Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy cắt SF6 ngoài trời 110 kV, 3 pha, 1250A- 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ thép mạ kẽm; Bình khí SF6 cho lần nạp đầu tiên; Thiết bị nạp khí SF6; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi, bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, đấu nối và vận hành. | 6 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
2 | Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 1 lưỡi tiếp đất, 1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành | 5 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
3 | Dao cách ly ngoài trời 110kV, 3 pha 2 lưỡi tiếp đất,1250A – 31,5kA/1s Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành | 7 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
4 | Dao nối đất 72kV-400A - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Tủ điều khiển; Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác đủ để lắp đặt, vận hành | 1 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
5 | Biến điện áp 110kV (loại 1 pha, ngoài trời), kiểu tụ 115/√3/0,11/√3/0,11/√3 cho ngăn ĐZ 110kV - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 10 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
6 | Biến dòng điện 110kV 200-400-600-800, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 3 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
7 | Biến dòng điện 110kV 400-600-800-1200, 1 pha - Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 15 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
8 | Chống sét van 110kV, 10kA, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Trụ đỡ bằng thép mạ kẽm; Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 3 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
9 | Chống sét van 72kV, Class 3, 1 pha Phụ kiện (kèm theo trọn bộ): Dây nối đất bằng đồng nhiều sợi bọc PVC; Đầu cốt và kẹp dây nối đất; Máy đếm sét; Các phụ kiện khác để lắp đặt, vận hành | 1 | Bộ | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
10 | Máy biến áp tự dùng 35/04kV-100KVA | 2 | Máy | VTTB Phần điện nhất thứ | ||
11 | Tủ máy cắt lộ tổng 38,5kV-1250A-25kA/1s (kèm dây nối đất, đầu cốt) | 1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 35kV | ||
12 | Tủ máy cắt lộ đi 38,5kV-630A-25kVA/1s | 6 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 35kV | ||
13 | Tủ đo lường 38,5kV (có chức năng đấu nối thanh cái) | 1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 35kV | ||
14 | Tủ tự dùng 35 kV (cầu dao, cầu chì) | 1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 35kV | ||
15 | Tủ dao cắm phân đoạn 38,5kV-1250A-25kA/1s | 1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị 35kV | ||
16 | Chống sét van 38,5kV, 1 pha (kèm bộ ghi sét, kẹp cực, dây nối đất kèm đầu cốt, kẹp nối đất, phụ kiện….) | 3 | Bộ | VTTB Phần thiết bị 35kV | ||
17 | Chống sét van 10kV, 1 pha (kèm bộ ghi sét, kẹp cực, dây nối đất kèm đầu cốt, kẹp nối đất, phụ kiện….) | 3 | Bộ | VTTB Phần thiết bị 10kV | ||
18 | Tủ phân phối xoay chiều 380/220-AC | 1 | Tủ | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | ||
19 | Tủ phân phối một chiều 220V-DC | 2 | Tủ | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | ||
20 | Tủ chỉnh lưu | 2 | Tủ | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | ||
21 | Bộ ắc quy 220VDC | 2 | bộ | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | ||
22 | Bộ giám sát chạm đất mạch DC online | 1 | HT | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | ||
23 | Bộ giám sát mạch ắc quy online (2 dàn ắc quy) | 1 | HT | VTTB Phần thiết bị xoay chiều - 1 chiều | ||
24 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn MBA. Bao gồm: F87T: 01 bộ; F67: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74, F86, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. | 1 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | ||
25 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn ĐZ. Bao gồm: F87L: 01 bộ; F67: 01 bộ; BCU: 01 bộ; F74, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. | 4 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | ||
26 | Tủ điều khiển và bảo vệ ngăn liên lạc (F21, BCU, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ. | 1 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | ||
27 | Tủ bảo vệ so lệch thanh cái 110kV (F87B, BCU, Các role phụ và phụ kiện, vật liệu kèm theo (khóa điều khiển, sơ đồ mimic, đèn báo, chuông còi, bộ chỉ thị, ...): Trọn bộ.) | 1 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | ||
28 | Vỏ tủ công tơ trọn bộ (đầy đủ phụ kiện, khối thử nghiệm mạch dòng, mạch áp, con nối, cầu chì, MCB, CC, nhãn cáp, sấy, chiếu sáng... đủ vị trí lắp đặt 12 công tơ/tủ kèm phần mềm cài đặt trên máy tính kết nối công tơ trọn bộ, dây nối đất, đầu cốt) | 1 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | ||
29 | Tủ đấu dây ngoài trời | 6 | Tủ | VTTB Phần nhị thứ | ||
30 | Chống sét van 1 pha 35kV (kèm dây nối đất, đầu cốt) | 3 | Bộ | VTTB Phần thiết bị trạm tự dùng | ||
31 | Cầu dao cách ly 3 pha ngoài trời 35kV - 630A - 25kA/1s | 2 | Bộ | VTTB Phần thiết bị trạm tự dùng | ||
32 | Sứ đứng 110kV 1 pha (Kèm trụ đỡ và dây nối đất) | 24 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
33 | Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-400 | 1.594 | m | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
34 | Dây dẫn nhôm lõi thép ACSR-240 | 369 | m | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
35 | Cáp lực 38,5kV: Cu /XLPE/PVC-1x400mm2 | 120 | m | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
36 | Hộp đầu cáp 1 pha ngoài trời: 38,5kV-1x400mm2 | 3 | hộp | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
37 | Hộp đầu cáp 1 pha trong nhà: 38,5kV-1x400mm2 | 3 | hộp | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
38 | Chuỗi néo 110kV dây 2xACSR-400 | 30 | Chuỗi | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
39 | Chuỗi néo 110kV dây ACSR-240 | 24 | Chuỗi | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
40 | Chuỗi đỡ 110kV dây 2xACSR-400 | 3 | Chuỗi | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
41 | Chuỗi đỡ 110kV dây ACSR-400 | 12 | Chuỗi | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
42 | Chuỗi đỡ 110kV dây ACSR-240 | 3 | Chuỗi | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
43 | Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây 2xACSR-400 | 18 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
44 | Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-400 | 12 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
45 | Kẹp chữ T giữa dây 2xACSR-400 và dây ACSR-240 | 3 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
46 | Kẹp chữ T giữa dây ACSR-400 và dây ACSR-400 | 4 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
47 | Kẹp chữ T giữa dây ACSR-240 và dây ACSR-240 | 9 | Bộ | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
48 | Kẹp phân pha dây ACSR-400 | 183 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
49 | Kẹp cực máy cắt 110kV với dây 2xACSR-400 | 6 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện | ||
50 | Kẹp cực máy cắt 110kV với dây ACSR-400 | 24 | Cái | VTTB Phần vật liệu, phụ kiện |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án lưới điện - Tổng Công ty Điện lực miền Bắc as follows:
- Has relationships with 321 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.11 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 23.09%, Construction 14.29%, Consulting 37.25%, Non-consulting 22.20%, Mixed 2.09%, Other 1.08%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 11,165,277,713,830 VND, in which the total winning value is: 10,212,878,948,976 VND.
- The savings rate is: 8.53%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Power Network Project Management Board:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Power Network Project Management Board:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.