Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0104945969 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN và CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ ANH KIÊN | 10.236.580.000 VND | 0 | 10.031.580.000 VND | 90 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ ANH KIÊN | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hệ thống kính đảo ngược vi thao tác, đã bao gồm tấm chống rung (chuyên dùng để ICSI, AH, Biopsy) |
- Kính hiển vi đảo ngược (có cổng nối với camera): IX73 (Máy chính).- Hệ thống vi thao tác chỉnh thô và tinh : ON4.- Bộ tiêm kiểu khí : + Bộ phận vi tiêm kiểu khí : IM- 11-2 + Bộ phận tiêm kiểu khí : IM-12.- Bộ phận làm ấm mẫu (gắn trên kính hiển vi đảo ngược) : TPi-110RX .- Màn hình : E2220H.- Tấm chống rung : DT-6050M-A
|
1 | Bộ | Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | -Kính hiển vi đảo ngược (có cổng nối với camera) : Olympus- Nhật Bản (Máy chính).- Hệ thống vi thao tác chỉnh thô và tinh và Bộ tiêm kiểu khí: Narishige - Nhật Bản/ Hãng cung cấp: Olympus - Nhật Bản.- Bộ phận làm ấm mẫu (gắn trên kính hiển vi đảo ngược):Tokaihit -Nhật Bản/Hãng cung cấp: Olympus - Nhật Bản- Màn hình:Dell - Trung Quốc.Tấm chống rung:Herz - Nhật Bản/Hãng cung cấp:Sigmakoki - Nhật Bản | 2.525.000.000 | |
2 | Hệ thống laser (Hệ thống Laser hỗ trợ phôi thoát màng) |
Ký hiệu máy chính: Lykos
|
1 | Hệ thống | Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Hamilton Thorne /Mỹ | 2.098.000.000 | |
3 | Tủ nuôi cấy phôi |
Ký hiệu máy chính: C201
|
2 | Chiếc | Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Labotect /Đức | 455.500.000 | |
4 | Máy đo cầm tay (Máy đo nồng độ hỗn hợp khí CO2, O2 và nhiệt độ giọt môi trường) |
Ký hiệu máy chính: LEO
|
1 | Chiếc | Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: OkoLab / Italy | 183.500.000 | |
5 | Máy đo độ PH (Trong phòng lab) |
Ký hiệu máy chính: pH-2005
|
1 | Chiếc | Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: J.P.Selecta /Tây Ban Nha | 37.500.000 | |
6 | Tủ ấm để bàn dùng để nuôi cấy phôi, tế bào (Tủ nuôi cấy CO2 khí trộn) |
Ký hiệu máy chính: Labo C-Top
|
1 | Chiếc | Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Labotect /Đức | 848.000.000 | |
7 | Máy ly tâm |
Ký hiệu máy chính: 5702
|
1 | Chiếc | Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Eppendorf AG - Đức/Mỹ | 155.000.000 | |
8 | Máy chọc hút trứng |
Ký hiệu máy chính: R29700
|
1 | Chiếc | Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Rocket Medical/Anh | 216.000.000 | |
9 | Máy lọc nước siêu sạch |
Ký hiệu máy chính: Ultra Clear TP UV UF TM
|
1 | Bộ | Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Evoqua - Đức/Đức | 450.000.000 | |
10 | Buồng đếm |
Ký hiệu máy chính: Makler counting chamber
|
1 | Chiếc | Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Sefi Medical /Israel | 49.800.000 | |
11 | Bộ Lưu Điện UPS |
Ký hiệu máy chính: POWERPACK SE 20KVA
|
1 | Bộ | Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Aytemiz /Thổ Nhĩ Kỳ (Tên cũ : Makelsan) | 306.000.000 | |
12 | Buồng tắm khí phòng sạch |
Ký hiệu máy chính: EAS-1B1
|
1 | Bộ | Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: PT ESCO Bintan/Indonesia Chủ sở hữu: Esco Micro - Singapore | 368.580.000 | |
13 | Hộp trung chuyển, kèm tấm gia nhiệt |
Ký hiệu máy chính: EPB-A504050
|
4 | Bộ | Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: PT ESCO Bintan/Indonesia Chủ sở hữu: Esco Micro - Singapore | 208.000.000 | |
14 | Bồn rửa tay hai vòi |
Ký hiệu máy chính: SK60.20
|
1 | Cái | Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Inspital/Thổ Nhĩ Kỳ | 115.000.000 | |
15 | Ghế bác sĩ |
Ký hiệu máy chính: SKE013
|
10 | Chiếc | Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Jiangsu Saikang/Trung Quốc | 2.480.000 | |
16 | Bàn chống rung |
Ký hiệu máy chính: AVT-1
|
1 | Chiếc | Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Esco Medical Technologies/Lithuania Chủ sở hữu: Esco Micro - Singapore | 246.300.000 | |
17 | Bàn khám sản phụ khoa (Bàn chọc hút noãn chuyển phôi, bơm IUI) |
Ký hiệu máy chính: CHS-EX820
|
2 | Chiếc | Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: JW BIO Science/Hàn Quốc | 218.000.000 | |
18 | Tủ an toàn sinh học |
Ký hiệu máy chính: LA2-4A1-E
|
1 | Bộ | Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: PT ESCO Bintan /Indonesia Chủ sở hữu: Esco Micro - Singapore | 364.000.000 | |
19 | Kính hiển vi sinh học |
Ký hiệu máy chính: CX23
|
1 | Chiếc | Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Olympus- Nhật Bản/Trung Quốc | 42.500.000 | |
20 | Bàn thí nghiệm cho phòng IVF |
Ký hiệu máy chính: Wbench_LFS1.2
|
3 | Bộ | Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Công ty CP Nội thất và Dịch vụ Phòng thí nghiệm Đông Dương/Việt Nam | 9.200.000 |