NPC\ĐZ TBA110kV-SĐ-G02: Cung cấp, vận chuyển và lắp đặt VTTB cho trạm biến áp 110kV Sơn Động và MR TBA 110kV Lục Ngạn

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
499
Số KHLCNT
Gói thầu
NPC\ĐZ TBA110kV-SĐ-G02: Cung cấp, vận chuyển và lắp đặt VTTB cho trạm biến áp 110kV Sơn Động và MR TBA 110kV Lục Ngạn
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
42.290.923.916 VND
Giá dự toán
42.290.923.916 VND
Hoàn thành
08:58 03/08/2020
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
120 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Lý do chọn nhà thầu

Nhà thầu có HSDT hợp lệ, được đánh giá đáp ứng yêu cầu cảu HSMT, có giá dự thầu thầu thấp nhất.

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0101261431

Công ty Cổ phần Tập đoàn TOJI

40.977.534.600 VND 0 40.977.534.600 VND 120 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Máy cắt SF6 ngoài trời 110 kV, 3 pha, 1250A- 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ thép mạ kẽm; Bình khí SF6 cho lần nạp đầu tiên; Thiết bị nạp khí SF6; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi, bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, đấu nối và vận hành.
GL312F1/4031P
6 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ GE/Ấn Độ 593.542.400
2 Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 1 lưỡi tiếp đất, 1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành
S2DAT
5 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ GE/Trung quốc 198.359.700
3 Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 2 lưỡi tiếp đất,1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành
S2DA2T
7 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ GE/Trung quốc 254.292.500
4 Dao nối đất 72kV-400A - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành
STA
1 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ GE/Trung quốc 45.529.000
5 Biến điện áp 110kV (loại 1 pha, ngoài trời), kiểu tụ 115/√3/0,11/√3/0,11/√3 cho ngăn ĐZ 110kV - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành
CVE145/650/50
10 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ CG/Ấn Độ 115.088.600
6 Biến dòng điện 110kV 200-400-600-800, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành
IOSK 145/275/650
3 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ CG/Ấn Độ 115.813.500
7 Biến dòng điện 110kV 400-600-800-1200, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành
IOSK 145/275/650
15 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ CG/Ấn Độ 117.626.300
8 Chống sét van 110kV, 10kA, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành
RVLQC-96PLVY
3 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ Toshiba/Trung quốc 44.116.600
9 Chống sét van 72kV, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành
RVLQC-72PLVY
1 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ Toshiba/Trung quốc 31.813.100
10 Máy biến áp tự dùng 35/04kV-100KVA
2 Máy VTTB Phần điện nhất thứ EEMC/Việt nam 175.560.000
11 Tủ máy cắt lộ tổng 38,5kV-1250A-25kA/1s (kèm dây nối đất, đầu cốt)
MV36-Gsec
1 Tủ VTTB Phần thiết bị 35kV ACIT/Việt Nam 782.795.200
12 Tủ máy cắt lộ đi 38,5kV-630A-25kVA/1s
MV36-Gsec
6 Tủ VTTB Phần thiết bị 35kV ACIT/Việt Nam 771.640.100
13 Tủ đo lường 38,5kV (có chức năng đấu nối thanh cái)
MV36-Gsec
1 Tủ VTTB Phần thiết bị 35kV ACIT/Việt Nam 636.434.700
14 Tủ tự dùng 35 kV (cầu dao, cầu chì)
MV36-Gsec
1 Tủ VTTB Phần thiết bị 35kV ACIT/Việt Nam 713.829.600
15 Tủ dao cắm phân đoạn 38,5kV-1250A-25kA/1s
MV36-Gsec
1 Tủ VTTB Phần thiết bị 35kV ACIT/Việt Nam 562.214.400
16 Chống sét van 38,5kV, 1 pha (kèm bộ ghi sét, kẹp cực, dây nối đất kèm đầu cốt, kẹp nối đất, phụ kiện….)
RVLQC-51PLVY
3 Bộ VTTB Phần thiết bị 35kV Toshiba/Trung quốc 28.975.100
17 Chống sét van 10kV, 1 pha (kèm bộ ghi sét, kẹp cực, dây nối đất kèm đầu cốt, kẹp nối đất, phụ kiện….)
RVLQC-15PLVY
3 Bộ VTTB Phần thiết bị 10kV Toshiba/Trung quốc 27.951.000
18 Tủ phân phối xoay chiều 380/220-AC
AC
1 Tủ VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều TOJI/Việt Nam 337.074.100
19 Tủ phân phối một chiều 220V-DC
DC
2 Tủ VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều TOJI/Việt Nam 379.845.400
20 Tủ chỉnh lưu
DC-100L
2 Tủ VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều Salicru/Tây ban nha 246.834.500
21 Bộ ắc quy 220VDC
MSB-200
2 bộ VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều K&V/Việt Nam 306.937.400
22 Bộ giám sát chạm đất mạch DC online
1 HT VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều Schneider/Ấn độ 663.085.000
23 Bộ giám sát mạch ắc quy online (2 dàn ắc quy)
1 HT VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều Huasu/Trung quốc 251.242.200
24 Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn MBA. Bao gồm: F87T: 01 bộ; F67: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74, F86, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ.
CRP
1 Tủ VTTB Phần nhị thứ TOJI/Việt Nam 530.085.600
25 Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn ĐZ. Bao gồm: F87L: 01 bộ; F67: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ.
CRP
4 Tủ VTTB Phần nhị thứ TOJI/Việt Nam 441.050.500
26 Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn liên lạc (F21, BCU, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ.
CRP
1 Tủ VTTB Phần nhị thứ TOJI/Việt Nam 357.157.900
27 Tủ bảo vệ so lệch thanh cái 110kV (F87B, BCU, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ.)
RP
1 Tủ VTTB Phần nhị thứ TOJI/Việt Nam 479.476.800
28 Vỏ tủ công tơ trọn bộ (đầy đủ phụ kiện, khối thử nghiệm mạch dòng, mạch áp, con nối, cầu chì, MCB, CC, nhãn cáp, sấy, chiếu sáng... đủ vị trí lắp đặt 12 công tơ/tủ kèm phần mềm cài đặt trên máy tính kết nối công tơ trọn bộ, dây nối đất, đầu cốt)
TCT
1 Tủ VTTB Phần nhị thứ TOJI/Việt Nam 92.669.500
29 Tủ đấu dây ngoài trời
MK
6 Tủ VTTB Phần nhị thứ TOJI/Việt Nam 58.889.600
30 Chống sét van 1 pha 35kV (kèm dây nối đất, đầu cốt)
3EK7 510
3 Bộ VTTB Phần thiết bị trạm tự dùng Siemens/Trung quốc 4.833.400
31 Cầu dao cách ly 3 pha ngoài trời 35kV - 630A - 25kA/1s
DPN 35-630
2 Bộ VTTB Phần thiết bị trạm tự dùng DHC/Việt Nam 31.454.500
32 Sứ đứng 110kV 1 pha (Kèm trụ đỡ và dây nối đất)
C8-550
24 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Suzhou/Trung quốc 15.340.600
33 Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-400
1.594 m VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Thipha Cable/Việt Nam 114.400
34 Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-240
369 m VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Thipha Cable/Việt Nam 70.400
35 Cáp lực 38,5kV: Cu /XLPE/PVC-1x400mm2
120 m VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Thipha Cable/Việt Nam 1.260.600
36 Hộp đầu cáp 1 pha ngoài trời: 38,5kV-1x400mm2
QTII
3 hộp VTTB Phần vật liệu, phụ kiện 3M/ Mỹ (Đóng gói Việt Nam) 3.422.100
37 Hộp đầu cáp 1 pha trong nhà: 38,5kV-1x400mm2
QTII
3 hộp VTTB Phần vật liệu, phụ kiện 3M/ Mỹ (Đóng gói Việt Nam) 3.422.100
38 Chuỗi néo 110kV dây 2xACSR-400
U120B
30 Chuỗi VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Cosine/Trung quốc 5.183.200
39 Chuỗi néo 110kV dây ACSR-240
U120B
24 Chuỗi VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Cosine/Trung quốc 3.204.300
40 Chuỗi đỡ 110kV dây 2xACSR-400
U70BS
3 Chuỗi VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Cosine/Trung quốc 4.130.500
41 Chuỗi đỡ 110kV dây ACSR-400
U70BS
12 Chuỗi VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Cosine/Trung quốc 2.806.100
42 Chuỗi đỡ 110kV dây ACSR-240
U70BS
3 Chuỗi VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Cosine/Trung quốc 2.483.800
43 Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây 2xACSR-400
18 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện NNC/Việt Nam 951.500
44 Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-400
12 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện NNC/Việt Nam 805.200
45 Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-240
3 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện NNC/Việt Nam 805.200
46 Kẹp chữ T giữa dây ACSR-400 và dây ACSR-400
4 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện NNC/Việt Nam 731.500
47 Kẹp chữ T giữa dây ACSR-240 và dây ACSR-240
9 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện NNC/Việt Nam 731.500
48 Kẹp phân pha dây ACSR-400
183 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện NNC/Việt Nam 248.600
49 Kẹp cực máy cắt 110kV với dây 2xACSR-400
6 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện NNC/Việt Nam 951.500
50 Kẹp cực máy cắt 110kV với dây ACSR-400
24 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện NNC/Việt Nam 877.800
51 Kẹp cực máy cắt 110kV với dây ACSR-240
6 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện NNC/Việt Nam 877.800
52 Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây 2xACSR-400
12 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện NNC/Việt Nam 877.800
53 Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây ACSR-400
48 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện NNC/Việt Nam 877.800
54 Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây ACSR-240
12 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện NNC/Việt Nam 877.800
55 Kẹp cực dao nối đất 72kV với dây ACSR-240
1 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện NNC/Việt Nam 877.800
56 Kẹp cực bắt chống sét van 72kV với dây ACSR-240
1 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện NNC/Việt Nam 877.800
57 Kẹp cực bắt chống sét van 110kV với dây ACSR-240
3 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện NNC/Việt Nam 877.800
58 Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây 2xACSR-400
6 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện NNC/Việt Nam 877.800
59 Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây ACSR-400
24 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện NNC/Việt Nam 877.800
60 Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây ACSR-240
6 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện NNC/Việt Nam 877.800
61 Kẹp cực biến điện áp 110kV với dây ACSR-400
6 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện NNC/Việt Nam 877.800
62 Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây 2xACSR-400
6 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện NNC/Việt Nam 951.500
63 Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-400
12 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện NNC/Việt Nam 877.800
64 Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-240
6 Cái VTTB Phần vật liệu, phụ kiện NNC/Việt Nam 877.800
65 Hệ thống cáp cấp nguồn, cáp điều khiển và kiểm tra có bọc lớp chống cháy cho tất cả các thiết bị cung cấp kể cả phần tự dùng kèm đầy đủ phụ kiện lắp đặt (ống nhựa, ống HDPE, đầu cốt, kẹp dây, biển tên cáp …)
1 VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Thipha Cable/Việt Nam 1.520.600.000
66 Cáp lực 38,5kV Cu/XLPE/PVC - 3x50mm2
100 m VTTB Phần vật liệu,trạm tự dùng Thipha Cable/Việt Nam 961.400
67 Hộp đầu cáp 3 pha 38,5kV - 3x50mm2 ngoài trời
QTII
1 bộ VTTB Phần vật liệu,trạm tự dùng 3M/ Mỹ (Đóng gói Việt Nam) 7.641.700
68 Hộp đầu cáp 3 pha 38,5kV - 3x50mm2 trong nhà
QTII
1 bộ VTTB Phần vật liệu,trạm tự dùng 3M/ Mỹ (Đóng gói Việt Nam) 7.641.700
69 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC/35kV-3x240
92 m VTTB Phần Vật liệu trạm tự dùng trên cột BTLT Thipha Cable/Việt Nam 2.396.900
70 Hộp đầu cáp 3 pha 35kV - 3x240mm2 trong nhà
QTII
1 bộ VTTB Phần Vật liệu trạm tự dùng trên cột BTLT 3M/ Mỹ (Đóng gói Việt Nam) 7.641.700
71 Hộp đầu cáp 3 pha 35kV - 3x240mm2 ngoài trời
QTII
1 bộ VTTB Phần Vật liệu trạm tự dùng trên cột BTLT 3M/ Mỹ (Đóng gói Việt Nam) 7.641.700
72 Ống bảo vệ HDPE 130/100 kèm đầy đủ phụ kiện lắp đặt.
1 VTTB Phần Vật liệu trạm tự dùng trên cột BTLT Việt nam 15.361.500
73 Máy cắt SF6 ngoài trời 110 kV, 3 pha, 1250A- 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ thép mạ kẽm; Bình khí SF6 cho lần nạp đầu tiên; Thiết bị nạp khí SF6; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi, bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, đấu nối và vận hành.
GL312F1/4031P
2 Máy VTTB Phần điện nhất thứ GE/Ấn Độ 593.542.400
74 Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 2 lưỡi tiếp đất,1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành
S2DA2T
2 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ GE/Trung quốc 254.292.500
75 Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 1 lưỡi tiếp đất, 1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành
S2DAT
1 Bộ VTTB Phần điện nhất thứ GE/Trung quốc 198.359.700
76 Biến dòng điện 110kV 400-600-800-1200, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành
IOSK 145/275/650
6 bộ VTTB Phần điện nhất thứ CG/Ấn Độ 115.813.500
77 Biến điện áp 110kV (loại 1 pha, ngoài trời, kiểu tụ) 115/√3/0,11/√3/0,11/√3 cho ngăn ĐZ 110kV - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành
CVE 145/650/50
5 bộ VTTB Phần điện nhất thứ CG/Ấn Độ 115.088.600
78 Hợp bộ HGIS: Máy cắt, biến dòng, dao cách ly 110kV (kèm trụ đỡ, kẹp cực, dây nối đất kèm đầu cốt, kẹp nối đất, phụ kiện….)
Hypact 145
1 bộ VTTB Phần điện nhất thứ GE/Đức 3.551.869.200
79 Chống sét van 110kV, 10kA, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành
RVLQC-96PLVY
3 bộ VTTB Phần điện nhất thứ Toshiba/Trung quốc 44.116.600
80 Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn ĐZ. Bao gồm: F87L: 01 bộ; F67: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74: 02 bộ, F86, Rơ le Latching: 04 bộ; Bộ thử nghiệm, các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, nút nhấn, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ.
CRP
2 tủ VTTB Phần nhị thứ TOJI/Việt Nam 441.050.500
81 Tủ điều khiển ngăn 112, 132, 171, 131 ( BCU: 04 bộ, F86: 02 bộ, các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (Các Rơ le trung gian, Rơ le thời gian, Rơ le latching: 02 bộ, bộ thử nghiệm: 05 bộ, biến dòng trung gian. Aptomat, nút ấn, hàng kẹp, đèn chỉ thị,..): Trọn bộ.)
CRP
1 tủ VTTB Phần nhị thứ TOJI/Việt Nam 607.486.000
82 Cải tạo tủ điều khiển 132 (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, nút nhấn, bộ chỉ thị, ...):
1 Tủ VTTB Phần nhị thứ TOJI/Việt Nam 31.528.200
83 Cải tạo tủ bảo vệ thanh cái bao gồm (Lắp bổ sung F87B: 01 bộ , Test Block, các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, aptomat, ...): Trọn bộ.)
1 Tủ VTTB Phần nhị thứ TOJI/Việt Nam 221.947.000
84 Tủ đấu dây ngoài trời MK
MK
5 tủ VTTB Phần nhị thứ TOJI/Việt Nam 58.889.600
85 Sứ đứng 110kV 1 pha (Kèm trụ đỡ và dây nối đất)
C8-550
12 Bộ VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Suzhou/Trung quốc 15.340.600
86 Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-400
1.186 m VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Thipha Cable/Việt Nam 114.400
87 Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-240
106 m VTTB Phần vật liệu, phụ kiện Thipha Cable/Việt Nam 70.400
88 Chuỗi néo 110kV dây 2xACSR-400
U120B
30 Chuỗi VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị Cosine/Trung quốc 5.183.200
89 Chuỗi đỡ 110kV dây 2xACSR-400
U70BS
3 Chuỗi VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị Cosine/Trung quốc 4.130.500
90 Chuỗi đỡ 110kV dây ACSR-400
U70BS
9 Chuỗi VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị Cosine/Trung quốc 2.806.100
91 Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây 2xACSR-400
12 Bộ VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị NNC/Việt Nam 951.500
92 Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-400
15 Bộ VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị NNC/Việt Nam 805.200
93 Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-240
6 Bộ VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị NNC/Việt Nam 805.200
94 Kẹp chữ T giữa dây ACSR-400 và dây ACSR-400
3 Bộ VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị NNC/Việt Nam 731.500
95 kẹp chữ T từ giữa dây ACSR- 240 và dây ACSR 240
3 bộ VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị NNC/Việt Nam 731.500
96 Kẹp phân pha dây ACSR-400
183 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị NNC/Việt Nam 248.600
97 Kẹp cực MBA T2 với dây ACSR-240
3 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị NNC/Việt Nam 877.800
98 Kẹp cực máy cắt 110kV với dây 2xACSR-400
6 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị NNC/Việt Nam 877.800
99 Kẹp cực máy cắt 110kV với dây ACSR-400
18 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị NNC/Việt Nam 877.800
100 Kẹp cực HGIS 110kV với dây ACSR-240
6 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị NNC/Việt Nam 877.800
101 Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây 2xACSR-400
12 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị NNC/Việt Nam 877.800
102 Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây ACSR-400
36 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị NNC/Việt Nam 877.800
103 Kẹp cực bắt chống sét van 110kV với dây ACSR-240
6 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị NNC/Việt Nam 877.800
104 Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây 2xACSR-400
6 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị NNC/Việt Nam 877.800
105 Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây ACSR-400
18 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị NNC/Việt Nam 877.800
106 Kẹp cực biến điện áp 110kV với dây ACSR-400
9 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị NNC/Việt Nam 877.800
107 Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây 2xACSR-400
6 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị NNC/Việt Nam 877.800
108 Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-400
6 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị NNC/Việt Nam 877.800
109 Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-240
3 Cái VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị NNC/Việt Nam 877.800
110 Hệ thống cáp cấp nguồn, cáp điều khiển và kiểm tra có bọc lớp chống cháy cho tất cả các thiết bị cung cấp kèm đầy đủ phụ kiện lắp đặt (ống nhựa HDPE 130/100, đầu cốt, kẹp dây, biển tên cáp …)
1 VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị Thipha Cable/Việt Nam 365.750.000
111 Thiết bị quang Switch layer 3
SICOM3028GPT
2 bộ VTTB Phần hệ thống viễn thông Kyland/Trung quốc 112.902.900
112 Điện thoại cố định, hotline các loại
KX-HDV100
2 bộ VTTB Phần hệ thống viễn thông Panasonic/Malaysia 1.097.800
113 Thiết bị bảo mật (Firewall)
ASA5506-K9
2 bộ VTTB Phần hệ thống viễn thông Cisco/Trung quốc 29.991.500
114 Hộp nối cáp quang TB+ODF
ODF
2 hộp VTTB Phần vật liệu Việt nam 1.463.000
115 Cáp quang phi kim loại NMOC 24 sợi
300 m VTTB Phần vật liệu Vinacap/Việt Nam 25.300
116 Hộp nối đầu cáp JB OPGW-NMOC
3 hộp VTTB Phần vật liệu Trung quốc 5.120.500
117 Vỏ tủ nguồn kèm phụ kiện (Bộ tự động chọn nguồn, MCB 220VAC, 48VAC, thanh DIN, hàng kẹp ...)
TN48
1 cái VTTB Phần vật liệu TOJI/Việt nam 51.205.000
118 Phụ kiện lắp đặt đấu nối (Cáp mạng CAT 6, Dây nhảy quang FC/PC, Ống nhựa xoắn HDPE-D65/50, Cáp cấp nguồn AC-220V 2x2.5mm2, Cáp tiếp đất 1x2.5mm2, rơ le, khóa chuyển mạch…)
1 VTTB Phần vật liệu Việt nam 21.945.000
119 Thiết bị Module quang SFP
1 bộ VTTB Phần hệ thống viễn thông Trung quốc 5.120.500
120 Cáp quang phi kim loại NMOC 24 sợi
300 m VTTB Phần vật liệu Vinacap/Việt Nam 25.300
121 Hộp nối đầu cáp JB OPGW-NMOC
2 hộp VTTB Phần vật liệu Trung quốc 5.120.500
122 Hộp nối cáp quang TB+ODF
2 hộp VTTB Phần vật liệu Việt nam 1.463.000
123 Phụ kiện lắp đặt đấu nối (Cáp mạng CAT 6, Dây nhảy quang FC/PC, Ống nhựa xoắn HDPE-D65/50, Cáp cấp nguồn AC-220V 2x2.5mm2, Cáp tiếp đất 1x2.5mm2, …)
4 cái VTTB Phần vật liệu Việt nam 10.241.000
124 Module SFP 120km
1 Bộ VTTB Phần hệ thống viễn thông Trung quốc 17.556.000
125 Dây nhảy quang FC/PC
2 Cái VTTB Phần hệ thống viễn thông Việt nam 366.300
126 Phụ kiện đấu nối (cáp cấp nguồn, cáp kết nối, đai thép, ống PVC, HDPE, ống thép, phụ kiện...) phục vụ lắp đặt hoàn chỉnh
1 VTTB Phần hệ thống viễn thông Việt nam 7.315.000
127 Máy chủ bao gồm cả HMI (gồm 2 màn hình > 21inch)
ECU-4784
1 bộ VTTB hệ thống máy tính - SCADA Advantech/Trung quốc 153.615.000
128 Máy chủ gateway (Server Computer và hệ điều hành bản quyền)
ECU-4784
1 bộ VTTB hệ thống máy tính - SCADA Advantech/Trung quốc 153.615.000
129 Bộ inverter 220V, AC/DC-2000W
YKDA-HD
2 bộ VTTB hệ thống máy tính - SCADA Yucoo/Trung quốc 40.964.000
130 Máy in A4
LBP
1 bộ VTTB hệ thống máy tính - SCADA Canon/Trung quốc 5.120.500
131 Máy fax
KX-
1 bộ VTTB hệ thống máy tính - SCADA Panasonic/Malaysia 3.657.500
132 Thiết bị TB đồng bộ vệ tinh GPS
PTS-10
1 bộ VTTB hệ thống máy tính - SCADA Kyland/Trung quốc 67.327.700
133 Vỏ tủ thiết bị (gồm đầy đủ phụ kiện: Aptomat, Rơ le trung gian, bộ tự động chọn nguồn, hàng kẹp,...)
1 bộ VTTB hệ thống máy tính - SCADA TOJI/Việt Nam 29.260.000
134 LAN switch IEC 61850 100/1000Mb/s
Sicom3024P
1 HT VTTB hệ thống máy tính - SCADA Kyland/Trung quốc 276.214.400
135 Phần mềm thu thập và xử lý dữ liệu (kết nối mở, có bản quyền hợp pháp, dự phòng mở rộng cho tương lai ; đã bao gồm kiểm tra và hiệu chỉnh các tham số IEC 60870-101/104, IEC 61850)
Zenon
1 gói VTTB hệ thống máy tính - SCADA Copadata/Áo 439.452.200
136 Phụ kiện lắp đặt (Cáp quang/cáp mạng, Ống nhựa luồn cáp, Bàn điều khiển, Đầu mạng, nhãn mác, băng dính, cáp cấp nguồn, cáp kết nối, ống PVC, HDPE, đầu cốt, hàng kẹp, số hiệu, phụ kiện... …) phục vụ lắp đặt hoàn chỉnh
1 VTTB hệ thống máy tính - SCADA Việt nam 21.945.000
137 Bộ chuyển đổi giao thức IEC61850/IEC60870-5-101/104
RTU540
1 bộ VTTB hệ thống máy tính - SCADA ABB/EU 69.053.600
138 LAN switch IEC 61850 100/1000Mb/s
Sicom3028GPT
1 HT VTTB hệ thống máy tính - SCADA Kyland/Trung quốc 69.053.600
139 Phụ kiện lắp đặt (Cáp quang/cáp mạng, Ống nhựa luồn cáp, đầu mạng, nhãn mác, băng dính, cáp cấp nguồn, cáp kết nối, ống PVC, HDPE, đầu cốt, hàng kẹp, số hiệu, phụ kiện... …) phục vụ lắp đặt hoàn chỉnh
1 VTTB hệ thống máy tính - SCADA Việt nam 7.315.000
140 Camera giám sát vận hành thiết bị ngoài trời (loại zoom ngang dọc tầm xa) kèm phần mềm bản quyền camera và tại TTĐKX, Chi nhánh LĐCT NGC, phụ kiện lắp đặt trọn bộ.
DA-8EP5232IW-AE
4 Bộ VTTB Phần hệ thống Camera Hikvision/Trung quốc 20.189.400
141 Camera giám sát vận hành thiết bị trong nhà (loại zoom bán cầu) kèm phần mềm bản quyền camera và tại TTĐKX, Chi nhánh LĐCT NGC, phụ kiện lắp đặt trọn bộ.
DA-8IP4215IW-DE
4 Bộ VTTB Phần hệ thống Camera Hikvision/Trung quốc 11.996.600
142 Camera giám sát an ninh cố định ngoài trời kèm phần mềm bản quyền camera và tại TTĐKX, Chi nhánh LĐCT NGC, phụ kiện lắp đặt trọn bộ.
DA-8EP4225IW-DE
4 Bộ VTTB Phần hệ thống Camera Hikvision/Trung quốc 15.800.400
143 Tủ rack camera, gồm các thiết bị chính: - Đầu ghi kỹ thuật số (kèm phần mềm bản quyền, bàn điều khiển CCTV chuyên dụng, bộ điều khiển từ xa (IR remote), chuột và bàn phím máy tính QWERTY USB): 01 Bộ - Switch Network Layer 2 (24 port): 01 bộ - Bộ chuyển đổi nguồn (Inverter) 220VDC/220VAC, >=3kVA: 01 Bộ - Bộ chuyển đổi quang điện cho camera ngoài trời: 08 bộ - Hộp phối quang ODF-24: 01 bộ - Dây nhảy quang: 01 cặp - Vỏ tủ kèm phụ kiện trọn bộ (áp tô mát, dây điện, hàng kẹp, …): 01 cái
1 Tủ VTTB Phần hệ thống Camera TOJI/Việt Nam 146.300.000
144 Màn hình giám sát tại trạm 41 inch (kèm dây kết nối, bộ nguồn, …)
1 Cái VTTB Phần hệ thống Camera LG/Việt Nam 18.287.500
145 Hộp đấu nối nguồn và tín hiệu camera ngoài trời, gồm các thiết bị chính: - Aptomat 1 pha 10A: 01 bộ - Chống sét nguồn 20kA, L+N: 01 bộ - Bộ chuyển đổi quang điện : 01 bộ - Hộp phối quang ODF 2: 01 bộ - Dây nhảy quang: 01 sợi - Adapter 220VAVC/DC: 01 cái - Vỏ hộp IP66 kèm phụ kiện trọn bộ
8 Hộp VTTB Phần hệ thống Camera Việt nam 8.192.800
146 Cột thép đỡ camera cao 10m
8 Cột VTTB Phần Vật liệu Việt nam 11.118.800
147 Phụ kiện lắp đặt (Cáp quang,cáp mạng CAT 6, Ống nhựa xoắn HDPE D32/25, SP D25, cáp nguồn 2x1.5mm, Áp tô mát DC-2P 32A, trụ, giá đỡ và phụ kiện đấu nối ,…)
1 VTTB Phần Vật liệu Việt nam 43.890.000
148 Phần mềm điều khiển, quản lý, giám sát
1 gói VTTB Phần mềm 14.630.000
149 Hồ sơ phê duyệt: Tài liệu kĩ thuật của thiết bị cho lắp đặt vận hành: Catalogue của thiết bị cung cấp; Bản vẽ kích thước thiết bị, tủ bảng điện; Sơ đồ đấu nối nội bộ của các tủ bảng, thiết bị cung cấp và đấu nối giữa các tủ bảng, thiết bị liên quan với nhau; Sơ đồ đấu nối cáp, bảng đấu cáp, bảng liệt kê và tổng kê cáp; Hồ sơ tài liệu mô tả đầy đủ của thiết bị cung cấp (bao gồm cả tài liệu hướng dẫn lắp đặt, vận hành, nâng cấp, bảo trì)
5 Bộ Chi tiết theo Chương V - E-HSMT 0
150 Hồ sơ kĩ thuật cuối cùng: Catalogue của thiết bị cung cấp; Bản vẽ kích thước thiết bị, tủ bảng điện; Sơ đồ đấu nối nội bộ của các tủ bảng, thiết bị cung cấp và đấu nối giữa các tủ bảng, thiết bị liên quan với nhau; Sơ đồ đấu nối cáp, bảng đấu cáp, bảng liệt kê và tổng kê cáp; Hồ sơ tài liệu mô tả đầy đủ của thiết bị cung cấp (bao gồm cả tài liệu hướng dẫn lắp đặt, vận hành, nâng cấp, bảo trì); Tài liệu hướng dẫn tính toán, cài định, chỉnh định rơ le, BCU, hệ thống điều khiển tích hợp; Thiết bị lưu trữ (thẻ nhớ, đĩa quang, USB, …) cho hồ sơ cuối cùng (định dạng tập tin là AutoCAD 2004 (*.dwg) và Portable Document Format (*.pdf)); Phần mềm và cáp nối để giao tiếp cài đặt, thử nghiệm rơ le, BCU, và tích hợp hệ thống điều khiển bảo vệ tích hợp vào hệ thống hiện hữu; Thiết bị lưu trữ (thẻ nhớ, đĩa quang, USB, …) cơ sở dữ liệu, cấu hình của hệ thống điều khiển bảo vệ tích hợp, bao gồm các tập tin ICD, CID, SSD, SCD
9 Bộ Chi tiết theo Chương V - E-HSMT 0
Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây