Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300135482 | Allopurinol | vn0401401489 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT | 90 | 4.300.000 | 0 | 6.840.000 | 6.840.000 | 0 |
2 | PP2300135484 | Cefotaxim | vn0107763798 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH | 90 | 3.500.000 | 0 | 154.700.000 | 154.700.000 | 0 |
3 | PP2300135485 | Cinnarizin | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 3.150.000 | 0 | 59.360.000 | 59.360.000 | 0 |
vn0106055136 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU APEC | 90 | 4.800.000 | 0 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
4 | PP2300135487 | Colchicin | vn0401401489 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT | 90 | 4.300.000 | 0 | 20.520.000 | 20.520.000 | 0 |
5 | PP2300135488 | Diazepam | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 1.760.000 | 1.760.000 | 0 |
6 | PP2300135489 | Diazepam | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 |
7 | PP2300135491 | Dydrogesteron | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 90 | 850.000 | 0 | 2.318.400 | 2.318.400 | 0 |
8 | PP2300135492 | Ephedrin | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 |
9 | PP2300135496 | Insulin người trộn, hỗn hợp | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 608.000.000 | 608.000.000 | 0 |
10 | PP2300135501 | Nhũ dịch lipid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 90 | 850.000 | 0 | 1.550.000 | 1.550.000 | 0 |
11 | PP2300135503 | Nystatin + neomycin + polymyxin B | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 23.750.000 | 23.750.000 | 0 |
12 | PP2300135504 | Oxytocin | vn0401401489 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT | 90 | 4.300.000 | 0 | 12.155.000 | 12.155.000 | 0 |
13 | PP2300135505 | Paracetamol (acetaminophen) | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 3.150.000 | 0 | 2.258.000 | 2.258.000 | 0 |
14 | PP2300135508 | Pethidin hydroclorid | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 359.940 | 359.940 | 0 |
15 | PP2300135509 | Piracetam | vn0401401489 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT | 90 | 4.300.000 | 0 | 30.600.000 | 30.600.000 | 0 |
16 | PP2300135511 | Propofol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 90 | 850.000 | 0 | 15.300.000 | 15.300.000 | 0 |
17 | PP2300135512 | Rocuronium bromid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 90 | 850.000 | 0 | 27.954.000 | 27.954.000 | 0 |
18 | PP2300135513 | Salbutamol sulfat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 90 | 850.000 | 0 | 13.725.000 | 13.725.000 | 0 |
19 | PP2300135514 | Salbutamol sulfat | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 3.150.000 | 0 | 5.030.000 | 5.030.000 | 0 |
20 | PP2300135515 | Sevofluran | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 3.150.000 | 0 | 7.760.000 | 7.760.000 | 0 |
21 | PP2300135517 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn0106231141 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DH VIỆT NAM | 90 | 1.005.000 | 0 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
22 | PP2300135519 | Alpha chymotrypsin | vn3300314838 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ | 90 | 8.325.000 | 0 | 43.560.000 | 43.560.000 | 0 |
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 3.600.000 | 0 | 44.154.000 | 44.154.000 | 0 | |||
23 | PP2300135520 | Amlodipin + atorvastatin | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 48.600.000 | 48.600.000 | 0 |
24 | PP2300135521 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0106476906 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Q&V VIỆT NAM | 90 | 2.000.000 | 0 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 |
25 | PP2300135522 | Betahistin | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 3.600.000 | 0 | 6.540.000 | 6.540.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90 | 350.000 | 0 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
26 | PP2300135523 | Cefalexin | vn3200042637 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG TRỊ | 90 | 5.600.000 | 0 | 357.500.000 | 357.500.000 | 0 |
27 | PP2300135524 | Cefixim | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 149.910.000 | 149.910.000 | 0 |
28 | PP2300135525 | Ceftizoxim | vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 90 | 10.000.000 | 120 | 761.280.000 | 761.280.000 | 0 |
vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 | |||
29 | PP2300135526 | Diosmin + hesperidin | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 90 | 1.831.500 | 0 | 840.000 | 840.000 | 0 |
30 | PP2300135527 | Enalapril + hydrochlorothiazid | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 31.050.000 | 31.050.000 | 0 |
31 | PP2300135529 | Methyl prednisolon | vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 90 | 650.000 | 0 | 44.982.000 | 44.982.000 | 0 |
32 | PP2300135531 | Piracetam | vn0106231141 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DH VIỆT NAM | 90 | 1.005.000 | 0 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 |
vn3300314838 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ | 90 | 8.325.000 | 0 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 90 | 1.831.500 | 0 | 44.500.000 | 44.500.000 | 0 | |||
33 | PP2300135532 | Pravastatin | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 38.700.000 | 38.700.000 | 0 |
34 | PP2300135533 | Spiramycin + metronidazol | vn3300314838 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ | 90 | 8.325.000 | 0 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 |
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 3.600.000 | 0 | 44.220.000 | 44.220.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 90 | 1.831.500 | 0 | 45.900.000 | 45.900.000 | 0 | |||
35 | PP2300135535 | Trimetazidin | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 3.600.000 | 0 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90 | 350.000 | 0 | 8.850.000 | 8.850.000 | 0 | |||
36 | PP2300135536 | Vitamin B6 + magnesi lactat | vn3300314838 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ | 90 | 8.325.000 | 0 | 11.700.000 | 11.700.000 | 0 |
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 3.600.000 | 0 | 8.910.000 | 8.910.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 90 | 1.831.500 | 0 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | |||
37 | PP2300135538 | Amlodipin | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 |
38 | PP2300135539 | Amoxicilin | vn0401763658 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC TRÍ TÍN HẢI | 90 | 6.750.000 | 0 | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 |
39 | PP2300135540 | Amoxicilin | vn0401763658 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC TRÍ TÍN HẢI | 90 | 6.750.000 | 0 | 53.000.000 | 53.000.000 | 0 |
40 | PP2300135541 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0401763658 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC TRÍ TÍN HẢI | 90 | 6.750.000 | 0 | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 |
41 | PP2300135542 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 3.600.000 | 0 | 62.400.000 | 62.400.000 | 0 |
42 | PP2300135544 | Cefalexin | vn0401763658 | CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC TRÍ TÍN HẢI | 90 | 6.750.000 | 0 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 |
43 | PP2300135545 | Cefpodoxim | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 90 | 2.100.000 | 0 | 94.800.000 | 94.800.000 | 0 |
44 | PP2300135546 | Cefpodoxim | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 90 | 2.100.000 | 0 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
45 | PP2300135547 | Drotaverin clohydrat | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 90 | 2.605.000 | 0 | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 |
46 | PP2300135548 | Gliclazid + metformin | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 152.000.000 | 152.000.000 | 0 |
47 | PP2300135549 | Methyl prednisolon | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 44.400.000 | 44.400.000 | 0 |
48 | PP2300135550 | Telmisartan + hydroclorothiazid | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 90 | 2.605.000 | 0 | 59.850.000 | 59.850.000 | 0 |
49 | PP2300135551 | Methyl prednisolon | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
50 | PP2300135552 | Acetyl leucin | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 1.799.000 | 0 | 121.000.000 | 121.000.000 | 0 |
51 | PP2300135553 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 |
52 | PP2300135554 | Aciclovir | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 2.125.000 | 2.125.000 | 0 |
53 | PP2300135558 | Amiodaron hydroclorid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 1.799.000 | 0 | 720.000 | 720.000 | 0 |
54 | PP2300135559 | Amoxicilin | vn0101386261 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN | 90 | 8.250.000 | 0 | 5.960.000 | 5.960.000 | 0 |
55 | PP2300135561 | Atropin sulfat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 432.700 | 0 | 500.000 | 500.000 | 0 |
vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 430.000 | 430.000 | 0 | |||
56 | PP2300135562 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 90 | 1.290.000 | 0 | 27.888.000 | 27.888.000 | 0 |
vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 90 | 2.605.000 | 0 | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 | |||
57 | PP2300135563 | Bacillus clausii | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 90 | 5.000.000 | 0 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 |
58 | PP2300135564 | Bacillus clausii | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 90 | 5.000.000 | 0 | 154.560.000 | 154.560.000 | 0 |
59 | PP2300135565 | Bacillus subtilis | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 90 | 5.000.000 | 0 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 |
60 | PP2300135566 | Budesonid | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 90 | 2.100.000 | 0 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
61 | PP2300135567 | Calci carbonat + vitamin D3 | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 90 | 2.605.000 | 0 | 10.101.000 | 10.101.000 | 0 |
62 | PP2300135568 | Captopril + hydroclorothiazid | vn0102885697 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN | 90 | 900.000 | 0 | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 |
63 | PP2300135569 | Calci clorid | vn0101386261 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN | 90 | 8.250.000 | 0 | 42.150 | 42.150 | 0 |
64 | PP2300135571 | Carbocistein | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 90 | 2.605.000 | 0 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 |
65 | PP2300135572 | Cefoperazon | vn0106055136 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU APEC | 90 | 4.800.000 | 0 | 290.000.000 | 290.000.000 | 0 |
66 | PP2300135573 | Cefradin | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 |
67 | PP2300135574 | Ceftizoxim | vn0101386261 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN | 90 | 8.250.000 | 0 | 395.000.000 | 395.000.000 | 0 |
68 | PP2300135575 | Cefuroxim | vn0101386261 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN | 90 | 8.250.000 | 0 | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 |
69 | PP2300135576 | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | vn3300314838 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ | 90 | 8.325.000 | 0 | 54.500.000 | 54.500.000 | 0 |
70 | PP2300135580 | Clorpromazin | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 90 | 1.831.500 | 0 | 105.000 | 105.000 | 0 |
71 | PP2300135581 | Cloxacilin | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 |
72 | PP2300135582 | Cồn 70° | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 35.175.000 | 35.175.000 | 0 |
73 | PP2300135583 | Dexamethason | vn0101386261 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN | 90 | 8.250.000 | 0 | 62.800 | 62.800 | 0 |
74 | PP2300135585 | Diclofenac | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 432.700 | 0 | 2.760.000 | 2.760.000 | 0 |
vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 2.319.000 | 2.319.000 | 0 | |||
75 | PP2300135586 | Digoxin | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 1.799.000 | 0 | 320.000 | 320.000 | 0 |
76 | PP2300135587 | Digoxin | vn3300314838 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ | 90 | 8.325.000 | 0 | 780.000 | 780.000 | 0 |
77 | PP2300135589 | Diphenhydramin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 432.700 | 0 | 780.000 | 780.000 | 0 |
vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 705.000 | 705.000 | 0 | |||
78 | PP2300135591 | Famotidin | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 89.000.000 | 89.000.000 | 0 |
79 | PP2300135593 | Fluocinolon acetonid | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 418.000 | 418.000 | 0 |
80 | PP2300135595 | Glimepirid + metformin | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 3.150.000 | 0 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 |
81 | PP2300135597 | Glucosamin | vn0313290748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT | 90 | 200.000 | 0 | 13.482.000 | 13.482.000 | 0 |
82 | PP2300135598 | Glucose | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 32.320.000 | 32.320.000 | 0 |
83 | PP2300135599 | Glucose | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 8.664.000 | 8.664.000 | 0 |
84 | PP2300135600 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | vn0106231141 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DH VIỆT NAM | 90 | 1.005.000 | 0 | 499.800 | 499.800 | 0 |
85 | PP2300135602 | Glycerol | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 1.799.000 | 0 | 3.465.000 | 3.465.000 | 0 |
86 | PP2300135603 | Glycerol | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 1.799.000 | 0 | 6.930.000 | 6.930.000 | 0 |
87 | PP2300135606 | Hydroxypropylmethylcellulose | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 90 | 2.100.000 | 0 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
88 | PP2300135608 | Kali clorid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 432.700 | 0 | 57.700 | 57.700 | 0 |
vn0101386261 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN | 90 | 8.250.000 | 0 | 51.150 | 51.150 | 0 | |||
89 | PP2300135609 | Kẽm gluconat | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 3.600.000 | 0 | 5.180.000 | 5.180.000 | 0 |
vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 5.750.000 | 5.750.000 | 0 | |||
90 | PP2300135610 | Lactobacillus acidophilus | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 64.750.000 | 64.750.000 | 0 |
91 | PP2300135611 | Levothyroxin (muối natri) | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 90 | 1.290.000 | 0 | 5.760.000 | 5.760.000 | 0 |
vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 90 | 2.605.000 | 0 | 5.880.000 | 5.880.000 | 0 | |||
92 | PP2300135612 | Lovastatin | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 90 | 1.290.000 | 0 | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 |
vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 90 | 2.605.000 | 0 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | |||
93 | PP2300135613 | Magnesi sulfat | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 1.450.000 | 1.450.000 | 0 |
94 | PP2300135614 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 56.800.000 | 56.800.000 | 0 |
vnz000019802 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 90 | 1.000.000 | 0 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
95 | PP2300135615 | Metformin | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 3.600.000 | 0 | 23.670.000 | 23.670.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 90 | 3.150.000 | 0 | 23.850.000 | 23.850.000 | 0 | |||
vn0401401489 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT | 90 | 4.300.000 | 0 | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | |||
96 | PP2300135616 | Metoclopramid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 432.700 | 0 | 650.000 | 650.000 | 0 |
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 90 | 1.831.500 | 0 | 703.500 | 703.500 | 0 | |||
vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 577.500 | 577.500 | 0 | |||
97 | PP2300135617 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 1.799.000 | 0 | 5.197.500 | 5.197.500 | 0 |
98 | PP2300135618 | Morphin | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 |
99 | PP2300135620 | Natri clorid | vn0101386261 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN | 90 | 8.250.000 | 0 | 8.340.000 | 8.340.000 | 0 |
vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 7.920.000 | 7.920.000 | 0 | |||
100 | PP2300135621 | Natri clorid | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 17.640.000 | 17.640.000 | 0 |
101 | PP2300135622 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | vn3300314838 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ | 90 | 8.325.000 | 0 | 143.000.000 | 143.000.000 | 0 |
vn0401401489 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT | 90 | 4.300.000 | 0 | 166.100.000 | 166.100.000 | 0 | |||
102 | PP2300135623 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm | vn3300314838 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ | 90 | 8.325.000 | 0 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 |
103 | PP2300135624 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 90 | 2.100.000 | 0 | 18.500.000 | 18.500.000 | 0 |
104 | PP2300135625 | Neostigmin metylsulfat (bromid) | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 1.799.000 | 0 | 2.730.000 | 2.730.000 | 0 |
105 | PP2300135626 | Nicardipin | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 1.799.000 | 0 | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 |
106 | PP2300135628 | Nước cất pha tiêm | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 13.387.500 | 13.387.500 | 0 |
107 | PP2300135629 | Nước cất pha tiêm | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 21.390.000 | 21.390.000 | 0 |
108 | PP2300135631 | Nước oxy già | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 945.000 | 945.000 | 0 |
109 | PP2300135632 | Nystatin | vn3300314838 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ | 90 | 8.325.000 | 0 | 588.000 | 588.000 | 0 |
vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 564.000 | 564.000 | 0 | |||
110 | PP2300135634 | Oxytocin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 432.700 | 0 | 1.365.000 | 1.365.000 | 0 |
111 | PP2300135635 | Oxytocin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 432.700 | 0 | 6.489.000 | 6.489.000 | 0 |
112 | PP2300135636 | Papaverin hydroclorid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 432.700 | 0 | 1.236.000 | 1.236.000 | 0 |
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 90 | 1.831.500 | 0 | 1.590.000 | 1.590.000 | 0 | |||
113 | PP2300135642 | Phytomenadion (vitamin K1) | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 432.700 | 0 | 836.000 | 836.000 | 0 |
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 90 | 1.831.500 | 0 | 836.000 | 836.000 | 0 | |||
114 | PP2300135645 | Quinapril | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 90 | 1.290.000 | 0 | 17.430.000 | 17.430.000 | 0 |
vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 90 | 2.605.000 | 0 | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 | |||
115 | PP2300135646 | Ramipril | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 90 | 2.605.000 | 0 | 13.104.000 | 13.104.000 | 0 |
116 | PP2300135647 | Rocuronium bromid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 432.700 | 0 | 8.700.000 | 8.700.000 | 0 |
117 | PP2300135648 | Ringer lactat | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
118 | PP2300135650 | Salbutamol sulfat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 432.700 | 0 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 |
119 | PP2300135652 | Sắt sulfat + acid folic | vn3200042637 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG TRỊ | 90 | 5.600.000 | 0 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 |
120 | PP2300135653 | Sorbitol | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 90 | 1.831.500 | 0 | 2.160.000 | 2.160.000 | 0 |
121 | PP2300135654 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 90 | 1.290.000 | 0 | 4.305.000 | 4.305.000 | 0 |
vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 90 | 2.605.000 | 0 | 4.389.000 | 4.389.000 | 0 | |||
122 | PP2300135656 | Tetracyclin hydroclorid | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 177.400 | 177.400 | 0 |
123 | PP2300135658 | Tobramycin | vn0101386261 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN | 90 | 8.250.000 | 0 | 2.719.000 | 2.719.000 | 0 |
124 | PP2300135659 | Tranexamic acid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 432.700 | 0 | 1.008.000 | 1.008.000 | 0 |
vn0101386261 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN | 90 | 8.250.000 | 0 | 943.200 | 943.200 | 0 | |||
125 | PP2300135660 | Tranexamic acid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 432.700 | 0 | 982.500 | 982.500 | 0 |
vn0101386261 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN | 90 | 8.250.000 | 0 | 799.000 | 799.000 | 0 | |||
vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 840.000 | 840.000 | 0 | |||
126 | PP2300135662 | Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) | vn3300314838 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ | 90 | 8.325.000 | 0 | 518.400 | 518.400 | 0 |
127 | PP2300135663 | Vitamin B1 | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 124.320.000 | 124.320.000 | 0 |
128 | PP2300135665 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 110.500.000 | 110.500.000 | 0 |
129 | PP2300135666 | Vitamin B6 + magnesi lactat | vn0401696994 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN TRUNG | 90 | 300.000 | 0 | 19.740.000 | 19.740.000 | 0 |
vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 18.760.000 | 18.760.000 | 0 | |||
vn0401401489 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT | 90 | 4.300.000 | 0 | 19.880.000 | 19.880.000 | 0 | |||
130 | PP2300135667 | Vitamin C | vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 37.100.000 | 37.100.000 | 0 |
131 | PP2300135668 | Vitamin C | vn3300314838 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ | 90 | 8.325.000 | 0 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 |
vn3100137028 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH | 90 | 65.000.000 | 210 | 7.040.000 | 7.040.000 | 0 | |||
132 | PP2300135671 | Vitamin PP | vn0101386261 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN | 90 | 8.250.000 | 0 | 91.000 | 91.000 | 0 |
1. PP2300135600 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
2. PP2300135517 - Vitamin B1 + B6 + B12
3. PP2300135531 - Piracetam
1. PP2300135525 - Ceftizoxim
1. PP2300135552 - Acetyl leucin
2. PP2300135558 - Amiodaron hydroclorid
3. PP2300135586 - Digoxin
4. PP2300135602 - Glycerol
5. PP2300135603 - Glycerol
6. PP2300135617 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
7. PP2300135625 - Neostigmin metylsulfat (bromid)
8. PP2300135626 - Nicardipin
1. PP2300135529 - Methyl prednisolon
1. PP2300135539 - Amoxicilin
2. PP2300135540 - Amoxicilin
3. PP2300135541 - Amoxicilin + acid clavulanic
4. PP2300135544 - Cefalexin
1. PP2300135519 - Alpha chymotrypsin
2. PP2300135531 - Piracetam
3. PP2300135533 - Spiramycin + metronidazol
4. PP2300135536 - Vitamin B6 + magnesi lactat
5. PP2300135576 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)
6. PP2300135587 - Digoxin
7. PP2300135622 - Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan
8. PP2300135623 - Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm
9. PP2300135632 - Nystatin
10. PP2300135662 - Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3)
11. PP2300135668 - Vitamin C
1. PP2300135568 - Captopril + hydroclorothiazid
1. PP2300135561 - Atropin sulfat
2. PP2300135585 - Diclofenac
3. PP2300135589 - Diphenhydramin
4. PP2300135608 - Kali clorid
5. PP2300135616 - Metoclopramid
6. PP2300135634 - Oxytocin
7. PP2300135635 - Oxytocin
8. PP2300135636 - Papaverin hydroclorid
9. PP2300135642 - Phytomenadion (vitamin K1)
10. PP2300135647 - Rocuronium bromid
11. PP2300135650 - Salbutamol sulfat
12. PP2300135659 - Tranexamic acid
13. PP2300135660 - Tranexamic acid
1. PP2300135609 - Kẽm gluconat
2. PP2300135615 - Metformin
3. PP2300135519 - Alpha chymotrypsin
4. PP2300135522 - Betahistin
5. PP2300135533 - Spiramycin + metronidazol
6. PP2300135535 - Trimetazidin
7. PP2300135536 - Vitamin B6 + magnesi lactat
8. PP2300135542 - Amoxicilin + acid clavulanic
1. PP2300135485 - Cinnarizin
2. PP2300135505 - Paracetamol (acetaminophen)
3. PP2300135514 - Salbutamol sulfat
4. PP2300135515 - Sevofluran
5. PP2300135595 - Glimepirid + metformin
6. PP2300135615 - Metformin
1. PP2300135666 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2300135526 - Diosmin + hesperidin
2. PP2300135531 - Piracetam
3. PP2300135533 - Spiramycin + metronidazol
4. PP2300135536 - Vitamin B6 + magnesi lactat
5. PP2300135580 - Clorpromazin
6. PP2300135616 - Metoclopramid
7. PP2300135636 - Papaverin hydroclorid
8. PP2300135642 - Phytomenadion (vitamin K1)
9. PP2300135653 - Sorbitol
1. PP2300135562 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd
2. PP2300135611 - Levothyroxin (muối natri)
3. PP2300135612 - Lovastatin
4. PP2300135645 - Quinapril
5. PP2300135654 - Sulfamethoxazol + trimethoprim
1. PP2300135523 - Cefalexin
2. PP2300135652 - Sắt sulfat + acid folic
1. PP2300135563 - Bacillus clausii
2. PP2300135564 - Bacillus clausii
3. PP2300135565 - Bacillus subtilis
1. PP2300135547 - Drotaverin clohydrat
2. PP2300135550 - Telmisartan + hydroclorothiazid
3. PP2300135562 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd
4. PP2300135567 - Calci carbonat + vitamin D3
5. PP2300135571 - Carbocistein
6. PP2300135611 - Levothyroxin (muối natri)
7. PP2300135612 - Lovastatin
8. PP2300135645 - Quinapril
9. PP2300135646 - Ramipril
10. PP2300135654 - Sulfamethoxazol + trimethoprim
1. PP2300135484 - Cefotaxim
1. PP2300135559 - Amoxicilin
2. PP2300135569 - Calci clorid
3. PP2300135574 - Ceftizoxim
4. PP2300135575 - Cefuroxim
5. PP2300135583 - Dexamethason
6. PP2300135608 - Kali clorid
7. PP2300135620 - Natri clorid
8. PP2300135658 - Tobramycin
9. PP2300135659 - Tranexamic acid
10. PP2300135660 - Tranexamic acid
11. PP2300135671 - Vitamin PP
1. PP2300135521 - Amoxicilin + acid clavulanic
1. PP2300135522 - Betahistin
2. PP2300135535 - Trimetazidin
1. PP2300135488 - Diazepam
2. PP2300135489 - Diazepam
3. PP2300135492 - Ephedrin
4. PP2300135496 - Insulin người trộn, hỗn hợp
5. PP2300135503 - Nystatin + neomycin + polymyxin B
6. PP2300135508 - Pethidin hydroclorid
7. PP2300135520 - Amlodipin + atorvastatin
8. PP2300135524 - Cefixim
9. PP2300135525 - Ceftizoxim
10. PP2300135527 - Enalapril + hydrochlorothiazid
11. PP2300135532 - Pravastatin
12. PP2300135538 - Amlodipin
13. PP2300135548 - Gliclazid + metformin
14. PP2300135549 - Methyl prednisolon
15. PP2300135551 - Methyl prednisolon
16. PP2300135553 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)
17. PP2300135554 - Aciclovir
18. PP2300135561 - Atropin sulfat
19. PP2300135573 - Cefradin
20. PP2300135581 - Cloxacilin
21. PP2300135582 - Cồn 70°
22. PP2300135585 - Diclofenac
23. PP2300135589 - Diphenhydramin
24. PP2300135591 - Famotidin
25. PP2300135593 - Fluocinolon acetonid
26. PP2300135598 - Glucose
27. PP2300135599 - Glucose
28. PP2300135609 - Kẽm gluconat
29. PP2300135610 - Lactobacillus acidophilus
30. PP2300135613 - Magnesi sulfat
31. PP2300135614 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd
32. PP2300135616 - Metoclopramid
33. PP2300135618 - Morphin
34. PP2300135620 - Natri clorid
35. PP2300135621 - Natri clorid
36. PP2300135628 - Nước cất pha tiêm
37. PP2300135629 - Nước cất pha tiêm
38. PP2300135631 - Nước oxy già
39. PP2300135632 - Nystatin
40. PP2300135648 - Ringer lactat
41. PP2300135656 - Tetracyclin hydroclorid
42. PP2300135660 - Tranexamic acid
43. PP2300135663 - Vitamin B1
44. PP2300135665 - Vitamin B1 + B6 + B12
45. PP2300135666 - Vitamin B6 + magnesi lactat
46. PP2300135667 - Vitamin C
47. PP2300135668 - Vitamin C
1. PP2300135491 - Dydrogesteron
2. PP2300135501 - Nhũ dịch lipid
3. PP2300135511 - Propofol
4. PP2300135512 - Rocuronium bromid
5. PP2300135513 - Salbutamol sulfat
1. PP2300135614 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd
1. PP2300135485 - Cinnarizin
2. PP2300135572 - Cefoperazon
1. PP2300135545 - Cefpodoxim
2. PP2300135546 - Cefpodoxim
3. PP2300135566 - Budesonid
4. PP2300135606 - Hydroxypropylmethylcellulose
5. PP2300135624 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason
1. PP2300135482 - Allopurinol
2. PP2300135487 - Colchicin
3. PP2300135504 - Oxytocin
4. PP2300135509 - Piracetam
5. PP2300135615 - Metformin
6. PP2300135622 - Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan
7. PP2300135666 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2300135597 - Glucosamin
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tấm gương sáng, bụi bặm chẳng làm dơ được. Tinh thần trong, lòng hàm muốn chẳng dính vô được. "
Lão Tử
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...