Thông báo mời thầu

Mua vật tư hàng hóa, thiết bị

Tìm thấy: 08:55 21/07/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua vật tư hàng hóa, thiết bị
Gói thầu
Mua vật tư hàng hóa, thiết bị
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Mua vật tư hàng hóa, thiết bị
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Ngân sách nhà nước
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh rút gọn trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
08:00 28/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
15 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
08:50 21/07/2022
đến
08:00 28/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
08:00 28/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

Tiến độ thực hiện gói thầu3Ngày

STTDanh mục hàng hóaKý mã hiệuKhối lượng mời thầuĐơn vịMô tả hàng hóa
1Pin đèn R20132ĐôiLoại R20
2Chổi tre210CáiChổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn
3Chổi đót121CáiĐót phải khô, dai, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn
4Chổi lông gà80CáiLoại dài 45 cm, lông dài, mềm bóng
5Cuốc con gà (cán tre gai đặc dài 1m)24CáiCán được làm bằng tre gai đặc, chiều dài cán 1m
6Dao quắm (cán tre dài 0,8m)39CáiChất liệu thép được làm từ nhíp xe, cán bằng tre gai đặc, thẳng, khâu cán được làm bằng đồng
7Xẻng pháo binh (cán tre dài 1m)41CáiCán được làm bằng tre gai đặc, chiều dài cán 1,2m
8Đót bó37KgLoại đót khô, dai
9Chổi quét sơn 6 cm224CáiChất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 6cm
10Túi PE (150*120)mm2KgLoại 150*120 mm
11Đèn 2 pin17CáiVỏ bằng thép không gỉ, pha sang trắng
12Giấy vẽ A037TờLoại giấy có bề mặt mịn, giấy dày dặn, trắng, định lượng 100gsm, loại 2 mặt mịn
13Giấy vẽ A3120TờLoại giấy có bề mặt mịn, giấy dày dặn, trắng, định lượng 100gsm, loại 2 mặt mịn
14Thước kẽ mê ca 0,5 mét19CáiLoại trắng trong, chiều dài 50cm
15Giấy tập55TậpLoại giấy kẽ ngang
16Bút bi250CáiTương đương TL027
17Bút chì 2B38CáiLoại 2B
18Cục tẩy38CụcKích thước 1,5x4cm
19Phấn viên1.000ViênLoại 10 viên/hộp không bụi
20Giấy A321GamLoại 70gam/m2
21Hồ dán184LọLoại 30ml
22Giấy than3GamKT: 21x33cm, mầu xanh, 100 tờ/gam
23Máy tính6CáiLoại 12 số, sử dụng nguồn 2 chiều, chế độ sử dụng năng lượng mặt trời được bật khi đủ sang, chế độ pin được bật khi không đủ sáng, bảo hành 12 tháng
24Cặp số4CáiCỡ vừa: 45x33x11cm
25Đinh 3-5 cm57KgĐinh 5 phân đen loại 490cái/kg = 17 kg; đinh 4 phân loại trắng 950 cái/ kg = 25 kg; đinh 3 phân loại trắng 1.300 cái/kg=15 kg
26Vít gỗ 4x203.500CáiLoại vít trắng 780 cái/kg
27Vít gỗ 4x306.000CáiLoại vít trắng 650 cái/kg
28Sơn tím ALKYD3KgLoại sơn đặc biệt, pha bằng xăng thơm
29Găng tay cao su9ĐôiChiều dài 39cm, không mùi hôi
30Giấy đề can 53g/m25GamLoại 53g/m2, khổ A4, loại 250 tờ /hộp
31Mực in lưới25KgMực mầu đen, in trên chất liệu đồng, sắt thép, gỗ
32Vải in lưới10m2In trên bề mặt đồng, sắt thép, gỗ
33Sổ A4 loại 320 trang2QuyểnLoại 320 trang, độ trắng 92-95 IOS, định lượng 58-60gam/m2
34Bút viết bảng12CáiLoại mực mầu đen, bề rộng nét viết 2.5mm
35Giấy A44GamLoại 70g/m2
36Băng dính trắng10CuộnLoại cuộn 200 yard trong
37Mực máy in Flexoffic140g20LọLoại 40g/lọ
38Động cơ điện 3 pha 2,2 KW 3hp2CáiCông suất: 2,2 KW, 1.500v/p; điện áp 220/380v, loãi đồng, bảo hành 12 tháng, (bao gồm cả công lắp đặt)
39Dây cu roa8CáiA56
40Day cu roa6CáiB58
41Vòng bi 30811VòngĐường kính trong (d) 40 mm; đường kính ngoài (D) 90 mm; độ dày (B) 23mm, thương hiệu tương đương SKF
42Vòng bi 2049VòngĐường kính trong (d) 20 mm; đường kính ngoài (D) 47 mm; độ dày (B) 14 mm, thương hiệu tương đương SKF
43Vòng bi SKF 63064VòngĐường kính trong (d) 30mm; đường kính ngoài (D) 72mm; độ dày (B) 19mm, thương hiệu tương đương SKF
44Vòng bi 62042VòngĐường kính trong (d) 20mm; đường kính ngoài (D) 47mm; độ dày (B) 14mm, thương hiệu tương đương SKF
45Bóng sợi đốt 100W25CáiLoại sợi đốt 100W
46Súng phun sơn1CáiĐường kính kim béc (mm)1, khoảng cách phun (mm) 200, Áp lực hơi vào (Mpa)0.24, Lượng khí tiêu thụ (l/min)75, Lưu lượng sơn ra (ml/min)75, bản rộng phun (mm) nắp chụp sử dụng 130+-20, E1, trọng lượng (g) 390, bình chứa sơn (400ml), bảo hành 24 tháng
47Băng dính điện5CuộnLoại PVC (20Y)
48Dây điện đôi80md2x2,5 ly
49Quạt công nghiệp3CáiLoại quạt đứng; công suất 210W; tốc độ vòng quay 1400 vòng/phút, nguồn điện 220v, chất lieu cánh quạt: Đúc gang, số cánh quạt : 03 cánh, tốc độ gió: 3 tốc độ, sải cánh: 65cm, độ ồn: 55dB, điều chỉnh chiều cao, chiều cao quạt: 100cm-130cm, day dẫn điện 10 mét, bảo hành 12 tháng.
50Motor máy nén khí 1.5HP/1.1KW2CáiĐiện áp: 220v/50hz, Công suất 1.1kw/1.5Hp, Tốc độ: 1490 vòng/phút, loãi đồng, bảo hành 24 tháng.
51Dao tông10CáiChất liệu thép tốt
52Cuốc chim5CáiCán gỗ dài 0,8m
53Găng tay vải bạt50ĐôiLoại vải bạt: có tính năng chống nóng, chống bụi bẩn, thấm hút mồ hôi,

PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

Tiến độ thực hiện gói thầu3Ngày

STTDanh mục hàng hóaKý mã hiệuKhối lượng mời thầuĐơn vịMô tả hàng hóa
1Pin đèn R20132ĐôiLoại R20
2Chổi tre210CáiChổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn
3Chổi đót121CáiĐót phải khô, dai, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn
4Chổi lông gà80CáiLoại dài 45 cm, lông dài, mềm bóng
5Cuốc con gà (cán tre gai đặc dài 1m)24CáiCán được làm bằng tre gai đặc, chiều dài cán 1m
6Dao quắm (cán tre dài 0,8m)39CáiChất liệu thép được làm từ nhíp xe, cán bằng tre gai đặc, thẳng, khâu cán được làm bằng đồng
7Xẻng pháo binh (cán tre dài 1m)41CáiCán được làm bằng tre gai đặc, chiều dài cán 1,2m
8Đót bó37KgLoại đót khô, dai
9Chổi quét sơn 6 cm224CáiChất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 6cm
10Túi PE (150*120)mm2KgLoại 150*120 mm
11Đèn 2 pin17CáiVỏ bằng thép không gỉ, pha sang trắng
12Giấy vẽ A037TờLoại giấy có bề mặt mịn, giấy dày dặn, trắng, định lượng 100gsm, loại 2 mặt mịn
13Giấy vẽ A3120TờLoại giấy có bề mặt mịn, giấy dày dặn, trắng, định lượng 100gsm, loại 2 mặt mịn
14Thước kẽ mê ca 0,5 mét19CáiLoại trắng trong, chiều dài 50cm
15Giấy tập55TậpLoại giấy kẽ ngang
16Bút bi250CáiTương đương TL027
17Bút chì 2B38CáiLoại 2B
18Cục tẩy38CụcKích thước 1,5x4cm
19Phấn viên1.000ViênLoại 10 viên/hộp không bụi
20Giấy A321GamLoại 70gam/m2
21Hồ dán184LọLoại 30ml
22Giấy than3GamKT: 21x33cm, mầu xanh, 100 tờ/gam
23Máy tính6CáiLoại 12 số, sử dụng nguồn 2 chiều, chế độ sử dụng năng lượng mặt trời được bật khi đủ sang, chế độ pin được bật khi không đủ sáng, bảo hành 12 tháng
24Cặp số4CáiCỡ vừa: 45x33x11cm
25Đinh 3-5 cm57KgĐinh 5 phân đen loại 490cái/kg = 17 kg; đinh 4 phân loại trắng 950 cái/ kg = 25 kg; đinh 3 phân loại trắng 1.300 cái/kg=15 kg
26Vít gỗ 4x203.500CáiLoại vít trắng 780 cái/kg
27Vít gỗ 4x306.000CáiLoại vít trắng 650 cái/kg
28Sơn tím ALKYD3KgLoại sơn đặc biệt, pha bằng xăng thơm
29Găng tay cao su9ĐôiChiều dài 39cm, không mùi hôi
30Giấy đề can 53g/m25GamLoại 53g/m2, khổ A4, loại 250 tờ /hộp
31Mực in lưới25KgMực mầu đen, in trên chất liệu đồng, sắt thép, gỗ
32Vải in lưới10m2In trên bề mặt đồng, sắt thép, gỗ
33Sổ A4 loại 320 trang2QuyểnLoại 320 trang, độ trắng 92-95 IOS, định lượng 58-60gam/m2
34Bút viết bảng12CáiLoại mực mầu đen, bề rộng nét viết 2.5mm
35Giấy A44GamLoại 70g/m2
36Băng dính trắng10CuộnLoại cuộn 200 yard trong
37Mực máy in Flexoffic140g20LọLoại 40g/lọ
38Động cơ điện 3 pha 2,2 KW 3hp2CáiCông suất: 2,2 KW, 1.500v/p; điện áp 220/380v, loãi đồng, bảo hành 12 tháng, (bao gồm cả công lắp đặt)
39Dây cu roa8CáiA56
40Day cu roa6CáiB58
41Vòng bi 30811VòngĐường kính trong (d) 40 mm; đường kính ngoài (D) 90 mm; độ dày (B) 23mm, thương hiệu tương đương SKF
42Vòng bi 2049VòngĐường kính trong (d) 20 mm; đường kính ngoài (D) 47 mm; độ dày (B) 14 mm, thương hiệu tương đương SKF
43Vòng bi SKF 63064VòngĐường kính trong (d) 30mm; đường kính ngoài (D) 72mm; độ dày (B) 19mm, thương hiệu tương đương SKF
44Vòng bi 62042VòngĐường kính trong (d) 20mm; đường kính ngoài (D) 47mm; độ dày (B) 14mm, thương hiệu tương đương SKF
45Bóng sợi đốt 100W25CáiLoại sợi đốt 100W
46Súng phun sơn1CáiĐường kính kim béc (mm)1, khoảng cách phun (mm) 200, Áp lực hơi vào (Mpa)0.24, Lượng khí tiêu thụ (l/min)75, Lưu lượng sơn ra (ml/min)75, bản rộng phun (mm) nắp chụp sử dụng 130+-20, E1, trọng lượng (g) 390, bình chứa sơn (400ml), bảo hành 24 tháng
47Băng dính điện5CuộnLoại PVC (20Y)
48Dây điện đôi80md2x2,5 ly
49Quạt công nghiệp3CáiLoại quạt đứng; công suất 210W; tốc độ vòng quay 1400 vòng/phút, nguồn điện 220v, chất lieu cánh quạt: Đúc gang, số cánh quạt : 03 cánh, tốc độ gió: 3 tốc độ, sải cánh: 65cm, độ ồn: 55dB, điều chỉnh chiều cao, chiều cao quạt: 100cm-130cm, day dẫn điện 10 mét, bảo hành 12 tháng.
50Motor máy nén khí 1.5HP/1.1KW2CáiĐiện áp: 220v/50hz, Công suất 1.1kw/1.5Hp, Tốc độ: 1490 vòng/phút, loãi đồng, bảo hành 24 tháng.
51Dao tông10CáiChất liệu thép tốt
52Cuốc chim5CáiCán gỗ dài 0,8m
53Găng tay vải bạt50ĐôiLoại vải bạt: có tính năng chống nóng, chống bụi bẩn, thấm hút mồ hôi,

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Pin đèn R20
132 Đôi Loại R20
2 Chổi tre
210 Cái Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn
3 Chổi đót
121 Cái Đót phải khô, dai, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn
4 Chổi lông gà
80 Cái Loại dài 45 cm, lông dài, mềm bóng
5 Cuốc con gà (cán tre gai đặc dài 1m)
24 Cái Cán được làm bằng tre gai đặc, chiều dài cán 1m
6 Dao quắm (cán tre dài 0,8m)
39 Cái Chất liệu thép được làm từ nhíp xe, cán bằng tre gai đặc, thẳng, khâu cán được làm bằng đồng
7 Xẻng pháo binh (cán tre dài 1m)
41 Cái Cán được làm bằng tre gai đặc, chiều dài cán 1,2m
8 Đót bó
37 Kg Loại đót khô, dai
9 Chổi quét sơn 6 cm
224 Cái Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 6cm
10 Túi PE (150*120)mm
2 Kg Loại 150*120 mm
11 Đèn 2 pin
17 Cái Vỏ bằng thép không gỉ, pha sang trắng
12 Giấy vẽ A0
37 Tờ Loại giấy có bề mặt mịn, giấy dày dặn, trắng, định lượng 100gsm, loại 2 mặt mịn
13 Giấy vẽ A3
120 Tờ Loại giấy có bề mặt mịn, giấy dày dặn, trắng, định lượng 100gsm, loại 2 mặt mịn
14 Thước kẽ mê ca 0,5 mét
19 Cái Loại trắng trong, chiều dài 50cm
15 Giấy tập
55 Tập Loại giấy kẽ ngang
16 Bút bi
250 Cái Tương đương TL027
17 Bút chì 2B
38 Cái Loại 2B
18 Cục tẩy
38 Cục Kích thước 1,5x4cm
19 Phấn viên
1.000 Viên Loại 10 viên/hộp không bụi
20 Giấy A3
21 Gam Loại 70gam/m2
21 Hồ dán
184 Lọ Loại 30ml
22 Giấy than
3 Gam KT: 21x33cm, mầu xanh, 100 tờ/gam
23 Máy tính
6 Cái Loại 12 số, sử dụng nguồn 2 chiều, chế độ sử dụng năng lượng mặt trời được bật khi đủ sang, chế độ pin được bật khi không đủ sáng, bảo hành 12 tháng
24 Cặp số
4 Cái Cỡ vừa: 45x33x11cm
25 Đinh 3-5 cm
57 Kg Đinh 5 phân đen loại 490cái/kg = 17 kg; đinh 4 phân loại trắng 950 cái/ kg = 25 kg; đinh 3 phân loại trắng 1.300 cái/kg=15 kg
26 Vít gỗ 4x20
3.500 Cái Loại vít trắng 780 cái/kg
27 Vít gỗ 4x30
6.000 Cái Loại vít trắng 650 cái/kg
28 Sơn tím ALKYD
3 Kg Loại sơn đặc biệt, pha bằng xăng thơm
29 Găng tay cao su
9 Đôi Chiều dài 39cm, không mùi hôi
30 Giấy đề can 53g/m2
5 Gam Loại 53g/m2, khổ A4, loại 250 tờ /hộp
31 Mực in lưới
25 Kg Mực mầu đen, in trên chất liệu đồng, sắt thép, gỗ
32 Vải in lưới
10 m2 In trên bề mặt đồng, sắt thép, gỗ
33 Sổ A4 loại 320 trang
2 Quyển Loại 320 trang, độ trắng 92-95 IOS, định lượng 58-60gam/m2
34 Bút viết bảng
12 Cái Loại mực mầu đen, bề rộng nét viết 2.5mm
35 Giấy A4
4 Gam Loại 70g/m2
36 Băng dính trắng
10 Cuộn Loại cuộn 200 yard trong
37 Mực máy in Flexoffic140g
20 Lọ Loại 40g/lọ
38 Động cơ điện 3 pha 2,2 KW 3hp
2 Cái Công suất: 2,2 KW, 1.500v/p; điện áp 220/380v, loãi đồng, bảo hành 12 tháng, (bao gồm cả công lắp đặt)
39 Dây cu roa
8 Cái A56
40 Day cu roa
6 Cái B58
41 Vòng bi 308
11 Vòng Đường kính trong (d) 40 mm; đường kính ngoài (D) 90 mm; độ dày (B) 23mm, thương hiệu tương đương SKF
42 Vòng bi 204
9 Vòng Đường kính trong (d) 20 mm; đường kính ngoài (D) 47 mm; độ dày (B) 14 mm, thương hiệu tương đương SKF
43 Vòng bi SKF 6306
4 Vòng Đường kính trong (d) 30mm; đường kính ngoài (D) 72mm; độ dày (B) 19mm, thương hiệu tương đương SKF
44 Vòng bi 6204
2 Vòng Đường kính trong (d) 20mm; đường kính ngoài (D) 47mm; độ dày (B) 14mm, thương hiệu tương đương SKF
45 Bóng sợi đốt 100W
25 Cái Loại sợi đốt 100W
46 Súng phun sơn
1 Cái Đường kính kim béc (mm)1, khoảng cách phun (mm) 200, Áp lực hơi vào (Mpa)0.24, Lượng khí tiêu thụ (l/min)75, Lưu lượng sơn ra (ml/min)75, bản rộng phun (mm) nắp chụp sử dụng 130+-20, E1, trọng lượng (g) 390, bình chứa sơn (400ml), bảo hành 24 tháng
47 Băng dính điện
5 Cuộn Loại PVC (20Y)
48 Dây điện đôi
80 md 2x2,5 ly
49 Quạt công nghiệp
3 Cái Loại quạt đứng; công suất 210W; tốc độ vòng quay 1400 vòng/phút, nguồn điện 220v, chất lieu cánh quạt: Đúc gang, số cánh quạt : 03 cánh, tốc độ gió: 3 tốc độ, sải cánh: 65cm, độ ồn: 55dB, điều chỉnh chiều cao, chiều cao quạt: 100cm-130cm, day dẫn điện 10 mét, bảo hành 12 tháng.
50 Motor máy nén khí 1.5HP/1.1KW
2 Cái Điện áp: 220v/50hz, Công suất 1.1kw/1.5Hp, Tốc độ: 1490 vòng/phút, loãi đồng, bảo hành 24 tháng.

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Kho K826/Cục Quân khí như sau:

  • Có quan hệ với 11 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,17 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.808.149.900 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 6.584.149.800 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,29%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua vật tư hàng hóa, thiết bị". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua vật tư hàng hóa, thiết bị" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 117

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây