Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
G4001 | Atropin sulfat | Atropin sulfat | VD-24897-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 18.000 | 9.000.000 |
G4002 | Uni-Atropin | Atropin sulfat | VD-34673-20 | Việt Nam | Ống | 500 | 6.300.000 |
G1003 | Suprane | Desflurane | VN-17261-13 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Mỹ | Chai | 400 | 1.080.000.000 |
G1006 | Seduxen 5mg | Diazepam | 599112027923 (VN-19162-15) | Hungary | Viên | 3.000 | 3.780.000 |
G1008 | Etomidate-Lipuro | Etomidat | VN-22231-19 | Germany | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 500 | 60.000.000 |
G1012 | Levobupivacaina Bioindustria L.I.M | Levobupivacaine (dưới dạng Levobupivacaine hydrochloride) | VN-22960-21 | Italy | Ống | 1.000 | 109.500.000 |
G1013 | Lidocain | Lidocain (hydroclorid) | VN-20499-17 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 62) | Hungary | Chai/Lọ/Bịch/Túi/Ống/Tuýp | 45 | 7.155.000 |
G4014 | Lidonalin | Lidocain hydroclorid + Adrenalin | VD-21404-14 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 7.800 | 34.398.000 |
G1015 | Paciflam | Midazolam | VN-19061-15 (CV gia hạn số 232/QĐ-QLD) | Germany | Ống | 2.000 | 40.992.000 |
G4016 | Zodalan | Midazolam | 893112265523 (VD-27704-17) | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 3.000 | 47.250.000 |
G1017 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 18.000 | 454.140.000 |
G1018 | Fresofol 1% MCT/LCT | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Lọ | 1.000 | 110.000.000 |
G1019 | Sevoflurane | Sevoflurane | VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Mỹ | Chai | 2.100 | 3.259.200.000 |
G4022 | Vincurium | Atracurium besylat | 893114306823 (VD-29228-18) (QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) | Việt Nam | Ống | 500 | 19.950.000 |
G1023 | Neostigmine-hameln | Neostigmin metylsulfat (bromid) | VN-22085-19 | Germany | Ống | 11.000 | 140.800.000 |
G4024 | Vinstigmin | Neostigmin methylsulfat | VD-30606-18 (QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Việt Nam | Ống | 18.000 | 90.360.000 |
G1025 | Rocuronium Kabi 10mg/ml | Rocuronium bromide | VN-22745-21 | Áo | Lọ | 12.000 | 558.000.000 |
G1026 | Cofidec 200mg | Celecoxib | VN-16821-13 | Slovenia | Viên | 1.200 | 10.920.000 |
G1027 | Elaria 100mg | Diclofenac | VN-20017-16 | Cyprus | Viên | 1.000 | 14.000.000 |
G5029 | Asodinac | Diclofenac | VN-22247-19 | Ai Cập | Viên | 1.500 | 14.400.000 |
G1031 | Fastum Gel | Ketoprofen | VN-12132-11 | Ý | Tuýp | 30 | 1.425.000 |
G4032 | Etonsaid 10 | Ketorolac tromethamin | VD-33902-19 | Việt Nam | viên | 54.000 | 81.000.000 |
G1033 | Algesin - N | Ketorolac | VN-21533-18 | Romani | Ống | 16.000 | 560.000.000 |
G4035 | Morphin 30mg | Morphin (sulfat) | VD-19031-13 (CV gia hạn số 574/QĐ-QLD) | Việt Nam | Viên | 7.100 | 50.694.000 |
G1036 | Opiphine | Morphin sulfat | VN-19415-15 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD) | Germany | Ống | 4.300 | 120.099.000 |
G4037 | Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) | Morphin | 893111093823 (VD-24315-16) (CV gia hạn số 352/QĐ-QLD) | Việt Nam | Ống | 4.300 | 30.069.900 |
G2038 | SavNopain 250 | Naproxen | VD-29129-18 | Việt Nam | Viên | 32.000 | 96.000.000 |
G4039 | Meyerproxen 500 | Naproxen | VD-31368-18 | Việt Nam | Viên | 32.000 | 59.808.000 |
G1040 | Acupan (Xuất xưởng: Biocodex, địa chỉ: 1, Avenue Blaise Pascal-60000 Beauvais-France) | Nefopam hydrochloride | VN-18589-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Pháp | Ống | 1.500 | 39.600.000 |
G4041 | Biragan 150 | Paracetamol (acetaminophen) | VD-21236-14 ; Quyết định số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 về việc công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc Hội (Đợt 1) | Việt Nam | Viên | 10.000 | 15.960.000 |
G4042 | Tahero 650 | Paracetamol (acetaminophen) | VD-29082-18 (CV gia hạn số 136/QĐ-QLD) | Việt Nam | Ống | 8.000 | 61.440.000 |
G4043 | Tahero 325 | Paracetamol (acetaminophen) | VD-29080-18 (CV gia hạn số 136/QĐ-QLD) | Việt Nam | Ống | 8.000 | 38.400.000 |
G4044 | Pallas 250mg | Paracetamol | VD-34660-20 | Việt Nam | Ống | 8.000 | 16.800.000 |
G4045 | Befadol Kid | Paracetamol micronized | VD-22446-15 | Việt Nam | Gói | 8.000 | 19.152.000 |
G4046 | Pacephene | Paracetamol | 893110120723 | Việt Nam | Chai | 60.000 | 555.000.000 |
G4047 | Paracetamol A.T inj | Paracetamol (acetaminophen) | VD-26757-17 | Việt Nam | Ống | 60.000 | 378.000.000 |
G4048 | Grial-E | Paracetamol + Chlorpheniramin | VD-28003-17 | Việt Nam | Gói/Túi/Chai/Lọ/Ống | 8.000 | 8.000.000 |
G4049 | Rhetanol | Paracetamol + Chlorpheniramin | VD-24090-16 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 21.240.000 |
G4051 | Effer - paralmax codein 10 | Paracetamol + Codein phosphat | VD-29694-18 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Việt Nam | Viên | 12.000 | 25.200.000 |
G2052 | Hapacol pain | Paracetamol + Ibuprofen | VD-26598-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 12.000 | 9.456.000 |
G2053 | SaViMetoc | Paracetamol + methocarbamol | 893110371523 (VD-30501-18) | Việt Nam | Viên | 110.000 | 335.500.000 |
G2054 | Nakibu | Paracetamol; Methocarbamol | VD-34233-20 | Việt Nam | Viên | 110.000 | 330.000.000 |
G4055 | Meyerexcold | Paracetamol + phenylephrin + dextromethorphan | VD-33828-19 | Việt Nam | Viên | 8.000 | 15.200.000 |
G1057 | Tramadol-hameln 50mg/ml | Tramadol (hydrochlorid) | VN-19416-15 (CV gia hạn số 853/QĐ-QLD) | Germany | Ống | 7.800 | 108.927.000 |
G4058 | Trasolu | Tramadol (hydrochlorid) | VD-33290-19 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 7.800 | 54.545.400 |
G1059 | Sadapron 100 | Allopurinol | VN-20971-18 (QĐ 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Cyprus | Viên | 18.000 | 31.500.000 |
G4060 | Colchicin | Colchicin | VD-24788-16 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 4.080.000 |
G4061 | Auzitane | Probenecid | VD-29772-18 (CV gia hạn số 225/QĐ-QLD) | Việt Nam | Viên | 5.000 | 23.000.000 |
G2062 | Vorifend 500 | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương 392,6mg glucosamin base) | VD-32594-19 | Việt Nam | Viên | 72.000 | 108.000.000 |
G2064 | Hadubamol 750 | Methocarbamol | 893110168023 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 600.000.000 |
G2065 | SaViRisone 35 | Risedronat | VD-24277-16 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 75.000.000 |
G5066 | ZOLED | Zoledronic acid | VN-22776-21 | India | Lọ | 90 | 23.220.000 |
G4070 | Clorpheniramin maleat 4mg | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | 893100307823 (VD-29267-18) | Việt Nam | Viên | 100.000 | 3.000.000 |
G4071 | Allerpa | Loratadin | VD-31462-19 | Việt Nam | Ống | 30.000 | 157.500.000 |
G4072 | Deslobaby | Desloratadin | VD-33824-19 | Việt Nam | Gói | 15.000 | 57.960.000 |
G1073 | Aerius | Desloratadin | VN-22025-19 | Bỉ | Chai | 600 | 47.340.000 |
G4074 | Anticlor | Dexchlorpheniramin | VD-24738-16 | Việt Nam | Ống | 15.000 | 60.000.000 |
G4075 | Dimedrol | Diphenhydramin hydroclorid | VD-24899-16 (QĐ duy trì số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 9.000 | 4.770.000 |
G4076 | Fexofenadin 30 ODT | Fexofenadin (hydroclorid) | VD-25404-16 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 17.400.000 |
G2077 | Telfor 180 | Fexofenadin HCL | VD-25504-16 CV gia hạn số 737/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 30.000 | 32.400.000 |
G4078 | Ketofen-Drop | Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarat) 0,5mg | VD-31073-18 | Việt Nam | Ống | 300 | 1.650.000 |
G1079 | Pipolphen | Promethazin hydroclorid | VN-19640-16 (gia hạn đến 11/05/2027, QĐ 265) | Hungary | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 100 | 1.500.000 |
G1080 | Rupafin | Rupatadin (dưới dạng Rupatadine fumarate) | VN-19193-15 | Tây Ban Nha | Viên | 12.000 | 78.000.000 |
G4081 | Nobstruct | Acetylcystein | VD-25812-16 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 75 | 2.362.500 |
G2082 | Growpone 10% | Calci gluconat | VN-16410-13 (302/QĐ-QLD ngày 27/04/2023) | Ukraine | Ống | 12.000 | 159.600.000 |
G1083 | Demoferidon | Deferoxamine mesylate | 520110006524 (VN-21008-18) | Greece | lọ | 1.000 | 165.000.000 |
G4084 | Vinroxamin | Deferoxamin mesylat | VD-34793-20 | Việt Nam | Lọ | 4.400 | 558.800.000 |
G1085 | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | Ephedrin (HCl) | VN-19221-15 | Pháp | Ống | 2.200 | 127.050.000 |
G1086 | Ephedrine Aguettant 30mg/10ml | Ephedrin (HCl) | 300113029623(VN-20793-17) | Pháp | Ống | 1.200 | 99.000.000 |
G4087 | Calci folinat 50mg/5ml | Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) | VD-24226-16 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 200 | 3.787.000 |
G4088 | Calci Folinat 10ml | Acid folinic (dưới dạng Calci folinat 108mg/10ml) | 893110303823 (VD-29224-18) (QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) | Việt Nam | Ống | 100 | 2.905.000 |
G4089 | BFS-Naloxone | Naloxon hydroclorid (dưới dạng Naloxon hydroclorid dihydrat) | VD-23379-15 | Việt Nam | Ống | 110 | 3.234.000 |
G4090 | NATRI BICARBONAT 1,4% | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | VD-25877-16 | Việt Nam | Chai | 600 | 19.200.000 |
G4091 | NATRI BICARBONAT 1,4% | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | VD-25877-16 | Việt Nam | Chai | 500 | 20.000.000 |
G1092 | 4.2% w/v Sodium Bicarbonate | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | VN-18586-15 (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 30/12/2027) | Germany | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 2.000 | 190.000.000 |
G4093 | Noradrenalin | Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) | VD-24902-16 (QĐ Gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 37.500 | 590.250.000 |
G1094 | Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml | Noradrenalin base (dưới dạng noradrenalin tartrat) | VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Pháp | Ống | 12.400 | 483.600.000 |
G4095 | BFS-Noradrenaline 10mg | Nor-adrenalin (dưới dạng Nor-adrenalin tartrat 20mg) | VD-26771-17 | Việt Nam | Lọ | 600 | 87.000.000 |
G1096 | Phenylephrine Aguettant 50 microgrammes/mL | Phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) | VN-21311-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Pháp | Bơm tiêm | 300 | 58.350.000 |
G4099 | Sugam-BFS | Sugammadex (dưới dạng sugammadex natri) | VD-34671-20 | Việt Nam | Ống | 225 | 354.375.000 |
G1100 | Tegretol 200 | Carbamazepine | VN-18397-14 | Ý | Viên | 1.000 | 1.554.000 |
G4101 | Mezapentin 600 | Gabapentin | 893110286223 (VD-27886-17) | Việt Nam | Viên | 15.000 | 37.485.000 |
G1102 | Remebentin 100 | Gabapentin | VN-9825-10 (QĐ 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Cyprus | Viên | 15.000 | 46.500.000 |
G4105 | Phenytoin 100 mg | Phenytoin | VD-23443-15 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 62) | Việt Nam | Viên | 18.000 | 5.220.000 |
G3106 | Ausvair 75 | Pregabalin | VD-30928-18 | Việt Nam | Viên | 27.000 | 141.615.000 |
G4107 | Topgalin 300 | Pregabalin | VD-34850-20 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 75.600.000 |
G5108 | Braiporin syrup | Valproat natri | VN-22277-19 | India | Gói/Túi/Chai/Lọ/Ống | 65 | 7.800.000 |
G1109 | Depakine 200mg | Natri valproat | VN-21128-18 | Tây Ban Nha | Viên | 2.400 | 5.949.600 |
G4110 | Milepsy 200 | Valproat natri | VD-33912-19 | Việt Nam | viên | 2.400 | 3.175.200 |
G4111 | Epilepmat EC 500mg | Valproat natri | 893114129023 | Việt Nam | Viên | 2.400 | 5.997.600 |
G3113 | Klamentin 250/31.25 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) + Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) | VD-24615-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 60.000 | 187.740.000 |
G2115 | Biocemet DT 500mg/62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-31719-19 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 141.750.000 |
G4116 | Midantin 875/125 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-25214-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 120.000 | 251.640.000 |
G4117 | Vigentin 875/125 DT. | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-29862-18 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 160.641.306 |
G1118 | Axuka | Amoxicilin + acid clavulanic | 594110072523 (VN-20700-17) | Romania | Lọ | 10.000 | 420.000.000 |
G2119 | Claminat 1,2g | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-20745-14 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 20.000 | 729.960.000 |
G4120 | Midantin | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-25724-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 30.000 | 720.000.000 |
G4121 | Midagentin 0,6g | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-28672-18 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 188.000.000 |
G2122 | Imefed 250mg/31,25mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-31714-19 | Việt Nam | Gói/Túi/Chai/Lọ/Ống | 15.000 | 112.500.000 |
G1123 | Augmentin 250mg/31,25mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) | VN-17444-13 | Pháp | Gói | 10.000 | 106.700.000 |
G4124 | Senitram 1g/0,5g | Ampicilin + Sulbactam | VD-34944-21 | Việt Nam | Lọ | 20.000 | 460.000.000 |
G4125 | Senitram 0,5g/0,25g | Ampicilin + Sulbactam | VD-26910-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 154.980.000 |
G2126 | Nerusyn 3g | Ampicilin + sulbactam | VD-26159-17 | Việt Nam | Lọ | 18.000 | 1.422.000.000 |
G4127 | Bipisyn 3g | Ampicilin + sulbactam | VD-36109-22 | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 519.960.000 |
G4128 | Benzylpenicillin 1.000.000 IU | Benzylpenicilin | VD-24794-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 3.790.000 |
G4129 | TV-Zidim 1g | Ceftazidim | VD-18396-13 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 15.000 | 142.500.000 |
G1130 | Medoclor 500mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) | VN-17744-14 (gia hạn đến 23/09/2027) | Cyprus | Viên | 16.000 | 159.936.000 |
G4131 | Cefadroxil 1000mg | Cefadroxil | VD-34199-20 | Việt Nam | Viên | 19.000 | 51.300.000 |
G3132 | Fabadroxil | Cefadroxil | VD-30523-18 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Việt Nam | Gói/Túi/Chai/Lọ/Ống | 20.000 | 89.000.000 |
G2133 | Tenafathin 1000 | Cefalothin | VD-23661-15 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 10.000 | 749.910.000 |
G2134 | Cefamandol 0,5g | Cefamandol | VD-31705-19 | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 520.000.000 |
G2135 | Tenadol 1000 | Cefamandol | VD-35454-21 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 9.000 | 585.000.000 |
G4136 | Vicimadol 2g | Cefamandol | VD-32020-19 | Việt Nam | Lọ | 12.000 | 1.044.000.000 |
G2137 | Zolifast 2000 | Cefazolin | VD-23022-15 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 9.000 | 330.183.000 |
G4138 | Glencinone | Cefdinir | VD-29581-18 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 225) | Việt Nam | Viên | 30.000 | 179.700.000 |
G4139 | Midanat 100 | Cefdinir | VD-26901-17 (QĐ 62/QĐ_QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Gói/Túi/Chai/Lọ/Ống | 50.000 | 255.000.000 |
G3141 | Osvimec | Cefdinir | VD-22240-15 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD) | Việt Nam | Viên | 6.000 | 63.900.000 |
G2142 | IMEXIME 50 | Cefixim | VD-31116-18 | Việt Nam | Gói | 20.000 | 100.000.000 |
G2143 | Imexime 100 | Cefixim | VD-30398-18 | Việt Nam | Gói/Túi/Chai/Lọ/Ống | 20.000 | 136.500.000 |
G2145 | Cefoperazone 0,5g | Cefoperazon | VD-31708-19 | Việt Nam | Lọ | 18.000 | 630.000.000 |
G2146 | Cefoperazone 1g | Cefoperazon | VD-31709-19 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 28.000 | 1.234.800.000 |
G4147 | Bifopezon 2g | Cefoperazon | VD-35406-21 | Việt Nam | Lọ | 18.000 | 1.079.946.000 |
G2148 | Bacsulfo 1g/1g | Cefoperazon + sulbactam | VD-32834-19 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 9.000 | 703.710.000 |
G4149 | Spreabac 2g | Cefoperazon + sulbactam | VD-32785-19 | Việt Nam | Lọ | 18.000 | 895.320.000 |
G4150 | Cefotaxime 1g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) | VD-24229-16 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 78.000 | 419.094.000 |
G2151 | Kontiam Inj. | Cefotiam | VN-19470-15 Có (CV số 62/QĐ-QLD ngày 8/2/23 Về việc công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 ghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 9/1/2023 của Quốc hội (Đợt 1)) | Hàn Quốc | Lọ | 9.000 | 567.000.000 |
G3153 | Bospicine 200 | Cefpodoxim | VD-31761-19 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 308.000.000 |
G3154 | Cefradin 500mg | Cefradin | VD-31212-18 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 67.200.000 |
G2155 | Ceftizoxim 0,5g | Ceftizoxim | VD-26843-17 | Việt Nam | Lọ | 9.000 | 405.000.000 |
G4156 | Ceftizoxim 0,5g | Ceftizoxim | 893110303123 (VD-23726-15) | Việt Nam | Lọ | 9.000 | 234.000.000 |
G2157 | Ceftibiotic 1000 | Ceftizoxim (dưới dạng ceftizoxim natri) | VD-23016-15 | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 640.000.000 |
G4159 | Zasemer 2g | Ceftizoxim | VD-23501-15 | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 847.980.000 |
G4160 | Midazoxim 1g | Ceftizoxim | VD-20452-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 12.000 | 516.000.000 |
G4161 | Ceftriaxone 1g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) | VD-24797-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 78.000 | 494.676.000 |
G2162 | Cloxacillin 1g | Cloxacilin | VD-26156-17 Có (CV số 62/QĐ-QLD ngày 8/2/23 Về việc công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 ghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 9/1/2023 của Quốc hội (Đợt 1)) | Việt Nam | Lọ | 9.000 | 405.000.000 |
G4163 | Cloxacilin 1g | Cloxacilin | VD-30589-18 (Gia hạn đến 31/12/2024 theo 528/QĐ-QLD) | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 120.000.000 |
G4164 | Cloxacilin 2g | Cloxacilin | VD-30590-18 (Gia hạn đến 31/12/2024 theo 528/QĐ-QLD) | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 216.000.000 |
G4165 | Doripenem (dưới dạng Doripenem monohyrat) | 0,5g | VD-36159-22 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 100 | 61.200.000 |
G4166 | Ertapenem VCP | Ertapenem | VD-33638-19 | Việt Nam | Lọ | 600 | 312.000.000 |
G4167 | Vicimlastatin 500mg | Imipenem + cilastatin | VD-28695-18 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 18.000 | 1.116.000.000 |
G4168 | Mizapenem 1g | Meropenem | VD-20774-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 8.400 | 432.054.000 |
G4169 | Oxacilin 1g | Oxacilin | VD-31240-18 | Việt Nam | Lọ | 9.000 | 243.000.000 |
G2170 | Piperacillin/Tazobactam Kabi 2g/0,25g | Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri); Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) | VN-21200-18 | CSSX: Bồ Đào Nha; CSTG: Ý | Lọ | 5.000 | 340.000.000 |
G4171 | Tazopelin 4,5g | Piperacilin + tazobactam | VD-20673-14 ; Quyết định số: 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 về việc ban hành Danh mục 179 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng lưu hành tại Việt Nam - Đợt 182 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 283.500.000 |
G1172 | Piperacillin Panpharma 1g | Piperacilin | VN-21834-19 | France | Lọ | 5.000 | 445.000.000 |
G2173 | Piperacillin 2g | Piperacilin | VD-26851-17 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 332.500.000 |
G2174 | Piperacillin 4g | Piperacilin | VD-26852-17 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 499.000.000 |
G4175 | Vicefmix | Ticarcillin + acid clavulanic | VD-27145-17 (Gia hạn đến 31/12/2024 theo 62/QĐ-QLD) | Việt Nam | Lọ | 6.000 | 576.000.000 |
G4176 | Itamekacin 1000 | Amikacin | VD-28606-17 | Việt Nam | Ống | 12.000 | 441.600.000 |
G1177 | Maxitrol | Dexamethason + Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat | VN-21435-18 (Có QĐ gia hạn số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) | Bỉ | Lọ | 660 | 27.588.000 |
G4178 | Hỗn dịch nhỏ mắt vô trùng Videtrol | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | VD-34173-20 | Việt Nam | Lọ | 660 | 24.387.000 |
G4179 | Nelcin 200 | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) | VD-23089-15 (QĐ Gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Ống | 24.000 | 1.360.800.000 |
G4180 | Tobidex | Tobramycin + dexamethason | VD-28242-17 ; Quyết định số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 về việc công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc Hội (Đợt 1) | Việt Nam | Lọ | 6.000 | 40.068.000 |
G4181 | Gelacmeigel | Metronidazol | VD-28279-17 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD) | Việt Nam | Tuýp | 40 | 579.600 |
G1182 | Neo-Tergynan | Metronidazol + Neomycin + Nystatin | 300115082323 (VN-18967-15) | Pháp | Viên | 3.000 | 35.640.000 |
G4183 | Tinidazol | Tinidazol | VD-34615-20 | Việt Nam | Chai | 18.000 | 312.984.000 |
G4184 | Tinidazol | Tinidazol | VD-22177-15 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 2.280.000 |
G2185 | Azicine | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) | VD-20541-14 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 2.700 | 9.720.000 |
G3186 | Azicine 250 mg | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) | 893110352023 (VD-19693-13) (có CV gia hạn) | Việt Nam | Gói/Túi/Chai/Lọ/Ống | 2.700 | 9.180.000 |
G4187 | Agi- Ery 500 | Erythromycin | VD-18220-13 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 62) | Việt Nam | Viên | 1.000 | 1.260.000 |
G4188 | Spydmax 1.5 M.IU | Spiramycin | VD-22930-15 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD) | Việt Nam | Gói | 12.000 | 51.600.000 |
G1190 | Rodogyl | Spiramycin + metronidazol | VN-21829-19 | Italy | Viên | 3.000 | 20.400.000 |
G1192 | Erylik | Tretinoin + erythromycin | VN-10603-10 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 62) | Pháp | Chai/Lọ/Bịch/Túi/Ống/Tuýp | 36 | 4.068.000 |
G4193 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin | VD-32956-19 | Việt Nam | Viên | 36.000 | 19.800.000 |
G1194 | Cetraxal | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) | VN-18541-14 | Tây Ban Nha | Ống | 1.200 | 10.320.000 |
G4196 | Moxieye | Moxifloxacin (Dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) | VD-22001-14 | Việt Nam | Ống | 1.000 | 5.500.000 |
G4197 | Moxieye | Moxifloxacin (Dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) | VD-22001-14 | Việt Nam | Lọ | 2.100 | 136.500.000 |
G1198 | Ratida 400mg/250ml | Moxifloxacin | VN-22380-19 | Slovenia | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 1.000 | 318.150.000 |
G4199 | Agoflox | Ofloxacin | VD-24706-16 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 62) | Việt Nam | Viên | 30.000 | 9.900.000 |
G1200 | Oflovid ophthalmic ointment | Ofloxacin | VN-18723-15 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Nhật | Tuýp | 950 | 70.803.500 |
G4201 | Ofloxacin 200mg/40ml | Ofloxacin | VD-31782-19 | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 252.000.000 |
G4202 | Ofloxacin 200mg/ 100ml | Ofloxacin | VD-31781-19 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 88.000.000 |
G4203 | Sulfadiazin bạc | Sulfadiazin bạc | VD-28280-17 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD) | Việt Nam | Tuýp | 1.400 | 30.576.000 |
G4204 | Cotrimoxazol 800/160 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | VD-34201-20 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 2.562.000 |
G4206 | Tetracyclin 1% | Tetracyclin hydroclorid | VD-24846-16 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Việt Nam | Chai/Lọ/Bịch/Túi/Ống/Tuýp | 10.000 | 33.000.000 |
G4207 | Colistimed | Colistin | VD-24642-16 | Việt Nam | Lọ | 2.400 | 504.000.000 |
G2208 | Colistin 1 MIU | Colistin | VD-35188-21 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 2.400 | 724.800.000 |
G4209 | Colirex 1MIU | Colistin | VD-21825-14 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 về việc duy trì hiệu lực giấy đăng ký lưu hành) | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 2.400 | 514.584.000 |
G4211 | Colisodi 4,5MIU | Colistin | VD-35576-22 | Việt Nam | Lọ | 500 | 439.950.000 |
G4212 | Myfoscin | Fosfomycin calci (dưới dạng Fosfomycin calci monohydrat) | VD-34040-20 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 43.200.000 |
G4213 | FOSFOMED 2G | Fosfomycin | VD-24036-15 | VIỆT NAM | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 300 | 24.000.000 |
G4214 | Fosfomed 500 | Fosfomycin | VD-28605-17 | Việt Nam | Lọ | 300 | 12.600.000 |
G2215 | Linod | Linezolid | VN-14446-12 (Gia hạn đến 31/12/2024 theo 62/QĐ-QLD) | Ấn Độ | Lọ | 800 | 286.000.000 |
G4216 | Inlezone 600 | Linezolid | VD-32784-19 | Việt Nam | Túi | 800 | 163.200.000 |
G5217 | Nirzolid | Linezolid | VN-22054-19 | Ấn Độ | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 1.000 | 174.900.000 |
G4218 | Line-BFS 600mg | Linezolid | VD-28878-18 | Việt Nam | Ống | 800 | 156.000.000 |
G2219 | Lamivudine SaVi 100 | Lamivudin | VD-34229-20 | Việt Nam | Viên | 21.000 | 46.200.000 |
G4220 | Aciclovir | Aciclovir | VD-28139-17 | Việt Nam | Viên | 10.800 | 4.482.000 |
G4223 | A.T Acyclovir 250mg | Aciclovir | 893110149523 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 600 | 88.792.200 |
G4225 | Gifuldin 500 | Griseofulvin | VD-28828-18 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 136) | Việt Nam | viên | 1.000 | 1.260.000 |
G2226 | Itranstad | Itraconazol (dưới dạng Itraconazol vi hạt 22%) | VD-22671-15 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 12.000 | 88.080.000 |
G5227 | Bifitacine | Terbinafin (hydroclorid) | VD-34497-20 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 7.300.000 |
G4228 | Lobetasol | Clotrimazol + betamethason | VD-33668-19 | Việt Nam | Tuýp | 2.000 | 29.400.000 |
G1229 | Polygynax | Nystatin + neomycin + polymyxin B | 300110010524 (VN-21788-19) | France | Viên | 1.200 | 11.400.000 |
G4230 | Valygyno | Nystatin + neomycin + polymyxin B | VD-25203-16 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Việt Nam | Viên | 5.200 | 20.540.000 |
G4231 | Bleomycin Bidiphar | Bleomycin | 893114092923 (QLĐB-768-19) ; Quyết định số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023 về việc ban hành Danh mục 231 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng lưu hành tại Việt Nam - Đợt 184 | Việt Nam | Lọ | 54 | 22.680.000 |
G4234 | Bocartin 50 | Carboplatin | VD-21241-14 ; Quyết định số: 447/QĐ-QLD ngày 02/08/2022 về việc ban hành Danh mục 133 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng lưu hành tại Việt Nam - Đợt 178 | Việt Nam | Lọ | 600 | 80.388.000 |
G4237 | Bestdocel 20mg/1ml | Docetaxel | 893114114823 (QLĐB-766-19) ; Quyết định số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023 về việc ban hành Danh mục 231 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng lưu hành tại Việt Nam - Đợt 184 | Việt Nam | Lọ | 270 | 76.941.900 |
G4238 | Bestdocel 80mg/4ml | Docetaxel | 893114092823 (QLĐB-767-19) ; Quyết định số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023 về việc ban hành Danh mục 231 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng lưu hành tại Việt Nam - Đợt 184 | Việt Nam | Lọ | 780 | 425.880.000 |
G4239 | Epirubicin Bidiphar 10 | Epirubicin hydroclorid | 893114092723 (QLĐB-636-17) ; Quyết định số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023 về việc ban hành Danh mục 231 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng lưu hành tại Việt Nam - Đợt 184 | Việt Nam | Lọ | 100 | 12.379.500 |
G4240 | Epirubicin Bidiphar 50 | Epirubicin hydroclorid | 893114115023 (QLĐB-666-18) ; Quyết định số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023 về việc ban hành Danh mục 231 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng lưu hành tại Việt Nam - Đợt 184 | Việt Nam | Lọ | 600 | 201.600.000 |
G1241 | Sintopozid | Etoposid | VN-18127-14 | Romania | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 60 | 9.000.000 |
G4242 | Etoposid Bidiphar | Etoposid | VD-29306-18 ; Quyết định số: 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 về việc công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc Hội (Đợt 2) | Việt Nam | Lọ | 60 | 6.923.700 |
G4243 | Bigemax 1g | Gemcitabin | VD-21233-14 ; Quyết định số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 về việc công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc Hội (Đợt 1) | Việt Nam | Lọ | 360 | 124.195.680 |
G4244 | Ifosfamid bidiphar 1g | Ifosfamid | 893114093423 (QLĐB-709-18) ; Quyết định số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023 về việc ban hành Danh mục 231 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng lưu hành tại Việt Nam - Đợt 184 | Việt Nam | Lọ | 30 | 11.834.550 |
G4245 | Irinotecan bidiphar 40mg/2ml | Irinotecan | 893114115123 (QLĐB-695-18) ; Quyết định số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023 về việc ban hành Danh mục 231 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng lưu hành tại Việt Nam - Đợt 184 | Việt Nam | Lọ | 120 | 32.999.400 |
G4246 | Irinotecan bidiphar 100mg/5ml | Irinotecan | 893114093523 (QLĐB-637-17) ; Quyết định số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023 về việc ban hành Danh mục 231 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng lưu hành tại Việt Nam - Đợt 184 | Việt Nam | Lọ | 600 | 329.994.000 |
G4248 | Lyoxatin 100mg/20ml | Oxaliplatin | QLĐB-593-17 ; Quyết định số: 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022 về việc ban hành Danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 | Việt Nam | Lọ | 1.200 | 431.991.600 |
G4249 | Canpaxel 150 | Paclitaxel | 893114248123 (QLĐB-582-16) ; Quyết định số: 622/QĐ-QLD ngày 28/08/2023 về việc ban hành Danh mục 12 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng lưu hành tại Việt Nam - Đợt 186 bổ sung | Việt Nam | Lọ | 600 | 325.684.800 |
G1250 | Paclitaxelum Actavis | Paclitaxel | VN-11619-10 | Romania | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 200 | 294.000.000 |
G1252 | Alvotinib 100mg | Imatinib | VN2-517-16 | Cyprus | Viên | 3.900 | 89.680.500 |
G1253 | Rixathon | Rituximab | SP3-1232-21 | Slovenia | Lọ | 30 | 414.018.750 |
G2254 | Hertraz 150 | Trastuzumab | 890410249423 (QLSP-H03-1174-19) | Ấn Độ | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 68 | 702.576.000 |
G2255 | Hertraz 440 | Trastuzumab | 890410249523 (QLSP-H03-1175-19) | Ấn Độ | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 2 | 52.542.000 |
G1257 | Fulvestrant "Ebewe" | Mỗi bơm tiêm đóng sẵn 5ml chứa Fulvestrant 250mg | VN-22177-19 | Áo | Bơm tiêm | 30 | 131.744.820 |
G1258 | Zoladex | Goserelin (dưới dạng Goserelin acetat) | VN-20226-17 | Anh | Bơm tiêm | 150 | 385.244.550 |
G1259 | Zoladex | Goserelin (dưới dạng goserelin acetat) | VN3-331-21 | Anh | Bơm tiêm | 10 | 64.050.000 |
G1260 | Lezra 2,5mg | Letrozol | VN-20367-17 | Romania | Viên | 2.160 | 36.720.000 |
G1261 | Diphereline P.R 3,75mg | Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) | VN-19986-16 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Pháp | Lọ | 30 | 76.709.970 |
G1262 | Xatral XL 10mg | Alfuzosin HCl | VN-22467-19 | Pháp | Viên | 6.000 | 91.746.000 |
G3263 | Prolufo | Alfuzosin | VN-23223-22 | India | Viên | 72.000 | 494.424.000 |
G1264 | Permixon 160mg | Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens | VN-22575-20 | Pháp | Viên | 500 | 3.746.500 |
G3265 | Xalgetz 0,4mg | Tamsulosin HCl | VN-11880-11 | Pakistan | Viên | 12.000 | 39.600.000 |
G4266 | Molpadia 250 mg/25 mg | Levodopa + carbidopa | 893110450223 | Việt Nam | Viên | 2.500 | 8.295.000 |
G4267 | Prodertonic | Sắt fumarat + acid folic | VD-32294-19 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 8.280.000 |
G4268 | Femancia | Sắt fumarat + acid folic | VD-27929-17 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 9.135.000 |
G4269 | Hemafolic | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic | VD-25593-16 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 về việc duy trì hiệu lực giấy đăng ký lưu hành) | Việt Nam | Gói/Túi/Chai/Lọ/Ống | 12.000 | 81.396.000 |
G1271 | Gemapaxane | Enoxaparin natri | VN-16312-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023) | Ý | Bơm tiêm | 6.000 | 420.000.000 |
G1272 | Cyclonamine 12,5% | Etamsylat | VN-21709-19 | Poland | Ống | 5.000 | 124.950.000 |
G4273 | Vincynon 500 | Etamsylat | VD-27155-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 5.000 | 159.450.000 |
G2274 | Vik 1 inj. | Phytomenadion | VN-21634-18 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Korea | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 10.000 | 110.000.000 |
G4275 | Vinphyton 1mg | Phytomenadion (vitamin K1) | VD3-76-20 | Việt Nam | Ống | 12.000 | 12.600.000 |
G4276 | BFS-Tranexamic 500mg/10ml | Tranexamic acid | VD-24750-16 | Việt Nam | Ống | 39.000 | 546.000.000 |
G4277 | Acid tranexamic 500mg | Acid tranexamic | VD-26894-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 6.800 | 16.993.200 |
G1280 | Advate | Octocog alfa (recombinant human coagulation factor VIII (rFVIII)) | QLSP-H03-1167-19 | CSSX: Thụy Sỹ; Cơ sở xuất xưởng, dán nhãn, đóng gói và kiểm soát chất lượng: Bỉ; Cơ sở sản xuất dung môi: Đức | Bộ | 1.050 | 840.000.000 |
G1281 | Immunine 600 | Human Coagulation Factor IX | QLSP-1062-17 | Áo | Lọ | 10 | 47.880.000 |
G1282 | Geloplasma | Mỗi túi 500ml chứa: Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính) 15g; NaCl 2,691g; Magnesi clorid hexahydrat 0,1525g; KCl 0,1865g; Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) 1,6800g | VN-19838-16 | Pháp | Túi | 600 | 66.000.000 |
G5283 | Gelofusine | Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd | VN-20882-18 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Malaysia | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 600 | 69.600.000 |
G4285 | Cruderan 500 | Deferipron | VD-32407-19 | Việt Nam | viên | 6.000 | 16.002.000 |
G4286 | Nanokine 2000 IU | Erythropoietin | QLSP-920-16 (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 17/06/2027) | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 20.000 | 2.400.000.000 |
G4288 | Ficocyte | Filgrastim | QLSP-1003-17 (gia hạn SĐK đến 31/12/2024) | Việt Nam | Bơm tiêm | 120 | 39.600.000 |
G1289 | Glyceryl Trinitrate- Hameln 1mg/ml | Glyceryl trinitrat | VN-18845-15 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD) | Germany | Ống | 1.000 | 80.283.000 |
G4290 | A.T Nitroglycerin inj | Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% trong Propylen glycol) | VD-25659-16 | Việt Nam | Ống | 6.000 | 299.880.000 |
G1291 | Nitromint | Glyceryl trinitrat | VN-20270-17 (gia hạn đến 30/12/2027, QĐ 853) | Hungary | Bình/Hộp/Chai/Lọ/Ống/Tuýp | 100 | 15.000.000 |
G3293 | Vasotrate-30 OD | Isosorbid | VN- 12691- 11 | Ấn Độ | Viên | 60.000 | 153.180.000 |
G1294 | Metazydyna | Trimetazidin | VN-21630-18 | Ba Lan | Viên | 220.000 | 415.800.000 |
G1295 | Vastarel OD 80mg | Trimetazidin | VN3-389-22 | Hungary | Viên | 30.000 | 162.300.000 |
G4297 | BFS - Amiron | Amiodaron hydroclorid | VD-28871-18 | Việt Nam | Lọ | 920 | 22.080.000 |
G4298 | Propranolol | Propranolol hydroclorid | 893110045423 | Việt Nam | Viên | 900 | 540.000 |
G4299 | Cardio-BFS | Propranolol hydroclorid | VD-31616-19 | Việt Nam | Lọ | 150 | 3.750.000 |
G1300 | Cordamil 40mg | Verapamil hydroclorid | VN-23264-22 | Romania | Viên | 6.000 | 24.000.000 |
G3301 | Kavasdin 10 | Amlodipin | VD-20760-14 | Việt Nam | Viên | 140.000 | 42.000.000 |
G2302 | Amdepin Duo | Amlodipin + atorvastatin | VN-20918-18 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 225) | Ấn Độ | Viên | 176.000 | 686.400.000 |
G3303 | Troysar AM | Amlodipin + losartan | VN-23093-22 | Ấn Độ | Viên | 3.000 | 15.600.000 |
G1305 | Natrixam 1.5mg/5mg | Amlodipin + indapamid | 300110029823 (VN3-7-17) (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 02/03/2028) | France | Viên | 72.000 | 359.064.000 |
G1306 | TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg | Amlodipin + indapamid + perindopril | VN3-11-17 (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 23/09/2027) | Ireland | Viên | 30.000 | 256.710.000 |
G3307 | Tenocar 100 | Atenolol | VD-23231-15 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 208.000.000 |
G1309 | Bisoplus HCT 5/12.5 | Bisoprolol + hydroclorothiazid | 893110049223 (SĐK cũ: 18530-13) (Gia hạn đến 24/03/2028 theo 198/QĐ-QLD) | Việt Nam | Viên | 180.000 | 432.000.000 |
G2310 | SaviProlol Plus HCT 5/6.25 | Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid | VD-20814-14 (Gia hạn 05 năm kể từ ngày 20/04/2022; Số QĐ: 201/QĐ-QLD) | Việt Nam | Viên | 200.000 | 460.000.000 |
G4311 | Nady-Candesartan HCT 8/12,5 | Candesartan + hydrochlorothiazid | VD-35337-21 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 89.460.000 |
G4312 | Doxazosin DWP 4mg | Doxazosin | 893110117823 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 22.680.000 |
G2313 | Schaaf | Doxazosin | VD-30348-18 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 50.400.000 |
G3314 | Flodicar 5 mg MR | Felodipin | VD-26412-17 | Việt Nam | Viên | 140.000 | 175.000.000 |
G1315 | Diuresin SR | Indapamide | 590110403123 (VN-15794-12) | Poland | Viên | 20.000 | 60.000.000 |
G2316 | RIOSART 300MG | Irbesartan | VN-17573-13 kèm công văn số 11795/QLD-ĐK ngày 09/08/2017 V/v thay đổi tên nhà sản xuất, cách ghi địa chỉ nhà sản xuất và mẫu nhãn; quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 90.000 | 162.000.000 |
G2317 | IRBEZYD H 300/12.5 | Irbesartan, Hydrochlorothiazide | VN-15749-12 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1); Công văn số 4775/QLD-ĐK ngày 03/4/2013 V/v Tăng hạn dùng; Công văn số 1734/QLD-ĐK ngày 17/02/2017 V/v thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn; Công văn Số: 4559/QLD-ĐK ngày 4/5/2023 V/v công bố danh mục nội dung thay đổi nhỏ chỉ yêu cầu thông báo theo quy định tại khoản 2 Điều 38 Thông tư số 08/2022/TT-BYT (Đợt 1) | India | Viên | 90.000 | 317.700.000 |
G2318 | Irbelorzed 150/12,5 | Irbesartan; Hydroclorothiazid | VD-27039-17 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 149.310.000 |
G4321 | Thyperopa forte | Methyldopa | VD-26833-17 | Việt Nam | Viên | 5.500 | 10.395.000 |
G1322 | Carmotop 25mg | Metoprolol | VN-21529-18 (Gia hạn đến 31/12/2024 theo 809/QĐ-QLD ) | Romania | Viên | 30.000 | 48.300.000 |
G1323 | Carmotop 50mg | Metoprolol | VN -21530-18 (Gia hạn đến 31/12/2024 theo 809/QĐ-QLD ) | Romania | Viên | 30.000 | 68.400.000 |
G1324 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Nicardipin hydrochlorid | VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Pháp | Ống | 1.000 | 124.999.000 |
G4325 | Sun-Nicar 10mg/50ml | Nicardipin | VD-32436-19 | Việt Nam | Chai | 7.400 | 617.160.000 |
G1326 | Viacoram 7mg/5mg | Perindopril + amlodipin | VN3-47-18 (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 29/04/2027) | Ireland | Viên | 3.000 | 19.767.000 |
G1327 | Beatil 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) | Perindopril tert- butylamin; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | VN-20510-17 | Ba Lan | Viên | 60.000 | 220.200.000 |
G2329 | SaViDopril Plus | Perindopril erbumin + Indapamid hemihydrat | VD-26260-17 (Gia hạn đến hết ngày 31/12/2024; Số QĐ: 62/QĐ-QLD) | Việt Nam | Viên | 150.000 | 315.000.000 |
G2330 | Ramifix 5 | Ramipril | VD-26254-17 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 127.500.000 |
G4331 | Telmisartan OD DWP 40 | Telmisartan | VD-35746-22 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 185.850.000 |
G1332 | Twynsta | Telmisartan + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate 6,935mg) | VN-16589-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Ấn Độ | Viên | 3.000 | 37.446.000 |
G3333 | Mibetel HCT | Telmisartan + Hydroclorothiazid | VD-30848-18 (CV gia hạn: 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023, gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | viên | 30.000 | 126.000.000 |
G4334 | Valsartan cap DWP 80mg | Valsartan | VD-35593-22 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 493.500.000 |
G4335 | Digoxin-BFS | Digoxin | VD-31618-19 | Việt Nam | Lọ | 580 | 9.280.000 |
G4336 | DigoxineQualy | Digoxin | VD-31550-19 | Việt Nam | Viên | 14.000 | 8.960.000 |
G1337 | Medfari 5 | Ivabradin | 840110185223 | Tây Ban Nha | Viên | 3.000 | 21.600.000 |
G4338 | Milrinone - BFS | Milrinon | 893110363923 (VD3-43-20) | Việt Nam | Lọ | 10 | 9.000.000 |
G4339 | Vincerol 4mg | Acenocoumarol | VD-24906-16 (QĐ Gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 85.000 | 32.300.000 |
G2340 | Aspirin Stella 81 mg | Aspirin (Acetylsalicylic acid) | 893110337023 (VD-27517-17) (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 450.000 | 153.000.000 |
G4342 | Daklife 75mg | Clopidogrel | 893110301723 (VD-27392-17) | Việt Nam | Viên | 500.000 | 138.000.000 |
G4343 | Xatoban 20 | Rivaroxaban | 893110063723 | Việt Nam | Viên | 500 | 7.730.000 |
G2344 | Vaslor-40 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) | VD-28487-17 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 34.440.000 |
G1345 | Zafular | Bezafibrat | VN-19248-15 | Cyprus | Viên | 30.000 | 135.000.000 |
G1346 | COLESTRIM SUPRA | Fenofibrate (dưới dạng fenofibrate nanonized) | VN-18373-14 kèm công văn số 18548/QLD-ĐK ngày 30/10/2014 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài, kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | France | Viên | 30.000 | 210.000.000 |
G4347 | Adofebrat | Fenofibrat | 893110464723 | Việt Nam | Viên | 135.000 | 413.100.000 |
G4348 | Fluvastatin 40mg | Fluvastatin | VD-30435-18 (QĐ 528/QĐ_QLD ngày 24/07/2023) | Việt Nam | Viên | 60.000 | 345.000.000 |
G2349 | SaVi Gemfibrozil 600 | Gemfibrozil | 893110293923 (VD-28033-17) | Việt Nam | Viên | 60.000 | 261.000.000 |
G4350 | Lovastatin 20mg | Lovastatin | 893110301923 (VD-22237-15) | Việt Nam | Viên | 100.000 | 144.800.000 |
G4351 | Lovastatin DWP 10mg | Lovastatin | VD-35744-22 | Việt Nam | Viên | 260.000 | 283.920.000 |
G2352 | Pravastatin SaVi 40 | Pravastatin natri | VD-30492-18 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 204.000.000 |
G4353 | A.T Simvastatin 40 | Simvastatin | VD-34653-20 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 31.500.000 |
G4354 | Vinmotop | Nimodipin | VD-21405-14 (QĐ gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) | Việt Nam | Viên | 1.200 | 7.320.000 |
G1355 | Nimovac-V | Nimodipin | VN-18714-15 | Hy Lạp | Lọ | 600 | 351.600.000 |
G5356 | Cytoflavin | Succinic acid + nicotinamid + inosine + riboflavin natri phosphat | VN-22033-19 | Nga | Ống | 200 | 25.800.000 |
G4357 | Sovasol | Clotrimazol | VD-28045-17 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD) | Việt Nam | Chai | 180 | 12.228.300 |
G4358 | Neutasol | Clobetasol propionat | VD-23820-15 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD) | Việt Nam | Tuýp | 170 | 4.675.000 |
G4359 | Panthenol | Dexpanthenol | VD-26394-17 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD) | Việt Nam | Tuýp | 80 | 1.440.000 |
G4360 | Bifudin | Fusidic acid | 893110145123 | Việt Nam | Tuýp | 500 | 6.499.500 |
G4361 | Myspa | Isotretinoin | VD-22926-15 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Việt Nam | Viên | 1.400 | 3.528.000 |
G4363 | Nước oxy già 3% | Nước oxy già | VD-33500-19 | Việt Nam | Chai/Lọ/Bịch/Túi/Ống/Tuýp | 12.000 | 19.920.000 |
G4364 | Dibetalic | Salicylic acid + betamethason dipropionat | VD-23251-15 (gia hạn đến 22/03/2026, QĐ 132) | Việt Nam | Chai/Lọ/Bịch/Túi/Ống/Tuýp | 1.200 | 17.040.000 |
G1365 | Biafine | Trolamin | VN-9416-09 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 62) | Pháp | Chai/Lọ/Bịch/Túi/Ống/Tuýp | 300 | 27.000.000 |
G1366 | Lipiodol Ultra Fluide | Ethyl Este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện (hàm lượng iod 48%) | 300110076323 (VN-19673-16) | Pháp | Ống | 10 | 62.000.000 |
G1367 | Multihance | Gadobenic acid | VN3-146-19 | Italy | Lọ | 330 | 169.785.000 |
G1369 | Iopamiro | Iopamidol | VN-18199-14 | Italy | Chai | 3.000 | 749.700.000 |
G4370 | Alcool 70° | Cồn 70° | VD-31793-19 | Việt Nam | Chai/Lọ/Bịch/Túi/Ống/Tuýp | 16.000 | 488.000.000 |
G4372 | Spinolac fort | Furosemid + spironolacton | VD-29489-18 (CV gia hạn: 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023, gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | viên | 72.000 | 176.328.000 |
G2374 | Entacron 50 | Spironolacton | VD-25262-16 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 366.240.000 |
G4377 | Atirlic | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | VD-26749-17 | Việt Nam | Gói | 30.000 | 89.460.000 |
G4378 | Varogel | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-18848-13 | Việt Nam | Gói | 30.000 | 88.200.000 |
G4379 | Biviantac | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-22395-15 | Việt Nam | Gói | 72.000 | 248.400.000 |
G4380 | Atirlic forte | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-26750-17 | Việt Nam | Gói | 30.000 | 117.000.000 |
G4382 | Pamagel | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-34563-20 | Việt Nam | Gói | 72.000 | 277.056.000 |
G4384 | Vinxium | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) | VD-22552-15 (QĐ gia hạn số 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Lọ | 15.000 | 121.500.000 |
G4385 | A.T Pantoprazol | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) | VD-24732-16 | Việt Nam | Lọ | 15.000 | 89.775.000 |
G1386 | Beprasan 20mg | Rabeprazol natri | VN-21085-18 | Slovenia | Viên | 1.200 | 11.760.000 |
G4387 | SPM-Sucralfat 1000 | Sucralfat | VD-29494-18 | Việt Nam | Gói | 5.000 | 14.500.000 |
G4389 | Apidom | Domperidon | VD-30933-18 | Việt Nam | Gói | 10.800 | 49.680.000 |
G1390 | Domperidona GP | Domperidon | 560110011423 | Bồ Đào Nha | Viên | 10.800 | 13.500.000 |
G1392 | Elitan | Metoclopramid | VN-19239-15 (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 30/12/2027) | Cyprus | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 4.500 | 63.900.000 |
G4393 | Vincomid | Metoclopramid HCl | VD-21919-14 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022) | Việt Nam | Ống | 4.500 | 4.581.000 |
G4395 | Ondatil 4mg/5ml | Ondansetron (Dưới dạng Ondansetron hydrochloride) | VD-36210-22 | Việt Nam | Ống | 1.500 | 22.050.000 |
G1396 | Dloe 8 | Ondansetron | VN-17006-13 | Spain | Viên | 1.500 | 35.850.000 |
G3397 | Drotusc Forte | Drotaverin clohydrat | VD-24789-16 | Việt Nam | Viên | 7.200 | 7.560.000 |
G3398 | Mebever MR 200mg Capsules | Mebeverin HCL | VN-10704-10 | Pakistan | Viên | 6.000 | 20.700.000 |
G4399 | Papaverin 2% | Papaverin hydroclorid | VD-26681-17 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 62) | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 6.500 | 20.150.000 |
G4400 | Stiprol | Glycerol | VD-21083-14 | Việt Nam | Tuýp | 330 | 2.286.900 |
G4403 | Coliet | Macrogol + Natri sulfat + Natri bicarbonat + Natri clorid + Kali clorid | VD-32852-19 | Việt Nam | Gói | 3.800 | 106.134.000 |
G1404 | Fleet Enema | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | VN-21175-18 (CV gia hạn số 528/QĐ-QLD | USA | Chai | 2.100 | 123.900.000 |
G4405 | Golistin-enema | Monobasic natri phosphat +Dibasic natri phosphat | VD-25147-16 | Việt Nam | Lọ | 2.100 | 109.147.500 |
G4408 | DOMUVAR | Bacillus subtilis | 893400090523 (QLSP-902-15) | Việt Nam | Ống | 45.000 | 247.500.000 |
G4409 | Enterogran | Bacillus clausii | QLSP-954-16 | Việt Nam | Gói | 70.000 | 235.200.000 |
G4410 | Progermila | Bacillus clausii | 893400090623 (QLSP-903-15) | Việt Nam | Ống | 45.000 | 245.700.000 |
G4411 | Atisyrup zinc | Kẽm sulfat | VD-31070-18 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Việt Nam | Gói/Túi/Chai/Lọ/Ống | 10.000 | 48.000.000 |
G4412 | Zinc 15 | Kẽm gluconat | VD-27425-17 | Việt Nam | Gói | 10.000 | 44.800.000 |
G4413 | Conipa Pure | Kẽm gluconat | VD-24551-16 | Việt Nam | Ống | 10.000 | 45.000.000 |
G4414 | Zinc-kid inmed | Kẽm gluconat | VD-18674-13 | Việt Nam | Gói | 14.000 | 43.680.000 |
G4415 | Phuzibi | Kẽm gluconat | VD-34529-20 | Việt Nam | Viên | 14.000 | 7.700.000 |
G2416 | Zinc | Kẽm Gluconat | VD-21787-14 CV gia hạn số 574/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 14.000 | 8.820.000 |
G4417 | Soshydra | Racecadotril | VD-28847-18 | Việt Nam | Gói | 8.000 | 8.944.000 |
G1418 | Bioflora 100mg | Saccharomyces boulardii CNCM I-745 | VN-16392-13 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) | Pháp | Gói | 12.000 | 66.000.000 |
G4420 | MICEZYM 100 | Saccharomyces boulardii | QLSP-947-16 (CV gia hạn: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023, gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | gói | 110.000 | 471.240.000 |
G4421 | Agiosmin | Diosmin + hesperidin | VD-34645-20 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 79.300.000 |
G2423 | Savidimin 1000 | Diosmin + hesperidin | VD-34734-20 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 590.000.000 |
G1424 | Itomed | Itoprid | VN-23045-22 | Czech Republic | Viên | 12.600 | 54.180.000 |
G4426 | Octreotid | Octreotid (dưới dạng Octreotid acetat) | VD-35840-22 | Việt Nam | Ống | 6.000 | 480.000.000 |
G1427 | Espumisan Capsules (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), Glienicker Weg 125-12489 Berlin, Germany) | Simeticone | VN-14925-12 | Đức | Viên | 2.400 | 2.011.200 |
G1428 | Espumisan L | Simethicon | VN-22001-19 | Đức | Lọ | 2.400 | 127.920.000 |
G4429 | Simecol | Simethicon | VD-33279-19 | Việt Nam | Chai | 2.400 | 43.200.000 |
G4431 | Silymarin 70mg | Silymarin | VD-32934-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 52.200.000 |
G1432 | Silygamma | Silymarin | VN-16542-13 | Đức | Viên | 90.000 | 358.200.000 |
G1433 | Glypressin | Terlipressin acetate | VN-19154-15 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) | Đức | Lọ | 280 | 208.563.600 |
G4434 | Terlipressin Bidiphar 0,12mg/ml | Terlipressin | VD-35646-22 | Việt Nam | Ống | 280 | 145.594.680 |
G4435 | DECOLIC | Trimebutin maleat | VD-19304-13 | Việt Nam | Gói | 90.000 | 189.000.000 |
G1436 | pms -Ursodiol C 500mg | Ursodeoxycholic acid | VN- 18409- 14 | Canada | Viên | 8.200 | 164.000.000 |
G4437 | Hemprenol | Betamethason | 893110266923 (VD-28796-18) (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 09/10/2028) | Việt Nam | Chai/Lọ/Bịch/Túi/Ống/Tuýp | 2.500 | 67.500.000 |
G4439 | Dexamethasone | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) | VD-27152-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 30.000 | 21.300.000 |
G1441 | Duphaston | Dydrogesterone | VN-21159-18 | Hà Lan | Viên | 800 | 6.182.400 |
G1443 | Utrogestan 200mg | Progesterone (dạng hạt mịn) | VN-19020-15 | CSSX bán thành phẩm: Pháp; Đóng gói, kiểm nghiệm, xuất xưởng: Bỉ | Viên | 2.700 | 40.089.600 |
G1444 | Forxiga | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) | VN3-37-18 | CSSX: Mỹ, CSĐG và xuất xưởng lô: Anh | Viên | 3.000 | 57.000.000 |
G3445 | Melanov-M | Gliclazid + Metformin | VN-20575-17 | Ấn Độ | Viên | 60.000 | 224.400.000 |
G2446 | Glumerif 4 | Glimepiride | VD-22032-14 CV gia hạn số 201/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 220.000 | 153.780.000 |
G3447 | PERGLIM M-2 | Glimepiride + Metformin hydrochloride | VN-20807-17 kèm công văn số 10253/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v: bổ sung qui cách đóng gói; thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 120.000 | 360.000.000 |
G4448 | Comiaryl 2mg/500mg | Glimepirid + Metformin hydroclorid | VD-33885-19 | Việt Nam | viên | 120.000 | 299.880.000 |
G2449 | SaVi Glipizide 5 | Glipizid | VD-29120-18 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 171.000.000 |
G1450 | Scilin R | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | QLSP-0650-13 (Công văn gia hạn 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Poland | Lọ | 1.200 | 124.800.000 |
G1451 | Toujeo Solostar | Insulin glargine | QLSP-1113-18 | Đức | Bút tiêm | 720 | 298.800.000 |
G5452 | INSUNOVA -G PEN | Insulin Glargine (rDNA origin) - 100IU/ml | QLSP-907-15 kèm công văn số 1728/QLD-ĐK ngày 2/2/2016 V/v bổ sung quy cách đóng gói, thay đổi hạn dùng sản phẩm và công văn số 14039/QLD-ĐK ngày 19/08/2019 V/v thay đổi một số nội dung đôi với thuốc đã được cấp số đăng ký; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022); công văn số 13878/QLD-ĐK ngày 30/12/2022 V/v thay đổi tên, địa chỉ cơ sở sản xuất thành phẩm. | India | Bút tiêm | 6.000 | 1.320.000.000 |
G4453 | Metformin Stella 1000 mg | Metformin (hydrochlorid) | 893110337923 (VD-27526-17) (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 09/10/2028) | Việt Nam | Viên | 220.000 | 356.400.000 |
G1454 | Enyglid Tablet | Repaglinid | VN-22613-20 | Slovenia | Viên | 220.000 | 858.000.000 |
G2455 | Gliptinestad 50 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) | VD-35707-22 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 105.000.000 |
G4456 | Disthyrox | Levothyroxin (muối natri) | VD-21846-14 | Việt Nam | Viên | 480.000 | 141.120.000 |
G4457 | Basethyrox | Propylthiouracil | VD-21287-14 | Việt Nam | Viên | 220.000 | 161.700.000 |
G4458 | Mezamazol | Thiamazol | VD-21298-14 | Việt Nam | Viên | 23.400 | 10.810.800 |
G1459 | Thyrozol 10mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) | Thiamazole | VN-21906-19 | CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo | Viên | 1.200 | 2.689.200 |
G4460 | Aticolcide 4 | Thiocolchicosid | 893110277223 (VD-30301-18) | Việt Nam | Viên | 15.000 | 13.380.000 |
G4463 | Laci-eye | Hydroxypropyl methylcellulose | VD-27827-17 | Việt Nam | Ống | 2.400 | 13.200.000 |
G4464 | SYSEYE | Hydroxypropyl methylcellulose | VD-25905-16 | Việt Nam | Lọ | 5.400 | 162.000.000 |
G4465 | Dexamoxi | Moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid) + Dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat) | VD-26542-17 | Việt Nam | Ống | 1.000 | 5.500.000 |
G4466 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 4.800 | 6.672.000 |
G1468 | Diquas | Natri diquafosol | VN-21445-18 (Có QĐ gia hạn số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023) | Nhật | Lọ | 150 | 19.451.250 |
G4469 | Hylaform 0,1% | Natri hyaluronat | VD-28530-17 | Việt Nam | Ống | 5.400 | 108.000.000 |
G4470 | Hylaform 0,1% | Natri hyaluronat | VD-28530-17 | Việt Nam | Ống | 600 | 19.350.000 |
G2471 | Hyasyn Forte | Natri hyaluronat | 880110006723 (VN-16906-13) | Hàn Quốc | Bơm tiêm | 50 | 25.750.000 |
G4472 | Tavulop | Olopatadin hydroclorid | VD-35926-22 | Việt Nam | Lọ | 350 | 29.951.250 |
G1473 | Taflotan | Tafluprost | VN-20088-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Nhật | Lọ | 80 | 19.583.920 |
G1474 | Taflotan-S | Tafluprost | VN2-424-15 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Nhật | Lọ | 100 | 1.190.000 |
G4475 | Tetracain 0,5% | Tetracain | VD-31558-19 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống | 800 | 12.012.000 |
G1477 | TimoTrav | Travoprost + timolol | VN-23179-22 | Bulgaria | Chai/Lọ/Ống | 400 | 117.196.800 |
G1478 | Mydrin-P | Tropicamid + Phenylephrin hydroclorid | VN-21339-18 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Nhật | Lọ | 360 | 24.300.000 |
G4479 | Agihistine 24 | Betahistin | VD-32774-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 57.960.000 |
G1480 | Kernhistine 8mg Tablet | Betahistin | VN-20143-16 (QĐ 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Spain | Viên | 15.000 | 25.200.000 |
G4481 | Cehitas 8 | Betahistin | VD-30186-18 (CV gia hạn số 225/QĐ-QLD) | Việt Nam | Viên | 15.000 | 19.800.000 |
G4482 | MESECA | Fluticason propionat | VD-23880-15 | Việt Nam | Lọ | 350 | 33.600.000 |
G1483 | Duratocin | Carbetocin | VN-19945-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Đức | Lọ | 180 | 64.481.940 |
G4484 | Hemotocin | Carbetocin | VD-26774-17 | Việt Nam | Lọ | 180 | 62.280.000 |
G4485 | Vinphatoxin | Oxytocin | 893114039523 (VD-26323-17) (QĐ Gia hạn số 198/QĐ-QLD ngày 24/03/2023) | Việt Nam | Ống | 15.000 | 94.500.000 |
G2486 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose | Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate | VN-21178-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Singapore | Túi | 1.440 | 112.576.320 |
G2487 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose | Calci Chloride + Dextrose hydrous + Magie Chloride + Natri Chloride + Natri lactate | VN-21180-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Singapore | Túi | 1.440 | 112.576.320 |
G1488 | Duosol without potassium solution for haemofiltration | Dung dịch lọc máu liên tục | 400110020123 (VN-20914-18) (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 02/03/2028) | Germany | Chai/Lọ/Túi/Bịch | 2.100 | 1.386.000.000 |
G4490 | Aminazin 1,25% | Clorpromazin | VD-30228-18 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 528) | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 650 | 1.365.000 |
G4491 | Haloperidol | 5mg | VD-35278-21 | Việt Nam | Viên | 50 | 75.000 |
G4492 | Haloperidol 0,5% | Haloperidol | VD-28791-18 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 136) | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 50 | 105.000 |
G4493 | Levomepromazin 25 mg | Levomepromazin | VD-24685-16 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 62) | Việt Nam | Viên | 1.500 | 900.000 |
G4494 | Sulpirid DWP 100mg | Sulpirid | VD-35226-21 | Việt Nam | Viên | 14.800 | 6.526.800 |
G1496 | Mirzaten 30 mg | Mirtazapin | VN-17922-14 | Slovenia | Viên | 14.800 | 210.160.000 |
G1497 | Tanganil 500mg | Acetylleucine | VN-22534-20 | Pháp | Viên | 14.800 | 68.257.600 |
G4498 | Gikanin | Acetyl leucin | VD-22909-15 | Việt Nam | Viên | 260.000 | 99.320.000 |
G4499 | Vintanil 1g | Acetylleucin (N-Acetyl – DL – Leucin) | VD-35633-22 | Việt Nam | Lọ | 7.000 | 168.000.000 |
G4500 | Vintanil 500 | Acetylleucin (N-Acetyl – DL – Leucin) | VD-35634-22 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 13.734.000 |
G4502 | BFS-Galantamine 5.0 mg | Galantamin hydrobromid | VD-29703-18 | Việt Nam | Lọ | 1.500 | 94.500.000 |
G3504 | Lifecita 400 | Piracetam | VD-30533-18 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 108.000.000 |
G1505 | Biotropil 1200 | Piracetam | VN-20257-17 (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 23/09/2027) | Poland | Viên | 48.000 | 117.600.000 |
G2506 | Pracetam 400 | Piracetam | VD-22675-15 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Việt Nam | Viên | 90.000 | 81.000.000 |
G4507 | Vinphylin | Aminophylin | VD-32552-19 | Việt Nam | Ống | 60 | 630.000 |
G4508 | Bambuterol 20 A.T | Bambuterol hydroclorid | VD-34137-20 | Việt Nam | Viên | 7.200 | 7.236.000 |
G4509 | BENITA | Budesonide | 893100314323 (VD-23879-15) | Việt Nam | Lọ | 3.200 | 288.000.000 |
G4510 | Zensonid | Budesonid | 893110281923 (VD-27835-17) | Việt Nam | Lọ | 12.000 | 151.200.000 |
G1511 | Pulmicort Respules | Budesonid | VN-21666-19 | Thụy Điển | Ống | 3.000 | 74.718.000 |
G5512 | Fortraget Inhaler 200mcg + 6mcg | Mỗi liều hít chứa Budesonide 200mcg; Formoterol fumarat dihydrat 6mcg | VN-22022-19 | Pakistan | Bình xịt | 600 | 92.100.000 |
G4513 | Zinkast | Natri montelukast | VD3-59-20 | Việt Nam | Gói/Túi/Chai/Lọ/Ống | 1.000 | 5.750.000 |
G4514 | Sallet | Salbutamol (sulfat) | VD-34495-20 | Việt Nam | Ống | 29.000 | 115.710.000 |
G4515 | Zensalbu nebules 2.5 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) | VD-21553-14 | Việt Nam | Ống | 30.000 | 132.300.000 |
G4516 | Vinsalmol 5 | Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) | 893115305623 (VD-30605-18) (QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) | Việt Nam | Ống | 30.000 | 252.000.000 |
G4517 | Vinsalpium | salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat); Ipratropium bromid (Ipratropium bromid monohydrat) | VD-33654-19 | Việt Nam | Ống | 40.000 | 504.000.000 |
G4518 | Vinterlin 1mg | Terbutalin sulfat | VD-35463-21 | Việt Nam | Ống | 18.000 | 356.400.000 |
G1519 | Halixol | Ambroxol hydrochloride | VN-16748-13 | Hungary | Viên | 9.000 | 13.500.000 |
G4520 | Ambroxol-H | Ambroxol | VD-30742-18 (CV gia hạn số 528/QĐ-QLD) | Việt Nam | Chai | 12.000 | 348.000.000 |
G4521 | Ambroxol | Ambroxol | VD-21200-14 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 62) | Việt Nam | Gói/Túi/Chai/Lọ/Ống | 3.000 | 75.000.000 |
G2522 | Amxolstad 30 | Ambroxol hydrochloride | 893100064023 | Việt Nam | Viên | 9.000 | 9.450.000 |
G4523 | Agi-Bromhexine 16 | Bromhexin hydroclorid | VD-30270-18 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 37.800.000 |
G4524 | Brosuvon | Bromhexin hydroclorid | VD-27220-17 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD) | Việt Nam | Chai | 1.200 | 27.480.000 |
G4525 | Brometic 2mg/10ml | Bromhexin hydroclorid | VD-23326-15 | Việt Nam | Ống | 9.000 | 35.910.000 |
G4526 | Anbabrom | Bromhexin hydroclorid | VD-35419-21 | Việt Nam | Ống | 9.000 | 36.450.000 |
G4527 | Carbocistein tab DWP 250mg | Carbocistein | VD-35354-21 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 45.000.000 |
G4528 | Xalermus 250 | Carbocistein | VD-34273-20 | Việt Nam | Gói | 9.000 | 24.750.000 |
G4529 | Phabalysin 600 | Acetylcystein | VD-33598-19 | Việt Nam | Gói | 9.000 | 40.500.000 |
G4530 | Oribier 200 mg | N-acetylcystein | VD-25254-16 | Việt Nam | Ống | 9.000 | 23.760.000 |
G1532 | ACC 200 | Mỗi gói 3g chứa: Acetylcystein 200mg | VN-19978-16 | Đức | Gói | 9.000 | 15.030.000 |
G4533 | BFS-Cafein | Cafein (tương đương 60mg Cafein citrat) | VD-24589-16 | Việt Nam | Ống | 2.400 | 100.800.000 |
G1534 | Curosurf | Mỗi lọ 1,5ml chứa: Phospholipid chiết từ phổi lợn 120mg | VN-18909-15 | Ý | Lọ | 40 | 559.600.000 |
G1536 | Panangin | Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat | VN-21152-18 | Hungary | Viên | 60.000 | 102.000.000 |
G4537 | MEYERAPAGIL | Magnesi aspartat + kali aspartat | VD-34036-20 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 154.350.000 |
G4538 | Oresol hương cam | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | VD-30671-18 | Việt Nam | Gói | 54.000 | 81.000.000 |
G2539 | Oresol | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | VD-33206-19 | Việt Nam | Gói | 54.000 | 113.400.000 |
G1542 | Neoamiyu | L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine + L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Glutamic acid + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + L-Tyrosine + Glycine | VN-16106-13 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Nhật | Túi | 1.500 | 174.387.000 |
G1543 | Nephrosteril | L-Alanin 1,575g, L-Arginin 1,225g, Amino-acetic acid (Glycin) 0,80g, L-Histidin 1,075g, L-Isoleucin 1,275g, L-Leucin 2,575g, L-Lysin monoacetat 2,5025g (tương đương 1,775g L-Lysin), L-Methionin 0,70g, L-Phenylalanin 0,95g, L-Prolin 1,075g, L-Serin 1,125g, L-Threonin 1,20g, L-Tryptophan 0,475g, L-Valin 1,55g, Acetylcystein 0,125g (tương đương 0,0925g L-Cystein), L-Malic acid 0,375g, Acid acetic 99% (acid acetic băng) 0,345g | VN-17948-14 | Áo | Chai | 1.500 | 157.500.000 |
G4544 | Kidmin | Acid amin | VD-35943-22 | Việt Nam | Túi | 9.000 | 1.035.000.000 |
G1546 | Aminic | Acid amin | VN-22857-21 | Nhật Bản | Túi | 6.800 | 714.000.000 |
G1548 | Nutriflex peri | Acid amin + glucose + điện giải (*) | VN-18157-14 (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 29/04/2027) | Switzerland | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 2.500 | 1.011.675.000 |
G4550 | Calci clorid 500mg/ 5ml | Calci clorid dihydrat | VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 4.400 | 3.819.200 |
G4551 | GLUCOSE 5% | Glucose | VD-28252-17 | Việt Nam | Chai | 5.000 | 36.850.000 |
G1552 | Dextrose | Glucose | VN-22248-19 | Hy Lạp | Chai | 3.000 | 51.000.000 |
G4553 | GLUCOSE 5% | Glucose | VD-28252-17 | Việt Nam | Chai | 42.000 | 325.248.000 |
G4554 | GLUCOSE 20% | Glucose | VD-29314-18 | Việt Nam | Chai | 300 | 4.095.000 |
G1555 | Dextrose 10% | Glucose | VN-22249-19 | Hy Lạp | Chai | 2.000 | 54.000.000 |
G4556 | GLUCOSE 10% | Glucose | VD-25876-16 | Việt Nam | Chai | 60.000 | 524.820.000 |
G4557 | GLUCOSE 30% | Glucose | VD-23167-15 | Việt Nam | Chai | 1.000 | 12.810.000 |
G4558 | GLUCOSE 30% | Glucose | VD-23167-15 | Việt Nam | Chai | 2.700 | 41.674.500 |
G5559 | IMMUNOHBs 180IU/ml | Immune globulin (Human Hepatitis B Immunoglobulin) | QLSP-0754-13 (có CV gia hạn) | Italy | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 120 | 204.000.000 |
G5560 | ProIVIG | Immune globulin | QLSP-0764-13 | Ấn Độ | Chai | 300 | 795.000.000 |
G4561 | Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế (SAV) | Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre | QLSP-0777-14 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 1.500 | 697.725.000 |
G4562 | Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế (SAV) | Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất | QLSP-0776-14 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 100 | 46.515.000 |
G4563 | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) | Huyết thanh kháng uốn ván | QLSP-1037-17 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 6.000 | 174.258.000 |
G1564 | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml | Kali chloride | VN-16303-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Pháp | Ống | 20.000 | 110.000.000 |
G4565 | Kali clorid 10% | Kali clorid | 893110375223 (VD-25324-16) (QĐ gia hạn 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Việt Nam | Ống | 20.000 | 29.200.000 |
G4566 | MAGNESI SULFAT KABI 15% | Magnesi sulfat | VD-19567-13 | Việt Nam | Ống | 9.000 | 26.100.000 |
G4567 | MANNITOL | Manitol | VD-23168-15 | Việt Nam | Chai | 7.200 | 140.400.000 |
G4568 | Natri clorid 0,45% | Natri clorid | 893110118623 | Việt Nam | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 800 | 8.400.000 |
G1569 | Sodium Chloride | Natri clorid | VN-22341-19 | Hy Lạp | Chai | 30.000 | 450.000.000 |
G4570 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | 893110039623 | Việt Nam | Chai | 220.000 | 1.268.300.000 |
G4572 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | 893110039623 | Việt Nam | Chai | 300.000 | 1.824.000.000 |
G4573 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | 893110039623 | Việt Nam | Chai | 30.000 | 383.670.000 |
G4574 | NATRI CLORID 3% | Natri clorid | VD-23170-15 | Việt Nam | Chai | 7.000 | 51.436.000 |
G1575 | SMOFlipid 20% | Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế | VN-19955-16 | Áo | Chai | 4.200 | 609.000.000 |
G4576 | Glucolyte-2 | Natri clorid + kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose | VD-25376-16 | Việt Nam | Chai | 46.000 | 782.000.000 |
G4578 | RINGER LACTATE | Ringer lactat | VD-22591-15 | Việt Nam | Chai | 54.000 | 360.072.000 |
G4580 | NƯỚC CẤT PHA TIÊM | Nước cất pha tiêm | VD-23172-15 | Việt Nam | Chai | 24.000 | 175.152.000 |
G2581 | CALCIUM STELLA 500 MG | Calci carbonat + calci gluconolactat | VD-27518-17 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 210.000.000 |
G4582 | Powerforte | Calci carbonat + calci gluconolactat | VD- 19612- 13 | Việt Nam | Viên | 45.000 | 175.500.000 |
G2584 | Totcal Soft capsule | Calci carbonat + Vitamin D3 | VN-20600-17 (Có CV số 62/QĐ-QLD ngày 8/2/23 Về việc công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 ghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 9/1/2023 của Quốc hội (Đợt 1)) | Korea | Viên | 60.000 | 234.000.000 |
G4586 | Authisix | Calci carbonat + Vitamin D3 | VD-34410-20 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 234.000.000 |
G4587 | Calcitriol DHT 0,5mcg | Calcitriol | VD-35005-21 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 8.316.000 |
G1588 | Tot'hema | Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat | VN-19096-15 | France | Ống | 1.800 | 9.270.000 |
G4589 | Vigahom | Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat | VD-28678-18 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Việt Nam | Gói/Túi/Chai/Lọ/Ống | 1.800 | 6.804.000 |
G4590 | Atitrime | Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat | VD-27800-17 | Việt Nam | Ống | 1.800 | 6.804.000 |
G4591 | Agirenyl | Vitamin A | VD-14666-11 (gia hạn đến 31/12/2024, QĐ 62) | Việt Nam | Viên | 54.000 | 14.202.000 |
G4592 | Vitamin AD | Vitamin A + D2/Vitamin A + D3 | VD-29467-18 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Việt Nam | Viên | 136.000 | 81.464.000 |
G4593 | AD Tamy | Vitamin A (Retinol palmitat); Vitamin D3 (cholecalciferol) | GC-297-18 | Việt Nam | Viên | 136.000 | 76.160.000 |
G4594 | Vina-AD | Vitamin A + D2/Vitamin A + D3 | VD-19369-13 (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 21/12/2027) | Việt Nam | Viên | 136.000 | 78.336.000 |
G4595 | Vitamin B1 | Thiamin hydroclorid | VD-25834-16 (QĐ gian hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 12.000 | 8.160.000 |
G2596 | SaVi 3B | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-30494-18 | Việt Nam | Viên | 112.000 | 171.920.000 |
G4598 | 3B-Medi | Vitamin B1 + B6 + B12 | 893110113023 (VD-22915-15) (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 25/05/2028) | Việt Nam | Viên | 115.000 | 142.485.000 |
G4599 | Neutrifore | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-18935-13 ; Quyết định số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 về việc công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc Hội (Đợt 1) | Việt Nam | Viên | 115.000 | 142.485.000 |
G2600 | Scanneuron-Forte | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-22013-14 | Việt Nam | Viên | 115.000 | 224.480.000 |
G4601 | Vinrovit 5000 | Thiamin hydroclorid + Pyridoxin hydroclorid + Cyanocobalamin | VD-24344-16 (QĐ Gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 6.750.000 |
G1602 | Milgamma N | Vitamin B1 + B6 + B12 | 400100083323 | Đức | Chai/Lọ/Ống/Túi/Bịch | 1.500 | 31.500.000 |
G4604 | NeuroDT | Vitamin B6 + magnesi lactat | VD-32107-19 | Việt Nam | Viên | 36.000 | 64.800.000 |
G4605 | Usamagsium Fort | Vitamin B6 + magnesi lactat | VD-20663-14 (CV gia hạn số 62/QĐ-QLD) | Việt Nam | Viên | 36.000 | 35.100.000 |
G4606 | Debomin | Vitamin B6 + magnesi lactat | VD-22507-15 | Việt Nam | Viên | 28.000 | 72.800.000 |
G4607 | Neurixal | Vitamin B6 + magnesi lactat dihydrat | VD-28552-17 (CV gia hạn: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023, gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | viên | 36.000 | 66.528.000 |
G2608 | VITAMIN C STELLA 1G | Vitamin C | VD-25486-16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 66.500.000 |
G4609 | Vitcbebe 300 | Vitamin C | VD-23737-15 | Việt Nam | Viên | 14.000 | 8.820.000 |
G4610 | Babi B.O.N | Vitamin D3 (Cholecalciferol) | VD-24822-16 (Gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Chai | 240 | 8.820.000 |
G4612 | Vitamin PP | Vitamin PP | VD-29930-18 | Việt Nam | Viên | 26.000 | 4.940.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có những điều lớn lao hơn trí tuệ của chúng ta, vượt qua công lý của chúng ta. Sự đúng và sai của điều này ta không thể nói được, và ta không có quyền phán xét. "
Jack London
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...