Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - Công ty cổ phần - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh |
E-CDNT 1.2 |
Mua vật tư tiêu hao lược lọc phục vụ bảo trì sửa chữa xe xúc lật, xe máy đào năm 2021 Mua vật tư tiêu hao lược lọc phục vụ bảo trì sửa chữa xe xúc lật, xe máy đào năm 2021 45 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn hoạt động SXKD năm 2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Báo cáo tài chính 2018, 2019, 2020 Hợp đồng tương tự, (bản scan Hợp đồng, hóa đơn và biên bản thanh lý xuất cho HĐ) |
E-CDNT 10.2(c) | Nhà thầu cam kết cung cấp đầy đủ CO, CQ của hàng hóa |
E-CDNT 12.2 | nhà thầu chào các chi phí cho các hàng hóa và dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) |
E-CDNT 14.3 | không yêu cầu |
E-CDNT 15.2 | không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 10.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh.
- Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh.
- Điện thoại: 02393.716.789 Fax: 02393.716.699 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. - Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh. - Điện thoại: 02393.716.789 Fax: 02393.716.699 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. - Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh. - Điện thoại: 02393.716.789 Fax: 02393.716.699 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. - Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh. - Điện thoại: 02393.716.789 Fax: 02393.716.699 |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Lọc dầu động cơ (Engginne oil filter) | 4 | cái | Part No: 6733-51-5142, | Xe xúc lật WA150+WA250 | |
2 | Lọc dầu động cơ (Engginne oil filter) | 4 | cái | Part No: 6736-51-5142, | Xe xúc lật WA150+WA250 | |
3 | Lọc dầu nhiên liệu (Fuel filter) | 10 | cái | Part No: 6732-71-6112, | Xe xúc lật WA150+WA250 | |
4 | Lọc dầu nhiên liệu ( chất lượng nhiên liệu kém ) (Poor-quality Fuel filter) | 10 | cái | Part No: 600-311-9121, | Xe xúc lật WA150+WA250 | |
5 | Lọc mạch HST (HST fiter) | 8 | cái | Part No: 418-18-34160, | Xe xúc lật WA150+WA250 | |
6 | Lọc từ bộ truyền động | 7 | cái | Part No: 124-15-51740 | Xe xúc lật WA150+WA250 | |
7 | Lọc dầu thủy lực | 6 | cái | Part No: 419-60-35153, | Xe xúc lật WA150+WA250 | |
8 | Lọc thông hơi thùng dầu thủy lực (Hyraullic tank breather) | 7 | cái | Part No: 207-60-51410, | Xe xúc lật WA150+WA250 | |
9 | Lọc hồi mạch HST | 2 | cái | Part No: 417-18-34130, | Xe xúc lật WA150+WA250 | |
10 | Lọc gió ngoài (Element outer ) (Serial No 26317765) | 6 | cái | Part No: 600-185-2500 | Xe xúc lật WA150+WA250 | |
11 | Lọc gió trong (Element Inner) (Serial No 26317765) | 6 | cái | Part No: 600-185-2510 | Xe xúc lật WA150+WA250 | |
12 | Lọc điều hòa trong (Air condition filter) | 4 | cái | Part No: 427-07-22120 | Xe xúc lật WA150+WA250 | |
13 | Lọc điều hòa ngoài (Air condition filter) | 4 | cái | Part No: 20Y-979-6261 | Xe xúc lật WA150+WA250 | |
14 | Lốp 16.9-24-12 PR (loại lốp không săm) | 8 | cái | Loại : 16.9-24-12 PR | Xe xúc lật WA150+WA250 | |
15 | Săm loại 16.9-24 | 4 | cái | Loại :16.9-24 | Xe xúc lật WA150+WA250 | |
16 | Lọc dầu nhiên liệu | 10 | cái | Part No: 400504-00078 | xe đào DOOSAN DX140W | |
17 | Lọc dầu động cơ | 10 | cái | Part No: 65.05510-5028A | xe đào DOOSAN DX140W | |
18 | "Lọc dẫn hướng ( lọc khiển seri: 5001~7986)" | 5 | Cái | Part No: 400504-00241, | xe đào DOOSAN DX140W | |
19 | Lọc dầu phanh ( seri >7987) | 3 | cái | Part No: 400504-00240, | xe đào DOOSAN DX140W | |
20 | Lọc gió | 2 | cái | Lọc gió ngoài Part No: 474-00040 | xe đào DOOSAN DX140W | |
21 | Lọc gió | 4 | cái | Gioăng Part No: 401002-01072 | xe đào DOOSAN DX140W | |
22 | Lọc tách nước nhiên liệu | 1 | cái | Part No: K9002044 | xe đào DOOSAN DX140W | |
23 | Lọc tách nước nhiên liệu | 1 | cái | Gas ket lọc tách nước Part No: 400612-00083 | xe đào DOOSAN DX140W | |
24 | Lọc thông hơi bồn dầu nhiên liệu (element fuel cap) | 2 | cái | Part No: 400504-00045, | xe đào DOOSAN DX140W | |
25 | Lọc dầu hồi thủy lực | 6 | cái | Part No: 400504-00277 | xe đào DOOSAN DX140W | |
26 | Lọc gió ca bin | 6 | cái | Part No: 471-00119 | xe đào DOOSAN DX140W | |
27 | Lọc gió điều hòa không khí | 6 | cái | Part No: 400402-00038 | xe đào DOOSAN DX140W | |
28 | Lốp Doosan (lốp+săm) 9.0-20-14PR | 8 | cái | Part No : K1004093 | xe đào DOOSAN DX140W | |
29 | Lọc dầu nhiên liệu (Fuel filter) | 2 | cái | Part No - 600-319-4110 | Máy đào Komat'su PC70 . | |
30 | Lọc dầu nhiên liệu ( chất lượng nhiên liệu kém ) Fuel filter (large capacity prefilter equepped machine | 4 | cái | Part No- 600-319-3870 | Máy đào Komat'su PC70 . | |
31 | Lọc thông hơi bình dầu thủy lực | 6 | cái | Part No- 421-60-35170 | Máy đào Komat'su PC70 . | |
32 | Lọc dầu hồi thủy lực | 6 | cái | Part No- 22P-60-21161 | Máy đào Komat'su PC70 . | |
33 | O-ring nắp lọc hồi thủy lực | 2 | cái | Part No- 07000-12135 | Máy đào Komat'su PC70 . | |
34 | Lọc quạt gió ca bin | 6 | cái | Part No- 600-185-2200 | Máy đào Komat'su PC70 . | |
35 | Lọc điều hòa gió trong (Air condition filter) | 6 | cái | Part No- AN56186-40350 | Máy đào Komat'su PC70 . | |
36 | Lọc điều hòa gió ngoài | 6 | cái | Part No- 17M-911-3530 | Máy đào Komat'su PC70 . |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 45 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Lọc dầu động cơ (Engginne oil filter) | 4 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
2 | Lọc dầu động cơ (Engginne oil filter) | 4 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
3 | Lọc dầu nhiên liệu (Fuel filter) | 10 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
4 | Lọc dầu nhiên liệu ( chất lượng nhiên liệu kém ) (Poor-quality Fuel filter) | 10 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
5 | Lọc mạch HST (HST fiter) | 8 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
6 | Lọc từ bộ truyền động | 7 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
7 | Lọc dầu thủy lực | 6 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
8 | Lọc thông hơi thùng dầu thủy lực (Hyraullic tank breather) | 7 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
9 | Lọc hồi mạch HST | 2 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
10 | Lọc gió ngoài (Element outer ) (Serial No 26317765) | 6 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
11 | Lọc gió trong (Element Inner) (Serial No 26317765) | 6 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
12 | Lọc điều hòa trong (Air condition filter) | 4 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
13 | Lọc điều hòa ngoài (Air condition filter) | 4 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
14 | Lốp 16.9-24-12 PR (loại lốp không săm) | 8 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
15 | Săm loại 16.9-24 | 4 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
16 | Lọc dầu nhiên liệu | 10 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
17 | Lọc dầu động cơ | 10 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
18 | "Lọc dẫn hướng ( lọc khiển seri: 5001~7986)" | 5 | Cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
19 | Lọc dầu phanh ( seri >7987) | 3 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
20 | Lọc gió | 2 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
21 | Lọc gió | 4 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
22 | Lọc tách nước nhiên liệu | 1 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
23 | Lọc tách nước nhiên liệu | 1 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
24 | Lọc thông hơi bồn dầu nhiên liệu (element fuel cap) | 2 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
25 | Lọc dầu hồi thủy lực | 6 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
26 | Lọc gió ca bin | 6 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
27 | Lọc gió điều hòa không khí | 6 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
28 | Lốp Doosan (lốp+săm) 9.0-20-14PR | 8 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
29 | Lọc dầu nhiên liệu (Fuel filter) | 2 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
30 | Lọc dầu nhiên liệu ( chất lượng nhiên liệu kém ) Fuel filter (large capacity prefilter equepped machine | 4 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
31 | Lọc thông hơi bình dầu thủy lực | 6 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
32 | Lọc dầu hồi thủy lực | 6 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
33 | O-ring nắp lọc hồi thủy lực | 2 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
34 | Lọc quạt gió ca bin | 6 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
35 | Lọc điều hòa gió trong (Air condition filter) | 6 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
36 | Lọc điều hòa gió ngoài | 6 | cái | Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh. Địa chỉ: xóm Hải Phong, xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | 45 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lọc dầu động cơ (Engginne oil filter) | 4 | cái | Part No: 6733-51-5142, | ||
2 | Lọc dầu động cơ (Engginne oil filter) | 4 | cái | Part No: 6736-51-5142, | ||
3 | Lọc dầu nhiên liệu (Fuel filter) | 10 | cái | Part No: 6732-71-6112, | ||
4 | Lọc dầu nhiên liệu ( chất lượng nhiên liệu kém ) (Poor-quality Fuel filter) | 10 | cái | Part No: 600-311-9121, | ||
5 | Lọc mạch HST (HST fiter) | 8 | cái | Part No: 418-18-34160, | ||
6 | Lọc từ bộ truyền động | 7 | cái | Part No: 124-15-51740 | ||
7 | Lọc dầu thủy lực | 6 | cái | Part No: 419-60-35153, | ||
8 | Lọc thông hơi thùng dầu thủy lực (Hyraullic tank breather) | 7 | cái | Part No: 207-60-51410, | ||
9 | Lọc hồi mạch HST | 2 | cái | Part No: 417-18-34130, | ||
10 | Lọc gió ngoài (Element outer ) (Serial No 26317765) | 6 | cái | Part No: 600-185-2500 | ||
11 | Lọc gió trong (Element Inner) (Serial No 26317765) | 6 | cái | Part No: 600-185-2510 | ||
12 | Lọc điều hòa trong (Air condition filter) | 4 | cái | Part No: 427-07-22120 | ||
13 | Lọc điều hòa ngoài (Air condition filter) | 4 | cái | Part No: 20Y-979-6261 | ||
14 | Lốp 16.9-24-12 PR (loại lốp không săm) | 8 | cái | Loại : 16.9-24-12 PR | ||
15 | Săm loại 16.9-24 | 4 | cái | Loại :16.9-24 | ||
16 | Lọc dầu nhiên liệu | 10 | cái | Part No: 400504-00078 | ||
17 | Lọc dầu động cơ | 10 | cái | Part No: 65.05510-5028A | ||
18 | "Lọc dẫn hướng ( lọc khiển seri: 5001~7986)" | 5 | Cái | Part No: 400504-00241, | ||
19 | Lọc dầu phanh ( seri >7987) | 3 | cái | Part No: 400504-00240, | ||
20 | Lọc gió | 2 | cái | Lọc gió ngoài Part No: 474-00040 | ||
21 | Lọc gió | 4 | cái | Gioăng Part No: 401002-01072 | ||
22 | Lọc tách nước nhiên liệu | 1 | cái | Part No: K9002044 | ||
23 | Lọc tách nước nhiên liệu | 1 | cái | Gas ket lọc tách nước Part No: 400612-00083 | ||
24 | Lọc thông hơi bồn dầu nhiên liệu (element fuel cap) | 2 | cái | Part No: 400504-00045, | ||
25 | Lọc dầu hồi thủy lực | 6 | cái | Part No: 400504-00277 | ||
26 | Lọc gió ca bin | 6 | cái | Part No: 471-00119 | ||
27 | Lọc gió điều hòa không khí | 6 | cái | Part No: 400402-00038 | ||
28 | Lốp Doosan (lốp+săm) 9.0-20-14PR | 8 | cái | Part No : K1004093 | ||
29 | Lọc dầu nhiên liệu (Fuel filter) | 2 | cái | Part No - 600-319-4110 | ||
30 | Lọc dầu nhiên liệu ( chất lượng nhiên liệu kém ) Fuel filter (large capacity prefilter equepped machine | 4 | cái | Part No- 600-319-3870 | ||
31 | Lọc thông hơi bình dầu thủy lực | 6 | cái | Part No- 421-60-35170 | ||
32 | Lọc dầu hồi thủy lực | 6 | cái | Part No- 22P-60-21161 | ||
33 | O-ring nắp lọc hồi thủy lực | 2 | cái | Part No- 07000-12135 | ||
34 | Lọc quạt gió ca bin | 6 | cái | Part No- 600-185-2200 | ||
35 | Lọc điều hòa gió trong (Air condition filter) | 6 | cái | Part No- AN56186-40350 | ||
36 | Lọc điều hòa gió ngoài | 6 | cái | Part No- 17M-911-3530 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - Công ty cổ phần - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh như sau:
- Có quan hệ với 339 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,07 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 56,49%, Xây lắp 9,23%, Tư vấn 5,79%, Phi tư vấn 28,48%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 563.154.900.114 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 486.294.628.520 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,65%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cuộc sống hạnh phúc tồn tại trong sự yên tĩnh tâm tư. "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - Công ty cổ phần - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - Công ty cổ phần - Công ty Điện lực Dầu khí Hà Tĩnh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.