Thông báo mời thầu

Phụ tùng để bảo dưỡng 01 máy diesel CAT 3516C trên giàn Tam Đảo 02 năm 2020 (VT-287 20-CD)

Tìm thấy: 16:41 24/07/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Phụ tùng để bảo dưỡng 01 máy diesel CAT 3516C trên giàn Tam Đảo 02 năm 2020 (VT-287/20-CD)
Gói thầu
Phụ tùng để bảo dưỡng 01 máy diesel CAT 3516C trên giàn Tam Đảo 02 năm 2020 (VT-287 20-CD)
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Phụ tùng để bảo dưỡng 01 máy diesel CAT 3516C trên giàn Tam Đảo 02 năm 2020 (VT-287/20-CD)
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Kế hoạch mua sắm cho dự án bảo dưỡng sửa chữa 1 máy diesel CAT 3516C giàn TĐ-02 năm 2020
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
14:00 07/08/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:40 24/07/2020
đến
14:00 07/08/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 07/08/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
36.000.000 VND
Bằng chữ
Ba mươi sáu triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro
E-CDNT 1.2 Phụ tùng để bảo dưỡng 01 máy diesel CAT 3516C trên giàn Tam Đảo 02 năm 2020 (VT-287 20-CD)
Phụ tùng để bảo dưỡng 01 máy diesel CAT 3516C trên giàn Tam Đảo 02 năm 2020 (VT-287/20-CD)
3 Tháng
E-CDNT 3 Kế hoạch mua sắm cho dự án bảo dưỡng sửa chữa 1 máy diesel CAT 3516C giàn TĐ-02 năm 2020
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Xí nghiệp Cơ điện thuộc Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro, địa chỉ: 15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, TP. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Số điện thoại: 0254 3838662. Ex: 5933, Fax: 02543616755
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





Không áp dụng


- Bên mời thầu: Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro , địa chỉ: 105 Lê Lợi, Phường Thắng Nhì, TP Vũng Tàu, Bà Rịa-Vũng Tàu
- Chủ đầu tư: Xí nghiệp Cơ điện thuộc Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro, địa chỉ: 15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, TP. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Số điện thoại: 0254 3838662. Ex: 5933, Fax: 02543616755


E-CDNT 10.1(g)
bảo lãnh dự thầu, bản chào thương mại, bản chào kỹ thuật, 02 hợp đồng tương tự, catalog của hàng hóa và các tài liệu khác theo chỉ dẫn tại Yêu cầu kỹ thuật kèm theo.
E-CDNT 10.2(c)
Nhà thầu phải cung cấp chứng chỉ xuất xứ, chứng chỉ chất lượng, chứng chỉ thử nghiệm v.v... phù hợp với yêu cầu của HSMT.
E-CDNT 12.2
- Nhà thầu phải chào giá hàng hóa theo điều kiện giao hàng tại kho XNCĐ, trong đó bao gồm giá hàng hóa, chi phí kiểm tra, đóng gói hàng hóa, chi phí cần thiết để có các loại chứng chỉ theo yêu cầu, chi phí thử nghiệm tại nhà máy sản xuất, chi phí vận chuyển đến kho XNCĐ, phí bảo hiểm hàng hóa v.v. - Trong bảng chào giá phải liệt kê đầy đủ tất cả các loại thuế và phí theo quy định của pháp luật để đảm bảo thực hiện gói thầu. Các khoản thuế, phí, lệ phí (nếu có) áp theo thuế suất, mức phí, lệ phí tại thời điểm 28 ngày trước ngày có thời điểm đóng thầu theo quy định. Thuế nhập khẩu và thuế VAT của giá trị hàng hóa nhập khẩu trên Tờ Khai Hải Quan được miễn theo quy định của lô 09-1 (Nhà thầu được phép sử dụng Quota của Vietsovpetro để xin miễn thuế nhập khẩu và thuế VAT cho toàn bộ hợp đồng hoặc từng mục của hợp đồng). - Chào đầy đủ tất cả các chi phí cho dịch vụ kỹ thuật kèm theo để thực hiện gói thầu. Ghi chú: ghi rõ mục nào sử dụng Quota của Vietsovpetro
E-CDNT 14.3 Quý IV / 2020
E-CDNT 15.2
Yêu cầu tài liệu chứng minh khác nếu có, tài liệu chứng minh kinh nghiệm và năng lực của nhà thầu phụ quan trọng hoặc nhà chế tạo hàng hóa chính của gói thầu
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 36.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Xí nghiệp Cơ điện thuộc Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro, địa chỉ: 15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, TP. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Số điện thoại: 0254 3838662. Ex: 5933, Fax: 02543616755
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Trịnh Hoàng Linh – Giám đốc Xí nghiệp Cơ điện thuộc Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro, địa chỉ: 15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, TP. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Điện thoại: 0254 3839871 – Ext: 5854. Số fax: 0254 3616755
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: không áp dụng
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng TMVT, Xí nghiệp Cơ điện thuộc Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro, địa chỉ: 15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, TP. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Điện thoại: 0254 3839871 – Ext: 5933. Số fax: 0254 3616755
E-CDNT 34

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 SEAL-O-RING , PN:6V-6228 - Gioăng tròn cao su - уплотнительное кольцо. 6V-6228 16 PCS For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; Caterpillar
2 Washer - Spring (Base Valve Cover), PN:120-4339 - Long đền lò xo (giàn cò) 120-4339 16 PCS For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; Caterpillar
3 DOWEL (PN: 261-0195) - Chốt 261-195 16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
4 Bolt(3/8.16 x 1.125-in), PN:1A-2029 - Bu-lông 1A-2029 16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
5 SEAL LIP, PN:272-0758 - Gioăng (Nắp kiểm tra cam) 272-0758 16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
6 GASKET, PN:2W-0752 - Gioăng 2W-0752 5 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
7 WASHER (M10.2X18.5X2.5 THK) 133-6261 - Long đền 133-6261 10 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
8 BOLT (3/8-16X1-IN) (PN:133-6269) - Bu lông 133-6269 10 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
9 SEAL-P/N:272-0759 - Phớt làm kín 272-0759 12 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
10 Bolt (5/16-18x1.5-In), PN:1A-9579 - Болт - Bu lông nắp giàn cò 1A-9579 10 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
11 Washer-Hard (8.8x16x2-mm), PN:9M-1974 - Đệm 9M-1974 10 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
12 BEARING KIT-MAIN [Kit PN: 196-9531 = 09 main bearing (149-6031) + 2 plate thrust (7N-3218)]. - Bộ bạc cổ chính 196-9531 1 KIT For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
13 WASHER-THRUST (PN:7N-3218) - Bạc chặn 7N-3218 2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
14 BOLT (7/8-14X11-IN) (PN:7X-7925) - Bu-lông cổ bạc chính 7X-7925 6 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
15 BAND-FILLER-P/N:8N-4707 - Đai tháo lọc 8N-4707 16 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
16 LINER CYLINDER-P/N:211-7826 - Xy lanh 211-7826 16 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
17 WASHER-HARD (PN:5P-8249) - Long đền cứng 5P-8249 6 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
18 GIOANG ÁO NƯỚC XY LANH- SEAL-O-RING (PN:7N-2046) - 7N-2046 48 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; 3512C Caterpillar
19 SEAL-O-RING (PN:8T-2928) - Gioăng tròn 8T-2928 4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
20 SEAL-O-RING (PN:8T-2929) - Gioăng tròn 8T-2929 4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
21 PLATE-SPACER (PN:110-6994) - Miếng đệm 110-6994 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
22 GASKET PLATE, PN:144-5692 - Gioăng (thân máy) - прокладк. 144-5692 16 PCS For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; Caterpillar
23 SEAL-O-RING , PN:5P-0840 - Gioăng tròn (Thân máy) 5P-0840 40 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
24 SEAL-O-RING (PN:5P-8210) - Gioăng tròn 5P-8210 2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
25 DOWEL (PN:7N-2044) - Chốt 7N-2044 2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
26 SEAL-O-RING (PN:7X-4805) - Gioăng tròn 7X-4805 3 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
27 DOWEL (PN:8T-0099) - Chốt 8T-0099 2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
28 PLUG-PIPE (PN:5B-7890) - Nút ống 5B-7890 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
29 SEAL AS WATER (Old P/N: 325-1412), PN:420-0653 - Phớt nước 420-0653 /325-1412 64 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
30 SEAL AS WATER 325-1410 - 325-1410 64 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
31 FASTENER GP-C YLINDER HEAD (PN:131-0420) - Gu-jong siết chặt nắp quy lát 131-0420 3 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
32 FASTENER GP-CYLINDER HEAD (PN:131-0421) - Gu-jong siết chặt nắp quy lát 131-0421 3 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
33 BOLT (3/8-16X2.375-IN) (PN:5B-0213) - Bu-lông 5B-0213 3 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
34 Washer-Hard (10.2X18.5X2.5-MM THK), (PN: 5M-2894) - Long đền cứng (Đường khí xả) 5M-2894 3 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
35 GASKET-CYLINDER HEAD P/N: 110-6991 - Gioăng mặt máy - Прокладка головки блока цилиндров. 110-6991 16 PCE For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD Caterpillar
36 DOWEL 7N-2043 - Chốt 7N-2043 8 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
37 BOLT-CONNECTING ROD (PN: 7N-2405) - Bu-lông thanh truyền 7N-2405 8 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
38 BEARING-SLEEVE (P/N:377-5237) - Ống lồng 377-5237 8 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
39 Ring-Piston, (PN:144-5695) - Xéc-măng giữa 144-5695 16 PCE For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; Caterpillar
40 RING-PISTON (OIL CONTROL) (P/N: 165-6668) - Xéc-măng dầu 165-6668 16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
41 RING-PISTON (TOP) (PN:229-1632) - Xéc-măng trên 229-1632 16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
42 RETAINER-PIN P/N:8N-7296 - Chốt hãm 8N-7296 16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
43 BEARING ROD (PN: 230-2520) - Bạc thanh truyền 230-2520 16 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
44 Kit Gasket-Aftercooler and lines (PN:425-5908) - Bộ gioăng cho làm mát khí nạp & đường ống 425-5908 1 KIT For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
45 Kit gasket-External Oil Pump (PN: 422-7389) - Bộ gioăng cho bơm nhớt 422-7389 1 KIT For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
46 Kit Gasket-Rear Structure (PN: 425-6713) - Bộ gioăng cho phần đuôi 425-6713 1 KIT For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
47 KIT - REBUILD (WATER PUMP) PN: 222-5152 - Bộ PT phục hồi bơm nước 222-5152 1 KIT For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
48 Kit gasket-Single Fuel Injector, PN: 268-8154 - Bộ gioăng kim phun 268-8154 16 SET For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
49 Turbo Installation kit, PN: 425-6983 - Turbo Bộ gioăng lắp tuốc-bin 425-6983 (New P/N: 457-6112) 2 SET For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; Caterpillar
50 BEARING CAMSHAFT (PN: 101-1198) - Bạc trục cam 101-1198 18 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
51 GASKET OIL COOLER (PN: 247-3796) - Gioăng bộ làm mát nhớt 247-3796 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
52 BUSHING-GEAR FRONT (PN:127-5400) - Bạc bánh răng trước 127-5400 2 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
53 BUSHING-GEAR FRONT (PN:116-1365) - Bạc bánh răng trước 116-1365 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
54 BEARING SLEEVE (PN: 101-1372) - Bạc dạng ống lồng 101-1372 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
55 BEARING SLEEVE (PN: 125-9751) - Bạc dạng ống lồng 125-9751 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
56 GASKET-FRONT HOUSING (PN: 7N-3049) - Gioăng nắp trước 7N-3049 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
57 SEAL GP-CRANKSHAFT P/N: 113-8432 - Phớt trục cơ 113-8432 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
58 SEAL GP-CRANKSHAFT P/N: 113-8433 - 113-8433 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
59 VALVE GP - EXPLOSION RELIEF (CRANKCASE)-P/N:8N-8509 - Van phòng nổ cac-te 8N-8509 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
60 Kit-repair (explosion relief), PN:422-9537 - Bộ gioăng sửa van phòng nổ cac-te 422-9537 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
61 PAINT-YELLOW, P/N: 4C-4184 - New P/N: 479-5392 - Sơn vàng 4C-4184 (New P/N: 479-5392) 2 CAN For engine Caterpillar 3412; 3516C; 3516C HD; Carterpillar
62 Lock-Retainer, PN: 2A-4429 - Phe hãm xú-páp (hút) 2A-4429 64 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
63 Guide-Valve (Inlet), PN:133-9306 - Ống dẫn hướng (hút) 133-9306 32 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
64 Valve-Exhaust P/N: 468-8825 - Su páp xả 468-8825 32 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
65 Guide-Valve (Exhaust), PN:197-6995 - Ống dẫn hướng (xả) 197-6995 32 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
66 Lock-Retainer, PN:197-7055 - Phe hãm xú-páp (xả) 197-7055 64 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
67 Valve-Inlet P/N: 468-8824 - Su páp nạp 468-8824 32 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
68 Spring (Outer), PN: 281-6157 (Old PN:316-5976) - Lò xo ngòai 281-6157 ( Old PN 316-5976) 64 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
69 Spring (Inner), PN:194-4902 (Old PN:316-5977) - Lò xo trong 194-4902 (316-5977) 64 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
70 Rotocoil As (Inlet), PN:316-5978 - Đĩa xoay xú-páp (hút) 316-5978 32 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
71 Rotocoil As (Exhaust), PN:316-5979 - Đĩa xoay xú-páp (xả) 316-5979 32 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpilla
72 Seal-Valve Stem P/N:316-5980 - Phớt đuôi xú-páp 316-5980 32 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
73 Washer, PN:316-5981 - Đệm 316-5981 32 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
74 Insert-Valve (Intake), PN:183-8809 - Chén su páp nạp 183-8809 32 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
75 Insert-Valve (Exhaust), PN:289-9745 - Chén su páp xả 289-9745 32 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
76 SEAL-O-RING (PN:214-7566) - Phớt cao su 214-7566 64 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
77 SEAL-O-RING , PN:4S-5898 - Gioăng tròn (Đường khí nạp) 4S-5898 8 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
78 NUT (1/2-20) 3J-9196 - Đai ốc hãm 3J-9196 8 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; 3508B; Caterpillar
79 CAP AS (PN: 7E-6508) - Nắp che 7E-6508 8 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
80 Spring (Lifter Guide), PN:7N-4782 - Lò xo (con đội) 7N-4782 16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
81 RING - RETAINER, PN:9F-7707 - Vòng hãm 9F-7707 42 PCS For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; Caterpillar
82 NUT-JAM / DAI O 317-1121 - Đai ốc hãm 317-1121 4 Cái For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
83 RECEPTACLE AS / DAY DIE PN: 9X-0352 - Đầu nối dây điện kim phun 9X-0352 4 Cái For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
84 RETAINER-SPRING-P/N:100-3877 - Lò xo ngoài 100-3877 8 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
85 SPRING-INJECTOR-P/N:100-3878 - Lò xo kim phun 100-3878 8 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
86 PUSHROD-INJECTOR-P/N:100-3879 - Đủa đẩy kim phun 100-3879 8 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
87 PUSHROD-VALVE-P/N:100-3880 - Đủa đẩy su-páp 100-3880 8 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
88 Harness As - Wiring (Valve Mech), PN:132-6469 - Rắc dây điện kết nối vòi phun 132-6469 16 PCS For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; Caterpillar
89 BUTTON 154-6389 - Núm điều chỉnh 154-6389 2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; 3508B; Caterpillar
90 SCREW-ADJUSTING P/N: 200-2003 - Vít chỉnh 200-2003 2 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
91 SCREW-ADJUSTING P/N: 230-2619 - Vít chỉnh 230-2619 4 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
92 BRIDGE-INLET / CAU XUPAP HUT PN: 265-7537 - 265-7537 1 Cái For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
93 BRIDGE-EXHAUST/ CAU XUP XA PN: 265-7538 - 265-7538 1 Cái For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
94 Bolt, PN:0L-2070 - Bu lông 0L-2070 8 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
95 BOLT1 (PN: 334-1626) - Bu lông 334-1626 8 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
96 BOLT (PN:0S-1615) - Bu lông 0S-1615 8 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
97 Washer-Hard (10.2X18.5X2.5-MM THK), (PN: 5M-2894) - Long đền cứng (Đường khí xả) 5M-2894 24 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
98 WASHER-HARD, PN:5P-0537 - Đệm cứng 5P-0537 24 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
99 SEAL-O-RING , PN:5P-7530 - Gioăng tròn (Con đội kim phun) 5P-7530 16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
100 SEAL-O-RING , PN:6J-2245 - Gioăng tròn (Giàn cò) 6J-2245 16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
101 Bolt - High Temp, PN:7L-6443 - Bu-lông chịu nhiệt (Đường khí xả) 7L-6443 112 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
102 Washer Hard, PN:110-8314 - Long đền cứng (Đường khí xả) 110-8314 224 PCS For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; Caterpillar
103 Nut Full, PN:3E-6916 - E-cu hãm (Đường khí xả) 3E-6916 112 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
104 Bolt - High Temp, PN:9L-7373 - Bu-lông chịu nhiệt (Đường khí xả) 9L-7373 64 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
105 Injector GP, PN:392-0222 - Kim phun 392-0222 16 SET For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
106 BOLT (7/16-14X3.5-IN) (PN: 7F-8698) - Bu-lông 7F-8698 16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
107 GASKET (FUEL PRIMING PUMP) (PN: 9Y-8389) - Gioăng (bơm mồi nhiên liệu) 9Y-8389 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
108 SEAL ORING P/N: 5D-5957 - Gioăng tròn cao su - уплотнительное кольцо. 5D-5957 8 EA For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; Caterpillar
109 CONNECTOR (PN: 6V-1846) - Chi tiết nối 6V-1846 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
110 CONNECTOR-P/N:8C-8554 - Chi tiết nối 8C-8554 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
111 ELBOW-P/N:030-7977 - Co nối 030-7977 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
112 Gasket, PN: 136-7227 - Gioăng 136-7227 2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
113 Elbow AS, PN:250 - 1498 - Co nối 250-1498 2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
114 ELBOW-P/N:030-7972 - Co nối 030-7972 2 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
115 ELBOW (PN: 5P-4900) - Co nối 5P-4900 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
116 VALVE-CHECK  , PN:7E-3921 - Van một chiều - обратный клапан. 7E-3921 1 PCS For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; Caterpillar
117 GROMMET-P/N:100-3237 - Mắt nối 100-3237 8 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
118 SEAL-O-RING , PN:1H-9696 - Gioăng tròn 1H-9696 3 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
119 KIT SEAL  FUEL TRANSFER PUMP-P/N:255-8691 - Bộ gioăng bơm nhiên liệu 255-8691 1 KIT For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
120 TAPE, ANTI-SPLASH, 50mm, 10m/roll, PN:237-3860 - Скотч-Băng cuộn sửa chữa 237-3860 1 ROLL For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
121 Pry bar- remove injector, PN:5F-4764 - Chi tiết bẩy vòi phun 5F-4764 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
122 SHIELD FUEL LINE FITTING 9.8MM ID (PN: 241-6244) - Đầu nối ống nhiên liệu ĐK 9,8 mm 241-6244 6 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
123 SHIELD - FUEL LINE FITTING (18.05-MM ID) (PN: 251-1255) - Đầu nối ống nhiên liệu ĐK 18,05 mm 251-1255 6 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
124 TUBE AS (PN: 7C-7677) - Ống nhiên liệu 7C-7677 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
125 TUBE AS (PN: 7C-7678) - Ống nhiên liệu 7C-7678 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
126 TUBE AS (PN: 111-3388) - Ống nhiên liệu 111-3388 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
127 TUBE AS (PN: 111-3389) - Ống nhiên liệu 111-3389 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
128 CONNECTING PORT (PN: 7W-2122) - Đầu nối ống nhiên liệu 7W-2122 8 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
129 SEAL-O-RING, PN:3J-1907 - Gioăng tròn 3J-1907 8 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Carterpillar
130 BREATHER AS (CRANKCASE) (PN: 4W-3027) - Lọc thông hơi các te 4W-3027 2 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
131 CLAMP-HOSE (PN:4W-3034) - Kẹp ống 4W-3034 12 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
132 CLAMP-HOSE (PN: 5P-0597) - Kẹp ống 5P-0597 18 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
133 Rubber hose L, PN:7E-8736 - Đoạn cao su chữ L 7E-8736 4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
134 SEAL-VALVE COVER (BREATHER)- P/N:272-0760 - Gioăng nắp van thông hơi 272-760 16 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
135 HOSE-TEE (PN: 217-6692) - Tê tuy-ô 217-6692 4 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
136 SEAL-O-RING , PN:033-6031 - Gioăng tròn 033-6031 6 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
137 SEAL-O-RING (PN: 5P-8872) - Gioăng tròn 5P-8872 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
138 Bolt (3/8-16X1.75-In), PN: 165-3931 - Bu-lông 165-3931 24 EA For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
139 Washer-Hard (10.2X18.5X2.5-MM THK), (PN: 5M-2894) - Long đền cứng (Đường khí xả) 5M-2894 48 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
140 SPACER (10.5X19X4.5-MM THK) (PN: 7G-1239) - Miếng đệm 7G-1239 4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
141 SEAL-O-RING (PN:109-2332) - Gioăng tròn 109-2332 16 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
142 BOLT (3/8-1 6X1.5-IN) - Bu-lông P/N: 165-3929 165-3929 (Old P/N: 0S-1591) 16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
143 SEAL-O-RING (PN: 6V-0973) - Gioăng tròn 6V-0973 2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
144 SCREEN AS-SUCTION (ENGINE OIL PAN) (PN: 7C-4716) - Lưới đường hút nhớt 7C-4716 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
145 BOLT (1/4-20X0.5-IN) (PN: 0S-1614) - Bu lông 0S-1614 2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
146 SEAL-VALVE COVER (BREATHER)- P/N:272-0760 - Gioăng nắp van thông hơi 272-0760 4 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
147 SEAL-O-RING , PN:7C-4419 ( New PN 6V-3349) - Gioăng tròn 6V-3349 (7C-4419) 2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
148 SEAL-O-RING (PN: 7C-4421) - Gioăng tròn 7C-4421 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
149 CLAMP (PN: 7C-4423) - Miếng kẹp 7C-4423 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
150 VALVE MANUAL (ENGINE OIL DRAIN) (PN:2S-5100) - Van tay (xả đáy cac-te) 2S-5100 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
151 SEAL-O-RING (PN:5P-4892) - Gioăng tròn 5P-4892 4 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
152 SEAL ORING (183.75MM ID) P/N: 6V-3907 - Gioăng tròn 6V-3907 4 EA For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; Caterpillar
153 BOLT (3/8-16X2-IN) (PN: 7F-0192) (PN:7F-0192) - Bu-lông 7F-0192 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
154 SPRING (PN:2W-1635) - Lò xo 2W-1635 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
155 Valve - bypass, PN:2W-1969 - Van by-pass 2W-1969 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
156 VALVE AS-CHECK (PN: 554-3009) - Van 1 chiều 554-3009 1 Cái For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
157 BOLT-SPECIAL (PN: 3J-9173) - Bu-lông 3J-9173 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
158 TUBE AS (PN: 4W-0288) - Ống dầu 4W-0288 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
159 TUBE AS (PN:4W-0289) - Ống dầu 4W-0289 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
160 VALVE AS-TOGGLE (PN: 4W-0290) - Van góc 4W-0290 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
161 NUT-JAM (3/8-24-THD) (PN: 5B-9079) - Đai ốc kẹp 5B-9079 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
162 BOLT (3/8-16X2-IN) (PN: 7F-0192) (PN:7F-0192) - Bu-lông 7F-0192 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
163 HOSE (10.2-CM EACH) (PN: 5P-1291) - Tuy-ô 5P-1291 16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
164 CLAMP-HOSE (PN: 5P-0597) - Kẹp ống 5P-0597 2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
165 CONNECTOR (PN: 5P-1947) - Chi tiết nối 5P-1947 2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
166 ELBOW (PN:153-7487) - Co nối 153-7487 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
167 VALVE-CHECK, PN:158-6457 - Van 1 chiều 158-6457 2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
168 HOSE AS-P/N:244-3732 - Tuy-ô 244-3732 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
169 SEAL-P/N: 272-0759 - Phớt 272-759 3 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
170 HOSE AS-P/N:279-2482 - Tuy-ô 279-2482 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
171 SPACER (11X16X35-MM THK) (PN:189-8772) - Miếng đệm 189-8772 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
172 SEAL-O-RING (PN: 6K-6307) - Gioăng tròn 6K-6307 4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
173 HOSE AS*-1220-MM LENGTH-P/N:3N-4512 - Tuy-ô 3N-4512 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
174 HOSE AS*-1830-MM LENGTH-P/N:3N-4513 - Tuy-ô 3N-4513 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
175 HOSEAS-P/N:4P-4927 - Tuy-ô 4P-4927 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
176 SEAL-O-RING (PN: 5P-5846) - Gioăng tròn 5P-5846 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
177 SEAL-Oring, PN:5P-9890 (New P/N:112-3540) - Gioăng tròn 5P-9890 (New P/N:112-3540) 4 Cái For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
178 SEAL -ORING 272-2583 - Gioăng tròn 272-2583 2 EA For engine Caterpillar C-18; 3516C; 3516C HD; Caterpillar
179 Seal - Lip Type, PN:1H-5959 - Phớt 1H-5959 2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
180 Gasket (PN: 2N-7520) - Gioăng 2N-7520 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
181 Kit-Gasket (Prelubrication Pump), PN:2N-7522 - Bộ gioăng (bơm dầu bôi trơn trước) 2N-7522 1 KIT For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
182 Kit-gasket (starting motor), PN:2W-6083 - Bộ kit repair moto đề 2W-6083 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
183 LINER ROTOR (PN: 7C-8390) - Giấy lọc cặn/клапан аварийного отключения (корпус) 7C-8390 12 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
184 GASKET 1S-5772 - Gioăng 1S-5772 3 PCS For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; Caterpillar
185 Gasket, PN:7E-6016 - Gioăng 7E-6016 4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
186 GASKET (PN: 1N-4859) - Gioăng 1N-4859 2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
187 GASKET, PN:7N-4932 - Gioăng 7N-4932 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
188 SEAL, PN:8T-2903 - Gioăng tròn 8T-2903 4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
189 SEAL O RING P/N:6V-6609 - Gioăng tròn 6V-6609 2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Carterpillar
190 Seal lip type 3S-9643 - Phớt bộ điều nhiệt 3S-9643 5 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
191 VALVE AS-VENT LINE , PN:111-4374 - Van thoát hơi 111-4374 4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
192 REGULATOR-TEMPERATURE , PN:248-5513 - Bộ điều nhiệt 248-5513 3 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
193 GASKET-HOUSING COVER, PN:7N-4927 - Phớt chặn nhớt 7N-4927 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
194 GASKET, PN:4W-3100 - Phớt chặn nước 4W-3100 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
195 Regulator-Water temp (30-Deg C)., PN:219-3240 - Bộ điều nhiệt 219-3240 2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
196 Nut-Full (3/8 x 16THD), PN:9S-8752 - Đai ốc 9S-8752 3 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
197 Bolt, PN:0S-1594 - Bu-lông 0S-1594 4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
198 SEAL-O-RING , PN:5H-6734 - Gioăng tròn 5H-6734 1 PCS For engine Caterpillar 3516C HD; 3516C HD; Caterpillar
199 SEAL-O-RING (PN:271-4926) - Gioăng tròn 271-4926 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
200 SEAL-O-RING (PN:2M-9780) - Gioăng tròn cao su - уплотнительное кольцо. 2M-9780 1 PCE For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; Caterpillar
201 SEAL-O-RING , PN:5H-6734 - Gioăng tròn 5H-6734 1 PCS For engine Caterpillar 3516C HD; 3516C HD; Caterpillar
202 Seal GP -WATER PUMP PN:416-0603 (Old P/N:166-4376) - Phớt làm kín nước bơm làm mát khí nạp 416-0603 (Old P/N:166-4376) 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
203 Dung dịch pha nước làm mát động cơ / смазочно-охлаждающая эмульсия / COOLANT ADDITIVE 217-0617B - (20L/botl) - Phụ gia làm mát 217-0617 3 BOTL For all engine Caterpillar, Dùng làm mát động cơ, chống đông cặn bẩn, lắng đọng hóa chất Caterpillar
204 Tube-P/N:7W-1930 - Ống 7W-1930 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
205 O-RING  PN:109-2332 - Gioăng tròn - уплотнительное кольцо 109-2332 2 Cái For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; Caterpillar
206 Hose As-P/N:252-5658 - Tuy-ô 252-5658 2 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
207 Seal, O-ring, PN:6V-1454 - Gioăng tròn 6V-1454 5 Cái For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; Caterpillar
208 Seal O Ring, PN:6V-5066 - Gioăng tròn cao su - уплотнительное кольцо. 6V-5066 7 PCS For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; Caterpillar
209 Seal-O-ring (6V-6809) - Gioăng tròn 6V-6809 2 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
210 Hose As-P/N:187-4607 - Tuy-ô 187-4607 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
211 Hose As-P/N:187-4608 - Tuy-ô 187-4608 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
212 Rod, Zinc -P/N:116-7011 - Cực kẽm 116-7011 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
213 Bolt(3/8.16 x 4-in), PN:8S-9191 - Bu lông 8S-9191 4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
214 BOLT-P/N:0S-1590 - Bu-lông 0S-1590 4 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
215 TUBE (PN: 279-8991) - Ống 279-8991 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
216 FITTING-CONNECTOR  (PN: 5L-3233) - Đầu nối 5L-3233 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
217 INDICATOR-AIR FILTER SERVICE (PN: 6I-2933) - Bộ chỉ thị tắc lọc khí 6I-2933 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
218 ELBOW-PIPE / CO NO (PN: 3B-6552) - Co ống cong 3B-6552 1 Cái For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
219 ELBOW-PIPE/CO NO (PN: 8L-5008) - Co ống cong 8L-5008 1 Cái For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
220 HOSE AS-P/N:5N-8352 - Tuy-ô 5N-8352 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
221 HOSE AS-P/N:5N-8353 - Tuy-ô 5N-8353 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
222 Bolt Damper (PN: 8S-4757) - Bu lông 8S-4757 6 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
223 Gasket, Exhaust P/N: 207-1382 - Gioăng ống xả - прокладка выхлопа. 207-1382 10 PCE For diesel engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; Caterpillar
224 SILENCER-EXHAUST (PN: 7C-5616) - Bộ giảm âm 7C-5616 1 COMP For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
225 HOSE AS (PN: 9P-1347) - Tuy-ô 9P-1347 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
226 KIT-VALVE SEAL (AIR STARTING) (PN: 7C-5105) - Bộ phụ tùng động cơ khởi động khí 7C-5105 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
227 Gasket, PN:112-1564 - Gioăng (Đường khí nạp) 112-1564 1 PCS For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD; Caterpillar
228 SEAL O-RING (PN:6V-3917) - Gioăng tròn 6V-3917 4 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
229 Seal O-ring (PN:6V-3968) - Gioăng tròn 6V-3968 2 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
230 SEAL-O-RING (PN:6V-5101) - vòng gioăng ống nạp/уплотнительное кольцо 6V-5101 16 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
231 Seal O-ring (PN:6V-5103) - Gioăng tròn 6V-5103 4 SET For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
232 SEAL-EXHAUST P/N: 229-5332 - Gioăng ống xả 229-5332 16 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
233 SEAL-EXHAUST P/N: 229-5333 - Gioăng ống xả 229-5333 16 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
234 SHIELD - FUEL LINE FITTING (18.05-MM ID) (PN: 251-1255) - Đầu nối ống nhiên liệu ĐK 18,05 mm 251-1255 2 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
235 Nut-Flange(3/8-16-Thd), PN:310-2233 - Đai ốc 310-2233 4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
236 Washer(11X25X2.5-Mmthk), PN:284-0753 - Long đền 284-0753 4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
237 PIN-SPRING (AIR INLET) (PN: 3H-9675) - Chốt lò xo 3H-9675 2 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
238 PIN (AIR INLET) (PN:215-2710) - Chốt 215-2710 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
239 RETAINER (AIR INLET) (PN: 215-2711) - Phe hãm 215-2711 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
240 MAGNETIC (24V) (STARTING MOTOR, AIR SHUTOFF, PRELUBRICATION, ECM ENERGIZE), PN:9X-8124 - Cuộn dây động cơ khởi động 9X-8124 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
241 TIMER (PN: 239-5794) - Rơ le thời gian 239-5794 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
242 Sensor Gp-Temperature, PN:195-2150 - Cảm biến nhiệt độ (nhớt máy, khí nạp) 195-2150 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
243 DIODE (AIR SHUTOFF) (PN: 1W-9070) - Đi-ốt (van dừng máy khẩn cấp) 1W-9070 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
244 HARNESS AS SOLENOID (AIR STARTING), PN:237-8991 - Dây điều khiển khởi động 237-8991 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
245 SENSOR GP - SPEED (PRIMING, TIMING), 212-0848 (PN:295-4636) - Cảm biến tốc độ (New P/N: 522-1644) 295-4636 (New P/N: 522-1644) 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
246 SENSOR GP-TEMPERATURE (Coolant), PN:212-3423 - Cảm biến nhiệt độ (khí nạp + nước làm mát) 212-3423 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
247 SENSOR GP-SPEED ; CAT, PN:212-3426 - Cảm biến tốc độ (máy + chuẩn thời) 212-3426 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
248 Sensor Gp-Pressure (Engine Oil), PN:194-6725 - Cảm biến áp suất 194-6725 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
249 SENSOR GP - PRESSURE (CRANKCASE; ATMOSPHERIC; TURBOCHARGER INLET (LH,RH)) (PN: 304-5666) - Cảm biến áp suất (cac-te, khí quyển, khí nạp vào tua-bin) 304-5666 1 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
250 RELAY(24V) - PLC-BSC-24VDC/21-21(PN: 2966016 & 2961105) - Rờ le 24V 29660 (2966016 & 2961105) 1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
251 ET software with 3-year license, PN:NEXG5007 - Phần mềm CAT ET bản quyền 3 năm (03 license 01 năm) cho máy lap top để truy cập hộp đen các máy Diesel Caterpillar. NEXG5007 1 SET For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
252 ANTI-SEIZE (or Loctite® Graphite-50™ P/N: 51084)., PN:4C-5592 - Mỡ chống kẹt 4C-5592 (Loctite P/N: 51084) 2 PCS For diesel Caterpillar C-175; 3516C; 3516C HD Caterpillar /Loctite
253 GREASE- CARTRIDGE-P/N:4540291 - Mỡ đặc biệt 454-291 2 Cái For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; Caterpillar
254 ANTI-SEIZE (New PN:51007) (hoặc Loctite® C5-A® P/N: 51147), (Old PN:4C-5599) - Mỡ chống kẹt 4C-5599 (Loctite P/N: 51007 /51147) 2 PCS For engine Caterpillar C-175; 3516C; 3516C HD; Caterpillar /Loctite
255 THREAD LOCK (Old PN:155-0695) (New PN:44068) - Keo chống tự tháo 155-0695 (Old P/N: 44068 /27131) 2 PCS For engine Caterpillar 3412; C-175; 3516C; 3516C HD; Caterpillar /Loctite
256 SEALANT  MANIFOLD EXHAUST -P/N 95724 - Keo làm gioăng ống xả 95724.0 2 Cái For engine Caterpillar C-175; 3516C; 3516C HD Loctite

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 3 Tháng

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 SEAL-O-RING , PN:6V-6228 - Gioăng tròn cao su - уплотнительное кольцо. 16 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
2 Washer - Spring (Base Valve Cover), PN:120-4339 - Long đền lò xo (giàn cò) 16 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
3 DOWEL (PN: 261-0195) - Chốt 16 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
4 Bolt(3/8.16 x 1.125-in), PN:1A-2029 - Bu-lông 16 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
5 SEAL LIP, PN:272-0758 - Gioăng (Nắp kiểm tra cam) 16 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
6 GASKET, PN:2W-0752 - Gioăng 5 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
7 WASHER (M10.2X18.5X2.5 THK) 133-6261 - Long đền 10 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
8 BOLT (3/8-16X1-IN) (PN:133-6269) - Bu lông 10 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
9 SEAL-P/N:272-0759 - Phớt làm kín 12 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
10 Bolt (5/16-18x1.5-In), PN:1A-9579 - Болт - Bu lông nắp giàn cò 10 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
11 Washer-Hard (8.8x16x2-mm), PN:9M-1974 - Đệm 10 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
12 BEARING KIT-MAIN [Kit PN: 196-9531 = 09 main bearing (149-6031) + 2 plate thrust (7N-3218)]. - Bộ bạc cổ chính 1 KIT 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
13 WASHER-THRUST (PN:7N-3218) - Bạc chặn 2 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
14 BOLT (7/8-14X11-IN) (PN:7X-7925) - Bu-lông cổ bạc chính 6 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
15 BAND-FILLER-P/N:8N-4707 - Đai tháo lọc 16 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
16 LINER CYLINDER-P/N:211-7826 - Xy lanh 16 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
17 WASHER-HARD (PN:5P-8249) - Long đền cứng 6 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
18 GIOANG ÁO NƯỚC XY LANH- SEAL-O-RING (PN:7N-2046) - 48 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
19 SEAL-O-RING (PN:8T-2928) - Gioăng tròn 4 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
20 SEAL-O-RING (PN:8T-2929) - Gioăng tròn 4 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
21 PLATE-SPACER (PN:110-6994) - Miếng đệm 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
22 GASKET PLATE, PN:144-5692 - Gioăng (thân máy) - прокладк. 16 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
23 SEAL-O-RING , PN:5P-0840 - Gioăng tròn (Thân máy) 40 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
24 SEAL-O-RING (PN:5P-8210) - Gioăng tròn 2 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
25 DOWEL (PN:7N-2044) - Chốt 2 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
26 SEAL-O-RING (PN:7X-4805) - Gioăng tròn 3 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
27 DOWEL (PN:8T-0099) - Chốt 2 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
28 PLUG-PIPE (PN:5B-7890) - Nút ống 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
29 SEAL AS WATER (Old P/N: 325-1412), PN:420-0653 - Phớt nước 64 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
30 SEAL AS WATER 325-1410 - 64 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
31 FASTENER GP-C YLINDER HEAD (PN:131-0420) - Gu-jong siết chặt nắp quy lát 3 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
32 FASTENER GP-CYLINDER HEAD (PN:131-0421) - Gu-jong siết chặt nắp quy lát 3 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
33 BOLT (3/8-16X2.375-IN) (PN:5B-0213) - Bu-lông 3 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
34 Washer-Hard (10.2X18.5X2.5-MM THK), (PN: 5M-2894) - Long đền cứng (Đường khí xả) 3 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
35 GASKET-CYLINDER HEAD P/N: 110-6991 - Gioăng mặt máy - Прокладка головки блока цилиндров. 16 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
36 DOWEL 7N-2043 - Chốt 8 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
37 BOLT-CONNECTING ROD (PN: 7N-2405) - Bu-lông thanh truyền 8 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
38 BEARING-SLEEVE (P/N:377-5237) - Ống lồng 8 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
39 Ring-Piston, (PN:144-5695) - Xéc-măng giữa 16 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
40 RING-PISTON (OIL CONTROL) (P/N: 165-6668) - Xéc-măng dầu 16 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
41 RING-PISTON (TOP) (PN:229-1632) - Xéc-măng trên 16 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
42 RETAINER-PIN P/N:8N-7296 - Chốt hãm 16 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
43 BEARING ROD (PN: 230-2520) - Bạc thanh truyền 16 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
44 Kit Gasket-Aftercooler and lines (PN:425-5908) - Bộ gioăng cho làm mát khí nạp & đường ống 1 KIT 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
45 Kit gasket-External Oil Pump (PN: 422-7389) - Bộ gioăng cho bơm nhớt 1 KIT 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
46 Kit Gasket-Rear Structure (PN: 425-6713) - Bộ gioăng cho phần đuôi 1 KIT 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
47 KIT - REBUILD (WATER PUMP) PN: 222-5152 - Bộ PT phục hồi bơm nước 1 KIT 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
48 Kit gasket-Single Fuel Injector, PN: 268-8154 - Bộ gioăng kim phun 16 SET 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
49 Turbo Installation kit, PN: 425-6983 - Turbo Bộ gioăng lắp tuốc-bin 2 SET 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
50 BEARING CAMSHAFT (PN: 101-1198) - Bạc trục cam 18 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
51 GASKET OIL COOLER (PN: 247-3796) - Gioăng bộ làm mát nhớt 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
52 BUSHING-GEAR FRONT (PN:127-5400) - Bạc bánh răng trước 2 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
53 BUSHING-GEAR FRONT (PN:116-1365) - Bạc bánh răng trước 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
54 BEARING SLEEVE (PN: 101-1372) - Bạc dạng ống lồng 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
55 BEARING SLEEVE (PN: 125-9751) - Bạc dạng ống lồng 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
56 GASKET-FRONT HOUSING (PN: 7N-3049) - Gioăng nắp trước 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
57 SEAL GP-CRANKSHAFT P/N: 113-8432 - Phớt trục cơ 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
58 SEAL GP-CRANKSHAFT P/N: 113-8433 - 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
59 VALVE GP - EXPLOSION RELIEF (CRANKCASE)-P/N:8N-8509 - Van phòng nổ cac-te 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
60 Kit-repair (explosion relief), PN:422-9537 - Bộ gioăng sửa van phòng nổ cac-te 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
61 PAINT-YELLOW, P/N: 4C-4184 - New P/N: 479-5392 - Sơn vàng 2 CAN 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
62 Lock-Retainer, PN: 2A-4429 - Phe hãm xú-páp (hút) 64 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
63 Guide-Valve (Inlet), PN:133-9306 - Ống dẫn hướng (hút) 32 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
64 Valve-Exhaust P/N: 468-8825 - Su páp xả 32 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
65 Guide-Valve (Exhaust), PN:197-6995 - Ống dẫn hướng (xả) 32 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
66 Lock-Retainer, PN:197-7055 - Phe hãm xú-páp (xả) 64 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
67 Valve-Inlet P/N: 468-8824 - Su páp nạp 32 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
68 Spring (Outer), PN: 281-6157 (Old PN:316-5976) - Lò xo ngòai 64 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
69 Spring (Inner), PN:194-4902 (Old PN:316-5977) - Lò xo trong 64 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
70 Rotocoil As (Inlet), PN:316-5978 - Đĩa xoay xú-páp (hút) 32 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
71 Rotocoil As (Exhaust), PN:316-5979 - Đĩa xoay xú-páp (xả) 32 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
72 Seal-Valve Stem P/N:316-5980 - Phớt đuôi xú-páp 32 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
73 Washer, PN:316-5981 - Đệm 32 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
74 Insert-Valve (Intake), PN:183-8809 - Chén su páp nạp 32 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
75 Insert-Valve (Exhaust), PN:289-9745 - Chén su páp xả 32 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
76 SEAL-O-RING (PN:214-7566) - Phớt cao su 64 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
77 SEAL-O-RING , PN:4S-5898 - Gioăng tròn (Đường khí nạp) 8 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
78 NUT (1/2-20) 3J-9196 - Đai ốc hãm 8 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
79 CAP AS (PN: 7E-6508) - Nắp che 8 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
80 Spring (Lifter Guide), PN:7N-4782 - Lò xo (con đội) 16 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
81 RING - RETAINER, PN:9F-7707 - Vòng hãm 42 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
82 NUT-JAM / DAI O 317-1121 - Đai ốc hãm 4 Cái 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
83 RECEPTACLE AS / DAY DIE PN: 9X-0352 - Đầu nối dây điện kim phun 4 Cái 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
84 RETAINER-SPRING-P/N:100-3877 - Lò xo ngoài 8 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
85 SPRING-INJECTOR-P/N:100-3878 - Lò xo kim phun 8 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
86 PUSHROD-INJECTOR-P/N:100-3879 - Đủa đẩy kim phun 8 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
87 PUSHROD-VALVE-P/N:100-3880 - Đủa đẩy su-páp 8 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
88 Harness As - Wiring (Valve Mech), PN:132-6469 - Rắc dây điện kết nối vòi phun 16 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
89 BUTTON 154-6389 - Núm điều chỉnh 2 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
90 SCREW-ADJUSTING P/N: 200-2003 - Vít chỉnh 2 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
91 SCREW-ADJUSTING P/N: 230-2619 - Vít chỉnh 4 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
92 BRIDGE-INLET / CAU XUPAP HUT PN: 265-7537 - 1 Cái 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
93 BRIDGE-EXHAUST/ CAU XUP XA PN: 265-7538 - 1 Cái 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
94 Bolt, PN:0L-2070 - Bu lông 8 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
95 BOLT1 (PN: 334-1626) - Bu lông 8 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
96 BOLT (PN:0S-1615) - Bu lông 8 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
97 Washer-Hard (10.2X18.5X2.5-MM THK), (PN: 5M-2894) - Long đền cứng (Đường khí xả) 24 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
98 WASHER-HARD, PN:5P-0537 - Đệm cứng 24 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
99 SEAL-O-RING , PN:5P-7530 - Gioăng tròn (Con đội kim phun) 16 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
100 SEAL-O-RING , PN:6J-2245 - Gioăng tròn (Giàn cò) 16 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
101 Bolt - High Temp, PN:7L-6443 - Bu-lông chịu nhiệt (Đường khí xả) 112 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
102 Washer Hard, PN:110-8314 - Long đền cứng (Đường khí xả) 224 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
103 Nut Full, PN:3E-6916 - E-cu hãm (Đường khí xả) 112 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
104 Bolt - High Temp, PN:9L-7373 - Bu-lông chịu nhiệt (Đường khí xả) 64 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
105 Injector GP, PN:392-0222 - Kim phun 16 SET 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
106 BOLT (7/16-14X3.5-IN) (PN: 7F-8698) - Bu-lông 16 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
107 GASKET (FUEL PRIMING PUMP) (PN: 9Y-8389) - Gioăng (bơm mồi nhiên liệu) 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
108 SEAL ORING P/N: 5D-5957 - Gioăng tròn cao su - уплотнительное кольцо. 8 EA 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
109 CONNECTOR (PN: 6V-1846) - Chi tiết nối 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
110 CONNECTOR-P/N:8C-8554 - Chi tiết nối 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
111 ELBOW-P/N:030-7977 - Co nối 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
112 Gasket, PN: 136-7227 - Gioăng 2 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
113 Elbow AS, PN:250 - 1498 - Co nối 2 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
114 ELBOW-P/N:030-7972 - Co nối 2 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
115 ELBOW (PN: 5P-4900) - Co nối 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
116 VALVE-CHECK  , PN:7E-3921 - Van một chiều - обратный клапан. 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
117 GROMMET-P/N:100-3237 - Mắt nối 8 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
118 SEAL-O-RING , PN:1H-9696 - Gioăng tròn 3 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
119 KIT SEAL  FUEL TRANSFER PUMP-P/N:255-8691 - Bộ gioăng bơm nhiên liệu 1 KIT 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
120 TAPE, ANTI-SPLASH, 50mm, 10m/roll, PN:237-3860 - Скотч-Băng cuộn sửa chữa 1 ROLL 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
121 Pry bar- remove injector, PN:5F-4764 - Chi tiết bẩy vòi phun 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
122 SHIELD FUEL LINE FITTING 9.8MM ID (PN: 241-6244) - Đầu nối ống nhiên liệu ĐK 9,8 mm 6 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
123 SHIELD - FUEL LINE FITTING (18.05-MM ID) (PN: 251-1255) - Đầu nối ống nhiên liệu ĐK 18,05 mm 6 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
124 TUBE AS (PN: 7C-7677) - Ống nhiên liệu 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
125 TUBE AS (PN: 7C-7678) - Ống nhiên liệu 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
126 TUBE AS (PN: 111-3388) - Ống nhiên liệu 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
127 TUBE AS (PN: 111-3389) - Ống nhiên liệu 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
128 CONNECTING PORT (PN: 7W-2122) - Đầu nối ống nhiên liệu 8 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
129 SEAL-O-RING, PN:3J-1907 - Gioăng tròn 8 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
130 BREATHER AS (CRANKCASE) (PN: 4W-3027) - Lọc thông hơi các te 2 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
131 CLAMP-HOSE (PN:4W-3034) - Kẹp ống 12 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
132 CLAMP-HOSE (PN: 5P-0597) - Kẹp ống 18 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
133 Rubber hose L, PN:7E-8736 - Đoạn cao su chữ L 4 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
134 SEAL-VALVE COVER (BREATHER)- P/N:272-0760 - Gioăng nắp van thông hơi 16 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
135 HOSE-TEE (PN: 217-6692) - Tê tuy-ô 4 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
136 SEAL-O-RING , PN:033-6031 - Gioăng tròn 6 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
137 SEAL-O-RING (PN: 5P-8872) - Gioăng tròn 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
138 Bolt (3/8-16X1.75-In), PN: 165-3931 - Bu-lông 24 EA 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
139 Washer-Hard (10.2X18.5X2.5-MM THK), (PN: 5M-2894) - Long đền cứng (Đường khí xả) 48 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
140 SPACER (10.5X19X4.5-MM THK) (PN: 7G-1239) - Miếng đệm 4 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
141 SEAL-O-RING (PN:109-2332) - Gioăng tròn 16 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
142 BOLT (3/8-1 6X1.5-IN) - Bu-lông P/N: 165-3929 16 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
143 SEAL-O-RING (PN: 6V-0973) - Gioăng tròn 2 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
144 SCREEN AS-SUCTION (ENGINE OIL PAN) (PN: 7C-4716) - Lưới đường hút nhớt 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
145 BOLT (1/4-20X0.5-IN) (PN: 0S-1614) - Bu lông 2 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
146 SEAL-VALVE COVER (BREATHER)- P/N:272-0760 - Gioăng nắp van thông hơi 4 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
147 SEAL-O-RING , PN:7C-4419 ( New PN 6V-3349) - Gioăng tròn 2 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
148 SEAL-O-RING (PN: 7C-4421) - Gioăng tròn 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
149 CLAMP (PN: 7C-4423) - Miếng kẹp 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
150 VALVE MANUAL (ENGINE OIL DRAIN) (PN:2S-5100) - Van tay (xả đáy cac-te) 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
151 SEAL-O-RING (PN:5P-4892) - Gioăng tròn 4 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
152 SEAL ORING (183.75MM ID) P/N: 6V-3907 - Gioăng tròn 4 EA 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
153 BOLT (3/8-16X2-IN) (PN: 7F-0192) (PN:7F-0192) - Bu-lông 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
154 SPRING (PN:2W-1635) - Lò xo 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
155 Valve - bypass, PN:2W-1969 - Van by-pass 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
156 VALVE AS-CHECK (PN: 554-3009) - Van 1 chiều 1 Cái 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
157 BOLT-SPECIAL (PN: 3J-9173) - Bu-lông 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
158 TUBE AS (PN: 4W-0288) - Ống dầu 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
159 TUBE AS (PN:4W-0289) - Ống dầu 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
160 VALVE AS-TOGGLE (PN: 4W-0290) - Van góc 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
161 NUT-JAM (3/8-24-THD) (PN: 5B-9079) - Đai ốc kẹp 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
162 BOLT (3/8-16X2-IN) (PN: 7F-0192) (PN:7F-0192) - Bu-lông 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
163 HOSE (10.2-CM EACH) (PN: 5P-1291) - Tuy-ô 16 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
164 CLAMP-HOSE (PN: 5P-0597) - Kẹp ống 2 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
165 CONNECTOR (PN: 5P-1947) - Chi tiết nối 2 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
166 ELBOW (PN:153-7487) - Co nối 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
167 VALVE-CHECK, PN:158-6457 - Van 1 chiều 2 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
168 HOSE AS-P/N:244-3732 - Tuy-ô 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
169 SEAL-P/N: 272-0759 - Phớt 3 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
170 HOSE AS-P/N:279-2482 - Tuy-ô 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
171 SPACER (11X16X35-MM THK) (PN:189-8772) - Miếng đệm 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
172 SEAL-O-RING (PN: 6K-6307) - Gioăng tròn 4 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
173 HOSE AS*-1220-MM LENGTH-P/N:3N-4512 - Tuy-ô 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
174 HOSE AS*-1830-MM LENGTH-P/N:3N-4513 - Tuy-ô 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
175 HOSEAS-P/N:4P-4927 - Tuy-ô 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
176 SEAL-O-RING (PN: 5P-5846) - Gioăng tròn 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
177 SEAL-Oring, PN:5P-9890 (New P/N:112-3540) - Gioăng tròn 4 Cái 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
178 SEAL -ORING 272-2583 - Gioăng tròn 2 EA 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
179 Seal - Lip Type, PN:1H-5959 - Phớt 2 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
180 Gasket (PN: 2N-7520) - Gioăng 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
181 Kit-Gasket (Prelubrication Pump), PN:2N-7522 - Bộ gioăng (bơm dầu bôi trơn trước) 1 KIT 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
182 Kit-gasket (starting motor), PN:2W-6083 - Bộ kit repair moto đề 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
183 LINER ROTOR (PN: 7C-8390) - Giấy lọc cặn/клапан аварийного отключения (корпус) 12 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
184 GASKET 1S-5772 - Gioăng 3 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
185 Gasket, PN:7E-6016 - Gioăng 4 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
186 GASKET (PN: 1N-4859) - Gioăng 2 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
187 GASKET, PN:7N-4932 - Gioăng 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
188 SEAL, PN:8T-2903 - Gioăng tròn 4 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
189 SEAL O RING P/N:6V-6609 - Gioăng tròn 2 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
190 Seal lip type 3S-9643 - Phớt bộ điều nhiệt 5 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
191 VALVE AS-VENT LINE , PN:111-4374 - Van thoát hơi 4 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
192 REGULATOR-TEMPERATURE , PN:248-5513 - Bộ điều nhiệt 3 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
193 GASKET-HOUSING COVER, PN:7N-4927 - Phớt chặn nhớt 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
194 GASKET, PN:4W-3100 - Phớt chặn nước 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
195 Regulator-Water temp (30-Deg C)., PN:219-3240 - Bộ điều nhiệt 2 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
196 Nut-Full (3/8 x 16THD), PN:9S-8752 - Đai ốc 3 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
197 Bolt, PN:0S-1594 - Bu-lông 4 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
198 SEAL-O-RING , PN:5H-6734 - Gioăng tròn 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
199 SEAL-O-RING (PN:271-4926) - Gioăng tròn 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
200 SEAL-O-RING (PN:2M-9780) - Gioăng tròn cao su - уплотнительное кольцо. 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
201 SEAL-O-RING , PN:5H-6734 - Gioăng tròn 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
202 Seal GP -WATER PUMP PN:416-0603 (Old P/N:166-4376) - Phớt làm kín nước bơm làm mát khí nạp 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
203 Dung dịch pha nước làm mát động cơ / смазочно-охлаждающая эмульсия / COOLANT ADDITIVE 217-0617B - (20L/botl) - Phụ gia làm mát 3 BOTL 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
204 Tube-P/N:7W-1930 - Ống 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
205 O-RING  PN:109-2332 - Gioăng tròn - уплотнительное кольцо 2 Cái 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
206 Hose As-P/N:252-5658 - Tuy-ô 2 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
207 Seal, O-ring, PN:6V-1454 - Gioăng tròn 5 Cái 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
208 Seal O Ring, PN:6V-5066 - Gioăng tròn cao su - уплотнительное кольцо. 7 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
209 Seal-O-ring (6V-6809) - Gioăng tròn 2 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
210 Hose As-P/N:187-4607 - Tuy-ô 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
211 Hose As-P/N:187-4608 - Tuy-ô 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
212 Rod, Zinc -P/N:116-7011 - Cực kẽm 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
213 Bolt(3/8.16 x 4-in), PN:8S-9191 - Bu lông 4 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
214 BOLT-P/N:0S-1590 - Bu-lông 4 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
215 TUBE (PN: 279-8991) - Ống 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
216 FITTING-CONNECTOR  (PN: 5L-3233) - Đầu nối 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
217 INDICATOR-AIR FILTER SERVICE (PN: 6I-2933) - Bộ chỉ thị tắc lọc khí 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
218 ELBOW-PIPE / CO NO (PN: 3B-6552) - Co ống cong 1 Cái 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
219 ELBOW-PIPE/CO NO (PN: 8L-5008) - Co ống cong 1 Cái 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
220 HOSE AS-P/N:5N-8352 - Tuy-ô 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
221 HOSE AS-P/N:5N-8353 - Tuy-ô 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
222 Bolt Damper (PN: 8S-4757) - Bu lông 6 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
223 Gasket, Exhaust P/N: 207-1382 - Gioăng ống xả - прокладка выхлопа. 10 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
224 SILENCER-EXHAUST (PN: 7C-5616) - Bộ giảm âm 1 COMP 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
225 HOSE AS (PN: 9P-1347) - Tuy-ô 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
226 KIT-VALVE SEAL (AIR STARTING) (PN: 7C-5105) - Bộ phụ tùng động cơ khởi động khí 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
227 Gasket, PN:112-1564 - Gioăng (Đường khí nạp) 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
228 SEAL O-RING (PN:6V-3917) - Gioăng tròn 4 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
229 Seal O-ring (PN:6V-3968) - Gioăng tròn 2 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
230 SEAL-O-RING (PN:6V-5101) - vòng gioăng ống nạp/уплотнительное кольцо 16 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
231 Seal O-ring (PN:6V-5103) - Gioăng tròn 4 SET 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
232 SEAL-EXHAUST P/N: 229-5332 - Gioăng ống xả 16 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
233 SEAL-EXHAUST P/N: 229-5333 - Gioăng ống xả 16 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
234 SHIELD - FUEL LINE FITTING (18.05-MM ID) (PN: 251-1255) - Đầu nối ống nhiên liệu ĐK 18,05 mm 2 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
235 Nut-Flange(3/8-16-Thd), PN:310-2233 - Đai ốc 4 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
236 Washer(11X25X2.5-Mmthk), PN:284-0753 - Long đền 4 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
237 PIN-SPRING (AIR INLET) (PN: 3H-9675) - Chốt lò xo 2 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
238 PIN (AIR INLET) (PN:215-2710) - Chốt 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
239 RETAINER (AIR INLET) (PN: 215-2711) - Phe hãm 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
240 MAGNETIC (24V) (STARTING MOTOR, AIR SHUTOFF, PRELUBRICATION, ECM ENERGIZE), PN:9X-8124 - Cuộn dây động cơ khởi động 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
241 TIMER (PN: 239-5794) - Rơ le thời gian 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
242 Sensor Gp-Temperature, PN:195-2150 - Cảm biến nhiệt độ (nhớt máy, khí nạp) 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
243 DIODE (AIR SHUTOFF) (PN: 1W-9070) - Đi-ốt (van dừng máy khẩn cấp) 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
244 HARNESS AS SOLENOID (AIR STARTING), PN:237-8991 - Dây điều khiển khởi động 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
245 SENSOR GP - SPEED (PRIMING, TIMING), 212-0848 (PN:295-4636) - Cảm biến tốc độ (New P/N: 522-1644) 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
246 SENSOR GP-TEMPERATURE (Coolant), PN:212-3423 - Cảm biến nhiệt độ (khí nạp + nước làm mát) 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
247 SENSOR GP-SPEED ; CAT, PN:212-3426 - Cảm biến tốc độ (máy + chuẩn thời) 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
248 Sensor Gp-Pressure (Engine Oil), PN:194-6725 - Cảm biến áp suất 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
249 SENSOR GP - PRESSURE (CRANKCASE; ATMOSPHERIC; TURBOCHARGER INLET (LH,RH)) (PN: 304-5666) - Cảm biến áp suất (cac-te, khí quyển, khí nạp vào tua-bin) 1 PCE 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
250 RELAY(24V) - PLC-BSC-24VDC/21-21(PN: 2966016 & 2961105) - Rờ le 24V 1 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
251 ET software with 3-year license, PN:NEXG5007 - Phần mềm CAT ET bản quyền 3 năm (03 license 01 năm) cho máy lap top để truy cập hộp đen các máy Diesel Caterpillar. 1 SET 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
252 ANTI-SEIZE (or Loctite® Graphite-50™ P/N: 51084)., PN:4C-5592 - Mỡ chống kẹt 2 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
253 GREASE- CARTRIDGE-P/N:4540291 - Mỡ đặc biệt 2 Cái 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
254 ANTI-SEIZE (New PN:51007) (hoặc Loctite® C5-A® P/N: 51147), (Old PN:4C-5599) - Mỡ chống kẹt 2 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
255 THREAD LOCK (Old PN:155-0695) (New PN:44068) - Keo chống tự tháo 2 PCS 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng
256 SEALANT  MANIFOLD EXHAUST -P/N 95724 - Keo làm gioăng ống xả 2 Cái 13-15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu 3 tháng kể từ ngày ký hợp đồng

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 SEAL-O-RING , PN:6V-6228 - Gioăng tròn cao su - уплотнительное кольцо.
6V-6228
16 PCS For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD;
2 Washer - Spring (Base Valve Cover), PN:120-4339 - Long đền lò xo (giàn cò)
120-4339
16 PCS For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD;
3 DOWEL (PN: 261-0195) - Chốt
261-195
16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
4 Bolt(3/8.16 x 1.125-in), PN:1A-2029 - Bu-lông
1A-2029
16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
5 SEAL LIP, PN:272-0758 - Gioăng (Nắp kiểm tra cam)
272-0758
16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
6 GASKET, PN:2W-0752 - Gioăng
2W-0752
5 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
7 WASHER (M10.2X18.5X2.5 THK) 133-6261 - Long đền
133-6261
10 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
8 BOLT (3/8-16X1-IN) (PN:133-6269) - Bu lông
133-6269
10 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
9 SEAL-P/N:272-0759 - Phớt làm kín
272-0759
12 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
10 Bolt (5/16-18x1.5-In), PN:1A-9579 - Болт - Bu lông nắp giàn cò
1A-9579
10 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
11 Washer-Hard (8.8x16x2-mm), PN:9M-1974 - Đệm
9M-1974
10 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
12 BEARING KIT-MAIN [Kit PN: 196-9531 = 09 main bearing (149-6031) + 2 plate thrust (7N-3218)]. - Bộ bạc cổ chính
196-9531
1 KIT For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
13 WASHER-THRUST (PN:7N-3218) - Bạc chặn
7N-3218
2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
14 BOLT (7/8-14X11-IN) (PN:7X-7925) - Bu-lông cổ bạc chính
7X-7925
6 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
15 BAND-FILLER-P/N:8N-4707 - Đai tháo lọc
8N-4707
16 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
16 LINER CYLINDER-P/N:211-7826 - Xy lanh
211-7826
16 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
17 WASHER-HARD (PN:5P-8249) - Long đền cứng
5P-8249
6 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
18 GIOANG ÁO NƯỚC XY LANH- SEAL-O-RING (PN:7N-2046) -
7N-2046
48 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD; 3512C
19 SEAL-O-RING (PN:8T-2928) - Gioăng tròn
8T-2928
4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
20 SEAL-O-RING (PN:8T-2929) - Gioăng tròn
8T-2929
4 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
21 PLATE-SPACER (PN:110-6994) - Miếng đệm
110-6994
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
22 GASKET PLATE, PN:144-5692 - Gioăng (thân máy) - прокладк.
144-5692
16 PCS For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD;
23 SEAL-O-RING , PN:5P-0840 - Gioăng tròn (Thân máy)
5P-0840
40 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
24 SEAL-O-RING (PN:5P-8210) - Gioăng tròn
5P-8210
2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
25 DOWEL (PN:7N-2044) - Chốt
7N-2044
2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
26 SEAL-O-RING (PN:7X-4805) - Gioăng tròn
7X-4805
3 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
27 DOWEL (PN:8T-0099) - Chốt
8T-0099
2 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
28 PLUG-PIPE (PN:5B-7890) - Nút ống
5B-7890
1 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
29 SEAL AS WATER (Old P/N: 325-1412), PN:420-0653 - Phớt nước
420-0653 /325-1412
64 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
30 SEAL AS WATER 325-1410 -
325-1410
64 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
31 FASTENER GP-C YLINDER HEAD (PN:131-0420) - Gu-jong siết chặt nắp quy lát
131-0420
3 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
32 FASTENER GP-CYLINDER HEAD (PN:131-0421) - Gu-jong siết chặt nắp quy lát
131-0421
3 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
33 BOLT (3/8-16X2.375-IN) (PN:5B-0213) - Bu-lông
5B-0213
3 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
34 Washer-Hard (10.2X18.5X2.5-MM THK), (PN: 5M-2894) - Long đền cứng (Đường khí xả)
5M-2894
3 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
35 GASKET-CYLINDER HEAD P/N: 110-6991 - Gioăng mặt máy - Прокладка головки блока цилиндров.
110-6991
16 PCE For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD
36 DOWEL 7N-2043 - Chốt
7N-2043
8 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
37 BOLT-CONNECTING ROD (PN: 7N-2405) - Bu-lông thanh truyền
7N-2405
8 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
38 BEARING-SLEEVE (P/N:377-5237) - Ống lồng
377-5237
8 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
39 Ring-Piston, (PN:144-5695) - Xéc-măng giữa
144-5695
16 PCE For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD;
40 RING-PISTON (OIL CONTROL) (P/N: 165-6668) - Xéc-măng dầu
165-6668
16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
41 RING-PISTON (TOP) (PN:229-1632) - Xéc-măng trên
229-1632
16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
42 RETAINER-PIN P/N:8N-7296 - Chốt hãm
8N-7296
16 PCS For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
43 BEARING ROD (PN: 230-2520) - Bạc thanh truyền
230-2520
16 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
44 Kit Gasket-Aftercooler and lines (PN:425-5908) - Bộ gioăng cho làm mát khí nạp & đường ống
425-5908
1 KIT For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
45 Kit gasket-External Oil Pump (PN: 422-7389) - Bộ gioăng cho bơm nhớt
422-7389
1 KIT For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
46 Kit Gasket-Rear Structure (PN: 425-6713) - Bộ gioăng cho phần đuôi
425-6713
1 KIT For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
47 KIT - REBUILD (WATER PUMP) PN: 222-5152 - Bộ PT phục hồi bơm nước
222-5152
1 KIT For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
48 Kit gasket-Single Fuel Injector, PN: 268-8154 - Bộ gioăng kim phun
268-8154
16 SET For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;
49 Turbo Installation kit, PN: 425-6983 - Turbo Bộ gioăng lắp tuốc-bin
425-6983 (New P/N: 457-6112)
2 SET For engine Caterpillar 3508B; 3516C; 3516C HD;
50 BEARING CAMSHAFT (PN: 101-1198) - Bạc trục cam
101-1198
18 PCE For engine Caterpillar 3516C; 3516C HD;

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro như sau:

  • Có quan hệ với 690 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,72 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 70,59%, Xây lắp 1,40%, Tư vấn 2,22%, Phi tư vấn 25,68%, Hỗn hợp 0,11%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.646.917.613.876 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.034.900.003.598 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 23,12%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Phụ tùng để bảo dưỡng 01 máy diesel CAT 3516C trên giàn Tam Đảo 02 năm 2020 (VT-287 20-CD)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Phụ tùng để bảo dưỡng 01 máy diesel CAT 3516C trên giàn Tam Đảo 02 năm 2020 (VT-287 20-CD)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 206

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Luôn luôn chọn nhà đầu tư dựa vào việc bạn muốn làm việc với ai, kết bạn với ai, và nhận được lời khuyên từ ai. Đừng bao giờ chọn nhà đầu tư dựa vào sự định giá. "

Jason Goldberg

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 412 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 431 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24872 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38637 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây