Non-consulting (Construction build)

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Non-consulting (Construction build)
Bidding method
Online bidding
Tender value
598.963.000 VND
Publication date
17:07 31/08/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
1108/QĐ-PGDĐT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Tan An City Department of Education and Training
Approval date
26/08/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn1101707943

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI B & A DESIGN

592.422.339,677 VND 592.422.000 VND 30 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Lắp đặt nối măng sông các loại
28 cái Theo quy định tại Chương V 22.558
2 Lắp đặt đế âm công tắc, ổ cắm
8 hộp Theo quy định tại Chương V 71.831
3 Lắp đặt đầu nối ven răng các loại
20 cái Theo quy định tại Chương V 22.558
4 Lắp đặt hộp tròn nối dây + nắp
11 hộp Theo quy định tại Chương V 71.831
5 Lắp đặt hộp nối dây vuông 150x150
2 hộp Theo quy định tại Chương V 79.350
6 Lắp đặt kẹp C
20 cái Theo quy định tại Chương V 0
7 Lắp đặt giá treo quạt
5 cái Theo quy định tại Chương V 34.036
8 Lắp đặt giá sứ
3 sứ Theo quy định tại Chương V 18.798
9 Đóng cọc tiếp địa mạ đồng Ø16 L=2,4m
3 cọc Theo quy định tại Chương V 101.511
10 Kéo rải dây đồng trần 25mm2
10 m Theo quy định tại Chương V 13.535
11 Lắp đặt mối hàn hóa nhiệt USA
3 cọc Theo quy định tại Chương V 187.982
12 Lắp đặt bình cứu hỏa bột MFZL8
2 cái Theo quy định tại Chương V 0
13 Lắp đặt bình cứu hỏa khí CO2
2 cái Theo quy định tại Chương V 0
14 Lắp đặt giá treo 2 bình cứu hỏa
2 cái Theo quy định tại Chương V 8.846
15 Lắp đặt bảng nội quy - tiêu lệnh chữa cháy
2 cái Theo quy định tại Chương V 8.846
16 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I
0.321 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.055.017
17 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
0.247 100m3 Theo quy định tại Chương V 4.087.848
18 Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc > 2,5m, đất cấp I
12 100m Theo quy định tại Chương V 1.935.675
19 Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình
1.452 m3 Theo quy định tại Chương V 675.035
20 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
0.298 100m3 Theo quy định tại Chương V 54.253.707
21 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150
1.452 m3 Theo quy định tại Chương V 2.204.005
22 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
10.663 m3 Theo quy định tại Chương V 2.357.529
23 Rải tấm nhựa nilong làm móng công trình
1.328 100m2 Theo quy định tại Chương V 834.541
24 Cắt khe co 1*4 của đường lăn, sân đỗ
0.405 10m Theo quy định tại Chương V 330.163
25 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75
6.749 m3 Theo quy định tại Chương V 2.474.968
26 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200
3.578 m3 Theo quy định tại Chương V 2.372.035
27 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200
0.825 m3 Theo quy định tại Chương V 3.258.007
28 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200
1.584 m3 Theo quy định tại Chương V 3.258.007
29 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200
7.025 m3 Theo quy định tại Chương V 2.913.040
30 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật
0.096 100m2 Theo quy định tại Chương V 19.985.953
31 Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật
0.449 100m2 Theo quy định tại Chương V 21.434.595
32 Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng
0.904 100m2 Theo quy định tại Chương V 22.763.308
33 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm
0.098 tấn Theo quy định tại Chương V 2.664.900
34 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.056 tấn Theo quy định tại Chương V 2.664.900
35 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.493 tấn Theo quy định tại Chương V 2.664.900
36 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.071 tấn Theo quy định tại Chương V 2.664.900
37 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.151 tấn Theo quy định tại Chương V 2.664.900
38 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.109 tấn Theo quy định tại Chương V 2.664.900
39 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.071 tấn Theo quy định tại Chương V 2.664.900
40 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
0.379 tấn Theo quy định tại Chương V 2.664.900
41 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
0.051 tấn Theo quy định tại Chương V 2.664.900
42 Gia công giằng thép máng xối
0.015 tấn Theo quy định tại Chương V 2.373.294
43 Vật tư thép STK hộp 16x16x1,4 (đở máng xối)
15.375 kg Theo quy định tại Chương V 34.557
44 Lắp dựng giằng thép máng xối
0.015 tấn Theo quy định tại Chương V 3.460.754
45 Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m
0.649 tấn Theo quy định tại Chương V 17.811.172
46 Vật tư thép STK vì kèo 1, vì kèo 2
665.225 kg Theo quy định tại Chương V 34.678
47 Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m
0.076 tấn Theo quy định tại Chương V 17.811.172
48 Vật tư thép bản vì kèo 1, vì kèo 2
76.38 kg Theo quy định tại Chương V 34.399
49 Bu lông Ø 12 L=1000 (kèo nhà ăn)
32 cái Theo quy định tại Chương V 40.013
50 Gia công xà gồ thép
0.903 tấn Theo quy định tại Chương V 38.096.170
51 Lắp dựng xà gồ thép
0.903 tấn Theo quy định tại Chương V 3.460.754
52 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m
0.778 tấn Theo quy định tại Chương V 4.283.100
53 Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,45mm
2.27 100m2 Theo quy định tại Chương V 22.971.481
54 Lợp mái che tường bằng tôn phẳng dày 0,45mm
0.67 100m2 Theo quy định tại Chương V 22.971.481
55 Dán tấm cách nhiệt
2.176 100m2 Theo quy định tại Chương V 4.761.723
56 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm
20.4 m2 Theo quy định tại Chương V 127.905
57 Vật tư cửa sổ khung nhôm hệ 700, kính trắng dày 5 ly, hoa sắt 14x14x1,2, phụ kiện
20.4 m2 Theo quy định tại Chương V 2.061.279
58 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
38.86 m2 Theo quy định tại Chương V 100.636
59 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
84.36 m2 Theo quy định tại Chương V 123.612
60 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (Có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát KVL=1,25 và KNC= 1,10)
22.192 m2 Theo quy định tại Chương V 270.433
61 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 (Có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát KVL=1,25 và KNC= 1,10)
63.8 m2 Theo quy định tại Chương V 192.701
62 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,05m2, vữa XM mác 75 (gạch granit 400x400 cùng gạch nền)
4.56 m2 Theo quy định tại Chương V 472.400
63 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,16m2, vữa XM mác 75 (gạch ốp ceramic 300x600)
51.58 m2 Theo quy định tại Chương V 455.604
64 Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 (gạch granit 400x400)
120.6 m2 Theo quy định tại Chương V 344.113
65 Bả bằng bột bả vào tường trong
38.86 m2 Theo quy định tại Chương V 43.930
66 Bả bằng bột bả vào tường ngoài
84.36 m2 Theo quy định tại Chương V 46.165
67 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài
85.992 m2 Theo quy định tại Chương V 53.823
68 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
38.86 m2 Theo quy định tại Chương V 113.373
69 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
170.352 m2 Theo quy định tại Chương V 133.153
70 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương keo, đường kính ống 90mm, L=4,0m
0.27 100m Theo quy định tại Chương V 2.664.900
71 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 90mm
12 cái Theo quy định tại Chương V 2.664.900
72 Lắp đặt quả cầu chắn rác fi 90
6 cái Theo quy định tại Chương V 220.739
73 Vât tư nẹp Inox Ø 90
18 cái Theo quy định tại Chương V 20.007
74 Gia công cột bằng thép tấm
0.012 tấn Theo quy định tại Chương V 12.197.642
75 Vật tư thép bản 250x250 dày 6mm (mái che)
12.6 kg Theo quy định tại Chương V 34.399
76 Gia công cột bằng thép hình
0.063 tấn Theo quy định tại Chương V 5.543.644
77 Vật tư cột thép STK Ø 90x3mm (mái che)
64.701 kg Theo quy định tại Chương V 31.224
78 Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m
0.103 tấn Theo quy định tại Chương V 17.811.172
79 Vật tư kèo thép STK hộp 50x100 dày 2mm (mái che)
100.104 kg Theo quy định tại Chương V 34.678
80 Vật tư thép L50x50x5 (mái che)
6.192 kg Theo quy định tại Chương V 34.678
81 Gia công giằng mái thép
0.07 tấn Theo quy định tại Chương V 5.682.136
82 Vật tư thép STK 30x30 dày 1,4mm (mái che)
6.192 kg Theo quy định tại Chương V 34.678
83 Gia công xà gồ thép (NC=0)
0.142 tấn Theo quy định tại Chương V 2.664.900
84 Lắp dựng cột thép các loại
0.075 tấn Theo quy định tại Chương V 6.319.939
85 Vật tư bu lông thép Ø 12 L=100 chân cột (mái che)
16 cái Theo quy định tại Chương V 9.336
86 Lắp dựng xà gồ thép
0.315 tấn Theo quy định tại Chương V 3.460.754
87 Vật tư bu lông thép Ø 12 L=100 kèo (mái che)
16 cái Theo quy định tại Chương V 9.336
88 Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,45mm
0.666 100m2 Theo quy định tại Chương V 22.971.481
89 Lợp mái che tường bằng tôn phẳng dày 0,45mm
0.064 100m2 Theo quy định tại Chương V 22.971.481
90 Dán tấm cách nhiệt
0.666 100m2 Theo quy định tại Chương V 4.761.723
91 Gia công các kết cấu thép khác. Gia công máng rót, máng chứa, phễu
0.004 tấn Theo quy định tại Chương V 10.697.339
92 Vật tư thép bản dày 0,58mm máng xối (mái che)
4.2 kg Theo quy định tại Chương V 34.399
93 Lắp đặt kết cấu thép khác
0.004 tấn Theo quy định tại Chương V 9.128.860
94 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mm
0.05 100m Theo quy định tại Chương V 2.664.900
95 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 90mm
2 cái Theo quy định tại Chương V 2.664.900
96 Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 90mm
4 cái Theo quy định tại Chương V 2.664.900
97 Lắp đặt quả cầu chắn rác fi 90
2 cái Theo quy định tại Chương V 220.739
98 Vật tư nẹp Inox Ø90
4 cái Theo quy định tại Chương V 20.007
99 Lắp đặt bộ đèn LED 1,2M M36 máng nhôm nhựa 4000lm 1x40W
6 bộ Theo quy định tại Chương V 56.395
100 Lắp đặt quạt trần đường kính 1,5m 66W + hộp số quạt 5 cấp độ
5 cái Theo quy định tại Chương V 78.174
101 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 cực 16A
7 cái Theo quy định tại Chương V 36.093
102 Lắp đặt 3 công tắc 1 chiều trên mặt 3
1 cái Theo quy định tại Chương V 36.093
103 Lắp đặt tủ điện âm tường 6 đường
1 hộp Theo quy định tại Chương V 94.389
104 Lắp đặt RCBO 1P+N-40A , dòng cắt 6kA, dòng rò 30mA
1 cái Theo quy định tại Chương V 112.789
105 Lắp đặt MCB 1P-25A , dòng cắt 6kA
1 cái Theo quy định tại Chương V 56.395
106 Lắp đặt MCB 1P-16A , dòng cắt 6kA
1 cái Theo quy định tại Chương V 56.395
107 Lắp đặt dây dẫn diện CV-1,5mm2
150 m Theo quy định tại Chương V 9.023
108 Lắp đặt dây dẫn diện CV-4mm2
165 m Theo quy định tại Chương V 10.151
109 Lắp đặt dây dẫn diện CXV-2x10mm2
50 m Theo quy định tại Chương V 12.407
110 Lắp đặt ống điện nhựa Ø 20
40 m Theo quy định tại Chương V 56.593
111 Lắp đặt ống điện nhựa Ø 25
45 m Theo quy định tại Chương V 56.593
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8489 Projects are waiting for contractors
  • 231 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 213 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24180 Tender notices posted in the past month
  • 37668 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second