Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 3Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Pin đèn R20 | 132 | Đôi | Loại R20 | |
2 | Chổi tre | 210 | Cái | Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | |
3 | Chổi đót | 121 | Cái | Đót phải khô, dai, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | |
4 | Chổi lông gà | 80 | Cái | Loại dài 45 cm, lông dài, mềm bóng | |
5 | Cuốc con gà (cán tre gai đặc dài 1m) | 24 | Cái | Cán được làm bằng tre gai đặc, chiều dài cán 1m | |
6 | Dao quắm (cán tre dài 0,8m) | 39 | Cái | Chất liệu thép được làm từ nhíp xe, cán bằng tre gai đặc, thẳng, khâu cán được làm bằng đồng | |
7 | Xẻng pháo binh (cán tre dài 1m) | 41 | Cái | Cán được làm bằng tre gai đặc, chiều dài cán 1,2m | |
8 | Đót bó | 37 | Kg | Loại đót khô, dai | |
9 | Chổi quét sơn 6 cm | 224 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 6cm | |
10 | Túi PE (150*120)mm | 2 | Kg | Loại 150*120 mm | |
11 | Đèn 2 pin | 17 | Cái | Vỏ bằng thép không gỉ, pha sang trắng | |
12 | Giấy vẽ A0 | 37 | Tờ | Loại giấy có bề mặt mịn, giấy dày dặn, trắng, định lượng 100gsm, loại 2 mặt mịn | |
13 | Giấy vẽ A3 | 120 | Tờ | Loại giấy có bề mặt mịn, giấy dày dặn, trắng, định lượng 100gsm, loại 2 mặt mịn | |
14 | Thước kẽ mê ca 0,5 mét | 19 | Cái | Loại trắng trong, chiều dài 50cm | |
15 | Giấy tập | 55 | Tập | Loại giấy kẽ ngang | |
16 | Bút bi | 250 | Cái | Tương đương TL027 | |
17 | Bút chì 2B | 38 | Cái | Loại 2B | |
18 | Cục tẩy | 38 | Cục | Kích thước 1,5x4cm | |
19 | Phấn viên | 1.000 | Viên | Loại 10 viên/hộp không bụi | |
20 | Giấy A3 | 21 | Gam | Loại 70gam/m2 | |
21 | Hồ dán | 184 | Lọ | Loại 30ml | |
22 | Giấy than | 3 | Gam | KT: 21x33cm, mầu xanh, 100 tờ/gam | |
23 | Máy tính | 6 | Cái | Loại 12 số, sử dụng nguồn 2 chiều, chế độ sử dụng năng lượng mặt trời được bật khi đủ sang, chế độ pin được bật khi không đủ sáng, bảo hành 12 tháng | |
24 | Cặp số | 4 | Cái | Cỡ vừa: 45x33x11cm | |
25 | Đinh 3-5 cm | 57 | Kg | Đinh 5 phân đen loại 490cái/kg = 17 kg; đinh 4 phân loại trắng 950 cái/ kg = 25 kg; đinh 3 phân loại trắng 1.300 cái/kg=15 kg | |
26 | Vít gỗ 4x20 | 3.500 | Cái | Loại vít trắng 780 cái/kg | |
27 | Vít gỗ 4x30 | 6.000 | Cái | Loại vít trắng 650 cái/kg | |
28 | Sơn tím ALKYD | 3 | Kg | Loại sơn đặc biệt, pha bằng xăng thơm | |
29 | Găng tay cao su | 9 | Đôi | Chiều dài 39cm, không mùi hôi | |
30 | Giấy đề can 53g/m2 | 5 | Gam | Loại 53g/m2, khổ A4, loại 250 tờ /hộp | |
31 | Mực in lưới | 25 | Kg | Mực mầu đen, in trên chất liệu đồng, sắt thép, gỗ | |
32 | Vải in lưới | 10 | m2 | In trên bề mặt đồng, sắt thép, gỗ | |
33 | Sổ A4 loại 320 trang | 2 | Quyển | Loại 320 trang, độ trắng 92-95 IOS, định lượng 58-60gam/m2 | |
34 | Bút viết bảng | 12 | Cái | Loại mực mầu đen, bề rộng nét viết 2.5mm | |
35 | Giấy A4 | 4 | Gam | Loại 70g/m2 | |
36 | Băng dính trắng | 10 | Cuộn | Loại cuộn 200 yard trong | |
37 | Mực máy in Flexoffic140g | 20 | Lọ | Loại 40g/lọ | |
38 | Động cơ điện 3 pha 2,2 KW 3hp | 2 | Cái | Công suất: 2,2 KW, 1.500v/p; điện áp 220/380v, loãi đồng, bảo hành 12 tháng, (bao gồm cả công lắp đặt) | |
39 | Dây cu roa | 8 | Cái | A56 | |
40 | Day cu roa | 6 | Cái | B58 | |
41 | Vòng bi 308 | 11 | Vòng | Đường kính trong (d) 40 mm; đường kính ngoài (D) 90 mm; độ dày (B) 23mm, thương hiệu tương đương SKF | |
42 | Vòng bi 204 | 9 | Vòng | Đường kính trong (d) 20 mm; đường kính ngoài (D) 47 mm; độ dày (B) 14 mm, thương hiệu tương đương SKF | |
43 | Vòng bi SKF 6306 | 4 | Vòng | Đường kính trong (d) 30mm; đường kính ngoài (D) 72mm; độ dày (B) 19mm, thương hiệu tương đương SKF | |
44 | Vòng bi 6204 | 2 | Vòng | Đường kính trong (d) 20mm; đường kính ngoài (D) 47mm; độ dày (B) 14mm, thương hiệu tương đương SKF | |
45 | Bóng sợi đốt 100W | 25 | Cái | Loại sợi đốt 100W | |
46 | Súng phun sơn | 1 | Cái | Đường kính kim béc (mm)1, khoảng cách phun (mm) 200, Áp lực hơi vào (Mpa)0.24, Lượng khí tiêu thụ (l/min)75, Lưu lượng sơn ra (ml/min)75, bản rộng phun (mm) nắp chụp sử dụng 130+-20, E1, trọng lượng (g) 390, bình chứa sơn (400ml), bảo hành 24 tháng | |
47 | Băng dính điện | 5 | Cuộn | Loại PVC (20Y) | |
48 | Dây điện đôi | 80 | md | 2x2,5 ly | |
49 | Quạt công nghiệp | 3 | Cái | Loại quạt đứng; công suất 210W; tốc độ vòng quay 1400 vòng/phút, nguồn điện 220v, chất lieu cánh quạt: Đúc gang, số cánh quạt : 03 cánh, tốc độ gió: 3 tốc độ, sải cánh: 65cm, độ ồn: 55dB, điều chỉnh chiều cao, chiều cao quạt: 100cm-130cm, day dẫn điện 10 mét, bảo hành 12 tháng. | |
50 | Motor máy nén khí 1.5HP/1.1KW | 2 | Cái | Điện áp: 220v/50hz, Công suất 1.1kw/1.5Hp, Tốc độ: 1490 vòng/phút, loãi đồng, bảo hành 24 tháng. | |
51 | Dao tông | 10 | Cái | Chất liệu thép tốt | |
52 | Cuốc chim | 5 | Cái | Cán gỗ dài 0,8m | |
53 | Găng tay vải bạt | 50 | Đôi | Loại vải bạt: có tính năng chống nóng, chống bụi bẩn, thấm hút mồ hôi, |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 3Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Pin đèn R20 | 132 | Đôi | Loại R20 | |
2 | Chổi tre | 210 | Cái | Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | |
3 | Chổi đót | 121 | Cái | Đót phải khô, dai, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | |
4 | Chổi lông gà | 80 | Cái | Loại dài 45 cm, lông dài, mềm bóng | |
5 | Cuốc con gà (cán tre gai đặc dài 1m) | 24 | Cái | Cán được làm bằng tre gai đặc, chiều dài cán 1m | |
6 | Dao quắm (cán tre dài 0,8m) | 39 | Cái | Chất liệu thép được làm từ nhíp xe, cán bằng tre gai đặc, thẳng, khâu cán được làm bằng đồng | |
7 | Xẻng pháo binh (cán tre dài 1m) | 41 | Cái | Cán được làm bằng tre gai đặc, chiều dài cán 1,2m | |
8 | Đót bó | 37 | Kg | Loại đót khô, dai | |
9 | Chổi quét sơn 6 cm | 224 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 6cm | |
10 | Túi PE (150*120)mm | 2 | Kg | Loại 150*120 mm | |
11 | Đèn 2 pin | 17 | Cái | Vỏ bằng thép không gỉ, pha sang trắng | |
12 | Giấy vẽ A0 | 37 | Tờ | Loại giấy có bề mặt mịn, giấy dày dặn, trắng, định lượng 100gsm, loại 2 mặt mịn | |
13 | Giấy vẽ A3 | 120 | Tờ | Loại giấy có bề mặt mịn, giấy dày dặn, trắng, định lượng 100gsm, loại 2 mặt mịn | |
14 | Thước kẽ mê ca 0,5 mét | 19 | Cái | Loại trắng trong, chiều dài 50cm | |
15 | Giấy tập | 55 | Tập | Loại giấy kẽ ngang | |
16 | Bút bi | 250 | Cái | Tương đương TL027 | |
17 | Bút chì 2B | 38 | Cái | Loại 2B | |
18 | Cục tẩy | 38 | Cục | Kích thước 1,5x4cm | |
19 | Phấn viên | 1.000 | Viên | Loại 10 viên/hộp không bụi | |
20 | Giấy A3 | 21 | Gam | Loại 70gam/m2 | |
21 | Hồ dán | 184 | Lọ | Loại 30ml | |
22 | Giấy than | 3 | Gam | KT: 21x33cm, mầu xanh, 100 tờ/gam | |
23 | Máy tính | 6 | Cái | Loại 12 số, sử dụng nguồn 2 chiều, chế độ sử dụng năng lượng mặt trời được bật khi đủ sang, chế độ pin được bật khi không đủ sáng, bảo hành 12 tháng | |
24 | Cặp số | 4 | Cái | Cỡ vừa: 45x33x11cm | |
25 | Đinh 3-5 cm | 57 | Kg | Đinh 5 phân đen loại 490cái/kg = 17 kg; đinh 4 phân loại trắng 950 cái/ kg = 25 kg; đinh 3 phân loại trắng 1.300 cái/kg=15 kg | |
26 | Vít gỗ 4x20 | 3.500 | Cái | Loại vít trắng 780 cái/kg | |
27 | Vít gỗ 4x30 | 6.000 | Cái | Loại vít trắng 650 cái/kg | |
28 | Sơn tím ALKYD | 3 | Kg | Loại sơn đặc biệt, pha bằng xăng thơm | |
29 | Găng tay cao su | 9 | Đôi | Chiều dài 39cm, không mùi hôi | |
30 | Giấy đề can 53g/m2 | 5 | Gam | Loại 53g/m2, khổ A4, loại 250 tờ /hộp | |
31 | Mực in lưới | 25 | Kg | Mực mầu đen, in trên chất liệu đồng, sắt thép, gỗ | |
32 | Vải in lưới | 10 | m2 | In trên bề mặt đồng, sắt thép, gỗ | |
33 | Sổ A4 loại 320 trang | 2 | Quyển | Loại 320 trang, độ trắng 92-95 IOS, định lượng 58-60gam/m2 | |
34 | Bút viết bảng | 12 | Cái | Loại mực mầu đen, bề rộng nét viết 2.5mm | |
35 | Giấy A4 | 4 | Gam | Loại 70g/m2 | |
36 | Băng dính trắng | 10 | Cuộn | Loại cuộn 200 yard trong | |
37 | Mực máy in Flexoffic140g | 20 | Lọ | Loại 40g/lọ | |
38 | Động cơ điện 3 pha 2,2 KW 3hp | 2 | Cái | Công suất: 2,2 KW, 1.500v/p; điện áp 220/380v, loãi đồng, bảo hành 12 tháng, (bao gồm cả công lắp đặt) | |
39 | Dây cu roa | 8 | Cái | A56 | |
40 | Day cu roa | 6 | Cái | B58 | |
41 | Vòng bi 308 | 11 | Vòng | Đường kính trong (d) 40 mm; đường kính ngoài (D) 90 mm; độ dày (B) 23mm, thương hiệu tương đương SKF | |
42 | Vòng bi 204 | 9 | Vòng | Đường kính trong (d) 20 mm; đường kính ngoài (D) 47 mm; độ dày (B) 14 mm, thương hiệu tương đương SKF | |
43 | Vòng bi SKF 6306 | 4 | Vòng | Đường kính trong (d) 30mm; đường kính ngoài (D) 72mm; độ dày (B) 19mm, thương hiệu tương đương SKF | |
44 | Vòng bi 6204 | 2 | Vòng | Đường kính trong (d) 20mm; đường kính ngoài (D) 47mm; độ dày (B) 14mm, thương hiệu tương đương SKF | |
45 | Bóng sợi đốt 100W | 25 | Cái | Loại sợi đốt 100W | |
46 | Súng phun sơn | 1 | Cái | Đường kính kim béc (mm)1, khoảng cách phun (mm) 200, Áp lực hơi vào (Mpa)0.24, Lượng khí tiêu thụ (l/min)75, Lưu lượng sơn ra (ml/min)75, bản rộng phun (mm) nắp chụp sử dụng 130+-20, E1, trọng lượng (g) 390, bình chứa sơn (400ml), bảo hành 24 tháng | |
47 | Băng dính điện | 5 | Cuộn | Loại PVC (20Y) | |
48 | Dây điện đôi | 80 | md | 2x2,5 ly | |
49 | Quạt công nghiệp | 3 | Cái | Loại quạt đứng; công suất 210W; tốc độ vòng quay 1400 vòng/phút, nguồn điện 220v, chất lieu cánh quạt: Đúc gang, số cánh quạt : 03 cánh, tốc độ gió: 3 tốc độ, sải cánh: 65cm, độ ồn: 55dB, điều chỉnh chiều cao, chiều cao quạt: 100cm-130cm, day dẫn điện 10 mét, bảo hành 12 tháng. | |
50 | Motor máy nén khí 1.5HP/1.1KW | 2 | Cái | Điện áp: 220v/50hz, Công suất 1.1kw/1.5Hp, Tốc độ: 1490 vòng/phút, loãi đồng, bảo hành 24 tháng. | |
51 | Dao tông | 10 | Cái | Chất liệu thép tốt | |
52 | Cuốc chim | 5 | Cái | Cán gỗ dài 0,8m | |
53 | Găng tay vải bạt | 50 | Đôi | Loại vải bạt: có tính năng chống nóng, chống bụi bẩn, thấm hút mồ hôi, |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pin đèn R20 | 132 | Đôi | Loại R20 | ||
2 | Chổi tre | 210 | Cái | Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | ||
3 | Chổi đót | 121 | Cái | Đót phải khô, dai, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | ||
4 | Chổi lông gà | 80 | Cái | Loại dài 45 cm, lông dài, mềm bóng | ||
5 | Cuốc con gà (cán tre gai đặc dài 1m) | 24 | Cái | Cán được làm bằng tre gai đặc, chiều dài cán 1m | ||
6 | Dao quắm (cán tre dài 0,8m) | 39 | Cái | Chất liệu thép được làm từ nhíp xe, cán bằng tre gai đặc, thẳng, khâu cán được làm bằng đồng | ||
7 | Xẻng pháo binh (cán tre dài 1m) | 41 | Cái | Cán được làm bằng tre gai đặc, chiều dài cán 1,2m | ||
8 | Đót bó | 37 | Kg | Loại đót khô, dai | ||
9 | Chổi quét sơn 6 cm | 224 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 6cm | ||
10 | Túi PE (150*120)mm | 2 | Kg | Loại 150*120 mm | ||
11 | Đèn 2 pin | 17 | Cái | Vỏ bằng thép không gỉ, pha sang trắng | ||
12 | Giấy vẽ A0 | 37 | Tờ | Loại giấy có bề mặt mịn, giấy dày dặn, trắng, định lượng 100gsm, loại 2 mặt mịn | ||
13 | Giấy vẽ A3 | 120 | Tờ | Loại giấy có bề mặt mịn, giấy dày dặn, trắng, định lượng 100gsm, loại 2 mặt mịn | ||
14 | Thước kẽ mê ca 0,5 mét | 19 | Cái | Loại trắng trong, chiều dài 50cm | ||
15 | Giấy tập | 55 | Tập | Loại giấy kẽ ngang | ||
16 | Bút bi | 250 | Cái | Tương đương TL027 | ||
17 | Bút chì 2B | 38 | Cái | Loại 2B | ||
18 | Cục tẩy | 38 | Cục | Kích thước 1,5x4cm | ||
19 | Phấn viên | 1.000 | Viên | Loại 10 viên/hộp không bụi | ||
20 | Giấy A3 | 21 | Gam | Loại 70gam/m2 | ||
21 | Hồ dán | 184 | Lọ | Loại 30ml | ||
22 | Giấy than | 3 | Gam | KT: 21x33cm, mầu xanh, 100 tờ/gam | ||
23 | Máy tính | 6 | Cái | Loại 12 số, sử dụng nguồn 2 chiều, chế độ sử dụng năng lượng mặt trời được bật khi đủ sang, chế độ pin được bật khi không đủ sáng, bảo hành 12 tháng | ||
24 | Cặp số | 4 | Cái | Cỡ vừa: 45x33x11cm | ||
25 | Đinh 3-5 cm | 57 | Kg | Đinh 5 phân đen loại 490cái/kg = 17 kg; đinh 4 phân loại trắng 950 cái/ kg = 25 kg; đinh 3 phân loại trắng 1.300 cái/kg=15 kg | ||
26 | Vít gỗ 4x20 | 3.500 | Cái | Loại vít trắng 780 cái/kg | ||
27 | Vít gỗ 4x30 | 6.000 | Cái | Loại vít trắng 650 cái/kg | ||
28 | Sơn tím ALKYD | 3 | Kg | Loại sơn đặc biệt, pha bằng xăng thơm | ||
29 | Găng tay cao su | 9 | Đôi | Chiều dài 39cm, không mùi hôi | ||
30 | Giấy đề can 53g/m2 | 5 | Gam | Loại 53g/m2, khổ A4, loại 250 tờ /hộp | ||
31 | Mực in lưới | 25 | Kg | Mực mầu đen, in trên chất liệu đồng, sắt thép, gỗ | ||
32 | Vải in lưới | 10 | m2 | In trên bề mặt đồng, sắt thép, gỗ | ||
33 | Sổ A4 loại 320 trang | 2 | Quyển | Loại 320 trang, độ trắng 92-95 IOS, định lượng 58-60gam/m2 | ||
34 | Bút viết bảng | 12 | Cái | Loại mực mầu đen, bề rộng nét viết 2.5mm | ||
35 | Giấy A4 | 4 | Gam | Loại 70g/m2 | ||
36 | Băng dính trắng | 10 | Cuộn | Loại cuộn 200 yard trong | ||
37 | Mực máy in Flexoffic140g | 20 | Lọ | Loại 40g/lọ | ||
38 | Động cơ điện 3 pha 2,2 KW 3hp | 2 | Cái | Công suất: 2,2 KW, 1.500v/p; điện áp 220/380v, loãi đồng, bảo hành 12 tháng, (bao gồm cả công lắp đặt) | ||
39 | Dây cu roa | 8 | Cái | A56 | ||
40 | Day cu roa | 6 | Cái | B58 | ||
41 | Vòng bi 308 | 11 | Vòng | Đường kính trong (d) 40 mm; đường kính ngoài (D) 90 mm; độ dày (B) 23mm, thương hiệu tương đương SKF | ||
42 | Vòng bi 204 | 9 | Vòng | Đường kính trong (d) 20 mm; đường kính ngoài (D) 47 mm; độ dày (B) 14 mm, thương hiệu tương đương SKF | ||
43 | Vòng bi SKF 6306 | 4 | Vòng | Đường kính trong (d) 30mm; đường kính ngoài (D) 72mm; độ dày (B) 19mm, thương hiệu tương đương SKF | ||
44 | Vòng bi 6204 | 2 | Vòng | Đường kính trong (d) 20mm; đường kính ngoài (D) 47mm; độ dày (B) 14mm, thương hiệu tương đương SKF | ||
45 | Bóng sợi đốt 100W | 25 | Cái | Loại sợi đốt 100W | ||
46 | Súng phun sơn | 1 | Cái | Đường kính kim béc (mm)1, khoảng cách phun (mm) 200, Áp lực hơi vào (Mpa)0.24, Lượng khí tiêu thụ (l/min)75, Lưu lượng sơn ra (ml/min)75, bản rộng phun (mm) nắp chụp sử dụng 130+-20, E1, trọng lượng (g) 390, bình chứa sơn (400ml), bảo hành 24 tháng | ||
47 | Băng dính điện | 5 | Cuộn | Loại PVC (20Y) | ||
48 | Dây điện đôi | 80 | md | 2x2,5 ly | ||
49 | Quạt công nghiệp | 3 | Cái | Loại quạt đứng; công suất 210W; tốc độ vòng quay 1400 vòng/phút, nguồn điện 220v, chất lieu cánh quạt: Đúc gang, số cánh quạt : 03 cánh, tốc độ gió: 3 tốc độ, sải cánh: 65cm, độ ồn: 55dB, điều chỉnh chiều cao, chiều cao quạt: 100cm-130cm, day dẫn điện 10 mét, bảo hành 12 tháng. | ||
50 | Motor máy nén khí 1.5HP/1.1KW | 2 | Cái | Điện áp: 220v/50hz, Công suất 1.1kw/1.5Hp, Tốc độ: 1490 vòng/phút, loãi đồng, bảo hành 24 tháng. |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Kho K826/Cục Quân khí như sau:
- Có quan hệ với 11 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,17 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.808.149.900 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 6.584.149.800 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có luật lệ rằng con người nên yêu hàng xóm như bản thân mình. Trong vài trăm năm, nhân loại nên thấy điều này là tự nhiên như hô hấp hay thẳng lưng đi; nhưng nếu con người không học được điều này, anh ta sẽ tàn lụi. "
Alfred Adler
Sự kiện trong nước: Lưu Quý Quỳ gốc người xã Minh Hương, huyện Điện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Kho K826/Cục Quân khí đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Kho K826/Cục Quân khí đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.