Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102135408 | Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại PLC |
438.955.000 VND | 438.955.000 VND | 45 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lọc dầu động cơ (Engginne oil filter) |
Model: 6733-51-5142
|
4 | cái | Part No: 6733-51-5142, | Komatsu/ Mexico | 715.000 | Xe xúc lật WA150+WA250 |
2 | Lọc dầu động cơ (Engginne oil filter) |
Model: 6736-51-5142
|
4 | cái | Part No: 6736-51-5142, | Komatsu/ Mexico | 726.000 | Xe xúc lật WA150+WA250 |
3 | Lọc dầu nhiên liệu (Fuel filter) |
Model:6732-71-6112
|
10 | cái | Part No: 6732-71-6112, | Komatsu/ Mexico | 462.000 | Xe xúc lật WA150+WA250 |
4 | Lọc dầu nhiên liệu ( chất lượng nhiên liệu kém ) (Poor-quality Fuel filter) |
Model: 600-311-9121
|
10 | cái | Part No: 600-311-9121, | Komatsu/ Indonesia | 451.000 | Xe xúc lật WA150+WA250 |
5 | Lọc mạch HST (HST fiter) |
Model: 418-18-34160
|
8 | cái | Part No: 418-18-34160, | Komatsu/ Japan | 1.364.000 | Xe xúc lật WA150+WA250 |
6 | Lọc từ bộ truyền động |
Model: 124-15-51740
|
7 | cái | Part No: 124-15-51740 | Komatsu/ Philippines | 3.058.000 | Xe xúc lật WA150+WA250 |
7 | Lọc dầu thủy lực |
Model: 419-60-35153
|
6 | cái | Part No: 419-60-35153, | Komatsu/ Philippines | 3.113.000 | Xe xúc lật WA150+WA250 |
8 | Lọc thông hơi thùng dầu thủy lực (Hyraullic tank breather) |
Model: 207-60-51410
|
7 | cái | Part No: 207-60-51410, | Komatsu/ Philippines | 1.243.000 | Xe xúc lật WA150+WA250 |
9 | Lọc hồi mạch HST |
Model: 417-18-34130
|
2 | cái | Part No: 417-18-34130, | Komatsu/ Japan | 1.672.000 | Xe xúc lật WA150+WA250 |
10 | Lọc gió ngoài (Element outer ) (Serial No 26317765) |
Model: 600-185-2500
|
6 | cái | Part No: 600-185-2500 | Komatsu/ China | 3.784.000 | Xe xúc lật WA150+WA250 |
11 | Lọc gió trong (Element Inner) (Serial No 26317765) |
Model: 600-185-2510
|
6 | cái | Part No: 600-185-2510 | Komatsu/ China | 2.629.000 | Xe xúc lật WA150+WA250 |
12 | Lọc điều hòa trong (Air condition filter) |
Model: 427-07-22120
|
4 | cái | Part No: 427-07-22120 | Komatsu/ Usa | 2.750.000 | Xe xúc lật WA150+WA250 |
13 | Lọc điều hòa ngoài (Air condition filter) |
Model: 20Y-979-6261
|
4 | cái | Part No: 20Y-979-6261 | Komatsu/ Japan | 1.056.000 | Xe xúc lật WA150+WA250 |
14 | Lốp 16.9-24-12 PR (loại lốp không săm) |
Model: Loại : 16.9-24-14 PR
|
8 | cái | Loại : 16.9-24-12 PR | Bkt/ Ấn Độ | 16.907.000 | Xe xúc lật WA150+WA250 |
15 | Săm loại 16.9-24 |
Model: Loại :16.9-24
|
4 | cái | Loại :16.9-24 | Dongah/ Hàn Quốc | 1.243.000 | Xe xúc lật WA150+WA250 |
16 | Lọc dầu nhiên liệu |
Model: 400403-00126 (Thay thế vì 400504-00078 đã ngừng sản xuất)
|
10 | cái | Part No: 400504-00078 | Doosan/ Korea | 715.000 | xe đào DOOSAN DX140W |
17 | Lọc dầu động cơ |
Model: 400508-00054 (Thay thế vì 65.05510-5028A đã ngừng sản xuất)
|
10 | cái | Part No: 65.05510-5028A | Doosan/ Korea | 649.000 | xe đào DOOSAN DX140W |
18 | "Lọc dẫn hướng ( lọc khiển seri: 5001~7986)" |
Model: 400504-00241
|
5 | Cái | Part No: 400504-00241, | Doosan/ Korea | 429.000 | xe đào DOOSAN DX140W |
19 | Lọc dầu phanh ( seri >7987) |
Model: 400504-00240
|
3 | cái | Part No: 400504-00240, | Doosan/ Korea | 594.000 | xe đào DOOSAN DX140W |
20 | Lọc gió |
Model: 400401-00091 (Thay thế vì 474-00040 đã ngừng sản xuất)
|
2 | cái | Lọc gió ngoài Part No: 474-00040 | Doosan/ Korea | 2.068.000 | xe đào DOOSAN DX140W |
21 | Lọc gió |
Model: 401002-01072
|
4 | cái | Gioăng Part No: 401002-01072 | Doosan/ Korea | 341.000 | xe đào DOOSAN DX140W |
22 | Lọc tách nước nhiên liệu |
Model:K9002044
|
1 | cái | Part No: K9002044 | Doosan/ Japan | 968.000 | xe đào DOOSAN DX140W |
23 | Lọc tách nước nhiên liệu |
Model: 400612-00083
|
1 | cái | Gas ket lọc tách nước Part No: 400612-00083 | Doosan/ Korea | 297.000 | xe đào DOOSAN DX140W |
24 | Lọc thông hơi bồn dầu nhiên liệu (element fuel cap) |
Model: 400504-00045
|
2 | cái | Part No: 400504-00045, | Doosan/ Korea | 143.000 | xe đào DOOSAN DX140W |
25 | Lọc dầu hồi thủy lực |
Model: K9005928 (Thay thế vì 400504-00277 đã ngừng sản xuất)
|
6 | cái | Part No: 400504-00277 | Doosan/ Korea | 2.178.000 | xe đào DOOSAN DX140W |
26 | Lọc gió ca bin |
Model: 400401-00357(Thay thế vì 471-00119 đã ngừng sản xuất)
|
6 | cái | Part No: 471-00119 | Doosan/ Korea | 484.000 | xe đào DOOSAN DX140W |
27 | Lọc gió điều hòa không khí |
Model: 400402-00079(Thay thế vì 400402-00038 đã ngừng sản xuất)
|
6 | cái | Part No: 400402-00038 | Doosan/ Korea | 275.000 | xe đào DOOSAN DX140W |
28 | Lốp Doosan (lốp+săm) 9.0-20-14PR |
Model: Loại: Lốp 9.00-20/14PR (lốp+săm+yếm) (Lốp nguyên bản đi theo xe Doosan DX140W)
|
8 | cái | Part No : K1004093 | Tiron/ Hàn Quốc | 7.667.000 | xe đào DOOSAN DX140W |
29 | Lọc dầu nhiên liệu (Fuel filter) |
Model: 600-319-4110
|
2 | cái | Part No - 600-319-4110 | Komatsu/ China | 1.584.000 | Máy đào Komat'su PC70 . |
30 | Lọc dầu nhiên liệu ( chất lượng nhiên liệu kém ) Fuel filter (large capacity prefilter equepped machine |
Model: 600-319-3870
|
4 | cái | Part No- 600-319-3870 | Komatsu/ Japan | 1.518.000 | Máy đào Komat'su PC70 . |
31 | Lọc thông hơi bình dầu thủy lực |
Model: 421-60-35170
|
6 | cái | Part No- 421-60-35170 | Komatsu/ Korea | 308.000 | Máy đào Komat'su PC70 . |
32 | Lọc dầu hồi thủy lực |
Model: 22P-60-21161
|
6 | cái | Part No- 22P-60-21161 | Komatsu/ China | 3.091.000 | Máy đào Komat'su PC70 . |
33 | O-ring nắp lọc hồi thủy lực |
Model: 07000-12135
|
2 | cái | Part No- 07000-12135 | Komatsu/ Vietnam | 143.000 | Máy đào Komat'su PC70 . |
34 | Lọc quạt gió ca bin |
Model: 600-185-2200
|
6 | cái | Part No- 600-185-2200 | Komatsu/ China | 3.531.000 | Máy đào Komat'su PC70 . |
35 | Lọc điều hòa gió trong (Air condition filter) |
Model: AN56186-40350
|
6 | cái | Part No- AN56186-40350 | Komatsu/ China | 1.012.000 | Máy đào Komat'su PC70 . |
36 | Lọc điều hòa gió ngoài |
Model: 17M-911-3530
|
6 | cái | Part No- 17M-911-3530 | Komatsu/ Japan | 1.056.000 | Máy đào Komat'su PC70 . |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cuộc đời là một dòng sông. Kẻ nào không chịu học bơi sẽ bị nước nhấn chìm. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...