Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 3 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Cát xây trát | 14 | m3 | Mô đun độ lớn 1đến 2,5; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1300; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) | |
2 | Cát bê tông | 60 | m3 | Mô đun độ lớn 2,5 đến 3,3; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1400; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) | |
3 | Cấp phối đá dăm | 75 | m3 | Cấp phối đá dăm loại 1, có cấp phối hạt liên tục từ 0-40mm | |
4 | Đá 1x2 cm | 4 | m3 | Kích thước: 10mm x 20mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,1 km) | |
5 | Đá 2x4 cm | 91 | m3 | Kích thước: 20mm x 40mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,48 km) | |
6 | Đá 4x6 cm | 2 | m3 | Kích thước: 40mm x 60mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,1 km) | |
7 | Gạch tuynel 2 lỗ | 13.475 | Viên | KT: 6,5x10,5x22cm , loại gạch tuynel 2 lỗ, đảm bảo sim chín, gạch không cong vênh, không vỡ (Gạch vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,1 km) | |
8 | Gạch men chống trượt 30x30 cm | 11 | m2 | Loại gạch Ceramic, kích thước 30x30cm, mầu kem vàng, chất lượng hàng loại 1 chính hãng | |
9 | Gạch men ốp tường 30x60cm | 28 | m2 | Loại gạch Ceramic, kích thước 30*60cm, mầu trắng, men bóng, chất lượng hàng loại 1 chính hãng | |
10 | Gỗ ván, gỗ đà nẹp gỗ keo | 0,86 | m3 | Loại gỗ keo, kích thước: Loại ván (Dài 2,8, rộng 0,3, dày 0,025) mét =35 tấm, loại gỗ xẻ thanh, Loại gỗ xẻ thanh (Dài 0,5 rộng 0,06, dày 0,06) mét = 20 thanh; (Dài 1,4 rộng 0,06, dày 0,06) mét = 18 thanh. Yêu cầu: Ván gỗ keo, khô, xẻ vuông thành, đúng kích thước, không cong vênh | |
11 | Thép cuộn vằn D6 | 36 | Kg | Loại D6 vằn | |
12 | Thép cây D10 | 257 | Kg | Loại thép cây D10 | |
13 | Thép cây D12 | 86 | Kg | Loại thép cây D12 | |
14 | Thép hộp 60x30x1,8 | 24 | Kg | Loại thép hộp mạ kẽm | |
15 | Xi măng bao PCB30 | 450 | Kg | PCB 30, loại 50kg/bao, (Xi măng vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,1 km) | |
16 | Xi măng bao PCB40 | 29.700 | Kg | PCB 40, loại 50kg/bao, (Xi măng vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,1 km) | |
17 | Tôn lợp | 10,4 | m2 | Loại tôn lợp day 0,4, mầu xanh | |
18 | Dây thép 1 ly | 5 | Kg | Loại thép đen, dẻo | |
19 | Bồn nước inox nằm | 1 | Bộ | Loại bồn chứa nước 2m3, sử dung inox SUS 304, Bồn kèm công lắp, van phao, giá để bồn, khóa nước | |
20 | Bồn cầu hai khối | 3 | Bộ | Kích thước 740x395x740 mm, hệ thống xả xoáy, chat liệu men Ceramic, tâm xả 300mm, áp lực nước: 0.05MPa- 0.75MPa, bảo hành 5 năm | |
21 | Ống nhựa HDPE d25 | 150 | md | Loại ống HDPE d25 | |
22 | Giấy A4 | 88 | Gam | Loại 70gam/m2 | |
23 | Giấy A3 | 45 | Gam | Loại 75gam/m2 | |
24 | Máy tính Casio | 1 | Cái | Loại 12 số, nhập khẩu, bảo hành 3 năm | |
25 | Sổ ghi chép | 35 | Quyển | Loại 320 trang, độ trắng 92-95 IOS, định lượng 58-60gam/m2 | |
26 | Giấy tập | 100 | Tập | Loại giấy trắng kẽ ngang | |
27 | Cặp trình ký | 6 | Cái | Mầu sắc xanh, loại 2 mặt, da cao cấp; KT: 235x315mm, khóa làm từ inox 304 | |
28 | Hộp mực máy photocoppi | 3 | Hộp | Loại ALL Color | |
29 | Giẻ lau 100% cotton | 400 | Kg | Giẻ lau phải là giẻ 100% cotton, có kích thước từ 50x50cm trở lên, không bị mục, nát, không bị dầu mỡ và phải được giặt kỹ phơi khô hoặc vải mộc 100% cotton | |
30 | Tre cây | 30 | Cây | Loại tre già, thẳng, không sâu,mắt thưa đường kính và chiều dài bắt buộc D90-110 dài 17-19 mét | |
31 | Chổi tre | 66 | Cái | Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | |
32 | Chổi đót | 106 | Cái | Đót phải khô, dai, phần cán dài 75cm và được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | |
33 | Chổi quét sơn 6cm | 100 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 6cm | |
34 | Đinh 3-5 cm | 135 | Kg | Đinh 5 phân đen loại 490cái/kg = 70 kg; đinh 4 phân loại trắng 950 cái/ kg = 40 kg; đinh 3 phân loại trắng 1.300 cái/kg=25 kg | |
35 | Vít gỗ 4x20 | 8.350 | Cái | Loại vít trắng 780 cái/kg | |
36 | Vít gỗ 4x30 | 1.900 | Cái | Loại vít trắng 650 cái/kg | |
37 | Gỗ thông xẻ thành phẩm | 2 | m3 | - Loại ván 1 tấm (Dài 0,66* rộng 0,13, dày 0,023) mét =200 tấm; (Dài 0,595* rộng 0,13, dày 0,023) mét = 290 tấm; - Loại ván chiều rộng ghép 4 tấm (Dài 0,66* rộng 0,67, dày 0,023) mét = 100 tấm; - Loại gỗ xẻ thanh (Dài 0,595* rộng 0,065, dày 0,028) mét = 67 thanh; - Yêu cầu : Gỗ xẻ vuông thành, không sâu mọt, không có giác, không cong vênh, gỗ được ngâm tẩm thuốc chống mối mọt và được sấy khô. | |
38 | Chổi quét sơn 4cm | 50 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 4cm | |
39 | Dung môi pha sơn | 15 | Lít | Loại xăng thơm | |
40 | Dao rọc giấy innoc | 10 | Cái | Loại cỡ lớn, kèm hộp 5 lưỡi | |
41 | Giấy ráp vải A180 | 40 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 180 | |
42 | Giấy ráp vải A150 | 40 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 150 | |
43 | Giấy ráp vải A100 | 20 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 100 | |
44 | Giấy ráp vải A60 | 20 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 60 | |
45 | Găng tay cao su | 6 | Đôi | Chiều dài 39cm, không mùi hôi | |
46 | Giấy đề can | 2 | Gam | Gateway 53g/m2, khổ A4, loại 250 tờ /hộp | |
47 | Thanh gạt mực | 2 | Thanh | Loại dài 1 mét, lưỡi cao su rộng 5cm, dày 2 cm | |
48 | Củi bó khô | 500 | Kg | Củi khô bó thành từng bó, chiều dài bó 50cm, được xít đai thép, trong lượng bó 20 kg/bó | |
49 | Pin đèn R20 | 84 | Đôi | Loại R20 | |
50 | Đèn 2 pin | 2 | Cái | Vỏ đèn bằng thép không gỉ, loại pha sáng trắng | |
51 | Bút bi | 75 | Cái | Loại tương đương TL 027 | |
52 | Phấn viên | 200 | Viên | Loại 10 viên/hộp không bụi | |
53 | Hồ dán | 50 | Lọ | Loại 30ml | |
54 | Bút viết bảng | 8 | Cái | Loại mầu đen |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 3 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Cát xây trát | 14 | m3 | Mô đun độ lớn 1đến 2,5; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1300; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) | |
2 | Cát bê tông | 60 | m3 | Mô đun độ lớn 2,5 đến 3,3; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1400; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) | |
3 | Cấp phối đá dăm | 75 | m3 | Cấp phối đá dăm loại 1, có cấp phối hạt liên tục từ 0-40mm | |
4 | Đá 1x2 cm | 4 | m3 | Kích thước: 10mm x 20mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,1 km) | |
5 | Đá 2x4 cm | 91 | m3 | Kích thước: 20mm x 40mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,48 km) | |
6 | Đá 4x6 cm | 2 | m3 | Kích thước: 40mm x 60mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,1 km) | |
7 | Gạch tuynel 2 lỗ | 13.475 | Viên | KT: 6,5x10,5x22cm , loại gạch tuynel 2 lỗ, đảm bảo sim chín, gạch không cong vênh, không vỡ (Gạch vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,1 km) | |
8 | Gạch men chống trượt 30x30 cm | 11 | m2 | Loại gạch Ceramic, kích thước 30x30cm, mầu kem vàng, chất lượng hàng loại 1 chính hãng | |
9 | Gạch men ốp tường 30x60cm | 28 | m2 | Loại gạch Ceramic, kích thước 30*60cm, mầu trắng, men bóng, chất lượng hàng loại 1 chính hãng | |
10 | Gỗ ván, gỗ đà nẹp gỗ keo | 0,86 | m3 | Loại gỗ keo, kích thước: Loại ván (Dài 2,8, rộng 0,3, dày 0,025) mét =35 tấm, loại gỗ xẻ thanh, Loại gỗ xẻ thanh (Dài 0,5 rộng 0,06, dày 0,06) mét = 20 thanh; (Dài 1,4 rộng 0,06, dày 0,06) mét = 18 thanh. Yêu cầu: Ván gỗ keo, khô, xẻ vuông thành, đúng kích thước, không cong vênh | |
11 | Thép cuộn vằn D6 | 36 | Kg | Loại D6 vằn | |
12 | Thép cây D10 | 257 | Kg | Loại thép cây D10 | |
13 | Thép cây D12 | 86 | Kg | Loại thép cây D12 | |
14 | Thép hộp 60x30x1,8 | 24 | Kg | Loại thép hộp mạ kẽm | |
15 | Xi măng bao PCB30 | 450 | Kg | PCB 30, loại 50kg/bao, (Xi măng vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,1 km) | |
16 | Xi măng bao PCB40 | 29.700 | Kg | PCB 40, loại 50kg/bao, (Xi măng vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,1 km) | |
17 | Tôn lợp | 10,4 | m2 | Loại tôn lợp day 0,4, mầu xanh | |
18 | Dây thép 1 ly | 5 | Kg | Loại thép đen, dẻo | |
19 | Bồn nước inox nằm | 1 | Bộ | Loại bồn chứa nước 2m3, sử dung inox SUS 304, Bồn kèm công lắp, van phao, giá để bồn, khóa nước | |
20 | Bồn cầu hai khối | 3 | Bộ | Kích thước 740x395x740 mm, hệ thống xả xoáy, chat liệu men Ceramic, tâm xả 300mm, áp lực nước: 0.05MPa- 0.75MPa, bảo hành 5 năm | |
21 | Ống nhựa HDPE d25 | 150 | md | Loại ống HDPE d25 | |
22 | Giấy A4 | 88 | Gam | Loại 70gam/m2 | |
23 | Giấy A3 | 45 | Gam | Loại 75gam/m2 | |
24 | Máy tính Casio | 1 | Cái | Loại 12 số, nhập khẩu, bảo hành 3 năm | |
25 | Sổ ghi chép | 35 | Quyển | Loại 320 trang, độ trắng 92-95 IOS, định lượng 58-60gam/m2 | |
26 | Giấy tập | 100 | Tập | Loại giấy trắng kẽ ngang | |
27 | Cặp trình ký | 6 | Cái | Mầu sắc xanh, loại 2 mặt, da cao cấp; KT: 235x315mm, khóa làm từ inox 304 | |
28 | Hộp mực máy photocoppi | 3 | Hộp | Loại ALL Color | |
29 | Giẻ lau 100% cotton | 400 | Kg | Giẻ lau phải là giẻ 100% cotton, có kích thước từ 50x50cm trở lên, không bị mục, nát, không bị dầu mỡ và phải được giặt kỹ phơi khô hoặc vải mộc 100% cotton | |
30 | Tre cây | 30 | Cây | Loại tre già, thẳng, không sâu,mắt thưa đường kính và chiều dài bắt buộc D90-110 dài 17-19 mét | |
31 | Chổi tre | 66 | Cái | Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | |
32 | Chổi đót | 106 | Cái | Đót phải khô, dai, phần cán dài 75cm và được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | |
33 | Chổi quét sơn 6cm | 100 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 6cm | |
34 | Đinh 3-5 cm | 135 | Kg | Đinh 5 phân đen loại 490cái/kg = 70 kg; đinh 4 phân loại trắng 950 cái/ kg = 40 kg; đinh 3 phân loại trắng 1.300 cái/kg=25 kg | |
35 | Vít gỗ 4x20 | 8.350 | Cái | Loại vít trắng 780 cái/kg | |
36 | Vít gỗ 4x30 | 1.900 | Cái | Loại vít trắng 650 cái/kg | |
37 | Gỗ thông xẻ thành phẩm | 2 | m3 | - Loại ván 1 tấm (Dài 0,66* rộng 0,13, dày 0,023) mét =200 tấm; (Dài 0,595* rộng 0,13, dày 0,023) mét = 290 tấm; - Loại ván chiều rộng ghép 4 tấm (Dài 0,66* rộng 0,67, dày 0,023) mét = 100 tấm; - Loại gỗ xẻ thanh (Dài 0,595* rộng 0,065, dày 0,028) mét = 67 thanh; - Yêu cầu : Gỗ xẻ vuông thành, không sâu mọt, không có giác, không cong vênh, gỗ được ngâm tẩm thuốc chống mối mọt và được sấy khô. | |
38 | Chổi quét sơn 4cm | 50 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 4cm | |
39 | Dung môi pha sơn | 15 | Lít | Loại xăng thơm | |
40 | Dao rọc giấy innoc | 10 | Cái | Loại cỡ lớn, kèm hộp 5 lưỡi | |
41 | Giấy ráp vải A180 | 40 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 180 | |
42 | Giấy ráp vải A150 | 40 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 150 | |
43 | Giấy ráp vải A100 | 20 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 100 | |
44 | Giấy ráp vải A60 | 20 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 60 | |
45 | Găng tay cao su | 6 | Đôi | Chiều dài 39cm, không mùi hôi | |
46 | Giấy đề can | 2 | Gam | Gateway 53g/m2, khổ A4, loại 250 tờ /hộp | |
47 | Thanh gạt mực | 2 | Thanh | Loại dài 1 mét, lưỡi cao su rộng 5cm, dày 2 cm | |
48 | Củi bó khô | 500 | Kg | Củi khô bó thành từng bó, chiều dài bó 50cm, được xít đai thép, trong lượng bó 20 kg/bó | |
49 | Pin đèn R20 | 84 | Đôi | Loại R20 | |
50 | Đèn 2 pin | 2 | Cái | Vỏ đèn bằng thép không gỉ, loại pha sáng trắng | |
51 | Bút bi | 75 | Cái | Loại tương đương TL 027 | |
52 | Phấn viên | 200 | Viên | Loại 10 viên/hộp không bụi | |
53 | Hồ dán | 50 | Lọ | Loại 30ml | |
54 | Bút viết bảng | 8 | Cái | Loại mầu đen |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cát xây trát | 14 | m3 | Mô đun độ lớn 1đến 2,5; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1300; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) | ||
2 | Cát bê tông | 60 | m3 | Mô đun độ lớn 2,5 đến 3,3; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1400; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) | ||
3 | Cấp phối đá dăm | 75 | m3 | Cấp phối đá dăm loại 1, có cấp phối hạt liên tục từ 0-40mm | ||
4 | Đá 1x2 cm | 4 | m3 | Kích thước: 10mm x 20mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,1 km) | ||
5 | Đá 2x4 cm | 91 | m3 | Kích thước: 20mm x 40mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,48 km) | ||
6 | Đá 4x6 cm | 2 | m3 | Kích thước: 40mm x 60mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,1 km) | ||
7 | Gạch tuynel 2 lỗ | 13.475 | Viên | KT: 6,5x10,5x22cm , loại gạch tuynel 2 lỗ, đảm bảo sim chín, gạch không cong vênh, không vỡ (Gạch vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,1 km) | ||
8 | Gạch men chống trượt 30x30 cm | 11 | m2 | Loại gạch Ceramic, kích thước 30x30cm, mầu kem vàng, chất lượng hàng loại 1 chính hãng | ||
9 | Gạch men ốp tường 30x60cm | 28 | m2 | Loại gạch Ceramic, kích thước 30*60cm, mầu trắng, men bóng, chất lượng hàng loại 1 chính hãng | ||
10 | Gỗ ván, gỗ đà nẹp gỗ keo | 0,86 | m3 | Loại gỗ keo, kích thước: Loại ván (Dài 2,8, rộng 0,3, dày 0,025) mét =35 tấm, loại gỗ xẻ thanh, Loại gỗ xẻ thanh (Dài 0,5 rộng 0,06, dày 0,06) mét = 20 thanh; (Dài 1,4 rộng 0,06, dày 0,06) mét = 18 thanh. Yêu cầu: Ván gỗ keo, khô, xẻ vuông thành, đúng kích thước, không cong vênh | ||
11 | Thép cuộn vằn D6 | 36 | Kg | Loại D6 vằn | ||
12 | Thép cây D10 | 257 | Kg | Loại thép cây D10 | ||
13 | Thép cây D12 | 86 | Kg | Loại thép cây D12 | ||
14 | Thép hộp 60x30x1,8 | 24 | Kg | Loại thép hộp mạ kẽm | ||
15 | Xi măng bao PCB30 | 450 | Kg | PCB 30, loại 50kg/bao, (Xi măng vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,1 km) | ||
16 | Xi măng bao PCB40 | 29.700 | Kg | PCB 40, loại 50kg/bao, (Xi măng vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 2,1 km) | ||
17 | Tôn lợp | 10,4 | m2 | Loại tôn lợp day 0,4, mầu xanh | ||
18 | Dây thép 1 ly | 5 | Kg | Loại thép đen, dẻo | ||
19 | Bồn nước inox nằm | 1 | Bộ | Loại bồn chứa nước 2m3, sử dung inox SUS 304, Bồn kèm công lắp, van phao, giá để bồn, khóa nước | ||
20 | Bồn cầu hai khối | 3 | Bộ | Kích thước 740x395x740 mm, hệ thống xả xoáy, chat liệu men Ceramic, tâm xả 300mm, áp lực nước: 0.05MPa- 0.75MPa, bảo hành 5 năm | ||
21 | Ống nhựa HDPE d25 | 150 | md | Loại ống HDPE d25 | ||
22 | Giấy A4 | 88 | Gam | Loại 70gam/m2 | ||
23 | Giấy A3 | 45 | Gam | Loại 75gam/m2 | ||
24 | Máy tính Casio | 1 | Cái | Loại 12 số, nhập khẩu, bảo hành 3 năm | ||
25 | Sổ ghi chép | 35 | Quyển | Loại 320 trang, độ trắng 92-95 IOS, định lượng 58-60gam/m2 | ||
26 | Giấy tập | 100 | Tập | Loại giấy trắng kẽ ngang | ||
27 | Cặp trình ký | 6 | Cái | Mầu sắc xanh, loại 2 mặt, da cao cấp; KT: 235x315mm, khóa làm từ inox 304 | ||
28 | Hộp mực máy photocoppi | 3 | Hộp | Loại ALL Color | ||
29 | Giẻ lau 100% cotton | 400 | Kg | Giẻ lau phải là giẻ 100% cotton, có kích thước từ 50x50cm trở lên, không bị mục, nát, không bị dầu mỡ và phải được giặt kỹ phơi khô hoặc vải mộc 100% cotton | ||
30 | Tre cây | 30 | Cây | Loại tre già, thẳng, không sâu,mắt thưa đường kính và chiều dài bắt buộc D90-110 dài 17-19 mét | ||
31 | Chổi tre | 66 | Cái | Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | ||
32 | Chổi đót | 106 | Cái | Đót phải khô, dai, phần cán dài 75cm và được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | ||
33 | Chổi quét sơn 6cm | 100 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 6cm | ||
34 | Đinh 3-5 cm | 135 | Kg | Đinh 5 phân đen loại 490cái/kg = 70 kg; đinh 4 phân loại trắng 950 cái/ kg = 40 kg; đinh 3 phân loại trắng 1.300 cái/kg=25 kg | ||
35 | Vít gỗ 4x20 | 8.350 | Cái | Loại vít trắng 780 cái/kg | ||
36 | Vít gỗ 4x30 | 1.900 | Cái | Loại vít trắng 650 cái/kg | ||
37 | Gỗ thông xẻ thành phẩm | 2 | m3 | - Loại ván 1 tấm (Dài 0,66* rộng 0,13, dày 0,023) mét =200 tấm; (Dài 0,595* rộng 0,13, dày 0,023) mét = 290 tấm; - Loại ván chiều rộng ghép 4 tấm (Dài 0,66* rộng 0,67, dày 0,023) mét = 100 tấm; - Loại gỗ xẻ thanh (Dài 0,595* rộng 0,065, dày 0,028) mét = 67 thanh; - Yêu cầu : Gỗ xẻ vuông thành, không sâu mọt, không có giác, không cong vênh, gỗ được ngâm tẩm thuốc chống mối mọt và được sấy khô. | ||
38 | Chổi quét sơn 4cm | 50 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 4cm | ||
39 | Dung môi pha sơn | 15 | Lít | Loại xăng thơm | ||
40 | Dao rọc giấy innoc | 10 | Cái | Loại cỡ lớn, kèm hộp 5 lưỡi | ||
41 | Giấy ráp vải A180 | 40 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 180 | ||
42 | Giấy ráp vải A150 | 40 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 150 | ||
43 | Giấy ráp vải A100 | 20 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 100 | ||
44 | Giấy ráp vải A60 | 20 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 60 | ||
45 | Găng tay cao su | 6 | Đôi | Chiều dài 39cm, không mùi hôi | ||
46 | Giấy đề can | 2 | Gam | Gateway 53g/m2, khổ A4, loại 250 tờ /hộp | ||
47 | Thanh gạt mực | 2 | Thanh | Loại dài 1 mét, lưỡi cao su rộng 5cm, dày 2 cm | ||
48 | Củi bó khô | 500 | Kg | Củi khô bó thành từng bó, chiều dài bó 50cm, được xít đai thép, trong lượng bó 20 kg/bó | ||
49 | Pin đèn R20 | 84 | Đôi | Loại R20 | ||
50 | Đèn 2 pin | 2 | Cái | Vỏ đèn bằng thép không gỉ, loại pha sáng trắng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Kho K826/Cục Quân khí như sau:
- Có quan hệ với 11 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,17 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.808.149.900 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 6.584.149.800 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chẳng phải tốn nhiều công sức mới làm cho người ta hạnh phúc. Chỉ là một cử chỉ, nếu ta biết cách; chỉ là một lời nói thích hợp, chút điều chỉnh nho nhỏ một cái chốt hay cái vít trong cỗ máy tâm hồn tinh xảo. "
Frank Crane
Sự kiện ngoài nước: Ngày 31-10-1952, Mỹ đã cho nổ bom khinh khí đầu...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Kho K826/Cục Quân khí đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Kho K826/Cục Quân khí đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.