Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Lắp đặt hộp nối dây vuông 150x150 | 2 | hộp | Theo quy định tại Chương V | ||||
102 | Lắp đặt kẹp C | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
103 | Lắp đặt giá treo quạt | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
104 | Lắp đặt giá sứ | 3 | sứ | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
105 | Đóng cọc tiếp địa mạ đồng Ø16 L=2,4m | 3 | cọc | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
106 | Kéo rải dây đồng trần 25mm2 | 10 | m | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
107 | Lắp đặt mối hàn hóa nhiệt USA | 3 | cọc | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
108 | Lắp đặt bình cứu hỏa bột MFZL8 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
109 | Lắp đặt bình cứu hỏa khí CO2 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
110 | Lắp đặt giá treo 2 bình cứu hỏa | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
111 | Lắp đặt bảng nội quy - tiêu lệnh chữa cháy | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | 0.321 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.247 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
3 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc > 2,5m, đất cấp I | 12 | 100m | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
4 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | 1.452 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
5 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.298 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
6 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | 1.452 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
7 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 10.663 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
8 | Rải tấm nhựa nilong làm móng công trình | 1.328 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
9 | Cắt khe co 1*4 của đường lăn, sân đỗ | 0.405 | 10m | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
10 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | 6.749 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
11 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 3.578 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
12 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 0.825 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
13 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 1.584 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
14 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 7.025 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
15 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.096 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
16 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0.449 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
17 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0.904 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.098 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.056 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.493 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.071 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.151 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.109 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.071 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.379 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.051 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
27 | Gia công giằng thép máng xối | 0.015 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
28 | Vật tư thép STK hộp 16x16x1,4 (đở máng xối) | 15.375 | kg | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
29 | Lắp dựng giằng thép máng xối | 0.015 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
30 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m | 0.649 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
31 | Vật tư thép STK vì kèo 1, vì kèo 2 | 665.225 | kg | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
32 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m | 0.076 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
33 | Vật tư thép bản vì kèo 1, vì kèo 2 | 76.38 | kg | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
34 | Bu lông Ø 12 L=1000 (kèo nhà ăn) | 32 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
35 | Gia công xà gồ thép | 0.903 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
36 | Lắp dựng xà gồ thép | 0.903 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
37 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | 0.778 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
38 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0,45mm | 2.27 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày | ||
39 | Lợp mái che tường bằng tôn phẳng dày 0,45mm | 0.67 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Trường THCS Phường 5 | 30 ngày |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Tân An as follows:
- Has relationships with 40 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.68 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 46.30%, Construction 20.37%, Consulting 0.00%, Non-consulting 33.33%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 68,545,802,000 VND, in which the total winning value is: 66,226,064,660 VND.
- The savings rate is: 3.38%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Tân An:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Tân An:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.