Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1101707943 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI B & A DESIGN |
592.422.339,677 VND | 592.422.000 VND | 30 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97 | Lắp đặt nối măng sông các loại | Theo quy định tại Chương V | 28 | cái | 22.558 | 631.621 | |
98 | Lắp đặt đế âm công tắc, ổ cắm | Theo quy định tại Chương V | 8 | hộp | 71.831 | 574.647 | |
99 | Lắp đặt đầu nối ven răng các loại | Theo quy định tại Chương V | 20 | cái | 22.558 | 451.158 | |
100 | Lắp đặt hộp tròn nối dây + nắp | Theo quy định tại Chương V | 11 | hộp | 71.831 | 790.139 | |
101 | Lắp đặt hộp nối dây vuông 150x150 | Theo quy định tại Chương V | 2 | hộp | 79.350 | 158.700 | |
102 | Lắp đặt kẹp C | Theo quy định tại Chương V | 20 | cái | 0 | 0 | |
103 | Lắp đặt giá treo quạt | Theo quy định tại Chương V | 5 | cái | 34.036 | 170.178 | |
104 | Lắp đặt giá sứ | Theo quy định tại Chương V | 3 | sứ | 18.798 | 56.395 | |
105 | Đóng cọc tiếp địa mạ đồng Ø16 L=2,4m | Theo quy định tại Chương V | 3 | cọc | 101.511 | 304.532 | |
106 | Kéo rải dây đồng trần 25mm2 | Theo quy định tại Chương V | 10 | m | 13.535 | 135.347 | |
107 | Lắp đặt mối hàn hóa nhiệt USA | Theo quy định tại Chương V | 3 | cọc | 187.982 | 563.947 | |
108 | Lắp đặt bình cứu hỏa bột MFZL8 | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 0 | 0 | |
109 | Lắp đặt bình cứu hỏa khí CO2 | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 0 | 0 | |
110 | Lắp đặt giá treo 2 bình cứu hỏa | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 8.846 | 17.692 | |
111 | Lắp đặt bảng nội quy - tiêu lệnh chữa cháy | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 8.846 | 17.692 | |
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | Theo quy định tại Chương V | 0.321 | 100m3 | 2.055.017 | 659.660 | |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.247 | 100m3 | 4.087.848 | 1.009.698 | |
3 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc > 2,5m, đất cấp I | Theo quy định tại Chương V | 12 | 100m | 1.935.675 | 23.228.102 | |
4 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Theo quy định tại Chương V | 1.452 | m3 | 675.035 | 980.151 | |
5 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.298 | 100m3 | 54.253.707 | 16.167.605 | |
6 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | Theo quy định tại Chương V | 1.452 | m3 | 2.204.005 | 3.200.215 | |
7 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 10.663 | m3 | 2.357.529 | 25.138.328 | |
8 | Rải tấm nhựa nilong làm móng công trình | Theo quy định tại Chương V | 1.328 | 100m2 | 834.541 | 1.108.271 | |
9 | Cắt khe co 1*4 của đường lăn, sân đỗ | Theo quy định tại Chương V | 0.405 | 10m | 330.163 | 133.716 | |
10 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 6.749 | m3 | 2.474.968 | 16.703.562 | |
11 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 3.578 | m3 | 2.372.035 | 8.487.141 | |
12 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 0.825 | m3 | 3.258.007 | 2.687.856 | |
13 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 1.584 | m3 | 3.258.007 | 5.160.683 | |
14 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 7.025 | m3 | 2.913.040 | 20.464.107 | |
15 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo quy định tại Chương V | 0.096 | 100m2 | 19.985.953 | 1.918.652 | |
16 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Theo quy định tại Chương V | 0.449 | 100m2 | 21.434.595 | 9.624.133 | |
17 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo quy định tại Chương V | 0.904 | 100m2 | 22.763.308 | 20.578.031 | |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | Theo quy định tại Chương V | 0.098 | tấn | 2.664.900 | 261.160 | |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.056 | tấn | 2.664.900 | 149.234 | |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.493 | tấn | 2.664.900 | 1.313.796 | |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.071 | tấn | 2.664.900 | 189.208 | |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.151 | tấn | 2.664.900 | 402.400 | |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.109 | tấn | 2.664.900 | 290.474 | |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.071 | tấn | 2.664.900 | 189.208 | |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.379 | tấn | 2.664.900 | 1.009.997 | |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.051 | tấn | 2.664.900 | 135.910 | |
27 | Gia công giằng thép máng xối | Theo quy định tại Chương V | 0.015 | tấn | 2.373.294 | 35.599 | |
28 | Vật tư thép STK hộp 16x16x1,4 (đở máng xối) | Theo quy định tại Chương V | 15.375 | kg | 34.557 | 531.311 | |
29 | Lắp dựng giằng thép máng xối | Theo quy định tại Chương V | 0.015 | tấn | 3.460.754 | 51.911 | |
30 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m | Theo quy định tại Chương V | 0.649 | tấn | 17.811.172 | 11.559.451 | |
31 | Vật tư thép STK vì kèo 1, vì kèo 2 | Theo quy định tại Chương V | 665.225 | kg | 34.678 | 23.068.803 | |
32 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m | Theo quy định tại Chương V | 0.076 | tấn | 17.811.172 | 1.353.649 | |
33 | Vật tư thép bản vì kèo 1, vì kèo 2 | Theo quy định tại Chương V | 76.38 | kg | 34.399 | 2.627.429 | |
34 | Bu lông Ø 12 L=1000 (kèo nhà ăn) | Theo quy định tại Chương V | 32 | cái | 40.013 | 1.280.426 | |
35 | Gia công xà gồ thép | Theo quy định tại Chương V | 0.903 | tấn | 38.096.170 | 34.400.842 | |
36 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo quy định tại Chương V | 0.903 | tấn | 3.460.754 | 3.125.061 | |
37 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | Theo quy định tại Chương V | 0.778 | tấn | 4.283.100 | 3.332.251 | |
38 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,45mm | Theo quy định tại Chương V | 2.27 | 100m2 | 22.971.481 | 52.145.262 | |
39 | Lợp mái che tường bằng tôn phẳng dày 0,45mm | Theo quy định tại Chương V | 0.67 | 100m2 | 22.971.481 | 15.390.892 | |
40 | Dán tấm cách nhiệt | Theo quy định tại Chương V | 2.176 | 100m2 | 4.761.723 | 10.361.509 | |
41 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo quy định tại Chương V | 20.4 | m2 | 127.905 | 2.609.252 | |
42 | Vật tư cửa sổ khung nhôm hệ 700, kính trắng dày 5 ly, hoa sắt 14x14x1,2, phụ kiện | Theo quy định tại Chương V | 20.4 | m2 | 2.061.279 | 42.050.084 | |
43 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 38.86 | m2 | 100.636 | 3.910.715 | |
44 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 84.36 | m2 | 123.612 | 10.427.878 | |
45 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát KVL=1,25 và KNC= 1,10) | Theo quy định tại Chương V | 22.192 | m2 | 270.433 | 6.001.445 | |
46 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 (Có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát KVL=1,25 và KNC= 1,10) | Theo quy định tại Chương V | 63.8 | m2 | 192.701 | 12.294.325 | |
47 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,05m2, vữa XM mác 75 (gạch granit 400x400 cùng gạch nền) | Theo quy định tại Chương V | 4.56 | m2 | 472.400 | 2.154.144 | |
48 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,16m2, vữa XM mác 75 (gạch ốp ceramic 300x600) | Theo quy định tại Chương V | 51.58 | m2 | 455.604 | 23.500.064 | |
49 | Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 (gạch granit 400x400) | Theo quy định tại Chương V | 120.6 | m2 | 344.113 | 41.500.048 | |
50 | Bả bằng bột bả vào tường trong | Theo quy định tại Chương V | 38.86 | m2 | 43.930 | 1.707.132 | |
51 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài | Theo quy định tại Chương V | 84.36 | m2 | 46.165 | 3.894.474 | |
52 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài | Theo quy định tại Chương V | 85.992 | m2 | 53.823 | 4.628.388 | |
53 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 38.86 | m2 | 113.373 | 4.405.669 | |
54 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 170.352 | m2 | 133.153 | 22.682.856 | |
55 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương keo, đường kính ống 90mm, L=4,0m | Theo quy định tại Chương V | 0.27 | 100m | 2.664.900 | 719.523 | |
56 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 90mm | Theo quy định tại Chương V | 12 | cái | 2.664.900 | 31.978.800 | |
57 | Lắp đặt quả cầu chắn rác fi 90 | Theo quy định tại Chương V | 6 | cái | 220.739 | 1.324.436 | |
58 | Vât tư nẹp Inox Ø 90 | Theo quy định tại Chương V | 18 | cái | 20.007 | 360.120 | |
59 | Gia công cột bằng thép tấm | Theo quy định tại Chương V | 0.012 | tấn | 12.197.642 | 146.372 | |
60 | Vật tư thép bản 250x250 dày 6mm (mái che) | Theo quy định tại Chương V | 12.6 | kg | 34.399 | 433.433 | |
61 | Gia công cột bằng thép hình | Theo quy định tại Chương V | 0.063 | tấn | 5.543.644 | 349.250 | |
62 | Vật tư cột thép STK Ø 90x3mm (mái che) | Theo quy định tại Chương V | 64.701 | kg | 31.224 | 2.020.206 | |
63 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m | Theo quy định tại Chương V | 0.103 | tấn | 17.811.172 | 1.834.551 | |
64 | Vật tư kèo thép STK hộp 50x100 dày 2mm (mái che) | Theo quy định tại Chương V | 100.104 | kg | 34.678 | 3.471.426 | |
65 | Vật tư thép L50x50x5 (mái che) | Theo quy định tại Chương V | 6.192 | kg | 34.678 | 214.727 | |
66 | Gia công giằng mái thép | Theo quy định tại Chương V | 0.07 | tấn | 5.682.136 | 397.750 | |
67 | Vật tư thép STK 30x30 dày 1,4mm (mái che) | Theo quy định tại Chương V | 6.192 | kg | 34.678 | 214.727 | |
68 | Gia công xà gồ thép (NC=0) | Theo quy định tại Chương V | 0.142 | tấn | 2.664.900 | 378.416 | |
69 | Lắp dựng cột thép các loại | Theo quy định tại Chương V | 0.075 | tấn | 6.319.939 | 473.995 | |
70 | Vật tư bu lông thép Ø 12 L=100 chân cột (mái che) | Theo quy định tại Chương V | 16 | cái | 9.336 | 149.383 | |
71 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo quy định tại Chương V | 0.315 | tấn | 3.460.754 | 1.090.138 | |
72 | Vật tư bu lông thép Ø 12 L=100 kèo (mái che) | Theo quy định tại Chương V | 16 | cái | 9.336 | 149.383 | |
73 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,45mm | Theo quy định tại Chương V | 0.666 | 100m2 | 22.971.481 | 15.299.006 | |
74 | Lợp mái che tường bằng tôn phẳng dày 0,45mm | Theo quy định tại Chương V | 0.064 | 100m2 | 22.971.481 | 1.470.175 | |
75 | Dán tấm cách nhiệt | Theo quy định tại Chương V | 0.666 | 100m2 | 4.761.723 | 3.171.308 | |
76 | Gia công các kết cấu thép khác. Gia công máng rót, máng chứa, phễu | Theo quy định tại Chương V | 0.004 | tấn | 10.697.339 | 42.789 | |
77 | Vật tư thép bản dày 0,58mm máng xối (mái che) | Theo quy định tại Chương V | 4.2 | kg | 34.399 | 144.478 | |
78 | Lắp đặt kết cấu thép khác | Theo quy định tại Chương V | 0.004 | tấn | 9.128.860 | 36.515 | |
79 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mm | Theo quy định tại Chương V | 0.05 | 100m | 2.664.900 | 133.245 | |
80 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 90mm | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 2.664.900 | 5.329.800 | |
81 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 90mm | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 2.664.900 | 10.659.600 | |
82 | Lắp đặt quả cầu chắn rác fi 90 | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 220.739 | 441.479 | |
83 | Vật tư nẹp Inox Ø90 | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 20.007 | 80.027 | |
84 | Lắp đặt bộ đèn LED 1,2M M36 máng nhôm nhựa 4000lm 1x40W | Theo quy định tại Chương V | 6 | bộ | 56.395 | 338.368 | |
85 | Lắp đặt quạt trần đường kính 1,5m 66W + hộp số quạt 5 cấp độ | Theo quy định tại Chương V | 5 | cái | 78.174 | 390.870 | |
86 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 cực 16A | Theo quy định tại Chương V | 7 | cái | 36.093 | 252.648 | |
87 | Lắp đặt 3 công tắc 1 chiều trên mặt 3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 36.093 | 36.093 | |
88 | Lắp đặt tủ điện âm tường 6 đường | Theo quy định tại Chương V | 1 | hộp | 94.389 | 94.389 | |
89 | Lắp đặt RCBO 1P+N-40A , dòng cắt 6kA, dòng rò 30mA | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 112.789 | 112.789 | |
90 | Lắp đặt MCB 1P-25A , dòng cắt 6kA | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 56.395 | 56.395 | |
91 | Lắp đặt MCB 1P-16A , dòng cắt 6kA | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 56.395 | 56.395 | |
92 | Lắp đặt dây dẫn diện CV-1,5mm2 | Theo quy định tại Chương V | 150 | m | 9.023 | 1.353.474 | |
93 | Lắp đặt dây dẫn diện CV-4mm2 | Theo quy định tại Chương V | 165 | m | 10.151 | 1.674.924 | |
94 | Lắp đặt dây dẫn diện CXV-2x10mm2 | Theo quy định tại Chương V | 50 | m | 12.407 | 620.342 | |
95 | Lắp đặt ống điện nhựa Ø 20 | Theo quy định tại Chương V | 40 | m | 56.593 | 2.263.739 | |
96 | Lắp đặt ống điện nhựa Ø 25 | Theo quy định tại Chương V | 45 | m | 56.593 | 2.546.707 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng an phận với những gì cuộc đời cho bạn; hãy làm cuộc sống tốt đẹp hơn và xây dựng nên điều gì đó. "
Ashton Kutcher
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...