Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3801110225 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ THUẬN THIÊN |
523.097.000 VND | 523.097.000 VND | 10 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aptomat 2 pha 2 cực 25A |
Aptomat 2 pha 2 cực 25A
|
15 | Cái | Schneider (hoặc tương đương) | Schneider | 200.000 | |
2 | Aptomat 3 pha 3 cực 32A- 380V |
Aptomat 3 pha 3 cực 32A- 380V
|
5 | Cái | Schneider (hoặc tương đương) | Schneider | 220.000 | |
3 | Aptomat 3 pha 3 cực 50A- 380V |
Aptomat 3 pha 3 cực 50A- 380V
|
3 | Cái | Schneider (hoặc tương đương) | Schneider | 250.000 | |
4 | Aptomat 3 pha 3 cực 80A- 380V |
Aptomat 3 pha 3 cực 80A- 380V
|
2 | Cái | Schneider (hoặc tương đương) | Schneider | 650.000 | |
5 | Ắc quy khô 12V-28Ah |
Ắc quy khô 12V-28Ah
|
1 | Cái | Long (hoặc tương đương) | Long | 1.860.000 | |
6 | Bàn chải sắt 70x50x20 |
Bàn chải sắt 70x50x20
|
25 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 18.000 | Loại có cán |
7 | Bàn chải nhựa 70x50x20 |
Bàn chải nhựa 70x50x20
|
20 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 8.000 | Loại có cán |
8 | Băng keo cách điện màu đen |
Băng keo cách điện màu đen
|
40 | Cuộn | NANO (hoặc tương đương) | NANO | 8.000 | |
9 | Băng keo cách điện màu đỏ |
Băng keo cách điện màu đỏ
|
20 | Cuộn | NANO (hoặc tương đương) | NANO | 8.000 | |
10 | Băng keo cách điện màu vàng |
Băng keo cách điện màu vàng
|
20 | Cuộn | NANO (hoặc tương đương) | NANO | 8.000 | |
11 | Băng keo cách điện màu xanh |
Băng keo cách điện màu xanh
|
20 | Cuộn | NANO (hoặc tương đương) | NANO | 8.000 | |
12 | Bánh xe đường kính 560mm |
Bánh xe đường kính 560mm
|
4 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 350.000 | |
13 | Bao tay sợi len |
Bao tay sợi len
|
150 | Đôi | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 6.000 | |
14 | Bao tay vải |
Bao tay vải
|
150 | Đôi | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 12.000 | |
15 | Bát đánh nhám |
Bát đánh nhám
|
250 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 10.000 | |
16 | Bộ biến đổi tín hiệu DG3300 |
Bộ biến đổi tín hiệu DG3300
|
2 | Bộ | Drago (hoặc tương đương) | Drago | 2.250.000 | |
17 | Bộ đèn Led 1,2m - M36 |
Bộ đèn Led 1,2m - M36
|
15 | Bộ | Rạng đông (hoặc tương đương) | Rạng đông | 285.000 | |
18 | Bộ nguồn camera 12VDC-2A |
Bộ nguồn camera 12VDC-2A
|
10 | Bộ | China (hoặc tương đương) | China | 120.000 | |
19 | Bồn cầu loại bệt liền khối 121 gồm vòi xịt |
Bồn cầu loại bệt liền khối 121 gồm vòi xịt
|
1 | Bộ | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 5.200.000 | |
20 | Bóng cao áp sân tenni 1000W- E40 ánh sáng trắng (mã sản phẩm CITIC B029). |
Bóng cao áp sân tenni 1000W- E40 ánh sáng trắng (mã sản phẩm CITIC B029).
|
6 | Bóng | OSRAM (hoặc tương đương) | OSRAM | 300.000 | |
21 | Bóng đèn cao áp HPI-Tplus 400W/E40, ánh sáng trắng. |
Bóng đèn cao áp HPI-Tplus 400W/E40, ánh sáng trắng.
|
20 | Bóng | Philips (hoặc tương đương) | Philips | 250.000 | |
22 | Bóng đèn compac 10W-220V |
Bóng đèn compac 10W-220V
|
10 | Cái | Rạng đông (hoặc tương đương) | Rạng Đông | 30.000 | Đui xoáy |
23 | Bóng đèn compac 12w-220V |
Bóng đèn compac 12w-220V
|
20 | Bóng | Rạng đông (hoặc tương đương) | Rạng Đông | 35.000 | Đui xoáy |
24 | Bóng đèn compac 15W-220V |
Bóng đèn compac 15W-220V
|
25 | Bóng | Rạng đông (hoặc tương đương) | Rạng Đông | 35.000 | Đui xoáy |
25 | Bóng đèn compac 18w-220V |
Bóng đèn compac 18w-220V
|
20 | Bóng | Rạng đông (hoặc tương đương) | Rạng Đông | 35.000 | Đui xoáy |
26 | Bóng đèn compac 20W-220V |
Bóng đèn compac 20W-220V
|
15 | Cái | Rạng đông (hoặc tương đương) | Rạng Đông | 35.000 | Đui xoáy |
27 | Bóng đèn compac 35W-220V |
Bóng đèn compac 35W-220V
|
10 | Cái | Rạng đông (hoặc tương đương) | Rạng Đông | 70.000 | Đui xoáy |
28 | Bóng đèn compac 40W-220V |
Bóng đèn compac 40W-220V
|
50 | Bóng | Philips (hoặc tương đương) | Philip | 130.000 | Đui xoáy |
29 | Bóng đèn compac 5W-220V |
Bóng đèn compac 5W-220V
|
10 | Cái | Rạng đông (hoặc tương đương) | Rạng Đông | 30.000 | Đui xoáy |
30 | Bóng đèn led 1,2 m |
Bóng đèn led 1,2 m
|
100 | Bóng | Rạng đông (hoặc tương đương) | Rạng đông | 80.000 | |
31 | Bu lông nở sắt F 6 x 60 |
Bu lông nở sắt F 6 x 60
|
50 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.000 | |
32 | Bu lông nở sắt F 8 x 60 |
Bu lông nở sắt F 8 x 60
|
50 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.000 | |
33 | Bu lông nở sắt F10x 60 |
Bu lông nở sắt F10x 60
|
50 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.000 | |
34 | Bu lông inox đầu lục giác M10x40 (gồm long đen và ê cu) |
Bu lông inox đầu lục giác M10x40 (gồm long đen và ê cu)
|
100 | Bộ | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 6.000 | |
35 | Bu lông lục giác M12x35 inox |
Bu lông lục giác M12x35 inox
|
50 | Bộ | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 8.000 | |
36 | Bu lông lục giác M12x50 inox |
Bu lông lục giác M12x50 inox
|
50 | Bộ | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 8.000 | |
37 | Bu lông lục giác M16x40 |
Bu lông lục giác M16x40
|
50 | Bộ | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 10.000 | |
38 | Bu lông lục giác M16x60 inox |
Bu lông lục giác M16x60 inox
|
50 | Bộ | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 10.000 | |
39 | Bu lông M10 x40 |
Bu lông M10 x40
|
100 | Bộ | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 4.000 | |
40 | Bu lông M12x15 |
Bu lông M12x15
|
100 | Bộ | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 4.000 | |
41 | Bu lông M12x30 |
Bu lông M12x30
|
100 | Bộ | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 4.000 | |
42 | Bu lông M8 x 15 |
Bu lông M8 x 15
|
100 | Bộ | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 4.000 | |
43 | Bu lông M8 x 50 |
Bu lông M8 x 50
|
50 | Bộ | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 4.000 | |
44 | Bulông inox lục giác 6x15mm |
Bulông inox lục giác 6x15mm
|
100 | Con | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 10.000 | |
45 | Cảm biến XMLG016D21 |
Cảm biến XMLG016D21
|
1 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Schneder | 2.500.000 | |
46 | Can nhựa 1 lít |
Can nhựa 1 lít
|
5 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 8.000 | |
47 | Can nhựa 10 lít |
Can nhựa 10 lít
|
10 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 15.000 | |
48 | Can nhựa 30 lít |
Can nhựa 30 lít
|
10 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 30.000 | |
49 | Cần tay tuýp tự động |
Cần tay tuýp tự động
|
1 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 150.000 | |
50 | Cảo 2 chấu 4"/100MM |
Cảo 2 chấu 4"/100MM
|
1 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 600.000 | |
51 | Cao su non |
Cao su non
|
100 | Cuộn | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 5.000 | |
52 | Cáp mạng (J45) TENDA CAT6 |
Cáp mạng (J45) TENDA CAT6
|
1 | Cuộn | TENDA (hoặc tương đương) | TENDA | 1.250.000 | 305m/cuộn |
53 | Cáp điện Cadivi CVV-2x4 mm2 |
Cáp điện Cadivi CVV-2x4 mm2
|
30 | Mét | Cadivi (hoặc tương đương) | Cadivi | 45.000 | |
54 | Cáp điện đơn nhiều lõi CV 1x16mm2 |
Cáp điện đơn nhiều lõi CV 1x16mm2
|
30 | Mét | Cadivi (hoặc tương đương) | Cadivi | 60.000 | |
55 | (For single or dual magnet sensor applications) |
(For single or dual magnet sensor applications)
|
1 | Bộ | Đức (hoặc tương đương) | Đức | 17.250.000 | |
56 | Cáp LOGO! USB-CABLE, Dùng cổng USB để nạp chương trình của LOGO Simens |
Cáp LOGO! USB-CABLE, Dùng cổng USB để nạp chương trình của LOGO Simens
|
1 | Sợi | Siemens (hoặc tương đương) | Siemens | 850.000 | |
57 | Cáp USB>LAN3.0 (Unitek Y3461) |
Cáp USB>LAN3.0 (Unitek Y3461)
|
1 | Sợi | Unitek (hoặc tương đương) | Unitek | 650.000 | |
58 | Card giao diện KX-NS 5130 |
Card giao diện KX-NS 5130
|
1 | Cái | Panasonic (hoặc tương đương) | Panasonic | 650.000 | |
59 | Cầu chì ống 10A |
Cầu chì ống 10A
|
10 | Cái | Siemens (hoặc tương đương) | Siemens | 60.000 | L=35mm, F10 |
60 | Cầu chì ống 25A |
Cầu chì ống 25A
|
10 | Cái | Siemens (hoặc tương đương) | Siemens | 80.000 | |
61 | Cầu chì ống 50A |
Cầu chì ống 50A
|
10 | Cái | Siemens (hoặc tương đương) | Siemens | 80.000 | |
62 | Cầu dao 3 pha 600V-400A |
Cầu dao 3 pha 600V-400A
|
1 | Cái | Vinakit (hoặc tương đương) | Vinakit | 4.250.000 | |
63 | Chai xịt vệ sinh máy điều hòa Earth chemical 420ml |
Chai xịt vệ sinh máy điều hòa Earth chemical 420ml
|
10 | Chai | Nhật (hoặc tương đương) | Nhật | 165.000 | |
64 | Chấn lưu + kích đèn cao áp sân tennis 1000W |
Chấn lưu + kích đèn cao áp sân tennis 1000W
|
6 | Bộ | OSRAM (hoặc tương đương) | OSRAM | 760.000 | |
65 | Chếch nhựa 1200 F 34 |
Chếch nhựa 1200 F 34
|
20 | Cái | Bình Minh (hoặc tương đương) | Bình Minh | 6.000 | |
66 | Chổi quét sơn 2 inch |
Chổi quét sơn 2 inch
|
50 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 10.000 | |
67 | Chổi quét sơn 3 inch |
Chổi quét sơn 3 inch
|
50 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 10.000 | |
68 | Cô nhê inox F 42 |
Cô nhê inox F 42
|
50 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 10.000 | |
69 | Co nhựa F 27 |
Co nhựa F 27
|
10 | Cái | Bình Minh (hoặc tương đương) | Bình Minh | 6.000 | |
70 | Co nhựa F 34 |
Co nhựa F 34
|
10 | Cái | Bình Minh (hoặc tương đương) | Bình Minh | 6.000 | |
71 | Chổi quét sơn 1 inch |
Chổi quét sơn 1 inch
|
20 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 6.000 | |
72 | Con lăn sơn L100 |
Con lăn sơn L100
|
20 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 10.000 | |
73 | Con lăn sơn L150 |
Con lăn sơn L150
|
20 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 15.000 | |
74 | Con lăn sơn L200 |
Con lăn sơn L200
|
20 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 15.000 | |
75 | Con lăn sơn loại nhỏ L30 |
Con lăn sơn loại nhỏ L30
|
20 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 8.000 | |
76 | Công tắc cuối FM 1022 |
Công tắc cuối FM 1022
|
1 | Cái | Schneider (hoặc tương đương) | Schneider | 350.000 | |
77 | Công tắc cuối HY-M902 |
Công tắc cuối HY-M902
|
30 | Cái | Hayoung (hoặc tương đương) | Hayoung | 125.000 | |
78 | Công tắc xoay 3 vị trí Φ 25 CR-253-3 |
Công tắc xoay 3 vị trí Φ 25 CR-253-3
|
55 | Cái | Hayoung (hoặc tương đương) | Hayoung | 40.000 | |
79 | Cotacto 32A điện áp cuộn dây 24VAC |
Cotacto 32A điện áp cuộn dây 24VAC
|
3 | Cái | Schneider (hoặc tương đương) | Schneider | 850.000 | |
80 | Đá cắt 100x16x1.6 |
Đá cắt 100x16x1.6
|
50 | Viên | Makita (hoặc tương đương) | Makita | 25.000 | |
81 | Đá cắt 350x25.4x3.2 |
Đá cắt 350x25.4x3.2
|
30 | Viên | Makita (hoặc tương đương) | Makita | 75.000 | |
82 | Đá cắt lưỡi hợp kim 305x2,1x25,4mm |
Đá cắt lưỡi hợp kim 305x2,1x25,4mm
|
1 | viên | Makita (hoặc tương đương) | Makita | 1.650.000 | |
83 | Đá mài 100x16x 6 |
Đá mài 100x16x 6
|
30 | Viên | Makita (hoặc tương đương) | Makita | 25.000 | |
84 | Dao rọc giấy |
Dao rọc giấy
|
2 | cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 30.000 | |
85 | Dầu Aircol SR32 |
Dầu Aircol SR32
|
20 | lít | Castrol (hoặc tương đương) | Castrol | 295.000 | |
86 | Đầu báo khói SLV-E (J) |
Đầu báo khói SLV-E (J)
|
10 | Cái | Hochiki (hoặc tương đương) | Hochiki | 480.000 | |
87 | Đầu cáp mạng LJ45 |
Đầu cáp mạng LJ45
|
200 | Con | Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 3.000 | |
88 | Đầu cốt chữ O 16-6 |
Đầu cốt chữ O 16-6
|
100 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.000 | |
89 | Đầu cốt chữ O 3-4 |
Đầu cốt chữ O 3-4
|
100 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 2.000 | |
90 | Đầu cốt chữ O 5-6 |
Đầu cốt chữ O 5-6
|
100 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 2.000 | |
91 | Đầu cốt chữ O 6-8 |
Đầu cốt chữ O 6-8
|
100 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.000 | |
92 | Đầu cốt chữ U 16-10 |
Đầu cốt chữ U 16-10
|
100 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.000 | |
93 | Đầu cốt chữ U 16-12 |
Đầu cốt chữ U 16-12
|
100 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.000 | |
94 | Đầu cốt chữ U 16-8 |
Đầu cốt chữ U 16-8
|
100 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.000 | |
95 | Đầu cốt chữ U 25-10 |
Đầu cốt chữ U 25-10
|
300 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.000 | |
96 | Đầu cốt chữ U 25-12 |
Đầu cốt chữ U 25-12
|
100 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.000 | |
97 | Đầu cốt chữ U 25-6 |
Đầu cốt chữ U 25-6
|
100 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.000 | |
98 | Đầu cốt chữ U 25-8 |
Đầu cốt chữ U 25-8
|
100 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.000 | |
99 | Đầu cốt chữ U 3-4 |
Đầu cốt chữ U 3-4
|
100 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.000 | |
100 | Đầu cốt chữ U 50-10 |
Đầu cốt chữ U 50-10
|
100 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 4.000 | |
101 | Đầu cốt chữ U 50-12 |
Đầu cốt chữ U 50-12
|
200 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 4.000 | |
102 | Đầu cốt chữ U 5-6 |
Đầu cốt chữ U 5-6
|
100 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 4.000 | |
103 | Đầu cốt đồng M95-12 |
Đầu cốt đồng M95-12
|
20 | Con | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 50.000 | |
104 | Dầu diezel |
Dầu diezel
|
100 | Lít | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 25.000 | |
105 | Dầu HD 40 |
Dầu HD 40
|
90 | Lít | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 70.000 | |
106 | Dầu hộp giảm tốc GRXF 460 |
Dầu hộp giảm tốc GRXF 460
|
209 | Lít | Castrol (hoặc tương đương) | Castrol | 88.000 | |
107 | Dầu Rarus 829 |
Dầu Rarus 829
|
20 | Lít | Mobil (hoặc tương đương) | Mobil | 500.000 | |
108 | Đầu nối thẳng nhựa ren ngoài lắp van F 34 |
Đầu nối thẳng nhựa ren ngoài lắp van F 34
|
3 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 8.000 | |
109 | Dầu phanh HLP 220 |
Dầu phanh HLP 220
|
209 | Lít | Castrol (hoặc tương đương) | Castrol | 84.000 | |
110 | Dầu corena S2P |
Dầu corena S2P
|
20 | Lít | Shell (hoặc tương đương) | Shell | 125.000 | |
111 | Dây cáp tín hiệu 6SL-3255-0AA00-2CA0 |
Dây cáp tín hiệu 6SL-3255-0AA00-2CA0
|
1 | Sợi | Siemens (hoặc tương đương) | Siemens | 750.000 | |
112 | Dây điện 1x1,5 lõi nhiều sợi mềm |
Dây điện 1x1,5 lõi nhiều sợi mềm
|
300 | Mét | Cadivi (hoặc tương đương) | Cadivi | 5.000 | |
113 | Dây điện 1x4 |
Dây điện 1x4
|
200 | Mét | Cadivi (hoặc tương đương) | Cadivi | 14.000 | |
114 | Dây điện 1x6 |
Dây điện 1x6
|
400 | Mét | Cadivi (hoặc tương đương) | Cadivi | 15.000 | |
115 | Dây điện 2x 1.0 |
Dây điện 2x 1.0
|
500 | Mét | Cadivi (hoặc tương đương) | Cadivi | 6.000 | |
116 | Dây điện 2x1.5 |
Dây điện 2x1.5
|
100 | Mét | Cadivi (hoặc tương đương) | Cadivi | 8.000 | |
117 | Dây điện 2x2,5 lõi nhiều sợi mềm |
Dây điện 2x2,5 lõi nhiều sợi mềm
|
200 | Mét | Cadivi (hoặc tương đương) | Cadivi | 13.000 | |
118 | Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm 95 mm2 |
Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm 95 mm2
|
20 | Mét | Cadivi (hoặc tương đương) | Cadivi | 330.000 | |
119 | Dây kẽm F 1 |
Dây kẽm F 1
|
10 | Kg | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 30.000 | |
120 | Dây kẽm F 2 |
Dây kẽm F 2
|
10 | Kg | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 30.000 | |
121 | Dây kẽm F 3 |
Dây kẽm F 3
|
10 | Kg | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 30.000 | |
122 | Ống cấp nước van lavabo |
Ống cấp nước van lavabo
|
2 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 85.000 | |
123 | Đế Aptomat 1 cực Roman |
Đế Aptomat 1 cực Roman
|
25 | Cái | Roman (hoặc tương đương) | Roman | 15.000 | |
124 | Đế Aptomat 2 cực Roman |
Đế Aptomat 2 cực Roman
|
50 | Cái | Roman (hoặc tương đương) | Roman | 15.000 | |
125 | Đế công tắc âm tường Roman |
Đế công tắc âm tường Roman
|
100 | Cái | Roman (hoặc tương đương) | Roman | 8.000 | |
126 | Đế nổi cho mặt ổ cắm |
Đế nổi cho mặt ổ cắm
|
70 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 8.000 | |
127 | Đèn pha led 50w, IP=66, màu đen. |
Đèn pha led 50w, IP=66, màu đen.
|
2 | Bộ | Anfanco (hoặc tương đương) | Anfanco | 600.000 | |
128 | Đèn tín hiệu XA2EVMD3LC 22mm 220VDC |
Đèn tín hiệu XA2EVMD3LC 22mm 220VDC
|
50 | Cái | Schneider (hoặc tương đương) | Schneider | 75.000 | |
129 | Đinh ri vê Փ5mm |
Đinh ri vê Փ5mm
|
2 | Kg | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 70.000 | |
130 | Đồng hồ đo áp suất 0….6bar Đường kính mặt: 63mm Kết nối chân đứng, ren ngoài G1/4". |
Đồng hồ đo áp suất 0….6bar Đường kính mặt: 63mm Kết nối chân đứng, ren ngoài G1/4".
|
2 | Cái | Wika (hoặc tương đương) | Wika | 1.250.000 | |
131 | Đồng hồ đo áp suất -1….5bar Đường kính mặt: 63mm Kết nối chân đứng, ren ngoài G1/4". |
Đồng hồ đo áp suất -1….5bar Đường kính mặt: 63mm Kết nối chân đứng, ren ngoài G1/4".
|
2 | Cái | Hàn Quốc (hoặc tương đương) | Hàn Quốc | 1.250.000 | |
132 | Dung môi pha sơn |
Dung môi pha sơn
|
200 | Lít | Galant (hoặc tương đương) | Galant | 35.000 | |
133 | Gas máy lạnh R22 |
Gas máy lạnh R22
|
1 | Bình | Ấn Độ (hoặc tương đương) | Ấn Độ | 1.550.000 | |
134 | Gas máy lạnh R32 |
Gas máy lạnh R32
|
1 | Bình | Ấn Độ (hoặc tương đương) | Ấn Độ | 2.050.000 | |
135 | Gen nhựa 10x18 |
Gen nhựa 10x18
|
20 | Cây | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 8.000 | |
136 | Giắc co Փ 27 |
Giắc co Փ 27
|
10 | Cái | Bình Minh (hoặc tương đương) | Bình Minh | 20.000 | |
137 | Giấy nhám A 150 |
Giấy nhám A 150
|
200 | Tờ | Nhật (hoặc tương đương) | Nhật | 8.000 | |
138 | Giấy nhám A 400 |
Giấy nhám A 400
|
200 | Tờ | Nhật (hoặc tương đương) | Nhật | 10.000 | |
139 | Giẻ lau thiết bị |
Giẻ lau thiết bị
|
500 | Kg | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt nam | 14.000 | |
140 | Giỏ bơm Փ 60 |
Giỏ bơm Փ 60
|
1 | Cái | Bình Minh (hoặc tương đương) | Bình Minh | 60.000 | |
141 | Gioăng cao su Փ 8 |
Gioăng cao su Փ 8
|
80 | Mét | Nhật (hoặc tương đương) | Nhật | 35.000 | |
142 | Gioăng cao su Փ5x70 |
Gioăng cao su Փ5x70
|
80 | Cái | Nhật (hoặc tương đương) | Nhật | 45.000 | |
143 | Gioăng chèn trục |
Gioăng chèn trục
|
1 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 4.120.000 | |
144 | Gioăng tròn cao su Փ 8x 2.3 |
Gioăng tròn cao su Փ 8x 2.3
|
20 | Cái | Nhật (hoặc tương đương) | Nhật | 15.000 | |
145 | Hộp đấu dây, hộp cáp điện thoại 20 đôi - POSTEF HC2TM |
Hộp đấu dây, hộp cáp điện thoại 20 đôi - POSTEF HC2TM
|
5 | Hộp | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 270.000 | |
146 | Hộp đấu dây, hộp cáp điện thoại 30 đôi - POSTEF HC2TM |
Hộp đấu dây, hộp cáp điện thoại 30 đôi - POSTEF HC2TM
|
5 | Hộp | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 290.000 | |
147 | Hộp gioăng chỉ TCN: 30SIZES-381PCS |
Hộp gioăng chỉ TCN: 30SIZES-381PCS
|
1 | Hộp | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 250.000 | |
148 | Hộp gioăng JIS B2401 cao su O -ring kit, 30 kích cỡ. 382 cái Oring hộp NBR70 oring sea |
Hộp gioăng JIS B2401 cao su O -ring kit, 30 kích cỡ. 382 cái Oring hộp NBR70 oring sea
|
8 | Hộp | Assortment (hoặc tương đương) | Assortment | 250.000 | |
149 | Keo 502 loại 30ml lọ tròn |
Keo 502 loại 30ml lọ tròn
|
20 | Lọ | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 10.000 | |
150 | Kéo cắt gioăng 250 mm |
Kéo cắt gioăng 250 mm
|
1 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 80.000 | |
151 | Keo dán dog 500 ml |
Keo dán dog 500 ml
|
5 | Hộp | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 75.000 | |
152 | Keo dán ống nhựa |
Keo dán ống nhựa
|
5 | Hộp | Bình Minh (hoặc tương đương) | Việt Nam | 40.000 | 250g/hộp |
153 | Keo epoxy 2 thành phần A-B |
Keo epoxy 2 thành phần A-B
|
12 | Hộp | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 45.000 | |
154 | Khẩu trang vải |
Khẩu trang vải
|
100 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 8.000 | |
155 | Khẩu trang vải trùm mặt |
Khẩu trang vải trùm mặt
|
20 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt nam | 35.000 | |
156 | Khẩu trang y tế |
Khẩu trang y tế
|
5 | Hộp | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 70.000 | |
157 | Khóa chuyển mạch CA10-A211-623E |
Khóa chuyển mạch CA10-A211-623E
|
10 | Cái | Kraus -Naimer (hoặc tương đương) | Kraus -Naimer | 420.000 | |
158 | Khóa chuyển mạch CA10-A216-620E |
Khóa chuyển mạch CA10-A216-620E
|
5 | Cái | Kraus -Naimer (hoặc tương đương) | Kraus -Naimer | 570.000 | |
159 | Khóa tủ điện MS480-2-1 |
Khóa tủ điện MS480-2-1
|
40 | Cái | Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 95.000 | |
160 | Khóa tủ điện MS308-2-1 |
Khóa tủ điện MS308-2-1
|
10 | Cái | Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 75.000 | |
161 | Khóa tủ điện MS603-3-2R |
Khóa tủ điện MS603-3-2R
|
10 | Cái | Trung Quốc (hoặc tương đương) | Trung Quốc | 65.000 | |
162 | Khóa Việt Tiệp 8mm |
Khóa Việt Tiệp 8mm
|
2 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 105.000 | |
163 | Khởi động từ LC1-D09ED |
Khởi động từ LC1-D09ED
|
2 | Con | Schneider (hoặc tương đương) | Schneider | 450.000 | |
164 | Khớp nối cao su Փ20x8x12 |
Khớp nối cao su Փ20x8x12
|
36 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 30.000 | |
165 | Khớp nối cao su Փ30x20x12 |
Khớp nối cao su Փ30x20x12
|
10 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 30.000 | |
166 | Khớp nối cao su Փ35x17.5x 40 |
Khớp nối cao su Փ35x17.5x 40
|
30 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 30.000 | |
167 | Khớp nối cao su Փ40x26x12 |
Khớp nối cao su Փ40x26x12
|
30 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 30.000 | |
168 | Khớp nối cao su Փ50x36x16 |
Khớp nối cao su Փ50x36x16
|
30 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 30.000 | |
169 | Long đền vênh F12 inox 304 dày 4mm |
Long đền vênh F12 inox 304 dày 4mm
|
100 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.000 | |
170 | Long đền vênh F16 inox 304 dày 4mm |
Long đền vênh F16 inox 304 dày 4mm
|
100 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.000 | |
171 | Lưỡi cưa sắt 2 mặt |
Lưỡi cưa sắt 2 mặt
|
30 | Cái | Đài Loan (hoặc tương đương) | Đài Loan | 10.000 | |
172 | Mặt 1 công tác 2 ổ cắm |
Mặt 1 công tác 2 ổ cắm
|
25 | Cái | Roman (hoặc tương đương) | Roman | 60.000 | |
173 | Mặt 2 công tác 2 ổ cắm |
Mặt 2 công tác 2 ổ cắm
|
25 | Cái | Roman (hoặc tương đương) | Roman | 60.000 | |
174 | Mặt ổ cắm ba |
Mặt ổ cắm ba
|
50 | Cái | Roman (hoặc tương đương) | Roman | 60.000 | |
175 | Mỡ bò công nghiệp |
Mỡ bò công nghiệp
|
18 | Kg | Castrol (hoặc tương đương) | Castrol | 65.000 | |
176 | Mỡ phấn chì |
Mỡ phấn chì
|
18 | Kg | Nhật (hoặc tương đương) | Nhật | 275.000 | |
177 | Mũi khoan Inox Փ4mm |
Mũi khoan Inox Փ4mm
|
10 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 17.000 | |
178 | Mũi khoét kim loại Փ 25 |
Mũi khoét kim loại Փ 25
|
2 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 125.000 | |
179 | Nhãn nút nhấn gắn tủ điện 22mm Mã hàng: N_P22_DEN_X |
Nhãn nút nhấn gắn tủ điện 22mm Mã hàng: N_P22_DEN_X
|
200 | Cái | Đài Loan (hoặc tương đương) | Đài Loan | 2.000 | |
180 | Nhãn nút nhấn gắn tủ điện 25mm Mã hàng: N_P25_DEN_X |
Nhãn nút nhấn gắn tủ điện 25mm Mã hàng: N_P25_DEN_X
|
200 | Cái | Đài Loan (hoặc tương đương) | Đài Loan | 2.000 | |
181 | Nhớt 2 thì hộp 900ml |
Nhớt 2 thì hộp 900ml
|
10 | Lít | Castrol (hoặc tương đương) | Castrol | 125.000 | |
182 | Nỉ dầy 3mm |
Nỉ dầy 3mm
|
5 | M2 | Nhật (hoặc tương đương) | Nhật | 180.000 | |
183 | Nỉ dầy 5mm |
Nỉ dầy 5mm
|
3 | M2 | Nhật (hoặc tương đương) | Nhật | 270.000 | |
184 | Nối ren ngoài Փ 27 |
Nối ren ngoài Փ 27
|
10 | Cái | Bình Minh (hoặc tương đương) | Bình Minh | 5.000 | |
185 | Nút nhấn màu đỏ Φ 25 CR-251 |
Nút nhấn màu đỏ Φ 25 CR-251
|
50 | Cái | Hayoung (hoặc tương đương) | Hayoung | 40.000 | |
186 | Nút nhấn màu xanh Φ 25 CR-251 |
Nút nhấn màu xanh Φ 25 CR-251
|
50 | Cái | Hayoung (hoặc tương đương) | Hayoung | 40.000 | |
187 | Ô xy |
Ô xy
|
10 | Chai | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 230.000 | Không vỏ |
188 | Ống mạ kẽm Փ 42x1.4 |
Ống mạ kẽm Փ 42x1.4
|
5 | Cây | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 285.000 | 6 mét/cây |
189 | Ống nhựa Փ 27 |
Ống nhựa Փ 27
|
20 | Cây | Bình Minh (hoặc tương đương) | Bình Minh | 45.000 | 4 mét/cây |
190 | Ống nhựa Փ 34 |
Ống nhựa Փ 34
|
53 | Cây | Bình Minh (hoặc tương đương) | Bình Minh | 65.000 | 4 mét/cây |
191 | Ống nhựa F 60 |
Ống nhựa F 60
|
10 | Cây | Bình Minh (hoặc tương đương) | Bình Minh | 120.000 | 4 mét/cây |
192 | Ống ruột gà F 20 |
Ống ruột gà F 20
|
1 | Cuộn | Sino (hoặc tương đương) | Sino | 150.000 | |
193 | Ống nước mềm F 27 |
Ống nước mềm F 27
|
200 | Mét | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 13.000 | |
194 | Phần mềm hỗ trợ điều khiển đồng hồ đo lưu lượng. |
Phần mềm hỗ trợ điều khiển đồng hồ đo lưu lượng.
|
1 | Đĩa | Cộng hòa Séc (hoặc tương đương) | Cộng hòa Séc | 1.250.000 | |
195 | Phao điện bơm nước: sanpo ST-70 AB |
Phao điện bơm nước: sanpo ST-70 AB
|
5 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 85.000 | |
196 | Phích cắm âm 2 lỗ 6A-250V |
Phích cắm âm 2 lỗ 6A-250V
|
50 | Cái | Lioa (hoặc tương đương) | Lioa | 12.000 | |
197 | Phích cắm chân tròn |
Phích cắm chân tròn
|
50 | Cái | Lioa (hoặc tương đương) | Lioa | 12.000 | |
198 | Phôi nhựa PU loại vàng dẻo F21 |
Phôi nhựa PU loại vàng dẻo F21
|
1 | Mét | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 250.000 | |
199 | Phớt bơm nước động cơ pentax 4kw |
Phớt bơm nước động cơ pentax 4kw
|
2 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 550.000 | |
200 | Phớt bơm OBN-05 |
Phớt bơm OBN-05
|
2 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 1.150.000 | |
201 | Pin AA |
Pin AA
|
50 | Đôi | Panasonic (hoặc tương đương) | Panasonic | 8.000 | |
202 | Pin AAA |
Pin AAA
|
50 | Đôi | Panasonic (hoặc tương đương) | Panasonic | 8.000 | |
203 | Pin Came Lion DJ Alkaline |
Pin Came Lion DJ Alkaline
|
20 | Viên | Nhật (hoặc tương đương) | Nhật | 25.000 | |
204 | Pin CR 2032 - 3V |
Pin CR 2032 - 3V
|
10 | Viên | Nhật (hoặc tương đương) | Nhật | 18.000 | |
205 | Pin diezen BR-2/3A 3V |
Pin diezen BR-2/3A 3V
|
2 | Viên | Panasonic (hoặc tương đương) | Panasonic | 150.000 | |
206 | Pin Energizer alkalinne 9V |
Pin Energizer alkalinne 9V
|
20 | Viên | Energizer (hoặc tương đương) | Energizer | 45.000 | |
207 | Quạt DC Sanyo Denki tiêu chuẩn 24V 120mmx120mmx25mm Mã hàng: QSD 109P1224H402-X |
Quạt DC Sanyo Denki tiêu chuẩn 24V 120mmx120mmx25mm Mã hàng: QSD 109P1224H402-X
|
20 | Cái | Sanyo Denki (Nhật Bản) | Sanyo Denki (Nhật Bản) | 350.000 | |
208 | Quạt hút: FM20060A2HBL |
Quạt hút: FM20060A2HBL
|
2 | Cái | Sunflow (hoặc tương đương) | Sunflow | 1.250.000 | |
209 | Quạt trần mỹ phong |
Quạt trần mỹ phong
|
1 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 950.000 | |
210 | Que hàn đồng |
Que hàn đồng
|
5 | Kg | Nhật (hoặc tương đương) | Nhật | 300.000 | |
211 | Que hàn gang |
Que hàn gang
|
5 | Kg | Nhật (hoặc tương đương) | Nhật | 220.000 | |
212 | Que hàn RB26 F 2.6 |
Que hàn RB26 F 2.6
|
50 | Kg | Hàn Quốc (hoặc tương đương) (hoặc tương đương) | Hàn Quốc | 50.000 | |
213 | Que hàn RB26 F 3.2 |
Que hàn RB26 F 3.2
|
50 | Kg | Hàn Quốc (hoặc tương đương) (hoặc tương đương) | Hàn Quốc | 50.000 | |
214 | Rơ le 3RH1140-1BM40-0AA6 |
Rơ le 3RH1140-1BM40-0AA6
|
5 | Con | Siemens (hoặc tương đương) | Simens | 650.000 | |
215 | Rơ le 3UG3041-1BP50 |
Rơ le 3UG3041-1BP50
|
1 | Con | Siemens (hoặc tương đương) | Simens | 2.650.000 | |
216 | RP7 300g |
RP7 300g
|
40 | Bình | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 85.000 | |
217 | Sàn thao tác giàn giáo |
Sàn thao tác giàn giáo
|
10 | Bộ | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 165.000 | |
218 | Silicôn chịu dầu |
Silicôn chịu dầu
|
50 | Hộp | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 50.000 | |
219 | Silicôn dán kính |
Silicôn dán kính
|
20 | Hộp | Apolo (hoặc tương đương) | Apolo | 85.000 | |
220 | Sơn 5205 |
Sơn 5205
|
36 | Lít | Galant (hoặc tương đương) | Galant | 85.000 | |
221 | Sơn bình xịt 300 ml màu đen |
Sơn bình xịt 300 ml màu đen
|
30 | Bình | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 30.000 | |
222 | Sơn bình xịt 300 ml màu đỏ |
Sơn bình xịt 300 ml màu đỏ
|
50 | Hộp | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 30.000 | |
223 | Sơn bình xịt 300 ml màu nhũ bạc |
Sơn bình xịt 300 ml màu nhũ bạc
|
50 | Hộp | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 30.000 | |
224 | Sơn bình xịt 300 ml màu trắng |
Sơn bình xịt 300 ml màu trắng
|
50 | Hộp | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 30.000 | |
225 | Sơn chổng rỉ |
Sơn chổng rỉ
|
72 | Lít | Glant (hoặc tương đương) | Glant | 60.000 | |
226 | Sơn dầu L004 |
Sơn dầu L004
|
42 | Lít | Galant (hoặc tương đương) | Galant | 85.000 | |
227 | Sơn đen 999 |
Sơn đen 999
|
42 | Lít | Galaxy (hoặc tương đương) | Galaxy | 85.000 | |
228 | Sơn đỏ |
Sơn đỏ
|
180 | Lít | Galant (hoặc tương đương) | Galant | 85.000 | |
229 | Sơn nhũ vàng |
Sơn nhũ vàng
|
15 | Lít | Galaxy (hoặc tương đương) | Galaxy | 85.000 | |
230 | Sơn trắng |
Sơn trắng
|
180 | Lít | Galant (hoặc tương đương) | Galant | 85.000 | |
231 | Sơn vàng |
Sơn vàng
|
150 | Lít | Galant (hoặc tương đương) | Galant | 85.000 | |
232 | Sơn xanh 532 |
Sơn xanh 532
|
42 | Lít | Galant (hoặc tương đương) | Galant | 85.000 | |
233 | Súng siết bu lông 1/2 inch- 8kg/cm2 |
Súng siết bu lông 1/2 inch- 8kg/cm2
|
2 | Cái | Nhật (hoặc tương đương) | Nhật | 4.500.000 | |
234 | Súng vặn bu lông tay ngang 1/2 inch- 8kg/cm2, Toptul KAAF 1605 |
Súng vặn bu lông tay ngang 1/2 inch- 8kg/cm2, Toptul KAAF 1605
|
2 | Cái | Nhật (hoặc tương đương) | Nhật | 2.450.000 | |
235 | Tấm nhựa PE trắng,cứng dày 2cm(25x 25cm ) |
Tấm nhựa PE trắng,cứng dày 2cm(25x 25cm )
|
1 | M² | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 2.450.000 | |
236 | Tấm phíp cách điện dày 2cm (25x25 cm) |
Tấm phíp cách điện dày 2cm (25x25 cm)
|
1 | M² | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 3.400.000 | |
237 | Tê nhựa F27 |
Tê nhựa F27
|
10 | Cái | Bình Minh (hoặc tương đương) | Bình Minh | 8.000 | |
238 | Terminal tép xám Jut 1-6 |
|
1.000 | Tép | Trung Quốc (hoặc tương đương) | 9.000 | ||
239 | Thanh ray nhôm 35mm |
Thanh ray nhôm 35mm
|
30 | Cây | Đài Loan (hoặc tương đương) | Đài Loan | 35.000 | |
240 | Thép C45 F 30 |
Thép C45 F 30
|
5 | Mét | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 210.000 | |
241 | Thép lập là 40x4 |
Thép lập là 40x4
|
180 | Mét | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 15.000 | |
242 | Thép ống F 34x3 |
Thép ống F 34x3
|
132 | Mét | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 50.000 | |
243 | Thép ống mạ kẽm F 60x4 |
Thép ống mạ kẽm F 60x4
|
5 | Cây | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 850.000 | 6 mét/cây |
244 | Thép phôi F 34-C45 |
Thép phôi F 34-C45
|
10 | Mét | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 220.000 | |
245 | Thép phôi lục giác 32-C45 |
Thép phôi lục giác 32-C45
|
10 | Mét | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 210.000 | |
246 | Thép phôi Փ30-C45 |
Thép phôi Փ30-C45
|
10 | Mét | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 210.000 | |
247 | Thép V30x30x3 |
Thép V30x30x3
|
15 | Cây | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 135.000 | 6 mét/cây |
248 | Thép V40x40x4 |
Thép V40x40x4
|
20 | Cây | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 225.000 | 6 mét/cây |
249 | Thiết bị mạng/ Router TPLink TL-WR841N |
Thiết bị mạng/ Router TPLink TL-WR841N
|
2 | Bộ | TPLink (hoặc tương đương) | TPLink | 350.000 | |
250 | Tụ điện 2,5 microphara- 250V |
Tụ điện 2,5 microphara- 250V
|
20 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt nam | 10.000 | |
251 | Tụ điện 25 microphara- 250V |
Tụ điện 25 microphara- 250V
|
10 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt nam | 20.000 | |
252 | Tụ điện 40 microphara-250V |
Tụ điện 40 microphara-250V
|
10 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt nam | 30.000 | |
253 | Tụ điện 60 microphara - 400VAC |
Tụ điện 60 microphara - 400VAC
|
5 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 45.000 | |
254 | Tủ điện E NHẤT: Kích thước:300x200x150 mm |
Tủ điện E NHẤT: Kích thước:300x200x150 mm
|
5 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 270.000 | cao x rộng x sâu |
255 | Van đồng 1 chiều F 42 |
Van đồng 1 chiều F 42
|
5 | Cái | Đài Loan (hoặc tương đương) | Đài Loan | 80.000 | |
256 | Van nhựa F 34 ren trong |
Van nhựa F 34 ren trong
|
10 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 35.000 | |
257 | Van tay lắp ống F12, DN 8 - 100 bar |
Van tay lắp ống F12, DN 8 - 100 bar
|
2 | Cái | Đức (hoặc tương đương) | Đức | 2.450.000 | |
258 | Vít bắn trần L=2cm |
Vít bắn trần L=2cm
|
2 | Kg | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 70.000 | |
259 | Vít nở sắt F 10 |
Vít nở sắt F 10
|
50 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 5.000 | |
260 | Vít nở sắt F 8 |
Vít nở sắt F 8
|
50 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 5.000 | |
261 | Vít nở nhựa F 3x 20 |
Vít nở nhựa F 3x 20
|
500 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 200 | |
262 | Vít nở nhựa F 4x 20 |
Vít nở nhựa F 4x 20
|
500 | Cái | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 200 | |
263 | Vít sắt F3 |
Vít sắt F3
|
2 | Kg | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 60.000 | |
264 | Vòi rửa tay lavabo loại cổ dài |
Vòi rửa tay lavabo loại cổ dài
|
1 | Bộ | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 165.000 | |
265 | Vòng bi 6201 ZZ |
Vòng bi 6201 ZZ
|
10 | Vòng | Nhật (hoặc tương đương) | Nhật | 40.000 | |
266 | Vòng bi 6202 ZZ |
Vòng bi 6202 ZZ
|
50 | Vòng | Nhật (hoặc tương đương) | Nhật | 60.000 | |
267 | Vòng bi 6204 ZZ |
Vòng bi 6204 ZZ
|
10 | Vòng | Nhật (hoặc tương đương) | Nhật | 60.000 | |
268 | Vòng bi 6205 ZZ |
Vòng bi 6205 ZZ
|
10 | Vòng | Nhật (hoặc tương đương) | Nhật | 60.000 | |
269 | Vòng đánh số dây điện EC-1 |
Vòng đánh số dây điện EC-1
|
2 | Cuộn | Đài Loan (hoặc tương đương) | Đài Loan | 50.000 | Số 1 |
270 | Xà phòng Ô mô |
Xà phòng Ô mô
|
10 | Kg | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 50.000 | |
271 | Xăng A92 |
Xăng A92
|
200 | Lít | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 26.000 | |
272 | Dây Tín hiệu AV dài 1.5 m |
Dây Tín hiệu AV dài 1.5 m
|
1 | Sợi | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 60.000 | |
273 | Cánh bơm KSB-422 |
Cánh bơm KSB-422
|
5 | Cái | Đức (hoặc tương đương) | Đức | 750.000 | |
274 | Bầu cánh bơm KSB-422 |
Bầu cánh bơm KSB-422
|
5 | Cái | Đức (hoặc tương đương) | Đức | 1.250.000 | |
275 | Vít sắt chữ L dài 10cm |
Vít sắt chữ L dài 10cm
|
5 | Hộp | Việt Nam (hoặc tương đương) | Việt Nam | 15.000 | 15 cái/hộp |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn phải biết mình muốn gì thì mới đạt được nó. "
Gertrude Stein
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...