Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0304790007 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SƠN HÙNG |
3.855.574.769,471 VND | 3.855.574.000 VND | 36 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0310157931 | THUY LINH LANDSCAPE GREEN TREES COMPANY LIMITED | No evaluation (assessment according to Procedure No. 02) | |
2 | vn0315729290 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ SÀI GÒN | No evaluation (assessment according to Procedure No. 02) | |
3 | vn0304599836 | GREEN ENVIRONMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED | No evaluation (assessment according to Procedure No. 02) |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Duy trì thảm cỏ: cỏ Lá gừng, cỏ Lông heo |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm 1,5kw |
|
193.114 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 255.845 | ||
3 | Phát thảm cỏ bằng máy |
|
193.114 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 274.215 | ||
4 | Làm cỏ tạp |
|
193.114 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 444.853 | ||
5 | Trồng dặm cỏ - Cỏ lá gừng |
|
18298.84 | m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 69.210 | ||
6 | Trồng dặm cỏ - Cỏ lông heo |
|
1012.62 | m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 128.436 | ||
7 | Phun thuốc phòng trừ sâu bệnh |
|
193.114 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 618.042 | ||
8 | Bón phân vô cơ |
|
193.114 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 103.801 | ||
9 | Bón phân hữu cơ |
|
193.114 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 1.305.235 | ||
10 | Duy trì bồn kiểng, cây kiểng tạo hình: cây Hồng Lộc, cây Lá màu, cỏ Đậu, Cúc Xuyến Chi |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
11 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm 1,5kw |
|
22.084 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 273.202 | ||
12 | Chăm sóc bồn kiểng - cây Lá màu |
|
20.981 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 43.399.582 | ||
13 | Chăm sóc bồn kiểng - cỏ Đậu |
|
0.82 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.021.635 | ||
14 | Chăm sóc bồn kiểng - cỏ Cúc Xuyến Chi |
|
0.283 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.021.635 | ||
15 | Chăm sóc cây kiểng tạo hình - cây Hồng Lộc |
|
0.47 | 100cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 56.910.554 | ||
16 | Duy trì cây hàng rào: Ắc Ó, Trúc |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
17 | Tưới nước giếng khoan bằng máy bơm 1,5kw |
|
4.738 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 273.202 | ||
18 | Chăm sóc cây hàng rào - Chiều cao cây < 1m |
|
4.7 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 20.091.120 | ||
19 | Trồng dặm cây hàng rào |
|
4.7 | m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 177.688 | ||
20 | Chăm sóc cây hàng rào - Chiều cao cây ≥ 1m |
|
0.038 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 29.422.426 | ||
21 | Duy trì cây bóng mát trồng trong thảm cỏ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
22 | Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 1 |
|
543 | Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 624.668 | ||
23 | Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 2 |
|
60 | Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.683.340 | ||
24 | Duy trì cây bóng mát trồng trong trên vỉa hè có bồn: |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
25 | Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 1 |
|
191 | Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 238.342 | ||
26 | Chăm sóc, bảo quản cây xanh loại 2 |
|
8 | Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.311.205 | ||
27 | Vệ sinh hồ nước tiểu cảnh: |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
28 | Thay nước hồ cảnh |
|
0.731 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 5.328.298 | ||
29 | Vớt rác, lá khô trên mặt hồ xây |
|
0.731 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 47.448 | ||
30 | Vệ sinh công viên: |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
31 | Nhặt rác ở thảm cỏ, bồn kiểng |
|
218.533 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 553.992 | ||
32 | Quét rác đường nội bộ, vỉa hè… BTXM |
|
8.066 | 1.000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 253.866 |