Phi tư vấn (Thi công xây dựng)

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
4
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Phi tư vấn (Thi công xây dựng)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
836.659.000 VND
Ngày đăng tải
16:59 10/09/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
1202/QĐ-PGDĐT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Tân An
Ngày phê duyệt
09/09/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn1101707943

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI B & A DESIGN

819.622.295,4618 VND 819.622.000 VND 30 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0304732252 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MINH HOÀNG Không đạt kỹ thuật

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại Theo quy định tại Chương V 10.013 m2 66.223 663.089
2 Phá dỡ nền gạch lá nem Theo quy định tại Chương V 563.73 m2 26.489 14.932.717
3 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 10.013 m2 68.228 683.169
4 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 563.73 m2 88.204 49.723.471
5 Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 (ceramic 400x400) Theo quy định tại Chương V 563.73 m2 284.342 160.292.152
6 Thay tấm trần prima 600x600 dày 4,5ly (VT+NC) Theo quy định tại Chương V 10 m2 223.564 2.235.639
7 Căn chỉnh lại trần bị chùng (NC) Theo quy định tại Chương V 5 công 331.114 1.655.571
8 Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống Theo quy định tại Chương V 62.048 m3 313.189 19.432.741
9 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường cột, trụ (tường ngoài) Theo quy định tại Chương V 1105.88 m2 19.867 21.970.349
10 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần Theo quy định tại Chương V 349.69 m2 23.178 8.105.111
11 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay Theo quy định tại Chương V 17.46 m3 750.802 13.109.008
12 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=11cm Theo quy định tại Chương V 3.643 m3 380.781 1.387.186
13 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay Theo quy định tại Chương V 1.536 m3 994.875 1.528.128
14 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần Theo quy định tại Chương V 60.56 m2 62.912 3.809.932
15 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại Theo quy định tại Chương V 32.033 m2 66.223 2.121.316
16 Tháo dỡ cửa bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 10.56 m2 14.483 152.943
17 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa Theo quy định tại Chương V 6 bộ 39.829 238.973
18 Tháo dỡ phụ kiện điện Theo quy định tại Chương V 21 bộ 10.862 228.111
19 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 1455.57 m2 104.596 152.247.494
20 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 32.033 m2 68.228 2.185.553
21 Trát trần, vữa XM mác 75 (Có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát KVL=1,25 và KNC= 1,10) Theo quy định tại Chương V 60.56 m2 260.455 15.773.157
22 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 60.56 m2 77.348 4.684.188
23 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo quy định tại Chương V 0.318 100m3 50.244.764 15.977.835
24 Rải nilong làm nền đường, mái đê, đập Theo quy định tại Chương V 1.588 100m2 911.001 1.446.670
25 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 12.698 m3 2.115.475 26.862.304
26 Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 (ceramic 400x400) Theo quy định tại Chương V 158.72 m2 284.342 45.130.773
27 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm Theo quy định tại Chương V 0.768 tấn 2.700.000 2.073.600
28 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Theo quy định tại Chương V 10.56 m2 140.918 1.488.095
29 Cửa đi nhôm hệ 700, kính mờ dày 5ly Theo quy định tại Chương V 10.56 m2 2.012.077 21.247.536
30 Lắp đặt đèn led tube dài 0,6m 18W Theo quy định tại Chương V 21 bộ 226.069 4.747.448
31 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi (lavabo + phụ kiện) Theo quy định tại Chương V 6 bộ 1.079.563 6.477.376
32 Gia công lan can Theo quy định tại Chương V 0.028 tấn 2.700.000 75.600
33 Lắp dựng lan can sắt Theo quy định tại Chương V 0.585 m2 221.613 129.644
34 Khung STK 30x30x1,2mm lavabo Theo quy định tại Chương V 28.896 kg 24.100 696.400
35 Bu long nở fi 12, L=100 Theo quy định tại Chương V 24 cái 16.600 398.391
36 Ô khoá cửa Theo quy định tại Chương V 6 cái 282.809 1.696.851
37 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 3.141 m2 2.113.041 6.637.063
38 Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m Theo quy định tại Chương V 8.161 100m2 2.736.786 22.334.914
39 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (tường ngoài) Theo quy định tại Chương V 521.41 m2 19.867 10.358.773
40 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần Theo quy định tại Chương V 139.68 m2 23.178 3.237.502
41 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay Theo quy định tại Chương V 10.083 m3 750.802 7.570.339
42 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại Theo quy định tại Chương V 14.126 m2 66.223 935.464
43 Tháo dỡ cửa bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 7.04 m2 14.483 101.962
44 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa Theo quy định tại Chương V 8 bộ 39.829 318.631
45 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...) Theo quy định tại Chương V 8 bộ 10.862 86.899
46 Tháo dỡ phụ kiện điện Theo quy định tại Chương V 12 bộ 10.862 130.349
47 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 661.09 m2 104.596 69.147.685
48 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 14.126 m2 68.228 963.791
49 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo quy định tại Chương V 0.091 100m3 50.244.764 4.572.274
50 Rải nilong làm nền đường, mái đê, đập Theo quy định tại Chương V 0.916 100m2 911.001 834.477
51 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 7.333 m3 2.115.475 15.512.780
52 Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 (ceramic 400x400) Theo quy định tại Chương V 91.67 m2 284.342 26.065.637
53 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm Theo quy định tại Chương V 0.419 tấn 2.700.000 1.131.300
54 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Theo quy định tại Chương V 7.04 m2 140.918 992.063
55 Cửa đi nhôm hệ 700, kính mờ dày 5ly Theo quy định tại Chương V 7.04 m2 2.012.077 14.165.024
56 Lắp đặt đèn led tube dài 0,6m 18W Theo quy định tại Chương V 12 bộ 226.069 2.712.827
57 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi (lavabo + phụ kiện) Theo quy định tại Chương V 8 bộ 1.079.563 8.636.502
58 Lắp đặt gương soi Theo quy định tại Chương V 8 cái 518.608 4.148.867
59 Gia công lan can Theo quy định tại Chương V 0.036 tấn 2.700.000 97.200
60 Lắp dựng lan can sắt Theo quy định tại Chương V 0.78 m2 221.613 172.858
61 Khung STK 30x30x1,2mm lavabo Theo quy định tại Chương V 37.152 kg 24.100 895.371
62 Bu long nở fi 12, L=100 Theo quy định tại Chương V 32 cái 16.600 531.188
63 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 3.888 m2 2.113.041 8.215.505
64 Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m Theo quy định tại Chương V 3.893 100m2 2.736.786 10.654.309
65 Ô khoá cửa Theo quy định tại Chương V 4 cái 282.809 1.131.234
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8492 dự án đang đợi nhà thầu
  • 171 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 180 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23820 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37252 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Tôi đã học được rằng… Có những điều dù ta chỉ làm trong khoảnh khắc nhưng lại làm ta đau lòng cả đời. "

Khuyết Danh

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây