Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro |
E-CDNT 1.2 |
Phụ tùng để bảo dưỡng 01 máy diesel CAT 3516C trên giàn Tam Đảo 02 năm 2020 (VT-287 20-CD) Phụ tùng để bảo dưỡng 01 máy diesel CAT 3516C trên giàn Tam Đảo 02 năm 2020 (VT-287/20-CD) 3 Tháng |
E-CDNT 3 | Kế hoạch mua sắm cho dự án bảo dưỡng sửa chữa 1 máy diesel CAT 3516C giàn TĐ-02 năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | bảo lãnh dự thầu, bản chào thương mại, bản chào kỹ thuật, 02 hợp đồng tương tự, catalog của hàng hóa và các tài liệu khác theo chỉ dẫn tại Yêu cầu kỹ thuật kèm theo. |
E-CDNT 10.2(c) | Nhà thầu phải cung cấp chứng chỉ xuất xứ, chứng chỉ chất lượng, chứng chỉ thử nghiệm v.v... phù hợp với yêu cầu của HSMT. |
E-CDNT 12.2 | - Nhà thầu phải chào giá hàng hóa theo điều kiện giao hàng tại kho XNCĐ, trong đó bao gồm giá hàng hóa, chi phí kiểm tra, đóng gói hàng hóa, chi phí cần thiết để có các loại chứng chỉ theo yêu cầu, chi phí thử nghiệm tại nhà máy sản xuất, chi phí vận chuyển đến kho XNCĐ, phí bảo hiểm hàng hóa v.v. - Trong bảng chào giá phải liệt kê đầy đủ tất cả các loại thuế và phí theo quy định của pháp luật để đảm bảo thực hiện gói thầu. Các khoản thuế, phí, lệ phí (nếu có) áp theo thuế suất, mức phí, lệ phí tại thời điểm 28 ngày trước ngày có thời điểm đóng thầu theo quy định. Thuế nhập khẩu và thuế VAT của giá trị hàng hóa nhập khẩu trên Tờ Khai Hải Quan được miễn theo quy định của lô 09-1 (Nhà thầu được phép sử dụng Quota của Vietsovpetro để xin miễn thuế nhập khẩu và thuế VAT cho toàn bộ hợp đồng hoặc từng mục của hợp đồng). - Chào đầy đủ tất cả các chi phí cho dịch vụ kỹ thuật kèm theo để thực hiện gói thầu. Ghi chú: ghi rõ mục nào sử dụng Quota của Vietsovpetro |
E-CDNT 14.3 | Quý IV / 2020 |
E-CDNT 15.2 | Yêu cầu tài liệu chứng minh khác nếu có, tài liệu chứng minh kinh nghiệm và năng lực của nhà thầu phụ quan trọng hoặc nhà chế tạo hàng hóa chính của gói thầu |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 36.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Xí nghiệp Cơ điện thuộc Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro, địa chỉ: 15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, TP. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Số điện thoại: 0254 3838662. Ex: 5933, Fax: 02543616755 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Trịnh Hoàng Linh – Giám đốc Xí nghiệp Cơ điện thuộc Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro, địa chỉ: 15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, TP. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Điện thoại: 0254 3839871 – Ext: 5854. Số fax: 0254 3616755 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: không áp dụng |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng TMVT, Xí nghiệp Cơ điện thuộc Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro, địa chỉ: 15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, TP. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Điện thoại: 0254 3839871 – Ext: 5933. Số fax: 0254 3616755 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | SEAL-O-RING , PN:6V-6228 - Gioăng tròn cao su - уплотнительное кольцо. | 6V-6228 | 16 | PCS | For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
2 | Washer - Spring (Base Valve Cover), PN:120-4339 - Long đền lò xo (giàn cò) | 120-4339 | 16 | PCS | For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
3 | DOWEL (PN: 261-0195) - Chốt | 261-195 | 16 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
4 | Bolt(3/8.16 x 1.125-in), PN:1A-2029 - Bu-lông | 1A-2029 | 16 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
5 | SEAL LIP, PN:272-0758 - Gioăng (Nắp kiểm tra cam) | 272-0758 | 16 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
6 | GASKET, PN:2W-0752 - Gioăng | 2W-0752 | 5 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
7 | WASHER (M10.2X18.5X2.5 THK) 133-6261 - Long đền | 133-6261 | 10 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
8 | BOLT (3/8-16X1-IN) (PN:133-6269) - Bu lông | 133-6269 | 10 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
9 | SEAL-P/N:272-0759 - Phớt làm kín | 272-0759 | 12 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
10 | Bolt (5/16-18x1.5-In), PN:1A-9579 - Болт - Bu lông nắp giàn cò | 1A-9579 | 10 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
11 | Washer-Hard (8.8x16x2-mm), PN:9M-1974 - Đệm | 9M-1974 | 10 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
12 | BEARING KIT-MAIN [Kit PN: 196-9531 = 09 main bearing (149-6031) + 2 plate thrust (7N-3218)]. - Bộ bạc cổ chính | 196-9531 | 1 | KIT | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
13 | WASHER-THRUST (PN:7N-3218) - Bạc chặn | 7N-3218 | 2 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
14 | BOLT (7/8-14X11-IN) (PN:7X-7925) - Bu-lông cổ bạc chính | 7X-7925 | 6 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
15 | BAND-FILLER-P/N:8N-4707 - Đai tháo lọc | 8N-4707 | 16 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
16 | LINER CYLINDER-P/N:211-7826 - Xy lanh | 211-7826 | 16 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
17 | WASHER-HARD (PN:5P-8249) - Long đền cứng | 5P-8249 | 6 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
18 | GIOANG ÁO NƯỚC XY LANH- SEAL-O-RING (PN:7N-2046) - | 7N-2046 | 48 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; 3512C | Caterpillar |
19 | SEAL-O-RING (PN:8T-2928) - Gioăng tròn | 8T-2928 | 4 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
20 | SEAL-O-RING (PN:8T-2929) - Gioăng tròn | 8T-2929 | 4 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
21 | PLATE-SPACER (PN:110-6994) - Miếng đệm | 110-6994 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
22 | GASKET PLATE, PN:144-5692 - Gioăng (thân máy) - прокладк. | 144-5692 | 16 | PCS | For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
23 | SEAL-O-RING , PN:5P-0840 - Gioăng tròn (Thân máy) | 5P-0840 | 40 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
24 | SEAL-O-RING (PN:5P-8210) - Gioăng tròn | 5P-8210 | 2 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
25 | DOWEL (PN:7N-2044) - Chốt | 7N-2044 | 2 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
26 | SEAL-O-RING (PN:7X-4805) - Gioăng tròn | 7X-4805 | 3 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
27 | DOWEL (PN:8T-0099) - Chốt | 8T-0099 | 2 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
28 | PLUG-PIPE (PN:5B-7890) - Nút ống | 5B-7890 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
29 | SEAL AS WATER (Old P/N: 325-1412), PN:420-0653 - Phớt nước | 420-0653 /325-1412 | 64 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
30 | SEAL AS WATER 325-1410 - | 325-1410 | 64 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
31 | FASTENER GP-C YLINDER HEAD (PN:131-0420) - Gu-jong siết chặt nắp quy lát | 131-0420 | 3 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
32 | FASTENER GP-CYLINDER HEAD (PN:131-0421) - Gu-jong siết chặt nắp quy lát | 131-0421 | 3 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
33 | BOLT (3/8-16X2.375-IN) (PN:5B-0213) - Bu-lông | 5B-0213 | 3 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
34 | Washer-Hard (10.2X18.5X2.5-MM THK), (PN: 5M-2894) - Long đền cứng (Đường khí xả) | 5M-2894 | 3 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
35 | GASKET-CYLINDER HEAD P/N: 110-6991 - Gioăng mặt máy - Прокладка головки блока цилиндров. | 110-6991 | 16 | PCE | For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD | Caterpillar |
36 | DOWEL 7N-2043 - Chốt | 7N-2043 | 8 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
37 | BOLT-CONNECTING ROD (PN: 7N-2405) - Bu-lông thanh truyền | 7N-2405 | 8 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
38 | BEARING-SLEEVE (P/N:377-5237) - Ống lồng | 377-5237 | 8 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
39 | Ring-Piston, (PN:144-5695) - Xéc-măng giữa | 144-5695 | 16 | PCE | For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
40 | RING-PISTON (OIL CONTROL) (P/N: 165-6668) - Xéc-măng dầu | 165-6668 | 16 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
41 | RING-PISTON (TOP) (PN:229-1632) - Xéc-măng trên | 229-1632 | 16 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
42 | RETAINER-PIN P/N:8N-7296 - Chốt hãm | 8N-7296 | 16 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
43 | BEARING ROD (PN: 230-2520) - Bạc thanh truyền | 230-2520 | 16 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
44 | Kit Gasket-Aftercooler and lines (PN:425-5908) - Bộ gioăng cho làm mát khí nạp & đường ống | 425-5908 | 1 | KIT | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
45 | Kit gasket-External Oil Pump (PN: 422-7389) - Bộ gioăng cho bơm nhớt | 422-7389 | 1 | KIT | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
46 | Kit Gasket-Rear Structure (PN: 425-6713) - Bộ gioăng cho phần đuôi | 425-6713 | 1 | KIT | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
47 | KIT - REBUILD (WATER PUMP) PN: 222-5152 - Bộ PT phục hồi bơm nước | 222-5152 | 1 | KIT | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
48 | Kit gasket-Single Fuel Injector, PN: 268-8154 - Bộ gioăng kim phun | 268-8154 | 16 | SET | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
49 | Turbo Installation kit, PN: 425-6983 - Turbo Bộ gioăng lắp tuốc-bin | 425-6983 (New P/N: 457-6112) | 2 | SET | For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
50 | BEARING CAMSHAFT (PN: 101-1198) - Bạc trục cam | 101-1198 | 18 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
51 | GASKET OIL COOLER (PN: 247-3796) - Gioăng bộ làm mát nhớt | 247-3796 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
52 | BUSHING-GEAR FRONT (PN:127-5400) - Bạc bánh răng trước | 127-5400 | 2 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
53 | BUSHING-GEAR FRONT (PN:116-1365) - Bạc bánh răng trước | 116-1365 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
54 | BEARING SLEEVE (PN: 101-1372) - Bạc dạng ống lồng | 101-1372 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
55 | BEARING SLEEVE (PN: 125-9751) - Bạc dạng ống lồng | 125-9751 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
56 | GASKET-FRONT HOUSING (PN: 7N-3049) - Gioăng nắp trước | 7N-3049 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
57 | SEAL GP-CRANKSHAFT P/N: 113-8432 - Phớt trục cơ | 113-8432 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
58 | SEAL GP-CRANKSHAFT P/N: 113-8433 - | 113-8433 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
59 | VALVE GP - EXPLOSION RELIEF (CRANKCASE)-P/N:8N-8509 - Van phòng nổ cac-te | 8N-8509 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
60 | Kit-repair (explosion relief), PN:422-9537 - Bộ gioăng sửa van phòng nổ cac-te | 422-9537 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
61 | PAINT-YELLOW, P/N: 4C-4184 - New P/N: 479-5392 - Sơn vàng | 4C-4184 (New P/N: 479-5392) | 2 | CAN | For engine Caterpillar 3412; 3516C; 3516C HD; | Carterpillar |
62 | Lock-Retainer, PN: 2A-4429 - Phe hãm xú-páp (hút) | 2A-4429 | 64 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
63 | Guide-Valve (Inlet), PN:133-9306 - Ống dẫn hướng (hút) | 133-9306 | 32 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
64 | Valve-Exhaust P/N: 468-8825 - Su páp xả | 468-8825 | 32 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
65 | Guide-Valve (Exhaust), PN:197-6995 - Ống dẫn hướng (xả) | 197-6995 | 32 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
66 | Lock-Retainer, PN:197-7055 - Phe hãm xú-páp (xả) | 197-7055 | 64 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
67 | Valve-Inlet P/N: 468-8824 - Su páp nạp | 468-8824 | 32 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
68 | Spring (Outer), PN: 281-6157 (Old PN:316-5976) - Lò xo ngòai | 281-6157 ( Old PN 316-5976) | 64 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
69 | Spring (Inner), PN:194-4902 (Old PN:316-5977) - Lò xo trong | 194-4902 (316-5977) | 64 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
70 | Rotocoil As (Inlet), PN:316-5978 - Đĩa xoay xú-páp (hút) | 316-5978 | 32 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
71 | Rotocoil As (Exhaust), PN:316-5979 - Đĩa xoay xú-páp (xả) | 316-5979 | 32 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpilla |
72 | Seal-Valve Stem P/N:316-5980 - Phớt đuôi xú-páp | 316-5980 | 32 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
73 | Washer, PN:316-5981 - Đệm | 316-5981 | 32 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
74 | Insert-Valve (Intake), PN:183-8809 - Chén su páp nạp | 183-8809 | 32 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
75 | Insert-Valve (Exhaust), PN:289-9745 - Chén su páp xả | 289-9745 | 32 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
76 | SEAL-O-RING (PN:214-7566) - Phớt cao su | 214-7566 | 64 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
77 | SEAL-O-RING , PN:4S-5898 - Gioăng tròn (Đường khí nạp) | 4S-5898 | 8 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
78 | NUT (1/2-20) 3J-9196 - Đai ốc hãm | 3J-9196 | 8 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; 3508B; | Caterpillar |
79 | CAP AS (PN: 7E-6508) - Nắp che | 7E-6508 | 8 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
80 | Spring (Lifter Guide), PN:7N-4782 - Lò xo (con đội) | 7N-4782 | 16 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
81 | RING - RETAINER, PN:9F-7707 - Vòng hãm | 9F-7707 | 42 | PCS | For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
82 | NUT-JAM / DAI O 317-1121 - Đai ốc hãm | 317-1121 | 4 | Cái | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
83 | RECEPTACLE AS / DAY DIE PN: 9X-0352 - Đầu nối dây điện kim phun | 9X-0352 | 4 | Cái | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
84 | RETAINER-SPRING-P/N:100-3877 - Lò xo ngoài | 100-3877 | 8 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
85 | SPRING-INJECTOR-P/N:100-3878 - Lò xo kim phun | 100-3878 | 8 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
86 | PUSHROD-INJECTOR-P/N:100-3879 - Đủa đẩy kim phun | 100-3879 | 8 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
87 | PUSHROD-VALVE-P/N:100-3880 - Đủa đẩy su-páp | 100-3880 | 8 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
88 | Harness As - Wiring (Valve Mech), PN:132-6469 - Rắc dây điện kết nối vòi phun | 132-6469 | 16 | PCS | For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
89 | BUTTON 154-6389 - Núm điều chỉnh | 154-6389 | 2 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; 3508B; | Caterpillar |
90 | SCREW-ADJUSTING P/N: 200-2003 - Vít chỉnh | 200-2003 | 2 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
91 | SCREW-ADJUSTING P/N: 230-2619 - Vít chỉnh | 230-2619 | 4 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
92 | BRIDGE-INLET / CAU XUPAP HUT PN: 265-7537 - | 265-7537 | 1 | Cái | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
93 | BRIDGE-EXHAUST/ CAU XUP XA PN: 265-7538 - | 265-7538 | 1 | Cái | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
94 | Bolt, PN:0L-2070 - Bu lông | 0L-2070 | 8 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
95 | BOLT1 (PN: 334-1626) - Bu lông | 334-1626 | 8 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
96 | BOLT (PN:0S-1615) - Bu lông | 0S-1615 | 8 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
97 | Washer-Hard (10.2X18.5X2.5-MM THK), (PN: 5M-2894) - Long đền cứng (Đường khí xả) | 5M-2894 | 24 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
98 | WASHER-HARD, PN:5P-0537 - Đệm cứng | 5P-0537 | 24 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
99 | SEAL-O-RING , PN:5P-7530 - Gioăng tròn (Con đội kim phun) | 5P-7530 | 16 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
100 | SEAL-O-RING , PN:6J-2245 - Gioăng tròn (Giàn cò) | 6J-2245 | 16 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
101 | Bolt - High Temp, PN:7L-6443 - Bu-lông chịu nhiệt (Đường khí xả) | 7L-6443 | 112 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
102 | Washer Hard, PN:110-8314 - Long đền cứng (Đường khí xả) | 110-8314 | 224 | PCS | For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
103 | Nut Full, PN:3E-6916 - E-cu hãm (Đường khí xả) | 3E-6916 | 112 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
104 | Bolt - High Temp, PN:9L-7373 - Bu-lông chịu nhiệt (Đường khí xả) | 9L-7373 | 64 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
105 | Injector GP, PN:392-0222 - Kim phun | 392-0222 | 16 | SET | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
106 | BOLT (7/16-14X3.5-IN) (PN: 7F-8698) - Bu-lông | 7F-8698 | 16 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
107 | GASKET (FUEL PRIMING PUMP) (PN: 9Y-8389) - Gioăng (bơm mồi nhiên liệu) | 9Y-8389 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
108 | SEAL ORING P/N: 5D-5957 - Gioăng tròn cao su - уплотнительное кольцо. | 5D-5957 | 8 | EA | For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
109 | CONNECTOR (PN: 6V-1846) - Chi tiết nối | 6V-1846 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
110 | CONNECTOR-P/N:8C-8554 - Chi tiết nối | 8C-8554 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
111 | ELBOW-P/N:030-7977 - Co nối | 030-7977 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
112 | Gasket, PN: 136-7227 - Gioăng | 136-7227 | 2 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
113 | Elbow AS, PN:250 - 1498 - Co nối | 250-1498 | 2 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
114 | ELBOW-P/N:030-7972 - Co nối | 030-7972 | 2 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
115 | ELBOW (PN: 5P-4900) - Co nối | 5P-4900 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
116 | VALVE-CHECK , PN:7E-3921 - Van một chiều - обратный клапан. | 7E-3921 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
117 | GROMMET-P/N:100-3237 - Mắt nối | 100-3237 | 8 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
118 | SEAL-O-RING , PN:1H-9696 - Gioăng tròn | 1H-9696 | 3 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
119 | KIT SEAL FUEL TRANSFER PUMP-P/N:255-8691 - Bộ gioăng bơm nhiên liệu | 255-8691 | 1 | KIT | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
120 | TAPE, ANTI-SPLASH, 50mm, 10m/roll, PN:237-3860 - Скотч-Băng cuộn sửa chữa | 237-3860 | 1 | ROLL | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
121 | Pry bar- remove injector, PN:5F-4764 - Chi tiết bẩy vòi phun | 5F-4764 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
122 | SHIELD FUEL LINE FITTING 9.8MM ID (PN: 241-6244) - Đầu nối ống nhiên liệu ĐK 9,8 mm | 241-6244 | 6 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
123 | SHIELD - FUEL LINE FITTING (18.05-MM ID) (PN: 251-1255) - Đầu nối ống nhiên liệu ĐK 18,05 mm | 251-1255 | 6 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
124 | TUBE AS (PN: 7C-7677) - Ống nhiên liệu | 7C-7677 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
125 | TUBE AS (PN: 7C-7678) - Ống nhiên liệu | 7C-7678 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
126 | TUBE AS (PN: 111-3388) - Ống nhiên liệu | 111-3388 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
127 | TUBE AS (PN: 111-3389) - Ống nhiên liệu | 111-3389 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
128 | CONNECTING PORT (PN: 7W-2122) - Đầu nối ống nhiên liệu | 7W-2122 | 8 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
129 | SEAL-O-RING, PN:3J-1907 - Gioăng tròn | 3J-1907 | 8 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Carterpillar |
130 | BREATHER AS (CRANKCASE) (PN: 4W-3027) - Lọc thông hơi các te | 4W-3027 | 2 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
131 | CLAMP-HOSE (PN:4W-3034) - Kẹp ống | 4W-3034 | 12 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
132 | CLAMP-HOSE (PN: 5P-0597) - Kẹp ống | 5P-0597 | 18 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
133 | Rubber hose L, PN:7E-8736 - Đoạn cao su chữ L | 7E-8736 | 4 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
134 | SEAL-VALVE COVER (BREATHER)- P/N:272-0760 - Gioăng nắp van thông hơi | 272-760 | 16 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
135 | HOSE-TEE (PN: 217-6692) - Tê tuy-ô | 217-6692 | 4 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
136 | SEAL-O-RING , PN:033-6031 - Gioăng tròn | 033-6031 | 6 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
137 | SEAL-O-RING (PN: 5P-8872) - Gioăng tròn | 5P-8872 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
138 | Bolt (3/8-16X1.75-In), PN: 165-3931 - Bu-lông | 165-3931 | 24 | EA | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
139 | Washer-Hard (10.2X18.5X2.5-MM THK), (PN: 5M-2894) - Long đền cứng (Đường khí xả) | 5M-2894 | 48 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
140 | SPACER (10.5X19X4.5-MM THK) (PN: 7G-1239) - Miếng đệm | 7G-1239 | 4 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
141 | SEAL-O-RING (PN:109-2332) - Gioăng tròn | 109-2332 | 16 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
142 | BOLT (3/8-1 6X1.5-IN) - Bu-lông P/N: 165-3929 | 165-3929 (Old P/N: 0S-1591) | 16 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
143 | SEAL-O-RING (PN: 6V-0973) - Gioăng tròn | 6V-0973 | 2 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
144 | SCREEN AS-SUCTION (ENGINE OIL PAN) (PN: 7C-4716) - Lưới đường hút nhớt | 7C-4716 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
145 | BOLT (1/4-20X0.5-IN) (PN: 0S-1614) - Bu lông | 0S-1614 | 2 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
146 | SEAL-VALVE COVER (BREATHER)- P/N:272-0760 - Gioăng nắp van thông hơi | 272-0760 | 4 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
147 | SEAL-O-RING , PN:7C-4419 ( New PN 6V-3349) - Gioăng tròn | 6V-3349 (7C-4419) | 2 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
148 | SEAL-O-RING (PN: 7C-4421) - Gioăng tròn | 7C-4421 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
149 | CLAMP (PN: 7C-4423) - Miếng kẹp | 7C-4423 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
150 | VALVE MANUAL (ENGINE OIL DRAIN) (PN:2S-5100) - Van tay (xả đáy cac-te) | 2S-5100 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
151 | SEAL-O-RING (PN:5P-4892) - Gioăng tròn | 5P-4892 | 4 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
152 | SEAL ORING (183.75MM ID) P/N: 6V-3907 - Gioăng tròn | 6V-3907 | 4 | EA | For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
153 | BOLT (3/8-16X2-IN) (PN: 7F-0192) (PN:7F-0192) - Bu-lông | 7F-0192 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
154 | SPRING (PN:2W-1635) - Lò xo | 2W-1635 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
155 | Valve - bypass, PN:2W-1969 - Van by-pass | 2W-1969 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
156 | VALVE AS-CHECK (PN: 554-3009) - Van 1 chiều | 554-3009 | 1 | Cái | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
157 | BOLT-SPECIAL (PN: 3J-9173) - Bu-lông | 3J-9173 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
158 | TUBE AS (PN: 4W-0288) - Ống dầu | 4W-0288 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
159 | TUBE AS (PN:4W-0289) - Ống dầu | 4W-0289 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
160 | VALVE AS-TOGGLE (PN: 4W-0290) - Van góc | 4W-0290 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
161 | NUT-JAM (3/8-24-THD) (PN: 5B-9079) - Đai ốc kẹp | 5B-9079 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
162 | BOLT (3/8-16X2-IN) (PN: 7F-0192) (PN:7F-0192) - Bu-lông | 7F-0192 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
163 | HOSE (10.2-CM EACH) (PN: 5P-1291) - Tuy-ô | 5P-1291 | 16 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
164 | CLAMP-HOSE (PN: 5P-0597) - Kẹp ống | 5P-0597 | 2 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
165 | CONNECTOR (PN: 5P-1947) - Chi tiết nối | 5P-1947 | 2 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
166 | ELBOW (PN:153-7487) - Co nối | 153-7487 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
167 | VALVE-CHECK, PN:158-6457 - Van 1 chiều | 158-6457 | 2 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
168 | HOSE AS-P/N:244-3732 - Tuy-ô | 244-3732 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
169 | SEAL-P/N: 272-0759 - Phớt | 272-759 | 3 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
170 | HOSE AS-P/N:279-2482 - Tuy-ô | 279-2482 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
171 | SPACER (11X16X35-MM THK) (PN:189-8772) - Miếng đệm | 189-8772 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
172 | SEAL-O-RING (PN: 6K-6307) - Gioăng tròn | 6K-6307 | 4 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
173 | HOSE AS*-1220-MM LENGTH-P/N:3N-4512 - Tuy-ô | 3N-4512 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
174 | HOSE AS*-1830-MM LENGTH-P/N:3N-4513 - Tuy-ô | 3N-4513 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
175 | HOSEAS-P/N:4P-4927 - Tuy-ô | 4P-4927 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
176 | SEAL-O-RING (PN: 5P-5846) - Gioăng tròn | 5P-5846 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
177 | SEAL-Oring, PN:5P-9890 (New P/N:112-3540) - Gioăng tròn | 5P-9890 (New P/N:112-3540) | 4 | Cái | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
178 | SEAL -ORING 272-2583 - Gioăng tròn | 272-2583 | 2 | EA | For engine Caterpillar C-18; 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
179 | Seal - Lip Type, PN:1H-5959 - Phớt | 1H-5959 | 2 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
180 | Gasket (PN: 2N-7520) - Gioăng | 2N-7520 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
181 | Kit-Gasket (Prelubrication Pump), PN:2N-7522 - Bộ gioăng (bơm dầu bôi trơn trước) | 2N-7522 | 1 | KIT | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
182 | Kit-gasket (starting motor), PN:2W-6083 - Bộ kit repair moto đề | 2W-6083 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
183 | LINER ROTOR (PN: 7C-8390) - Giấy lọc cặn/клапан аварийного отключения (корпус) | 7C-8390 | 12 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
184 | GASKET 1S-5772 - Gioăng | 1S-5772 | 3 | PCS | For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
185 | Gasket, PN:7E-6016 - Gioăng | 7E-6016 | 4 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
186 | GASKET (PN: 1N-4859) - Gioăng | 1N-4859 | 2 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
187 | GASKET, PN:7N-4932 - Gioăng | 7N-4932 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
188 | SEAL, PN:8T-2903 - Gioăng tròn | 8T-2903 | 4 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
189 | SEAL O RING P/N:6V-6609 - Gioăng tròn | 6V-6609 | 2 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Carterpillar |
190 | Seal lip type 3S-9643 - Phớt bộ điều nhiệt | 3S-9643 | 5 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
191 | VALVE AS-VENT LINE , PN:111-4374 - Van thoát hơi | 111-4374 | 4 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
192 | REGULATOR-TEMPERATURE , PN:248-5513 - Bộ điều nhiệt | 248-5513 | 3 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
193 | GASKET-HOUSING COVER, PN:7N-4927 - Phớt chặn nhớt | 7N-4927 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
194 | GASKET, PN:4W-3100 - Phớt chặn nước | 4W-3100 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
195 | Regulator-Water temp (30-Deg C)., PN:219-3240 - Bộ điều nhiệt | 219-3240 | 2 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
196 | Nut-Full (3/8 x 16THD), PN:9S-8752 - Đai ốc | 9S-8752 | 3 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
197 | Bolt, PN:0S-1594 - Bu-lông | 0S-1594 | 4 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
198 | SEAL-O-RING , PN:5H-6734 - Gioăng tròn | 5H-6734 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C HD; 3516C HD; | Caterpillar |
199 | SEAL-O-RING (PN:271-4926) - Gioăng tròn | 271-4926 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
200 | SEAL-O-RING (PN:2M-9780) - Gioăng tròn cao su - уплотнительное кольцо. | 2M-9780 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
201 | SEAL-O-RING , PN:5H-6734 - Gioăng tròn | 5H-6734 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C HD; 3516C HD; | Caterpillar |
202 | Seal GP -WATER PUMP PN:416-0603 (Old P/N:166-4376) - Phớt làm kín nước bơm làm mát khí nạp | 416-0603 (Old P/N:166-4376) | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
203 | Dung dịch pha nước làm mát động cơ / смазочно-охлаждающая эмульсия / COOLANT ADDITIVE 217-0617B - (20L/botl) - Phụ gia làm mát | 217-0617 | 3 | BOTL | For all engine Caterpillar, Dùng làm mát động cơ, chống đông cặn bẩn, lắng đọng hóa chất | Caterpillar |
204 | Tube-P/N:7W-1930 - Ống | 7W-1930 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
205 | O-RING PN:109-2332 - Gioăng tròn - уплотнительное кольцо | 109-2332 | 2 | Cái | For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
206 | Hose As-P/N:252-5658 - Tuy-ô | 252-5658 | 2 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
207 | Seal, O-ring, PN:6V-1454 - Gioăng tròn | 6V-1454 | 5 | Cái | For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
208 | Seal O Ring, PN:6V-5066 - Gioăng tròn cao su - уплотнительное кольцо. | 6V-5066 | 7 | PCS | For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
209 | Seal-O-ring (6V-6809) - Gioăng tròn | 6V-6809 | 2 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
210 | Hose As-P/N:187-4607 - Tuy-ô | 187-4607 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
211 | Hose As-P/N:187-4608 - Tuy-ô | 187-4608 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
212 | Rod, Zinc -P/N:116-7011 - Cực kẽm | 116-7011 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
213 | Bolt(3/8.16 x 4-in), PN:8S-9191 - Bu lông | 8S-9191 | 4 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
214 | BOLT-P/N:0S-1590 - Bu-lông | 0S-1590 | 4 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
215 | TUBE (PN: 279-8991) - Ống | 279-8991 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
216 | FITTING-CONNECTOR (PN: 5L-3233) - Đầu nối | 5L-3233 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
217 | INDICATOR-AIR FILTER SERVICE (PN: 6I-2933) - Bộ chỉ thị tắc lọc khí | 6I-2933 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
218 | ELBOW-PIPE / CO NO (PN: 3B-6552) - Co ống cong | 3B-6552 | 1 | Cái | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
219 | ELBOW-PIPE/CO NO (PN: 8L-5008) - Co ống cong | 8L-5008 | 1 | Cái | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
220 | HOSE AS-P/N:5N-8352 - Tuy-ô | 5N-8352 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
221 | HOSE AS-P/N:5N-8353 - Tuy-ô | 5N-8353 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
222 | Bolt Damper (PN: 8S-4757) - Bu lông | 8S-4757 | 6 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
223 | Gasket, Exhaust P/N: 207-1382 - Gioăng ống xả - прокладка выхлопа. | 207-1382 | 10 | PCE | For diesel engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
224 | SILENCER-EXHAUST (PN: 7C-5616) - Bộ giảm âm | 7C-5616 | 1 | COMP | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
225 | HOSE AS (PN: 9P-1347) - Tuy-ô | 9P-1347 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
226 | KIT-VALVE SEAL (AIR STARTING) (PN: 7C-5105) - Bộ phụ tùng động cơ khởi động khí | 7C-5105 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
227 | Gasket, PN:112-1564 - Gioăng (Đường khí nạp) | 112-1564 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
228 | SEAL O-RING (PN:6V-3917) - Gioăng tròn | 6V-3917 | 4 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
229 | Seal O-ring (PN:6V-3968) - Gioăng tròn | 6V-3968 | 2 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
230 | SEAL-O-RING (PN:6V-5101) - vòng gioăng ống nạp/уплотнительное кольцо | 6V-5101 | 16 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
231 | Seal O-ring (PN:6V-5103) - Gioăng tròn | 6V-5103 | 4 | SET | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
232 | SEAL-EXHAUST P/N: 229-5332 - Gioăng ống xả | 229-5332 | 16 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
233 | SEAL-EXHAUST P/N: 229-5333 - Gioăng ống xả | 229-5333 | 16 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
234 | SHIELD - FUEL LINE FITTING (18.05-MM ID) (PN: 251-1255) - Đầu nối ống nhiên liệu ĐK 18,05 mm | 251-1255 | 2 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
235 | Nut-Flange(3/8-16-Thd), PN:310-2233 - Đai ốc | 310-2233 | 4 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
236 | Washer(11X25X2.5-Mmthk), PN:284-0753 - Long đền | 284-0753 | 4 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
237 | PIN-SPRING (AIR INLET) (PN: 3H-9675) - Chốt lò xo | 3H-9675 | 2 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
238 | PIN (AIR INLET) (PN:215-2710) - Chốt | 215-2710 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
239 | RETAINER (AIR INLET) (PN: 215-2711) - Phe hãm | 215-2711 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
240 | MAGNETIC (24V) (STARTING MOTOR, AIR SHUTOFF, PRELUBRICATION, ECM ENERGIZE), PN:9X-8124 - Cuộn dây động cơ khởi động | 9X-8124 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
241 | TIMER (PN: 239-5794) - Rơ le thời gian | 239-5794 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
242 | Sensor Gp-Temperature, PN:195-2150 - Cảm biến nhiệt độ (nhớt máy, khí nạp) | 195-2150 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
243 | DIODE (AIR SHUTOFF) (PN: 1W-9070) - Đi-ốt (van dừng máy khẩn cấp) | 1W-9070 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
244 | HARNESS AS SOLENOID (AIR STARTING), PN:237-8991 - Dây điều khiển khởi động | 237-8991 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
245 | SENSOR GP - SPEED (PRIMING, TIMING), 212-0848 (PN:295-4636) - Cảm biến tốc độ (New P/N: 522-1644) | 295-4636 (New P/N: 522-1644) | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
246 | SENSOR GP-TEMPERATURE (Coolant), PN:212-3423 - Cảm biến nhiệt độ (khí nạp + nước làm mát) | 212-3423 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
247 | SENSOR GP-SPEED ; CAT, PN:212-3426 - Cảm biến tốc độ (máy + chuẩn thời) | 212-3426 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
248 | Sensor Gp-Pressure (Engine Oil), PN:194-6725 - Cảm biến áp suất | 194-6725 | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
249 | SENSOR GP - PRESSURE (CRANKCASE; ATMOSPHERIC; TURBOCHARGER INLET (LH,RH)) (PN: 304-5666) - Cảm biến áp suất (cac-te, khí quyển, khí nạp vào tua-bin) | 304-5666 | 1 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
250 | RELAY(24V) - PLC-BSC-24VDC/21-21(PN: 2966016 & 2961105) - Rờ le 24V | 29660 (2966016 & 2961105) | 1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
251 | ET software with 3-year license, PN:NEXG5007 - Phần mềm CAT ET bản quyền 3 năm (03 license 01 năm) cho máy lap top để truy cập hộp đen các máy Diesel Caterpillar. | NEXG5007 | 1 | SET | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
252 | ANTI-SEIZE (or Loctite® Graphite-50™ P/N: 51084)., PN:4C-5592 - Mỡ chống kẹt | 4C-5592 (Loctite P/N: 51084) | 2 | PCS | For diesel Caterpillar C-175; 3516C; 3516C HD | Caterpillar /Loctite |
253 | GREASE- CARTRIDGE-P/N:4540291 - Mỡ đặc biệt | 454-291 | 2 | Cái | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | Caterpillar |
254 | ANTI-SEIZE (New PN:51007) (hoặc Loctite® C5-A® P/N: 51147), (Old PN:4C-5599) - Mỡ chống kẹt | 4C-5599 (Loctite P/N: 51007 /51147) | 2 | PCS | For engine Caterpillar C-175; 3516C; 3516C HD; | Caterpillar /Loctite |
255 | THREAD LOCK (Old PN:155-0695) (New PN:44068) - Keo chống tự tháo | 155-0695 (Old P/N: 44068 /27131) | 2 | PCS | For engine Caterpillar 3412; C-175; 3516C; 3516C HD; | Caterpillar /Loctite |
256 | SEALANT MANIFOLD EXHAUST -P/N 95724 - Keo làm gioăng ống xả | 95724.0 | 2 | Cái | For engine Caterpillar C-175; 3516C; 3516C HD | Loctite |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 3 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | SEAL-O-RING , PN:6V-6228 - Gioăng tròn cao su - уплотнительное кольцо. | 16 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
2 | Washer - Spring (Base Valve Cover), PN:120-4339 - Long đền lò xo (giàn cò) | 16 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
3 | DOWEL (PN: 261-0195) - Chốt | 16 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
4 | Bolt(3/8.16 x 1.125-in), PN:1A-2029 - Bu-lông | 16 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
5 | SEAL LIP, PN:272-0758 - Gioăng (Nắp kiểm tra cam) | 16 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
6 | GASKET, PN:2W-0752 - Gioăng | 5 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
7 | WASHER (M10.2X18.5X2.5 THK) 133-6261 - Long đền | 10 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
8 | BOLT (3/8-16X1-IN) (PN:133-6269) - Bu lông | 10 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
9 | SEAL-P/N:272-0759 - Phớt làm kín | 12 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
10 | Bolt (5/16-18x1.5-In), PN:1A-9579 - Болт - Bu lông nắp giàn cò | 10 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
11 | Washer-Hard (8.8x16x2-mm), PN:9M-1974 - Đệm | 10 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
12 | BEARING KIT-MAIN [Kit PN: 196-9531 = 09 main bearing (149-6031) + 2 plate thrust (7N-3218)]. - Bộ bạc cổ chính | 1 | KIT | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
13 | WASHER-THRUST (PN:7N-3218) - Bạc chặn | 2 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
14 | BOLT (7/8-14X11-IN) (PN:7X-7925) - Bu-lông cổ bạc chính | 6 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
15 | BAND-FILLER-P/N:8N-4707 - Đai tháo lọc | 16 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
16 | LINER CYLINDER-P/N:211-7826 - Xy lanh | 16 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
17 | WASHER-HARD (PN:5P-8249) - Long đền cứng | 6 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
18 | GIOANG ÁO NƯỚC XY LANH- SEAL-O-RING (PN:7N-2046) - | 48 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
19 | SEAL-O-RING (PN:8T-2928) - Gioăng tròn | 4 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
20 | SEAL-O-RING (PN:8T-2929) - Gioăng tròn | 4 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
21 | PLATE-SPACER (PN:110-6994) - Miếng đệm | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
22 | GASKET PLATE, PN:144-5692 - Gioăng (thân máy) - прокладк. | 16 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
23 | SEAL-O-RING , PN:5P-0840 - Gioăng tròn (Thân máy) | 40 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
24 | SEAL-O-RING (PN:5P-8210) - Gioăng tròn | 2 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
25 | DOWEL (PN:7N-2044) - Chốt | 2 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
26 | SEAL-O-RING (PN:7X-4805) - Gioăng tròn | 3 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
27 | DOWEL (PN:8T-0099) - Chốt | 2 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
28 | PLUG-PIPE (PN:5B-7890) - Nút ống | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
29 | SEAL AS WATER (Old P/N: 325-1412), PN:420-0653 - Phớt nước | 64 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
30 | SEAL AS WATER 325-1410 - | 64 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
31 | FASTENER GP-C YLINDER HEAD (PN:131-0420) - Gu-jong siết chặt nắp quy lát | 3 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
32 | FASTENER GP-CYLINDER HEAD (PN:131-0421) - Gu-jong siết chặt nắp quy lát | 3 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
33 | BOLT (3/8-16X2.375-IN) (PN:5B-0213) - Bu-lông | 3 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
34 | Washer-Hard (10.2X18.5X2.5-MM THK), (PN: 5M-2894) - Long đền cứng (Đường khí xả) | 3 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
35 | GASKET-CYLINDER HEAD P/N: 110-6991 - Gioăng mặt máy - Прокладка головки блока цилиндров. | 16 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
36 | DOWEL 7N-2043 - Chốt | 8 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
37 | BOLT-CONNECTING ROD (PN: 7N-2405) - Bu-lông thanh truyền | 8 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
38 | BEARING-SLEEVE (P/N:377-5237) - Ống lồng | 8 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
39 | Ring-Piston, (PN:144-5695) - Xéc-măng giữa | 16 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
40 | RING-PISTON (OIL CONTROL) (P/N: 165-6668) - Xéc-măng dầu | 16 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
41 | RING-PISTON (TOP) (PN:229-1632) - Xéc-măng trên | 16 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
42 | RETAINER-PIN P/N:8N-7296 - Chốt hãm | 16 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
43 | BEARING ROD (PN: 230-2520) - Bạc thanh truyền | 16 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
44 | Kit Gasket-Aftercooler and lines (PN:425-5908) - Bộ gioăng cho làm mát khí nạp & đường ống | 1 | KIT | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
45 | Kit gasket-External Oil Pump (PN: 422-7389) - Bộ gioăng cho bơm nhớt | 1 | KIT | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
46 | Kit Gasket-Rear Structure (PN: 425-6713) - Bộ gioăng cho phần đuôi | 1 | KIT | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
47 | KIT - REBUILD (WATER PUMP) PN: 222-5152 - Bộ PT phục hồi bơm nước | 1 | KIT | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
48 | Kit gasket-Single Fuel Injector, PN: 268-8154 - Bộ gioăng kim phun | 16 | SET | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
49 | Turbo Installation kit, PN: 425-6983 - Turbo Bộ gioăng lắp tuốc-bin | 2 | SET | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
50 | BEARING CAMSHAFT (PN: 101-1198) - Bạc trục cam | 18 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
51 | GASKET OIL COOLER (PN: 247-3796) - Gioăng bộ làm mát nhớt | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
52 | BUSHING-GEAR FRONT (PN:127-5400) - Bạc bánh răng trước | 2 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
53 | BUSHING-GEAR FRONT (PN:116-1365) - Bạc bánh răng trước | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
54 | BEARING SLEEVE (PN: 101-1372) - Bạc dạng ống lồng | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
55 | BEARING SLEEVE (PN: 125-9751) - Bạc dạng ống lồng | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
56 | GASKET-FRONT HOUSING (PN: 7N-3049) - Gioăng nắp trước | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
57 | SEAL GP-CRANKSHAFT P/N: 113-8432 - Phớt trục cơ | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
58 | SEAL GP-CRANKSHAFT P/N: 113-8433 - | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
59 | VALVE GP - EXPLOSION RELIEF (CRANKCASE)-P/N:8N-8509 - Van phòng nổ cac-te | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
60 | Kit-repair (explosion relief), PN:422-9537 - Bộ gioăng sửa van phòng nổ cac-te | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
61 | PAINT-YELLOW, P/N: 4C-4184 - New P/N: 479-5392 - Sơn vàng | 2 | CAN | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
62 | Lock-Retainer, PN: 2A-4429 - Phe hãm xú-páp (hút) | 64 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
63 | Guide-Valve (Inlet), PN:133-9306 - Ống dẫn hướng (hút) | 32 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
64 | Valve-Exhaust P/N: 468-8825 - Su páp xả | 32 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
65 | Guide-Valve (Exhaust), PN:197-6995 - Ống dẫn hướng (xả) | 32 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
66 | Lock-Retainer, PN:197-7055 - Phe hãm xú-páp (xả) | 64 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
67 | Valve-Inlet P/N: 468-8824 - Su páp nạp | 32 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
68 | Spring (Outer), PN: 281-6157 (Old PN:316-5976) - Lò xo ngòai | 64 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
69 | Spring (Inner), PN:194-4902 (Old PN:316-5977) - Lò xo trong | 64 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
70 | Rotocoil As (Inlet), PN:316-5978 - Đĩa xoay xú-páp (hút) | 32 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
71 | Rotocoil As (Exhaust), PN:316-5979 - Đĩa xoay xú-páp (xả) | 32 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
72 | Seal-Valve Stem P/N:316-5980 - Phớt đuôi xú-páp | 32 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
73 | Washer, PN:316-5981 - Đệm | 32 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
74 | Insert-Valve (Intake), PN:183-8809 - Chén su páp nạp | 32 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
75 | Insert-Valve (Exhaust), PN:289-9745 - Chén su páp xả | 32 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
76 | SEAL-O-RING (PN:214-7566) - Phớt cao su | 64 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
77 | SEAL-O-RING , PN:4S-5898 - Gioăng tròn (Đường khí nạp) | 8 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
78 | NUT (1/2-20) 3J-9196 - Đai ốc hãm | 8 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
79 | CAP AS (PN: 7E-6508) - Nắp che | 8 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
80 | Spring (Lifter Guide), PN:7N-4782 - Lò xo (con đội) | 16 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
81 | RING - RETAINER, PN:9F-7707 - Vòng hãm | 42 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
82 | NUT-JAM / DAI O 317-1121 - Đai ốc hãm | 4 | Cái | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
83 | RECEPTACLE AS / DAY DIE PN: 9X-0352 - Đầu nối dây điện kim phun | 4 | Cái | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
84 | RETAINER-SPRING-P/N:100-3877 - Lò xo ngoài | 8 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
85 | SPRING-INJECTOR-P/N:100-3878 - Lò xo kim phun | 8 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
86 | PUSHROD-INJECTOR-P/N:100-3879 - Đủa đẩy kim phun | 8 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
87 | PUSHROD-VALVE-P/N:100-3880 - Đủa đẩy su-páp | 8 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
88 | Harness As - Wiring (Valve Mech), PN:132-6469 - Rắc dây điện kết nối vòi phun | 16 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
89 | BUTTON 154-6389 - Núm điều chỉnh | 2 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
90 | SCREW-ADJUSTING P/N: 200-2003 - Vít chỉnh | 2 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
91 | SCREW-ADJUSTING P/N: 230-2619 - Vít chỉnh | 4 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
92 | BRIDGE-INLET / CAU XUPAP HUT PN: 265-7537 - | 1 | Cái | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
93 | BRIDGE-EXHAUST/ CAU XUP XA PN: 265-7538 - | 1 | Cái | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
94 | Bolt, PN:0L-2070 - Bu lông | 8 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
95 | BOLT1 (PN: 334-1626) - Bu lông | 8 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
96 | BOLT (PN:0S-1615) - Bu lông | 8 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
97 | Washer-Hard (10.2X18.5X2.5-MM THK), (PN: 5M-2894) - Long đền cứng (Đường khí xả) | 24 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
98 | WASHER-HARD, PN:5P-0537 - Đệm cứng | 24 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
99 | SEAL-O-RING , PN:5P-7530 - Gioăng tròn (Con đội kim phun) | 16 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
100 | SEAL-O-RING , PN:6J-2245 - Gioăng tròn (Giàn cò) | 16 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
101 | Bolt - High Temp, PN:7L-6443 - Bu-lông chịu nhiệt (Đường khí xả) | 112 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
102 | Washer Hard, PN:110-8314 - Long đền cứng (Đường khí xả) | 224 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
103 | Nut Full, PN:3E-6916 - E-cu hãm (Đường khí xả) | 112 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
104 | Bolt - High Temp, PN:9L-7373 - Bu-lông chịu nhiệt (Đường khí xả) | 64 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
105 | Injector GP, PN:392-0222 - Kim phun | 16 | SET | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
106 | BOLT (7/16-14X3.5-IN) (PN: 7F-8698) - Bu-lông | 16 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
107 | GASKET (FUEL PRIMING PUMP) (PN: 9Y-8389) - Gioăng (bơm mồi nhiên liệu) | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
108 | SEAL ORING P/N: 5D-5957 - Gioăng tròn cao su - уплотнительное кольцо. | 8 | EA | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
109 | CONNECTOR (PN: 6V-1846) - Chi tiết nối | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
110 | CONNECTOR-P/N:8C-8554 - Chi tiết nối | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
111 | ELBOW-P/N:030-7977 - Co nối | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
112 | Gasket, PN: 136-7227 - Gioăng | 2 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
113 | Elbow AS, PN:250 - 1498 - Co nối | 2 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
114 | ELBOW-P/N:030-7972 - Co nối | 2 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
115 | ELBOW (PN: 5P-4900) - Co nối | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
116 | VALVE-CHECK , PN:7E-3921 - Van một chiều - обратный клапан. | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
117 | GROMMET-P/N:100-3237 - Mắt nối | 8 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
118 | SEAL-O-RING , PN:1H-9696 - Gioăng tròn | 3 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
119 | KIT SEAL FUEL TRANSFER PUMP-P/N:255-8691 - Bộ gioăng bơm nhiên liệu | 1 | KIT | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
120 | TAPE, ANTI-SPLASH, 50mm, 10m/roll, PN:237-3860 - Скотч-Băng cuộn sửa chữa | 1 | ROLL | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
121 | Pry bar- remove injector, PN:5F-4764 - Chi tiết bẩy vòi phun | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
122 | SHIELD FUEL LINE FITTING 9.8MM ID (PN: 241-6244) - Đầu nối ống nhiên liệu ĐK 9,8 mm | 6 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
123 | SHIELD - FUEL LINE FITTING (18.05-MM ID) (PN: 251-1255) - Đầu nối ống nhiên liệu ĐK 18,05 mm | 6 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
124 | TUBE AS (PN: 7C-7677) - Ống nhiên liệu | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
125 | TUBE AS (PN: 7C-7678) - Ống nhiên liệu | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
126 | TUBE AS (PN: 111-3388) - Ống nhiên liệu | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
127 | TUBE AS (PN: 111-3389) - Ống nhiên liệu | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
128 | CONNECTING PORT (PN: 7W-2122) - Đầu nối ống nhiên liệu | 8 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
129 | SEAL-O-RING, PN:3J-1907 - Gioăng tròn | 8 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
130 | BREATHER AS (CRANKCASE) (PN: 4W-3027) - Lọc thông hơi các te | 2 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
131 | CLAMP-HOSE (PN:4W-3034) - Kẹp ống | 12 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
132 | CLAMP-HOSE (PN: 5P-0597) - Kẹp ống | 18 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
133 | Rubber hose L, PN:7E-8736 - Đoạn cao su chữ L | 4 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
134 | SEAL-VALVE COVER (BREATHER)- P/N:272-0760 - Gioăng nắp van thông hơi | 16 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
135 | HOSE-TEE (PN: 217-6692) - Tê tuy-ô | 4 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
136 | SEAL-O-RING , PN:033-6031 - Gioăng tròn | 6 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
137 | SEAL-O-RING (PN: 5P-8872) - Gioăng tròn | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
138 | Bolt (3/8-16X1.75-In), PN: 165-3931 - Bu-lông | 24 | EA | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
139 | Washer-Hard (10.2X18.5X2.5-MM THK), (PN: 5M-2894) - Long đền cứng (Đường khí xả) | 48 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
140 | SPACER (10.5X19X4.5-MM THK) (PN: 7G-1239) - Miếng đệm | 4 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
141 | SEAL-O-RING (PN:109-2332) - Gioăng tròn | 16 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
142 | BOLT (3/8-1 6X1.5-IN) - Bu-lông P/N: 165-3929 | 16 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
143 | SEAL-O-RING (PN: 6V-0973) - Gioăng tròn | 2 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
144 | SCREEN AS-SUCTION (ENGINE OIL PAN) (PN: 7C-4716) - Lưới đường hút nhớt | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
145 | BOLT (1/4-20X0.5-IN) (PN: 0S-1614) - Bu lông | 2 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
146 | SEAL-VALVE COVER (BREATHER)- P/N:272-0760 - Gioăng nắp van thông hơi | 4 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
147 | SEAL-O-RING , PN:7C-4419 ( New PN 6V-3349) - Gioăng tròn | 2 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
148 | SEAL-O-RING (PN: 7C-4421) - Gioăng tròn | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
149 | CLAMP (PN: 7C-4423) - Miếng kẹp | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
150 | VALVE MANUAL (ENGINE OIL DRAIN) (PN:2S-5100) - Van tay (xả đáy cac-te) | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
151 | SEAL-O-RING (PN:5P-4892) - Gioăng tròn | 4 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
152 | SEAL ORING (183.75MM ID) P/N: 6V-3907 - Gioăng tròn | 4 | EA | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
153 | BOLT (3/8-16X2-IN) (PN: 7F-0192) (PN:7F-0192) - Bu-lông | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
154 | SPRING (PN:2W-1635) - Lò xo | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
155 | Valve - bypass, PN:2W-1969 - Van by-pass | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
156 | VALVE AS-CHECK (PN: 554-3009) - Van 1 chiều | 1 | Cái | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
157 | BOLT-SPECIAL (PN: 3J-9173) - Bu-lông | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
158 | TUBE AS (PN: 4W-0288) - Ống dầu | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
159 | TUBE AS (PN:4W-0289) - Ống dầu | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
160 | VALVE AS-TOGGLE (PN: 4W-0290) - Van góc | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
161 | NUT-JAM (3/8-24-THD) (PN: 5B-9079) - Đai ốc kẹp | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
162 | BOLT (3/8-16X2-IN) (PN: 7F-0192) (PN:7F-0192) - Bu-lông | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
163 | HOSE (10.2-CM EACH) (PN: 5P-1291) - Tuy-ô | 16 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
164 | CLAMP-HOSE (PN: 5P-0597) - Kẹp ống | 2 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
165 | CONNECTOR (PN: 5P-1947) - Chi tiết nối | 2 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
166 | ELBOW (PN:153-7487) - Co nối | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
167 | VALVE-CHECK, PN:158-6457 - Van 1 chiều | 2 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
168 | HOSE AS-P/N:244-3732 - Tuy-ô | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
169 | SEAL-P/N: 272-0759 - Phớt | 3 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
170 | HOSE AS-P/N:279-2482 - Tuy-ô | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
171 | SPACER (11X16X35-MM THK) (PN:189-8772) - Miếng đệm | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
172 | SEAL-O-RING (PN: 6K-6307) - Gioăng tròn | 4 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
173 | HOSE AS*-1220-MM LENGTH-P/N:3N-4512 - Tuy-ô | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
174 | HOSE AS*-1830-MM LENGTH-P/N:3N-4513 - Tuy-ô | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
175 | HOSEAS-P/N:4P-4927 - Tuy-ô | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
176 | SEAL-O-RING (PN: 5P-5846) - Gioăng tròn | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
177 | SEAL-Oring, PN:5P-9890 (New P/N:112-3540) - Gioăng tròn | 4 | Cái | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
178 | SEAL -ORING 272-2583 - Gioăng tròn | 2 | EA | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
179 | Seal - Lip Type, PN:1H-5959 - Phớt | 2 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
180 | Gasket (PN: 2N-7520) - Gioăng | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
181 | Kit-Gasket (Prelubrication Pump), PN:2N-7522 - Bộ gioăng (bơm dầu bôi trơn trước) | 1 | KIT | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
182 | Kit-gasket (starting motor), PN:2W-6083 - Bộ kit repair moto đề | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
183 | LINER ROTOR (PN: 7C-8390) - Giấy lọc cặn/клапан аварийного отключения (корпус) | 12 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
184 | GASKET 1S-5772 - Gioăng | 3 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
185 | Gasket, PN:7E-6016 - Gioăng | 4 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
186 | GASKET (PN: 1N-4859) - Gioăng | 2 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
187 | GASKET, PN:7N-4932 - Gioăng | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
188 | SEAL, PN:8T-2903 - Gioăng tròn | 4 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
189 | SEAL O RING P/N:6V-6609 - Gioăng tròn | 2 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
190 | Seal lip type 3S-9643 - Phớt bộ điều nhiệt | 5 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
191 | VALVE AS-VENT LINE , PN:111-4374 - Van thoát hơi | 4 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
192 | REGULATOR-TEMPERATURE , PN:248-5513 - Bộ điều nhiệt | 3 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
193 | GASKET-HOUSING COVER, PN:7N-4927 - Phớt chặn nhớt | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
194 | GASKET, PN:4W-3100 - Phớt chặn nước | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
195 | Regulator-Water temp (30-Deg C)., PN:219-3240 - Bộ điều nhiệt | 2 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
196 | Nut-Full (3/8 x 16THD), PN:9S-8752 - Đai ốc | 3 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
197 | Bolt, PN:0S-1594 - Bu-lông | 4 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
198 | SEAL-O-RING , PN:5H-6734 - Gioăng tròn | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
199 | SEAL-O-RING (PN:271-4926) - Gioăng tròn | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
200 | SEAL-O-RING (PN:2M-9780) - Gioăng tròn cao su - уплотнительное кольцо. | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
201 | SEAL-O-RING , PN:5H-6734 - Gioăng tròn | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
202 | Seal GP -WATER PUMP PN:416-0603 (Old P/N:166-4376) - Phớt làm kín nước bơm làm mát khí nạp | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
203 | Dung dịch pha nước làm mát động cơ / смазочно-охлаждающая эмульсия / COOLANT ADDITIVE 217-0617B - (20L/botl) - Phụ gia làm mát | 3 | BOTL | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
204 | Tube-P/N:7W-1930 - Ống | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
205 | O-RING PN:109-2332 - Gioăng tròn - уплотнительное кольцо | 2 | Cái | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
206 | Hose As-P/N:252-5658 - Tuy-ô | 2 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
207 | Seal, O-ring, PN:6V-1454 - Gioăng tròn | 5 | Cái | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
208 | Seal O Ring, PN:6V-5066 - Gioăng tròn cao su - уплотнительное кольцо. | 7 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
209 | Seal-O-ring (6V-6809) - Gioăng tròn | 2 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
210 | Hose As-P/N:187-4607 - Tuy-ô | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
211 | Hose As-P/N:187-4608 - Tuy-ô | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
212 | Rod, Zinc -P/N:116-7011 - Cực kẽm | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
213 | Bolt(3/8.16 x 4-in), PN:8S-9191 - Bu lông | 4 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
214 | BOLT-P/N:0S-1590 - Bu-lông | 4 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
215 | TUBE (PN: 279-8991) - Ống | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
216 | FITTING-CONNECTOR (PN: 5L-3233) - Đầu nối | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
217 | INDICATOR-AIR FILTER SERVICE (PN: 6I-2933) - Bộ chỉ thị tắc lọc khí | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
218 | ELBOW-PIPE / CO NO (PN: 3B-6552) - Co ống cong | 1 | Cái | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
219 | ELBOW-PIPE/CO NO (PN: 8L-5008) - Co ống cong | 1 | Cái | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
220 | HOSE AS-P/N:5N-8352 - Tuy-ô | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
221 | HOSE AS-P/N:5N-8353 - Tuy-ô | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
222 | Bolt Damper (PN: 8S-4757) - Bu lông | 6 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
223 | Gasket, Exhaust P/N: 207-1382 - Gioăng ống xả - прокладка выхлопа. | 10 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
224 | SILENCER-EXHAUST (PN: 7C-5616) - Bộ giảm âm | 1 | COMP | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
225 | HOSE AS (PN: 9P-1347) - Tuy-ô | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
226 | KIT-VALVE SEAL (AIR STARTING) (PN: 7C-5105) - Bộ phụ tùng động cơ khởi động khí | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
227 | Gasket, PN:112-1564 - Gioăng (Đường khí nạp) | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
228 | SEAL O-RING (PN:6V-3917) - Gioăng tròn | 4 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
229 | Seal O-ring (PN:6V-3968) - Gioăng tròn | 2 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
230 | SEAL-O-RING (PN:6V-5101) - vòng gioăng ống nạp/уплотнительное кольцо | 16 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
231 | Seal O-ring (PN:6V-5103) - Gioăng tròn | 4 | SET | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
232 | SEAL-EXHAUST P/N: 229-5332 - Gioăng ống xả | 16 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
233 | SEAL-EXHAUST P/N: 229-5333 - Gioăng ống xả | 16 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
234 | SHIELD - FUEL LINE FITTING (18.05-MM ID) (PN: 251-1255) - Đầu nối ống nhiên liệu ĐK 18,05 mm | 2 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
235 | Nut-Flange(3/8-16-Thd), PN:310-2233 - Đai ốc | 4 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
236 | Washer(11X25X2.5-Mmthk), PN:284-0753 - Long đền | 4 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
237 | PIN-SPRING (AIR INLET) (PN: 3H-9675) - Chốt lò xo | 2 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
238 | PIN (AIR INLET) (PN:215-2710) - Chốt | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
239 | RETAINER (AIR INLET) (PN: 215-2711) - Phe hãm | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
240 | MAGNETIC (24V) (STARTING MOTOR, AIR SHUTOFF, PRELUBRICATION, ECM ENERGIZE), PN:9X-8124 - Cuộn dây động cơ khởi động | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
241 | TIMER (PN: 239-5794) - Rơ le thời gian | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
242 | Sensor Gp-Temperature, PN:195-2150 - Cảm biến nhiệt độ (nhớt máy, khí nạp) | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
243 | DIODE (AIR SHUTOFF) (PN: 1W-9070) - Đi-ốt (van dừng máy khẩn cấp) | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
244 | HARNESS AS SOLENOID (AIR STARTING), PN:237-8991 - Dây điều khiển khởi động | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
245 | SENSOR GP - SPEED (PRIMING, TIMING), 212-0848 (PN:295-4636) - Cảm biến tốc độ (New P/N: 522-1644) | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
246 | SENSOR GP-TEMPERATURE (Coolant), PN:212-3423 - Cảm biến nhiệt độ (khí nạp + nước làm mát) | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
247 | SENSOR GP-SPEED ; CAT, PN:212-3426 - Cảm biến tốc độ (máy + chuẩn thời) | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
248 | Sensor Gp-Pressure (Engine Oil), PN:194-6725 - Cảm biến áp suất | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
249 | SENSOR GP - PRESSURE (CRANKCASE; ATMOSPHERIC; TURBOCHARGER INLET (LH,RH)) (PN: 304-5666) - Cảm biến áp suất (cac-te, khí quyển, khí nạp vào tua-bin) | 1 | PCE | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
250 | RELAY(24V) - PLC-BSC-24VDC/21-21(PN: 2966016 & 2961105) - Rờ le 24V | 1 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
251 | ET software with 3-year license, PN:NEXG5007 - Phần mềm CAT ET bản quyền 3 năm (03 license 01 năm) cho máy lap top để truy cập hộp đen các máy Diesel Caterpillar. | 1 | SET | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
252 | ANTI-SEIZE (or Loctite® Graphite-50™ P/N: 51084)., PN:4C-5592 - Mỡ chống kẹt | 2 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
253 | GREASE- CARTRIDGE-P/N:4540291 - Mỡ đặc biệt | 2 | Cái | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
254 | ANTI-SEIZE (New PN:51007) (hoặc Loctite® C5-A® P/N: 51147), (Old PN:4C-5599) - Mỡ chống kẹt | 2 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
255 | THREAD LOCK (Old PN:155-0695) (New PN:44068) - Keo chống tự tháo | 2 | PCS | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
256 | SEALANT MANIFOLD EXHAUST -P/N 95724 - Keo làm gioăng ống xả | 2 | Cái | 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu | 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | SEAL-O-RING , PN:6V-6228 - Gioăng tròn cao su - уплотнительное кольцо. |
6V-6228
|
16 | PCS | For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; | |
2 | Washer - Spring (Base Valve Cover), PN:120-4339 - Long đền lò xo (giàn cò) |
120-4339
|
16 | PCS | For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; | |
3 | DOWEL (PN: 261-0195) - Chốt |
261-195
|
16 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
4 | Bolt(3/8.16 x 1.125-in), PN:1A-2029 - Bu-lông |
1A-2029
|
16 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
5 | SEAL LIP, PN:272-0758 - Gioăng (Nắp kiểm tra cam) |
272-0758
|
16 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
6 | GASKET, PN:2W-0752 - Gioăng |
2W-0752
|
5 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
7 | WASHER (M10.2X18.5X2.5 THK) 133-6261 - Long đền |
133-6261
|
10 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
8 | BOLT (3/8-16X1-IN) (PN:133-6269) - Bu lông |
133-6269
|
10 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
9 | SEAL-P/N:272-0759 - Phớt làm kín |
272-0759
|
12 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
10 | Bolt (5/16-18x1.5-In), PN:1A-9579 - Болт - Bu lông nắp giàn cò |
1A-9579
|
10 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
11 | Washer-Hard (8.8x16x2-mm), PN:9M-1974 - Đệm |
9M-1974
|
10 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
12 | BEARING KIT-MAIN [Kit PN: 196-9531 = 09 main bearing (149-6031) + 2 plate thrust (7N-3218)]. - Bộ bạc cổ chính |
196-9531
|
1 | KIT | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
13 | WASHER-THRUST (PN:7N-3218) - Bạc chặn |
7N-3218
|
2 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
14 | BOLT (7/8-14X11-IN) (PN:7X-7925) - Bu-lông cổ bạc chính |
7X-7925
|
6 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
15 | BAND-FILLER-P/N:8N-4707 - Đai tháo lọc |
8N-4707
|
16 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
16 | LINER CYLINDER-P/N:211-7826 - Xy lanh |
211-7826
|
16 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
17 | WASHER-HARD (PN:5P-8249) - Long đền cứng |
5P-8249
|
6 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
18 | GIOANG ÁO NƯỚC XY LANH- SEAL-O-RING (PN:7N-2046) - |
7N-2046
|
48 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; 3512C | |
19 | SEAL-O-RING (PN:8T-2928) - Gioăng tròn |
8T-2928
|
4 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
20 | SEAL-O-RING (PN:8T-2929) - Gioăng tròn |
8T-2929
|
4 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
21 | PLATE-SPACER (PN:110-6994) - Miếng đệm |
110-6994
|
1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
22 | GASKET PLATE, PN:144-5692 - Gioăng (thân máy) - прокладк. |
144-5692
|
16 | PCS | For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; | |
23 | SEAL-O-RING , PN:5P-0840 - Gioăng tròn (Thân máy) |
5P-0840
|
40 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
24 | SEAL-O-RING (PN:5P-8210) - Gioăng tròn |
5P-8210
|
2 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
25 | DOWEL (PN:7N-2044) - Chốt |
7N-2044
|
2 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
26 | SEAL-O-RING (PN:7X-4805) - Gioăng tròn |
7X-4805
|
3 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
27 | DOWEL (PN:8T-0099) - Chốt |
8T-0099
|
2 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
28 | PLUG-PIPE (PN:5B-7890) - Nút ống |
5B-7890
|
1 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
29 | SEAL AS WATER (Old P/N: 325-1412), PN:420-0653 - Phớt nước |
420-0653 /325-1412
|
64 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
30 | SEAL AS WATER 325-1410 - |
325-1410
|
64 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
31 | FASTENER GP-C YLINDER HEAD (PN:131-0420) - Gu-jong siết chặt nắp quy lát |
131-0420
|
3 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
32 | FASTENER GP-CYLINDER HEAD (PN:131-0421) - Gu-jong siết chặt nắp quy lát |
131-0421
|
3 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
33 | BOLT (3/8-16X2.375-IN) (PN:5B-0213) - Bu-lông |
5B-0213
|
3 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
34 | Washer-Hard (10.2X18.5X2.5-MM THK), (PN: 5M-2894) - Long đền cứng (Đường khí xả) |
5M-2894
|
3 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
35 | GASKET-CYLINDER HEAD P/N: 110-6991 - Gioăng mặt máy - Прокладка головки блока цилиндров. |
110-6991
|
16 | PCE | For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD | |
36 | DOWEL 7N-2043 - Chốt |
7N-2043
|
8 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
37 | BOLT-CONNECTING ROD (PN: 7N-2405) - Bu-lông thanh truyền |
7N-2405
|
8 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
38 | BEARING-SLEEVE (P/N:377-5237) - Ống lồng |
377-5237
|
8 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
39 | Ring-Piston, (PN:144-5695) - Xéc-măng giữa |
144-5695
|
16 | PCE | For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; | |
40 | RING-PISTON (OIL CONTROL) (P/N: 165-6668) - Xéc-măng dầu |
165-6668
|
16 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
41 | RING-PISTON (TOP) (PN:229-1632) - Xéc-măng trên |
229-1632
|
16 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
42 | RETAINER-PIN P/N:8N-7296 - Chốt hãm |
8N-7296
|
16 | PCS | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
43 | BEARING ROD (PN: 230-2520) - Bạc thanh truyền |
230-2520
|
16 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
44 | Kit Gasket-Aftercooler and lines (PN:425-5908) - Bộ gioăng cho làm mát khí nạp & đường ống |
425-5908
|
1 | KIT | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
45 | Kit gasket-External Oil Pump (PN: 422-7389) - Bộ gioăng cho bơm nhớt |
422-7389
|
1 | KIT | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
46 | Kit Gasket-Rear Structure (PN: 425-6713) - Bộ gioăng cho phần đuôi |
425-6713
|
1 | KIT | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
47 | KIT - REBUILD (WATER PUMP) PN: 222-5152 - Bộ PT phục hồi bơm nước |
222-5152
|
1 | KIT | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
48 | Kit gasket-Single Fuel Injector, PN: 268-8154 - Bộ gioăng kim phun |
268-8154
|
16 | SET | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; | |
49 | Turbo Installation kit, PN: 425-6983 - Turbo Bộ gioăng lắp tuốc-bin |
425-6983 (New P/N: 457-6112)
|
2 | SET | For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; | |
50 | BEARING CAMSHAFT (PN: 101-1198) - Bạc trục cam |
101-1198
|
18 | PCE | For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro như sau:
- Có quan hệ với 690 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,72 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 70,59%, Xây lắp 1,40%, Tư vấn 2,22%, Phi tư vấn 25,68%, Hỗn hợp 0,11%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.646.917.613.876 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.034.900.003.598 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 23,12%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Luôn luôn chọn nhà đầu tư dựa vào việc bạn muốn làm việc với ai, kết bạn với ai, và nhận được lời khuyên từ ai. Đừng bao giờ chọn nhà đầu tư dựa vào sự định giá. "
Jason Goldberg
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.