Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1101707943 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI B & A DESIGN |
819.622.295,4618 VND | 819.622.000 VND | 30 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0304732252 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MINH HOÀNG | Không đạt kỹ thuật |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Theo quy định tại Chương V | 10.013 | m2 | 66.223 | 663.089 | |
2 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Theo quy định tại Chương V | 563.73 | m2 | 26.489 | 14.932.717 | |
3 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 10.013 | m2 | 68.228 | 683.169 | |
4 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 563.73 | m2 | 88.204 | 49.723.471 | |
5 | Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 (ceramic 400x400) | Theo quy định tại Chương V | 563.73 | m2 | 284.342 | 160.292.152 | |
6 | Thay tấm trần prima 600x600 dày 4,5ly (VT+NC) | Theo quy định tại Chương V | 10 | m2 | 223.564 | 2.235.639 | |
7 | Căn chỉnh lại trần bị chùng (NC) | Theo quy định tại Chương V | 5 | công | 331.114 | 1.655.571 | |
8 | Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống | Theo quy định tại Chương V | 62.048 | m3 | 313.189 | 19.432.741 | |
9 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường cột, trụ (tường ngoài) | Theo quy định tại Chương V | 1105.88 | m2 | 19.867 | 21.970.349 | |
10 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | Theo quy định tại Chương V | 349.69 | m2 | 23.178 | 8.105.111 | |
11 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Theo quy định tại Chương V | 17.46 | m3 | 750.802 | 13.109.008 | |
12 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=11cm | Theo quy định tại Chương V | 3.643 | m3 | 380.781 | 1.387.186 | |
13 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Theo quy định tại Chương V | 1.536 | m3 | 994.875 | 1.528.128 | |
14 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Theo quy định tại Chương V | 60.56 | m2 | 62.912 | 3.809.932 | |
15 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Theo quy định tại Chương V | 32.033 | m2 | 66.223 | 2.121.316 | |
16 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 10.56 | m2 | 14.483 | 152.943 | |
17 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa | Theo quy định tại Chương V | 6 | bộ | 39.829 | 238.973 | |
18 | Tháo dỡ phụ kiện điện | Theo quy định tại Chương V | 21 | bộ | 10.862 | 228.111 | |
19 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 1455.57 | m2 | 104.596 | 152.247.494 | |
20 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 32.033 | m2 | 68.228 | 2.185.553 | |
21 | Trát trần, vữa XM mác 75 (Có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát KVL=1,25 và KNC= 1,10) | Theo quy định tại Chương V | 60.56 | m2 | 260.455 | 15.773.157 | |
22 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 60.56 | m2 | 77.348 | 4.684.188 | |
23 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.318 | 100m3 | 50.244.764 | 15.977.835 | |
24 | Rải nilong làm nền đường, mái đê, đập | Theo quy định tại Chương V | 1.588 | 100m2 | 911.001 | 1.446.670 | |
25 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 12.698 | m3 | 2.115.475 | 26.862.304 | |
26 | Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 (ceramic 400x400) | Theo quy định tại Chương V | 158.72 | m2 | 284.342 | 45.130.773 | |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | Theo quy định tại Chương V | 0.768 | tấn | 2.700.000 | 2.073.600 | |
28 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo quy định tại Chương V | 10.56 | m2 | 140.918 | 1.488.095 | |
29 | Cửa đi nhôm hệ 700, kính mờ dày 5ly | Theo quy định tại Chương V | 10.56 | m2 | 2.012.077 | 21.247.536 | |
30 | Lắp đặt đèn led tube dài 0,6m 18W | Theo quy định tại Chương V | 21 | bộ | 226.069 | 4.747.448 | |
31 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi (lavabo + phụ kiện) | Theo quy định tại Chương V | 6 | bộ | 1.079.563 | 6.477.376 | |
32 | Gia công lan can | Theo quy định tại Chương V | 0.028 | tấn | 2.700.000 | 75.600 | |
33 | Lắp dựng lan can sắt | Theo quy định tại Chương V | 0.585 | m2 | 221.613 | 129.644 | |
34 | Khung STK 30x30x1,2mm lavabo | Theo quy định tại Chương V | 28.896 | kg | 24.100 | 696.400 | |
35 | Bu long nở fi 12, L=100 | Theo quy định tại Chương V | 24 | cái | 16.600 | 398.391 | |
36 | Ô khoá cửa | Theo quy định tại Chương V | 6 | cái | 282.809 | 1.696.851 | |
37 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 3.141 | m2 | 2.113.041 | 6.637.063 | |
38 | Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m | Theo quy định tại Chương V | 8.161 | 100m2 | 2.736.786 | 22.334.914 | |
39 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (tường ngoài) | Theo quy định tại Chương V | 521.41 | m2 | 19.867 | 10.358.773 | |
40 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | Theo quy định tại Chương V | 139.68 | m2 | 23.178 | 3.237.502 | |
41 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Theo quy định tại Chương V | 10.083 | m3 | 750.802 | 7.570.339 | |
42 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Theo quy định tại Chương V | 14.126 | m2 | 66.223 | 935.464 | |
43 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 7.04 | m2 | 14.483 | 101.962 | |
44 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa | Theo quy định tại Chương V | 8 | bộ | 39.829 | 318.631 | |
45 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...) | Theo quy định tại Chương V | 8 | bộ | 10.862 | 86.899 | |
46 | Tháo dỡ phụ kiện điện | Theo quy định tại Chương V | 12 | bộ | 10.862 | 130.349 | |
47 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 661.09 | m2 | 104.596 | 69.147.685 | |
48 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 14.126 | m2 | 68.228 | 963.791 | |
49 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.091 | 100m3 | 50.244.764 | 4.572.274 | |
50 | Rải nilong làm nền đường, mái đê, đập | Theo quy định tại Chương V | 0.916 | 100m2 | 911.001 | 834.477 | |
51 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 7.333 | m3 | 2.115.475 | 15.512.780 | |
52 | Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 (ceramic 400x400) | Theo quy định tại Chương V | 91.67 | m2 | 284.342 | 26.065.637 | |
53 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | Theo quy định tại Chương V | 0.419 | tấn | 2.700.000 | 1.131.300 | |
54 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo quy định tại Chương V | 7.04 | m2 | 140.918 | 992.063 | |
55 | Cửa đi nhôm hệ 700, kính mờ dày 5ly | Theo quy định tại Chương V | 7.04 | m2 | 2.012.077 | 14.165.024 | |
56 | Lắp đặt đèn led tube dài 0,6m 18W | Theo quy định tại Chương V | 12 | bộ | 226.069 | 2.712.827 | |
57 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi (lavabo + phụ kiện) | Theo quy định tại Chương V | 8 | bộ | 1.079.563 | 8.636.502 | |
58 | Lắp đặt gương soi | Theo quy định tại Chương V | 8 | cái | 518.608 | 4.148.867 | |
59 | Gia công lan can | Theo quy định tại Chương V | 0.036 | tấn | 2.700.000 | 97.200 | |
60 | Lắp dựng lan can sắt | Theo quy định tại Chương V | 0.78 | m2 | 221.613 | 172.858 | |
61 | Khung STK 30x30x1,2mm lavabo | Theo quy định tại Chương V | 37.152 | kg | 24.100 | 895.371 | |
62 | Bu long nở fi 12, L=100 | Theo quy định tại Chương V | 32 | cái | 16.600 | 531.188 | |
63 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 3.888 | m2 | 2.113.041 | 8.215.505 | |
64 | Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m | Theo quy định tại Chương V | 3.893 | 100m2 | 2.736.786 | 10.654.309 | |
65 | Ô khoá cửa | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 282.809 | 1.131.234 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi đã học được rằng… Có những điều dù ta chỉ làm trong khoảnh khắc nhưng lại làm ta đau lòng cả đời. "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...