Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
GE003 | Sadapron 300 | Allopurinol | VN-20972-18 (CV gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Cyprus | Viên | 3.000 | 6.840.000 |
GE005 | Tenamyd-Cefotaxime 500 | Cefotaxim | VD-19446-13 (Công văn gia hạn số 572/QĐ-QLD ngày 08/10/2021) | Việt Nam | Lọ | 13.000 | 154.700.000 |
GE006 | Cinnarizin Pharma | Cinnarizin | VN-23072-22 | Bulgaria | Viên | 80.000 | 56.000.000 |
GE008 | Colchicina Seid 1mg Tablet | Colchicin | VN-22254-19 | Spain | Viên | 3.800 | 20.520.000 |
GE009 | Diazepam-Hameln 5mg/ml | Diazepam | VN-19414-15 | Germany | Ống | 200 | 1.760.000 |
GE010 | Seduxen 5mg | Diazepam | VN-19162-15 | Hungary | Viên | 3.000 | 3.780.000 |
GE012 | Duphaston | Dydrogesterone | VN-21159-18 | Hà Lan | Viên | 300 | 2.318.400 |
GE013 | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | Ephedrin | VN-19221-15 | France | Ống | 300 | 17.325.000 |
GE017 | Polhumin Mix-2 | Insulin người trộn, hỗn hợp | QLSP-1112-18 | Ba Lan | Ống | 4.000 | 608.000.000 |
GE022 | SMOFlipid 20% | 100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6gam; triglycerid mạch trung bình 6gam; dầu ô-liu tinh chế 5gam; dầu cá tinh chế 3gam | VN-19955-16 | Áo | Chai | 10 | 1.550.000 |
GE024 | Polygynax | Nystatin + neomycin + polymyxin B | VN-21788-19 | Pháp | Viên | 2.500 | 23.750.000 |
GE025 | Oxytocin injection BP 10 Units | Oxytocin | VN-20612-17 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Germany | Ống | 1.300 | 12.155.000 |
GE026 | Efferalgan (Cơ sở xuất xưởng: (Upsa SAS, đ/c: 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage, France) | Paracetamol | VN-21850-19 | Pháp | Viên | 1.000 | 2.258.000 |
GE029 | Pethidine-hameln 50mg/ml | Pethidin hydroclorid | VN-19062-15 | Đức | Ống | 20 | 359.940 |
GE030 | Quibay | Piracetam | VN-15822-12 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Slovakia | Ống | 3.000 | 30.600.000 |
GE032 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol 1% (10mg/ml) | VN-17438-13 | Áo | Ống | 600 | 15.300.000 |
GE033 | Rocuronium Kabi 10mg/ml | Rocuronium bromide | VN-22745-21 | Áo | Lọ | 600 | 27.954.000 |
GE034 | Ventolin Nebules | Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg | VN-20765-17 | Úc | Ống | 3.000 | 13.725.000 |
GE035 | Buto-Asma | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) | VN-16442-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Tây Ban Nha | Bình | 100 | 5.030.000 |
GE036 | Sevoflurane | Sevoflurane | VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Mỹ | Chai | 5 | 7.760.000 |
GE038 | Milgamma N | Vitamin B1 + B6 + B12 | VN-17798-14 | Germany | Ống | 1.200 | 25.200.000 |
GE040 | Statripsine | Alpha chymotrypsin | VD-21117-14 | Việt Nam | Viên | 66.000 | 43.560.000 |
GE041 | Amdepin Duo | Amlodipin + atorvastatin | VN-20918-18 | Ấn Độ | Viên | 12.000 | 48.600.000 |
GE042 | Imefed SC 250mg/62,5mg | Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat powder) + Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali : syloid 1:1) | VD-32838-19 | Việt Nam | Gói | 15.000 | 147.000.000 |
GE043 | Betahistine 16 | Betahistin | VD-22365-15 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 10.000 | 6.540.000 |
GE044 | Cephalexin PMP 500 | Cefalexin | VD-24430-16 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 357.500.000 |
GE045 | CROCIN 200MG | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) | VD-33768-19 | Việt Nam | Viên | 19.000 | 149.910.000 |
GE046 | ZOXIMCEF 1 G | Ceftizoxim | VD-29359-18 | Việt Nam | Lọ | 12.000 | 780.000.000 |
GE047 | Dacolfort | Diosmin + Hesperidin | VD-30231-18 | Việt Nam | Viên | 600 | 840.000 |
GE048 | Ebitac 12.5 | Enalapril + hydrochlorothiazid | VN-17895-14 | Ukraine | Viên | 9.000 | 31.050.000 |
GE050 | Creao Inj. | Methyl prednisolon | VN-21439-18 | Korea | Lọ | 1.500 | 44.982.000 |
GE052 | Pracetam 400 CAP | Piracetam | VD-25554-16 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 45.000.000 |
GE053 | Fasthan 20 | Pravastatin natri | VD-28021-17 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 38.700.000 |
GE054 | Daphazyl | Spiramycin; Metronidazol | VD-28787-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 30.000 | 45.900.000 |
GE056 | Vastec | Trimetazidin | VD-20584-14 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 30.000 | 8.820.000 |
GE057 | Magnesi - B6 | Vitamin B6 + magnesi lactat | VD-21782-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 15.000 | 8.910.000 |
GE059 | Kavasdin 10 | Amlodipin | VD-20760-14 Công văn gia hạn số 574/QĐ-QLD Ngày 26/09/2022 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 23.100.000 |
GE060 | Fabamox 500 | Amoxicilin | VD-25792-16 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 93.000.000 |
GE061 | Amoxicilin 250mg đổi tên thành ""Fabamox 250mg"" theo công văn số 11716/QLD-ĐK ngày 09/8/2017 | Amoxicilin | VD-21362-14 | Việt Nam | Gói | 20.000 | 53.000.000 |
GE062 | Vigentin 875mg/125mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-21898-14 | Việt Nam | Viên | 25.000 | 95.000.000 |
GE063 | Klamentin 250/31.25 | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-24615-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 20.000 | 62.400.000 |
GE065 | Firstlexin | Cefalexin | VD-15813-11 | Việt Nam | Gói | 100.000 | 273.000.000 |
GE066 | CEBEST | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) | VD-28341-17 | Việt Nam | Gói | 12.000 | 94.800.000 |
GE067 | CEBEST | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) | VD-28340-17 | Việt Nam | Gói | 3.000 | 18.000.000 |
GE068 | Drotusc | Drotaverin clohydrat | VD-25197-16 | Việt Nam | Viên | 25.000 | 13.650.000 |
GE069 | Melanov-M | Gliclazid + metformin | VN-20575-17 | Ấn Độ | Viên | 40.000 | 152.000.000 |
GE070 | Medsolu 4 mg | Methyl prednisolon | VD-21349-14 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 44.400.000 |
GE071 | Mibetel HCT | Telmisartan + hydroclorothiazid | VD-30848-18 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 59.850.000 |
GE072 | VACOMETROL 8 | Methyl prednisolon | VD-32093-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 120.000.000 |
GE073 | Zentanil | Acetyl leucin | VD-28885-18 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 121.000.000 |
GE074 | Aspirin 100 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | VD-20058-13 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 15.750.000 |
GE075 | Acyclovir 5% | Aciclovir | VD-27018-17 | Việt Nam | Tuýp | 500 | 2.125.000 |
GE079 | BFS - Amiron | Amiodaron hydroclorid | VD-28871-18 | Việt Nam | Lọ | 30 | 720.000 |
GE082 | Atropin Sulphat | Atropin sulfat | VD-24376-16 | Việt Nam | Ống | 1.000 | 430.000 |
GE083 | Maltagit | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | VD-26824-17 | Việt Nam | Gói | 16.000 | 27.888.000 |
GE084 | ENTEROGOLDS | Bacillus clausii | QLSP-955-16 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 157.500.000 |
GE085 | ENTEROGRAN | Bacillus clausii | QLSP-954-16 | Việt Nam | Gói | 46.000 | 154.560.000 |
GE087 | BENITA | Budesonide | VD-23879-15 | Việt Nam | Lọ | 200 | 18.000.000 |
GE088 | Meza-Calci D3 | Calci carbonat + vitamin D3 | VD-31110-18 | Việt Nam | Viên | 13.000 | 10.101.000 |
GE089 | Captazib 25/12,5 | Captopril + hydroclorothiazid | VD-32024-19 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 62.500.000 |
GE090 | Calci clorid 500mg/ 5ml | Calci clorid dihydrat | VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 50 | 42.150 |
GE092 | Lodirein | Carbocistein | VD-23586-15 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 1.260.000 |
GE093 | Bifopezon 2g | Cefoperazon | VD-35406-21 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 290.000.000 |
GE094 | Faszeen | Cefradin | VD-24767-16 | Việt Nam | Gói | 6.000 | 33.000.000 |
GE095 | Ceftizoxime 2g | Ceftizoxim | VD-34714-20 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 395.000.000 |
GE096 | Cefuroxime 1g | Cefuroxim | VD-29007-18 (QĐ gia hạn số: 136/QĐ-QLD ngày 01/3/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 6.000 | 225.000.000 |
GE097 | Clorpheniramin | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | VD-32169-19 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 54.500.000 |
GE101 | Aminazin 1,25% | Clorpromazin HCl | VD-30228-18 | Việt Nam | Ống | 50 | 105.000 |
GE102 | Cloxacilin 1g | Cloxacilin | VD-30589-18 | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 78.000.000 |
GE103 | Alcool 70° | Cồn 70° | VD-31793-19 | Việt Nam | Chai | 1.000 | 35.175.000 |
GE106 | Diclofenac | Diclofenac | VD-29946-18 | Việt Nam | Ống | 3.000 | 2.319.000 |
GE107 | Digoxin-BFS | Digoxin | VD-31618-19 | Việt Nam | Lọ | 20 | 320.000 |
GE108 | DigoxineQualy | Digoxin | VD-31550-19 | Việt Nam | Viên | 1.200 | 780.000 |
GE110 | Dimedrol | Diphenhydramin HCl | VD-23761-15 | Việt Nam | Ống | 1.500 | 705.000 |
GE112 | Sumtavis | Famotidin | VD-33448-19 | Việt Nam | Gói | 20.000 | 89.000.000 |
GE114 | Fluopas | Fluocinolon acetonid | VD-24843-16 | Việt Nam | Tube | 100 | 418.000 |
GE118 | Mongor 750 | Glucosamin | VD-20052-13 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 13.482.000 |
GE119 | Glucose 5% 500ml | Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) | VD-28252-17 | Việt Nam | Chai nhựa | 4.000 | 32.320.000 |
GE120 | Glucose 10% 500ml | Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat ) | VD-25876-16 | Việt Nam | Chai | 800 | 8.664.000 |
GE121 | A.T Nitroglycerin inj | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | VD-25659-16 | Việt Nam | Ống | 10 | 499.800 |
GE123 | Stiprol | Glycerol | VD-21083-14 | Việt Nam | Tuýp | 500 | 3.465.000 |
GE127 | SYSEYE | Hydroxypropyl methylcellulose | VD-25905-16 | Việt Nam | Lọ | 800 | 24.000.000 |
GE129 | Kali clorid 500mg/ 5ml | Kali clorid | VD-23599-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 50 | 51.150 |
GE130 | Unikids Zinc 70 | Kẽm gluconat | VD-27570-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 5.000 | 5.180.000 |
GE131 | Andonbio | Lactobacillus acidophilus | VD-20517-14 | Việt Nam | Gói | 50.000 | 64.750.000 |
GE132 | Disthyrox | Levothyroxin (muối natri) | VD-21846-14 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 5.760.000 |
GE133 | Lovastatin DWP 10mg | Lovastatin | VD-35744-22 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 34.020.000 |
GE134 | Magnesi Sulfat Kabi 15% | Magnesi sulfat | VD-19567-13 | Việt Nam | Ống | 500 | 1.450.000 |
GE135 | Varogel S | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | VD-26519-17 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 20.000 | 50.400.000 |
GE136 | Glumeform 500 XR | Metformin | VD-35538-22 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 23.670.000 |
GE137 | Metoclopramid Kabi 10mg | Metoclopramid | VD-27272-17 | Việt Nam | Ống | 500 | 577.500 |
GE138 | Golistin-enema | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | VD-25147-16 | Việt Nam | Lọ | 100 | 5.197.500 |
GE139 | Morphin HCl 0.01g | Morphin | VD-24315-16 | Việt Nam | Ống | 1.200 | 7.200.000 |
GE141 | Natri Clorid 0,9% | Natri clorid | VD-29295-18 | Việt Nam | Lọ | 6.000 | 7.920.000 |
GE142 | Natri clorid 0,9% 500ml | Natri clorid | VD-21954-14 | Việt Nam | Chai nhựa | 2.000 | 17.640.000 |
GE143 | Oresol | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | VD-26361-17 | Việt Nam | Gói | 110.000 | 143.000.000 |
GE144 | Oremute 5 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm | QLĐB-459-14 | Việt Nam | Gói | 70.000 | 175.000.000 |
GE145 | MEPOLY | Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) ; Polymycin B sulfat ; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) | VD-21973-14 | Việt Nam | Lọ | 500 | 18.500.000 |
GE146 | BFS-Neostigmine 0.25 | Neostigmin metylsulfat (bromid) | VD-24008-15 | Việt Nam | Ống | 500 | 2.730.000 |
GE147 | BFS-Nicardipin | Nicardipin | VD-28873-18 | Việt Nam | Lọ | 20 | 1.680.000 |
GE149 | Nước cất pha tiêm 500ml | Nước cất pha tiêm | VD-23172-15 | Việt Nam | Chai | 1.500 | 13.387.500 |
GE150 | Nước cất tiêm | Nước cất pha tiêm | VD-18797-13 | Việt Nam | Ống | 31.000 | 21.390.000 |
GE152 | Nước oxy già | Mỗi chai 20 ml chứa: Nước oxy già đậm đặc (50%) 1,2g | VD-33500-19 | Việt Nam | Chai | 500 | 945.000 |
GE153 | Binystar | Nystatin | VD-25258-16 | Việt Nam | Gói | 600 | 564.000 |
GE155 | Vinphatoxin | Oxytocin | VD-28703-18 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 500 | 1.365.000 |
GE156 | Vinphatoxin | Oxytocin | VD-26323-17 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 1.000 | 6.489.000 |
GE157 | Paparin | Papaverin hydroclorid | VD-20485-14 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 600 | 1.236.000 |
GE163 | Vitamin K1 1mg/1ml | Vitamin K1 | VD-18908-13. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 800 | 836.000 |
GE166 | Pectaril 10mg | Quinapril | VD-32827-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 17.430.000 |
GE167 | Ramipril Cap DWP 2,5mg | Ramipril | 893110058623 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 13.104.000 |
GE168 | Rocuronium 50mg | Rocuronium bromid | VD-35273-21 | Việt Nam | Ống | 200 | 8.700.000 |
GE169 | Ringer lactate | Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g Kali clorid 0,2g; Natri lactat 1,6g; Calci clorid.2H2O 0,135g; | VD-22591-15 | Việt Nam | Chai nhựa | 10.000 | 84.000.000 |
GE171 | Vinsalmol | Salbutamol sulfat | VD-23730-15 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 2.000 | 8.820.000 |
GE173 | Pymeferon B9 | Sắt sulfat + acid folic | VD-25896-16 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 40.000.000 |
GE174 | Sorbitol 5g | Sorbitol | VD-25582-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 4.500 | 2.160.000 |
GE175 | Trimexazol | Sulfamethoxazol + trimethoprim | VD-31697-19 | Việt Nam | Chai | 200 | 4.305.000 |
GE177 | Tetracyclin 1% | Tetracyclin hydroclorid | VD-24846-16 | Việt Nam | Tube | 50 | 177.400 |
GE179 | Tobramycin 0,3% | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) | VD-27954-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 2.719.000 |
GE180 | Acid tranexamic 500mg | Acid tranexamic | VD-26894-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 600 | 943.200 |
GE181 | Tranexamic acid 250mg/5ml | Tranexamic acid | VD-26911-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 500 | 799.000 |
GE183 | Vina-AD | Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) | VD-19369-13 | Việt Nam | Viên | 900 | 518.400 |
GE184 | Thiamin DHĐ | Vitamin B1 | VD-29297-18 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 124.320.000 |
GE186 | Vitamin 3B Extra | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-31157-18 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 110.500.000 |
GE187 | Pimagie | Vitamin B6 + magnesi lactat | VD-32073-19 | Việt Nam | Viên | 14.000 | 18.760.000 |
GE188 | Effe-C TP | Vitamin C | VD-29387-18 | Việt Nam | Viên | 26.500 | 37.100.000 |
GE189 | Vitamin C 500mg | Vitamin C | VD-25768-16 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 7.040.000 |
GE192 | Vitamin PP 50mg | Nicotinamid | VD-25218-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 1.000 | 91.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Phát triển bản thân là tên của trò chơi, và mục tiêu chính của bạn là cường hóa chính mình, không phải là hủy diệt đối phương. "
Maxwell Maltz
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...