Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2800992269 | Cửa hàng vật tư tổng hợp Hoằng Hương |
73.802.000 VND | 73.802.000 VND | 3 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pin đèn R20 |
Loại R20 Con Thỏ/Việt Nam
|
132 | Đôi | Loại R20 | null | 5.000 | |
2 | Chổi tre |
Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn
|
210 | Cái | Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | null | 21.000 | |
3 | Chổi đót |
Đót khô, dai, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn
|
121 | Cái | Đót phải khô, dai, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | null | 26.000 | |
4 | Chổi lông gà |
Loại dài 45 cm, lông dài, mềm bóng
|
80 | Cái | Loại dài 45 cm, lông dài, mềm bóng | null | 12.000 | |
5 | Cuốc con gà (cán tre gai đặc dài 1m) |
Cán được làm bằng tre gai đặc, chiều dài cán 1m, xuất xứ Trung Quốc
|
24 | Cái | Cán được làm bằng tre gai đặc, chiều dài cán 1m | null | 65.000 | |
6 | Dao quắm (cán tre dài 0,8m) |
Chất liệu thép được làm từ nhíp xe, cán bằng tre gai đặc, thẳng, khâu cán được làm bằng đồng, xuất xứ Nam Định/Việt Nam
|
39 | Cái | Chất liệu thép được làm từ nhíp xe, cán bằng tre gai đặc, thẳng, khâu cán được làm bằng đồng | null | 70.000 | |
7 | Xẻng pháo binh (cán tre dài 1m) |
Cán được làm bằng tre gai đặc, chiều dài cán 1,2m, xuất xứ Trung Quốc
|
41 | Cái | Cán được làm bằng tre gai đặc, chiều dài cán 1,2m | null | 60.000 | |
8 | Đót bó |
Đảm bảo đót khô, dai
|
37 | Kg | Loại đót khô, dai | null | 42.000 | |
9 | Chổi quét sơn 6 cm |
Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 6cm
|
224 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 6cm | null | 14.000 | |
10 | Túi PE (150*120)mm |
Loại 150*120 mm
|
2 | Kg | Loại 150*120 mm | null | 90.000 | |
11 | Đèn 2 pin |
Vỏ bằng thép không gỉ, pha sang trắng, xuất xứ Trung Quốc
|
17 | Cái | Vỏ bằng thép không gỉ, pha sang trắng | null | 25.000 | |
12 | Giấy vẽ A0 |
Loại giấy có bề mặt mịn, giấy dày dặn, trắng, định lượng 100gsm, loại 2 mặt mịn, loại roky
|
37 | Tờ | Loại giấy có bề mặt mịn, giấy dày dặn, trắng, định lượng 100gsm, loại 2 mặt mịn | null | 4.000 | |
13 | Giấy vẽ A3 |
Loại giấy có bề mặt mịn, giấy dày dặn, trắng, định lượng 100gsm, loại 2 mặt mịn, loại roky
|
120 | Tờ | Loại giấy có bề mặt mịn, giấy dày dặn, trắng, định lượng 100gsm, loại 2 mặt mịn | null | 2.000 | |
14 | Thước kẽ mê ca 0,5 mét |
Loại trắng trong, chiều dài 50cm, xuất xứ Thiên Long/Việt Nam
|
19 | Cái | Loại trắng trong, chiều dài 50cm | null | 12.000 | |
15 | Giấy tập |
Loại giấy kẽ ngang, xuất xứ Hải Tiến/Việt Nam
|
55 | Tập | Loại giấy kẽ ngang | null | 3.000 | |
16 | Bút bi |
Loại TL-027 Thiên Long/Việt Nam
|
250 | Cái | Tương đương TL027 | null | 3.000 | |
17 | Bút chì 2B |
Loại chì mềm 2B Thiên Long/Việt Nam
|
38 | Cái | Loại 2B | null | 4.000 | |
18 | Cục tẩy |
Kích thước 1,5x4cm, MIC/Việt Nam
|
38 | Cục | Kích thước 1,5x4cm | null | 3.000 | |
19 | Phấn viên |
Loại không bụi, MIC/Việt Nam
|
1.000 | Viên | Loại 10 viên/hộp không bụi | null | 300 | |
20 | Giấy A3 |
Loại 70gam/m2, xuất xứ Bãi Bằng/Việt Nam
|
21 | Gam | Loại 70gam/m2 | null | 85.000 | |
21 | Hồ dán |
Loại 30ml, MIC/Việt Nam
|
184 | Lọ | Loại 30ml | null | 3.000 | |
22 | Giấy than |
KT: 21x33cm, mầu xanh, 100 tờ/gam, xuất xứ Thái Lan
|
3 | Gam | KT: 21x33cm, mầu xanh, 100 tờ/gam | null | 94.000 | |
23 | Máy tính |
Loại 12 số, sử dụng nguồn 2 chiều, chế độ sử dụng năng lượng mặt trời được bật khi đủ sang, chế độ pin được bật khi không đủ sáng, bảo hành 12 tháng, xuất xứ Thái Lan
|
6 | Cái | Loại 12 số, sử dụng nguồn 2 chiều, chế độ sử dụng năng lượng mặt trời được bật khi đủ sang, chế độ pin được bật khi không đủ sáng, bảo hành 12 tháng | null | 310.000 | |
24 | Cặp số |
Cỡ vừa: 45x33x11cm, hãng echolac
|
4 | Cái | Cỡ vừa: 45x33x11cm | null | 620.000 | |
25 | Đinh 3-5 cm |
Đinh 5 phân đen loại 490cái/kg = 17 kg; đinh 4 phân loại trắng 950 cái/ kg = 25 kg; đinh 3 phân loại trắng 1.300 cái/kg=15 kg, xuất xứ Nam Định/Việt Nam
|
57 | Kg | Đinh 5 phân đen loại 490cái/kg = 17 kg; đinh 4 phân loại trắng 950 cái/ kg = 25 kg; đinh 3 phân loại trắng 1.300 cái/kg=15 kg | null | 25.000 | |
26 | Vít gỗ 4x20 |
Loại vít trắng 780 cái/kg, xuất xứ Nam Định/Việt Nam
|
3.500 | Cái | Loại vít trắng 780 cái/kg | null | 130 | |
27 | Vít gỗ 4x30 |
Loại vít trắng 650 cái/kg, xuất xứ Nam Định/Việt Nam
|
6.000 | Cái | Loại vít trắng 650 cái/kg | null | 140 | |
28 | Sơn tím ALKYD |
Loại sơn đặc biệt, Đại Bàng/Việt Nam
|
3 | Kg | Loại sơn đặc biệt, pha bằng xăng thơm | null | 160.000 | |
29 | Găng tay cao su |
Loại không có mùi hôi, xuất xứ Trung Quốc
|
9 | Đôi | Chiều dài 39cm, không mùi hôi | null | 42.000 | |
30 | Giấy đề can 53g/m2 |
Loại 53g/m2, khổ A4, loại 250 tờ /hộp
|
5 | Gam | Loại 53g/m2, khổ A4, loại 250 tờ /hộp | null | 345.000 | |
31 | Mực in lưới |
Mực mầu đen, in trên chất liệu đồng, sắt thép, gỗ
|
25 | Kg | Mực mầu đen, in trên chất liệu đồng, sắt thép, gỗ | null | 170.000 | |
32 | Vải in lưới |
In trên bề mặt đồng, sắt thép, gỗ
|
10 | m2 | In trên bề mặt đồng, sắt thép, gỗ | null | 623.400 | |
33 | Sổ A4 loại 320 trang |
Loại 320 trang, độ trắng 92-95 IOS, định lượng 58-60gam/m2, Hồng Hà/Việt Nam
|
2 | Quyển | Loại 320 trang, độ trắng 92-95 IOS, định lượng 58-60gam/m2 | null | 25.000 | |
34 | Bút viết bảng |
Loại WB-03 Thiên Long/Việt Nam
|
12 | Cái | Loại mực mầu đen, bề rộng nét viết 2.5mm | null | 12.000 | |
35 | Giấy A4 |
Loại 70g/m2- INDO
|
4 | Gam | Loại 70g/m2 | null | 65.000 | |
36 | Băng dính trắng |
Loại cuộn 200 yard trong
|
10 | Cuộn | Loại cuộn 200 yard trong | null | 18.000 | |
37 | Mực máy in Flexoffic140g |
Loại Flexoffic140g
|
20 | Lọ | Loại 40g/lọ | null | 57.000 | |
38 | Động cơ điện 3 pha 2,2 KW 3hp |
Công suất: 2,2 KW, 1.500v/p; điện áp 220/380v, loãi đồng, bảo hành 12 tháng- Việt Hung
|
2 | Cái | Công suất: 2,2 KW, 1.500v/p; điện áp 220/380v, loãi đồng, bảo hành 12 tháng, (bao gồm cả công lắp đặt) | null | 3.810.000 | |
39 | Dây cu roa |
Loại A56, xuất xứ Đài Loan
|
8 | Cái | A56 | null | 55.000 | |
40 | Day cu roa |
Loại B58, xuất xứ Đài Loan
|
6 | Cái | B58 | null | 62.000 | |
41 | Vòng bi 308 |
Đường kính trong (d) 40 mm; đường kính ngoài (D) 90 mm; độ dày (B) 23mm, thương hiệu tương đương SKF-Tiệp
|
11 | Vòng | Đường kính trong (d) 40 mm; đường kính ngoài (D) 90 mm; độ dày (B) 23mm, thương hiệu tương đương SKF | null | 85.000 | |
42 | Vòng bi 204 |
Đường kính trong (d) 20 mm; đường kính ngoài (D) 47 mm; độ dày (B) 14 mm, thương hiệu tương đương SKF-Tiệp
|
9 | Vòng | Đường kính trong (d) 20 mm; đường kính ngoài (D) 47 mm; độ dày (B) 14 mm, thương hiệu tương đương SKF | null | 68.000 | |
43 | Vòng bi SKF 6306 |
Đường kính trong (d) 30mm; đường kính ngoài (D) 72mm; độ dày (B) 19mm, thương hiệu tương đương SKF- Tiệp
|
4 | Vòng | Đường kính trong (d) 30mm; đường kính ngoài (D) 72mm; độ dày (B) 19mm, thương hiệu tương đương SKF | null | 145.000 | |
44 | Vòng bi 6204 |
Đường kính trong (d) 20mm; đường kính ngoài (D) 47mm; độ dày (B) 14mm, thương hiệu tương đương SKF- Tiệp
|
2 | Vòng | Đường kính trong (d) 20mm; đường kính ngoài (D) 47mm; độ dày (B) 14mm, thương hiệu tương đương SKF | null | 65.000 | |
45 | Bóng sợi đốt 100W |
Loại sợi đốt- Rạng Đông/Việt Nam
|
25 | Cái | Loại sợi đốt 100W | null | 10.000 | |
46 | Súng phun sơn |
Đường kính kim béc (mm)1, khoảng cách phun (mm) 200, Áp lực hơi vào (Mpa)0.24, Lượng khí tiêu thụ (l/min)75, Lưu lượng sơn ra (ml/min)75, bản rộng phun (mm) nắp chụp sử dụng 130+-20, E1, trọng lượng (g) 390, bình chứa sơn (400ml), bảo hành 24 tháng-Nhật Bản
|
1 | Cái | Đường kính kim béc (mm)1, khoảng cách phun (mm) 200, Áp lực hơi vào (Mpa)0.24, Lượng khí tiêu thụ (l/min)75, Lưu lượng sơn ra (ml/min)75, bản rộng phun (mm) nắp chụp sử dụng 130+-20, E1, trọng lượng (g) 390, bình chứa sơn (400ml), bảo hành 24 tháng | null | 3.179.000 | |
47 | Băng dính điện |
Loại PVC (20Y)
|
5 | Cuộn | Loại PVC (20Y) | null | 16.000 | |
48 | Dây điện đôi |
2x2,5 ly- Trần Phú/Việt Nam
|
80 | md | 2x2,5 ly | null | 19.000 | |
49 | Quạt công nghiệp |
Loại quạt đứng; công suất 210W; tốc độ vòng quay 1400 vòng/phút, nguồn điện 220v, chất lieu cánh quạt: Đúc gang, số cánh quạt : 03 cánh, tốc độ gió: 3 tốc độ, sải cánh: 65cm, độ ồn: 55dB, điều chỉnh chiều cao, chiều cao quạt: 100cm-130cm, day dẫn điện 10 mét, bảo hành 12 tháng. Hãng KOMA SU, model 750s
|
3 | Cái | Loại quạt đứng; công suất 210W; tốc độ vòng quay 1400 vòng/phút, nguồn điện 220v, chất lieu cánh quạt: Đúc gang, số cánh quạt : 03 cánh, tốc độ gió: 3 tốc độ, sải cánh: 65cm, độ ồn: 55dB, điều chỉnh chiều cao, chiều cao quạt: 100cm-130cm, day dẫn điện 10 mét, bảo hành 12 tháng. | null | 1.962.000 | |
50 | Motor máy nén khí 1.5HP/1.1KW |
Điện áp: 220v/50hz, Công suất 1.1kw/1.5Hp, Tốc độ: 1490 vòng/phút, loãi đồng, bảo hành 24 tháng- Trung Quốc
|
2 | Cái | Điện áp: 220v/50hz, Công suất 1.1kw/1.5Hp, Tốc độ: 1490 vòng/phút, loãi đồng, bảo hành 24 tháng. | null | 1.250.000 | |
51 | Dao tông |
Loại dao được làm từ chất liệu thép tốt, xuất xứ Nam Định/Việt Nam
|
10 | Cái | Chất liệu thép tốt | null | 85.000 | |
52 | Cuốc chim |
Cán gỗ dài 0,8m, loại gỗ nhóm III chắc chắn, xuất xứ Trung Quốc
|
5 | Cái | Cán gỗ dài 0,8m | null | 77.000 | |
53 | Găng tay vải bạt |
Loại vải bạt: có tính năng chống nóng, chống bụi bẩn, thấm hút mồ hôi, xuất xứ Trung Quốc
|
50 | Đôi | Loại vải bạt: có tính năng chống nóng, chống bụi bẩn, thấm hút mồ hôi, | null | 12.500 |