Purchase of medical equipment for medical examination and treatment at Obstetrics and Children's Hospital (phase 4 in 2021)

        Watching
Tender ID
Views
385
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Purchase of medical equipment for medical examination and treatment at Obstetrics and Children's Hospital (phase 4 in 2021)
Bidding method
Online bidding
Tender value
10.390.127.900 VND
Estimated price
10.390.127.900 VND
Completion date
15:15 16/09/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
90 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0104945969 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠNCÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ ANH KIÊN 10.236.580.000 VND 0 10.031.580.000 VND 90 ngày
The system analyzed and found the following joint venture contractors:

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Hệ thống kính đảo ngược vi thao tác, đã bao gồm tấm chống rung (chuyên dùng để ICSI, AH, Biopsy)
- Kính hiển vi đảo ngược (có cổng nối với camera): IX73 (Máy chính).- Hệ thống vi thao tác chỉnh thô và tinh : ON4.- Bộ tiêm kiểu khí : + Bộ phận vi tiêm kiểu khí : IM- 11-2 + Bộ phận tiêm kiểu khí : IM-12.- Bộ phận làm ấm mẫu (gắn trên kính hiển vi đảo ngược) : TPi-110RX .- Màn hình : E2220H.- Tấm chống rung : DT-6050M-A
1 Bộ Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật -Kính hiển vi đảo ngược (có cổng nối với camera) : Olympus- Nhật Bản (Máy chính).- Hệ thống vi thao tác chỉnh thô và tinh và Bộ tiêm kiểu khí: Narishige - Nhật Bản/ Hãng cung cấp: Olympus - Nhật Bản.- Bộ phận làm ấm mẫu (gắn trên kính hiển vi đảo ngược):Tokaihit -Nhật Bản/Hãng cung cấp: Olympus - Nhật Bản- Màn hình:Dell - Trung Quốc.Tấm chống rung:Herz - Nhật Bản/Hãng cung cấp:Sigmakoki - Nhật Bản 2.525.000.000
2 Hệ thống laser (Hệ thống Laser hỗ trợ phôi thoát màng)
Ký hiệu máy chính: Lykos
1 Hệ thống Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Hamilton Thorne /Mỹ 2.098.000.000
3 Tủ nuôi cấy phôi
Ký hiệu máy chính: C201
2 Chiếc Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Labotect /Đức 455.500.000
4 Máy đo cầm tay (Máy đo nồng độ hỗn hợp khí CO2, O2 và nhiệt độ giọt môi trường)
Ký hiệu máy chính: LEO
1 Chiếc Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: OkoLab / Italy 183.500.000
5 Máy đo độ PH (Trong phòng lab)
Ký hiệu máy chính: pH-2005
1 Chiếc Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: J.P.Selecta /Tây Ban Nha 37.500.000
6 Tủ ấm để bàn dùng để nuôi cấy phôi, tế bào (Tủ nuôi cấy CO2 khí trộn)
Ký hiệu máy chính: Labo C-Top
1 Chiếc Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Labotect /Đức 848.000.000
7 Máy ly tâm
Ký hiệu máy chính: 5702
1 Chiếc Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Eppendorf AG - Đức/Mỹ 155.000.000
8 Máy chọc hút trứng
Ký hiệu máy chính: R29700
1 Chiếc Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Rocket Medical/Anh 216.000.000
9 Máy lọc nước siêu sạch
Ký hiệu máy chính: Ultra Clear TP UV UF TM
1 Bộ Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Evoqua - Đức/Đức 450.000.000
10 Buồng đếm
Ký hiệu máy chính: Makler counting chamber
1 Chiếc Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Sefi Medical /Israel 49.800.000
11 Bộ Lưu Điện UPS
Ký hiệu máy chính: POWERPACK SE 20KVA
1 Bộ Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Aytemiz /Thổ Nhĩ Kỳ (Tên cũ : Makelsan) 306.000.000
12 Buồng tắm khí phòng sạch
Ký hiệu máy chính: EAS-1B1
1 Bộ Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: PT ESCO Bintan/Indonesia Chủ sở hữu: Esco Micro - Singapore 368.580.000
13 Hộp trung chuyển, kèm tấm gia nhiệt
Ký hiệu máy chính: EPB-A504050
4 Bộ Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: PT ESCO Bintan/Indonesia Chủ sở hữu: Esco Micro - Singapore 208.000.000
14 Bồn rửa tay hai vòi
Ký hiệu máy chính: SK60.20
1 Cái Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Inspital/Thổ Nhĩ Kỳ 115.000.000
15 Ghế bác sĩ
Ký hiệu máy chính: SKE013
10 Chiếc Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Jiangsu Saikang/Trung Quốc 2.480.000
16 Bàn chống rung
Ký hiệu máy chính: AVT-1
1 Chiếc Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Esco Medical Technologies/Lithuania Chủ sở hữu: Esco Micro - Singapore 246.300.000
17 Bàn khám sản phụ khoa (Bàn chọc hút noãn chuyển phôi, bơm IUI)
Ký hiệu máy chính: CHS-EX820
2 Chiếc Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: JW BIO Science/Hàn Quốc 218.000.000
18 Tủ an toàn sinh học
Ký hiệu máy chính: LA2-4A1-E
1 Bộ Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: PT ESCO Bintan /Indonesia Chủ sở hữu: Esco Micro - Singapore 364.000.000
19 Kính hiển vi sinh học
Ký hiệu máy chính: CX23
1 Chiếc Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Olympus- Nhật Bản/Trung Quốc 42.500.000
20 Bàn thí nghiệm cho phòng IVF
Ký hiệu máy chính: Wbench_LFS1.2
3 Bộ Quy định tại Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hãng sản xuất – xuất xứ máy chính: Công ty CP Nội thất và Dịch vụ Phòng thí nghiệm Đông Dương/Việt Nam 9.200.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second