Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5600326972 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NGUYỄN PHÚ ĐIỆN BIÊN |
1.477.314.400 VND | 1.477.314.400 VND | 9 tháng |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hồ dán |
Hồ nước, mầu trắng, loại 30ml Thiên Long
|
4.975 | Lọ | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 3.500 | |
2 | Bút bi đỏ |
Màu đỏ, đầu bi 0.5mm, dạng bấm còTL 025
|
60 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 5.000 | |
3 | Bút bi xanh |
Màu xanh, đầu bi 0.5mm, dạng bấm cò fle ofice f0 024
|
449 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 4.500 | |
4 | Bút bi ngòi to |
Màu xanh, đầu bi 0.8mm, dạng bấm cò. Thiên Long ngòi to TL-023
|
1.410 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 5.000 | |
5 | Bút Bi 0.7mm |
Màu xanh, đầu bi 0.7mm. Linc Glycer Fine 0.7mm
|
4.910 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Ấn Độ | 6.500 | |
6 | Bút bi đỏ |
Màu xanh, đầu bi 0.7mm. TL 024 F0
|
40 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 5.000 | |
7 | Bút dạ xanh |
Mầu xanh - 2,5mm, xản xuất trong nước. WB-03
|
532 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 10.000 | |
8 | Bút dạ đen |
Mầu xanh - 2,5mm, xản xuất trong nước. WB-03
|
14 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 10.000 | |
9 | Bút dạ kính đỏ |
Fop MOVVN
|
523 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 10.000 | |
10 | Bút dạ chết đen |
Thiên Long, Bút lông dầu PM-09. Pernmanent
|
43 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 10.000 | |
11 | Bút dạ chết đỏ |
Bút lông dầu MG 2130, Màu đỏ
|
89 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 10.000 | |
12 | Bút dạ chết xanh |
Bút lông dầu MG 2130, Màu xanh
|
64 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 10.000 | |
13 | Bút dạ kính xanh nhỏ |
Màu xanh, PM-04
|
676 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 8.500 | |
14 | Bút dạ chết ngòi nhỏ 2 đầu |
Màu xanh, Bút 2 đầu 1 đầu 1mm, 1 đầu 0.4 mm PM 04
|
280 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 8.500 | |
15 | Bút dạ chết xanh ngòi nhỏ |
MF 2130
|
50 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 9.600 | |
16 | Bút nhớ dòng màu vàng |
Màu vàng, đầu dạ 1-5mm 9026
|
54 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 10.000 | |
17 | Bút nhớ dòng màu xanh |
Màu vàng, đầu dạ 1-5mm 9026
|
15 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 10.000 | |
18 | Bút nhớ dòng màu cam |
Màu vàng, đầu dạ 1-5mm 9026
|
10 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 10.000 | |
19 | Ruột bút ký |
Màu xanh, đầu bi 0.7 mm. Pentel LB 7
|
170 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Nhật Bản | 23.000 | |
20 | Bút ký |
Màu xanh 1.0 mm. Nhật BL60 1,0 m
|
35 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Nhật Bản | 45.000 | |
21 | Bút ký |
Màu xanh, đầu bút dạng needle, đầu bi 0,7 mm. Pentel BL 57
|
121 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Nhật Bản | 40.000 | |
22 | Vở học sinh 80 trang |
Kích thước179x252 (+-2mm), 80 trang/quyển. Hải Tiến 5211
|
98 | Quyển | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 8.800 | |
23 | Sổ kẻ ngang A4 200 trang |
kích thước 210mm*297mm; 200 trang/quyển
|
52 | Quyển | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 22.000 | |
24 | Sổ công tác 240 trang |
kích thước 210mm*297mm; 240 trang/quyển
|
51 | Quyển | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 60.000 | |
25 | Sổ tay |
Kích thước 205 x 143 mm, 100 tờ/quyển. Hải Tiến B6 160T
|
29 | Quyển | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 25.000 | |
26 | Giấy vàng to |
Kích thước 76.2x127mm, loại 100 tờ/xấp 4x6. ZGT 9369 (giấy pronoti) 4 x 6
|
96 | Tệp | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 16.500 | |
27 | Giấy note vàng nhỡ |
Kích thước 76.2x76.2mm, loại 100 tờ/xấp 3x3. CV 30300
|
125 | Tệp | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 10.000 | |
28 | Giấy nhớ nhỏ |
Kích thước 76.2x50.8mm, loại 100 tờ/xấp 3x2. CV 30200
|
45 | Tệp | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 7.000 | |
29 | Giấy nhớ các màu |
Kích thước 12x50mm, loại 100 tờ/xấp, 5 màu. TO A110
|
757 | Tệp | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 18.000 | |
30 | Giấy nhớ kính |
Kích thước 12x45m, 5 màu, 125 sheets. DELI 9064 h
|
22 | Gam | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 28.000 | |
31 | Giấy P.trang A4 b. cứng |
kích thước 210mm x 297mm
|
5 | Tập | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 40.000 | |
32 | Giấy in A4 ĐL 70 |
kích thước 210mm x 297mm, Thái Lan, 500 tờ
|
5.100 | Gam | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 60.500 | |
33 | Giấy in A4 ĐL 70 Plus |
kích thước 210mm x 297mm, 500 tờ
|
2.256 | Gam | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 65.000 | |
34 | Giấy in A4 ĐL 80 |
kích thước 210mm x 297mm, 500 tờ. One tím
|
80 | Gam | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Thái Lan | 77.000 | |
35 | Giấy in A5 Double A ĐL 70 |
kích thước 148mm × 210mm, Thái Lan, 500 tờ
|
789 | Gam | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Thái Lan | 40.000 | |
36 | Giấy in A3 Double A ĐL 70 |
Kích thước 420mm × 594mm TL
|
21 | Gam | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Thái Lan | 140.000 | |
37 | Giấy A4 bóng 1 mặt |
Kích thước 297mm x 210mm, 100 tờ
|
148 | Gam | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 60.000 | |
38 | Ghim cài |
Bằng sắt không gỉ - 2,5cm. Deli
|
627 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 5.000 | |
39 | Ghim dập plus SS010 |
Bằng sắt không gỉ, KT 23mm x 8mm
|
3.494 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 5.000 | |
40 | Ghim dập plus nhỡ 24/6 |
Bằng sắt không gỉ
|
16 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Thái Lan | 10.000 | |
41 | Ghim dập 23/10 |
Bằng sắt không gỉ
|
14 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Đài Loan | 16.000 | |
42 | Ghim dập 23/13 |
Bằng sắt không gỉ
|
24 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Đài Loan | 18.000 | |
43 | Hộp cắm bút |
Wang Bowz 9301
|
13 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 70.000 | |
44 | Hộp đựng tài liệu 7cm |
Kích thước 7 x 21 x 29,7 cm. Deli
|
86 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 50.000 | |
45 | Hộp đựng tài liệu TL 5cm |
Kích thước 360mm x 250mm x 50mm (±2mm)
|
30 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 50.000 | |
46 | Bìa còng 50 mm |
38168 FC. Deli
|
50 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 33.000 | |
47 | Bìa còng 70mm |
Kích thước giấy A4 khổ F, loại 500 tờ F4 38179. Deli
|
56 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 40.000 | |
48 | Cặp 3 dây nhựa cứng (7cm) |
Bằng nhựa , Kích thước 7cm x 35cm. Trà My
|
45 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 25.000 | |
49 | Cặp 3 dây |
Cặp ba dây giấy 5Cm x 7cm x 15cm
|
1.490 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 15.000 | |
50 | Cặp nhựa 3 ngăn |
Deli 9845. Deli
|
12 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 90.000 | |
51 | Cặp trình ký da 2 mặt |
MCF4TK01
|
11 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 85.000 | |
52 | Cặp trình ký da 1 mặt |
MCFCTK02
|
4 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 40.000 | |
53 | Bìa bóng kính loại trung |
kích thước 210mm x 297mm
|
5 | Gam | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 120.000 | |
54 | Bìa xanh A4 |
Màu xanh, kích thước 210mm x 297mm. T&T
|
72 | Gam | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 45.000 | |
55 | Bìa vàng A4 |
Màu vàng, kích thước 210mm x 297mm. T&T
|
20 | Gam | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 45.000 | |
56 | Bìa hồng A4 |
Màu hồng, kích thước 210mm x 297mm. T&T
|
15 | Gam | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 45.000 | |
57 | Bìa cam A4 |
Màu cam, kích thước 210mm x 297mm. T&T
|
3 | Gam | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 45.000 | |
58 | Băng dính lụa xanh |
Kích thước 1cm x 4,5cm
|
162 | Cuộn | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 20.000 | |
59 | Băng dính trắng 5 cm |
Kích thước 10cm x 5cm (100ya)
|
315 | Cuộn | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 35.000 | |
60 | Băng dính viết loại rộng 7cm |
Kích thước 10cm x 7cm
|
30 | Cuộn | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 22.000 | |
61 | Băng dính viết loại rộng 5cm |
Kích thước 10cm x 5cm
|
10 | Cuộn | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 17.000 | |
62 | Băng dính viết loại rộng 2cm |
Kích thước 10cm x 2cm
|
10 | Cuộn | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 12.000 | |
63 | Băng dính 2 mặt |
Kích thước 2cm
|
8 | Cuộn | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 5.000 | |
64 | Bật lửa |
Vỏ nhựa có gas
|
10 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 3.000 | |
65 | Máy dập ghim Mini |
Bằng săt, nhựa. Kích thước 4*1,7*2,8cm. Deli
|
5 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 6.000 | |
66 | Máy dập ghim nhỏ |
Bằng sắt; kích thước 23mm x 8mm. Deli
|
132 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 30.000 | |
67 | Máy dập ghim 60 (Dập ghim xoay 3 chiều) |
Bằng sắt, STAPLE 0828. Deli
|
2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 65.000 | |
68 | Máy dập ghim đại 395 |
Cấu trúc kim loại, Deli 395
|
2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 450.000 | |
69 | Máy tính tay |
DF-120 FM. Casio
|
6 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Nhật Bản | 450.000 | |
70 | Mực dấu xanh |
Mầu xanh - 28ml Shily
|
101 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 50.000 | |
71 | Mực dấu đỏ |
Mầu đỏ - 28ml Shily
|
70 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 50.000 | |
72 | Móc ghim |
Bằng sắt; Kích thước 04cm. Deli
|
25 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 25.000 | |
73 | Túi đựng tài liệu |
Kích thước 330 x 240 (±2mm). Clear
|
525 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 5.000 | |
74 | Dao dọc giấy |
Deli2068
|
21 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 40.000 | |
75 | Thước kẻ 30cm |
Deli 6230
|
16 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 10.000 | |
76 | Kéo cắt giấy |
Bằng kim loại, tay cầm nhựa, Kích thước 175x75 cm. Deli 6010
|
66 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 30.000 | |
77 | Kẹp tài liệu rút gáy trắng |
Bằng nhựa dẻo; kích thước 210mm x 297mm. Deli
|
40 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 5.000 | |
78 | Kẹp bấm lỗ |
No 0104
|
3 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 130.000 | |
79 | Kẹp chíp 15mm (kẹp bướm 15) |
Bằng sắt, mầu đen; kẹp giữ các tập tài liệu giấy, có tay bướm
|
30 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 5.000 | |
80 | Kẹp chíp 19mm (kẹp bướm 19) |
Bằng sắt, mầu đen; kẹp giữ các tập tài liệu giấy, có tay bướm
|
92 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 7.000 | |
81 | Kẹp chíp 25mm (kẹp bướm 25) |
Bằng sắt, mầu đen; kẹp giữ các tập tài liệu giấy, có tay bướm
|
150 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 9.000 | |
82 | Kẹp chíp 32mm (kẹp bướm 32) |
Bằng sắt, mầu đen; kẹp giữ các tập tài liệu giấy, có tay bướm
|
99 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 12.000 | |
83 | Kẹp chíp 41mm (kẹp bướm 41) |
Bằng sắt, mầu đen; kẹp giữ các tập tài liệu giấy, có tay bướm
|
61 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 16.000 | |
84 | Kẹp chíp 51mm (kẹp bướm 51) |
Bằng sắt, mầu đen; kẹp giữ các tập tài liệu giấy, có tay bướm
|
102 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 25.000 | |
85 | Đề can đen |
Loại 1 mặt in, 2 mặt có keo dán
|
100 | m | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 25.000 | |
86 | Đề can trắng |
Loại 1 mặt in, 2 mặt có keo dán
|
100 | m | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 25.000 | |
87 | Xà phòng giặt 0.4 kg |
Nhãn hiệu Ô mô, trọng lượng 0.4kg
|
2.158 | Gói | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 20.000 | |
88 | Xà phòng 0,8 Kg |
Nhãn hiệu Ô mô, trọng lượng 0.8kg
|
199 | Gói | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 40.000 | |
89 | Xà phòng máy giặt 3 kg |
Nhãn hiệu Ô mô, trọng lượng 3kg
|
840 | Gói | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 132.000 | |
90 | Xà phòng bánh |
Lifebuoy
|
20 | Bánh | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 14.000 | |
91 | Nước xả 1,6 lít |
Loại chai nhựa, khối lượng 1,6 lít. Downy
|
840 | Túi | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 108.000 | |
92 | Nước rửa chén 500ml |
Nhãn hiệu Sunlight, loại 500ml
|
89 | Chai | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 26.000 | |
93 | Nước rửa chén can 5 lít |
Nhãn hiệu Sunlight, loại can nhựa 5 lít
|
20 | Can | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 122.000 | |
94 | Vim rửa nhà vệ sinh |
Dùng rửa nhà vệ sinh, có mùi hương, dung tích 750g/700ml
|
72 | Chai | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 24.000 | |
95 | Nước rửa tay 500ml |
Làm sạch da tay, khử mùi, ngăn ngừa virus gây bệnh. LifeBuoy
|
38 | Chai | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 65.000 | |
96 | Nước lau nhà |
Hương thiên nhiên, sả chanh, dung tích 980/997ml. Sunlight
|
48 | Chai | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 35.000 | |
97 | Nước lau kính |
Dung tích 575g/580ml
|
12 | Chai | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 25.000 | |
98 | Miếng ráp xanh |
Tấm ráp
|
52 | Miếng | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 5.000 | |
99 | Pin điều hòa |
Pin AAA, kiềm Alkaline vỉ 2 viên; 1,5V
|
264 | Đôi | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Maxell | 20.000 | |
100 | Pin tiểu |
Pin AAA vỉ 2 viên, Zinc Carbon; 1,5V. Macxen
|
398 | Đôi | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Maxell | 10.000 | |
101 | Pin trung |
Pin than / Zinc-Carbon; 1,5V
|
127 | Đôi | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Maxell | 25.000 | |
102 | Pin 280mAh |
Doublepow
|
20 | Đôi | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Doublepow | 100.000 | |
103 | Pin Mic 9V |
Pin than / Zinc-Carbon
|
50 | Quả | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | POWERFULCELL | 50.000 | |
104 | Dây buộc đồ (Dây rứa) |
50m/cuộn
|
42 | Cuộn | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 40.000 | |
105 | Dây nịt |
Loại 500gr
|
27 | Túi | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 40.000 | |
106 | Dây chun quần |
Loại cuộn 10m
|
10 | Cuộn | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 20.000 | |
107 | Cốc nước uống |
Bộ cốc Thái lan
|
4 | Bộ | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Thái Lan | 65.000 | |
108 | Ủng |
Chất liệu nhựa Cao su
|
6 | Đôi | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 65.000 | |
109 | Dép sục |
Chất liệu nhựa Cao su
|
180 | Đôi | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 55.000 | |
110 | Dép nhựa |
Nhựa màu trắng, dùng đi trong nhà, dép đúc nguyên khối.
|
28 | Đôi | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 35.000 | |
111 | Cây cọ rửa ống nghiệm |
Kích thước 39-50cm; Làm bằng chất liệu nhựa và sợi cao cấp
|
20 | Cây | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 15.000 | |
112 | Găng tay hộ lý màu đỏ HQ |
Chất liệu cao su; trọng lượng: 60-70 gram; Độ dài: 300 mm
|
518 | Đôi | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Hàn Quốc | 25.000 | |
113 | Găng tay hộ lý màu trắng |
Chất liệu cao su; trọng lượng: 60-70 gram; Độ dài: 300 mm
|
90 | Đôi | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Hàn Quốc | 25.000 | |
114 | Găng tay nilon |
Chất liệu cao su bóng trắng
|
10 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 10.000 | |
115 | Giấy A4 đề can |
Giấy đề can các màu
|
100 | Mét | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 16.000 | |
116 | Giấy lau miệng ( giấy ăn) |
Giấy hộp
|
50 | Hộp | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 26.000 | |
117 | Giấy lau siêu âm |
Giấy dai, mềm 20&20 cm
|
100 | Gói | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 20.000 | |
118 | Giấy vệ sinh cao cấp |
Làm bằng bột giấy, mặt giấy mềm mịn, thấm hút, 10 cuộn/gói
|
28 | Dây | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Đức Anh - VN | 60.000 | |
119 | Giấy vệ sinh thường |
Làm bằng bột giấy, mặt giấy mềm mịn, thấm hút, 10 cuộn/gói
|
2.056 | Dây | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Wsikl - VN | 45.000 | |
120 | Chỉ máy ti gen màu trắng |
Chỉ cuộn
|
5 | Cuộn | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Nhật Bản | 30.000 | |
121 | Lịch để bàn |
Lịch bàn Vạn Xuân
|
6 | Quyển | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 200.000 | |
122 | Dầu máy khâu |
Đóng chai , can
|
2 | Lít | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 80.000 | |
123 | Lọ nhựa có lắp 1kg |
Chất liệu nhựa
|
150 | Lọ | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 10.000 | |
124 | Lọ nhựa có lắp2kg |
Chất liệu nhựa
|
50 | Lọ | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 12.000 | |
125 | Lọ nhựa có lắp 0,5kg |
Chất liệu nhựa
|
200 | Lọ | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 8.000 | |
126 | Xịt kiến |
Chai kim loại
|
5 | Lọ | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 65.000 | |
127 | Bình đựng nước thủy tinh |
Thủy tinh trong suốt
|
2 | Lọ | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 120.000 | |
128 | Gái đựng tài liệu 3 tằng nằm |
Chất liệu nhựa
|
3 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 165.000 | |
129 | Cây lau nhà vặn |
Chất liệu inox, nhựa
|
11 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 100.000 | |
130 | Phong bì thư |
Giấy dày đẹp
|
1.000 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 300 | |
131 | Máy sấy tóc |
Thai Lan, Panasonic EH-ND21-P645 (1200w)
|
2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Thái Lan | 450.000 | |
132 | Tông Đơ Cắt Tóc |
Thai Lan PHILIPS PH-8088
|
2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Thái Lan | 360.000 | |
133 | Dao lam |
Croma của Germany
|
1.500 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Tiệp | 2.000 | |
134 | Lưỡi dao cạo 2 lưỡi |
Gillette
|
4 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Nhật Bản | 15.000 | |
135 | Ổ cắm điện |
Ổ 6 lỗ. Lioa
|
19 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 160.000 | |
136 | Gối mây |
Chất liệu làm bằng Mây
|
4 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 50.000 | |
137 | Lưới rửa chén |
Lưới
|
12 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 6.000 | |
138 | Cốc nhựa |
Nhựa cao cấp. VietnamAirrlines
|
3.000 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 1.500 | |
139 | Ghế nhựa màu đỏ |
Bằng nhựa, Kích thước 34cm x 34cm x 45cm
|
230 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 50.000 | |
140 | Giá để cốc chén |
Chất liệu Inox
|
2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 160.000 | |
141 | Chổi lau máy |
Chổi cước mềm, lông mềm
|
10 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 30.000 | |
142 | Chổi quét máy vi tính |
Chổi cước mềm, lông mềm
|
2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 30.000 | |
143 | Chổi chít |
Làm bằng cây chít có cán 50cm
|
31 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 35.000 | |
144 | Chổi cước nhựa |
Chất liệu nhựa có cán cầm 1,2m
|
22 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 55.000 | |
145 | Chổi lông quét bụi |
Chất liệu lông gà có cán cầm70-90cm
|
5 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 50.000 | |
146 | Chổi quét mạng nhện |
Cán inox dài 5m (co rút thoải mái)
|
2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 160.000 | |
147 | Chổi rễ cán dàn |
Chất liệu tre, dừa
|
38 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 40.000 | |
148 | Chậu nhựa nhỡ |
Chất liệu nhựa nhỡ Song Long
|
16 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 55.000 | |
149 | Chậu nhựa to |
Chất liệu nhựa to 750 Song Long
|
12 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 110.000 | |
150 | Ổ cắm điện 6 lỗ |
Dây Lioa 6 lỗ dài 5m
|
36 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 160.000 | |
151 | Hót rác nhựa cán dài |
Bằng nhựa, hốt rác >=(30*27*7.5)cm; cán dài >70cm
|
15 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 40.000 | |
152 | Bàn chải giặt |
Chất liệu cầm nhựa, gỗ
|
47 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 25.000 | |
153 | Cọ sắt |
Bối sắt
|
77 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 10.000 | |
154 | Nón lá |
Lá cọ khô
|
10 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 80.000 | |
155 | Hộp đựng bệnh phẩm XN |
Chất liệu nhựa
|
4 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 75.000 | |
156 | Móc phơi quần áo |
Chất liệu inox
|
40 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 6.000 | |
157 | Ấm siêu tốc |
inox ThaiLan
|
2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Thái Lan | 350.000 | |
158 | Thảm lau chân |
Kích thước 40X70Cm
|
4 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 80.000 | |
159 | Khóa dây |
Việt Tiệp
|
2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 75.000 | |
160 | Khóa cửa cầu 7 |
Việt Tiệp
|
20 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 45.000 | |
161 | Cọ nhà vệ sinh cán dài |
Cán nhựa, inox
|
15 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 25.000 | |
162 | Dây chằng |
Dây cao su
|
10 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 25.000 | |
163 | Xô nhựa 10 lít |
Chất liệu bằng nhựa PP, các màu, đựng nước và các vật liệu rắn
|
19 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 40.000 | |
164 | Xô nhựa 20 lít |
Chất liệu bằng nhựa PP, các màu, đựng nước và các vật liệu rắn
|
16 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 50.000 | |
165 | Tạp dề phòng mổ |
Chất liệu vải nilon
|
52 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 120.000 | |
166 | Thẻ đeo |
Nhựa cứng
|
2.000 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 3.000 | |
167 | Thùng xốp 40*60 cm |
Xốp nhẹ
|
100 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 80.000 | |
168 | Thớt nhựa |
Nhựa cứng 20*40
|
2 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 30.000 | |
169 | Thùng rác đạp chân 10 lít |
Nhựa
|
5 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 115.000 | |
170 | Dao Thái các cỡ |
Thép, cán nhựa
|
10 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 75.000 | |
171 | Đồng hồ treo trường |
Hình tròn hoặc chữ nhật
|
7 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 350.000 | |
172 | Rổ nhựa 50cm |
Chất liệu nhựa 50cm
|
5 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 70.000 | |
173 | Gáo múc nước |
Chất liệu nhựa
|
8 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 15.000 | |
174 | Thảm nhựa trải phòng |
Chất liệu nhựa
|
30 | Mét | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 220.000 | |
175 | Khăn lau tay vuông |
Vải cotton màu trắng mềm mại ((25-28)*(25*28)cm)
|
20 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 10.000 | |
176 | Khăn lau tay trắng (>=35*31) |
Vải cotton màu trắng mềm mại
|
2.120 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 10.000 | |
177 | Khăn lau tay trắng (>=46*30) |
Vải cotton màu trắng mềm mại
|
2.500 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 15.000 | |
178 | Khăn lau máy (23*40) |
Vải cotton màu trắng mềm mại
|
74 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 10.000 | |
179 | Kim khâu |
Chất liệu kim loại có nhiều size khác nhau. Gói 10cái
|
2 | Gói | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 10.000 | |
180 | Kim máy may công nghiệp |
Chất liệu kim loại có nhiều size khác nhau. Gói 10cái
|
30 | Gói | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 10.000 | |
181 | Cúc áo |
Chất liệu nhựa có nhiều size khác nhau. Gói 10cái
|
3 | Gói | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Trung Quốc | 20.000 | |
182 | Thùng nhựa tròn 180 lít |
Chất liệu bằng nhựa PP, các màu, đựng nước và các vật liệu rắn
|
5 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 250.000 | |
183 | Thùng nhựa tròn 220 lít |
Chất liệu bằng nhựa PP, các màu, đựng nước và các vật liệu rắn
|
5 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 350.000 | |
184 | Thùng nhựa tròn 60 lít |
Chất liệu bằng nhựa PP, các màu, đựng nước và các vật liệu rắn
|
14 | Cái | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 120.000 | |
185 | Túi ni lon xanh 15 Kg |
Chất liệu HD và PE, có quai xách, khối lượng chứa MAX 15 kg
|
252 | Kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 45.000 | |
186 | Túi ni lon xanh 10 Kg |
Chất liệu HD và PE, có quai xách, khối lượng chứa MAX 10 kg
|
378 | Kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 45.000 | |
187 | Túi ni lon xanh 5 kg |
Chất liệu HD và PE, có quai xách, khối lượng chứa MAX 5 kg
|
706 | Kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 45.000 | |
188 | Túi ni lon trắng 10 kg |
Chất liệu HD và PE, có quai xách, khối lượng chứa MAX 10 kg
|
114 | Kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 45.000 | |
189 | Túi ni lon trắng 5 kg |
Chất liệu HD và PE, có quai xách, khối lượng chứa MAX 5 kg
|
349 | Kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 45.000 | |
190 | Túi ni lon trắng 2 kg |
Chất liệu HD và PE, có quai xách, khối lượng chứa MAX 2 kg
|
38 | Kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 45.000 | |
191 | Túi ni lon trắng 1 kg |
Chất liệu HD và PE, có quai xách, khối lượng chứa MAX 1 kg
|
20 | Kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 45.000 | |
192 | Túi ni lon vàng 5 kg |
Chất liệu HD và PE, có quai xách, khối lượng chứa MAX 5 kg
|
581 | Kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 45.000 | |
193 | Túi ni lon vàng 2 kg |
Chất liệu HD và PE, có quai xách, khối lượng chứa MAX 2 kg
|
68 | Kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 45.000 | |
194 | Túi ni lon vàng 10 kg |
Chất liệu HD và PE, có quai xách, khối lượng chứa MAX 10 kg
|
574 | Kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 45.000 | |
195 | Túi ni lon vàng 15 kg |
Chất liệu HD và PE, có quai xách, khối lượng chứa MAX 15 kg
|
252 | Kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 45.000 | |
196 | Túi ni lon vàng 120 lit |
Chất liệu HD và PE, có quai xách, khối lượng chứa MAX 120 kg
|
500 | Kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 45.000 | |
197 | Túi ni lon đen 10 kg |
Chất liệu HD và PE, có quai xách, khối lượng chứa MAX 10 kg
|
5 | Kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 40.000 | |
198 | Túi ni lon đen 5 kg |
Chất liệu HD và PE, có quai xách, khối lượng chứa MAX 5 kg
|
17 | Kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 40.000 | |
199 | Túi Ziplok đựng thuốc 10*20 cm |
Chất liệu ni lông, miết mép khóa ở trên để đóng kín túi lại
|
38 | Kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 90.000 | |
200 | Túi bóng trắng 10*20cm |
Chất liệu HD và PE
|
5 | Kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 50.000 | |
201 | Túi bóng trắng 40*60cm |
Chất liệu HD và PE
|
30 | Kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 50.000 | |
202 | Túi bóng trắng KT30x20cm |
Chất liệu HD và PE
|
105 | Kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 50.000 | |
203 | Túi bóng trắng KT 40x30cm |
Chất liệu HD và PE
|
35 | Kg | Đáp ứng theo yêu cầu tại phần 2 - Chương V | Việt Nam | 50.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình bạn thì hiếm, nhưng bạn bè thì không hiếm. "
Thomas Fuller
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...