOSE 5% Glucose VD-28252-17 Việt Nam Chai 42.000 325.248.000
G4554 GLUCOSE 20% Glucose VD-29314-18 Việt Nam Chai 300 4.095.000
G1555 Dextrose 10% Glucose VN-22249-19 Hy Lạp Chai 2.000 54.000.000
G4556 GLUCOSE 10% Glucose VD-25876-16 Việt Nam Chai 60.000 524.820.000
G4557 GLUCOSE 30% Glucose VD-23167-15 Việt Nam Chai 1.000 12.810.000
G4558 GLUCOSE 30% Glucose VD-23167-15 Việt Nam Chai 2.700 41.674.500
G5559 IMMUNOHBs 180IU/ml Immune globulin (Human Hepatitis B Immunoglobulin) QLSP-0754-13 (có CV gia hạn) Italy Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 120 204.000.000
G5560 ProIVIG Immune globulin QLSP-0764-13 Ấn Độ Chai 300 795.000.000
G4561 Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế (SAV) Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre QLSP-0777-14 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 1.500 697.725.000
G4562 Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế (SAV) Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất QLSP-0776-14 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 100 46.515.000
G4563 Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) Huyết thanh kháng uốn ván QLSP-1037-17 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 6.000 174.258.000
G1564 Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml Kali chloride VN-16303-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Pháp Ống 20.000 110.000.000
G4565 Kali clorid 10% Kali clorid 893110375223 (VD-25324-16) (QĐ gia hạn 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Việt Nam Ống 20.000 29.200.000
G4566 MAGNESI SULFAT KABI 15% Magnesi sulfat VD-19567-13 Việt Nam Ống 9.000 26.100.000
G4567 MANNITOL Manitol VD-23168-15 Việt Nam Chai 7.200 140.400.000
G4568 Natri clorid 0,45% Natri clorid 893110118623 Việt Nam Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 800 8.400.000
G1569 Sodium Chloride Natri clorid VN-22341-19 Hy Lạp Chai 30.000 450.000.000
G4570 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 893110039623 Việt Nam Chai 220.000 1.268.300.000
G4572 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 893110039623 Việt Nam Chai 300.000 1.824.000.000
G4573 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 893110039623 Việt Nam Chai 30.000 383.670.000
G4574 NATRI CLORID 3% Natri clorid VD-23170-15 Việt Nam Chai 7.000 51.436.000
G1575 SMOFlipid 20% Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế VN-19955-16 Áo Chai 4.200 609.000.000
G4576 Glucolyte-2 Natri clorid + kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose VD-25376-16 Việt Nam Chai 46.000 782.000.000
G4578 RINGER LACTATE Ringer lactat VD-22591-15 Việt Nam Chai 54.000 360.072.000
G4580 NƯỚC CẤT PHA TIÊM Nước cất pha tiêm VD-23172-15 Việt Nam Chai 24.000 175.152.000
G2581 CALCIUM STELLA 500 MG Calci carbonat + calci gluconolactat VD-27518-17 Việt Nam Viên 60.000 210.000.000
G4582 Powerforte Calci carbonat + calci gluconolactat VD- 19612- 13 Việt Nam Viên 45.000 175.500.000
G2584 Totcal Soft capsule Calci carbonat + Vitamin D3 VN-20600-17 (Có CV số 62/QĐ-QLD ngày 8/2/23 Về việc công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 ghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 9/1/2023 của Quốc hội (Đợt 1)) Korea Viên 60.000 234.000.000
G4586 Authisix Calci carbonat + Vitamin D3 VD-34410-20 Việt Nam Viên 60.000 234.000.000
G4587 Calcitriol DHT 0,5mcg Calcitriol VD-35005-21 Việt Nam Viên 12.000 8.316.000
G1588 Tot'hema Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat VN-19096-15 France Ống 1.800 9.270.000
G4589 Vigahom Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat VD-28678-18 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) Việt Nam Gói/Túi/Chai/Lọ/Ống 1.800 6.804.000
G4590 Atitrime Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat VD-27800-17 Việt Nam Ống 1.800 6.804.000
G4591 Agirenyl Vitamin A VD-14666-11 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 62) Việt Nam Viên 54.000 14.202.000
G4592 Vitamin AD Vitamin A + D2/Vitamin A + D3 VD-29467-18 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) Việt Nam Viên 136.000 81.464.000
G4593 AD Tamy Vitamin A (Retinol palmitat); Vitamin D3 (cholecalciferol) GC-297-18 Việt Nam Viên 136.000 76.160.000
G4594 Vina-AD Vitamin A + D2/Vitamin A + D3 VD-19369-13 (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 21/12/2027) Việt Nam Viên 136.000 78.336.000
G4595 Vitamin B1 Thiamin hydroclorid VD-25834-16 (QĐ gian hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 12.000 8.160.000
G2596 SaVi 3B Vitamin B1 + B6 + B12 VD-30494-18 Việt Nam Viên 112.000 171.920.000
G4598 3B-Medi Vitamin B1 + B6 + B12 893110113023 (VD-22915-15) (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 25/05/2028) Việt Nam Viên 115.000 142.485.000
G4599 Neutrifore Vitamin B1 + B6 + B12 VD-18935-13 ; Quyết định số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 về việc công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc Hội (Đợt 1) Việt Nam Viên 115.000 142.485.000
G2600 Scanneuron-Forte Vitamin B1 + B6 + B12 VD-22013-14 Việt Nam Viên 115.000 224.480.000
G4601 Vinrovit 5000 Thiamin hydroclorid + Pyridoxin hydroclorid + Cyanocobalamin VD-24344-16 (QĐ Gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Lọ 1.000 6.750.000
G1602 Milgamma N Vitamin B1 + B6 + B12 400100083323 Đức Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch 1.500 31.500.000
G4604 NeuroDT Vitamin B6 + magnesi lactat VD-32107-19 Việt Nam Viên 36.000 64.800.000
G4605 Usamagsium Fort Vitamin B6 + magnesi lactat VD-20663-14 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD) Việt Nam Viên 36.000 35.100.000
G4606 Debomin Vitamin B6 + magnesi lactat VD-22507-15 Việt Nam Viên 28.000 72.800.000
G4607 Neurixal Vitamin B6 + magnesi lactat dihydrat VD-28552-17 (CV gia hạn: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023, gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam viên 36.000 66.528.000
G2608 VITAMIN C STELLA 1G Vitamin C VD-25486-16 Việt Nam Viên 35.000 66.500.000
G4609 Vitcbebe 300 Vitamin C VD-23737-15 Việt Nam Viên 14.000 8.820.000
G4610 Babi B.O.N Vitamin D3 (Cholecalciferol) VD-24822-16 (Gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Chai 240 8.820.000
G4612 Vitamin PP Vitamin PP VD-29930-18 Việt Nam Viên 26.000 4.940.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Có những điều lớn lao hơn trí tuệ của chúng ta, vượt qua công lý của chúng ta. Sự đúng và sai của điều này ta không thể nói được, và ta không có quyền phán xét. "

Jack London

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây