Mua thuốc generic phục vụ công tác khám, chữa bệnh năm 2023 của Bệnh viện Đa khoa huyện Minh Hóa

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
36
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua thuốc generic phục vụ công tác khám, chữa bệnh năm 2023 của Bệnh viện Đa khoa huyện Minh Hóa
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
8.262.397.110 VND
Ngày đăng tải
08:18 21/07/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
542/QĐ-BV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện đa khoa huyện Minh Hóa
Ngày phê duyệt
20/07/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 2.858.362.340 2.890.818.940 44 Xem chi tiết
2 vn3300314838 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ 462.358.400 489.352.400 7 Xem chi tiết
3 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 26.610.000 26.964.000 5 Xem chi tiết
4 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 49.841.000 99.461.000 5 Xem chi tiết
5 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 97.965.000 97.965.000 5 Xem chi tiết
6 vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 89.403.000 93.640.000 5 Xem chi tiết
7 vn3200042637 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG TRỊ 397.500.000 397.500.000 2 Xem chi tiết
8 vn0101386261 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN 624.645.500 630.690.800 8 Xem chi tiết
9 vn0401401489 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT 70.115.000 70.115.000 4 Xem chi tiết
10 vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 154.700.000 247.000.000 1 Xem chi tiết
11 vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 15.048.000 25.351.000 3 Xem chi tiết
12 vn0106055136 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU APEC 346.000.000 349.440.000 2 Xem chi tiết
13 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 60.847.400 60.847.400 5 Xem chi tiết
14 vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 44.982.000 44.982.000 1 Xem chi tiết
15 vn0106231141 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DH VIỆT NAM 25.699.800 25.699.800 2 Xem chi tiết
16 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 115.520.000 140.870.000 6 Xem chi tiết
17 vn0106476906 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Q&V VIỆT NAM 147.000.000 147.000.000 1 Xem chi tiết
18 vn0401763658 CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC TRÍ TÍN HẢI 514.000.000 514.000.000 4 Xem chi tiết
19 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 173.300.000 173.300.000 5 Xem chi tiết
20 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 135.112.500 135.112.500 7 Xem chi tiết
21 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 312.060.000 312.060.000 2 Xem chi tiết
22 vn0102885697 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN 62.500.000 62.500.000 1 Xem chi tiết
23 vn0313290748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT 13.482.000 13.482.000 1 Xem chi tiết
24 vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 50.400.000 79.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 24 nhà thầu 6.847.451.940 7.127.151.840 127

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
GE003 Sadapron 300 Allopurinol VN-20972-18 (CV gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Cyprus Viên 3.000 6.840.000
GE005 Tenamyd-Cefotaxime 500 Cefotaxim VD-19446-13 (Công văn gia hạn số 572/QĐ-QLD ngày 08/10/2021) Việt Nam Lọ 13.000 154.700.000
GE006 Cinnarizin Pharma Cinnarizin VN-23072-22 Bulgaria Viên 80.000 56.000.000
GE008 Colchicina Seid 1mg Tablet Colchicin VN-22254-19 Spain Viên 3.800 20.520.000
GE009 Diazepam-Hameln 5mg/ml Diazepam VN-19414-15 Germany Ống 200 1.760.000
GE010 Seduxen 5mg Diazepam VN-19162-15 Hungary Viên 3.000 3.780.000
GE012 Duphaston Dydrogesterone VN-21159-18 Hà Lan Viên 300 2.318.400
GE013 Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ephedrin VN-19221-15 France Ống 300 17.325.000
GE017 Polhumin Mix-2 Insulin người trộn, hỗn hợp QLSP-1112-18 Ba Lan Ống 4.000 608.000.000
GE022 SMOFlipid 20% 100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6gam; triglycerid mạch trung bình 6gam; dầu ô-liu tinh chế 5gam; dầu cá tinh chế 3gam VN-19955-16 Áo Chai 10 1.550.000
GE024 Polygynax Nystatin + neomycin + polymyxin B VN-21788-19 Pháp Viên 2.500 23.750.000
GE025 Oxytocin injection BP 10 Units Oxytocin VN-20612-17 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Germany Ống 1.300 12.155.000
GE026 Efferalgan (Cơ sở xuất xưởng: (Upsa SAS, đ/c: 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage, France) Paracetamol VN-21850-19 Pháp Viên 1.000 2.258.000
GE029 Pethidine-hameln 50mg/ml Pethidin hydroclorid VN-19062-15 Đức Ống 20 359.940
GE030 Quibay Piracetam VN-15822-12 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Slovakia Ống 3.000 30.600.000
GE032 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol 1% (10mg/ml) VN-17438-13 Áo Ống 600 15.300.000
GE033 Rocuronium Kabi 10mg/ml Rocuronium bromide VN-22745-21 Áo Lọ 600 27.954.000
GE034 Ventolin Nebules Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg VN-20765-17 Úc Ống 3.000 13.725.000
GE035 Buto-Asma Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) VN-16442-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Tây Ban Nha Bình 100 5.030.000
GE036 Sevoflurane Sevoflurane VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Mỹ Chai 5 7.760.000
GE038 Milgamma N Vitamin B1 + B6 + B12 VN-17798-14 Germany Ống 1.200 25.200.000
GE040 Statripsine Alpha chymotrypsin VD-21117-14 Việt Nam Viên 66.000 43.560.000
GE041 Amdepin Duo Amlodipin + atorvastatin VN-20918-18 Ấn Độ Viên 12.000 48.600.000
GE042 Imefed SC 250mg/62,5mg Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat powder) + Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali : syloid 1:1) VD-32838-19 Việt Nam Gói 15.000 147.000.000
GE043 Betahistine 16 Betahistin VD-22365-15 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 10.000 6.540.000
GE044 Cephalexin PMP 500 Cefalexin VD-24430-16 Việt Nam Viên 250.000 357.500.000
GE045 CROCIN 200MG Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) VD-33768-19 Việt Nam Viên 19.000 149.910.000
GE046 ZOXIMCEF 1 G Ceftizoxim VD-29359-18 Việt Nam Lọ 12.000 780.000.000
GE047 Dacolfort Diosmin + Hesperidin VD-30231-18 Việt Nam Viên 600 840.000
GE048 Ebitac 12.5 Enalapril + hydrochlorothiazid VN-17895-14 Ukraine Viên 9.000 31.050.000
GE050 Creao Inj. Methyl prednisolon VN-21439-18 Korea Lọ 1.500 44.982.000
GE052 Pracetam 400 CAP Piracetam VD-25554-16 Việt Nam Viên 50.000 45.000.000
GE053 Fasthan 20 Pravastatin natri VD-28021-17 Việt Nam Viên 6.000 38.700.000
GE054 Daphazyl Spiramycin; Metronidazol VD-28787-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD Việt Nam Viên 30.000 45.900.000
GE056 Vastec Trimetazidin VD-20584-14 CV gia hạn số 854/QĐ-QLD Việt Nam Viên 30.000 8.820.000
GE057 Magnesi - B6 Vitamin B6 + magnesi lactat VD-21782-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 15.000 8.910.000
GE059 Kavasdin 10 Amlodipin VD-20760-14 Công văn gia hạn số 574/QĐ-QLD Ngày 26/09/2022 Việt Nam Viên 70.000 23.100.000
GE060 Fabamox 500 Amoxicilin VD-25792-16 Việt Nam Viên 60.000 93.000.000
GE061 Amoxicilin 250mg đổi tên thành ""Fabamox 250mg"" theo công văn số 11716/QLD-ĐK ngày 09/8/2017 Amoxicilin VD-21362-14 Việt Nam Gói 20.000 53.000.000
GE062 Vigentin 875mg/125mg Amoxicilin + acid clavulanic VD-21898-14 Việt Nam Viên 25.000 95.000.000
GE063 Klamentin 250/31.25 Amoxicilin + acid clavulanic VD-24615-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Gói 20.000 62.400.000
GE065 Firstlexin Cefalexin VD-15813-11 Việt Nam Gói 100.000 273.000.000
GE066 CEBEST Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) VD-28341-17 Việt Nam Gói 12.000 94.800.000
GE067 CEBEST Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) VD-28340-17 Việt Nam Gói 3.000 18.000.000
GE068 Drotusc Drotaverin clohydrat VD-25197-16 Việt Nam Viên 25.000 13.650.000
GE069 Melanov-M Gliclazid + metformin VN-20575-17 Ấn Độ Viên 40.000 152.000.000
GE070 Medsolu 4 mg Methyl prednisolon VD-21349-14 Việt Nam Viên 50.000 44.400.000
GE071 Mibetel HCT Telmisartan + hydroclorothiazid VD-30848-18 Việt Nam Viên 15.000 59.850.000
GE072 VACOMETROL 8 Methyl prednisolon VD-32093-19 Việt Nam Viên 80.000 120.000.000
GE073 Zentanil Acetyl leucin VD-28885-18 Việt Nam Lọ 5.000 121.000.000
GE074 Aspirin 100 Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) VD-20058-13 Việt Nam Viên 35.000 15.750.000
GE075 Acyclovir 5% Aciclovir VD-27018-17 Việt Nam Tuýp 500 2.125.000
GE079 BFS - Amiron Amiodaron hydroclorid VD-28871-18 Việt Nam Lọ 30 720.000
GE082 Atropin Sulphat Atropin sulfat VD-24376-16 Việt Nam Ống 1.000 430.000
GE083 Maltagit Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd VD-26824-17 Việt Nam Gói 16.000 27.888.000
GE084 ENTEROGOLDS Bacillus clausii QLSP-955-16 Việt Nam Viên 60.000 157.500.000
GE085 ENTEROGRAN Bacillus clausii QLSP-954-16 Việt Nam Gói 46.000 154.560.000
GE087 BENITA Budesonide VD-23879-15 Việt Nam Lọ 200 18.000.000
GE088 Meza-Calci D3 Calci carbonat + vitamin D3 VD-31110-18 Việt Nam Viên 13.000 10.101.000
GE089 Captazib 25/12,5 Captopril + hydroclorothiazid VD-32024-19 Việt Nam Viên 50.000 62.500.000
GE090 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid dihydrat VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 50 42.150
GE092 Lodirein Carbocistein VD-23586-15 Việt Nam Viên 2.000 1.260.000
GE093 Bifopezon 2g Cefoperazon VD-35406-21 Việt Nam Lọ 5.000 290.000.000
GE094 Faszeen Cefradin VD-24767-16 Việt Nam Gói 6.000 33.000.000
GE095 Ceftizoxime 2g Ceftizoxim VD-34714-20 Việt Nam Lọ 5.000 395.000.000
GE096 Cefuroxime 1g Cefuroxim VD-29007-18 (QĐ gia hạn số: 136/QĐ-QLD ngày 01/3/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 6.000 225.000.000
GE097 Clorpheniramin Chlorpheniramin (hydrogen maleat) VD-32169-19 Việt Nam Viên 50.000 54.500.000
GE101 Aminazin 1,25% Clorpromazin HCl VD-30228-18 Việt Nam Ống 50 105.000
GE102 Cloxacilin 1g Cloxacilin VD-30589-18 Việt Nam Lọ 2.000 78.000.000
GE103 Alcool 70° Cồn 70° VD-31793-19 Việt Nam Chai 1.000 35.175.000
GE106 Diclofenac Diclofenac VD-29946-18 Việt Nam Ống 3.000 2.319.000
GE107 Digoxin-BFS Digoxin VD-31618-19 Việt Nam Lọ 20 320.000
GE108 DigoxineQualy Digoxin VD-31550-19 Việt Nam Viên 1.200 780.000
GE110 Dimedrol Diphenhydramin HCl VD-23761-15 Việt Nam Ống 1.500 705.000
GE112 Sumtavis Famotidin VD-33448-19 Việt Nam Gói 20.000 89.000.000
GE114 Fluopas Fluocinolon acetonid VD-24843-16 Việt Nam Tube 100 418.000
GE118 Mongor 750 Glucosamin VD-20052-13 Việt Nam Viên 3.000 13.482.000
GE119 Glucose 5% 500ml Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) VD-28252-17 Việt Nam Chai nhựa 4.000 32.320.000
GE120 Glucose 10% 500ml Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat ) VD-25876-16 Việt Nam Chai 800 8.664.000
GE121 A.T Nitroglycerin inj Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) VD-25659-16 Việt Nam Ống 10 499.800
GE123 Stiprol Glycerol VD-21083-14 Việt Nam Tuýp 500 3.465.000
GE127 SYSEYE Hydroxypropyl methylcellulose VD-25905-16 Việt Nam Lọ 800 24.000.000
GE129 Kali clorid 500mg/ 5ml Kali clorid VD-23599-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 50 51.150
GE130 Unikids Zinc 70 Kẽm gluconat VD-27570-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Gói 5.000 5.180.000
GE131 Andonbio Lactobacillus acidophilus VD-20517-14 Việt Nam Gói 50.000 64.750.000
GE132 Disthyrox Levothyroxin (muối natri) VD-21846-14 Việt Nam Viên 20.000 5.760.000
GE133 Lovastatin DWP 10mg Lovastatin VD-35744-22 Việt Nam Viên 30.000 34.020.000
GE134 Magnesi Sulfat Kabi 15% Magnesi sulfat VD-19567-13 Việt Nam Ống 500 1.450.000
GE135 Varogel S Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd VD-26519-17 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024) Việt Nam Gói 20.000 50.400.000
GE136 Glumeform 500 XR Metformin VD-35538-22 Việt Nam Viên 30.000 23.670.000
GE137 Metoclopramid Kabi 10mg Metoclopramid VD-27272-17 Việt Nam Ống 500 577.500
GE138 Golistin-enema Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat VD-25147-16 Việt Nam Lọ 100 5.197.500
GE139 Morphin HCl 0.01g Morphin VD-24315-16 Việt Nam Ống 1.200 7.200.000
GE141 Natri Clorid 0,9% Natri clorid VD-29295-18 Việt Nam Lọ 6.000 7.920.000
GE142 Natri clorid 0,9% 500ml Natri clorid VD-21954-14 Việt Nam Chai nhựa 2.000 17.640.000
GE143 Oresol Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan VD-26361-17 Việt Nam Gói 110.000 143.000.000
GE144 Oremute 5 Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm QLĐB-459-14 Việt Nam Gói 70.000 175.000.000
GE145 MEPOLY Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) ; Polymycin B sulfat ; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) VD-21973-14 Việt Nam Lọ 500 18.500.000
GE146 BFS-Neostigmine 0.25 Neostigmin metylsulfat (bromid) VD-24008-15 Việt Nam Ống 500 2.730.000
GE147 BFS-Nicardipin Nicardipin VD-28873-18 Việt Nam Lọ 20 1.680.000
GE149 Nước cất pha tiêm 500ml Nước cất pha tiêm VD-23172-15 Việt Nam Chai 1.500 13.387.500
GE150 Nước cất tiêm Nước cất pha tiêm VD-18797-13 Việt Nam Ống 31.000 21.390.000
GE152 Nước oxy già Mỗi chai 20 ml chứa: Nước oxy già đậm đặc (50%) 1,2g VD-33500-19 Việt Nam Chai 500 945.000
GE153 Binystar Nystatin VD-25258-16 Việt Nam Gói 600 564.000
GE155 Vinphatoxin Oxytocin VD-28703-18 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 500 1.365.000
GE156 Vinphatoxin Oxytocin VD-26323-17 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 1.000 6.489.000
GE157 Paparin Papaverin hydroclorid VD-20485-14 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 600 1.236.000
GE163 Vitamin K1 1mg/1ml Vitamin K1 VD-18908-13. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Ống 800 836.000
GE166 Pectaril 10mg Quinapril VD-32827-19 Việt Nam Viên 10.000 17.430.000
GE167 Ramipril Cap DWP 2,5mg Ramipril 893110058623 Việt Nam Viên 6.000 13.104.000
GE168 Rocuronium 50mg Rocuronium bromid VD-35273-21 Việt Nam Ống 200 8.700.000
GE169 Ringer lactate Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g Kali clorid 0,2g; Natri lactat 1,6g; Calci clorid.2H2O 0,135g; VD-22591-15 Việt Nam Chai nhựa 10.000 84.000.000
GE171 Vinsalmol Salbutamol sulfat VD-23730-15 (Quyết định gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 2.000 8.820.000
GE173 Pymeferon B9 Sắt sulfat + acid folic VD-25896-16 Việt Nam Viên 50.000 40.000.000
GE174 Sorbitol 5g Sorbitol VD-25582-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Gói 4.500 2.160.000
GE175 Trimexazol Sulfamethoxazol + trimethoprim VD-31697-19 Việt Nam Chai 200 4.305.000
GE177 Tetracyclin 1% Tetracyclin hydroclorid VD-24846-16 Việt Nam Tube 50 177.400
GE179 Tobramycin 0,3% Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) VD-27954-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 1.000 2.719.000
GE180 Acid tranexamic 500mg Acid tranexamic VD-26894-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 600 943.200
GE181 Tranexamic acid 250mg/5ml Tranexamic acid VD-26911-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 500 799.000
GE183 Vina-AD Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) VD-19369-13 Việt Nam Viên 900 518.400
GE184 Thiamin DHĐ Vitamin B1 VD-29297-18 Việt Nam Viên 160.000 124.320.000
GE186 Vitamin 3B Extra Vitamin B1 + B6 + B12 VD-31157-18 Việt Nam Viên 130.000 110.500.000
GE187 Pimagie Vitamin B6 + magnesi lactat VD-32073-19 Việt Nam Viên 14.000 18.760.000
GE188 Effe-C TP Vitamin C VD-29387-18 Việt Nam Viên 26.500 37.100.000
GE189 Vitamin C 500mg Vitamin C VD-25768-16 Việt Nam Viên 40.000 7.040.000
GE192 Vitamin PP 50mg Nicotinamid VD-25218-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 1.000 91.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8550 dự án đang đợi nhà thầu
  • 418 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 431 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24867 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38644 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Phát triển bản thân là tên của trò chơi, và mục tiêu chính của bạn là cường hóa chính mình, không phải là hủy diệt đối phương. "

Maxwell Maltz

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây