Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 90Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Sodium hyaluronate, 95% | 3 | Lọ (25 g) | Công thức: (C14H20NO11Na)n Độ tinh khiết: ≥95% Dạng bột Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương. | |
2 | ß-Cyclodextrin (Cycloheptaamylose) | 1 | Lọ (100 g) | Công thức: C42H70O35 Trọng lượng phân tử: 1134.98 g/mol Cấp chất lượng: 400 Dạng bột Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương. | |
3 | Divinyl sulfone, 97% | 2 | Lọ (25 g) | Công thức: (CH2=CH)2SO2 Cấp chất lượng: 200 Độ tinh khiết: ≥96% Trọng lượng phân tử: 118.15 g/mol Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương. | |
4 | Silver nitrate, 99% | 1 | Lọ (25 g) | Công thức: AgNO3 Cấp chất lượng: 100 Độ tinh khiết: >99% (chuẩn độ) Trọng lượng phân tử: 169.87 g/mol Dạng rắn Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương. | |
5 | Dopamine hydrochloride | 2 | Lọ (25 g) | Công thức: (HO)2C6H3CH2CH2NH2·HCl Cấp chất lượng: 200 Trọng lượng phân tử: 189.64 g/mol Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương. | |
6 | Màng thẩm tách (MWCO:500) | 2 | Cuộn | MWCO: 0,1-0,5 kD Chiều rộng phẳng: 10mm Đóng gói: Làm ướt trong 0,05% natri azit Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương. | |
7 | Màng thẩm tách (MWCO:3500) | 2 | Cuộn | MWCO: 3.5-5kD Chiều rộng phẳng: 10mm Chiều dài: 50 ft | |
8 | N-Hydroxysuccinimide | 2 | Lọ (25 g) | Công thức: C4H5NO3 Độ tinh khiết: ≥98% Trọng lượng phân tử: 115.09 g/mol Dạng bột tinh thể hoặc tinh thể Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương | |
9 | Doxorubicin | 1 | Chai (2 g) | Công thức: C27H29NO11•HCl Độ tinh khiết: >99% Trọng lượng phân tử: 579.98 g/mol Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương | |
10 | Dithiothreitol | 2 | Chai (25 g) | Ứng dụng: • Ổn định enzym • Phản ứng enzym • Điện di protein Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương | |
11 | Cystamine dihydrochloride 96% | 2 | Chai (25 g) | Công thức: C4H12N2S2.2HCl Độ tinh khiết: ≥96% Trọng lượng phân tử: 225.20 g/mol Dạng bột tinh thể hoặc tinh thể Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương | |
12 | 4-dimethylaminoprydine (DMAP) | 1 | Chai (100g) | Công thức: C7H10N2 Cấp chất lượng: 200 Độ tinh khiết: ≥99% Trọng lượng phân tử: 122.17 g/mol Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 90Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Sodium hyaluronate, 95% | 3 | Lọ (25 g) | Công thức: (C14H20NO11Na)n Độ tinh khiết: ≥95% Dạng bột Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương. | |
2 | ß-Cyclodextrin (Cycloheptaamylose) | 1 | Lọ (100 g) | Công thức: C42H70O35 Trọng lượng phân tử: 1134.98 g/mol Cấp chất lượng: 400 Dạng bột Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương. | |
3 | Divinyl sulfone, 97% | 2 | Lọ (25 g) | Công thức: (CH2=CH)2SO2 Cấp chất lượng: 200 Độ tinh khiết: ≥96% Trọng lượng phân tử: 118.15 g/mol Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương. | |
4 | Silver nitrate, 99% | 1 | Lọ (25 g) | Công thức: AgNO3 Cấp chất lượng: 100 Độ tinh khiết: >99% (chuẩn độ) Trọng lượng phân tử: 169.87 g/mol Dạng rắn Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương. | |
5 | Dopamine hydrochloride | 2 | Lọ (25 g) | Công thức: (HO)2C6H3CH2CH2NH2·HCl Cấp chất lượng: 200 Trọng lượng phân tử: 189.64 g/mol Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương. | |
6 | Màng thẩm tách (MWCO:500) | 2 | Cuộn | MWCO: 0,1-0,5 kD Chiều rộng phẳng: 10mm Đóng gói: Làm ướt trong 0,05% natri azit Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương. | |
7 | Màng thẩm tách (MWCO:3500) | 2 | Cuộn | MWCO: 3.5-5kD Chiều rộng phẳng: 10mm Chiều dài: 50 ft | |
8 | N-Hydroxysuccinimide | 2 | Lọ (25 g) | Công thức: C4H5NO3 Độ tinh khiết: ≥98% Trọng lượng phân tử: 115.09 g/mol Dạng bột tinh thể hoặc tinh thể Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương | |
9 | Doxorubicin | 1 | Chai (2 g) | Công thức: C27H29NO11•HCl Độ tinh khiết: >99% Trọng lượng phân tử: 579.98 g/mol Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương | |
10 | Dithiothreitol | 2 | Chai (25 g) | Ứng dụng: • Ổn định enzym • Phản ứng enzym • Điện di protein Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương | |
11 | Cystamine dihydrochloride 96% | 2 | Chai (25 g) | Công thức: C4H12N2S2.2HCl Độ tinh khiết: ≥96% Trọng lượng phân tử: 225.20 g/mol Dạng bột tinh thể hoặc tinh thể Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương | |
12 | 4-dimethylaminoprydine (DMAP) | 1 | Chai (100g) | Công thức: C7H10N2 Cấp chất lượng: 200 Độ tinh khiết: ≥99% Trọng lượng phân tử: 122.17 g/mol Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sodium hyaluronate, 95% | 3 | Lọ (25 g) | Công thức: (C14H20NO11Na)n Độ tinh khiết: ≥95% Dạng bột Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương. | ||
2 | ß-Cyclodextrin (Cycloheptaamylose) | 1 | Lọ (100 g) | Công thức: C42H70O35 Trọng lượng phân tử: 1134.98 g/mol Cấp chất lượng: 400 Dạng bột Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương. | ||
3 | Divinyl sulfone, 97% | 2 | Lọ (25 g) | Công thức: (CH2=CH)2SO2 Cấp chất lượng: 200 Độ tinh khiết: ≥96% Trọng lượng phân tử: 118.15 g/mol Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương. | ||
4 | Silver nitrate, 99% | 1 | Lọ (25 g) | Công thức: AgNO3 Cấp chất lượng: 100 Độ tinh khiết: >99% (chuẩn độ) Trọng lượng phân tử: 169.87 g/mol Dạng rắn Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương. | ||
5 | Dopamine hydrochloride | 2 | Lọ (25 g) | Công thức: (HO)2C6H3CH2CH2NH2·HCl Cấp chất lượng: 200 Trọng lượng phân tử: 189.64 g/mol Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương. | ||
6 | Màng thẩm tách (MWCO:500) | 2 | Cuộn | MWCO: 0,1-0,5 kD Chiều rộng phẳng: 10mm Đóng gói: Làm ướt trong 0,05% natri azit Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương. | ||
7 | Màng thẩm tách (MWCO:3500) | 2 | Cuộn | MWCO: 3.5-5kD Chiều rộng phẳng: 10mm Chiều dài: 50 ft | ||
8 | N-Hydroxysuccinimide | 2 | Lọ (25 g) | Công thức: C4H5NO3 Độ tinh khiết: ≥98% Trọng lượng phân tử: 115.09 g/mol Dạng bột tinh thể hoặc tinh thể Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương | ||
9 | Doxorubicin | 1 | Chai (2 g) | Công thức: C27H29NO11•HCl Độ tinh khiết: >99% Trọng lượng phân tử: 579.98 g/mol Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương | ||
10 | Dithiothreitol | 2 | Chai (25 g) | Ứng dụng: • Ổn định enzym • Phản ứng enzym • Điện di protein Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương | ||
11 | Cystamine dihydrochloride 96% | 2 | Chai (25 g) | Công thức: C4H12N2S2.2HCl Độ tinh khiết: ≥96% Trọng lượng phân tử: 225.20 g/mol Dạng bột tinh thể hoặc tinh thể Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương | ||
12 | 4-dimethylaminoprydine (DMAP) | 1 | Chai (100g) | Công thức: C7H10N2 Cấp chất lượng: 200 Độ tinh khiết: ≥99% Trọng lượng phân tử: 122.17 g/mol Thuộc một trong các hãng sau: Merck, Alfa, Trc hoặc tương đương |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Viện Khoa học vật liệu ứng dụng thuộc Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam như sau:
- Có quan hệ với 20 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,50 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 86,67%, Xây lắp 6,67%, Tư vấn 6,66%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 47.613.100.840 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 47.460.412.600 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,32%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Châu báu là những nhà hùng biện của tình yêu. "
Samuel Darriel
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Viện Khoa học vật liệu ứng dụng thuộc Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Viện Khoa học vật liệu ứng dụng thuộc Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.