Phụ tùng để bảo dưỡng 01 máy diesel CAT 3516C trên giàn Tam Đảo 02 năm 2020 (VT-287 20-CD)

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
697
Số KHLCNT
Gói thầu
Phụ tùng để bảo dưỡng 01 máy diesel CAT 3516C trên giàn Tam Đảo 02 năm 2020 (VT-287 20-CD)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.470.579.100 VND
Giá dự toán
2.470.579.100 VND
Hoàn thành
10:10 17/09/2020
Tỷ lệ giảm giá (%)
4%
Thời gian thực hiện hợp đồng
3 tháng
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Lý do chọn nhà thầu

Nhà thầu chào đạt YCKT và có giá chào thầu không vượt giá gói thầu được phê duyệt

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 0104567918

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP PHÚ THÁI

2.178.282.240 VND 2.178.282.240 VND 3 tháng

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 SEAL-O-RING , PN:6V-6228 - Gioăng tròn cao su - уплотнительное кольцо.
6V-6228
16 PCS For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; USA 159.000 Caterpillar
2 Washer - Spring (Base Valve Cover), PN:120-4339 - Long đền lò xo (giàn cò)
120-4339
16 PCS For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; USA 20.000 Caterpillar
3 DOWEL (PN: 261-0195) - Chốt
261-195
16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 293.000 Caterpillar
4 Bolt(3/8.16 x 1.125-in), PN:1A-2029 - Bu-lông
1A-2029
16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,ITALY, CANADA, BELGIUM 11.000 Caterpillar
5 SEAL LIP, PN:272-0758 - Gioăng (Nắp kiểm tra cam)
272-0758
16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 584.000 Caterpillar
6 GASKET, PN:2W-0752 - Gioăng
2W-0752
5 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 45.000 Caterpillar
7 WASHER (M10.2X18.5X2.5 THK) 133-6261 - Long đền
133-6261
10 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 177.000 Caterpillar
8 BOLT (3/8-16X1-IN) (PN:133-6269) - Bu lông
133-6269
10 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 613.000 Caterpillar
9 SEAL-P/N:272-0759 - Phớt làm kín
272-0759
12 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 615.000 Caterpillar
10 Bolt (5/16-18x1.5-In), PN:1A-9579 - Болт - Bu lông nắp giàn cò
1A-9579
10 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,ITALY 10.000 Caterpillar
11 Washer-Hard (8.8x16x2-mm), PN:9M-1974 - Đệm
9M-1974
10 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,CHINA 7.000 Caterpillar
12 BEARING KIT-MAIN [Kit PN: 196-9531 = 09 main bearing (149-6031) + 2 plate thrust (7N-3218)]. - Bộ bạc cổ chính
196-9531
1 KIT For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 47.078.000 Caterpillar
13 WASHER-THRUST (PN:7N-3218) - Bạc chặn
7N-3218
2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 1.452.000 Caterpillar
14 BOLT (7/8-14X11-IN) (PN:7X-7925) - Bu-lông cổ bạc chính
7X-7925
6 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,CHINA, ITALY,INDIA 650.000 Caterpillar
15 BAND-FILLER-P/N:8N-4707 - Đai tháo lọc
8N-4707
16 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,INDIA 146.000 Caterpillar
16 LINER CYLINDER-P/N:211-7826 - Xy lanh
211-7826
16 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 7.877.000 Caterpillar
17 WASHER-HARD (PN:5P-8249) - Long đền cứng
5P-8249
6 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, UNITED KINGDOM 42.000 Caterpillar
18 GIOANG ÁO NƯỚC XY LANH- SEAL-O-RING (PN:7N-2046) -
7N-2046
48 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; 3512C USA,MEXICO 160.000 Caterpillar
19 SEAL-O-RING (PN:8T-2928) - Gioăng tròn
8T-2928
4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,CHINA 63.000 Caterpillar
20 SEAL-O-RING (PN:8T-2929) - Gioăng tròn
8T-2929
4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,CHINA 64.000 Caterpillar
21 PLATE-SPACER (PN:110-6994) - Miếng đệm
110-6994
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,INDIA 6.153.000 Caterpillar
22 GASKET PLATE, PN:144-5692 - Gioăng (thân máy) - прокладк.
144-5692
16 PCS For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; USA 510.000 Caterpillar
23 SEAL-O-RING , PN:5P-0840 - Gioăng tròn (Thân máy)
5P-0840
40 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 124.000 Caterpillar
24 SEAL-O-RING (PN:5P-8210) - Gioăng tròn
5P-8210
2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 214.000 Caterpillar
25 DOWEL (PN:7N-2044) - Chốt
7N-2044
2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 500.000 Caterpillar
26 SEAL-O-RING (PN:7X-4805) - Gioăng tròn
7X-4805
3 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 108.000 Caterpillar
27 DOWEL (PN:8T-0099) - Chốt
8T-0099
2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 208.000 Caterpillar
28 PLUG-PIPE (PN:5B-7890) - Nút ống
5B-7890
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,INDIA 200.000 Caterpillar
29 SEAL AS WATER (Old P/N: 325-1412), PN:420-0653 - Phớt nước
420-0653 /325-1412
64 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 99.000 Caterpillar
30 SEAL AS WATER 325-1410 -
325-1410
64 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 85.000 Caterpillar
31 FASTENER GP-C YLINDER HEAD (PN:131-0420) - Gu-jong siết chặt nắp quy lát
131-0420
3 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,ITALY 509.000 Caterpillar
32 FASTENER GP-CYLINDER HEAD (PN:131-0421) - Gu-jong siết chặt nắp quy lát
131-0421
3 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,ITALY 990.000 Caterpillar
33 BOLT (3/8-16X2.375-IN) (PN:5B-0213) - Bu-lông
5B-0213
3 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 22.000 Caterpillar
34 Washer-Hard (10.2X18.5X2.5-MM THK), (PN: 5M-2894) - Long đền cứng (Đường khí xả)
5M-2894
3 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,CHINA, INDONESIA,INDIA 8.000 Caterpillar
35 GASKET-CYLINDER HEAD P/N: 110-6991 - Gioăng mặt máy - Прокладка головки блока цилиндров.
110-6991
16 PCE For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD USA 1.143.000 Caterpillar
36 DOWEL 7N-2043 - Chốt
7N-2043
8 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 72.000 Caterpillar
37 BOLT-CONNECTING ROD (PN: 7N-2405) - Bu-lông thanh truyền
7N-2405
8 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 939.000 Caterpillar
38 BEARING-SLEEVE (P/N:377-5237) - Ống lồng
377-5237
8 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,JAPAN 1.097.000 Caterpillar
39 Ring-Piston, (PN:144-5695) - Xéc-măng giữa
144-5695
16 PCE For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; USA, INDIA, JAPAN 1.430.000 Caterpillar
40 RING-PISTON (OIL CONTROL) (P/N: 165-6668) - Xéc-măng dầu
165-6668
16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,JAPAN 1.430.000 Caterpillar
41 RING-PISTON (TOP) (PN:229-1632) - Xéc-măng trên
229-1632
16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,JAPAN 1.430.000 Caterpillar
42 RETAINER-PIN P/N:8N-7296 - Chốt hãm
8N-7296
16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 169.000 Caterpillar
43 BEARING ROD (PN: 230-2520) - Bạc thanh truyền
230-2520
16 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,JAPAN 3.996.000 Caterpillar
44 Kit Gasket-Aftercooler and lines (PN:425-5908) - Bộ gioăng cho làm mát khí nạp & đường ống
425-5908
1 KIT For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 37.346.000 Caterpillar
45 Kit gasket-External Oil Pump (PN: 422-7389) - Bộ gioăng cho bơm nhớt
422-7389
1 KIT For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 3.706.000 Caterpillar
46 Kit Gasket-Rear Structure (PN: 425-6713) - Bộ gioăng cho phần đuôi
425-6713
1 KIT For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 13.664.000 Caterpillar
47 KIT - REBUILD (WATER PUMP) PN: 222-5152 - Bộ PT phục hồi bơm nước
222-5152
1 KIT For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 26.964.000 Caterpillar
48 Kit gasket-Single Fuel Injector, PN: 268-8154 - Bộ gioăng kim phun
268-8154
16 SET For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 453.000 Caterpillar
49 Turbo Installation kit, PN: 425-6983 - Turbo Bộ gioăng lắp tuốc-bin
425-6983 (New P/N: 457-6112)
2 SET For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; USA 6.117.000 Caterpillar
50 BEARING CAMSHAFT (PN: 101-1198) - Bạc trục cam
101-1198
18 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, BRAZIL, INDIA 1.418.000 Caterpillar
51 GASKET OIL COOLER (PN: 247-3796) - Gioăng bộ làm mát nhớt
247-3796
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,INDIA 143.000 Caterpillar
52 BUSHING-GEAR FRONT (PN:127-5400) - Bạc bánh răng trước
127-5400
2 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,JAPAN 1.513.000 Caterpillar
53 BUSHING-GEAR FRONT (PN:116-1365) - Bạc bánh răng trước
116-1365
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,JAPAN 4.816.000 Caterpillar
54 BEARING SLEEVE (PN: 101-1372) - Bạc dạng ống lồng
101-1372
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,JAPAN 1.445.000 Caterpillar
55 BEARING SLEEVE (PN: 125-9751) - Bạc dạng ống lồng
125-9751
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,JAPAN 1.083.000 Caterpillar
56 GASKET-FRONT HOUSING (PN: 7N-3049) - Gioăng nắp trước
7N-3049
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, INDIA, NETHERLANDS 769.000 Caterpillar
57 SEAL GP-CRANKSHAFT P/N: 113-8432 - Phớt trục cơ
113-8432
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 5.158.000 Caterpillar
58 SEAL GP-CRANKSHAFT P/N: 113-8433 -
113-8433
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 4.998.000 Caterpillar
59 VALVE GP - EXPLOSION RELIEF (CRANKCASE)-P/N:8N-8509 - Van phòng nổ cac-te
8N-8509
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 12.694.000 Caterpillar
60 Kit-repair (explosion relief), PN:422-9537 - Bộ gioăng sửa van phòng nổ cac-te
422-9537
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 2.057.000 Caterpillar
61 PAINT-YELLOW, P/N: 4C-4184 - New P/N: 479-5392 - Sơn vàng
4C-4184 (New P/N: 479-5392)
2 CAN For engine Caterpillar 3412; 3516C; 3516C HD; USA 1.216.000 Carterpillar
62 Lock-Retainer, PN: 2A-4429 - Phe hãm xú-páp (hút)
2A-4429
64 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 22.000 Caterpillar
63 Guide-Valve (Inlet), PN:133-9306 - Ống dẫn hướng (hút)
133-9306
32 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 367.000 Caterpillar
64 Valve-Exhaust P/N: 468-8825 - Su páp xả
468-8825
32 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA, FRANCE, INDIA 2.030.000 Caterpillar
65 Guide-Valve (Exhaust), PN:197-6995 - Ống dẫn hướng (xả)
197-6995
32 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 323.000 Caterpillar
66 Lock-Retainer, PN:197-7055 - Phe hãm xú-páp (xả)
197-7055
64 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 22.000 Caterpillar
67 Valve-Inlet P/N: 468-8824 - Su páp nạp
468-8824
32 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA, FRANCE, BRAZIL 1.540.000 Caterpillar
68 Spring (Outer), PN: 281-6157 (Old PN:316-5976) - Lò xo ngòai
281-6157 ( Old PN 316-5976)
64 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,MEXICO, INDIA 451.000 Caterpillar
69 Spring (Inner), PN:194-4902 (Old PN:316-5977) - Lò xo trong
194-4902 (316-5977)
64 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA, UNITED KINGDOM, MEXICO, INDIA 263.000 Caterpillar
70 Rotocoil As (Inlet), PN:316-5978 - Đĩa xoay xú-páp (hút)
316-5978
32 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; "USA,INDIA, UNITED KINGDOM" 342.000 Caterpillar
71 Rotocoil As (Exhaust), PN:316-5979 - Đĩa xoay xú-páp (xả)
316-5979
32 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, INDIA, UNITED KINGDOM 377.000 Caterpilla
72 Seal-Valve Stem P/N:316-5980 - Phớt đuôi xú-páp
316-5980
32 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 88.000 Caterpillar
73 Washer, PN:316-5981 - Đệm
316-5981
32 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 252.000 Caterpillar
74 Insert-Valve (Intake), PN:183-8809 - Chén su páp nạp
183-8809
32 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 874.000 Caterpillar
75 Insert-Valve (Exhaust), PN:289-9745 - Chén su páp xả
289-9745
32 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 907.000 Caterpillar
76 SEAL-O-RING (PN:214-7566) - Phớt cao su
214-7566
64 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 92.000 Caterpillar
77 SEAL-O-RING , PN:4S-5898 - Gioăng tròn (Đường khí nạp)
4S-5898
8 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,MEXICO 244.000 Caterpillar
78 NUT (1/2-20) 3J-9196 - Đai ốc hãm
3J-9196
8 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; 3508B; USA, TAIWAN, CANADA 10.000 Caterpillar
79 CAP AS (PN: 7E-6508) - Nắp che
7E-6508
8 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 207.000 Caterpillar
80 Spring (Lifter Guide), PN:7N-4782 - Lò xo (con đội)
7N-4782
16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 210.000 Caterpillar
81 RING - RETAINER, PN:9F-7707 - Vòng hãm
9F-7707
42 PCS For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; USA 44.000 Caterpillar
82 NUT-JAM / DAI O 317-1121 - Đai ốc hãm
317-1121
4 Cái For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,TAIWAN, INDIA 17.000 Caterpillar
83 RECEPTACLE AS / DAY DIE PN: 9X-0352 - Đầu nối dây điện kim phun
9X-0352
4 Cái For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 534.000 Caterpillar
84 RETAINER-SPRING-P/N:100-3877 - Lò xo ngoài
100-3877
8 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 285.000 Caterpillar
85 SPRING-INJECTOR-P/N:100-3878 - Lò xo kim phun
100-3878
8 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 718.000 Caterpillar
86 PUSHROD-INJECTOR-P/N:100-3879 - Đủa đẩy kim phun
100-3879
8 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, NDIA, JAPAN 988.000 Caterpillar
87 PUSHROD-VALVE-P/N:100-3880 - Đủa đẩy su-páp
100-3880
8 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,INDIA 660.000 Caterpillar
88 Harness As - Wiring (Valve Mech), PN:132-6469 - Rắc dây điện kết nối vòi phun
132-6469
16 PCS For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; USA,MEXICO 494.000 Caterpillar
89 BUTTON 154-6389 - Núm điều chỉnh
154-6389
2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; 3508B; USA 321.000 Caterpillar
90 SCREW-ADJUSTING P/N: 200-2003 - Vít chỉnh
200-2003
2 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 397.000 Caterpillar
91 SCREW-ADJUSTING P/N: 230-2619 - Vít chỉnh
230-2619
4 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 403.000 Caterpillar
92 BRIDGE-INLET / CAU XUPAP HUT PN: 265-7537 -
265-7537
1 Cái For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA, CANADA 1.028.000 Caterpillar
93 BRIDGE-EXHAUST/ CAU XUP XA PN: 265-7538 -
265-7538
1 Cái For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA, CANADA 1.028.000 Caterpillar
94 Bolt, PN:0L-2070 - Bu lông
0L-2070
8 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA, ITALY, INDIA 22.000 Caterpillar
95 BOLT1 (PN: 334-1626) - Bu lông
334-1626
8 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 24.000 Caterpillar
96 BOLT (PN:0S-1615) - Bu lông
0S-1615
8 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,ITALY 4.000 Caterpillar
97 Washer-Hard (10.2X18.5X2.5-MM THK), (PN: 5M-2894) - Long đền cứng (Đường khí xả)
5M-2894
24 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA, INDONESIA, INDIA 8.000 Caterpillar
98 WASHER-HARD, PN:5P-0537 - Đệm cứng
5P-0537
24 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA, BRAZIL, INDIA 7.000 Caterpillar
99 SEAL-O-RING , PN:5P-7530 - Gioăng tròn (Con đội kim phun)
5P-7530
16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 165.000 Caterpillar
100 SEAL-O-RING , PN:6J-2245 - Gioăng tròn (Giàn cò)
6J-2245
16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,CHINA 132.000 Caterpillar
101 Bolt - High Temp, PN:7L-6443 - Bu-lông chịu nhiệt (Đường khí xả)
7L-6443
112 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 322.000 Caterpillar
102 Washer Hard, PN:110-8314 - Long đền cứng (Đường khí xả)
110-8314
224 PCS For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; USA,INDIA 35.000 Caterpillar
103 Nut Full, PN:3E-6916 - E-cu hãm (Đường khí xả)
3E-6916
112 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA, INDIA 143.000 Caterpillar
104 Bolt - High Temp, PN:9L-7373 - Bu-lông chịu nhiệt (Đường khí xả)
9L-7373
64 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 157.000 Caterpillar
105 Injector GP, PN:392-0222 - Kim phun
392-0222
16 SET For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 55.067.000 Caterpillar
106 BOLT (7/16-14X3.5-IN) (PN: 7F-8698) - Bu-lông
7F-8698
16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, ITALY, INDIA 43.000 Caterpillar
107 GASKET (FUEL PRIMING PUMP) (PN: 9Y-8389) - Gioăng (bơm mồi nhiên liệu)
9Y-8389
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 146.000 Caterpillar
108 SEAL ORING P/N: 5D-5957 - Gioăng tròn cao su - уплотнительное кольцо.
5D-5957
8 EA For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; USA 515.000 Caterpillar
109 CONNECTOR (PN: 6V-1846) - Chi tiết nối
6V-1846
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA, SOUTH KOREA, MEXICO 197.000 Caterpillar
110 CONNECTOR-P/N:8C-8554 - Chi tiết nối
8C-8554
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; CHINA 203.000 Caterpillar
111 ELBOW-P/N:030-7977 - Co nối
030-7977
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA 497.000 Caterpillar
112 Gasket, PN: 136-7227 - Gioăng
136-7227
2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 134.000 Caterpillar
113 Elbow AS, PN:250 - 1498 - Co nối
250-1498
2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA, SOUTH KOREA 305.000 Caterpillar
114 ELBOW-P/N:030-7972 - Co nối
030-7972
2 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA 350.000 Caterpillar
115 ELBOW (PN: 5P-4900) - Co nối
5P-4900
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA 317.000 Caterpillar
116 VALVE-CHECK  , PN:7E-3921 - Van một chiều - обратный клапан.
7E-3921
1 PCS For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; USA, INDIA 3.461.000 Caterpillar
117 GROMMET-P/N:100-3237 - Mắt nối
100-3237
8 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; CHINA 274.000 Caterpillar
118 SEAL-O-RING , PN:1H-9696 - Gioăng tròn
1H-9696
3 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; CHINA 63.000 Caterpillar
119 KIT SEAL  FUEL TRANSFER PUMP-P/N:255-8691 - Bộ gioăng bơm nhiên liệu
255-8691
1 KIT For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 2.936.000 Caterpillar
120 TAPE, ANTI-SPLASH, 50mm, 10m/roll, PN:237-3860 - Скотч-Băng cuộn sửa chữa
237-3860
1 ROLL For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, JAPAN 13.738.000 Caterpillar
121 Pry bar- remove injector, PN:5F-4764 - Chi tiết bẩy vòi phun
5F-4764
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 672.000 Caterpillar
122 SHIELD FUEL LINE FITTING 9.8MM ID (PN: 241-6244) - Đầu nối ống nhiên liệu ĐK 9,8 mm
241-6244
6 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 72.000 Caterpillar
123 SHIELD - FUEL LINE FITTING (18.05-MM ID) (PN: 251-1255) - Đầu nối ống nhiên liệu ĐK 18,05 mm
251-1255
6 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 85.000 Caterpillar
124 TUBE AS (PN: 7C-7677) - Ống nhiên liệu
7C-7677
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 1.020.000 Caterpillar
125 TUBE AS (PN: 7C-7678) - Ống nhiên liệu
7C-7678
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 1.020.000 Caterpillar
126 TUBE AS (PN: 111-3388) - Ống nhiên liệu
111-3388
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, INDIA 3.226.000 Caterpillar
127 TUBE AS (PN: 111-3389) - Ống nhiên liệu
111-3389
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, INDIA 2.631.000 Caterpillar
128 CONNECTING PORT (PN: 7W-2122) - Đầu nối ống nhiên liệu
7W-2122
8 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA, THAILAND 195.000 Caterpillar
129 SEAL-O-RING, PN:3J-1907 - Gioăng tròn
3J-1907
8 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,CHINA,INDIA 26.000 Carterpillar
130 BREATHER AS (CRANKCASE) (PN: 4W-3027) - Lọc thông hơi các te
4W-3027
2 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, SOUTH KOREA, SOUTH AFRICA 2.572.000 Caterpillar
131 CLAMP-HOSE (PN:4W-3034) - Kẹp ống
4W-3034
12 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, MEXICO 456.000 Caterpillar
132 CLAMP-HOSE (PN: 5P-0597) - Kẹp ống
5P-0597
18 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, INDONESIA, MEXICO 123.000 Caterpillar
133 Rubber hose L, PN:7E-8736 - Đoạn cao su chữ L
7E-8736
4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 284.000 Caterpillar
134 SEAL-VALVE COVER (BREATHER)- P/N:272-0760 - Gioăng nắp van thông hơi
272-760
16 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 584.000 Caterpillar
135 HOSE-TEE (PN: 217-6692) - Tê tuy-ô
217-6692
4 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 1.467.000 Caterpillar
136 SEAL-O-RING , PN:033-6031 - Gioăng tròn
033-6031
6 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 394.000 Caterpillar
137 SEAL-O-RING (PN: 5P-8872) - Gioăng tròn
5P-8872
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA,INDIA 616.000 Caterpillar
138 Bolt (3/8-16X1.75-In), PN: 165-3931 - Bu-lông
165-3931
24 EA For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 20.000 Caterpillar
139 Washer-Hard (10.2X18.5X2.5-MM THK), (PN: 5M-2894) - Long đền cứng (Đường khí xả)
5M-2894
48 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA, INDONESIA, INDIA 8.000 Caterpillar
140 SPACER (10.5X19X4.5-MM THK) (PN: 7G-1239) - Miếng đệm
7G-1239
4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA 44.000 Caterpillar
141 SEAL-O-RING (PN:109-2332) - Gioăng tròn
109-2332
16 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA 493.000 Caterpillar
142 BOLT (3/8-1 6X1.5-IN) - Bu-lông P/N: 165-3929
165-3929 (Old P/N: 0S-1591)
16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA 17.000 Caterpillar
143 SEAL-O-RING (PN: 6V-0973) - Gioăng tròn
6V-0973
2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 558.000 Caterpillar
144 SCREEN AS-SUCTION (ENGINE OIL PAN) (PN: 7C-4716) - Lưới đường hút nhớt
7C-4716
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 2.643.000 Caterpillar
145 BOLT (1/4-20X0.5-IN) (PN: 0S-1614) - Bu lông
0S-1614
2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, FRANCE, ITALY 4.000 Caterpillar
146 SEAL-VALVE COVER (BREATHER)- P/N:272-0760 - Gioăng nắp van thông hơi
272-0760
4 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 584.000 Caterpillar
147 SEAL-O-RING , PN:7C-4419 ( New PN 6V-3349) - Gioăng tròn
6V-3349 (7C-4419)
2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 801.000 Caterpillar
148 SEAL-O-RING (PN: 7C-4421) - Gioăng tròn
7C-4421
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, BRAZIL 686.000 Caterpillar
149 CLAMP (PN: 7C-4423) - Miếng kẹp
7C-4423
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, BRAZIL 4.643.000 Caterpillar
150 VALVE MANUAL (ENGINE OIL DRAIN) (PN:2S-5100) - Van tay (xả đáy cac-te)
2S-5100
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, THAILAND, INDIA 971.000 Caterpillar
151 SEAL-O-RING (PN:5P-4892) - Gioăng tròn
5P-4892
4 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, INDIA 349.000 Caterpillar
152 SEAL ORING (183.75MM ID) P/N: 6V-3907 - Gioăng tròn
6V-3907
4 EA For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; USA, INDIA 633.000 Caterpillar
153 BOLT (3/8-16X2-IN) (PN: 7F-0192) (PN:7F-0192) - Bu-lông
7F-0192
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, ITALY 22.000 Caterpillar
154 SPRING (PN:2W-1635) - Lò xo
2W-1635
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, INDIA 768.000 Caterpillar
155 Valve - bypass, PN:2W-1969 - Van by-pass
2W-1969
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, INDIA 1.914.000 Caterpillar
156 VALVE AS-CHECK (PN: 554-3009) - Van 1 chiều
554-3009
1 Cái For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 4.860.000 Caterpillar
157 BOLT-SPECIAL (PN: 3J-9173) - Bu-lông
3J-9173
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, SOUTH KOREA 629.000 Caterpillar
158 TUBE AS (PN: 4W-0288) - Ống dầu
4W-0288
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 1.478.000 Caterpillar
159 TUBE AS (PN:4W-0289) - Ống dầu
4W-0289
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 1.253.000 Caterpillar
160 VALVE AS-TOGGLE (PN: 4W-0290) - Van góc
4W-0290
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 4.047.000 Caterpillar
161 NUT-JAM (3/8-24-THD) (PN: 5B-9079) - Đai ốc kẹp
5B-9079
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, TAIWAN 6.000 Caterpillar
162 BOLT (3/8-16X2-IN) (PN: 7F-0192) (PN:7F-0192) - Bu-lông
7F-0192
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, ITALY 22.000 Caterpillar
163 HOSE (10.2-CM EACH) (PN: 5P-1291) - Tuy-ô
5P-1291
16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CANADA 264.000 Caterpillar
164 CLAMP-HOSE (PN: 5P-0597) - Kẹp ống
5P-0597
2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, INDONESIA, MEXICO 123.000 Caterpillar
165 CONNECTOR (PN: 5P-1947) - Chi tiết nối
5P-1947
2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 1.628.000 Caterpillar
166 ELBOW (PN:153-7487) - Co nối
153-7487
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 721.000 Caterpillar
167 VALVE-CHECK, PN:158-6457 - Van 1 chiều
158-6457
2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, TAIWAN 658.000 Caterpillar
168 HOSE AS-P/N:244-3732 - Tuy-ô
244-3732
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 846.000 Caterpillar
169 SEAL-P/N: 272-0759 - Phớt
272-759
3 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 615.000 Caterpillar
170 HOSE AS-P/N:279-2482 - Tuy-ô
279-2482
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 859.000 Caterpillar
171 SPACER (11X16X35-MM THK) (PN:189-8772) - Miếng đệm
189-8772
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 521.000 Caterpillar
172 SEAL-O-RING (PN: 6K-6307) - Gioăng tròn
6K-6307
4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA 58.000 Caterpillar
173 HOSE AS*-1220-MM LENGTH-P/N:3N-4512 - Tuy-ô
3N-4512
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 1.660.000 Caterpillar
174 HOSE AS*-1830-MM LENGTH-P/N:3N-4513 - Tuy-ô
3N-4513
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 1.929.000 Caterpillar
175 HOSEAS-P/N:4P-4927 - Tuy-ô
4P-4927
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 831.000 Caterpillar
176 SEAL-O-RING (PN: 5P-5846) - Gioăng tròn
5P-5846
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 356.000 Caterpillar
177 SEAL-Oring, PN:5P-9890 (New P/N:112-3540) - Gioăng tròn
5P-9890 (New P/N:112-3540)
4 Cái For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 243.000 Caterpillar
178 SEAL -ORING 272-2583 - Gioăng tròn
272-2583
2 EA For engine Caterpillar C-18; 3516C; 3516C HD; USA 267.000 Caterpillar
179 Seal - Lip Type, PN:1H-5959 - Phớt
1H-5959
2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, MEXICO 233.000 Caterpillar
180 Gasket (PN: 2N-7520) - Gioăng
2N-7520
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 171.000 Caterpillar
181 Kit-Gasket (Prelubrication Pump), PN:2N-7522 - Bộ gioăng (bơm dầu bôi trơn trước)
2N-7522
1 KIT For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 361.000 Caterpillar
182 Kit-gasket (starting motor), PN:2W-6083 - Bộ kit repair moto đề
2W-6083
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 600.000 Caterpillar
183 LINER ROTOR (PN: 7C-8390) - Giấy lọc cặn/клапан аварийного отключения (корпус)
7C-8390
12 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, UNITED KINGDOM 80.000 Caterpillar
184 GASKET 1S-5772 - Gioăng
1S-5772
3 PCS For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; USA 86.000 Caterpillar
185 Gasket, PN:7E-6016 - Gioăng
7E-6016
4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 78.000 Caterpillar
186 GASKET (PN: 1N-4859) - Gioăng
1N-4859
2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 46.000 Caterpillar
187 GASKET, PN:7N-4932 - Gioăng
7N-4932
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 55.000 Caterpillar
188 SEAL, PN:8T-2903 - Gioăng tròn
8T-2903
4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA 143.000 Caterpillar
189 SEAL O RING P/N:6V-6609 - Gioăng tròn
6V-6609
2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, MEXICO 28.000 Carterpillar
190 Seal lip type 3S-9643 - Phớt bộ điều nhiệt
3S-9643
5 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA 351.000 Caterpillar
191 VALVE AS-VENT LINE , PN:111-4374 - Van thoát hơi
111-4374
4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 102.000 Caterpillar
192 REGULATOR-TEMPERATURE , PN:248-5513 - Bộ điều nhiệt
248-5513
3 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 1.310.000 Caterpillar
193 GASKET-HOUSING COVER, PN:7N-4927 - Phớt chặn nhớt
7N-4927
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 177.000 Caterpillar
194 GASKET, PN:4W-3100 - Phớt chặn nước
4W-3100
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 51.000 Caterpillar
195 Regulator-Water temp (30-Deg C)., PN:219-3240 - Bộ điều nhiệt
219-3240
2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 4.308.000 Caterpillar
196 Nut-Full (3/8 x 16THD), PN:9S-8752 - Đai ốc
9S-8752
3 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA, INDIA, TAIWAN, CANADA, SOUTH KOREA, JAPAN 6.000 Caterpillar
197 Bolt, PN:0S-1594 - Bu-lông
0S-1594
4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, ITALY, CANADA, CHINA 10.000 Caterpillar
198 SEAL-O-RING , PN:5H-6734 - Gioăng tròn
5H-6734
1 PCS For engine Caterpillar 3516C HD; 3516C HD; USA, CHINA 122.000 Caterpillar
199 SEAL-O-RING (PN:271-4926) - Gioăng tròn
271-4926
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA 311.000 Caterpillar
200 SEAL-O-RING (PN:2M-9780) - Gioăng tròn cao su - уплотнительное кольцо.
2M-9780
1 PCE For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; USA, CHINA 32.000 Caterpillar
201 SEAL-O-RING , PN:5H-6734 - Gioăng tròn
5H-6734
1 PCS For engine Caterpillar 3516C HD; 3516C HD; USA, CHINA 122.000 Caterpillar
202 Seal GP -WATER PUMP PN:416-0603 (Old P/N:166-4376) - Phớt làm kín nước bơm làm mát khí nạp
416-0603 (Old P/N:166-4376)
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, MEXICO, ITALY 1.452.000 Caterpillar
203 Dung dịch pha nước làm mát động cơ / смазочно-охлаждающая эмульсия / COOLANT ADDITIVE 217-0617B - (20L/botl) - Phụ gia làm mát
217-0617
3 BOTL For all engine Caterpillar, Dùng làm mát động cơ, chống đông cặn bẩn, lắng đọng hóa chất LUXEMBOURG, NETHERLANDS, BELGIUM 3.386.000 Caterpillar
204 Tube-P/N:7W-1930 - Ống
7W-1930
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 7.260.000 Caterpillar
205 O-RING  PN:109-2332 - Gioăng tròn - уплотнительное кольцо
109-2332
2 Cái For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; USA, CHINA 493.000 Caterpillar
206 Hose As-P/N:252-5658 - Tuy-ô
252-5658
2 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 706.000 Caterpillar
207 Seal, O-ring, PN:6V-1454 - Gioăng tròn
6V-1454
5 Cái For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; USA, MEXICO 117.000 Caterpillar
208 Seal O Ring, PN:6V-5066 - Gioăng tròn cao su - уплотнительное кольцо.
6V-5066
7 PCS For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; USA, MEXICO 129.000 Caterpillar
209 Seal-O-ring (6V-6809) - Gioăng tròn
6V-6809
2 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA 150.000 Caterpillar
210 Hose As-P/N:187-4607 - Tuy-ô
187-4607
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 765.000 Caterpillar
211 Hose As-P/N:187-4608 - Tuy-ô
187-4608
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 769.000 Caterpillar
212 Rod, Zinc -P/N:116-7011 - Cực kẽm
116-7011
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, ITALY 501.000 Caterpillar
213 Bolt(3/8.16 x 4-in), PN:8S-9191 - Bu lông
8S-9191
4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, BRAZIL, CANADA 36.000 Caterpillar
214 BOLT-P/N:0S-1590 - Bu-lông
0S-1590
4 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA ,ITALY, CHINA, INDIA, CANADA 19.000 Caterpillar
215 TUBE (PN: 279-8991) - Ống
279-8991
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 7.863.000 Caterpillar
216 FITTING-CONNECTOR  (PN: 5L-3233) - Đầu nối
5L-3233
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, INDIA, CANADA 190.000 Caterpillar
217 INDICATOR-AIR FILTER SERVICE (PN: 6I-2933) - Bộ chỉ thị tắc lọc khí
6I-2933
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA, SWITZERLAND 715.000 Caterpillar
218 ELBOW-PIPE / CO NO (PN: 3B-6552) - Co ống cong
3B-6552
1 Cái For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA 121.000 Caterpillar
219 ELBOW-PIPE/CO NO (PN: 8L-5008) - Co ống cong
8L-5008
1 Cái For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA 210.000 Caterpillar
220 HOSE AS-P/N:5N-8352 - Tuy-ô
5N-8352
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 1.117.000 Caterpillar
221 HOSE AS-P/N:5N-8353 - Tuy-ô
5N-8353
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 1.059.000 Caterpillar
222 Bolt Damper (PN: 8S-4757) - Bu lông
8S-4757
6 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, UNITED KINGDOM 538.000 Caterpillar
223 Gasket, Exhaust P/N: 207-1382 - Gioăng ống xả - прокладка выхлопа.
207-1382
10 PCE For diesel engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; USA 121.000 Caterpillar
224 SILENCER-EXHAUST (PN: 7C-5616) - Bộ giảm âm
7C-5616
1 COMP For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA, SPAIN 906.000 Caterpillar
225 HOSE AS (PN: 9P-1347) - Tuy-ô
9P-1347
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 917.000 Caterpillar
226 KIT-VALVE SEAL (AIR STARTING) (PN: 7C-5105) - Bộ phụ tùng động cơ khởi động khí
7C-5105
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 1.316.000 Caterpillar
227 Gasket, PN:112-1564 - Gioăng (Đường khí nạp)
112-1564
1 PCS For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; USA 149.000 Caterpillar
228 SEAL O-RING (PN:6V-3917) - Gioăng tròn
6V-3917
4 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 672.000 Caterpillar
229 Seal O-ring (PN:6V-3968) - Gioăng tròn
6V-3968
2 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 844.000 Caterpillar
230 SEAL-O-RING (PN:6V-5101) - vòng gioăng ống nạp/уплотнительное кольцо
6V-5101
16 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 601.000 Caterpillar
231 Seal O-ring (PN:6V-5103) - Gioăng tròn
6V-5103
4 SET For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 768.000 Caterpillar
232 SEAL-EXHAUST P/N: 229-5332 - Gioăng ống xả
229-5332
16 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; UNITED KINGDOM 1.351.000 Caterpillar
233 SEAL-EXHAUST P/N: 229-5333 - Gioăng ống xả
229-5333
16 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, UNITED KINGDOM 1.522.000 Caterpillar
234 SHIELD - FUEL LINE FITTING (18.05-MM ID) (PN: 251-1255) - Đầu nối ống nhiên liệu ĐK 18,05 mm
251-1255
2 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 85.000 Caterpillar
235 Nut-Flange(3/8-16-Thd), PN:310-2233 - Đai ốc
310-2233
4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, TAIWAN 58.000 Caterpillar
236 Washer(11X25X2.5-Mmthk), PN:284-0753 - Long đền
284-0753
4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 102.000 Caterpillar
237 PIN-SPRING (AIR INLET) (PN: 3H-9675) - Chốt lò xo
3H-9675
2 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 7.000 Caterpillar
238 PIN (AIR INLET) (PN:215-2710) - Chốt
215-2710
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CANADA 759.000 Caterpillar
239 RETAINER (AIR INLET) (PN: 215-2711) - Phe hãm
215-2711
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CANADA 152.000 Caterpillar
240 MAGNETIC (24V) (STARTING MOTOR, AIR SHUTOFF, PRELUBRICATION, ECM ENERGIZE), PN:9X-8124 - Cuộn dây động cơ khởi động
9X-8124
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, JAPAN 1.878.000 Caterpillar
241 TIMER (PN: 239-5794) - Rơ le thời gian
239-5794
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 2.414.000 Caterpillar
242 Sensor Gp-Temperature, PN:195-2150 - Cảm biến nhiệt độ (nhớt máy, khí nạp)
195-2150
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, MEXICO 2.041.000 Caterpillar
243 DIODE (AIR SHUTOFF) (PN: 1W-9070) - Đi-ốt (van dừng máy khẩn cấp)
1W-9070
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, CHINA, MEXICO 835.000 Caterpillar
244 HARNESS AS SOLENOID (AIR STARTING), PN:237-8991 - Dây điều khiển khởi động
237-8991
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 1.077.000 Caterpillar
245 SENSOR GP - SPEED (PRIMING, TIMING), 212-0848 (PN:295-4636) - Cảm biến tốc độ (New P/N: 522-1644)
295-4636 (New P/N: 522-1644)
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, MEXICO 5.597.000 Caterpillar
246 SENSOR GP-TEMPERATURE (Coolant), PN:212-3423 - Cảm biến nhiệt độ (khí nạp + nước làm mát)
212-3423
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 3.358.000 Caterpillar
247 SENSOR GP-SPEED ; CAT, PN:212-3426 - Cảm biến tốc độ (máy + chuẩn thời)
212-3426
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 3.224.000 Caterpillar
248 Sensor Gp-Pressure (Engine Oil), PN:194-6725 - Cảm biến áp suất
194-6725
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, MEXICO 4.248.000 Caterpillar
249 SENSOR GP - PRESSURE (CRANKCASE; ATMOSPHERIC; TURBOCHARGER INLET (LH,RH)) (PN: 304-5666) - Cảm biến áp suất (cac-te, khí quyển, khí nạp vào tua-bin)
304-5666
1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, MEXICO 4.248.000 Caterpillar
250 RELAY(24V) - PLC-BSC-24VDC/21-21(PN: 2966016 & 2961105) - Rờ le 24V
29660 (2966016 & 2961105)
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; GERMANY 589.000 Caterpillar
251 ET software with 3-year license, PN:NEXG5007 - Phần mềm CAT ET bản quyền 3 năm (03 license 01 năm) cho máy lap top để truy cập hộp đen các máy Diesel Caterpillar.
NEXG5007
1 SET For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA 68.700.000 Caterpillar
252 ANTI-SEIZE (or Loctite® Graphite-50™ P/N: 51084)., PN:4C-5592 - Mỡ chống kẹt
4C-5592 (Loctite P/N: 51084)
2 PCS For diesel Caterpillar C-175; 3516C; 3516C HD USA 5.846.000 Caterpillar /Loctite
253 GREASE- CARTRIDGE-P/N:4540291 - Mỡ đặc biệt
454-291
2 Cái For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; USA, JAPAN 138.000 Caterpillar
254 ANTI-SEIZE (New PN:51007) (hoặc Loctite® C5-A® P/N: 51147), (Old PN:4C-5599) - Mỡ chống kẹt
4C-5599 (Loctite P/N: 51007 /51147)
2 PCS For engine Caterpillar C-175; 3516C; 3516C HD; USA 718.000 Caterpillar /Loctite
255 THREAD LOCK (Old PN:155-0695) (New PN:44068) - Keo chống tự tháo
155-0695 (Old P/N: 44068 /27131)
2 PCS For engine Caterpillar 3412; C-175; 3516C; 3516C HD; USA 592.000 Caterpillar /Loctite
256 SEALANT  MANIFOLD EXHAUST -P/N 95724 - Keo làm gioăng ống xả
95724.0
2 Cái For engine Caterpillar C-175; 3516C; 3516C HD USA 5.428.000 Loctite
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 412 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 430 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24867 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38635 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Thật đáng tiếc cho những người không được sớm nếm trải thiên nhiên trong cuộc đời. "

Jane Austen

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây