Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0302997736 | Trung tâm Công nghệ và Quản lý Môi trường |
304.784.760 VND | 304.784.760 VND | 30 ngày | 05/12/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0312014368 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂN HUY HOÀNG | Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật | |
2 | vn4109000025 | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG | Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật | |
3 | vn0101350508 | Viện Công nghệ môi trường | Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật | |
4 | vn0100150295 | Viện Dầu khí Việt Nam | Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chi phí phân tích mẫu nước thải |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Chi phí phân tích các chỉ tiêu nước thải ngành công nghiệp giấy và bột giấy theo QCVN 12-MT:2015/BTNMT gồm 5 chỉ tiêu: |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
3 | pH |
|
1 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
4 | BOD5 |
|
1 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 241.800 | ||
5 | COD |
|
1 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 220.200 | ||
6 | TSS (SS) |
|
1 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
7 | Độ màu |
|
1 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
8 | Chi phí phân tích các chỉ tiêu nước thải ngành công nghiệp dệt nhuộm theo QCVN 13-MT:2015/BTNMT gồm 7 chỉ tiêu: |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
9 | pH |
|
3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
10 | Độ màu |
|
3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
11 | BOD5 |
|
3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 241.800 | ||
12 | COD |
|
3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 220.200 | ||
13 | TSS (SS) |
|
3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
14 | Cr6+ |
|
3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 241.800 | ||
15 | Clo dư |
|
3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
16 | Chi phí phân tích các chỉ tiêu nước thải sinh hoạt theo QCVN 14:2008/BTNMT gồm 7 chỉ tiêu: |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
17 | pH |
|
30 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
18 | BOD5 |
|
30 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 241.800 | ||
19 | COD |
|
30 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 220.200 | ||
20 | TSS (SS) |
|
30 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
21 | Amoni (NH4+) |
|
30 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
22 | Phosphat (PO43-) |
|
30 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
23 | Dầu mỡ ĐTV |
|
30 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 533.400 | ||
24 | Chi phí phân tích các chỉ tiêu nước thải y tế theo QCVN 28:2010/BTNMT gồm 09 chỉ tiêu |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
25 | pH |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
26 | BOD5 |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 241.800 | ||
27 | COD |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 220.200 | ||
28 | TSS (SS) |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
29 | Sunfua (S2-) |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
30 | Amoni (NH4+) |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
31 | Nitrat (NO3)- |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
32 | Phosphat (PO4)3- |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
33 | Dầu mỡ ĐTV |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 533.400 | ||
34 | Chi phí phân tích các chỉ tiêu nước thải công nghiệp theo QCVN 40:2011/BTNMT gồm 9 chỉ tiêu: |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
35 | pH |
|
38 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
36 | BOD5 |
|
38 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 241.800 | ||
37 | COD |
|
38 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 220.200 | ||
38 | TSS (SS) |
|
38 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
39 | Amoni (NH4+) |
|
38 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
40 | Tổng N |
|
38 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 209.400 | ||
41 | Tổng P |
|
38 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
42 | Độ màu |
|
38 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
43 | Clo dư |
|
38 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
44 | Chi phí phân tích mẫu khí thải |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
45 | Chi phí phân tích các chỉ tiêu khí thải vô cơ ngành sản xuất công nghiệp theo QCVN 19:2009/BTNMT gồm 7 chỉ tiêu: |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
46 | Lưu lượng |
|
45 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 587.400 | ||
47 | Bụi tổng |
|
45 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 1.667.400 | ||
48 | CO |
|
45 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 587.400 | ||
49 | Nox |
|
45 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 587.400 | ||
50 | SO2 |
|
45 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 587.400 | ||
51 | O2 |
|
45 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 587.400 | ||
52 | Chi phí phân tích các chỉ tiêu khí thải hữu cơ ngành sản xuất công nghiệp theo QCVN 20:2009/BTNMT tạm tính gồm mẫu Hợp chất hữu cơ hoặc Tổng các hợp chất hữu cơ không bao gồm Metan |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
53 | Tổng các hợp chất hữu cơ không bao gồm Metan |
|
4 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 3.287.400 | ||
54 | Hợp chất hữu cơ |
|
1 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 3.287.400 | ||
55 | Nhiệt độ |
|
45 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 587.400 | ||
56 | Chi phí thuê xe |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
57 | Chi phí thuê xe 7 chỗ |
|
15 | chuyến | Theo quy định tại Chương V | 1.836.000 | ||
58 | Chi phí thuê xe 16 chỗ |
|
11 | chuyến | Theo quy định tại Chương V | 2.700.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cuộc sống đầy ắp vẻ đẹp. Hãy để ý nhé. Này con ong lang thang, này đứa trẻ nhỏ, và này những khuôn mặt mỉm cười. Hãy ngửi mùi mưa và cảm nhận làn gió. Hãy sống cho hết tiềm năng, và đấu tranh cho những ước mơ của bạn. "
Ashley Smith
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...