Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu có HSDT hợp lệ, được đánh giá đáp ứng yêu cầu cảu HSMT, có giá dự thầu thầu thấp nhất.
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101261431 | Công ty Cổ phần Tập đoàn TOJI |
40.977.534.600 VND | 0 | 40.977.534.600 VND | 120 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy cắt SF6 ngoài trời 110 kV, 3 pha, 1250A- 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ thép mạ kẽm; Bình khí SF6 cho lần nạp đầu tiên; Thiết bị nạp khí SF6; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi, bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, đấu nối và vận hành. |
GL312F1/4031P
|
6 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | GE/Ấn Độ | 593.542.400 | |
2 | Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 1 lưỡi tiếp đất, 1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành |
S2DAT
|
5 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | GE/Trung quốc | 198.359.700 | |
3 | Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 2 lưỡi tiếp đất,1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành |
S2DA2T
|
7 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | GE/Trung quốc | 254.292.500 | |
4 | Dao nối đất 72kV-400A - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành |
STA
|
1 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | GE/Trung quốc | 45.529.000 | |
5 | Biến điện áp 110kV (loại 1 pha, ngoài trời), kiểu tụ 115/√3/0,11/√3/0,11/√3 cho ngăn ĐZ 110kV - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành |
CVE145/650/50
|
10 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | CG/Ấn Độ | 115.088.600 | |
6 | Biến dòng điện 110kV 200-400-600-800, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành |
IOSK 145/275/650
|
3 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | CG/Ấn Độ | 115.813.500 | |
7 | Biến dòng điện 110kV 400-600-800-1200, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành |
IOSK 145/275/650
|
15 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | CG/Ấn Độ | 117.626.300 | |
8 | Chống sét van 110kV, 10kA, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành |
RVLQC-96PLVY
|
3 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | Toshiba/Trung quốc | 44.116.600 | |
9 | Chống sét van 72kV, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành |
RVLQC-72PLVY
|
1 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | Toshiba/Trung quốc | 31.813.100 | |
10 | Máy biến áp tự dùng 35/04kV-100KVA |
|
2 | Máy | VTTB Phần điện nhất thứ | EEMC/Việt nam | 175.560.000 | |
11 | Tủ máy cắt lộ tổng 38,5kV-1250A-25kA/1s (kèm dây nối đất, đầu cốt) |
MV36-Gsec
|
1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 35kV | ACIT/Việt Nam | 782.795.200 | |
12 | Tủ máy cắt lộ đi 38,5kV-630A-25kVA/1s |
MV36-Gsec
|
6 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 35kV | ACIT/Việt Nam | 771.640.100 | |
13 | Tủ đo lường 38,5kV (có chức năng đấu nối thanh cái) |
MV36-Gsec
|
1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 35kV | ACIT/Việt Nam | 636.434.700 | |
14 | Tủ tự dùng 35 kV (cầu dao, cầu chì) |
MV36-Gsec
|
1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 35kV | ACIT/Việt Nam | 713.829.600 | |
15 | Tủ dao cắm phân đoạn 38,5kV-1250A-25kA/1s |
MV36-Gsec
|
1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 35kV | ACIT/Việt Nam | 562.214.400 | |
16 | Chống sét van 38,5kV, 1 pha (kèm bộ ghi sét, kẹp cực, dây nối đất kèm đầu cốt, kẹp nối đất, phụ kiện….) |
RVLQC-51PLVY
|
3 | Bộ | VTTB Phần thiết bị 35kV | Toshiba/Trung quốc | 28.975.100 | |
17 | Chống sét van 10kV, 1 pha (kèm bộ ghi sét, kẹp cực, dây nối đất kèm đầu cốt, kẹp nối đất, phụ kiện….) |
RVLQC-15PLVY
|
3 | Bộ | VTTB Phần thiết bị 10kV | Toshiba/Trung quốc | 27.951.000 | |
18 | Tủ phân phối xoay chiều 380/220-AC |
AC
|
1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | TOJI/Việt Nam | 337.074.100 | |
19 | Tủ phân phối một chiều 220V-DC |
DC
|
2 | Tủ | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | TOJI/Việt Nam | 379.845.400 | |
20 | Tủ chỉnh lưu |
DC-100L
|
2 | Tủ | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | Salicru/Tây ban nha | 246.834.500 | |
21 | Bộ ắc quy 220VDC |
MSB-200
|
2 | bộ | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | K&V/Việt Nam | 306.937.400 | |
22 | Bộ giám sát chạm đất mạch DC online |
|
1 | HT | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | Schneider/Ấn độ | 663.085.000 | |
23 | Bộ giám sát mạch ắc quy online (2 dàn ắc quy) |
|
1 | HT | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | Huasu/Trung quốc | 251.242.200 | |
24 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn MBA. Bao gồm: F87T: 01 bộ; F67: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74, F86, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. |
CRP
|
1 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | TOJI/Việt Nam | 530.085.600 | |
25 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn ĐZ. Bao gồm: F87L: 01 bộ; F67: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. |
CRP
|
4 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | TOJI/Việt Nam | 441.050.500 | |
26 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn liên lạc (F21, BCU, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. |
CRP
|
1 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | TOJI/Việt Nam | 357.157.900 | |
27 | Tủ bảo vệ so lệch thanh cái 110kV (F87B, BCU, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ.) |
RP
|
1 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | TOJI/Việt Nam | 479.476.800 | |
28 | Vỏ tủ công tơ trọn bộ (đầy đủ phụ kiện, khối thử nghiệm mạch dòng, mạch áp, con nối, cầu chì, MCB, CC, nhãn cáp, sấy, chiếu sáng... đủ vị trí lắp đặt 12 công tơ/tủ kèm phần mềm cài đặt trên máy tính kết nối công tơ trọn bộ, dây nối đất, đầu cốt) |
TCT
|
1 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | TOJI/Việt Nam | 92.669.500 | |
29 | Tủ đấu dây ngoài trời |
MK
|
6 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | TOJI/Việt Nam | 58.889.600 | |
30 | Chống sét van 1 pha 35kV (kèm dây nối đất, đầu cốt) |
3EK7 510
|
3 | Bộ | VTTB Phần thiết bị trạm tự dùng | Siemens/Trung quốc | 4.833.400 | |
31 | Cầu dao cách ly 3 pha ngoài trời 35kV - 630A - 25kA/1s |
DPN 35-630
|
2 | Bộ | VTTB Phần thiết bị trạm tự dùng | DHC/Việt Nam | 31.454.500 | |
32 | Sứ đứng 110kV 1 pha (Kèm trụ đỡ và dây nối đất) |
C8-550
|
24 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Suzhou/Trung quốc | 15.340.600 | |
33 | Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-400 |
|
1.594 | m | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Thipha Cable/Việt Nam | 114.400 | |
34 | Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-240 |
|
369 | m | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Thipha Cable/Việt Nam | 70.400 | |
35 | Cáp lực 38,5kV: Cu /XLPE/PVC-1x400mm2 |
|
120 | m | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Thipha Cable/Việt Nam | 1.260.600 | |
36 | Hộp đầu cáp 1 pha ngoài trời: 38,5kV-1x400mm2 |
QTII
|
3 | hộp | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | 3M/ Mỹ (Đóng gói Việt Nam) | 3.422.100 | |
37 | Hộp đầu cáp 1 pha trong nhà: 38,5kV-1x400mm2 |
QTII
|
3 | hộp | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | 3M/ Mỹ (Đóng gói Việt Nam) | 3.422.100 | |
38 | Chuỗi néo 110kV dây 2xACSR-400 |
U120B
|
30 | Chuỗi | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Cosine/Trung quốc | 5.183.200 | |
39 | Chuỗi néo 110kV dây ACSR-240 |
U120B
|
24 | Chuỗi | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Cosine/Trung quốc | 3.204.300 | |
40 | Chuỗi đỡ 110kV dây 2xACSR-400 |
U70BS
|
3 | Chuỗi | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Cosine/Trung quốc | 4.130.500 | |
41 | Chuỗi đỡ 110kV dây ACSR-400 |
U70BS
|
12 | Chuỗi | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Cosine/Trung quốc | 2.806.100 | |
42 | Chuỗi đỡ 110kV dây ACSR-240 |
U70BS
|
3 | Chuỗi | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Cosine/Trung quốc | 2.483.800 | |
43 | Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây 2xACSR-400 |
|
18 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | NNC/Việt Nam | 951.500 | |
44 | Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-400 |
|
12 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | NNC/Việt Nam | 805.200 | |
45 | Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-240 |
|
3 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | NNC/Việt Nam | 805.200 | |
46 | Kẹp chữ T giữa dây ACSR-400 và dây ACSR-400 |
|
4 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | NNC/Việt Nam | 731.500 | |
47 | Kẹp chữ T giữa dây ACSR-240 và dây ACSR-240 |
|
9 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | NNC/Việt Nam | 731.500 | |
48 | Kẹp phân pha dây ACSR-400 |
|
183 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | NNC/Việt Nam | 248.600 | |
49 | Kẹp cực máy cắt 110kV với dây 2xACSR-400 |
|
6 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | NNC/Việt Nam | 951.500 | |
50 | Kẹp cực máy cắt 110kV với dây ACSR-400 |
|
24 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
51 | Kẹp cực máy cắt 110kV với dây ACSR-240 |
|
6 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
52 | Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây 2xACSR-400 |
|
12 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
53 | Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây ACSR-400 |
|
48 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
54 | Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây ACSR-240 |
|
12 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
55 | Kẹp cực dao nối đất 72kV với dây ACSR-240 |
|
1 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
56 | Kẹp cực bắt chống sét van 72kV với dây ACSR-240 |
|
1 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
57 | Kẹp cực bắt chống sét van 110kV với dây ACSR-240 |
|
3 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
58 | Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây 2xACSR-400 |
|
6 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
59 | Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây ACSR-400 |
|
24 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
60 | Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây ACSR-240 |
|
6 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
61 | Kẹp cực biến điện áp 110kV với dây ACSR-400 |
|
6 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
62 | Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây 2xACSR-400 |
|
6 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | NNC/Việt Nam | 951.500 | |
63 | Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-400 |
|
12 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
64 | Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-240 |
|
6 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
65 | Hệ thống cáp cấp nguồn, cáp điều khiển và kiểm tra có bọc lớp chống cháy cho tất cả các thiết bị cung cấp kể cả phần tự dùng kèm đầy đủ phụ kiện lắp đặt (ống nhựa, ống HDPE, đầu cốt, kẹp dây, biển tên cáp …) |
|
1 | Lô | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Thipha Cable/Việt Nam | 1.520.600.000 | |
66 | Cáp lực 38,5kV Cu/XLPE/PVC - 3x50mm2 |
|
100 | m | VTTB Phần vật liệu,trạm tự dùng | Thipha Cable/Việt Nam | 961.400 | |
67 | Hộp đầu cáp 3 pha 38,5kV - 3x50mm2 ngoài trời |
QTII
|
1 | bộ | VTTB Phần vật liệu,trạm tự dùng | 3M/ Mỹ (Đóng gói Việt Nam) | 7.641.700 | |
68 | Hộp đầu cáp 3 pha 38,5kV - 3x50mm2 trong nhà |
QTII
|
1 | bộ | VTTB Phần vật liệu,trạm tự dùng | 3M/ Mỹ (Đóng gói Việt Nam) | 7.641.700 | |
69 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC/35kV-3x240 |
|
92 | m | VTTB Phần Vật liệu trạm tự dùng trên cột BTLT | Thipha Cable/Việt Nam | 2.396.900 | |
70 | Hộp đầu cáp 3 pha 35kV - 3x240mm2 trong nhà |
QTII
|
1 | bộ | VTTB Phần Vật liệu trạm tự dùng trên cột BTLT | 3M/ Mỹ (Đóng gói Việt Nam) | 7.641.700 | |
71 | Hộp đầu cáp 3 pha 35kV - 3x240mm2 ngoài trời |
QTII
|
1 | bộ | VTTB Phần Vật liệu trạm tự dùng trên cột BTLT | 3M/ Mỹ (Đóng gói Việt Nam) | 7.641.700 | |
72 | Ống bảo vệ HDPE 130/100 kèm đầy đủ phụ kiện lắp đặt. |
|
1 | Lô | VTTB Phần Vật liệu trạm tự dùng trên cột BTLT | Việt nam | 15.361.500 | |
73 | Máy cắt SF6 ngoài trời 110 kV, 3 pha, 1250A- 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ thép mạ kẽm; Bình khí SF6 cho lần nạp đầu tiên; Thiết bị nạp khí SF6; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi, bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, đấu nối và vận hành. |
GL312F1/4031P
|
2 | Máy | VTTB Phần điện nhất thứ | GE/Ấn Độ | 593.542.400 | |
74 | Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 2 lưỡi tiếp đất,1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành |
S2DA2T
|
2 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | GE/Trung quốc | 254.292.500 | |
75 | Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 1 lưỡi tiếp đất, 1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành |
S2DAT
|
1 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | GE/Trung quốc | 198.359.700 | |
76 | Biến dòng điện 110kV 400-600-800-1200, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành |
IOSK 145/275/650
|
6 | bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | CG/Ấn Độ | 115.813.500 | |
77 | Biến điện áp 110kV (loại 1 pha, ngoài trời, kiểu tụ) 115/√3/0,11/√3/0,11/√3 cho ngăn ĐZ 110kV - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành |
CVE 145/650/50
|
5 | bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | CG/Ấn Độ | 115.088.600 | |
78 | Hợp bộ HGIS: Máy cắt, biến dòng, dao cách ly 110kV (kèm trụ đỡ, kẹp cực, dây nối đất kèm đầu cốt, kẹp nối đất, phụ kiện….) |
Hypact 145
|
1 | bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | GE/Đức | 3.551.869.200 | |
79 | Chống sét van 110kV, 10kA, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành |
RVLQC-96PLVY
|
3 | bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | Toshiba/Trung quốc | 44.116.600 | |
80 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn ĐZ. Bao gồm: F87L: 01 bộ; F67: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74: 02 bộ, F86, Rơ le Latching: 04 bộ; Bộ thử nghiệm, các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, nút nhấn, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. |
CRP
|
2 | tủ | VTTB Phần nhị thứ | TOJI/Việt Nam | 441.050.500 | |
81 | Tủ điều khiển ngăn 112, 132, 171, 131 ( BCU: 04 bộ, F86: 02 bộ, các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (Các Rơ le trung gian, Rơ le thời gian, Rơ le latching: 02 bộ, bộ thử nghiệm: 05 bộ, biến dòng trung gian. Aptomat, nút ấn, hàng kẹp, đèn chỉ thị,..): Trọn bộ.) |
CRP
|
1 | tủ | VTTB Phần nhị thứ | TOJI/Việt Nam | 607.486.000 | |
82 | Cải tạo tủ điều khiển 132 (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, nút nhấn, bộ chỉ thị, ...): |
|
1 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | TOJI/Việt Nam | 31.528.200 | |
83 | Cải tạo tủ bảo vệ thanh cái bao gồm (Lắp bổ sung F87B: 01 bộ , Test Block, các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, aptomat, ...): Trọn bộ.) |
|
1 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | TOJI/Việt Nam | 221.947.000 | |
84 | Tủ đấu dây ngoài trời MK |
MK
|
5 | tủ | VTTB Phần nhị thứ | TOJI/Việt Nam | 58.889.600 | |
85 | Sứ đứng 110kV 1 pha (Kèm trụ đỡ và dây nối đất) |
C8-550
|
12 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Suzhou/Trung quốc | 15.340.600 | |
86 | Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-400 |
|
1.186 | m | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Thipha Cable/Việt Nam | 114.400 | |
87 | Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-240 |
|
106 | m | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | Thipha Cable/Việt Nam | 70.400 | |
88 | Chuỗi néo 110kV dây 2xACSR-400 |
U120B
|
30 | Chuỗi | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | Cosine/Trung quốc | 5.183.200 | |
89 | Chuỗi đỡ 110kV dây 2xACSR-400 |
U70BS
|
3 | Chuỗi | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | Cosine/Trung quốc | 4.130.500 | |
90 | Chuỗi đỡ 110kV dây ACSR-400 |
U70BS
|
9 | Chuỗi | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | Cosine/Trung quốc | 2.806.100 | |
91 | Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây 2xACSR-400 |
|
12 | Bộ | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | NNC/Việt Nam | 951.500 | |
92 | Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-400 |
|
15 | Bộ | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | NNC/Việt Nam | 805.200 | |
93 | Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-240 |
|
6 | Bộ | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | NNC/Việt Nam | 805.200 | |
94 | Kẹp chữ T giữa dây ACSR-400 và dây ACSR-400 |
|
3 | Bộ | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | NNC/Việt Nam | 731.500 | |
95 | kẹp chữ T từ giữa dây ACSR- 240 và dây ACSR 240 |
|
3 | bộ | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | NNC/Việt Nam | 731.500 | |
96 | Kẹp phân pha dây ACSR-400 |
|
183 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | NNC/Việt Nam | 248.600 | |
97 | Kẹp cực MBA T2 với dây ACSR-240 |
|
3 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
98 | Kẹp cực máy cắt 110kV với dây 2xACSR-400 |
|
6 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
99 | Kẹp cực máy cắt 110kV với dây ACSR-400 |
|
18 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
100 | Kẹp cực HGIS 110kV với dây ACSR-240 |
|
6 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
101 | Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây 2xACSR-400 |
|
12 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
102 | Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây ACSR-400 |
|
36 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
103 | Kẹp cực bắt chống sét van 110kV với dây ACSR-240 |
|
6 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
104 | Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây 2xACSR-400 |
|
6 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
105 | Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây ACSR-400 |
|
18 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
106 | Kẹp cực biến điện áp 110kV với dây ACSR-400 |
|
9 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
107 | Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây 2xACSR-400 |
|
6 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
108 | Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-400 |
|
6 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
109 | Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-240 |
|
3 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | NNC/Việt Nam | 877.800 | |
110 | Hệ thống cáp cấp nguồn, cáp điều khiển và kiểm tra có bọc lớp chống cháy cho tất cả các thiết bị cung cấp kèm đầy đủ phụ kiện lắp đặt (ống nhựa HDPE 130/100, đầu cốt, kẹp dây, biển tên cáp …) |
|
1 | Lô | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | Thipha Cable/Việt Nam | 365.750.000 | |
111 | Thiết bị quang Switch layer 3 |
SICOM3028GPT
|
2 | bộ | VTTB Phần hệ thống viễn thông | Kyland/Trung quốc | 112.902.900 | |
112 | Điện thoại cố định, hotline các loại |
KX-HDV100
|
2 | bộ | VTTB Phần hệ thống viễn thông | Panasonic/Malaysia | 1.097.800 | |
113 | Thiết bị bảo mật (Firewall) |
ASA5506-K9
|
2 | bộ | VTTB Phần hệ thống viễn thông | Cisco/Trung quốc | 29.991.500 | |
114 | Hộp nối cáp quang TB+ODF |
ODF
|
2 | hộp | VTTB Phần vật liệu | Việt nam | 1.463.000 | |
115 | Cáp quang phi kim loại NMOC 24 sợi |
|
300 | m | VTTB Phần vật liệu | Vinacap/Việt Nam | 25.300 | |
116 | Hộp nối đầu cáp JB OPGW-NMOC |
|
3 | hộp | VTTB Phần vật liệu | Trung quốc | 5.120.500 | |
117 | Vỏ tủ nguồn kèm phụ kiện (Bộ tự động chọn nguồn, MCB 220VAC, 48VAC, thanh DIN, hàng kẹp ...) |
TN48
|
1 | cái | VTTB Phần vật liệu | TOJI/Việt nam | 51.205.000 | |
118 | Phụ kiện lắp đặt đấu nối (Cáp mạng CAT 6, Dây nhảy quang FC/PC, Ống nhựa xoắn HDPE-D65/50, Cáp cấp nguồn AC-220V 2x2.5mm2, Cáp tiếp đất 1x2.5mm2, rơ le, khóa chuyển mạch…) |
|
1 | Lô | VTTB Phần vật liệu | Việt nam | 21.945.000 | |
119 | Thiết bị Module quang SFP |
|
1 | bộ | VTTB Phần hệ thống viễn thông | Trung quốc | 5.120.500 | |
120 | Cáp quang phi kim loại NMOC 24 sợi |
|
300 | m | VTTB Phần vật liệu | Vinacap/Việt Nam | 25.300 | |
121 | Hộp nối đầu cáp JB OPGW-NMOC |
|
2 | hộp | VTTB Phần vật liệu | Trung quốc | 5.120.500 | |
122 | Hộp nối cáp quang TB+ODF |
|
2 | hộp | VTTB Phần vật liệu | Việt nam | 1.463.000 | |
123 | Phụ kiện lắp đặt đấu nối (Cáp mạng CAT 6, Dây nhảy quang FC/PC, Ống nhựa xoắn HDPE-D65/50, Cáp cấp nguồn AC-220V 2x2.5mm2, Cáp tiếp đất 1x2.5mm2, …) |
|
4 | cái | VTTB Phần vật liệu | Việt nam | 10.241.000 | |
124 | Module SFP 120km |
|
1 | Bộ | VTTB Phần hệ thống viễn thông | Trung quốc | 17.556.000 | |
125 | Dây nhảy quang FC/PC |
|
2 | Cái | VTTB Phần hệ thống viễn thông | Việt nam | 366.300 | |
126 | Phụ kiện đấu nối (cáp cấp nguồn, cáp kết nối, đai thép, ống PVC, HDPE, ống thép, phụ kiện...) phục vụ lắp đặt hoàn chỉnh |
|
1 | lô | VTTB Phần hệ thống viễn thông | Việt nam | 7.315.000 | |
127 | Máy chủ bao gồm cả HMI (gồm 2 màn hình > 21inch) |
ECU-4784
|
1 | bộ | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | Advantech/Trung quốc | 153.615.000 | |
128 | Máy chủ gateway (Server Computer và hệ điều hành bản quyền) |
ECU-4784
|
1 | bộ | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | Advantech/Trung quốc | 153.615.000 | |
129 | Bộ inverter 220V, AC/DC-2000W |
YKDA-HD
|
2 | bộ | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | Yucoo/Trung quốc | 40.964.000 | |
130 | Máy in A4 |
LBP
|
1 | bộ | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | Canon/Trung quốc | 5.120.500 | |
131 | Máy fax |
KX-
|
1 | bộ | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | Panasonic/Malaysia | 3.657.500 | |
132 | Thiết bị TB đồng bộ vệ tinh GPS |
PTS-10
|
1 | bộ | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | Kyland/Trung quốc | 67.327.700 | |
133 | Vỏ tủ thiết bị (gồm đầy đủ phụ kiện: Aptomat, Rơ le trung gian, bộ tự động chọn nguồn, hàng kẹp,...) |
|
1 | bộ | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | TOJI/Việt Nam | 29.260.000 | |
134 | LAN switch IEC 61850 100/1000Mb/s |
Sicom3024P
|
1 | HT | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | Kyland/Trung quốc | 276.214.400 | |
135 | Phần mềm thu thập và xử lý dữ liệu (kết nối mở, có bản quyền hợp pháp, dự phòng mở rộng cho tương lai ; đã bao gồm kiểm tra và hiệu chỉnh các tham số IEC 60870-101/104, IEC 61850) |
Zenon
|
1 | gói | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | Copadata/Áo | 439.452.200 | |
136 | Phụ kiện lắp đặt (Cáp quang/cáp mạng, Ống nhựa luồn cáp, Bàn điều khiển, Đầu mạng, nhãn mác, băng dính, cáp cấp nguồn, cáp kết nối, ống PVC, HDPE, đầu cốt, hàng kẹp, số hiệu, phụ kiện... …) phục vụ lắp đặt hoàn chỉnh |
|
1 | Lô | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | Việt nam | 21.945.000 | |
137 | Bộ chuyển đổi giao thức IEC61850/IEC60870-5-101/104 |
RTU540
|
1 | bộ | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | ABB/EU | 69.053.600 | |
138 | LAN switch IEC 61850 100/1000Mb/s |
Sicom3028GPT
|
1 | HT | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | Kyland/Trung quốc | 69.053.600 | |
139 | Phụ kiện lắp đặt (Cáp quang/cáp mạng, Ống nhựa luồn cáp, đầu mạng, nhãn mác, băng dính, cáp cấp nguồn, cáp kết nối, ống PVC, HDPE, đầu cốt, hàng kẹp, số hiệu, phụ kiện... …) phục vụ lắp đặt hoàn chỉnh |
|
1 | Lô | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | Việt nam | 7.315.000 | |
140 | Camera giám sát vận hành thiết bị ngoài trời (loại zoom ngang dọc tầm xa) kèm phần mềm bản quyền camera và tại TTĐKX, Chi nhánh LĐCT NGC, phụ kiện lắp đặt trọn bộ. |
DA-8EP5232IW-AE
|
4 | Bộ | VTTB Phần hệ thống Camera | Hikvision/Trung quốc | 20.189.400 | |
141 | Camera giám sát vận hành thiết bị trong nhà (loại zoom bán cầu) kèm phần mềm bản quyền camera và tại TTĐKX, Chi nhánh LĐCT NGC, phụ kiện lắp đặt trọn bộ. |
DA-8IP4215IW-DE
|
4 | Bộ | VTTB Phần hệ thống Camera | Hikvision/Trung quốc | 11.996.600 | |
142 | Camera giám sát an ninh cố định ngoài trời kèm phần mềm bản quyền camera và tại TTĐKX, Chi nhánh LĐCT NGC, phụ kiện lắp đặt trọn bộ. |
DA-8EP4225IW-DE
|
4 | Bộ | VTTB Phần hệ thống Camera | Hikvision/Trung quốc | 15.800.400 | |
143 | Tủ rack camera, gồm các thiết bị chính: - Đầu ghi kỹ thuật số (kèm phần mềm bản quyền, bàn điều khiển CCTV chuyên dụng, bộ điều khiển từ xa (IR remote), chuột và bàn phím máy tính QWERTY USB): 01 Bộ - Switch Network Layer 2 (24 port): 01 bộ - Bộ chuyển đổi nguồn (Inverter) 220VDC/220VAC, >=3kVA: 01 Bộ - Bộ chuyển đổi quang điện cho camera ngoài trời: 08 bộ - Hộp phối quang ODF-24: 01 bộ - Dây nhảy quang: 01 cặp - Vỏ tủ kèm phụ kiện trọn bộ (áp tô mát, dây điện, hàng kẹp, …): 01 cái |
|
1 | Tủ | VTTB Phần hệ thống Camera | TOJI/Việt Nam | 146.300.000 | |
144 | Màn hình giám sát tại trạm 41 inch (kèm dây kết nối, bộ nguồn, …) |
|
1 | Cái | VTTB Phần hệ thống Camera | LG/Việt Nam | 18.287.500 | |
145 | Hộp đấu nối nguồn và tín hiệu camera ngoài trời, gồm các thiết bị chính: - Aptomat 1 pha 10A: 01 bộ - Chống sét nguồn 20kA, L+N: 01 bộ - Bộ chuyển đổi quang điện : 01 bộ - Hộp phối quang ODF 2: 01 bộ - Dây nhảy quang: 01 sợi - Adapter 220VAVC/DC: 01 cái - Vỏ hộp IP66 kèm phụ kiện trọn bộ |
|
8 | Hộp | VTTB Phần hệ thống Camera | Việt nam | 8.192.800 | |
146 | Cột thép đỡ camera cao 10m |
|
8 | Cột | VTTB Phần Vật liệu | Việt nam | 11.118.800 | |
147 | Phụ kiện lắp đặt (Cáp quang,cáp mạng CAT 6, Ống nhựa xoắn HDPE D32/25, SP D25, cáp nguồn 2x1.5mm, Áp tô mát DC-2P 32A, trụ, giá đỡ và phụ kiện đấu nối ,…) |
|
1 | Lô | VTTB Phần Vật liệu | Việt nam | 43.890.000 | |
148 | Phần mềm điều khiển, quản lý, giám sát |
|
1 | gói | VTTB Phần mềm | 14.630.000 | ||
149 | Hồ sơ phê duyệt: Tài liệu kĩ thuật của thiết bị cho lắp đặt vận hành: Catalogue của thiết bị cung cấp; Bản vẽ kích thước thiết bị, tủ bảng điện; Sơ đồ đấu nối nội bộ của các tủ bảng, thiết bị cung cấp và đấu nối giữa các tủ bảng, thiết bị liên quan với nhau; Sơ đồ đấu nối cáp, bảng đấu cáp, bảng liệt kê và tổng kê cáp; Hồ sơ tài liệu mô tả đầy đủ của thiết bị cung cấp (bao gồm cả tài liệu hướng dẫn lắp đặt, vận hành, nâng cấp, bảo trì) |
|
5 | Bộ | Chi tiết theo Chương V - E-HSMT | 0 | ||
150 | Hồ sơ kĩ thuật cuối cùng: Catalogue của thiết bị cung cấp; Bản vẽ kích thước thiết bị, tủ bảng điện; Sơ đồ đấu nối nội bộ của các tủ bảng, thiết bị cung cấp và đấu nối giữa các tủ bảng, thiết bị liên quan với nhau; Sơ đồ đấu nối cáp, bảng đấu cáp, bảng liệt kê và tổng kê cáp; Hồ sơ tài liệu mô tả đầy đủ của thiết bị cung cấp (bao gồm cả tài liệu hướng dẫn lắp đặt, vận hành, nâng cấp, bảo trì); Tài liệu hướng dẫn tính toán, cài định, chỉnh định rơ le, BCU, hệ thống điều khiển tích hợp; Thiết bị lưu trữ (thẻ nhớ, đĩa quang, USB, …) cho hồ sơ cuối cùng (định dạng tập tin là AutoCAD 2004 (*.dwg) và Portable Document Format (*.pdf)); Phần mềm và cáp nối để giao tiếp cài đặt, thử nghiệm rơ le, BCU, và tích hợp hệ thống điều khiển bảo vệ tích hợp vào hệ thống hiện hữu; Thiết bị lưu trữ (thẻ nhớ, đĩa quang, USB, …) cơ sở dữ liệu, cấu hình của hệ thống điều khiển bảo vệ tích hợp, bao gồm các tập tin ICD, CID, SSD, SCD |
|
9 | Bộ | Chi tiết theo Chương V - E-HSMT | 0 |