1 |
Duy trì thảm cỏ: cỏ Lá gừng, cỏ Lông heo |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
1.976.246.069 |
1.1 |
Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm 1,5kw |
Theo quy định tại Chương V |
193.114 |
|
100m2/lần |
255.845 |
49.407.251 |
1.2 |
Phát thảm cỏ bằng máy |
Theo quy định tại Chương V |
193.114 |
|
100m2/lần |
274.215 |
52.954.756 |
1.3 |
Làm cỏ tạp |
Theo quy định tại Chương V |
193.114 |
|
100m2/lần |
444.853 |
85.907.342 |
1.4 |
Trồng dặm cỏ - Cỏ lá gừng |
Theo quy định tại Chương V |
18298.84 |
|
m2/lần |
69.210 |
1.266.462.716 |
1.5 |
Trồng dặm cỏ - Cỏ lông heo |
Theo quy định tại Chương V |
1012.62 |
|
m2/lần |
128.436 |
130.056.862 |
1.6 |
Phun thuốc phòng trừ sâu bệnh |
Theo quy định tại Chương V |
193.114 |
|
100m2/lần |
618.042 |
119.352.563 |
1.7 |
Bón phân vô cơ |
Theo quy định tại Chương V |
193.114 |
|
100m2/lần |
103.801 |
20.045.426 |
1.8 |
Bón phân hữu cơ |
Theo quy định tại Chương V |
193.114 |
|
100m2/lần |
1.305.235 |
252.059.152 |
2 |
Duy trì bồn kiểng, cây kiểng tạo hình: cây Hồng Lộc, cây Lá màu, cỏ Đậu, Cúc Xuyến Chi |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
954.401.847 |
2.1 |
Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm 1,5kw |
Theo quy định tại Chương V |
22.084 |
|
100m2/lần |
273.202 |
6.033.393 |
2.2 |
Chăm sóc bồn kiểng - cây Lá màu |
Theo quy định tại Chương V |
20.981 |
|
100m2/năm |
43.399.582 |
910.566.630 |
2.3 |
Chăm sóc bồn kiểng - cỏ Đậu |
Theo quy định tại Chương V |
0.82 |
|
100m2/năm |
10.021.635 |
8.217.741 |
2.4 |
Chăm sóc bồn kiểng - cỏ Cúc Xuyến Chi |
Theo quy định tại Chương V |
0.283 |
|
100m2/năm |
10.021.635 |
2.836.123 |
2.5 |
Chăm sóc cây kiểng tạo hình - cây Hồng Lộc |
Theo quy định tại Chương V |
0.47 |
|
100cây/năm |
56.910.554 |
26.747.960 |
3 |
Duy trì cây hàng rào: Ắc Ó, Trúc |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
97.675.881 |
3.1 |
Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm 1,5kw |
Theo quy định tại Chương V |
4.738 |
|
100m2/lần |
273.202 |
1.294.431 |
3.2 |
Chăm sóc cây hàng rào - Chiều cao cây < 1m |
Theo quy định tại Chương V |
4.7 |
|
100m2/năm |
20.091.120 |
94.428.264 |
3.3 |
Trồng dặm cây hàng rào |
Theo quy định tại Chương V |
4.7 |
|
m2/năm |
177.688 |
835.134 |
3.4 |
Chăm sóc cây hàng rào - Chiều cao cây ≥ 1m |
Theo quy định tại Chương V |
0.038 |
|
100m2/năm |
29.422.426 |
1.118.052 |
4 |
Duy trì cây bóng mát trồng trong thảm cỏ |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
620.195.124 |
4.1 |
Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 1 |
Theo quy định tại Chương V |
543 |
|
Cây/năm |
624.668 |
339.194.724 |
4.2 |
Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 2 |
Theo quy định tại Chương V |
60 |
|
Cây/năm |
4.683.340 |
281.000.400 |
5 |
Duy trì cây bóng mát trồng trong trên vỉa hè có bồn: |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
80.012.962 |
5.1 |
Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 1 |
Theo quy định tại Chương V |
191 |
|
Cây/năm |
238.342 |
45.523.322 |
5.2 |
Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 2 |
Theo quy định tại Chương V |
8 |
|
Cây/năm |
4.311.205 |
34.489.640 |
6 |
Vệ sinh hồ nước tiểu cảnh: |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
3.929.670 |
6.1 |
Thay nước hồ cảnh |
Theo quy định tại Chương V |
0.731 |
|
100m2/lần |
5.328.298 |
3.894.986 |
6.2 |
Vớt rác, lá khô trên mặt hồ xây |
Theo quy định tại Chương V |
0.731 |
|
100m2/lần |
47.448 |
34.684 |
7 |
Vệ sinh công viên: |
Theo quy định tại Chương V |
0 |
|
|
|
123.113.217 |
7.1 |
Nhặt rác ở thảm cỏ, bồn kiểng |
Theo quy định tại Chương V |
218.533 |
|
100m2/lần |
553.992 |
121.065.534 |
7.2 |
Quét rác đường nội bộ, vỉa hè… BTXM |
Theo quy định tại Chương V |
8.066 |
|
1.000m2/lần |
253.866 |
2.047.683 |