Mua vật tư thiết bị phục vụ cho công bảo dưỡng, sửa chữa quý 2 năm 2022

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
88
Số KHLCNT
Gói thầu
Mua vật tư thiết bị phục vụ cho công bảo dưỡng, sửa chữa quý 2 năm 2022
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
684.551.750 VND
Giá dự toán
684.551.750 VND
Hoàn thành
14:33 31/03/2022
Thời gian thực hiện hợp đồng
10 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 3801110225

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ THUẬN THIÊN

523.097.000 VND 523.097.000 VND 10 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Aptomat 2 pha 2 cực 25A
Aptomat 2 pha 2 cực 25A
15 Cái Schneider (hoặc tương đương) Schneider 200.000
2 Aptomat 3 pha 3 cực 32A- 380V
Aptomat 3 pha 3 cực 32A- 380V
5 Cái Schneider (hoặc tương đương) Schneider 220.000
3 Aptomat 3 pha 3 cực 50A- 380V
Aptomat 3 pha 3 cực 50A- 380V
3 Cái Schneider (hoặc tương đương) Schneider 250.000
4 Aptomat 3 pha 3 cực 80A- 380V
Aptomat 3 pha 3 cực 80A- 380V
2 Cái Schneider (hoặc tương đương) Schneider 650.000
5 Ắc quy khô 12V-28Ah
Ắc quy khô 12V-28Ah
1 Cái Long (hoặc tương đương) Long 1.860.000
6 Bàn chải sắt 70x50x20
Bàn chải sắt 70x50x20
25 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 18.000 Loại có cán
7 Bàn chải nhựa 70x50x20
Bàn chải nhựa 70x50x20
20 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 8.000 Loại có cán
8 Băng keo cách điện màu đen
Băng keo cách điện màu đen
40 Cuộn NANO (hoặc tương đương) NANO 8.000
9 Băng keo cách điện màu đỏ
Băng keo cách điện màu đỏ
20 Cuộn NANO (hoặc tương đương) NANO 8.000
10 Băng keo cách điện màu vàng
Băng keo cách điện màu vàng
20 Cuộn NANO (hoặc tương đương) NANO 8.000
11 Băng keo cách điện màu xanh
Băng keo cách điện màu xanh
20 Cuộn NANO (hoặc tương đương) NANO 8.000
12 Bánh xe đường kính 560mm
Bánh xe đường kính 560mm
4 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 350.000
13 Bao tay sợi len
Bao tay sợi len
150 Đôi Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 6.000
14 Bao tay vải
Bao tay vải
150 Đôi Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 12.000
15 Bát đánh nhám
Bát đánh nhám
250 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 10.000
16 Bộ biến đổi tín hiệu DG3300
Bộ biến đổi tín hiệu DG3300
2 Bộ Drago (hoặc tương đương) Drago 2.250.000
17 Bộ đèn Led 1,2m - M36
Bộ đèn Led 1,2m - M36
15 Bộ Rạng đông (hoặc tương đương) Rạng đông 285.000
18 Bộ nguồn camera 12VDC-2A
Bộ nguồn camera 12VDC-2A
10 Bộ China (hoặc tương đương) China 120.000
19 Bồn cầu loại bệt liền khối 121 gồm vòi xịt
Bồn cầu loại bệt liền khối 121 gồm vòi xịt
1 Bộ Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 5.200.000
20 Bóng cao áp sân tenni 1000W- E40 ánh sáng trắng (mã sản phẩm CITIC B029).
Bóng cao áp sân tenni 1000W- E40 ánh sáng trắng (mã sản phẩm CITIC B029).
6 Bóng OSRAM (hoặc tương đương) OSRAM 300.000
21 Bóng đèn cao áp HPI-Tplus 400W/E40, ánh sáng trắng.
Bóng đèn cao áp HPI-Tplus 400W/E40, ánh sáng trắng.
20 Bóng Philips (hoặc tương đương) Philips 250.000
22 Bóng đèn compac 10W-220V
Bóng đèn compac 10W-220V
10 Cái Rạng đông (hoặc tương đương) Rạng Đông 30.000 Đui xoáy
23 Bóng đèn compac 12w-220V
Bóng đèn compac 12w-220V
20 Bóng Rạng đông (hoặc tương đương) Rạng Đông 35.000 Đui xoáy
24 Bóng đèn compac 15W-220V
Bóng đèn compac 15W-220V
25 Bóng Rạng đông (hoặc tương đương) Rạng Đông 35.000 Đui xoáy
25 Bóng đèn compac 18w-220V
Bóng đèn compac 18w-220V
20 Bóng Rạng đông (hoặc tương đương) Rạng Đông 35.000 Đui xoáy
26 Bóng đèn compac 20W-220V
Bóng đèn compac 20W-220V
15 Cái Rạng đông (hoặc tương đương) Rạng Đông 35.000 Đui xoáy
27 Bóng đèn compac 35W-220V
Bóng đèn compac 35W-220V
10 Cái Rạng đông (hoặc tương đương) Rạng Đông 70.000 Đui xoáy
28 Bóng đèn compac 40W-220V
Bóng đèn compac 40W-220V
50 Bóng Philips (hoặc tương đương) Philip 130.000 Đui xoáy
29 Bóng đèn compac 5W-220V
Bóng đèn compac 5W-220V
10 Cái Rạng đông (hoặc tương đương) Rạng Đông 30.000 Đui xoáy
30 Bóng đèn led 1,2 m
Bóng đèn led 1,2 m
100 Bóng Rạng đông (hoặc tương đương) Rạng đông 80.000
31 Bu lông nở sắt F 6 x 60
Bu lông nở sắt F 6 x 60
50 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 3.000
32 Bu lông nở sắt F 8 x 60
Bu lông nở sắt F 8 x 60
50 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 3.000
33 Bu lông nở sắt F10x 60
Bu lông nở sắt F10x 60
50 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 3.000
34 Bu lông inox đầu lục giác M10x40 (gồm long đen và ê cu)
Bu lông inox đầu lục giác M10x40 (gồm long đen và ê cu)
100 Bộ Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 6.000
35 Bu lông lục giác M12x35 inox
Bu lông lục giác M12x35 inox
50 Bộ Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 8.000
36 Bu lông lục giác M12x50 inox
Bu lông lục giác M12x50 inox
50 Bộ Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 8.000
37 Bu lông lục giác M16x40
Bu lông lục giác M16x40
50 Bộ Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 10.000
38 Bu lông lục giác M16x60 inox
Bu lông lục giác M16x60 inox
50 Bộ Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 10.000
39 Bu lông M10 x40
Bu lông M10 x40
100 Bộ Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 4.000
40 Bu lông M12x15
Bu lông M12x15
100 Bộ Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 4.000
41 Bu lông M12x30
Bu lông M12x30
100 Bộ Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 4.000
42 Bu lông M8 x 15
Bu lông M8 x 15
100 Bộ Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 4.000
43 Bu lông M8 x 50
Bu lông M8 x 50
50 Bộ Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 4.000
44 Bulông inox lục giác 6x15mm
Bulông inox lục giác 6x15mm
100 Con Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 10.000
45 Cảm biến XMLG016D21
Cảm biến XMLG016D21
1 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Schneder 2.500.000
46 Can nhựa 1 lít
Can nhựa 1 lít
5 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 8.000
47 Can nhựa 10 lít
Can nhựa 10 lít
10 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 15.000
48 Can nhựa 30 lít
Can nhựa 30 lít
10 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 30.000
49 Cần tay tuýp tự động
Cần tay tuýp tự động
1 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 150.000
50 Cảo 2 chấu 4"/100MM
Cảo 2 chấu 4"/100MM
1 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 600.000
51 Cao su non
Cao su non
100 Cuộn Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 5.000
52 Cáp mạng (J45) TENDA CAT6
Cáp mạng (J45) TENDA CAT6
1 Cuộn TENDA (hoặc tương đương) TENDA 1.250.000 305m/cuộn
53 Cáp điện Cadivi CVV-2x4 mm2
Cáp điện Cadivi CVV-2x4 mm2
30 Mét Cadivi (hoặc tương đương) Cadivi 45.000
54 Cáp điện đơn nhiều lõi CV 1x16mm2
Cáp điện đơn nhiều lõi CV 1x16mm2
30 Mét Cadivi (hoặc tương đương) Cadivi 60.000
55 (For single or dual magnet sensor applications)
(For single or dual magnet sensor applications)
1 Bộ Đức (hoặc tương đương) Đức 17.250.000
56 Cáp LOGO! USB-CABLE, Dùng cổng USB để nạp chương trình của LOGO Simens
Cáp LOGO! USB-CABLE, Dùng cổng USB để nạp chương trình của LOGO Simens
1 Sợi Siemens (hoặc tương đương) Siemens 850.000
57 Cáp USB>LAN3.0 (Unitek Y3461)
Cáp USB>LAN3.0 (Unitek Y3461)
1 Sợi Unitek (hoặc tương đương) Unitek 650.000
58 Card giao diện KX-NS 5130
Card giao diện KX-NS 5130
1 Cái Panasonic (hoặc tương đương) Panasonic 650.000
59 Cầu chì ống 10A
Cầu chì ống 10A
10 Cái Siemens (hoặc tương đương) Siemens 60.000 L=35mm, F10
60 Cầu chì ống 25A
Cầu chì ống 25A
10 Cái Siemens (hoặc tương đương) Siemens 80.000
61 Cầu chì ống 50A
Cầu chì ống 50A
10 Cái Siemens (hoặc tương đương) Siemens 80.000
62 Cầu dao 3 pha 600V-400A
Cầu dao 3 pha 600V-400A
1 Cái Vinakit (hoặc tương đương) Vinakit 4.250.000
63 Chai xịt vệ sinh máy điều hòa Earth chemical 420ml
Chai xịt vệ sinh máy điều hòa Earth chemical 420ml
10 Chai Nhật (hoặc tương đương) Nhật 165.000
64 Chấn lưu + kích đèn cao áp sân tennis 1000W
Chấn lưu + kích đèn cao áp sân tennis 1000W
6 Bộ OSRAM (hoặc tương đương) OSRAM 760.000
65 Chếch nhựa 1200 F 34
Chếch nhựa 1200 F 34
20 Cái Bình Minh (hoặc tương đương) Bình Minh 6.000
66 Chổi quét sơn 2 inch
Chổi quét sơn 2 inch
50 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 10.000
67 Chổi quét sơn 3 inch
Chổi quét sơn 3 inch
50 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 10.000
68 Cô nhê inox F 42
Cô nhê inox F 42
50 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 10.000
69 Co nhựa F 27
Co nhựa F 27
10 Cái Bình Minh (hoặc tương đương) Bình Minh 6.000
70 Co nhựa F 34
Co nhựa F 34
10 Cái Bình Minh (hoặc tương đương) Bình Minh 6.000
71 Chổi quét sơn 1 inch
Chổi quét sơn 1 inch
20 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 6.000
72 Con lăn sơn L100
Con lăn sơn L100
20 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 10.000
73 Con lăn sơn L150
Con lăn sơn L150
20 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 15.000
74 Con lăn sơn L200
Con lăn sơn L200
20 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 15.000
75 Con lăn sơn loại nhỏ L30
Con lăn sơn loại nhỏ L30
20 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 8.000
76 Công tắc cuối FM 1022
Công tắc cuối FM 1022
1 Cái Schneider (hoặc tương đương) Schneider 350.000
77 Công tắc cuối HY-M902
Công tắc cuối HY-M902
30 Cái Hayoung (hoặc tương đương) Hayoung 125.000
78 Công tắc xoay 3 vị trí Φ 25 CR-253-3
Công tắc xoay 3 vị trí Φ 25 CR-253-3
55 Cái Hayoung (hoặc tương đương) Hayoung 40.000
79 Cotacto 32A điện áp cuộn dây 24VAC
Cotacto 32A điện áp cuộn dây 24VAC
3 Cái Schneider (hoặc tương đương) Schneider 850.000
80 Đá cắt 100x16x1.6
Đá cắt 100x16x1.6
50 Viên Makita (hoặc tương đương) Makita 25.000
81 Đá cắt 350x25.4x3.2
Đá cắt 350x25.4x3.2
30 Viên Makita (hoặc tương đương) Makita 75.000
82 Đá cắt lưỡi hợp kim 305x2,1x25,4mm
Đá cắt lưỡi hợp kim 305x2,1x25,4mm
1 viên Makita (hoặc tương đương) Makita 1.650.000
83 Đá mài 100x16x 6
Đá mài 100x16x 6
30 Viên Makita (hoặc tương đương) Makita 25.000
84 Dao rọc giấy
Dao rọc giấy
2 cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 30.000
85 Dầu Aircol SR32
Dầu Aircol SR32
20 lít Castrol (hoặc tương đương) Castrol 295.000
86 Đầu báo khói SLV-E (J)
Đầu báo khói SLV-E (J)
10 Cái Hochiki (hoặc tương đương) Hochiki 480.000
87 Đầu cáp mạng LJ45
Đầu cáp mạng LJ45
200 Con Trung Quốc (hoặc tương đương) Trung Quốc 3.000
88 Đầu cốt chữ O 16-6
Đầu cốt chữ O 16-6
100 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 3.000
89 Đầu cốt chữ O 3-4
Đầu cốt chữ O 3-4
100 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 2.000
90 Đầu cốt chữ O 5-6
Đầu cốt chữ O 5-6
100 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 2.000
91 Đầu cốt chữ O 6-8
Đầu cốt chữ O 6-8
100 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 3.000
92 Đầu cốt chữ U 16-10
Đầu cốt chữ U 16-10
100 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 3.000
93 Đầu cốt chữ U 16-12
Đầu cốt chữ U 16-12
100 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 3.000
94 Đầu cốt chữ U 16-8
Đầu cốt chữ U 16-8
100 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 3.000
95 Đầu cốt chữ U 25-10
Đầu cốt chữ U 25-10
300 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 3.000
96 Đầu cốt chữ U 25-12
Đầu cốt chữ U 25-12
100 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 3.000
97 Đầu cốt chữ U 25-6
Đầu cốt chữ U 25-6
100 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 3.000
98 Đầu cốt chữ U 25-8
Đầu cốt chữ U 25-8
100 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 3.000
99 Đầu cốt chữ U 3-4
Đầu cốt chữ U 3-4
100 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 3.000
100 Đầu cốt chữ U 50-10
Đầu cốt chữ U 50-10
100 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 4.000
101 Đầu cốt chữ U 50-12
Đầu cốt chữ U 50-12
200 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 4.000
102 Đầu cốt chữ U 5-6
Đầu cốt chữ U 5-6
100 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 4.000
103 Đầu cốt đồng M95-12
Đầu cốt đồng M95-12
20 Con Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 50.000
104 Dầu diezel
Dầu diezel
100 Lít Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 25.000
105 Dầu HD 40
Dầu HD 40
90 Lít Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 70.000
106 Dầu hộp giảm tốc GRXF 460
Dầu hộp giảm tốc GRXF 460
209 Lít Castrol (hoặc tương đương) Castrol 88.000
107 Dầu Rarus 829
Dầu Rarus 829
20 Lít Mobil (hoặc tương đương) Mobil 500.000
108 Đầu nối thẳng nhựa ren ngoài lắp van F 34
Đầu nối thẳng nhựa ren ngoài lắp van F 34
3 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 8.000
109 Dầu phanh HLP 220
Dầu phanh HLP 220
209 Lít Castrol (hoặc tương đương) Castrol 84.000
110 Dầu corena S2P
Dầu corena S2P
20 Lít Shell (hoặc tương đương) Shell 125.000
111 Dây cáp tín hiệu 6SL-3255-0AA00-2CA0
Dây cáp tín hiệu 6SL-3255-0AA00-2CA0
1 Sợi Siemens (hoặc tương đương) Siemens 750.000
112 Dây điện 1x1,5 lõi nhiều sợi mềm
Dây điện 1x1,5 lõi nhiều sợi mềm
300 Mét Cadivi (hoặc tương đương) Cadivi 5.000
113 Dây điện 1x4
Dây điện 1x4
200 Mét Cadivi (hoặc tương đương) Cadivi 14.000
114 Dây điện 1x6
Dây điện 1x6
400 Mét Cadivi (hoặc tương đương) Cadivi 15.000
115 Dây điện 2x 1.0
Dây điện 2x 1.0
500 Mét Cadivi (hoặc tương đương) Cadivi 6.000
116 Dây điện 2x1.5
Dây điện 2x1.5
100 Mét Cadivi (hoặc tương đương) Cadivi 8.000
117 Dây điện 2x2,5 lõi nhiều sợi mềm
Dây điện 2x2,5 lõi nhiều sợi mềm
200 Mét Cadivi (hoặc tương đương) Cadivi 13.000
118 Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm 95 mm2
Dây điện đơn mềm ruột đồng VCm 95 mm2
20 Mét Cadivi (hoặc tương đương) Cadivi 330.000
119 Dây kẽm F 1
Dây kẽm F 1
10 Kg Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 30.000
120 Dây kẽm F 2
Dây kẽm F 2
10 Kg Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 30.000
121 Dây kẽm F 3
Dây kẽm F 3
10 Kg Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 30.000
122 Ống cấp nước van lavabo
Ống cấp nước van lavabo
2 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 85.000
123 Đế Aptomat 1 cực Roman
Đế Aptomat 1 cực Roman
25 Cái Roman (hoặc tương đương) Roman 15.000
124 Đế Aptomat 2 cực Roman
Đế Aptomat 2 cực Roman
50 Cái Roman (hoặc tương đương) Roman 15.000
125 Đế công tắc âm tường Roman
Đế công tắc âm tường Roman
100 Cái Roman (hoặc tương đương) Roman 8.000
126 Đế nổi cho mặt ổ cắm
Đế nổi cho mặt ổ cắm
70 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 8.000
127 Đèn pha led 50w, IP=66, màu đen.
Đèn pha led 50w, IP=66, màu đen.
2 Bộ Anfanco (hoặc tương đương) Anfanco 600.000
128 Đèn tín hiệu XA2EVMD3LC 22mm 220VDC
Đèn tín hiệu XA2EVMD3LC 22mm 220VDC
50 Cái Schneider (hoặc tương đương) Schneider 75.000
129 Đinh ri vê Փ5mm
Đinh ri vê Փ5mm
2 Kg Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 70.000
130 Đồng hồ đo áp suất 0….6bar Đường kính mặt: 63mm Kết nối chân đứng, ren ngoài G1/4".
Đồng hồ đo áp suất 0….6bar Đường kính mặt: 63mm Kết nối chân đứng, ren ngoài G1/4".
2 Cái Wika (hoặc tương đương) Wika 1.250.000
131 Đồng hồ đo áp suất -1….5bar Đường kính mặt: 63mm Kết nối chân đứng, ren ngoài G1/4".
Đồng hồ đo áp suất -1….5bar Đường kính mặt: 63mm Kết nối chân đứng, ren ngoài G1/4".
2 Cái Hàn Quốc (hoặc tương đương) Hàn Quốc 1.250.000
132 Dung môi pha sơn
Dung môi pha sơn
200 Lít Galant (hoặc tương đương) Galant 35.000
133 Gas máy lạnh R22
Gas máy lạnh R22
1 Bình Ấn Độ (hoặc tương đương) Ấn Độ 1.550.000
134 Gas máy lạnh R32
Gas máy lạnh R32
1 Bình Ấn Độ (hoặc tương đương) Ấn Độ 2.050.000
135 Gen nhựa 10x18
Gen nhựa 10x18
20 Cây Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 8.000
136 Giắc co Փ 27
Giắc co Փ 27
10 Cái Bình Minh (hoặc tương đương) Bình Minh 20.000
137 Giấy nhám A 150
Giấy nhám A 150
200 Tờ Nhật (hoặc tương đương) Nhật 8.000
138 Giấy nhám A 400
Giấy nhám A 400
200 Tờ Nhật (hoặc tương đương) Nhật 10.000
139 Giẻ lau thiết bị
Giẻ lau thiết bị
500 Kg Việt Nam (hoặc tương đương) Việt nam 14.000
140 Giỏ bơm Փ 60
Giỏ bơm Փ 60
1 Cái Bình Minh (hoặc tương đương) Bình Minh 60.000
141 Gioăng cao su Փ 8
Gioăng cao su Փ 8
80 Mét Nhật (hoặc tương đương) Nhật 35.000
142 Gioăng cao su Փ5x70
Gioăng cao su Փ5x70
80 Cái Nhật (hoặc tương đương) Nhật 45.000
143 Gioăng chèn trục
Gioăng chèn trục
1 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 4.120.000
144 Gioăng tròn cao su Փ 8x 2.3
Gioăng tròn cao su Փ 8x 2.3
20 Cái Nhật (hoặc tương đương) Nhật 15.000
145 Hộp đấu dây, hộp cáp điện thoại 20 đôi - POSTEF HC2TM
Hộp đấu dây, hộp cáp điện thoại 20 đôi - POSTEF HC2TM
5 Hộp Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 270.000
146 Hộp đấu dây, hộp cáp điện thoại 30 đôi - POSTEF HC2TM
Hộp đấu dây, hộp cáp điện thoại 30 đôi - POSTEF HC2TM
5 Hộp Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 290.000
147 Hộp gioăng chỉ TCN: 30SIZES-381PCS
Hộp gioăng chỉ TCN: 30SIZES-381PCS
1 Hộp Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 250.000
148 Hộp gioăng JIS B2401 cao su O -ring kit, 30 kích cỡ. 382 cái Oring hộp NBR70 oring sea
Hộp gioăng JIS B2401 cao su O -ring kit, 30 kích cỡ. 382 cái Oring hộp NBR70 oring sea
8 Hộp Assortment (hoặc tương đương) Assortment 250.000
149 Keo 502 loại 30ml lọ tròn
Keo 502 loại 30ml lọ tròn
20 Lọ Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 10.000
150 Kéo cắt gioăng 250 mm
Kéo cắt gioăng 250 mm
1 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 80.000
151 Keo dán dog 500 ml
Keo dán dog 500 ml
5 Hộp Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 75.000
152 Keo dán ống nhựa
Keo dán ống nhựa
5 Hộp Bình Minh (hoặc tương đương) Việt Nam 40.000 250g/hộp
153 Keo epoxy 2 thành phần A-B
Keo epoxy 2 thành phần A-B
12 Hộp Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 45.000
154 Khẩu trang vải
Khẩu trang vải
100 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 8.000
155 Khẩu trang vải trùm mặt
Khẩu trang vải trùm mặt
20 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt nam 35.000
156 Khẩu trang y tế
Khẩu trang y tế
5 Hộp Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 70.000
157 Khóa chuyển mạch CA10-A211-623E
Khóa chuyển mạch CA10-A211-623E
10 Cái Kraus -Naimer (hoặc tương đương) Kraus -Naimer 420.000
158 Khóa chuyển mạch CA10-A216-620E
Khóa chuyển mạch CA10-A216-620E
5 Cái Kraus -Naimer (hoặc tương đương) Kraus -Naimer 570.000
159 Khóa tủ điện MS480-2-1
Khóa tủ điện MS480-2-1
40 Cái Trung Quốc (hoặc tương đương) Trung Quốc 95.000
160 Khóa tủ điện MS308-2-1
Khóa tủ điện MS308-2-1
10 Cái Trung Quốc (hoặc tương đương) Trung Quốc 75.000
161 Khóa tủ điện MS603-3-2R
Khóa tủ điện MS603-3-2R
10 Cái Trung Quốc (hoặc tương đương) Trung Quốc 65.000
162 Khóa Việt Tiệp 8mm
Khóa Việt Tiệp 8mm
2 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 105.000
163 Khởi động từ LC1-D09ED
Khởi động từ LC1-D09ED
2 Con Schneider (hoặc tương đương) Schneider 450.000
164 Khớp nối cao su Փ20x8x12
Khớp nối cao su Փ20x8x12
36 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 30.000
165 Khớp nối cao su Փ30x20x12
Khớp nối cao su Փ30x20x12
10 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 30.000
166 Khớp nối cao su Փ35x17.5x 40
Khớp nối cao su Փ35x17.5x 40
30 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 30.000
167 Khớp nối cao su Փ40x26x12
Khớp nối cao su Փ40x26x12
30 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 30.000
168 Khớp nối cao su Փ50x36x16
Khớp nối cao su Փ50x36x16
30 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 30.000
169 Long đền vênh F12 inox 304 dày 4mm
Long đền vênh F12 inox 304 dày 4mm
100 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 3.000
170 Long đền vênh F16 inox 304 dày 4mm
Long đền vênh F16 inox 304 dày 4mm
100 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 3.000
171 Lưỡi cưa sắt 2 mặt
Lưỡi cưa sắt 2 mặt
30 Cái Đài Loan (hoặc tương đương) Đài Loan 10.000
172 Mặt 1 công tác 2 ổ cắm
Mặt 1 công tác 2 ổ cắm
25 Cái Roman (hoặc tương đương) Roman 60.000
173 Mặt 2 công tác 2 ổ cắm
Mặt 2 công tác 2 ổ cắm
25 Cái Roman (hoặc tương đương) Roman 60.000
174 Mặt ổ cắm ba
Mặt ổ cắm ba
50 Cái Roman (hoặc tương đương) Roman 60.000
175 Mỡ bò công nghiệp
Mỡ bò công nghiệp
18 Kg Castrol (hoặc tương đương) Castrol 65.000
176 Mỡ phấn chì
Mỡ phấn chì
18 Kg Nhật (hoặc tương đương) Nhật 275.000
177 Mũi khoan Inox Փ4mm
Mũi khoan Inox Փ4mm
10 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 17.000
178 Mũi khoét kim loại Փ 25
Mũi khoét kim loại Փ 25
2 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 125.000
179 Nhãn nút nhấn gắn tủ điện 22mm Mã hàng: N_P22_DEN_X
Nhãn nút nhấn gắn tủ điện 22mm Mã hàng: N_P22_DEN_X
200 Cái Đài Loan (hoặc tương đương) Đài Loan 2.000
180 Nhãn nút nhấn gắn tủ điện 25mm Mã hàng: N_P25_DEN_X
Nhãn nút nhấn gắn tủ điện 25mm Mã hàng: N_P25_DEN_X
200 Cái Đài Loan (hoặc tương đương) Đài Loan 2.000
181 Nhớt 2 thì hộp 900ml
Nhớt 2 thì hộp 900ml
10 Lít Castrol (hoặc tương đương) Castrol 125.000
182 Nỉ dầy 3mm
Nỉ dầy 3mm
5 M2 Nhật (hoặc tương đương) Nhật 180.000
183 Nỉ dầy 5mm
Nỉ dầy 5mm
3 M2 Nhật (hoặc tương đương) Nhật 270.000
184 Nối ren ngoài Փ 27
Nối ren ngoài Փ 27
10 Cái Bình Minh (hoặc tương đương) Bình Minh 5.000
185 Nút nhấn màu đỏ Φ 25 CR-251
Nút nhấn màu đỏ Φ 25 CR-251
50 Cái Hayoung (hoặc tương đương) Hayoung 40.000
186 Nút nhấn màu xanh Φ 25 CR-251
Nút nhấn màu xanh Φ 25 CR-251
50 Cái Hayoung (hoặc tương đương) Hayoung 40.000
187 Ô xy
Ô xy
10 Chai Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 230.000 Không vỏ
188 Ống mạ kẽm Փ 42x1.4
Ống mạ kẽm Փ 42x1.4
5 Cây Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 285.000 6 mét/cây
189 Ống nhựa Փ 27
Ống nhựa Փ 27
20 Cây Bình Minh (hoặc tương đương) Bình Minh 45.000 4 mét/cây
190 Ống nhựa Փ 34
Ống nhựa Փ 34
53 Cây Bình Minh (hoặc tương đương) Bình Minh 65.000 4 mét/cây
191 Ống nhựa F 60
Ống nhựa F 60
10 Cây Bình Minh (hoặc tương đương) Bình Minh 120.000 4 mét/cây
192 Ống ruột gà F 20
Ống ruột gà F 20
1 Cuộn Sino (hoặc tương đương) Sino 150.000
193 Ống nước mềm F 27
Ống nước mềm F 27
200 Mét Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 13.000
194 Phần mềm hỗ trợ điều khiển đồng hồ đo lưu lượng.
Phần mềm hỗ trợ điều khiển đồng hồ đo lưu lượng.
1 Đĩa Cộng hòa Séc (hoặc tương đương) Cộng hòa Séc 1.250.000
195 Phao điện bơm nước: sanpo ST-70 AB
Phao điện bơm nước: sanpo ST-70 AB
5 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 85.000
196 Phích cắm âm 2 lỗ 6A-250V
Phích cắm âm 2 lỗ 6A-250V
50 Cái Lioa (hoặc tương đương) Lioa 12.000
197 Phích cắm chân tròn
Phích cắm chân tròn
50 Cái Lioa (hoặc tương đương) Lioa 12.000
198 Phôi nhựa PU loại vàng dẻo F21
Phôi nhựa PU loại vàng dẻo F21
1 Mét Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 250.000
199 Phớt bơm nước động cơ pentax 4kw
Phớt bơm nước động cơ pentax 4kw
2 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 550.000
200 Phớt bơm OBN-05
Phớt bơm OBN-05
2 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 1.150.000
201 Pin AA
Pin AA
50 Đôi Panasonic (hoặc tương đương) Panasonic 8.000
202 Pin AAA
Pin AAA
50 Đôi Panasonic (hoặc tương đương) Panasonic 8.000
203 Pin Came Lion DJ Alkaline
Pin Came Lion DJ Alkaline
20 Viên Nhật (hoặc tương đương) Nhật 25.000
204 Pin CR 2032 - 3V
Pin CR 2032 - 3V
10 Viên Nhật (hoặc tương đương) Nhật 18.000
205 Pin diezen BR-2/3A 3V
Pin diezen BR-2/3A 3V
2 Viên Panasonic (hoặc tương đương) Panasonic 150.000
206 Pin Energizer alkalinne 9V
Pin Energizer alkalinne 9V
20 Viên Energizer (hoặc tương đương) Energizer 45.000
207 Quạt DC Sanyo Denki tiêu chuẩn 24V 120mmx120mmx25mm Mã hàng: QSD 109P1224H402-X
Quạt DC Sanyo Denki tiêu chuẩn 24V 120mmx120mmx25mm Mã hàng: QSD 109P1224H402-X
20 Cái Sanyo Denki (Nhật Bản) Sanyo Denki (Nhật Bản) 350.000
208 Quạt hút: FM20060A2HBL
Quạt hút: FM20060A2HBL
2 Cái Sunflow (hoặc tương đương) Sunflow 1.250.000
209 Quạt trần mỹ phong
Quạt trần mỹ phong
1 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 950.000
210 Que hàn đồng
Que hàn đồng
5 Kg Nhật (hoặc tương đương) Nhật 300.000
211 Que hàn gang
Que hàn gang
5 Kg Nhật (hoặc tương đương) Nhật 220.000
212 Que hàn RB26 F 2.6
Que hàn RB26 F 2.6
50 Kg Hàn Quốc (hoặc tương đương) (hoặc tương đương) Hàn Quốc 50.000
213 Que hàn RB26 F 3.2
Que hàn RB26 F 3.2
50 Kg Hàn Quốc (hoặc tương đương) (hoặc tương đương) Hàn Quốc 50.000
214 Rơ le 3RH1140-1BM40-0AA6
Rơ le 3RH1140-1BM40-0AA6
5 Con Siemens (hoặc tương đương) Simens 650.000
215 Rơ le 3UG3041-1BP50
Rơ le 3UG3041-1BP50
1 Con Siemens (hoặc tương đương) Simens 2.650.000
216 RP7 300g
RP7 300g
40 Bình Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 85.000
217 Sàn thao tác giàn giáo
Sàn thao tác giàn giáo
10 Bộ Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 165.000
218 Silicôn chịu dầu
Silicôn chịu dầu
50 Hộp Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 50.000
219 Silicôn dán kính
Silicôn dán kính
20 Hộp Apolo (hoặc tương đương) Apolo 85.000
220 Sơn 5205
Sơn 5205
36 Lít Galant (hoặc tương đương) Galant 85.000
221 Sơn bình xịt 300 ml màu đen
Sơn bình xịt 300 ml màu đen
30 Bình Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 30.000
222 Sơn bình xịt 300 ml màu đỏ
Sơn bình xịt 300 ml màu đỏ
50 Hộp Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 30.000
223 Sơn bình xịt 300 ml màu nhũ bạc
Sơn bình xịt 300 ml màu nhũ bạc
50 Hộp Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 30.000
224 Sơn bình xịt 300 ml màu trắng
Sơn bình xịt 300 ml màu trắng
50 Hộp Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 30.000
225 Sơn chổng rỉ
Sơn chổng rỉ
72 Lít Glant (hoặc tương đương) Glant 60.000
226 Sơn dầu L004
Sơn dầu L004
42 Lít Galant (hoặc tương đương) Galant 85.000
227 Sơn đen 999
Sơn đen 999
42 Lít Galaxy (hoặc tương đương) Galaxy 85.000
228 Sơn đỏ
Sơn đỏ
180 Lít Galant (hoặc tương đương) Galant 85.000
229 Sơn nhũ vàng
Sơn nhũ vàng
15 Lít Galaxy (hoặc tương đương) Galaxy 85.000
230 Sơn trắng
Sơn trắng
180 Lít Galant (hoặc tương đương) Galant 85.000
231 Sơn vàng
Sơn vàng
150 Lít Galant (hoặc tương đương) Galant 85.000
232 Sơn xanh 532
Sơn xanh 532
42 Lít Galant (hoặc tương đương) Galant 85.000
233 Súng siết bu lông 1/2 inch- 8kg/cm2
Súng siết bu lông 1/2 inch- 8kg/cm2
2 Cái Nhật (hoặc tương đương) Nhật 4.500.000
234 Súng vặn bu lông tay ngang 1/2 inch- 8kg/cm2, Toptul KAAF 1605
Súng vặn bu lông tay ngang 1/2 inch- 8kg/cm2, Toptul KAAF 1605
2 Cái Nhật (hoặc tương đương) Nhật 2.450.000
235 Tấm nhựa PE trắng,cứng dày 2cm(25x 25cm )
Tấm nhựa PE trắng,cứng dày 2cm(25x 25cm )
1 Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 2.450.000
236 Tấm phíp cách điện dày 2cm (25x25 cm)
Tấm phíp cách điện dày 2cm (25x25 cm)
1 Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 3.400.000
237 Tê nhựa F27
Tê nhựa F27
10 Cái Bình Minh (hoặc tương đương) Bình Minh 8.000
238 Terminal tép xám Jut 1-6
1.000 Tép Trung Quốc (hoặc tương đương) 9.000
239 Thanh ray nhôm 35mm
Thanh ray nhôm 35mm
30 Cây Đài Loan (hoặc tương đương) Đài Loan 35.000
240 Thép C45 F 30
Thép C45 F 30
5 Mét Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 210.000
241 Thép lập là 40x4
Thép lập là 40x4
180 Mét Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 15.000
242 Thép ống F 34x3
Thép ống F 34x3
132 Mét Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 50.000
243 Thép ống mạ kẽm F 60x4
Thép ống mạ kẽm F 60x4
5 Cây Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 850.000 6 mét/cây
244 Thép phôi F 34-C45
Thép phôi F 34-C45
10 Mét Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 220.000
245 Thép phôi lục giác 32-C45
Thép phôi lục giác 32-C45
10 Mét Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 210.000
246 Thép phôi Փ30-C45
Thép phôi Փ30-C45
10 Mét Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 210.000
247 Thép V30x30x3
Thép V30x30x3
15 Cây Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 135.000 6 mét/cây
248 Thép V40x40x4
Thép V40x40x4
20 Cây Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 225.000 6 mét/cây
249 Thiết bị mạng/ Router TPLink TL-WR841N
Thiết bị mạng/ Router TPLink TL-WR841N
2 Bộ TPLink (hoặc tương đương) TPLink 350.000
250 Tụ điện 2,5 microphara- 250V
Tụ điện 2,5 microphara- 250V
20 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt nam 10.000
251 Tụ điện 25 microphara- 250V
Tụ điện 25 microphara- 250V
10 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt nam 20.000
252 Tụ điện 40 microphara-250V
Tụ điện 40 microphara-250V
10 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt nam 30.000
253 Tụ điện 60 microphara - 400VAC
Tụ điện 60 microphara - 400VAC
5 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 45.000
254 Tủ điện E NHẤT: Kích thước:300x200x150 mm
Tủ điện E NHẤT: Kích thước:300x200x150 mm
5 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 270.000 cao x rộng x sâu
255 Van đồng 1 chiều F 42
Van đồng 1 chiều F 42
5 Cái Đài Loan (hoặc tương đương) Đài Loan 80.000
256 Van nhựa F 34 ren trong
Van nhựa F 34 ren trong
10 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 35.000
257 Van tay lắp ống F12, DN 8 - 100 bar
Van tay lắp ống F12, DN 8 - 100 bar
2 Cái Đức (hoặc tương đương) Đức 2.450.000
258 Vít bắn trần L=2cm
Vít bắn trần L=2cm
2 Kg Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 70.000
259 Vít nở sắt F 10
Vít nở sắt F 10
50 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 5.000
260 Vít nở sắt F 8
Vít nở sắt F 8
50 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 5.000
261 Vít nở nhựa F 3x 20
Vít nở nhựa F 3x 20
500 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 200
262 Vít nở nhựa F 4x 20
Vít nở nhựa F 4x 20
500 Cái Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 200
263 Vít sắt F3
Vít sắt F3
2 Kg Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 60.000
264 Vòi rửa tay lavabo loại cổ dài
Vòi rửa tay lavabo loại cổ dài
1 Bộ Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 165.000
265 Vòng bi 6201 ZZ
Vòng bi 6201 ZZ
10 Vòng Nhật (hoặc tương đương) Nhật 40.000
266 Vòng bi 6202 ZZ
Vòng bi 6202 ZZ
50 Vòng Nhật (hoặc tương đương) Nhật 60.000
267 Vòng bi 6204 ZZ
Vòng bi 6204 ZZ
10 Vòng Nhật (hoặc tương đương) Nhật 60.000
268 Vòng bi 6205 ZZ
Vòng bi 6205 ZZ
10 Vòng Nhật (hoặc tương đương) Nhật 60.000
269 Vòng đánh số dây điện EC-1
Vòng đánh số dây điện EC-1
2 Cuộn Đài Loan (hoặc tương đương) Đài Loan 50.000 Số 1
270 Xà phòng Ô mô
Xà phòng Ô mô
10 Kg Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 50.000
271 Xăng A92
Xăng A92
200 Lít Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 26.000
272 Dây Tín hiệu AV dài 1.5 m
Dây Tín hiệu AV dài 1.5 m
1 Sợi Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 60.000
273 Cánh bơm KSB-422
Cánh bơm KSB-422
5 Cái Đức (hoặc tương đương) Đức 750.000
274 Bầu cánh bơm KSB-422
Bầu cánh bơm KSB-422
5 Cái Đức (hoặc tương đương) Đức 1.250.000
275 Vít sắt chữ L dài 10cm
Vít sắt chữ L dài 10cm
5 Hộp Việt Nam (hoặc tương đương) Việt Nam 15.000 15 cái/hộp
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 7930 dự án đang đợi nhà thầu
  • 475 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 794 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23828 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37636 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Bạn phải biết mình muốn gì thì mới đạt được nó. "

Gertrude Stein

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây