Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2800428630 | Đại lý tổng hợp Hoàng Thị Điểm |
108.178.000 VND | 108.178.000 VND | 3 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cát xây trát |
Cát Phà Vạn: Mô đun độ lớn 1đến 2,5; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1300; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=10, đáp ứng vận chuyển bộ đến chân công trình cơ quan đơn vị thi công.
|
6 | m3 | Mô đun độ lớn 1đến 2,5; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1300; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=10, (Cát vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 1,7km) | null | 200.000 | |
2 | Cát vàng bê tông |
Cát Phà Vạn: Mô đun độ lớn 2,5 đến 3,3; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1400; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=10, đáp ứng vận chuyển bộ đến chân công trình cơ quan đơn vị thi công.
|
5 | m3 | Mô đun độ lớn 2,5 đến 3,3; khối lượng thể tích xốp (kg/m3)>=1400; lượng hạt nhỏ hơn 0,14mm(%) <=10, (Cát vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 1,7km) | null | 215.000 | |
3 | Đá 1x2 cm |
Đá Yên Thái: Kích thước: 10mm x 20mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; đáp ứng vận chuyển bộ đến chân công trình cơ quan đơn vị thi công.
|
5 | m3 | Kích thước: 10mm x 20mm, đá vôi xanh, sạch,không lẫn bột đá và được rửa sạch; (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 1,5km) | null | 198.000 | |
4 | Đá 4x6 cm |
Đá Yên Thái: Kích thước: 40mm x 60mm, đá vôi xanh, sạch, đáp ứng vận chuyển bộ đến chân công trình cơ quan đơn vị thi công.
|
3 | m3 | Kích thước: 40mm x 60mm, đá vôi xanh, sạch (Đá vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 1,7km) | null | 176.000 | |
5 | Gạch tuynel 2 lỗ |
KT: 6,5x10,5x22cm , loại gạch tuynel 2 lỗ: Mai Chữ, đảm bảo sim chín, gạch không cong vênh, không vỡ, đáp ứng vận chuyển bộ đến chân công trình cơ quan đơn vị thi công.
|
5.070 | Viên | KT: 6,5x10,5x22cm , loại gạch tuynel 2 lỗ, đảm bảo sim chín, gạch không cong vênh, không vỡ (Gạch vận chuyển đến cơ quan đơn vị sau đó vận chuyển bộ lên đồi 1,7km) | null | 1.320 | |
6 | Gỗ ván, gỗ đà nẹp |
Loại gỗ keo, kích thước: Loại ván (Dài 2,8, rộng 0,3, dày 0,025) mét = 23 tấm, loại gỗ xẻ thanh, Loại gỗ xẻ thanh (Dài 0,5 rộng 0,06, dày 0,06) mét = 21 thanh; (Dài 1,3 rộng 0,06, dày 0,06) mét = 17 thanh. Ván gỗ keo, khô, xẻ vuông thành, đúng kích thước, không cong vênh
|
.6 | m3 | Loại gỗ keo, kích thước: Loại ván (Dài 2,8, rộng 0,3, dày 0,025) mét = 23 tấm, loại gỗ xẻ thanh, Loại gỗ xẻ thanh (Dài 0,5 rộng 0,06, dày 0,06) mét = 21 thanh; (Dài 1,3 rộng 0,06, dày 0,06) mét = 17 thanh. Yêu cầu: Ván gỗ keo, khô, xẻ vuông thành, đúng kích thước, không cong vênh | null | 3.850.000 | |
7 | Thép cuộn D6 |
Hòa Phát
|
52 | Kg | Thép cuộn trơn | null | 20.000 | |
8 | Thép cuộn D8 |
Hòa Phát
|
45 | Kg | Thép cuộn vằn | null | 19.800 | |
9 | Thép cây D12 |
Hòa Phát
|
162 | Kg | Thép cây D12 | null | 19.800 | |
10 | Thép cây D18 |
Hòa Phát
|
253 | Kg | Thép cây D18 | null | 19.800 | |
11 | Thép tấm |
Thái Nguyên
|
10 | Kg | Thép tấm day 8 ly | null | 24.000 | |
12 | Thép hình |
Thái Nguyên
|
32 | Kg | Thép L40x40x4 | null | 22.000 | |
13 | Thép hình |
Thái Nguyên
|
174 | Kg | Thép L63x63x6 | null | 22.000 | |
14 | Sơn chống gỉ |
Sơn đặc biệt AK.P1; CRS-02. Hà Nội
|
3 | Kg | Loại sơn đặc biệt AK.P1; CRS-02 | null | 62.000 | |
15 | Tôn lợp dày 0,4 mm xanh |
Loại dày 0,4mm Hòa Phát
|
15.56 | m2 | Dày 0,4mm, mầu xanh rêu, khổ1,08 dập 11 sóng | null | 135.000 | |
16 | Tôn úp sườn |
Loại dày 0,4mm Hòa Phát
|
6.4 | md | Tôn úp sườn K400 dày 0,4 mm xanh rêu | null | 60.000 | |
17 | Xi măng bao |
Bỉm Sơn
|
4.300 | Kg | PCB30 | null | 1.400 | |
18 | Đinh 3 - 5 cm |
Đinh 5 phân đen loại 490cái/kg = 80 kg; đinh 4 phân loại trắng 850 cái/ kg = 40 kg; đinh 3 phân loại trắng 1.000 cái/kg= 24 kg: Nam Định
|
144 | Kg | Đinh 5 phân đen loại 490cái/kg = 80 kg; đinh 4 phân loại trắng 850 cái/ kg = 40 kg; đinh 3 phân loại trắng 1.000 cái/kg= 24 kg | null | 22.000 | |
19 | Que hàn điện |
Kim Tín
|
4 | Kg | Loại 3,2 ly | null | 27.000 | |
20 | Dây thép 1 ly |
Loại thép đen Nam Định
|
5 | Kg | Loại thép đen, dẻo | null | 22.200 | |
21 | Vít tôn 5cm |
Đức Cương
|
200 | Cái | Loại vít chống bão | null | 600 | |
22 | Gạch mi nhú |
KT: 190x190x65mm, thành phần chính cát trằng và xi măng trắng, loại gạch không nung, nguyên lieu 100% từ thiên nhiên, thân thiện với môi trường
|
1.68 | m2 | KT: 190x190x65mm, thành phần chính cát trằng và xi măng trắng, loại gạch không nung, nguyên lieu 100% từ thiên nhiên, thân thiện với môi trường | null | 550.000 | |
23 | Vôi cục |
Cam kết vôi nung chín
|
20 | Kg | Loại vôi nung chín | null | 2.300 | |
24 | Bột màu |
Loại ve vàng loại 1
|
2 | Kg | Loại ve vàng bột | null | 26.000 | |
25 | Máy đục bê tông 1800W |
Nguồn điện: 220v-50/60Hz, công suất: 1800W; Lực đập: 22900/phút; chiều dài: 430mm; Day dẫn điện dài 5m; Trọng lượng: 6,5 kg; mũi đục tiêu chuẩn: Lục giác 17mm, bảo hành 12 tháng, kèm theo hộp đựng và các dung cụ đi kèm theo quy định. hàng loại 1 Trung Quốc
|
1 | Bộ | Nguồn điện: 220v-50/60Hz, công suất: 1800W; Lực đập: 22900/phút; chiều dài: 430mm; Day dẫn điện dài 5m; Trọng lượng: 6,5 kg; mũi đục tiêu chuẩn: Lục giác 17mm, bảo hành 12 tháng, kèm theo hộp đựng và các dung cụ đi kèm theo quy định. | null | 1.487.000 | |
26 | Búa tạ can gỗ dài 60cm |
Loại 8 kg, cán gỗ chắc chắn
|
1 | Cái | Loại búa 8 kg | null | 295.000 | |
27 | Đá cắt sắt |
Đường kính ngoài: 107mm; đường kính trong: 16mm, độ dày: 1,2mm, hàng loại 1 chính hãng của Đức Cương
|
5 | Viên | Đường kính ngoài: 107mm; đường kính trong: 16mm, độ day: 1,2mm, hàng loại 1 | null | 15.000 | |
28 | Đá cắt sắt |
Đường kính ngoài: 355mm; đường kính trong: 25,4mm; độ dày : 3mm; hàng loại 1 chính hãng của Đức Cương
|
2 | Viên | Đường kính ngoài: 355mm; đường kính trong: 25,4mm; độ day: 3mm; hàng loại 1 chính hãng | null | 46.000 | |
29 | Xe rùa |
Hàng loại 1 Rồng việt: Loại nặng 20kg, công suất 5,5 ft3 (80 lít), chiều dài vỏ 922mm, chiều rộng vỏ 680 mm, độ sâu vỏ: 270mm, đường kính của khung 1 1/4(31,7mm), đường kính của vành 16(406mm), chiều rộng vành 4" (101mm), đường kính trục 5/8" (15,8mm)
|
1 | Cái | Loại nặng 20kg, công suất 5,5 ft3 (80 lít), chiều dài vỏ 922mm, chiều rộng vỏ 680 mm, độ sâu vỏ: 270mm, đường kính của khung 1 1/4(31,7mm), đường kính của vành 16(406mm), chiều rộng vành 4" (101mm), đường kính trục 5/8" (15,8mm) | null | 510.000 | |
30 | Găng tay vải bạt |
Hàng loại 1 Trung Quốc
|
30 | Đôi | Loại vải bạt: có tính năng chống nóng, chống bụi bẩn, thấm hút mồ hôi, | null | 12.000 | |
31 | Bàn xoa gỗ |
Hàng loại 1 Minh Nhật
|
2 | Cái | Loại gỗ tự nhiên, nhẹ phẳng | null | 25.000 | |
32 | Bay xây cán gỗ |
Loại 555, hàng loại 1 Trung Quốc: Size lớn: 9,2x17mm, day 1.1mm, có đinh chốt sau can để xuay và chống tuột, 4 đinh tán tròn, đều, láng phẳng với mặt thép
|
4 | Cái | Size lớn: 9,2x17mm, day 1.1mm, có đinh chốt sau can để xuay và chống tuột, 4 đinh tán tròn, đều, láng phẳng với mặt thép | null | 22.000 | |
33 | Xô nhựa |
Loại 10 lít có quai xách chắc chắn
|
4 | Đôi | Loại 10 lít, có quai xách | null | 18.000 | |
34 | Giấy in A4 |
Loại giấy One 70 gam/m2
|
4 | Gam | Loại 70 gam/m2 | null | 58.000 | |
35 | Giấy in A3 |
Loại giấy One 70 gam/m2
|
1 | Gam | Loại 70 gam/m2 | null | 115.000 | |
36 | Ghim dắt 28mm/100pcs |
Việt Đức
|
1 | Hộp | Loại 28mm/100pcs | null | 4.000 | |
37 | Sổ A4 |
Loại A4, 320 trang Thiến Thành
|
2 | Quyển | Loại 320 trang | null | 30.000 | |
38 | Mực máy in |
Loại Flexoffic140g
|
6 | Hộp | Loại Flexoffic140g | null | 48.000 | |
39 | Cồn công nghiệp |
Loại cồn 96 độ
|
60 | Lít | Loại cồn 96 độ | null | 43.000 | |
40 | Giẻ lau 100% Cotton |
giẻ 100% cotton, có kích thước từ 50x50cm trở lên, không bị mục, nát, không bị dầu mỡ
|
700 | Kg | Giẻ lau phải là giẻ 100% cotton, có kích thước từ 50x50cm trở lên, không bị mục, nát, không bị dầu mỡ và phải được giặt kỹ phơi khô hoặc vải mộc 100% cotton | null | 13.800 | |
41 | Tre cây |
Loại tre già, thẳng, không sâu,mắt thưa đường kính và chiều dài bắt buộc D90-110 dài 17-19 mét
|
60 | Cây | Loại tre già, thẳng, không sâu,mắt thưa đường kính và chiều dài bắt buộc D90-110 dài 17-19 mét | null | 23.500 | |
42 | Chổi tre |
Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn
|
132 | Cái | Chổi dài 70cm, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | null | 24.000 | |
43 | Chổi đót |
Đót phải khô, dai, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn
|
96 | Cái | Đót phải khô, dai, phần cán được nịt bằng mây đảm bảo chắc chắn | null | 30.000 | |
44 | Chổi quét sơn 6cm |
Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 6cm
|
60 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 6cm | null | 12.000 | |
45 | Vít gỗ 4x20 |
Loại vít trắng 680 cái/kg
|
2.830 | Cái | Loại vít trắng 680 cái/kg | null | 120 | |
46 | Gỗ thông xẻ thành phẩm |
Gỗ đã có sẵn, đã ngâm tẩm, đáp ứng xẻ đúng yêu cầu kỹ thuật, không cong vênh, không sâu mọt, không có giác.
|
3.5 | m3 | - Loại ván 1 tấm (Dài 0,66* rộng 0,13, dày 0,023) mét = 330 tấm; (Dài 0,595* rộng 0,13, dày 0,023) mét = 340 tấm; (Dài 0,860* rộng 0,15, dày 0,023) mét = 100 tấm; (Dài 0,375* rộng 0,15, dày 0,023) mét = 200 tấm; - Loại ván chiều rộng ghép 2 tấm (Dài 0,860* rộng 0,430, dày 0,023) mét = 80 tấm; (Dài 0,660* rộng 0,670, dày 0,023) mét = 80 tấm; - Loại gỗ xẻ thanh (Dài 0,55* rộng 0,06, dày 0,028) mét = 100 thanh; (Dài 0,33* rộng 0,055, dày 0,025) mét = 48 thanh; (Dài 0,33* rộng 0,035, dày 0,025) mét = 35 thanh; - Yêu cầu : Gỗ xẻ vuông thành, không sâu mọt, không có giác, không cong vênh, gỗ được ngâm tẩm thuốc chống mối mọt và được sấy khô. | null | 5.690.000 | |
47 | Chổi quét sơn 4cm |
Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 4cm
|
51 | Cái | Chất liệu lông heo thuộc trắng, cán nhựa vàng, đầu bọc thiếc kiểu phẳng 60%, chiều rộng chổi 4cm | null | 8.000 | |
48 | Dung môi pha sơn |
Loại xăng thơm
|
29 | Lít | Loại xăng thơm | null | 42.000 | |
49 | Dao rọc giấy innoc |
innoc SDI 0423 loại 1 Trung Quốc, KM hộp 5 lưỡi dự phòng
|
3 | Cái | Loại cỡ lớn, kèm hộp 5 lưỡi | null | 18.000 | |
50 | Giấy ráp vải A180 |
Trung Quốc
|
53 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 180 | null | 33.000 | |
51 | Giấy ráp vải A150 |
Trung Quốc
|
54 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 150 | null | 29.000 | |
52 | Giấy ráp vải A100 |
Trung Quốc
|
14 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 100 | null | 27.000 | |
53 | Giấy ráp vải A 60 |
Trung Quốc
|
14 | md | Giấy nhám vải khổ rộng 120mm, độ hạt # 60 | null | 28.000 | |
54 | Găng tay cao su |
Trung Quốc
|
3 | Đôi | Chiều dài 39cm, không mùi hôi | null | 45.000 | |
55 | Giấy đề can |
Gateway 53g/m2, khổ A4, loại 250 tờ /hộp
|
3 | Gam | Gateway 53g/m2, khổ A4, loại 250 tờ /hộp | null | 350.000 | |
56 | Thanh gạt mực |
Loại dài 1 mét, lưỡi cao su rộng 5cm, dày 2 cm, Trung Quốc
|
2 | Thanh | Loại dài 1 mét, lưỡi cao su rộng 5cm, dày 2 cm | null | 450.000 | |
57 | Mực in lưới |
Mực mầu đen, in trên chất liệu đồng, sắt thép, gỗ
|
4 | Kg | Mực mầu đen, in trên chất liệu đồng, sắt thép, gỗ | null | 170.000 | |
58 | Vải lưới in (khổ 1,15 m) |
In trên bề mặt đồng, sắt thép, gỗ, hàng tiêu chuẩn, Đức
|
1 | md | In trên bề mặt đồng, sắt thép, gỗ | null | 553.000 | |
59 | Xà phòng |
Ô mô
|
6 | Kg | Loại xà phòng bột | null | 35.000 | |
60 | Giấy nhám mịn (độ mịn 1500) |
Trung Quốc
|
100 | Tờ | (Độ mịn 1500) | null | 35.000 | |
61 | Dây gai F2 |
Chất liệu dây gai, nhập khẩu, sản xuất tại Việt Nam
|
710 | md | Được làm từ chất liệu dây gai, nhập khẩu | null | 700 | |
62 | Quạt công nghiệp |
Loại quạt đứng; công suất 210W; tốc độ vòng quay 1400 vòng/phút, nguồn điện 220v, chất lieu cánh quạt: Đúc gang, số cánh quạt : 03 cánh, tốc độ gió: 3 tốc độ, sải cánh: 65cm, độ ồn: 55dB, điều chỉnh chiều cao, chiều cao quạt: 100cm-130cm, day dẫn điện 10 mét, bảo hành 12 tháng. Trung Quốc
|
3 | Cái | Loại quạt đứng; công suất 210W; tốc độ vòng quay 1400 vòng/phút, nguồn điện 220v, chất lieu cánh quạt: Đúc gang, số cánh quạt : 03 cánh, tốc độ gió: 3 tốc độ, sải cánh: 65cm, độ ồn: 55dB, điều chỉnh chiều cao, chiều cao quạt: 100cm-130cm, day dẫn điện 10 mét, bảo hành 12 tháng. | null | 1.900.000 | |
63 | Át to mát 3 pha 50A |
Phương pháp bảo vệ: Từ nhiệt; độ bền điện:10.000 đóng/cắt; độ bền cơ: 25.000 lần đóng/cắt. LG- Hàn Quốc
|
2 | Cái | Phương pháp bảo vệ: Từ nhiệt; độ bền điện:10.000 đóng/cắt; độ bền cơ: 25.000 lần đóng/cắt | null | 425.000 | |
64 | Day cu roa |
Loại A56 Đài Loan
|
2 | Cái | Loại A56 | null | 56.000 | |
65 | Day cu roa |
Loại B58 Đài Loan
|
2 | Cái | Loại B58 | null | 59.000 | |
66 | Vòng bi cầu 6306 |
Loại bi cầu Tiệp:Đường kính trong (d) 30mm; đường kính ngoài (D) 72mm; độ dày (B) 19mm, thương hiệu tương đương SKF
|
4 | Vòng | Đường kính trong (d) 30mm; đường kính ngoài (D) 72mm; độ dày (B) 19mm, thương hiệu tương đương SKF | null | 82.000 | |
67 | Vòng bi cầu 6204 |
Loại bi cầu của Tiệp: Đường kính trong (d) 20mm; đường kính ngoài (D) 47mm; độ dày (B) 14mm, thương hiệu tương đương SKF
|
4 | Vòng | Đường kính trong (d) 20mm; đường kính ngoài (D) 47mm; độ dày (B) 14mm, thương hiệu tương đương SKF | null | 63.000 | |
68 | Giấy than |
Thái Lan: KT: 21x33cm, mầu xanh, 100 tờ/gam
|
1 | Gam | KT: 21x33cm, mầu xanh, 100 tờ/gam | null | 92.000 | |
69 | Củi bó khô |
Đáp ứng: Củi khô bó thành từng bó, chiều dài bó 50cm, được xít đai thép, trong lượng bó 20 kg/bó
|
664 | Kg | Củi khô bó thành từng bó, chiều dài bó 50cm, được xít đai thép, trong lượng bó 20 kg/bó | null | 2.500 | |
70 | Pin đèn R20 |
Con Thỏ
|
36 | Đôi | Loại R20 | null | 6.000 | |
71 | Băng dính trắng |
Loại cuộn 200 yard trong
|
4 | Cuộn | Loại cuộn 200 yard trong | null | 18.000 | |
72 | Bút bi |
Loại TL027 Thiên Long
|
18 | Cái | Loại TL027 | null | 2.800 | |
73 | Phấn viên |
Loại không bui MIC
|
100 | Viên | Loại 10 viên/hộp không bụi | null | 300 | |
74 | Hồ dán 30 ml |
MIC
|
4 | Lọ | Loại 30ml | null | 3.000 | |
75 | Bút viết bảng (Mực đen) |
WB-03 Thiên Long
|
5 | Cái | Loại mực mầu đen, bề rộng nét viết 2.5mm | null | 12.000 |