Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0314273093 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ T&H |
167.381.500 VND | 167.381.500 VND | 90 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sodium hyaluronate, 95% |
Thermo Scientific/Acros; 251770250
|
3 | Lọ (25 g) | Công thức: (C14H20NO11Na)n Độ tinh khiết: ≥95% Dạng bột Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương. | null | 20.834.000 | |
2 | ß-Cyclodextrin (Cycloheptaamylose) |
Sigma-Aldrich; W402826-100G
|
1 | Lọ (100 g) | Công thức: C42H70O35 Trọng lượng phân tử: 1134.98 g/mol Cấp chất lượng: 400 Dạng bột Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương. | null | 8.734.000 | |
3 | Divinyl sulfone, 97% |
Sigma-Aldrich; V3700-25G
|
2 | Lọ (25 g) | Công thức: (CH2=CH)2SO2 Cấp chất lượng: 200 Độ tinh khiết: ≥96% Trọng lượng phân tử: 118.15 g/mol Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương. | null | 8.068.500 | |
4 | Silver nitrate, 99% |
Sigma-Aldrich; S7276-25G
|
1 | Lọ (25 g) | Công thức: AgNO3 Cấp chất lượng: 100 Độ tinh khiết: >99% (chuẩn độ) Trọng lượng phân tử: 169.87 g/mol Dạng rắn Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương. | null | 5.098.500 | |
5 | Dopamine hydrochloride |
Sigma-Aldrich; H8502-25G
|
2 | Lọ (25 g) | Công thức: (HO)2C6H3CH2CH2NH2·HCl Cấp chất lượng: 200 Trọng lượng phân tử: 189.64 g/mol Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương. | null | 4.631.000 | |
6 | Màng thẩm tách (MWCO:500) |
Spectrum (Repligen); 131048
|
2 | Cuộn | MWCO: 0,1-0,5 kD Chiều rộng phẳng: 10mm Đóng gói: Làm ướt trong 0,05% natri azit Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương. | null | 6.710.000 | |
7 | Màng thẩm tách (MWCO:3500) |
Spectrum (Repligen); 133192
|
2 | Cuộn | MWCO: 3.5-5kD Chiều rộng phẳng: 10mm Chiều dài: 50 ft | null | 6.666.000 | |
8 | N-Hydroxysuccinimide |
Thermo Scientific/Acros; 157270250
|
2 | Lọ (25 g) | Công thức: C4H5NO3 Độ tinh khiết: ≥98% Trọng lượng phân tử: 115.09 g/mol Dạng bột tinh thể hoặc tinh thể Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương | null | 1.826.000 | |
9 | Doxorubicin |
LCLabs; D-4000
|
1 | Chai (2 g) | Công thức: C27H29NO11•HCl Độ tinh khiết: >99% Trọng lượng phân tử: 579.98 g/mol Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương | null | 17.457.000 | |
10 | Dithiothreitol |
Thermo Scientific; R0862
|
2 | Chai (25 g) | Ứng dụng: • Ổn định enzym • Phản ứng enzym • Điện di protein Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương | null | 5.687.000 | |
11 | Cystamine dihydrochloride 96% |
Thermo Scientific/Acros; 111770250
|
2 | Chai (25 g) | Công thức: C4H12N2S2.2HCl Độ tinh khiết: ≥96% Trọng lượng phân tử: 225.20 g/mol Dạng bột tinh thể hoặc tinh thể Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương | null | 1.930.500 | |
12 | 4-dimethylaminoprydine (DMAP) |
Sigma-Aldrich; 107700-100G
|
1 | Chai (100g) | Công thức: C7H10N2 Cấp chất lượng: 200 Độ tinh khiết: ≥99% Trọng lượng phân tử: 122.17 g/mol Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương | null | 2.552.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trong tình bạn, người ta chẳng đưa nhau ra tòa thị chính đăng ký, thế nên chẳng thực sự có ngày lễ để kỷ niệm… Thế nhưng nó vẫn cứ có thể kéo dài cả đời bởi vì ta đã chọn nhau… "
Marc Levy
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...