Non-consulting (Construction build)

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Non-consulting (Construction build)
Bidding method
Online bidding
Tender value
836.659.000 VND
Publication date
16:59 10/09/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
1202/QĐ-PGDĐT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Tan An City Department of Education and Training
Approval date
09/09/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn1101707943

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI B & A DESIGN

819.622.295,4618 VND 819.622.000 VND 30 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0304732252 MINH HOANG CONSTRUCTION COMPANY LIMITED Technical failure

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại
10.013 m2 Theo quy định tại Chương V 66.223
2 Phá dỡ nền gạch lá nem
563.73 m2 Theo quy định tại Chương V 26.489
3 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
10.013 m2 Theo quy định tại Chương V 68.228
4 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 75
563.73 m2 Theo quy định tại Chương V 88.204
5 Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 (ceramic 400x400)
563.73 m2 Theo quy định tại Chương V 284.342
6 Thay tấm trần prima 600x600 dày 4,5ly (VT+NC)
10 m2 Theo quy định tại Chương V 223.564
7 Căn chỉnh lại trần bị chùng (NC)
5 công Theo quy định tại Chương V 331.114
8 Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống
62.048 m3 Theo quy định tại Chương V 313.189
9 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường cột, trụ (tường ngoài)
1105.88 m2 Theo quy định tại Chương V 19.867
10 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần
349.69 m2 Theo quy định tại Chương V 23.178
11 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay
17.46 m3 Theo quy định tại Chương V 750.802
12 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=11cm
3.643 m3 Theo quy định tại Chương V 380.781
13 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay
1.536 m3 Theo quy định tại Chương V 994.875
14 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần
60.56 m2 Theo quy định tại Chương V 62.912
15 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại
32.033 m2 Theo quy định tại Chương V 66.223
16 Tháo dỡ cửa bằng thủ công
10.56 m2 Theo quy định tại Chương V 14.483
17 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa
6 bộ Theo quy định tại Chương V 39.829
18 Tháo dỡ phụ kiện điện
21 bộ Theo quy định tại Chương V 10.862
19 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
1455.57 m2 Theo quy định tại Chương V 104.596
20 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
32.033 m2 Theo quy định tại Chương V 68.228
21 Trát trần, vữa XM mác 75 (Có bả lớp bám dính bằng xi măng lên bề mặt trước khi trát KVL=1,25 và KNC= 1,10)
60.56 m2 Theo quy định tại Chương V 260.455
22 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
60.56 m2 Theo quy định tại Chương V 77.348
23 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
0.318 100m3 Theo quy định tại Chương V 50.244.764
24 Rải nilong làm nền đường, mái đê, đập
1.588 100m2 Theo quy định tại Chương V 911.001
25 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
12.698 m3 Theo quy định tại Chương V 2.115.475
26 Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 (ceramic 400x400)
158.72 m2 Theo quy định tại Chương V 284.342
27 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm
0.768 tấn Theo quy định tại Chương V 2.700.000
28 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm
10.56 m2 Theo quy định tại Chương V 140.918
29 Cửa đi nhôm hệ 700, kính mờ dày 5ly
10.56 m2 Theo quy định tại Chương V 2.012.077
30 Lắp đặt đèn led tube dài 0,6m 18W
21 bộ Theo quy định tại Chương V 226.069
31 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi (lavabo + phụ kiện)
6 bộ Theo quy định tại Chương V 1.079.563
32 Gia công lan can
0.028 tấn Theo quy định tại Chương V 2.700.000
33 Lắp dựng lan can sắt
0.585 m2 Theo quy định tại Chương V 221.613
34 Khung STK 30x30x1,2mm lavabo
28.896 kg Theo quy định tại Chương V 24.100
35 Bu long nở fi 12, L=100
24 cái Theo quy định tại Chương V 16.600
36 Ô khoá cửa
6 cái Theo quy định tại Chương V 282.809
37 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75
3.141 m2 Theo quy định tại Chương V 2.113.041
38 Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m
8.161 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.736.786
39 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (tường ngoài)
521.41 m2 Theo quy định tại Chương V 19.867
40 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần
139.68 m2 Theo quy định tại Chương V 23.178
41 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay
10.083 m3 Theo quy định tại Chương V 750.802
42 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại
14.126 m2 Theo quy định tại Chương V 66.223
43 Tháo dỡ cửa bằng thủ công
7.04 m2 Theo quy định tại Chương V 14.483
44 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa
8 bộ Theo quy định tại Chương V 39.829
45 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...)
8 bộ Theo quy định tại Chương V 10.862
46 Tháo dỡ phụ kiện điện
12 bộ Theo quy định tại Chương V 10.862
47 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
661.09 m2 Theo quy định tại Chương V 104.596
48 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
14.126 m2 Theo quy định tại Chương V 68.228
49 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
0.091 100m3 Theo quy định tại Chương V 50.244.764
50 Rải nilong làm nền đường, mái đê, đập
0.916 100m2 Theo quy định tại Chương V 911.001
51 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200
7.333 m3 Theo quy định tại Chương V 2.115.475
52 Lát nền, sàn, tiết diện gạch <=0,16m2, vữa XM mác 75 (ceramic 400x400)
91.67 m2 Theo quy định tại Chương V 284.342
53 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm
0.419 tấn Theo quy định tại Chương V 2.700.000
54 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm
7.04 m2 Theo quy định tại Chương V 140.918
55 Cửa đi nhôm hệ 700, kính mờ dày 5ly
7.04 m2 Theo quy định tại Chương V 2.012.077
56 Lắp đặt đèn led tube dài 0,6m 18W
12 bộ Theo quy định tại Chương V 226.069
57 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi (lavabo + phụ kiện)
8 bộ Theo quy định tại Chương V 1.079.563
58 Lắp đặt gương soi
8 cái Theo quy định tại Chương V 518.608
59 Gia công lan can
0.036 tấn Theo quy định tại Chương V 2.700.000
60 Lắp dựng lan can sắt
0.78 m2 Theo quy định tại Chương V 221.613
61 Khung STK 30x30x1,2mm lavabo
37.152 kg Theo quy định tại Chương V 24.100
62 Bu long nở fi 12, L=100
32 cái Theo quy định tại Chương V 16.600
63 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75
3.888 m2 Theo quy định tại Chương V 2.113.041
64 Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m
3.893 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.736.786
65 Ô khoá cửa
4 cái Theo quy định tại Chương V 282.809
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8487 Projects are waiting for contractors
  • 237 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 219 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24212 Tender notices posted in the past month
  • 37714 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second