Phi tư vấn (Thi công xây dựng)

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
6
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Phi tư vấn (Thi công xây dựng)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
598.963.000 VND
Ngày đăng tải
17:07 31/08/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
1108/QĐ-PGDĐT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Tân An
Ngày phê duyệt
26/08/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn1101707943

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI B & A DESIGN

592.422.339,677 VND 592.422.000 VND 30 ngày

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
97 Lắp đặt nối măng sông các loại Theo quy định tại Chương V 28 cái 22.558 631.621
98 Lắp đặt đế âm công tắc, ổ cắm Theo quy định tại Chương V 8 hộp 71.831 574.647
99 Lắp đặt đầu nối ven răng các loại Theo quy định tại Chương V 20 cái 22.558 451.158
100 Lắp đặt hộp tròn nối dây + nắp Theo quy định tại Chương V 11 hộp 71.831 790.139
101 Lắp đặt hộp nối dây vuông 150x150 Theo quy định tại Chương V 2 hộp 79.350 158.700
102 Lắp đặt kẹp C Theo quy định tại Chương V 20 cái 0 0
103 Lắp đặt giá treo quạt Theo quy định tại Chương V 5 cái 34.036 170.178
104 Lắp đặt giá sứ Theo quy định tại Chương V 3 sứ 18.798 56.395
105 Đóng cọc tiếp địa mạ đồng Ø16 L=2,4m Theo quy định tại Chương V 3 cọc 101.511 304.532
106 Kéo rải dây đồng trần 25mm2 Theo quy định tại Chương V 10 m 13.535 135.347
107 Lắp đặt mối hàn hóa nhiệt USA Theo quy định tại Chương V 3 cọc 187.982 563.947
108 Lắp đặt bình cứu hỏa bột MFZL8 Theo quy định tại Chương V 2 cái 0 0
109 Lắp đặt bình cứu hỏa khí CO2 Theo quy định tại Chương V 2 cái 0 0
110 Lắp đặt giá treo 2 bình cứu hỏa Theo quy định tại Chương V 2 cái 8.846 17.692
111 Lắp đặt bảng nội quy - tiêu lệnh chữa cháy Theo quy định tại Chương V 2 cái 8.846 17.692
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I Theo quy định tại Chương V 0.321 100m3 2.055.017 659.660
2 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo quy định tại Chương V 0.247 100m3 4.087.848 1.009.698
3 Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc > 2,5m, đất cấp I Theo quy định tại Chương V 12 100m 1.935.675 23.228.102
4 Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình Theo quy định tại Chương V 1.452 m3 675.035 980.151
5 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo quy định tại Chương V 0.298 100m3 54.253.707 16.167.605
6 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 Theo quy định tại Chương V 1.452 m3 2.204.005 3.200.215
7 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 10.663 m3 2.357.529 25.138.328
8 Rải tấm nhựa nilong làm móng công trình Theo quy định tại Chương V 1.328 100m2 834.541 1.108.271
9 Cắt khe co 1*4 của đường lăn, sân đỗ Theo quy định tại Chương V 0.405 10m 330.163 133.716
10 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 6.749 m3 2.474.968 16.703.562
11 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 3.578 m3 2.372.035 8.487.141
12 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 0.825 m3 3.258.007 2.687.856
13 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 1.584 m3 3.258.007 5.160.683
14 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 7.025 m3 2.913.040 20.464.107
15 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo quy định tại Chương V 0.096 100m2 19.985.953 1.918.652
16 Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật Theo quy định tại Chương V 0.449 100m2 21.434.595 9.624.133
17 Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo quy định tại Chương V 0.904 100m2 22.763.308 20.578.031
18 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm Theo quy định tại Chương V 0.098 tấn 2.664.900 261.160
19 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.056 tấn 2.664.900 149.234
20 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.493 tấn 2.664.900 1.313.796
21 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.071 tấn 2.664.900 189.208
22 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.151 tấn 2.664.900 402.400
23 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.109 tấn 2.664.900 290.474
24 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.071 tấn 2.664.900 189.208
25 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.379 tấn 2.664.900 1.009.997
26 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.051 tấn 2.664.900 135.910
27 Gia công giằng thép máng xối Theo quy định tại Chương V 0.015 tấn 2.373.294 35.599
28 Vật tư thép STK hộp 16x16x1,4 (đở máng xối) Theo quy định tại Chương V 15.375 kg 34.557 531.311
29 Lắp dựng giằng thép máng xối Theo quy định tại Chương V 0.015 tấn 3.460.754 51.911
30 Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m Theo quy định tại Chương V 0.649 tấn 17.811.172 11.559.451
31 Vật tư thép STK vì kèo 1, vì kèo 2 Theo quy định tại Chương V 665.225 kg 34.678 23.068.803
32 Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m Theo quy định tại Chương V 0.076 tấn 17.811.172 1.353.649
33 Vật tư thép bản vì kèo 1, vì kèo 2 Theo quy định tại Chương V 76.38 kg 34.399 2.627.429
34 Bu lông Ø 12 L=1000 (kèo nhà ăn) Theo quy định tại Chương V 32 cái 40.013 1.280.426
35 Gia công xà gồ thép Theo quy định tại Chương V 0.903 tấn 38.096.170 34.400.842
36 Lắp dựng xà gồ thép Theo quy định tại Chương V 0.903 tấn 3.460.754 3.125.061
37 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m Theo quy định tại Chương V 0.778 tấn 4.283.100 3.332.251
38 Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,45mm Theo quy định tại Chương V 2.27 100m2 22.971.481 52.145.262
39 Lợp mái che tường bằng tôn phẳng dày 0,45mm Theo quy định tại Chương V 0.67 100m2 22.971.481 15.390.892
40 Dán tấm cách nhiệt Theo quy định tại Chương V 2.176 100m2 4.761.723 10.361.509
41 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Theo quy định tại Chương V 20.4 m2 127.905 2.609.252
42 Vật tư cửa sổ khung nhôm hệ 700, kính trắng dày 5 ly, hoa sắt 14x14x1,2, phụ kiện Theo quy định tại Chương V 20.4 m2 2.061.279 42.050.084
43 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 38.86 m2 100.636 3.910.715
44 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 84.36 m2 123.612 10.427.878
45 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát KVL=1,25 và KNC= 1,10) Theo quy định tại Chương V 22.192 m2 270.433 6.001.445
46 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 (Có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát KVL=1,25 và KNC= 1,10) Theo quy định tại Chương V 63.8 m2 192.701 12.294.325
47 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,05m2, vữa XM mác 75 (gạch granit 400x400 cùng gạch nền) Theo quy định tại Chương V 4.56 m2 472.400 2.154.144
48 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,16m2, vữa XM mác 75 (gạch ốp ceramic 300x600) Theo quy định tại Chương V 51.58 m2 455.604 23.500.064
49 Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 (gạch granit 400x400) Theo quy định tại Chương V 120.6 m2 344.113 41.500.048
50 Bả bằng bột bả vào tường trong Theo quy định tại Chương V 38.86 m2 43.930 1.707.132
51 Bả bằng bột bả vào tường ngoài Theo quy định tại Chương V 84.36 m2 46.165 3.894.474
52 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài Theo quy định tại Chương V 85.992 m2 53.823 4.628.388
53 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 38.86 m2 113.373 4.405.669
54 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 170.352 m2 133.153 22.682.856
55 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương keo, đường kính ống 90mm, L=4,0m Theo quy định tại Chương V 0.27 100m 2.664.900 719.523
56 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 90mm Theo quy định tại Chương V 12 cái 2.664.900 31.978.800
57 Lắp đặt quả cầu chắn rác fi 90 Theo quy định tại Chương V 6 cái 220.739 1.324.436
58 Vât tư nẹp Inox Ø 90 Theo quy định tại Chương V 18 cái 20.007 360.120
59 Gia công cột bằng thép tấm Theo quy định tại Chương V 0.012 tấn 12.197.642 146.372
60 Vật tư thép bản 250x250 dày 6mm (mái che) Theo quy định tại Chương V 12.6 kg 34.399 433.433
61 Gia công cột bằng thép hình Theo quy định tại Chương V 0.063 tấn 5.543.644 349.250
62 Vật tư cột thép STK Ø 90x3mm (mái che) Theo quy định tại Chương V 64.701 kg 31.224 2.020.206
63 Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m Theo quy định tại Chương V 0.103 tấn 17.811.172 1.834.551
64 Vật tư kèo thép STK hộp 50x100 dày 2mm (mái che) Theo quy định tại Chương V 100.104 kg 34.678 3.471.426
65 Vật tư thép L50x50x5 (mái che) Theo quy định tại Chương V 6.192 kg 34.678 214.727
66 Gia công giằng mái thép Theo quy định tại Chương V 0.07 tấn 5.682.136 397.750
67 Vật tư thép STK 30x30 dày 1,4mm (mái che) Theo quy định tại Chương V 6.192 kg 34.678 214.727
68 Gia công xà gồ thép (NC=0) Theo quy định tại Chương V 0.142 tấn 2.664.900 378.416
69 Lắp dựng cột thép các loại Theo quy định tại Chương V 0.075 tấn 6.319.939 473.995
70 Vật tư bu lông thép Ø 12 L=100 chân cột (mái che) Theo quy định tại Chương V 16 cái 9.336 149.383
71 Lắp dựng xà gồ thép Theo quy định tại Chương V 0.315 tấn 3.460.754 1.090.138
72 Vật tư bu lông thép Ø 12 L=100 kèo (mái che) Theo quy định tại Chương V 16 cái 9.336 149.383
73 Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,45mm Theo quy định tại Chương V 0.666 100m2 22.971.481 15.299.006
74 Lợp mái che tường bằng tôn phẳng dày 0,45mm Theo quy định tại Chương V 0.064 100m2 22.971.481 1.470.175
75 Dán tấm cách nhiệt Theo quy định tại Chương V 0.666 100m2 4.761.723 3.171.308
76 Gia công các kết cấu thép khác. Gia công máng rót, máng chứa, phễu Theo quy định tại Chương V 0.004 tấn 10.697.339 42.789
77 Vật tư thép bản dày 0,58mm máng xối (mái che) Theo quy định tại Chương V 4.2 kg 34.399 144.478
78 Lắp đặt kết cấu thép khác Theo quy định tại Chương V 0.004 tấn 9.128.860 36.515
79 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mm Theo quy định tại Chương V 0.05 100m 2.664.900 133.245
80 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 90mm Theo quy định tại Chương V 2 cái 2.664.900 5.329.800
81 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 90mm Theo quy định tại Chương V 4 cái 2.664.900 10.659.600
82 Lắp đặt quả cầu chắn rác fi 90 Theo quy định tại Chương V 2 cái 220.739 441.479
83 Vật tư nẹp Inox Ø90 Theo quy định tại Chương V 4 cái 20.007 80.027
84 Lắp đặt bộ đèn LED 1,2M M36 máng nhôm nhựa 4000lm 1x40W Theo quy định tại Chương V 6 bộ 56.395 338.368
85 Lắp đặt quạt trần đường kính 1,5m 66W + hộp số quạt 5 cấp độ Theo quy định tại Chương V 5 cái 78.174 390.870
86 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 cực 16A Theo quy định tại Chương V 7 cái 36.093 252.648
87 Lắp đặt 3 công tắc 1 chiều trên mặt 3 Theo quy định tại Chương V 1 cái 36.093 36.093
88 Lắp đặt tủ điện âm tường 6 đường Theo quy định tại Chương V 1 hộp 94.389 94.389
89 Lắp đặt RCBO 1P+N-40A , dòng cắt 6kA, dòng rò 30mA Theo quy định tại Chương V 1 cái 112.789 112.789
90 Lắp đặt MCB 1P-25A , dòng cắt 6kA Theo quy định tại Chương V 1 cái 56.395 56.395
91 Lắp đặt MCB 1P-16A , dòng cắt 6kA Theo quy định tại Chương V 1 cái 56.395 56.395
92 Lắp đặt dây dẫn diện CV-1,5mm2 Theo quy định tại Chương V 150 m 9.023 1.353.474
93 Lắp đặt dây dẫn diện CV-4mm2 Theo quy định tại Chương V 165 m 10.151 1.674.924
94 Lắp đặt dây dẫn diện CXV-2x10mm2 Theo quy định tại Chương V 50 m 12.407 620.342
95 Lắp đặt ống điện nhựa Ø 20 Theo quy định tại Chương V 40 m 56.593 2.263.739
96 Lắp đặt ống điện nhựa Ø 25 Theo quy định tại Chương V 45 m 56.593 2.546.707
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8493 dự án đang đợi nhà thầu
  • 177 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 177 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23841 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37261 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Đừng an phận với những gì cuộc đời cho bạn; hãy làm cuộc sống tốt đẹp hơn và xây dựng nên điều gì đó. "

Ashton Kutcher

Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây