Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2800992269 | Cửa hàng vật tư tổng hợp Hoằng Hương |
195.414.000 VND | 195.414.000 VND | 3 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cát xây trát |
Mô đun độ lớn 1đến 2,5; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1300; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=10 (đáp ứng đủ nhân lực vận chuyển bộ tới chân công trình)
|
14 | m3 | Mô đun độ lớn 1đến 2,5; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1300; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=10, (Cát vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,1 km) | null | 200.000 | |
2 | Cát bê tông |
Mô đun độ lớn 2,5 đến 3,3; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1400; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=10 (đáp ứng đủ nhân lực vận chuyển bộ tới chân công trình)
|
60 | m3 | Mô đun độ lớn 2,5 đến 3,3; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1400; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=10, (Cát vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,1km) | null | 215.000 | |
3 | Cấp phối đá dăm |
Cấp phối đá dăm loại 1, có cấp phối hạt liên tục từ 0-40mm- Yên Thái
|
75 | m3 | Cấp phối đá dăm loại 1, có cấp phối hạt liên tục từ 0-40mm | null | 242.000 | |
4 | Đá 1x2 cm |
Kích thước: 10mm x 20mm- Yên Thái , đá vôi xanh, sạch (đáp ứng đủ nhân lực vận chuyển bộ tới chân công trình)
|
4 | m3 | Kích thước: 10mm x 20mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,1 km) | null | 198.000 | |
5 | Đá 2x4 cm |
Kích thước: 20mm x 40mm- Yên Thái , đá vôi xanh, sạch (đáp ứng đủ nhân lực vận chuyển bộ tới chân công trình)
|
91 | m3 | Kích thước: 20mm x 40mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,48 km) | null | 198.000 | |
6 | Đá 4x6 cm |
Kích thước: 40mm x 60mm, đá vôi xanh, sạch(đáp ứng đủ nhân lực vận chuyển bộ tới chân công trình)
|
2 | m3 | Kích thước: 40mm x 60mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,1 km) | null | 176.000 | |
7 | Gạch tuynel 2 lỗ |
KT: 6,5x10,5x22cm , loại gạch tuynel 2 lỗ, đảm bảo sim chín, gạch không cong vênh, không vỡ- Mai Chữ (đáp ứng đủ nhân lực vận chuyển bộ tới chân công trình)
|
13.475 | Viên | KT: 6,5x10,5x22cm , loại gạch tuynel 2 lỗ, đảm bảo sim chín, gạch không cong vênh, không vỡ (Gạch vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,1 km) | null | 1.320 | |
8 | Gạch men chống trượt 30x30 cm |
Loại gạch Ceramic, kích thước 30x30cm, chất lượng hàng loại 1 chính hãng- Đồng Tâm
|
11 | m2 | Loại gạch Ceramic, kích thước 30x30cm, mầu kem vàng, chất lượng hàng loại 1 chính hãng | null | 105.000 | |
9 | Gạch men ốp tường 30x60cm |
Loại gạch Ceramic, kích thước 30x60cm, chất lượng hàng loại 1 chính hãng- Đồng Tâm
|
28 | m2 | Loại gạch Ceramic, kích thước 30*60cm, mầu trắng, men bóng, chất lượng hàng loại 1 chính hãng | null | 140.000 | |
10 | Gỗ ván, gỗ đà nẹp gỗ keo |
Ván gỗ keo, khô, xẻ vuông thành, đúng kích thước, không cong vênh
|
.86 | m3 | Loại gỗ keo, kích thước: Loại ván (Dài 2,8, rộng 0,3, dày 0,025) mét =35 tấm, loại gỗ xẻ thanh, Loại gỗ xẻ thanh (Dài 0,5 rộng 0,06, dày 0,06) mét = 20 thanh; (Dài 1,4 rộng 0,06, dày 0,06) mét = 18 thanh. Yêu cầu: Ván gỗ keo, khô, xẻ vuông thành, đúng kích thước, không cong vênh | null | 3.850.000 | |
11 | Thép cuộn vằn D6 |
Hòa Phát
|
36 | Kg | Loại D6 vằn | null | 19.000 | |
12 | Thép cây D10 |
Hòa Phát
|
257 | Kg | Loại thép cây D10 | null | 19.000 | |
13 | Thép cây D12 |
Hòa Phát
|
86 | Kg | Loại thép cây D12 | null | 19.000 | |
14 | Thép hộp 60x30x1,8 |
Hộp 60x30x1,8- Nhật Quang
|
24 | Kg | Loại thép hộp mạ kẽm | null | 22.000 | |
15 | Xi măng bao PCB30 |
Loại xi măng bao PCB 30-Bỉm Sơn (đáp ứng đủ nhân lực vận chuyển bộ tới chân công trình)
|
450 | Kg | PCB 30, loại 50kg/bao, (Xi măng vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,1 km) | null | 1.380 | |
16 | Xi măng bao PCB40 |
Loại xi măng bao PCB 40-Bỉm Sơn
|
29.700 | Kg | PCB 40, loại 50kg/bao, (Xi măng vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,1 km) | null | 1.400 | |
17 | Tôn lợp |
Mầu xanh, loại tôn lợp SSSC- Việt Nhật
|
10.4 | m2 | Loại tôn lợp day 0,4, mầu xanh | null | 130.000 | |
18 | Dây thép 1 ly |
Loại thép dẻo- Nam Định
|
5 | Kg | Loại thép đen, dẻo | null | 22.200 | |
19 | Bồn nước inox nằm |
Loại bồn chứa nước 2m3, sử dung inox SUS 304, Bồn không kèm công lắp, van phao, có giá để bồn, không khóa nước- Tân Á
|
1 | Bộ | Loại bồn chứa nước 2m3, sử dung inox SUS 304, Bồn kèm công lắp, van phao, giá để bồn, khóa nước | null | 6.090.000 | |
20 | Bồn cầu hai khối |
Kích thước 740x395x740 mm, hệ thống xả xoáy, chất liệu men Ceramic, tâm xả 300mm, áp lực nước: 0.05MPa- 0.75MPa, bảo hành 5 năm- Hảo Cảnh
|
3 | Bộ | Kích thước 740x395x740 mm, hệ thống xả xoáy, chat liệu men Ceramic, tâm xả 300mm, áp lực nước: 0.05MPa- 0.75MPa, bảo hành 5 năm | null | 1.700.000 | |
21 | Ống nhựa HDPE d25 |
Loại HDPE d25- Tiền Phong
|
150 | md | Loại ống HDPE d25 | null | 12.000 | |
22 | Giấy A4 |
Loại 70gam/m2- INDO
|
88 | Gam | Loại 70gam/m2 | null | 56.000 | |
23 | Giấy A3 |
Loại 70gam/m2- INDO
|
45 | Gam | Loại 75gam/m2 | null | 115.000 | |
24 | Máy tính Casio |
Ca sio 12 số -Thái Lan
|
1 | Cái | Loại 12 số, nhập khẩu, bảo hành 3 năm | null | 370.000 | |
25 | Sổ ghi chép |
Loại 320 trang, độ trắng 92-95 IOS, định lượng 58-60gam/m2- Tiến Thành
|
35 | Quyển | Loại 320 trang, độ trắng 92-95 IOS, định lượng 58-60gam/m2 | null | 25.000 | |
26 | Giấy tập |
Hải Tiến
|
100 | Tập | Loại giấy trắng kẽ ngang | null | 3.000 | |
27 | Cặp trình ký |
Mầu xanh, loại 2 mặt, da cao cấp; KT: 235x315mm, khóa làm từ inox 304- Minh Châu
|
6 | Cái | Mầu sắc xanh, loại 2 mặt, da cao cấp; KT: 235x315mm, khóa làm từ inox 304 | null | 80.000 | |
28 | Hộp mực máy photocoppi |
ALL Color Toshiba
|
3 | Hộp | Loại ALL Color | null | 980.000 | |
29 | Giẻ lau 100% cotton |
Giẻ lau đảm bảo giẻ 100% cotton, có kích thước từ 50x50cm trở lên, không bị mục, nát, không bị dầu mỡ và phải được giặt kỹ phơi khô
|
400 | Kg | Giẻ lau phải là giẻ 100% cotton, có kích thước từ 50x50cm trở lên, không bị mục, nát, không bị dầu mỡ và phải được giặt kỹ phơi khô hoặc vải mộc 100% cotton | null | 13.800 | |
30 | Tre cây |
Đảm bảo tre già, thẳng, không sâu,mắt thưa đường kính và chiều dài bắt buộc D90-110 dài 17mét
|
30 | Cây | Loại tre già, thẳng, không sâu,mắt thưa đường kính và chiều dài bắt buộc D90-110 dài 17-19 mét | null | 23.500 | |
31 | Chổi tre |
Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn, sản xuất tại địa phương
|
66 | Cái | Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | null | 24.000 | |
32 | Chổi đót |
Đót khô, dai, phần cán dài 75cm và được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn, sản xuất tại địa phương
|
106 | Cái | Đót phải khô, dai, phần cán dài 75cm và được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | null | 30.000 | |
33 | Chổi quét sơn 6cm |
Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 6cm- Thanh Bình
|
100 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 6cm | null | 12.000 | |
34 | Đinh 3-5 cm |
Đinh 5 phân đen loại 490cái/kg = 70 kg; đinh 4 phân loại trắng 950 cái/ kg = 40 kg; đinh 3 phân loại trắng 1.300 cái/kg=25 kg- Nam Định
|
135 | Kg | Đinh 5 phân đen loại 490cái/kg = 70 kg; đinh 4 phân loại trắng 950 cái/ kg = 40 kg; đinh 3 phân loại trắng 1.300 cái/kg=25 kg | null | 22.000 | |
35 | Vít gỗ 4x20 |
Loại vít trắng 780 cái/kg- Nam Định
|
8.350 | Cái | Loại vít trắng 780 cái/kg | null | 120 | |
36 | Vít gỗ 4x30 |
Loại vít trắng 650 cái/kg- Nam Định
|
1.900 | Cái | Loại vít trắng 650 cái/kg | null | 130 | |
37 | Gỗ thông xẻ thành phẩm |
Gỗ thông đã ngâm thuốc ngâm tẩm chống mối mọt, xẻ đúng kích thước, xẻ vuông thành, không sâu mọt, không có giác, không cong vênh
|
2 | m3 | - Loại ván 1 tấm (Dài 0,66* rộng 0,13, dày 0,023) mét =200 tấm; (Dài 0,595* rộng 0,13, dày 0,023) mét = 290 tấm; - Loại ván chiều rộng ghép 4 tấm (Dài 0,66* rộng 0,67, dày 0,023) mét = 100 tấm; - Loại gỗ xẻ thanh (Dài 0,595* rộng 0,065, dày 0,028) mét = 67 thanh; - Yêu cầu : Gỗ xẻ vuông thành, không sâu mọt, không có giác, không cong vênh, gỗ được ngâm tẩm thuốc chống mối mọt và được sấy khô. | null | 5.690.000 | |
38 | Chổi quét sơn 4cm |
Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 4 cm- Thanh Bình
|
50 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 4cm | null | 8.000 | |
39 | Dung môi pha sơn |
Loại xăng thơm
|
15 | Lít | Loại xăng thơm | null | 42.000 | |
40 | Dao rọc giấy innoc |
Loại dao innoc SDI 0423 Trung Quốc, kèm hộp 5 lưỡi
|
10 | Cái | Loại cỡ lớn, kèm hộp 5 lưỡi | null | 18.000 | |
41 | Giấy ráp vải A180 |
Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 180- Trung Quốc
|
40 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 180 | null | 33.000 | |
42 | Giấy ráp vải A150 |
Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 150- Trung Quốc
|
40 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 150 | null | 29.000 | |
43 | Giấy ráp vải A100 |
Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt #100- Trung Quốc
|
20 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 100 | null | 27.000 | |
44 | Giấy ráp vải A60 |
Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 60- Trung Quốc
|
20 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 60 | null | 28.000 | |
45 | Găng tay cao su |
Loại không mùi hôi Trung Quốc
|
6 | Đôi | Chiều dài 39cm, không mùi hôi | null | 45.000 | |
46 | Giấy đề can |
Gateway 53g/m2, khổ A4, loại 250 tờ /hộp- Thái Lan
|
2 | Gam | Gateway 53g/m2, khổ A4, loại 250 tờ /hộp | null | 350.000 | |
47 | Thanh gạt mực |
Loại dài 1 mét, lưỡi cao su rộng 5cm, dày 2 cm- Trung Quốc
|
2 | Thanh | Loại dài 1 mét, lưỡi cao su rộng 5cm, dày 2 cm | null | 450.000 | |
48 | Củi bó khô |
Đảm bảo củi khô bó thành từng bó, chiều dài bó 50cm, được xít đai thép, trong lượng bó 20 kg/bó
|
500 | Kg | Củi khô bó thành từng bó, chiều dài bó 50cm, được xít đai thép, trong lượng bó 20 kg/bó | null | 2.500 | |
49 | Pin đèn R20 |
R20 Con Thỏ
|
84 | Đôi | Loại R20 | null | 6.000 | |
50 | Đèn 2 pin |
Vỏ đèn bằng thép không gỉ, loại pha sáng trắng- Trung Quốc
|
2 | Cái | Vỏ đèn bằng thép không gỉ, loại pha sáng trắng | null | 30.000 | |
51 | Bút bi |
TL027- Thiên Long
|
75 | Cái | Loại tương đương TL 027 | null | 2.800 | |
52 | Phấn viên |
Loại 10 viên/hộp không bụi- MIC
|
200 | Viên | Loại 10 viên/hộp không bụi | null | 300 | |
53 | Hồ dán |
Loại 30ml- MIC
|
50 | Lọ | Loại 30ml | null | 3.000 | |
54 | Bút viết bảng |
Bút mực đen- Thiên Long
|
8 | Cái | Loại mầu đen | null | 12.000 |