Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8097261825 | BÍCH PHƯỢNG |
600.000.000 VND | 600.000.000 VND | 20 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp nguồn CFQ 8572 |
25 | m | Trung Quốc | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cáp tín hiệu Ethernet 1.8m |
4 | m | Trung Quốc | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cầu chì cao áp |
7 | Cái | Trung Quốc | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cầu chì FGB 10 A |
14 | Cái | Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Công tắc S 331 |
4 | Cái | Trung Quốc | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cuộn cảm các loại 3380 μH, 900 μH, 198 μH, 1.1 μH |
75 | Cái | Đài Loan | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cuộn lọc trên Anode |
5 | Cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cuộn lọc trên Cathode |
5 | Cái | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Dây rút |
13 | Túi | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Diode bán dẫn |
20 | Cái | Đài Loan | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Đầu kết nối 66 045(2P) |
2 | Cái | Trung Quốc | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Đầu kết nối kiểu T N2K T RD |
2 | Cái | Trung Quốc | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Đầu mũi hàn |
8 | Cái | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Giắc chuyển đổi SimNet to NMEA 2000 |
2 | Cái | Trung Quốc | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Giắc nối BNC |
5 | Cái | Trung Quốc | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Giấy nhám |
38 | Tờ | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | IC cổng vào ra M507815 |
4 | Cái | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | IC chia TC40H07 |
10 | Cái | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | IC chuyển đổi A/D ADS1115 |
4 | Cái | Trung Quốc | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | IC chuyển mạch HC14/9CAS35 |
3 | Cái | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | IC điều khiển công suất 2SC3399 |
10 | Cái | Trung Quốc | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | IC điều khiển HC107 |
13 | Cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | IC điều khiển uP078C10A |
13 | Cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | IC điều khiển xung TL1940 |
4 | Cái | Trung Quốc | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | IC giải mã bộ lọc BA618 |
3 | Cái | Trung Quốc | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | IC khuếch đại microphone Q1023 |
4 | Cái | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Tụ điện công suất TDD20806 |
21 | Cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Thiếc hàn 0,1 kg |
6 | Cuộn | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Transistor Bán dẫn 2SC3356 |
5 | Cái | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Varistor ERZV 20D471 |
4 | Cái | Trung Quốc | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Pin Lithium cho Epirb Mcmurdo E5 |
15 | Khối | Trung Quốc | 10.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bộ nhả thủy tĩnh H20E |
20 | Bộ | Trung Quốc | 9.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Tem nhãn cho Epirb |
36 | Bộ | Việt Nam | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Gioăng đệm cho Epirb |
36 | Bộ | Việt Nam | 365.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Khóa hãm của Epirb |
36 | Cái | Việt Nam | 205.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Dây yếu của Epirb |
36 | Cuộn | Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Khung dây yếu Epirb |
36 | Cái | Việt Nam | 235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bộ ăng - ten |
8 | Bộ | Trung Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Băng keo điện |
6 | Cuộn | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bo mạch 65P6020,KCP |
2 | Cái | Trung Quốc | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bộ chuyển đổi RS232 RS422 |
4 | Cái | Trung Quốc | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bộ dao động FSK X1007 |
3 | Cái | Trung Quốc | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bộ dao động LSB 1002 |
3 | Cái | Trung Quốc | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bộ khuếch đại trung tần Q1010 |
2 | Cái | Trung Quốc | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bộ lọc nhiễu ZGB2202 01U |
4 | Cái | Trung Quốc | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bộ lọc trung tần |
2 | Cái | Trung Quốc | 4.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bộ xoay vòng ferrite 100 MHz |
2 | Cái | Trung Quốc | 10.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cáp ăng ten CFQ 8026 |
65 | m | Trung Quốc | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cáp hệ thống (OPC 1188) |
35 | m | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại