Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Ban Quản lý dự án lưới điện - Tổng Công ty Điện lực miền Bắc |
E-CDNT 1.2 |
NPC\ĐZ TBA110kV-SĐ-G02: Cung cấp, vận chuyển và lắp đặt VTTB cho trạm biến áp 110kV Sơn Động và MR TBA 110kV Lục Ngạn Đường dây và trạm biến áp 110kV Sơn Động 120 Ngày |
E-CDNT 3 | EVN NPC |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Đăng ký kinh doanh, đăng ký thuế… Trường hợp nhà thầu là doanh nghiệp có nguồn vốn nhà nước, nhà thầu phải nộp (i) Quyết định thành lập doanh nghiệp; (ii) Điều lệ công ty; (iii) danh sách các thành viên (trong trường hợp là công ty TNHH) hoặc danh sách các cổ đông sáng lập (trường hợp là công ty CP) và các tài liệu khác nếu phù hợp; Nhà thầu phải đệ trình kèm theo E-HSDT các tài liệu liên quan theo yêu cầu để đánh giá thầu. Trong quá trình đánh giá thầu, chủ dự án, nếu cần có thể yêu cầu nhà thầu cung cấp các tài liệu làm rõ về năng lực kinh nghiệm của mình. Nếu sau khi làm rõ mà E-HSDT của nhà thầu vẫn không đáp ứng thì E-HSDT đó bị loại. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: - Tất cả các hàng hoá và dịch vụ được cung cấp và đưa vào lắp đặt cho công trình phải có nguồn gốc rõ ràng, hợp pháp, không bị cấm lưu hành ở Việt Nam, hàng hoá phải mới 100%. - Nếu hàng hóa có nguồn gốc từ nước ngoài, nhà thầu cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa do cơ quan có thẩm quyền của nước sản xuất cấp (C/O), chứng chỉ chất lượng của nhà chế tạo (C/Q), tờ khai hàng hóa nhập khẩu trước khi giao hàng. - Tài liệu kỹ thuật như: tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, bảo hành, catalogue, bản vẽ,... của từng loại hàng hóa. - Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất. - Chứng chỉ ISO 9001 của nhà sản xuất. - Biên bản thử nghiệm điển hình/thử nghiệm mẫu do phòng thử nghiệm độc lập và đáp ứng quy định trong phần đặc tính kỹ thuật ban hành. - Nhà thầu phải xuất trình tài liệu chứng minh hàng hoá cung cấp từ nhà sản xuất có ít nhất 05 năm kinh nghiệm sản xuất các mặt hàng tương tự . - Nhà thầu phải xuất trình tài liệu để chứng minh hàng hoá cung cấp đã được vận hành thương mại thỏa mãn yêu cầu khách hàng tối thiểu là 02 năm: 02 thư xác nhận của khách hàng về việc sử dụng thành công hàng hóa, chứng minh hàng hóa chào thầu đã được vận hành thành công trong điều kiện khí hậu tương tự Việt Nam (Đối với rơ le bảo vệ phải có 02 thư xác nhận của khách hàng về việc sử dụng thành công hàng hóa, chứng minh hàng hóa chào thầu đã được vận hành thành công trên lưới điện Việt Nam). - Ý kiến của nhà thầu về từng điều khoản yêu cầu kỹ thuật của bên mời thầu để chứng minh sự đáp ứng về cơ bản của hàng hóa và dịch vụ đối với những yêu cầu đó, hoặc nêu rõ những sai lệch so với yêu cầu kỹ thuật. - Các tài liệu kỹ thuật, chứng từ chỉ cần thiết khác cho VTTB. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: - Giá hàng hóa & các dịch vụ liên quan: là giá đến chân công trình (TBA 110kV Sơn Động, tỉnh Bắc Giang) đã bao gồm thuế, phí, lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV – Biểu mẫu dự thầu, Mẫu số 19 Chương IV – Biểu mẫu dự thầu. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): 20 năm trong điều kiện khí hậu Việt Nam. |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: - Nhà thầu phải cung cấp Ủy quyền/giấy phép bán hàng của NSX (nếu nhà thầu không phải là NSX) hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương đối với hàng hóa chính chào thầu (Hợp bộ HGIS, Bộ giám sát chạm đất mạch DC online, Bộ giám sát ắc quy online, máy cắt 110kV, dao cách ly 110 kV, biến dòng điện 110 kV, biến điện áp 110 kV, tủ trung thế, rơ le bảo vệ, hệ thống điều khiển máy tính). Trường hợp, trong HSDT, nhà thầu không đóng kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. - Nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện nghĩa vụ bảo hành của nhà thầu được quy định tại Chương VII - Điều kiện cụ thể của hợp đồng. |
E-CDNT 16.1 | 150 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 860.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Tổng Công ty Điện lực miền Bắc (Số 11 Cửa Bắc – Ba Đình – Hà Nội); Điện thoại: 024.22100615 Fax: 024.39360942 Email: [email protected]). -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Bà Đỗ Nguyệt Ánh – Tổng giám đốc Tổng Công ty Điện lực miền Bắc (Số 20 Trần Nguyên Hãn - Hoàn Kiếm – Hà Nội); Điện thoại: 024.22100615 Fax: 024.39360942). -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban Quản lý đấu thầu – Tổng Công ty Điện lực miền Bắc (Số 11 Cửa Bắc – Ba Đình – Hà Nội); Điện thoại: 024.22100615 Fax: 024.39360942). |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Đường dây nóng của Báo Đấu thầu: 0243.7686611 |
E-CDNT 36 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Máy cắt SF6 ngoài trời 110 kV, 3 pha, 1250A- 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ thép mạ kẽm; Bình khí SF6 cho lần nạp đầu tiên; Thiết bị nạp khí SF6; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi, bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, đấu nối và vận hành. | 6 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
2 | Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 1 lưỡi tiếp đất, 1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành | 5 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
3 | Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 2 lưỡi tiếp đất,1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành | 7 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
4 | Dao nối đất 72kV-400A - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành | 1 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
5 | Biến điện áp 110kV (loại 1 pha, ngoài trời), kiểu tụ 115/√3/0,11/√3/0,11/√3 cho ngăn ĐZ 110kV - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 10 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
6 | Biến dòng điện 110kV 200-400-600-800, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 3 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
7 | Biến dòng điện 110kV 400-600-800-1200, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 15 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
8 | Chống sét van 110kV, 10kA, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 3 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
9 | Chống sét van 72kV, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 1 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
10 | Máy biến áp tự dùng 35/04kV-100KVA | 2 | Máy | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
11 | Tủ máy cắt lộ tổng 38,5kV-1250A-25kA/1s (kèm dây nối đất, đầu cốt) | 1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 35kV | ||
12 | Tủ máy cắt lộ đi 38,5kV-630A-25kVA/1s | 6 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 35kV | ||
13 | Tủ đo lường 38,5kV (có chức năng đấu nối thanh cái) | 1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 35kV | ||
14 | Tủ tự dùng 35 kV (cầu dao, cầu chì) | 1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 35kV | ||
15 | Tủ dao cắm phân đoạn 38,5kV-1250A-25kA/1s | 1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 35kV | ||
16 | Chống sét van 38,5kV, 1 pha (kèm bộ ghi sét, kẹp cực, dây nối đất kèm đầu cốt, kẹp nối đất, phụ kiện….) | 3 | Bộ | VTTB Phần thiết bị 35kV | ||
17 | Chống sét van 10kV, 1 pha (kèm bộ ghi sét, kẹp cực, dây nối đất kèm đầu cốt, kẹp nối đất, phụ kiện….) | 3 | Bộ | VTTB Phần thiết bị 10kV | ||
18 | Tủ phân phối xoay chiều 380/220-AC | 1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | ||
19 | Tủ phân phối một chiều 220V-DC | 2 | Tủ | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | ||
20 | Tủ chỉnh lưu | 2 | Tủ | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | ||
21 | Bộ ắc quy 220VDC | 2 | bộ | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | ||
22 | Bộ giám sát chạm đất mạch DC online | 1 | HT | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | ||
23 | Bộ giám sát mạch ắc quy online (2 dàn ắc quy) | 1 | HT | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | ||
24 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn MBA. Bao gồm: F87T: 01 bộ; F67: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74, F86, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. | 1 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | ||
25 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn ĐZ. Bao gồm: F87L: 01 bộ; F67: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. | 4 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | ||
26 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn liên lạc (F21, BCU, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. | 1 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | ||
27 | Tủ bảo vệ so lệch thanh cái 110kV (F87B, BCU, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ.) | 1 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | ||
28 | Vỏ tủ công tơ trọn bộ (đầy đủ phụ kiện, khối thử nghiệm mạch dòng, mạch áp, con nối, cầu chì, MCB, CC, nhãn cáp, sấy, chiếu sáng... đủ vị trí lắp đặt 12 công tơ/tủ kèm phần mềm cài đặt trên máy tính kết nối công tơ trọn bộ, dây nối đất, đầu cốt) | 1 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | ||
29 | Tủ đấu dây ngoài trời | 6 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | ||
30 | Chống sét van 1 pha 35kV (kèm dây nối đất, đầu cốt) | 3 | Bộ | VTTB Phần thiết bị trạm tự dùng | ||
31 | Cầu dao cách ly 3 pha ngoài trời 35kV - 630A - 25kA/1s | 2 | Bộ | VTTB Phần thiết bị trạm tự dùng | ||
32 | Sứ đứng 110kV 1 pha (Kèm trụ đỡ và dây nối đất) | 24 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
33 | Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-400 | 1.594 | m | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
34 | Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-240 | 369 | m | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
35 | Cáp lực 38,5kV: Cu /XLPE/PVC-1x400mm2 | 120 | m | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
36 | Hộp đầu cáp 1 pha ngoài trời: 38,5kV-1x400mm2 | 3 | hộp | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
37 | Hộp đầu cáp 1 pha trong nhà: 38,5kV-1x400mm2 | 3 | hộp | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
38 | Chuỗi néo 110kV dây 2xACSR-400 | 30 | Chuỗi | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
39 | Chuỗi néo 110kV dây ACSR-240 | 24 | Chuỗi | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
40 | Chuỗi đỡ 110kV dây 2xACSR-400 | 3 | Chuỗi | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
41 | Chuỗi đỡ 110kV dây ACSR-400 | 12 | Chuỗi | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
42 | Chuỗi đỡ 110kV dây ACSR-240 | 3 | Chuỗi | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
43 | Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây 2xACSR-400 | 18 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
44 | Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-400 | 12 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
45 | Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-240 | 3 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
46 | Kẹp chữ T giữa dây ACSR-400 và dây ACSR-400 | 4 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
47 | Kẹp chữ T giữa dây ACSR-240 và dây ACSR-240 | 9 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
48 | Kẹp phân pha dây ACSR-400 | 183 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
49 | Kẹp cực máy cắt 110kV với dây 2xACSR-400 | 6 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
50 | Kẹp cực máy cắt 110kV với dây ACSR-400 | 24 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
51 | Kẹp cực máy cắt 110kV với dây ACSR-240 | 6 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
52 | Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây 2xACSR-400 | 12 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
53 | Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây ACSR-400 | 48 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
54 | Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây ACSR-240 | 12 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
55 | Kẹp cực dao nối đất 72kV với dây ACSR-240 | 1 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
56 | Kẹp cực bắt chống sét van 72kV với dây ACSR-240 | 1 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
57 | Kẹp cực bắt chống sét van 110kV với dây ACSR-240 | 3 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
58 | Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây 2xACSR-400 | 6 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
59 | Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây ACSR-400 | 24 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
60 | Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây ACSR-240 | 6 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
61 | Kẹp cực biến điện áp 110kV với dây ACSR-400 | 6 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
62 | Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây 2xACSR-400 | 6 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
63 | Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-400 | 12 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
64 | Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-240 | 6 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
65 | Hệ thống cáp cấp nguồn, cáp điều khiển và kiểm tra có bọc lớp chống cháy cho tất cả các thiết bị cung cấp kể cả phần tự dùng kèm đầy đủ phụ kiện lắp đặt (ống nhựa, ống HDPE, đầu cốt, kẹp dây, biển tên cáp …) | 1 | Lô | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
66 | Cáp lực 38,5kV Cu/XLPE/PVC - 3x50mm2 | 100 | m | VTTB Phần vật liệu,trạm tự dùng | ||
67 | Hộp đầu cáp 3 pha 38,5kV - 3x50mm2 ngoài trời | 1 | bộ | VTTB Phần vật liệu,trạm tự dùng | ||
68 | Hộp đầu cáp 3 pha 38,5kV - 3x50mm2 trong nhà | 1 | bộ | VTTB Phần vật liệu,trạm tự dùng | ||
69 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC/35kV-3x240 | 92 | m | VTTB Phần Vật liệu trạm tự dùng trên cột BTLT | ||
70 | Hộp đầu cáp 3 pha 35kV - 3x240mm2 trong nhà | 1 | bộ | VTTB Phần Vật liệu trạm tự dùng trên cột BTLT | ||
71 | Hộp đầu cáp 3 pha 35kV - 3x240mm2 ngoài trời | 1 | bộ | VTTB Phần Vật liệu trạm tự dùng trên cột BTLT | ||
72 | Ống bảo vệ HDPE 130/100 kèm đầy đủ phụ kiện lắp đặt. | 1 | Lô | VTTB Phần Vật liệu trạm tự dùng trên cột BTLT | ||
73 | Máy cắt SF6 ngoài trời 110 kV, 3 pha, 1250A- 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ thép mạ kẽm; Bình khí SF6 cho lần nạp đầu tiên; Thiết bị nạp khí SF6; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi, bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, đấu nối và vận hành. | 2 | Máy | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
74 | Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 2 lưỡi tiếp đất,1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành | 2 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
75 | Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 1 lưỡi tiếp đất, 1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành | 1 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
76 | Biến dòng điện 110kV 400-600-800-1200, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 6 | bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
77 | Biến điện áp 110kV (loại 1 pha, ngoài trời, kiểu tụ) 115/√3/0,11/√3/0,11/√3 cho ngăn ĐZ 110kV - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 5 | bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
78 | Hợp bộ HGIS: Máy cắt, biến dòng, dao cách ly 110kV (kèm trụ đỡ, kẹp cực, dây nối đất kèm đầu cốt, kẹp nối đất, phụ kiện….) | 1 | bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
79 | Chống sét van 110kV, 10kA, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 3 | bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
80 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn ĐZ. Bao gồm: F87L: 01 bộ; F67: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74: 02 bộ, F86, Rơ le Latching: 04 bộ; Bộ thử nghiệm, các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, nút nhấn, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. | 2 | tủ | VTTB Phần nhị thứ | ||
81 | Tủ điều khiển ngăn 112, 132, 171, 131 ( BCU: 04 bộ, F86: 02 bộ, các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (Các Rơ le trung gian, Rơ le thời gian, Rơ le latching: 02 bộ, bộ thử nghiệm: 05 bộ, biến dòng trung gian. Aptomat, nút ấn, hàng kẹp, đèn chỉ thị,..): Trọn bộ.) | 1 | tủ | VTTB Phần nhị thứ | ||
82 | Cải tạo tủ điều khiển 132 (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, nút nhấn, bộ chỉ thị, ...): | 1 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | ||
83 | Cải tạo tủ bảo vệ thanh cái bao gồm (Lắp bổ sung F87B: 01 bộ , Test Block, các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, aptomat, ...): Trọn bộ.) | 1 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | ||
84 | Tủ đấu dây ngoài trời MK | 5 | tủ | VTTB Phần nhị thứ | ||
85 | Sứ đứng 110kV 1 pha (Kèm trụ đỡ và dây nối đất) | 12 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
86 | Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-400 | 1.186 | m | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
87 | Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-240 | 106 | m | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
88 | Chuỗi néo 110kV dây 2xACSR-400 | 30 | Chuỗi | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | ||
89 | Chuỗi đỡ 110kV dây 2xACSR-400 | 3 | Chuỗi | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | ||
90 | Chuỗi đỡ 110kV dây ACSR-400 | 9 | Chuỗi | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | ||
91 | Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây 2xACSR-400 | 12 | Bộ | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | ||
92 | Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-400 | 15 | Bộ | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | ||
93 | Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-240 | 6 | Bộ | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | ||
94 | Kẹp chữ T giữa dây ACSR-400 và dây ACSR-400 | 3 | Bộ | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | ||
95 | kẹp chữ T từ giữa dây ACSR- 240 và dây ACSR 240 | 3 | bộ | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | ||
96 | Kẹp phân pha dây ACSR-400 | 183 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | ||
97 | Kẹp cực MBA T2 với dây ACSR-240 | 3 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | ||
98 | Kẹp cực máy cắt 110kV với dây 2xACSR-400 | 6 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | ||
99 | Kẹp cực máy cắt 110kV với dây ACSR-400 | 18 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | ||
100 | Kẹp cực HGIS 110kV với dây ACSR-240 | 6 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | ||
101 | Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây 2xACSR-400 | 12 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | ||
102 | Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây ACSR-400 | 36 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | ||
103 | Kẹp cực bắt chống sét van 110kV với dây ACSR-240 | 6 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | ||
104 | Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây 2xACSR-400 | 6 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | ||
105 | Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây ACSR-400 | 18 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | ||
106 | Kẹp cực biến điện áp 110kV với dây ACSR-400 | 9 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | ||
107 | Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây 2xACSR-400 | 6 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | ||
108 | Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-400 | 6 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | ||
109 | Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-240 | 3 | Cái | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | ||
110 | Hệ thống cáp cấp nguồn, cáp điều khiển và kiểm tra có bọc lớp chống cháy cho tất cả các thiết bị cung cấp kèm đầy đủ phụ kiện lắp đặt (ống nhựa HDPE 130/100, đầu cốt, kẹp dây, biển tên cáp …) | 1 | Lô | VTTB Phần phụ kiện cho đấu nối thiết bị | ||
111 | Thiết bị quang Switch layer 3 | 2 | bộ | VTTB Phần hệ thống viễn thông | ||
112 | Điện thoại cố định, hotline các loại | 2 | bộ | VTTB Phần hệ thống viễn thông | ||
113 | Thiết bị bảo mật (Firewall) | 2 | bộ | VTTB Phần hệ thống viễn thông | ||
114 | Hộp nối cáp quang TB+ODF | 2 | hộp | VTTB Phần vật liệu | ||
115 | Cáp quang phi kim loại NMOC 24 sợi | 300 | m | VTTB Phần vật liệu | ||
116 | Hộp nối đầu cáp JB OPGW-NMOC | 3 | hộp | VTTB Phần vật liệu | ||
117 | Vỏ tủ nguồn kèm phụ kiện (Bộ tự động chọn nguồn, MCB 220VAC, 48VAC, thanh DIN, hàng kẹp ...) | 1 | cái | VTTB Phần vật liệu | ||
118 | Phụ kiện lắp đặt đấu nối (Cáp mạng CAT 6, Dây nhảy quang FC/PC, Ống nhựa xoắn HDPE-D65/50, Cáp cấp nguồn AC-220V 2x2.5mm2, Cáp tiếp đất 1x2.5mm2, rơ le, khóa chuyển mạch…) | 1 | Lô | VTTB Phần vật liệu | ||
119 | Thiết bị Module quang SFP | 1 | bộ | VTTB Phần hệ thống viễn thông | ||
120 | Cáp quang phi kim loại NMOC 24 sợi | 300 | m | VTTB Phần vật liệu | ||
121 | Hộp nối đầu cáp JB OPGW-NMOC | 2 | hộp | VTTB Phần vật liệu | ||
122 | Hộp nối cáp quang TB+ODF | 2 | hộp | VTTB Phần vật liệu | ||
123 | Phụ kiện lắp đặt đấu nối (Cáp mạng CAT 6, Dây nhảy quang FC/PC, Ống nhựa xoắn HDPE-D65/50, Cáp cấp nguồn AC-220V 2x2.5mm2, Cáp tiếp đất 1x2.5mm2, …) | 4 | cái | VTTB Phần vật liệu | ||
124 | Module SFP 120km | 1 | Bộ | VTTB Phần hệ thống viễn thông | ||
125 | Dây nhảy quang FC/PC | 2 | Cái | VTTB Phần hệ thống viễn thông | ||
126 | Phụ kiện đấu nối (cáp cấp nguồn, cáp kết nối, đai thép, ống PVC, HDPE, ống thép, phụ kiện...) phục vụ lắp đặt hoàn chỉnh | 1 | lô | VTTB Phần hệ thống viễn thông | ||
127 | Máy chủ bao gồm cả HMI (gồm 2 màn hình > 21inch) | 1 | bộ | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | ||
128 | Máy chủ gateway (Server Computer và hệ điều hành bản quyền) | 1 | bộ | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | ||
129 | Bộ inverter 220V, AC/DC-2000W | 2 | bộ | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | ||
130 | Máy in A4 | 1 | bộ | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | ||
131 | Máy fax | 1 | bộ | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | ||
132 | Thiết bị TB đồng bộ vệ tinh GPS | 1 | bộ | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | ||
133 | Vỏ tủ thiết bị (gồm đầy đủ phụ kiện: Aptomat, Rơ le trung gian, bộ tự động chọn nguồn, hàng kẹp,...) | 1 | bộ | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | ||
134 | LAN switch IEC 61850 100/1000Mb/s | 1 | HT | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | ||
135 | Phần mềm thu thập và xử lý dữ liệu (kết nối mở, có bản quyền hợp pháp, dự phòng mở rộng cho tương lai ; đã bao gồm kiểm tra và hiệu chỉnh các tham số IEC 60870-101/104, IEC 61850) | 1 | gói | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | ||
136 | Phụ kiện lắp đặt (Cáp quang/cáp mạng, Ống nhựa luồn cáp, Bàn điều khiển, Đầu mạng, nhãn mác, băng dính, cáp cấp nguồn, cáp kết nối, ống PVC, HDPE, đầu cốt, hàng kẹp, số hiệu, phụ kiện... …) phục vụ lắp đặt hoàn chỉnh | 1 | Lô | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | ||
137 | Bộ chuyển đổi giao thức IEC61850/IEC60870-5-101/104 | 1 | bộ | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | ||
138 | LAN switch IEC 61850 100/1000Mb/s | 1 | HT | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | ||
139 | Phụ kiện lắp đặt (Cáp quang/cáp mạng, Ống nhựa luồn cáp, đầu mạng, nhãn mác, băng dính, cáp cấp nguồn, cáp kết nối, ống PVC, HDPE, đầu cốt, hàng kẹp, số hiệu, phụ kiện... …) phục vụ lắp đặt hoàn chỉnh | 1 | Lô | VTTB hệ thống máy tính - SCADA | ||
140 | Camera giám sát vận hành thiết bị ngoài trời (loại zoom ngang dọc tầm xa) kèm phần mềm bản quyền camera và tại TTĐKX, Chi nhánh LĐCT NGC, phụ kiện lắp đặt trọn bộ. | 4 | Bộ | VTTB Phần hệ thống Camera | ||
141 | Camera giám sát vận hành thiết bị trong nhà (loại zoom bán cầu) kèm phần mềm bản quyền camera và tại TTĐKX, Chi nhánh LĐCT NGC, phụ kiện lắp đặt trọn bộ. | 4 | Bộ | VTTB Phần hệ thống Camera | ||
142 | Camera giám sát an ninh cố định ngoài trời kèm phần mềm bản quyền camera và tại TTĐKX, Chi nhánh LĐCT NGC, phụ kiện lắp đặt trọn bộ. | 4 | Bộ | VTTB Phần hệ thống Camera | ||
143 | Tủ rack camera, gồm các thiết bị chính: - Đầu ghi kỹ thuật số (kèm phần mềm bản quyền, bàn điều khiển CCTV chuyên dụng, bộ điều khiển từ xa (IR remote), chuột và bàn phím máy tính QWERTY USB): 01 Bộ - Switch Network Layer 2 (24 port): 01 bộ - Bộ chuyển đổi nguồn (Inverter) 220VDC/220VAC, >=3kVA: 01 Bộ - Bộ chuyển đổi quang điện cho camera ngoài trời: 08 bộ - Hộp phối quang ODF-24: 01 bộ - Dây nhảy quang: 01 cặp - Vỏ tủ kèm phụ kiện trọn bộ (áp tô mát, dây điện, hàng kẹp, …): 01 cái | 1 | Tủ | VTTB Phần hệ thống Camera | ||
144 | Màn hình giám sát tại trạm 41 inch (kèm dây kết nối, bộ nguồn, …) | 1 | Cái | VTTB Phần hệ thống Camera | ||
145 | Hộp đấu nối nguồn và tín hiệu camera ngoài trời, gồm các thiết bị chính: - Aptomat 1 pha 10A: 01 bộ - Chống sét nguồn 20kA, L+N: 01 bộ - Bộ chuyển đổi quang điện : 01 bộ - Hộp phối quang ODF 2: 01 bộ - Dây nhảy quang: 01 sợi - Adapter 220VAVC/DC: 01 cái - Vỏ hộp IP66 kèm phụ kiện trọn bộ | 8 | Hộp | VTTB Phần hệ thống Camera | ||
146 | Cột thép đỡ camera cao 10m | 8 | Cột | VTTB Phần Vật liệu | ||
147 | Phụ kiện lắp đặt (Cáp quang,cáp mạng CAT 6, Ống nhựa xoắn HDPE D32/25, SP D25, cáp nguồn 2x1.5mm, Áp tô mát DC-2P 32A, trụ, giá đỡ và phụ kiện đấu nối ,…) | 1 | Lô | VTTB Phần Vật liệu | ||
148 | Phần mềm điều khiển, quản lý, giám sát | 1 | gói | VTTB Phần mềm | ||
149 | Hồ sơ phê duyệt: Tài liệu kĩ thuật của thiết bị cho lắp đặt vận hành: Catalogue của thiết bị cung cấp; Bản vẽ kích thước thiết bị, tủ bảng điện; Sơ đồ đấu nối nội bộ của các tủ bảng, thiết bị cung cấp và đấu nối giữa các tủ bảng, thiết bị liên quan với nhau; Sơ đồ đấu nối cáp, bảng đấu cáp, bảng liệt kê và tổng kê cáp; Hồ sơ tài liệu mô tả đầy đủ của thiết bị cung cấp (bao gồm cả tài liệu hướng dẫn lắp đặt, vận hành, nâng cấp, bảo trì) | 5 | Bộ | Chi tiết theo Chương V - E-HSMT | ||
150 | Hồ sơ kĩ thuật cuối cùng: Catalogue của thiết bị cung cấp; Bản vẽ kích thước thiết bị, tủ bảng điện; Sơ đồ đấu nối nội bộ của các tủ bảng, thiết bị cung cấp và đấu nối giữa các tủ bảng, thiết bị liên quan với nhau; Sơ đồ đấu nối cáp, bảng đấu cáp, bảng liệt kê và tổng kê cáp; Hồ sơ tài liệu mô tả đầy đủ của thiết bị cung cấp (bao gồm cả tài liệu hướng dẫn lắp đặt, vận hành, nâng cấp, bảo trì); Tài liệu hướng dẫn tính toán, cài định, chỉnh định rơ le, BCU, hệ thống điều khiển tích hợp; Thiết bị lưu trữ (thẻ nhớ, đĩa quang, USB, …) cho hồ sơ cuối cùng (định dạng tập tin là AutoCAD 2004 (*.dwg) và Portable Document Format (*.pdf)); Phần mềm và cáp nối để giao tiếp cài đặt, thử nghiệm rơ le, BCU, và tích hợp hệ thống điều khiển bảo vệ tích hợp vào hệ thống hiện hữu; Thiết bị lưu trữ (thẻ nhớ, đĩa quang, USB, …) cơ sở dữ liệu, cấu hình của hệ thống điều khiển bảo vệ tích hợp, bao gồm các tập tin ICD, CID, SSD, SCD | 9 | Bộ | Chi tiết theo Chương V - E-HSMT |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Vận chuyển và lắp đặt toàn bộ các vật tư thiết thiết bị nhà thầu cung cấp - VTTB nhất thứ, nhị thứ, đo đếm, tự dùng - TBA 110kV Sơn Động | 1 | Lô | Chân công trình, TBA 110kV Sơn Động, tỉnh Bắc Giang | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Vận chuyển và lắp đặt hoàn chỉnh, cấu hình kết nối, thử nghiệm hiệu chỉnh VTTB hệ thống Camera tại trạm và kết nối lên trung tâm điều khiển xa - VTTB hệ thống Camera - TBA 110kV Sơn Động | 1 | Lô | Chân công trình, TBA 110kV Sơn Động, Trung tâm điều khiển xa điện lực Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Chạy thử, đào tạo vận hành, chuyển giao công nghệ - VTTB hệ thống Camera - TBA 110kV Sơn Động | 1 | Lô | Chân công trình, TBA 110kV Sơn Động, Trung tâm điều khiển xa điện lực Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Vận chuyển và lắp đặt VTTB hệ thống viễn thông - TBA 110kV Sơn Động | 1 | Lô | Chân công trình, TBA 110kV Sơn Động, TBA 110 kV Lục Ngạn, Trung tâm điều khiển xa điện lực Bắc Giang, Trung tâm điều độ hệ thống điện miền Bắc và các vị trí khác trên đường truyền thông tin | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Cấu hình, kết nối, thử nghiệm, hiệu chỉnh vật tư thiết bị cung cấp - Hệ thống viễn thông - TBA 110kV Sơn Động | 1 | Lô | Chân công trình, TBA 110kV Sơn Động, TBA 110 kV Lục Ngạn, Trung tâm điều khiển xa điện lực Bắc Giang, Trung tâm điều độ hệ thống điện miền Bắc và các vị trí khác trên đường truyền thông tin | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Kiểm tra, thí nghiệm đường truyền tín hiệu - Hệ thống viễn thông - TBA 110kV Sơn Động | 1 | Hệ thống | Chân công trình, TBA 110kV Sơn Động, TBA 110 kV Lục Ngạn, Trung tâm điều khiển xa điện lực Bắc Giang, Trung tâm điều độ hệ thống điện miền Bắc và các vị trí khác trên đường truyền thông tin | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Vận chuyển, lắp đặt, thử nghiệm hiệu chỉnh và chạy thử hệ thống điều khiển máy tính tại trạm kèm dịch vụ hướng dẫn vận hành, chuyển giao công nghệ - TBA 110kV Sơn Động | 1 | Lô | Chân công trình, TBA 110kV Sơn Động, TBA 110 kV Lục Ngạn, Điện lực TP Bắc Giang, Trung tâm điều khiển xa điện lực Bắc Giang, Trung tâm điều độ hệ thống điện miền Bắcvà các vị trí khác trên đường truyền thông tin | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Cấu hình và kết nối tín hiệu hệ thống Scada tại trạm 110kV Sơn Động với trung tâm điều khiển xa Điện lực Bắc Giang và trung tâm điều độ miền Bắc - TBA 110kV Sơn Động | 1 | Lô | Chân công trình, TBA 110kV Sơn Động, TBA 110 kV Lục Ngạn, Điện lực TP Bắc Giang, Trung tâm điều khiển xa điện lực Bắc Giang, Trung tâm điều độ hệ thống điện miền Bắcvà các vị trí khác trên đường truyền thông tin | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Vận chuyển và lắp đặt toàn bộ các vật tư thiết thiết bị nhà thầu cung cấp - VTTB nhất thứ, nhị thứ - TBA 110kV Lục Ngạn | 1 | Lô | Chân công trình, TBA 110kV Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Tháo dỡ, thu hồi, di chuyển thiết bị phục vụ cho lắp đặt thiết bị mới - VTTB nhất thứ, nhị thứ - TBA 110kV Lục Ngạn | 1 | Lô | Chân công trình, TBA 110kV Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Lắp đặt và hoàn thiện đấu nối tủ cải tạo tủ 132 và cung cấp các phụ kiện cần thiết để hiệu chỉnh, hoàn thiện mặt trước các tủ điện hiện có, hoàn thiện hệ thống mạch nhị thứ và SCADA phù hợp với việc thay thế hiệu chỉnh lại máy cắt, DCL, biến dòng các ngăn 171, 112, 131 - VTTB nhất thứ, nhị thứ - TBA 110kV Lục Ngạn | 1 | Lô | Chân công trình, TBA 110kV Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Vận chuyển và lắp đặt VTTB hệ thống viễn thông - TBA 110kV Lục Ngạn | 1 | Lô | Chân công trình, TBA 110kV Lục Ngạn, Trung tâm điều khiển xa điện lực Bắc Giang, Trung tâm điều độ hệ thống điện miền Bắc và các vị trí khác trên đường truyền thông tin | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Cấu hình, kết nối, thử nghiệm, hiệu chỉnh vật tư thiết bị cung cấp - VTTB hệ thống viễn thông - TBA 110kV Lục Ngạn | 1 | Lô | Chân công trình, TBA 110kV Lục Ngạn, Trung tâm điều khiển xa điện lực Bắc Giang, Trung tâm điều độ hệ thống điện miền Bắc và các vị trí khác trên đường truyền thông tin | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Kiểm tra, thí nghiệm đường truyền tín hiệu - VTTB hệ thống viễn thông - TBA 110kV Lục Ngạn | 1 | Hệ thống | Chân công trình, TBA 110kV Lục Ngạn, Trung tâm điều khiển xa điện lực Bắc Giang, Trung tâm điều độ hệ thống điện miền Bắc và các vị trí khác trên đường truyền thông tin | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Vận chuyển, lắp đặt, cấu hình kết nối, thử nghiệm hiệu chỉnh và chạy thử để tích hợp các tín hiệu bổ sung của các ngăn lộ lên hệ thống hiện hữu tại trạm - TBA 110kV Lục Ngạn | 1 | Lô | Chân công trình, TBA 110kV Lục Ngạn, Điện lực TP Bắc Giang, Trung tâm điều khiển xa điện lực Bắc Giang, Trung tâm điều độ hệ thống điện miền Bắc và các vị trí khác trên đường truyền thông tin | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Cấu hình và kết nối tín hiệu SCADA bổ sung lên hệ thống SCADA tại trung tâm điều khiển xa Điện lực Bắc Giang và trung tâm điều độ miền Bắc - TBA 110kV Lục Ngạn | 1 | Lô | Chân công trình, TBA 110kV Lục Ngạn, Điện lực TP Bắc Giang, Trung tâm điều khiển xa điện lực Bắc Giang, Trung tâm điều độ hệ thống điện miền Bắc và các vị trí khác trên đường truyền thông tin | 120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Máy cắt SF6 ngoài trời 110 kV, 3 pha, 1250A- 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ thép mạ kẽm; Bình khí SF6 cho lần nạp đầu tiên; Thiết bị nạp khí SF6; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi, bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, đấu nối và vận hành. | 6 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
2 | Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 1 lưỡi tiếp đất, 1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành | 5 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
3 | Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 2 lưỡi tiếp đất,1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành | 7 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
4 | Dao nối đất 72kV-400A - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành | 1 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
5 | Biến điện áp 110kV (loại 1 pha, ngoài trời), kiểu tụ 115/√3/0,11/√3/0,11/√3 cho ngăn ĐZ 110kV - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 10 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
6 | Biến dòng điện 110kV 200-400-600-800, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 3 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
7 | Biến dòng điện 110kV 400-600-800-1200, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 15 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
8 | Chống sét van 110kV, 10kA, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 3 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
9 | Chống sét van 72kV, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 1 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
10 | Máy biến áp tự dùng 35/04kV-100KVA | 2 | Máy | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
11 | Tủ máy cắt lộ tổng 38,5kV-1250A-25kA/1s (kèm dây nối đất, đầu cốt) | 1 | Tủ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
12 | Tủ máy cắt lộ đi 38,5kV-630A-25kVA/1s | 6 | Tủ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
13 | Tủ đo lường 38,5kV (có chức năng đấu nối thanh cái) | 1 | Tủ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
14 | Tủ tự dùng 35 kV (cầu dao, cầu chì) | 1 | Tủ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
15 | Tủ dao cắm phân đoạn 38,5kV-1250A-25kA/1s | 1 | Tủ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
16 | Chống sét van 38,5kV, 1 pha (kèm bộ ghi sét, kẹp cực, dây nối đất kèm đầu cốt, kẹp nối đất, phụ kiện….) | 3 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
17 | Chống sét van 10kV, 1 pha (kèm bộ ghi sét, kẹp cực, dây nối đất kèm đầu cốt, kẹp nối đất, phụ kiện….) | 3 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
18 | Tủ phân phối xoay chiều 380/220-AC | 1 | Tủ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
19 | Tủ phân phối một chiều 220V-DC | 2 | Tủ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
20 | Tủ chỉnh lưu | 2 | Tủ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
21 | Bộ ắc quy 220VDC | 2 | bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
22 | Bộ giám sát chạm đất mạch DC online | 1 | HT | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
23 | Bộ giám sát mạch ắc quy online (2 dàn ắc quy) | 1 | HT | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
24 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn MBA. Bao gồm: F87T: 01 bộ; F67: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74, F86, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. | 1 | Tủ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
25 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn ĐZ. Bao gồm: F87L: 01 bộ; F67: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. | 4 | Tủ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
26 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn liên lạc (F21, BCU, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. | 1 | Tủ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
27 | Tủ bảo vệ so lệch thanh cái 110kV (F87B, BCU, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ.) | 1 | Tủ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
28 | Vỏ tủ công tơ trọn bộ (đầy đủ phụ kiện, khối thử nghiệm mạch dòng, mạch áp, con nối, cầu chì, MCB, CC, nhãn cáp, sấy, chiếu sáng... đủ vị trí lắp đặt 12 công tơ/tủ kèm phần mềm cài đặt trên máy tính kết nối công tơ trọn bộ, dây nối đất, đầu cốt) | 1 | Tủ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
29 | Tủ đấu dây ngoài trời | 6 | Tủ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
30 | Chống sét van 1 pha 35kV (kèm dây nối đất, đầu cốt) | 3 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
31 | Cầu dao cách ly 3 pha ngoài trời 35kV - 630A - 25kA/1s | 2 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
32 | Sứ đứng 110kV 1 pha (Kèm trụ đỡ và dây nối đất) | 24 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
33 | Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-400 | 1.594 | m | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
34 | Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-240 | 369 | m | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
35 | Cáp lực 38,5kV: Cu /XLPE/PVC-1x400mm2 | 120 | m | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
36 | Hộp đầu cáp 1 pha ngoài trời: 38,5kV-1x400mm2 | 3 | hộp | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
37 | Hộp đầu cáp 1 pha trong nhà: 38,5kV-1x400mm2 | 3 | hộp | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
38 | Chuỗi néo 110kV dây 2xACSR-400 | 30 | Chuỗi | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
39 | Chuỗi néo 110kV dây ACSR-240 | 24 | Chuỗi | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
40 | Chuỗi đỡ 110kV dây 2xACSR-400 | 3 | Chuỗi | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
41 | Chuỗi đỡ 110kV dây ACSR-400 | 12 | Chuỗi | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
42 | Chuỗi đỡ 110kV dây ACSR-240 | 3 | Chuỗi | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
43 | Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây 2xACSR-400 | 18 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
44 | Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-400 | 12 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
45 | Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-240 | 3 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
46 | Kẹp chữ T giữa dây ACSR-400 và dây ACSR-400 | 4 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
47 | Kẹp chữ T giữa dây ACSR-240 và dây ACSR-240 | 9 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
48 | Kẹp phân pha dây ACSR-400 | 183 | Cái | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
49 | Kẹp cực máy cắt 110kV với dây 2xACSR-400 | 6 | Cái | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
50 | Kẹp cực máy cắt 110kV với dây ACSR-400 | 24 | Cái | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
51 | Kẹp cực máy cắt 110kV với dây ACSR-240 | 6 | Cái | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
52 | Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây 2xACSR-400 | 12 | Cái | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
53 | Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây ACSR-400 | 48 | Cái | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
54 | Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây ACSR-240 | 12 | Cái | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
55 | Kẹp cực dao nối đất 72kV với dây ACSR-240 | 1 | Cái | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
56 | Kẹp cực bắt chống sét van 72kV với dây ACSR-240 | 1 | Cái | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
57 | Kẹp cực bắt chống sét van 110kV với dây ACSR-240 | 3 | Cái | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
58 | Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây 2xACSR-400 | 6 | Cái | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
59 | Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây ACSR-400 | 24 | Cái | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
60 | Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây ACSR-240 | 6 | Cái | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
61 | Kẹp cực biến điện áp 110kV với dây ACSR-400 | 6 | Cái | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
62 | Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây 2xACSR-400 | 6 | Cái | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
63 | Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-400 | 12 | Cái | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
64 | Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-240 | 6 | Cái | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
65 | Hệ thống cáp cấp nguồn, cáp điều khiển và kiểm tra có bọc lớp chống cháy cho tất cả các thiết bị cung cấp kể cả phần tự dùng kèm đầy đủ phụ kiện lắp đặt (ống nhựa, ống HDPE, đầu cốt, kẹp dây, biển tên cáp …) | 1 | Lô | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
66 | Cáp lực 38,5kV Cu/XLPE/PVC - 3x50mm2 | 100 | m | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
67 | Hộp đầu cáp 3 pha 38,5kV - 3x50mm2 ngoài trời | 1 | bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
68 | Hộp đầu cáp 3 pha 38,5kV - 3x50mm2 trong nhà | 1 | bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
69 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC/35kV-3x240 | 92 | m | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
70 | Hộp đầu cáp 3 pha 35kV - 3x240mm2 trong nhà | 1 | bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
71 | Hộp đầu cáp 3 pha 35kV - 3x240mm2 ngoài trời | 1 | bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
72 | Ống bảo vệ HDPE 130/100 kèm đầy đủ phụ kiện lắp đặt. | 1 | Lô | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
73 | Máy cắt SF6 ngoài trời 110 kV, 3 pha, 1250A- 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ thép mạ kẽm; Bình khí SF6 cho lần nạp đầu tiên; Thiết bị nạp khí SF6; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi, bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, đấu nối và vận hành. | 2 | Máy | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
74 | Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 2 lưỡi tiếp đất,1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành | 2 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
75 | Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 1 lưỡi tiếp đất, 1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành | 1 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
76 | Biến dòng điện 110kV 400-600-800-1200, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 6 | bộ | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
77 | Biến điện áp 110kV (loại 1 pha, ngoài trời, kiểu tụ) 115/√3/0,11/√3/0,11/√3 cho ngăn ĐZ 110kV - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 5 | bộ | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
78 | Hợp bộ HGIS: Máy cắt, biến dòng, dao cách ly 110kV (kèm trụ đỡ, kẹp cực, dây nối đất kèm đầu cốt, kẹp nối đất, phụ kiện….) | 1 | bộ | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
79 | Chống sét van 110kV, 10kA, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 3 | bộ | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
80 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn ĐZ. Bao gồm: F87L: 01 bộ; F67: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74: 02 bộ, F86, Rơ le Latching: 04 bộ; Bộ thử nghiệm, các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, nút nhấn, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. | 2 | tủ | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
81 | Tủ điều khiển ngăn 112, 132, 171, 131 ( BCU: 04 bộ, F86: 02 bộ, các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (Các Rơ le trung gian, Rơ le thời gian, Rơ le latching: 02 bộ, bộ thử nghiệm: 05 bộ, biến dòng trung gian. Aptomat, nút ấn, hàng kẹp, đèn chỉ thị,..): Trọn bộ.) | 1 | tủ | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
82 | Cải tạo tủ điều khiển 132 (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, nút nhấn, bộ chỉ thị, ...): | 1 | Tủ | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
83 | Cải tạo tủ bảo vệ thanh cái bao gồm (Lắp bổ sung F87B: 01 bộ , Test Block, các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, aptomat, ...): Trọn bộ.) | 1 | Tủ | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
84 | Tủ đấu dây ngoài trời MK | 5 | tủ | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
85 | Sứ đứng 110kV 1 pha (Kèm trụ đỡ và dây nối đất) | 12 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
86 | Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-400 | 1.186 | m | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
87 | Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-240 | 106 | m | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
88 | Chuỗi néo 110kV dây 2xACSR-400 | 30 | Chuỗi | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
89 | Chuỗi đỡ 110kV dây 2xACSR-400 | 3 | Chuỗi | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
90 | Chuỗi đỡ 110kV dây ACSR-400 | 9 | Chuỗi | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
91 | Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây 2xACSR-400 | 12 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
92 | Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-400 | 15 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
93 | Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-240 | 6 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
94 | Kẹp chữ T giữa dây ACSR-400 và dây ACSR-400 | 3 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
95 | kẹp chữ T từ giữa dây ACSR- 240 và dây ACSR 240 | 3 | bộ | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
96 | Kẹp phân pha dây ACSR-400 | 183 | Cái | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
97 | Kẹp cực MBA T2 với dây ACSR-240 | 3 | Cái | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
98 | Kẹp cực máy cắt 110kV với dây 2xACSR-400 | 6 | Cái | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
99 | Kẹp cực máy cắt 110kV với dây ACSR-400 | 18 | Cái | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
100 | Kẹp cực HGIS 110kV với dây ACSR-240 | 6 | Cái | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
101 | Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây 2xACSR-400 | 12 | Cái | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
102 | Kẹp cực dao cách ly 110kV với dây ACSR-400 | 36 | Cái | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
103 | Kẹp cực bắt chống sét van 110kV với dây ACSR-240 | 6 | Cái | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
104 | Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây 2xACSR-400 | 6 | Cái | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
105 | Kẹp cực biến dòng điện 110kV với dây ACSR-400 | 18 | Cái | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
106 | Kẹp cực biến điện áp 110kV với dây ACSR-400 | 9 | Cái | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
107 | Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây 2xACSR-400 | 6 | Cái | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
108 | Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-400 | 6 | Cái | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
109 | Kẹp cực sứ đứng 110kV với dây ACSR-240 | 3 | Cái | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
110 | Hệ thống cáp cấp nguồn, cáp điều khiển và kiểm tra có bọc lớp chống cháy cho tất cả các thiết bị cung cấp kèm đầy đủ phụ kiện lắp đặt (ống nhựa HDPE 130/100, đầu cốt, kẹp dây, biển tên cáp …) | 1 | Lô | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
111 | Thiết bị quang Switch layer 3 | 2 | bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
112 | Điện thoại cố định, hotline các loại | 2 | bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
113 | Thiết bị bảo mật (Firewall) | 2 | bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
114 | Hộp nối cáp quang TB+ODF | 2 | hộp | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
115 | Cáp quang phi kim loại NMOC 24 sợi | 300 | m | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
116 | Hộp nối đầu cáp JB OPGW-NMOC | 3 | hộp | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
117 | Vỏ tủ nguồn kèm phụ kiện (Bộ tự động chọn nguồn, MCB 220VAC, 48VAC, thanh DIN, hàng kẹp ...) | 1 | cái | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
118 | Phụ kiện lắp đặt đấu nối (Cáp mạng CAT 6, Dây nhảy quang FC/PC, Ống nhựa xoắn HDPE-D65/50, Cáp cấp nguồn AC-220V 2x2.5mm2, Cáp tiếp đất 1x2.5mm2, rơ le, khóa chuyển mạch…) | 1 | Lô | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
119 | Thiết bị Module quang SFP | 1 | bộ | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
120 | Cáp quang phi kim loại NMOC 24 sợi | 300 | m | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
121 | Hộp nối đầu cáp JB OPGW-NMOC | 2 | hộp | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
122 | Hộp nối cáp quang TB+ODF | 2 | hộp | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
123 | Phụ kiện lắp đặt đấu nối (Cáp mạng CAT 6, Dây nhảy quang FC/PC, Ống nhựa xoắn HDPE-D65/50, Cáp cấp nguồn AC-220V 2x2.5mm2, Cáp tiếp đất 1x2.5mm2, …) | 4 | cái | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
124 | Module SFP 120km | 1 | Bộ | Tại PC Bắc Giang | 120 ngày |
125 | Dây nhảy quang FC/PC | 2 | Cái | Tại PC Bắc Giang | 120 ngày |
126 | Phụ kiện đấu nối (cáp cấp nguồn, cáp kết nối, đai thép, ống PVC, HDPE, ống thép, phụ kiện...) phục vụ lắp đặt hoàn chỉnh | 1 | lô | Tại PC Bắc Giang | 120 ngày |
127 | Máy chủ bao gồm cả HMI (gồm 2 màn hình > 21inch) | 1 | bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
128 | Máy chủ gateway (Server Computer và hệ điều hành bản quyền) | 1 | bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
129 | Bộ inverter 220V, AC/DC-2000W | 2 | bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
130 | Máy in A4 | 1 | bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
131 | Máy fax | 1 | bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
132 | Thiết bị TB đồng bộ vệ tinh GPS | 1 | bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
133 | Vỏ tủ thiết bị (gồm đầy đủ phụ kiện: Aptomat, Rơ le trung gian, bộ tự động chọn nguồn, hàng kẹp,...) | 1 | bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
134 | LAN switch IEC 61850 100/1000Mb/s | 1 | HT | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
135 | Phần mềm thu thập và xử lý dữ liệu (kết nối mở, có bản quyền hợp pháp, dự phòng mở rộng cho tương lai ; đã bao gồm kiểm tra và hiệu chỉnh các tham số IEC 60870-101/104, IEC 61850) | 1 | gói | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
136 | Phụ kiện lắp đặt (Cáp quang/cáp mạng, Ống nhựa luồn cáp, Bàn điều khiển, Đầu mạng, nhãn mác, băng dính, cáp cấp nguồn, cáp kết nối, ống PVC, HDPE, đầu cốt, hàng kẹp, số hiệu, phụ kiện... …) phục vụ lắp đặt hoàn chỉnh | 1 | Lô | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
137 | Bộ chuyển đổi giao thức IEC61850/IEC60870-5-101/104 | 1 | bộ | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
138 | LAN switch IEC 61850 100/1000Mb/s | 1 | HT | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
139 | Phụ kiện lắp đặt (Cáp quang/cáp mạng, Ống nhựa luồn cáp, đầu mạng, nhãn mác, băng dính, cáp cấp nguồn, cáp kết nối, ống PVC, HDPE, đầu cốt, hàng kẹp, số hiệu, phụ kiện... …) phục vụ lắp đặt hoàn chỉnh | 1 | Lô | Trạm biến áp 110kV Lục Ngạn | 120 ngày |
140 | Camera giám sát vận hành thiết bị ngoài trời (loại zoom ngang dọc tầm xa) kèm phần mềm bản quyền camera và tại TTĐKX, Chi nhánh LĐCT NGC, phụ kiện lắp đặt trọn bộ. | 4 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
141 | Camera giám sát vận hành thiết bị trong nhà (loại zoom bán cầu) kèm phần mềm bản quyền camera và tại TTĐKX, Chi nhánh LĐCT NGC, phụ kiện lắp đặt trọn bộ. | 4 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
142 | Camera giám sát an ninh cố định ngoài trời kèm phần mềm bản quyền camera và tại TTĐKX, Chi nhánh LĐCT NGC, phụ kiện lắp đặt trọn bộ. | 4 | Bộ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
143 | Tủ rack camera, gồm các thiết bị chính: - Đầu ghi kỹ thuật số (kèm phần mềm bản quyền, bàn điều khiển CCTV chuyên dụng, bộ điều khiển từ xa (IR remote), chuột và bàn phím máy tính QWERTY USB): 01 Bộ - Switch Network Layer 2 (24 port): 01 bộ - Bộ chuyển đổi nguồn (Inverter) 220VDC/220VAC, >=3kVA: 01 Bộ - Bộ chuyển đổi quang điện cho camera ngoài trời: 08 bộ - Hộp phối quang ODF-24: 01 bộ - Dây nhảy quang: 01 cặp - Vỏ tủ kèm phụ kiện trọn bộ (áp tô mát, dây điện, hàng kẹp, …): 01 cái | 1 | Tủ | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
144 | Màn hình giám sát tại trạm 41 inch (kèm dây kết nối, bộ nguồn, …) | 1 | Cái | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
145 | Hộp đấu nối nguồn và tín hiệu camera ngoài trời, gồm các thiết bị chính: - Aptomat 1 pha 10A: 01 bộ - Chống sét nguồn 20kA, L+N: 01 bộ - Bộ chuyển đổi quang điện : 01 bộ - Hộp phối quang ODF 2: 01 bộ - Dây nhảy quang: 01 sợi - Adapter 220VAVC/DC: 01 cái - Vỏ hộp IP66 kèm phụ kiện trọn bộ | 8 | Hộp | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
146 | Cột thép đỡ camera cao 10m | 8 | Cột | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
147 | Phụ kiện lắp đặt (Cáp quang,cáp mạng CAT 6, Ống nhựa xoắn HDPE D32/25, SP D25, cáp nguồn 2x1.5mm, Áp tô mát DC-2P 32A, trụ, giá đỡ và phụ kiện đấu nối ,…) | 1 | Lô | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
148 | Phần mềm điều khiển, quản lý, giám sát | 1 | gói | Trạm biến áp 110kV Sơn Động | 120 ngày |
149 | Hồ sơ phê duyệt: Tài liệu kĩ thuật của thiết bị cho lắp đặt vận hành: Catalogue của thiết bị cung cấp; Bản vẽ kích thước thiết bị, tủ bảng điện; Sơ đồ đấu nối nội bộ của các tủ bảng, thiết bị cung cấp và đấu nối giữa các tủ bảng, thiết bị liên quan với nhau; Sơ đồ đấu nối cáp, bảng đấu cáp, bảng liệt kê và tổng kê cáp; Hồ sơ tài liệu mô tả đầy đủ của thiết bị cung cấp (bao gồm cả tài liệu hướng dẫn lắp đặt, vận hành, nâng cấp, bảo trì) | 5 | Bộ | Tại bên mua: Số 22 ngõ 399 Âu Cơ - Tây Hồ - Hà Nội | 30 ngày |
150 | Hồ sơ kĩ thuật cuối cùng: Catalogue của thiết bị cung cấp; Bản vẽ kích thước thiết bị, tủ bảng điện; Sơ đồ đấu nối nội bộ của các tủ bảng, thiết bị cung cấp và đấu nối giữa các tủ bảng, thiết bị liên quan với nhau; Sơ đồ đấu nối cáp, bảng đấu cáp, bảng liệt kê và tổng kê cáp; Hồ sơ tài liệu mô tả đầy đủ của thiết bị cung cấp (bao gồm cả tài liệu hướng dẫn lắp đặt, vận hành, nâng cấp, bảo trì); Tài liệu hướng dẫn tính toán, cài định, chỉnh định rơ le, BCU, hệ thống điều khiển tích hợp; Thiết bị lưu trữ (thẻ nhớ, đĩa quang, USB, …) cho hồ sơ cuối cùng (định dạng tập tin là AutoCAD 2004 (*.dwg) và Portable Document Format (*.pdf)); Phần mềm và cáp nối để giao tiếp cài đặt, thử nghiệm rơ le, BCU, và tích hợp hệ thống điều khiển bảo vệ tích hợp vào hệ thống hiện hữu; Thiết bị lưu trữ (thẻ nhớ, đĩa quang, USB, …) cơ sở dữ liệu, cấu hình của hệ thống điều khiển bảo vệ tích hợp, bao gồm các tập tin ICD, CID, SSD, SCD | 9 | Bộ | Tại bên mua: Số 22 ngõ 399 Âu Cơ - Tây Hồ - Hà Nội | 90 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy cắt SF6 ngoài trời 110 kV, 3 pha, 1250A- 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ thép mạ kẽm; Bình khí SF6 cho lần nạp đầu tiên; Thiết bị nạp khí SF6; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi, bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, đấu nối và vận hành. | 6 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
2 | Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 1 lưỡi tiếp đất, 1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành | 5 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
3 | Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 2 lưỡi tiếp đất,1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành | 7 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
4 | Dao nối đất 72kV-400A - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành | 1 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
5 | Biến điện áp 110kV (loại 1 pha, ngoài trời), kiểu tụ 115/√3/0,11/√3/0,11/√3 cho ngăn ĐZ 110kV - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 10 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
6 | Biến dòng điện 110kV 200-400-600-800, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 3 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
7 | Biến dòng điện 110kV 400-600-800-1200, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 15 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
8 | Chống sét van 110kV, 10kA, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 3 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
9 | Chống sét van 72kV, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 1 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
10 | Máy biến áp tự dùng 35/04kV-100KVA | 2 | Máy | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
11 | Tủ máy cắt lộ tổng 38,5kV-1250A-25kA/1s (kèm dây nối đất, đầu cốt) | 1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 35kV | ||
12 | Tủ máy cắt lộ đi 38,5kV-630A-25kVA/1s | 6 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 35kV | ||
13 | Tủ đo lường 38,5kV (có chức năng đấu nối thanh cái) | 1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 35kV | ||
14 | Tủ tự dùng 35 kV (cầu dao, cầu chì) | 1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 35kV | ||
15 | Tủ dao cắm phân đoạn 38,5kV-1250A-25kA/1s | 1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 35kV | ||
16 | Chống sét van 38,5kV, 1 pha (kèm bộ ghi sét, kẹp cực, dây nối đất kèm đầu cốt, kẹp nối đất, phụ kiện….) | 3 | Bộ | VTTB Phần thiết bị 35kV | ||
17 | Chống sét van 10kV, 1 pha (kèm bộ ghi sét, kẹp cực, dây nối đất kèm đầu cốt, kẹp nối đất, phụ kiện….) | 3 | Bộ | VTTB Phần thiết bị 10kV | ||
18 | Tủ phân phối xoay chiều 380/220-AC | 1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | ||
19 | Tủ phân phối một chiều 220V-DC | 2 | Tủ | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | ||
20 | Tủ chỉnh lưu | 2 | Tủ | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | ||
21 | Bộ ắc quy 220VDC | 2 | bộ | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | ||
22 | Bộ giám sát chạm đất mạch DC online | 1 | HT | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | ||
23 | Bộ giám sát mạch ắc quy online (2 dàn ắc quy) | 1 | HT | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | ||
24 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn MBA. Bao gồm: F87T: 01 bộ; F67: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74, F86, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. | 1 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | ||
25 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn ĐZ. Bao gồm: F87L: 01 bộ; F67: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. | 4 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | ||
26 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn liên lạc (F21, BCU, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. | 1 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | ||
27 | Tủ bảo vệ so lệch thanh cái 110kV (F87B, BCU, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ.) | 1 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | ||
28 | Vỏ tủ công tơ trọn bộ (đầy đủ phụ kiện, khối thử nghiệm mạch dòng, mạch áp, con nối, cầu chì, MCB, CC, nhãn cáp, sấy, chiếu sáng... đủ vị trí lắp đặt 12 công tơ/tủ kèm phần mềm cài đặt trên máy tính kết nối công tơ trọn bộ, dây nối đất, đầu cốt) | 1 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | ||
29 | Tủ đấu dây ngoài trời | 6 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | ||
30 | Chống sét van 1 pha 35kV (kèm dây nối đất, đầu cốt) | 3 | Bộ | VTTB Phần thiết bị trạm tự dùng | ||
31 | Cầu dao cách ly 3 pha ngoài trời 35kV - 630A - 25kA/1s | 2 | Bộ | VTTB Phần thiết bị trạm tự dùng | ||
32 | Sứ đứng 110kV 1 pha (Kèm trụ đỡ và dây nối đất) | 24 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
33 | Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-400 | 1.594 | m | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
34 | Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-240 | 369 | m | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
35 | Cáp lực 38,5kV: Cu /XLPE/PVC-1x400mm2 | 120 | m | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
36 | Hộp đầu cáp 1 pha ngoài trời: 38,5kV-1x400mm2 | 3 | hộp | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
37 | Hộp đầu cáp 1 pha trong nhà: 38,5kV-1x400mm2 | 3 | hộp | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
38 | Chuỗi néo 110kV dây 2xACSR-400 | 30 | Chuỗi | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
39 | Chuỗi néo 110kV dây ACSR-240 | 24 | Chuỗi | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
40 | Chuỗi đỡ 110kV dây 2xACSR-400 | 3 | Chuỗi | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
41 | Chuỗi đỡ 110kV dây ACSR-400 | 12 | Chuỗi | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
42 | Chuỗi đỡ 110kV dây ACSR-240 | 3 | Chuỗi | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
43 | Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây 2xACSR-400 | 18 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
44 | Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-400 | 12 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
45 | Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-240 | 3 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
46 | Kẹp chữ T giữa dây ACSR-400 và dây ACSR-400 | 4 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
47 | Kẹp chữ T giữa dây ACSR-240 và dây ACSR-240 | 9 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
48 | Kẹp phân pha dây ACSR-400 | 183 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
49 | Kẹp cực máy cắt 110kV với dây 2xACSR-400 | 6 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
50 | Kẹp cực máy cắt 110kV với dây ACSR-400 | 24 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án lưới điện - Tổng Công ty Điện lực miền Bắc như sau:
- Có quan hệ với 321 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,11 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 23,09%, Xây lắp 14,29%, Tư vấn 37,25%, Phi tư vấn 22,20%, Hỗn hợp 2,09%, Lĩnh vực khác 2%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 11.165.277.713.830 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 10.212.878.948.976 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,53%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người giỏi bao biện hiếm khi giỏi bất cứ điều gì khác. "
Benjamin Franklin
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án lưới điện - Tổng Công ty Điện lực miền Bắc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án lưới điện - Tổng Công ty Điện lực miền Bắc đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.