Mua thuốc generic phục vụ công tác khám, chữa bệnh năm 2023 của Bệnh viện Đa khoa huyện Minh Hóa

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Mua thuốc generic phục vụ công tác khám, chữa bệnh năm 2023 của Bệnh viện Đa khoa huyện Minh Hóa
Chủ đầu tư
Bệnh viện đa khoa huyện Minh Hóa
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua thuốc phục vụ công tác khám, chữa bệnh năm 2023 của Bệnh viện Đa khoa huyện Minh Hóa
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Trọn gói
Mở thầu vào
08:05 08/06/2023
Thời điểm hoàn thành mở thầu
08:07 08/06/2023
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
27
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2300135482 Allopurinol vn0401401489 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT 90 4.300.000 0 6.840.000 6.840.000 0
2 PP2300135484 Cefotaxim vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 90 3.500.000 0 154.700.000 154.700.000 0
3 PP2300135485 Cinnarizin vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 90 3.150.000 0 59.360.000 59.360.000 0
vn0106055136 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU APEC 90 4.800.000 0 56.000.000 56.000.000 0
4 PP2300135487 Colchicin vn0401401489 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT 90 4.300.000 0 20.520.000 20.520.000 0
5 PP2300135488 Diazepam vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 1.760.000 1.760.000 0
6 PP2300135489 Diazepam vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 3.780.000 3.780.000 0
7 PP2300135491 Dydrogesteron vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 90 850.000 0 2.318.400 2.318.400 0
8 PP2300135492 Ephedrin vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 17.325.000 17.325.000 0
9 PP2300135496 Insulin người trộn, hỗn hợp vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 608.000.000 608.000.000 0
10 PP2300135501 Nhũ dịch lipid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 90 850.000 0 1.550.000 1.550.000 0
11 PP2300135503 Nystatin + neomycin + polymyxin B vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 23.750.000 23.750.000 0
12 PP2300135504 Oxytocin vn0401401489 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT 90 4.300.000 0 12.155.000 12.155.000 0
13 PP2300135505 Paracetamol (acetaminophen) vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 90 3.150.000 0 2.258.000 2.258.000 0
14 PP2300135508 Pethidin hydroclorid vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 359.940 359.940 0
15 PP2300135509 Piracetam vn0401401489 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT 90 4.300.000 0 30.600.000 30.600.000 0
16 PP2300135511 Propofol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 90 850.000 0 15.300.000 15.300.000 0
17 PP2300135512 Rocuronium bromid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 90 850.000 0 27.954.000 27.954.000 0
18 PP2300135513 Salbutamol sulfat vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 90 850.000 0 13.725.000 13.725.000 0
19 PP2300135514 Salbutamol sulfat vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 90 3.150.000 0 5.030.000 5.030.000 0
20 PP2300135515 Sevofluran vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 90 3.150.000 0 7.760.000 7.760.000 0
21 PP2300135517 Vitamin B1 + B6 + B12 vn0106231141 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DH VIỆT NAM 90 1.005.000 0 25.200.000 25.200.000 0
22 PP2300135519 Alpha chymotrypsin vn3300314838 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ 90 8.325.000 0 43.560.000 43.560.000 0
vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 3.600.000 0 44.154.000 44.154.000 0
23 PP2300135520 Amlodipin + atorvastatin vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 48.600.000 48.600.000 0
24 PP2300135521 Amoxicilin + acid clavulanic vn0106476906 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Q&V VIỆT NAM 90 2.000.000 0 147.000.000 147.000.000 0
25 PP2300135522 Betahistin vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 3.600.000 0 6.540.000 6.540.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 90 350.000 0 7.000.000 7.000.000 0
26 PP2300135523 Cefalexin vn3200042637 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG TRỊ 90 5.600.000 0 357.500.000 357.500.000 0
27 PP2300135524 Cefixim vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 149.910.000 149.910.000 0
28 PP2300135525 Ceftizoxim vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 90 10.000.000 120 761.280.000 761.280.000 0
vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 780.000.000 780.000.000 0
29 PP2300135526 Diosmin + hesperidin vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 90 1.831.500 0 840.000 840.000 0
30 PP2300135527 Enalapril + hydrochlorothiazid vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 31.050.000 31.050.000 0
31 PP2300135529 Methyl prednisolon vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 90 650.000 0 44.982.000 44.982.000 0
32 PP2300135531 Piracetam vn0106231141 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DH VIỆT NAM 90 1.005.000 0 45.000.000 45.000.000 0
vn3300314838 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ 90 8.325.000 0 45.000.000 45.000.000 0
vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 90 1.831.500 0 44.500.000 44.500.000 0
33 PP2300135532 Pravastatin vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 38.700.000 38.700.000 0
34 PP2300135533 Spiramycin + metronidazol vn3300314838 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ 90 8.325.000 0 49.500.000 49.500.000 0
vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 3.600.000 0 44.220.000 44.220.000 0
vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 90 1.831.500 0 45.900.000 45.900.000 0
35 PP2300135535 Trimetazidin vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 3.600.000 0 8.820.000 8.820.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 90 350.000 0 8.850.000 8.850.000 0
36 PP2300135536 Vitamin B6 + magnesi lactat vn3300314838 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ 90 8.325.000 0 11.700.000 11.700.000 0
vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 3.600.000 0 8.910.000 8.910.000 0
vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 90 1.831.500 0 9.450.000 9.450.000 0
37 PP2300135538 Amlodipin vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 23.100.000 23.100.000 0
38 PP2300135539 Amoxicilin vn0401763658 CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC TRÍ TÍN HẢI 90 6.750.000 0 93.000.000 93.000.000 0
39 PP2300135540 Amoxicilin vn0401763658 CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC TRÍ TÍN HẢI 90 6.750.000 0 53.000.000 53.000.000 0
40 PP2300135541 Amoxicilin + acid clavulanic vn0401763658 CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC TRÍ TÍN HẢI 90 6.750.000 0 95.000.000 95.000.000 0
41 PP2300135542 Amoxicilin + acid clavulanic vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 3.600.000 0 62.400.000 62.400.000 0
42 PP2300135544 Cefalexin vn0401763658 CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC TRÍ TÍN HẢI 90 6.750.000 0 273.000.000 273.000.000 0
43 PP2300135545 Cefpodoxim vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 90 2.100.000 0 94.800.000 94.800.000 0
44 PP2300135546 Cefpodoxim vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 90 2.100.000 0 18.000.000 18.000.000 0
45 PP2300135547 Drotaverin clohydrat vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 90 2.605.000 0 13.650.000 13.650.000 0
46 PP2300135548 Gliclazid + metformin vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 152.000.000 152.000.000 0
47 PP2300135549 Methyl prednisolon vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 44.400.000 44.400.000 0
48 PP2300135550 Telmisartan + hydroclorothiazid vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 90 2.605.000 0 59.850.000 59.850.000 0
49 PP2300135551 Methyl prednisolon vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 120.000.000 120.000.000 0
50 PP2300135552 Acetyl leucin vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 1.799.000 0 121.000.000 121.000.000 0
51 PP2300135553 Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 15.750.000 15.750.000 0
52 PP2300135554 Aciclovir vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 2.125.000 2.125.000 0
53 PP2300135558 Amiodaron hydroclorid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 1.799.000 0 720.000 720.000 0
54 PP2300135559 Amoxicilin vn0101386261 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN 90 8.250.000 0 5.960.000 5.960.000 0
55 PP2300135561 Atropin sulfat vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 432.700 0 500.000 500.000 0
vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 430.000 430.000 0
56 PP2300135562 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 90 1.290.000 0 27.888.000 27.888.000 0
vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 90 2.605.000 0 28.560.000 28.560.000 0
57 PP2300135563 Bacillus clausii vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 90 5.000.000 0 157.500.000 157.500.000 0
58 PP2300135564 Bacillus clausii vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 90 5.000.000 0 154.560.000 154.560.000 0
59 PP2300135565 Bacillus subtilis vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 90 5.000.000 0 79.800.000 79.800.000 0
60 PP2300135566 Budesonid vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 90 2.100.000 0 18.000.000 18.000.000 0
61 PP2300135567 Calci carbonat + vitamin D3 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 90 2.605.000 0 10.101.000 10.101.000 0
62 PP2300135568 Captopril + hydroclorothiazid vn0102885697 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN 90 900.000 0 62.500.000 62.500.000 0
63 PP2300135569 Calci clorid vn0101386261 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN 90 8.250.000 0 42.150 42.150 0
64 PP2300135571 Carbocistein vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 90 2.605.000 0 1.260.000 1.260.000 0
65 PP2300135572 Cefoperazon vn0106055136 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU APEC 90 4.800.000 0 290.000.000 290.000.000 0
66 PP2300135573 Cefradin vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 33.000.000 33.000.000 0
67 PP2300135574 Ceftizoxim vn0101386261 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN 90 8.250.000 0 395.000.000 395.000.000 0
68 PP2300135575 Cefuroxim vn0101386261 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN 90 8.250.000 0 225.000.000 225.000.000 0
69 PP2300135576 Chlorpheniramin (hydrogen maleat) vn3300314838 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ 90 8.325.000 0 54.500.000 54.500.000 0
70 PP2300135580 Clorpromazin vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 90 1.831.500 0 105.000 105.000 0
71 PP2300135581 Cloxacilin vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 78.000.000 78.000.000 0
72 PP2300135582 Cồn 70° vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 35.175.000 35.175.000 0
73 PP2300135583 Dexamethason vn0101386261 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN 90 8.250.000 0 62.800 62.800 0
74 PP2300135585 Diclofenac vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 432.700 0 2.760.000 2.760.000 0
vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 2.319.000 2.319.000 0
75 PP2300135586 Digoxin vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 1.799.000 0 320.000 320.000 0
76 PP2300135587 Digoxin vn3300314838 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ 90 8.325.000 0 780.000 780.000 0
77 PP2300135589 Diphenhydramin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 432.700 0 780.000 780.000 0
vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 705.000 705.000 0
78 PP2300135591 Famotidin vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 89.000.000 89.000.000 0
79 PP2300135593 Fluocinolon acetonid vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 418.000 418.000 0
80 PP2300135595 Glimepirid + metformin vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 90 3.150.000 0 150.000.000 150.000.000 0
81 PP2300135597 Glucosamin vn0313290748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT 90 200.000 0 13.482.000 13.482.000 0
82 PP2300135598 Glucose vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 32.320.000 32.320.000 0
83 PP2300135599 Glucose vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 8.664.000 8.664.000 0
84 PP2300135600 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) vn0106231141 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DH VIỆT NAM 90 1.005.000 0 499.800 499.800 0
85 PP2300135602 Glycerol vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 1.799.000 0 3.465.000 3.465.000 0
86 PP2300135603 Glycerol vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 1.799.000 0 6.930.000 6.930.000 0
87 PP2300135606 Hydroxypropylmethylcellulose vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 90 2.100.000 0 24.000.000 24.000.000 0
88 PP2300135608 Kali clorid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 432.700 0 57.700 57.700 0
vn0101386261 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN 90 8.250.000 0 51.150 51.150 0
89 PP2300135609 Kẽm gluconat vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 3.600.000 0 5.180.000 5.180.000 0
vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 5.750.000 5.750.000 0
90 PP2300135610 Lactobacillus acidophilus vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 64.750.000 64.750.000 0
91 PP2300135611 Levothyroxin (muối natri) vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 90 1.290.000 0 5.760.000 5.760.000 0
vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 90 2.605.000 0 5.880.000 5.880.000 0
92 PP2300135612 Lovastatin vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 90 1.290.000 0 34.020.000 34.020.000 0
vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 90 2.605.000 0 34.650.000 34.650.000 0
93 PP2300135613 Magnesi sulfat vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 1.450.000 1.450.000 0
94 PP2300135614 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 56.800.000 56.800.000 0
vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 90 1.000.000 0 50.400.000 50.400.000 0
95 PP2300135615 Metformin vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 3.600.000 0 23.670.000 23.670.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 90 3.150.000 0 23.850.000 23.850.000 0
vn0401401489 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT 90 4.300.000 0 29.400.000 29.400.000 0
96 PP2300135616 Metoclopramid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 432.700 0 650.000 650.000 0
vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 90 1.831.500 0 703.500 703.500 0
vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 577.500 577.500 0
97 PP2300135617 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 1.799.000 0 5.197.500 5.197.500 0
98 PP2300135618 Morphin vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 7.200.000 7.200.000 0
99 PP2300135620 Natri clorid vn0101386261 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN 90 8.250.000 0 8.340.000 8.340.000 0
vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 7.920.000 7.920.000 0
100 PP2300135621 Natri clorid vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 17.640.000 17.640.000 0
101 PP2300135622 Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan vn3300314838 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ 90 8.325.000 0 143.000.000 143.000.000 0
vn0401401489 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT 90 4.300.000 0 166.100.000 166.100.000 0
102 PP2300135623 Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm vn3300314838 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ 90 8.325.000 0 175.000.000 175.000.000 0
103 PP2300135624 Neomycin + polymyxin B + dexamethason vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 90 2.100.000 0 18.500.000 18.500.000 0
104 PP2300135625 Neostigmin metylsulfat (bromid) vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 1.799.000 0 2.730.000 2.730.000 0
105 PP2300135626 Nicardipin vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 1.799.000 0 1.680.000 1.680.000 0
106 PP2300135628 Nước cất pha tiêm vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 13.387.500 13.387.500 0
107 PP2300135629 Nước cất pha tiêm vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 21.390.000 21.390.000 0
108 PP2300135631 Nước oxy già vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 945.000 945.000 0
109 PP2300135632 Nystatin vn3300314838 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ 90 8.325.000 0 588.000 588.000 0
vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 564.000 564.000 0
110 PP2300135634 Oxytocin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 432.700 0 1.365.000 1.365.000 0
111 PP2300135635 Oxytocin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 432.700 0 6.489.000 6.489.000 0
112 PP2300135636 Papaverin hydroclorid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 432.700 0 1.236.000 1.236.000 0
vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 90 1.831.500 0 1.590.000 1.590.000 0
113 PP2300135642 Phytomenadion (vitamin K1) vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 432.700 0 836.000 836.000 0
vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 90 1.831.500 0 836.000 836.000 0
114 PP2300135645 Quinapril vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 90 1.290.000 0 17.430.000 17.430.000 0
vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 90 2.605.000 0 17.850.000 17.850.000 0
115 PP2300135646 Ramipril vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 90 2.605.000 0 13.104.000 13.104.000 0
116 PP2300135647 Rocuronium bromid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 432.700 0 8.700.000 8.700.000 0
117 PP2300135648 Ringer lactat vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 84.000.000 84.000.000 0
118 PP2300135650 Salbutamol sulfat vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 432.700 0 8.820.000 8.820.000 0
119 PP2300135652 Sắt sulfat + acid folic vn3200042637 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG TRỊ 90 5.600.000 0 40.000.000 40.000.000 0
120 PP2300135653 Sorbitol vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 90 1.831.500 0 2.160.000 2.160.000 0
121 PP2300135654 Sulfamethoxazol + trimethoprim vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 90 1.290.000 0 4.305.000 4.305.000 0
vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 90 2.605.000 0 4.389.000 4.389.000 0
122 PP2300135656 Tetracyclin hydroclorid vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 177.400 177.400 0
123 PP2300135658 Tobramycin vn0101386261 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN 90 8.250.000 0 2.719.000 2.719.000 0
124 PP2300135659 Tranexamic acid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 432.700 0 1.008.000 1.008.000 0
vn0101386261 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN 90 8.250.000 0 943.200 943.200 0
125 PP2300135660 Tranexamic acid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 432.700 0 982.500 982.500 0
vn0101386261 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN 90 8.250.000 0 799.000 799.000 0
vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 840.000 840.000 0
126 PP2300135662 Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) vn3300314838 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ 90 8.325.000 0 518.400 518.400 0
127 PP2300135663 Vitamin B1 vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 124.320.000 124.320.000 0
128 PP2300135665 Vitamin B1 + B6 + B12 vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 110.500.000 110.500.000 0
129 PP2300135666 Vitamin B6 + magnesi lactat vn0401696994 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN TRUNG 90 300.000 0 19.740.000 19.740.000 0
vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 18.760.000 18.760.000 0
vn0401401489 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM TÂM TOÀN PHÁT 90 4.300.000 0 19.880.000 19.880.000 0
130 PP2300135667 Vitamin C vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 37.100.000 37.100.000 0
131 PP2300135668 Vitamin C vn3300314838 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MẠNH TÝ - VIỆT MỸ 90 8.325.000 0 7.200.000 7.200.000 0
vn3100137028 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUẢNG BÌNH 90 65.000.000 210 7.040.000 7.040.000 0
132 PP2300135671 Vitamin PP vn0101386261 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN 90 8.250.000 0 91.000 91.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 27
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106231141
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300135600 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

2. PP2300135517 - Vitamin B1 + B6 + B12

3. PP2300135531 - Piracetam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn6000460086
Tỉnh/TP
Đắk Lắk
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300135525 - Ceftizoxim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104089394
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2300135552 - Acetyl leucin

2. PP2300135558 - Amiodaron hydroclorid

3. PP2300135586 - Digoxin

4. PP2300135602 - Glycerol

5. PP2300135603 - Glycerol

6. PP2300135617 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

7. PP2300135625 - Neostigmin metylsulfat (bromid)

8. PP2300135626 - Nicardipin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500268633
Tỉnh/TP
Vĩnh Phúc
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300135529 - Methyl prednisolon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401763658
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300135539 - Amoxicilin

2. PP2300135540 - Amoxicilin

3. PP2300135541 - Amoxicilin + acid clavulanic

4. PP2300135544 - Cefalexin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3300314838
Tỉnh/TP
Thừa Thiên - Huế
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2300135519 - Alpha chymotrypsin

2. PP2300135531 - Piracetam

3. PP2300135533 - Spiramycin + metronidazol

4. PP2300135536 - Vitamin B6 + magnesi lactat

5. PP2300135576 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

6. PP2300135587 - Digoxin

7. PP2300135622 - Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan

8. PP2300135623 - Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm

9. PP2300135632 - Nystatin

10. PP2300135662 - Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3)

11. PP2300135668 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102885697
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300135568 - Captopril + hydroclorothiazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500228415
Tỉnh/TP
Vĩnh Phúc
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2300135561 - Atropin sulfat

2. PP2300135585 - Diclofenac

3. PP2300135589 - Diphenhydramin

4. PP2300135608 - Kali clorid

5. PP2300135616 - Metoclopramid

6. PP2300135634 - Oxytocin

7. PP2300135635 - Oxytocin

8. PP2300135636 - Papaverin hydroclorid

9. PP2300135642 - Phytomenadion (vitamin K1)

10. PP2300135647 - Rocuronium bromid

11. PP2300135650 - Salbutamol sulfat

12. PP2300135659 - Tranexamic acid

13. PP2300135660 - Tranexamic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1800156801
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2300135609 - Kẽm gluconat

2. PP2300135615 - Metformin

3. PP2300135519 - Alpha chymotrypsin

4. PP2300135522 - Betahistin

5. PP2300135533 - Spiramycin + metronidazol

6. PP2300135535 - Trimetazidin

7. PP2300135536 - Vitamin B6 + magnesi lactat

8. PP2300135542 - Amoxicilin + acid clavulanic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400101404
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300135485 - Cinnarizin

2. PP2300135505 - Paracetamol (acetaminophen)

3. PP2300135514 - Salbutamol sulfat

4. PP2300135515 - Sevofluran

5. PP2300135595 - Glimepirid + metformin

6. PP2300135615 - Metformin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401696994
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300135666 - Vitamin B6 + magnesi lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400102091
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2300135526 - Diosmin + hesperidin

2. PP2300135531 - Piracetam

3. PP2300135533 - Spiramycin + metronidazol

4. PP2300135536 - Vitamin B6 + magnesi lactat

5. PP2300135580 - Clorpromazin

6. PP2300135616 - Metoclopramid

7. PP2300135636 - Papaverin hydroclorid

8. PP2300135642 - Phytomenadion (vitamin K1)

9. PP2300135653 - Sorbitol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109035096
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300135562 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd

2. PP2300135611 - Levothyroxin (muối natri)

3. PP2300135612 - Lovastatin

4. PP2300135645 - Quinapril

5. PP2300135654 - Sulfamethoxazol + trimethoprim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3200042637
Tỉnh/TP
Quảng Trị
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300135523 - Cefalexin

2. PP2300135652 - Sắt sulfat + acid folic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1300382591
Tỉnh/TP
Bến Tre
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300135563 - Bacillus clausii

2. PP2300135564 - Bacillus clausii

3. PP2300135565 - Bacillus subtilis

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102195615
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2300135547 - Drotaverin clohydrat

2. PP2300135550 - Telmisartan + hydroclorothiazid

3. PP2300135562 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd

4. PP2300135567 - Calci carbonat + vitamin D3

5. PP2300135571 - Carbocistein

6. PP2300135611 - Levothyroxin (muối natri)

7. PP2300135612 - Lovastatin

8. PP2300135645 - Quinapril

9. PP2300135646 - Ramipril

10. PP2300135654 - Sulfamethoxazol + trimethoprim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107763798
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300135484 - Cefotaxim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101386261
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2300135559 - Amoxicilin

2. PP2300135569 - Calci clorid

3. PP2300135574 - Ceftizoxim

4. PP2300135575 - Cefuroxim

5. PP2300135583 - Dexamethason

6. PP2300135608 - Kali clorid

7. PP2300135620 - Natri clorid

8. PP2300135658 - Tobramycin

9. PP2300135659 - Tranexamic acid

10. PP2300135660 - Tranexamic acid

11. PP2300135671 - Vitamin PP

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106476906
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300135521 - Amoxicilin + acid clavulanic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301140748
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300135522 - Betahistin

2. PP2300135535 - Trimetazidin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3100137028
Tỉnh/TP
Quảng Bình
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 47

1. PP2300135488 - Diazepam

2. PP2300135489 - Diazepam

3. PP2300135492 - Ephedrin

4. PP2300135496 - Insulin người trộn, hỗn hợp

5. PP2300135503 - Nystatin + neomycin + polymyxin B

6. PP2300135508 - Pethidin hydroclorid

7. PP2300135520 - Amlodipin + atorvastatin

8. PP2300135524 - Cefixim

9. PP2300135525 - Ceftizoxim

10. PP2300135527 - Enalapril + hydrochlorothiazid

11. PP2300135532 - Pravastatin

12. PP2300135538 - Amlodipin

13. PP2300135548 - Gliclazid + metformin

14. PP2300135549 - Methyl prednisolon

15. PP2300135551 - Methyl prednisolon

16. PP2300135553 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)

17. PP2300135554 - Aciclovir

18. PP2300135561 - Atropin sulfat

19. PP2300135573 - Cefradin

20. PP2300135581 - Cloxacilin

21. PP2300135582 - Cồn 70°

22. PP2300135585 - Diclofenac

23. PP2300135589 - Diphenhydramin

24. PP2300135591 - Famotidin

25. PP2300135593 - Fluocinolon acetonid

26. PP2300135598 - Glucose

27. PP2300135599 - Glucose

28. PP2300135609 - Kẽm gluconat

29. PP2300135610 - Lactobacillus acidophilus

30. PP2300135613 - Magnesi sulfat

31. PP2300135614 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

32. PP2300135616 - Metoclopramid

33. PP2300135618 - Morphin

34. PP2300135620 - Natri clorid

35. PP2300135621 - Natri clorid

36. PP2300135628 - Nước cất pha tiêm

37. PP2300135629 - Nước cất pha tiêm

38. PP2300135631 - Nước oxy già

39. PP2300135632 - Nystatin

40. PP2300135648 - Ringer lactat

41. PP2300135656 - Tetracyclin hydroclorid

42. PP2300135660 - Tranexamic acid

43. PP2300135663 - Vitamin B1

44. PP2300135665 - Vitamin B1 + B6 + B12

45. PP2300135666 - Vitamin B6 + magnesi lactat

46. PP2300135667 - Vitamin C

47. PP2300135668 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302597576
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300135491 - Dydrogesteron

2. PP2300135501 - Nhũ dịch lipid

3. PP2300135511 - Propofol

4. PP2300135512 - Rocuronium bromid

5. PP2300135513 - Salbutamol sulfat

Mã định danh (theo MSC mới)
vnz000019802
Tỉnh/TP
Đồng Nai
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300135614 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106055136
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300135485 - Cinnarizin

2. PP2300135572 - Cefoperazon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101400572
Tỉnh/TP
Hưng Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300135545 - Cefpodoxim

2. PP2300135546 - Cefpodoxim

3. PP2300135566 - Budesonid

4. PP2300135606 - Hydroxypropylmethylcellulose

5. PP2300135624 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401401489
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300135482 - Allopurinol

2. PP2300135487 - Colchicin

3. PP2300135504 - Oxytocin

4. PP2300135509 - Piracetam

5. PP2300135615 - Metformin

6. PP2300135622 - Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan

7. PP2300135666 - Vitamin B6 + magnesi lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313290748
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300135597 - Glucosamin

Đã xem: 14
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 417 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 431 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38649 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Tấm gương sáng, bụi bặm chẳng làm dơ được. Tinh thần trong, lòng hàm muốn chẳng dính vô được. "

Lão Tử

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây